You are on page 1of 47

ダクトサイズの計算 (例)

Estimation for Duct Size (Example)


Tính kích thước ống gió ( Ví dụ)

Ducting Size
Air Volume (CMH) Friction Loss(mmAq/m)
Kích thước ống gió
Square(mm) Round(mm)
Lưu lượng Tổn thất áp
Vuông (mm) Tròn(mm)

600 CMH 0.1mmAq/m t=

600 CMH 0.15mmAq/m x t= t=

6,000 CMH 0.1mmAq/m x t= t=

15,000 CMH 0.1mmAq/m x t= t=

15,000 CMH 0.15mmAq/m x t= t=

3,500 CMH 0.1mmAq/m x t= t=

- 1/3 - Ventilation system - Basic -


- 2/3 - Ventilation system - Basic -
 

- 3/3 - Ventilation system - Basic -


TRAINING DOCUMENTATION

VENTILATION SYSTEM
換気設備
HỆ THỐNG THÔNG GIÓ

Quality Control Department

Mechanical division

JAN.2010
換気設備
Ventilation system
Hệ thống thông gió

1 目的 (何故、換気設備が必要なのか?)
Purpose (Why ventilation is necessary ?)
Mục đích ( Tại sao cần thông gió ? )

1) 新鮮空気の供給 (酸素供給) 一般室 : 居室、ボイラー室、厨房、他


Supply of fresh air (Supply oxygen) Using Area : General room(For People) , Boiler room, Kitchen area,etc
Để cấp gió tươi ( cấp ô xy) Nơi sử dụng : Phòng sử dụng chung ( dành cho người) , phòng đặt nồi đun
nước nóng, nhà bếp v v…

2) 脱臭 一般室 : 便所、居室、厨房、他 
Deodorization Using Area : Toilet , General room , Kitchen area, etc
Để khử mùi Nơi sử dụng : Nhà vệ sinh , phòng sử dụng chung ( dành cho người) ,
nhà bếp v v…

3) 空気中の埃、ガス、化学成分の除去 一般室 : 工場内、厨房、他 


Remove dust, gas and chemicals in the air Using Area : Factory area , Kitchen area, etc
Để đưa bụi, khí và các hoá chất ra ngoài Nơi sử dụng : Nhà máy , nhà bếp v v…

4) 除湿 一般室 : 浴室、工場内、厨房、他 
Dehumidification Using Area : Bath room, Factory area , Kitchen area, etc
Để khử ẩm Nơi sử dụng : Nhà tắm , nhà máy, nhà bếp v v…

5) 排熱 一般室 : 電気室、工場内、厨房、他 
Remove heat (Thermal) energy Using Area : Electrical Room, Factory area , Kitchen area, et
Để thoát nhiệt Nơi sử dụng : Phòng điện , nhà máy, nhà bếp v v…

page-1 Ventilation (1)


2 換気設備 (自然換気&機械換気)
System for Ventilation (Natural Ventilation & Mechanical Ventilation)
Các hệ thống thông gió ( Thông gió tự nhiên và Thông gió cơ học )

換気は空気の流れを起すシステムです。有効な換気設備は排気と給気の適切なバランスを有している。
Ventilation is a system creates a flow of air. Effective ventilation system includes a
proper balance of exhaust and supply air. Current ventilation system is divided into
"Natural Ventilation" and " Mechanical Ventilation"
Thông gió là hệ thống tạo ra dòng chuyển động của không khí . Hệ thống thông gió hiệu quả là khi
đạt được sự cân bằng hợp lý giữa cấp và thải khí.Hệ thống thông gió thường dùng chia làm
' Thông gió tự nhiên '' và " Thông gió cơ học ''

1) 自然換気
Natural ventilation system
Hệ thống thông gió tự nhiên

OA
EA

page-2 Ventilation (1)


2) 機械換気
Mechanical ventilation system
Hệ thống thông gió cơ học

① 第一種換気
Class-1 ventilation system
Hệ thống thông gió loại 1

Intake(OA) : Mechanical Ventilation


Gío lấy vào ( OA ) : bằng thông gió cơ học
Exhaust(EA) : Mechanical Ventilation
Gío thải ra ( EA ) : bằng thông gió cơ học
OA
EA
Using area : General room (office,etc), Factory, etc
Nơi sử dụng : Phòng dùng chung (văn phòng…), nhà máy…

② 第二種換気
Class-2 ventilation system
Hệ thống thông gió loại 2

Intake(OA) : Mechanical Ventilation


Gío lấy vào ( OA ) : bằng thông gió cơ học
Exhaust(EA) : Natural Ventilation
Gío thải ra ( EA ) : bằng thông gió tự nhiên
OA
EA
Using area : Clean room, Boiler room, etc
Nơi sử dụng : Phòng sạch, phòng nồi đun…

page-3 Ventilation (1)


③ 第三種換気
Class-3 ventilation system
Hệ thống thông gió loại 3

Intake(OA) : Natural Ventilation


Gío lấy vào ( OA ) : bằng thông gió tự nhiên
Exhaust(EA) : Mechanical Ventilation
Gío thải ra ( EA ) : bằng thông gió cơ học
OA
EA
Using area : Toilet, Kitchen, Factory
Nơi sử dụng : Phòng vệ sinh, phòng bếp , nhà máy

3 換気量の算定
Calculation for ventilation volume
Tính toán lưu lượng thông gió

1) 基本計算
Basic calculation (Method of air change rate)
Cơ sở tính toán ( Phương pháp tính bằng hệ số đổi gió )

Q=VxT Q : Ventilation volume [m3/hr] (CMH)


Lưu lượng gió

V : Volume for room [m3]


Thể tích phòng
V=axh a : area [m2]
Diện tích
h : Ceiling high [m]
Độ cao trần
T : Air change rate [time/hr] ------ Refer to table - H
Hệ số đổi gió ( lần/giờ ) Theo bảng H

page-4 Ventilation (1)


2) 必要換気量の計算
Calculation for requirement air volume
Tính toán lưu lượng gió cần thiết

① 一般室 (事務室、他)
General room (Office, etc)
Phòng nói chung ( Văn phòng… )

Q = 20 x N (Fix the number of persons)


đối với số người cố định

Q = 20 x A x n (Not fix the number of persons)


đối với số người không cố định

Q : Ventilation volume [m3/hr] (CMH)


Lưu lượng gió

N : Number of persons
Số người

A : Area [m2]
Diện tích

n : Density of persons [Persons/m2]


Mật độ người

20 : 20 CMH/person/h
Định mức 20m3/1 người / gìơ

page-5 Ventilation (1)


Table - A n: Density of persons (Reference rate)
Bảng A n : Mật độ người ( Tham khảo )
Room n [P/m2]
Phòng mật độ ( người/m2)
Office 0.1~0.2 (0.15)
Văn phòng
Meeting Room 0.3~0.6 (0.5)
Phòng họp
Canteen 0.5~1.0 (0.8)
Căng tin
Auditorium 0.3~1.0 (0.7)
Gỉang đường
( ) : Standard
Tiêu chuẩn

② 二酸化炭素の標準濃度
Consistency standard of CO 2 (Carbon dioxide)
Tiêu chuẩn nồng độ khí CO2 ( Các bon đi ô xít)

Q = (M / K-K0) x A x n

Q : Ventilation volume [m3/hr] (CMH)


Lưu lượng

A : Area [m2]
Diện tích

n : Density of persons [Persons/m2]


Mật độ người ( người/ m2)

page-6 Ventilation (1)


M : CO2 volume per person [m3/hr x P]
Lượng khí CO2 cho 1 người

K : Allowance consistency of CO2 [m3/m3]


Standard : 0.001
Nồng độ khí CO2 cho phép Table - B M : CO2 volume (Reference rate)
Tiêu chuẩn : 0.001 Bảng B M : Lượng khí thải CO2 ( Định mức tham khảo )
K0 : Consistency of CO2 at outdoor [m3/m3]
Standard : 0.0003 Level working CO2 volume[m3/h・P]
Nồng độ khí CO2 ngoài nhà Cấp độ làm việc Lượng CO2 ( m3/giờ/người )
Tiêu chuẩn :0.0003 Rest 0.0132 (0.013)
Nghỉ ngơi
Light working 0.0242~0.0352 (0.030)
Làm việc nhẹ
Medium working 0.0352~0.0572 (0.046)
③ 温度制御 Làm việc trung bình
Control for temperature Hard working 0.0572~0.0902 (0.074)
Kiểm soát nhiệt độ Làm việc nặng
Q = 1000 x Hs / 0.33 (t1 - t2) ( ) : Standard
Tiêu chuẩn
Q : Ventilation volume [m3/hr] (CMH)
Lưu lượng

Hs : Sensible heat [kw]


Nhiệt năng

t1 : Allowable temperature Area (Indoor) [℃]


Nhiệt độ cho phép ( trong nhà)

t2 : Allowable temperature Area (Outdoor) [℃]


Nhiệt độ cho phép ( ngoài nhà)

page-7 Ventilation (1)


④ 喫煙臭制御
Smoking odor control
Kiểm soát mùi khói thuốc

Q=W/S W=nxAxLxN

Q : Ventilation volume [m3/hr] (CMH)


Lưu lượng gió

W : Volume of smoking [mg/hr]


Lượng thuốc hút

S : Combustion volume for control of odor [mg/m3]


Standard : 35.3
Lượng gió cần cho việc hút thuốc có kiểm soát
Tiêu chuẩn : 35.3
n : Density of persons [Persons/m2]
Standard : 0.2~1.0 ( người/m2 )
Mật độ người
Tiêu chuẩn 0.2 ~ 1.0
A : Area [m2]
Diện tích

L : Combustion volume for a tobacco [mg/pcs]


Standard : 700 ( mg/ điếu )
Trọng lượng thuốc hút ( thuốc lá)
Tiêu chuẩn: 700
N : Number of Pcs [Pcs/hr・Persons]
Standard : 12 ( số điếu / giờ - người)
Số điếu thuốc hút
Tiêu chuẩn : 12

page-8 Ventilation (1)


4 特殊区域の計算
Calculation for special area
Tính toán cho các khu vực đặc biệt
1) 変電室
Transformer Room
Phòng đặt trạm biến áp

Q = 1000 x H / 0.33 (t1 - t2)


Q : Ventilation volume [m3/hr] (CMH)
Lưu lượng gió (m3/h)
H : Heat rate [kw] ----- Refer to table-C
Recommend rate : 1.5%~2.0%
Định mức tỏa nhiệt [kw] ----- Xem bảng C
Định mức khuyến cáo : 1.5%~2.0%
t1 : Allowable temperature Area (Indoor) [℃]
Standard : Max 40℃(38℃)
Nhiệt độ khu vực cho phép ( trong nhà)
Tiêu chuẩn : Tối đa 40º C ( 38º C)
t2 : Allowable temperature Area (Outdoor) [℃]
Standard : 33~35℃ (Japan)
Nhiệt độ khu vực cho phép ( ngoài nhà)
Tiêu chuẩn : 33~35º C (Nhật bản)

Table - C H : Heat rate [kw] (For reference)


Bảng C : Định mức tỏa nhiệt (kw ) ( Tham khảo )
Transformer Cap: (kVA) 20 30 50 75 100 150 200 300 500
Công suất trạm biến thế (k VA)

Oil Type Loại 1φ(50Hz) 0.49 0.67 1.02 1.45 1.94 2.75 3.46 4.88 7.61
dùng dầu 3φ(50Hz) 0.60 0.83 1.28 1.76 2.25 3.22 4.08 5.81 8.65
Recommend rate : Tr cap(kVA) x 0.8 x (1.5%~2.0%)
Cách tính nhanh: Công suất trạm biến thế x 0.8 x (1.5 - 2 %)

page-1 Ventilation (2)


2) 発電機室
Generator Room
Phòng máy phát điện

Q1 = 1000 x Hg / 0.33 (t1 - t2) + V ------------- Intake (OA)


Gío tươi

Q1 : Ventilation volume [m3/hr] (CMH)


Lưu lượng gió (m3/h)

Hg : Heat rate of generator [kw] ---- Refer to table-D


Confirm to electrical engineer
Định mức toả nhiệt máy phát ( kw)---- Tính theo bảng D
Xác nhận với kỹ sư điện

t1 : Allowable temperature Area (Indoor) [℃]


Standard : Max 40℃
Nhiệt độ khu vực cho phép ( trong nhà)
Tiêu chuẩn : Tối đa 40º C

t2 : Allowable temperature Area (Outdoor) [℃]


Standard : 33~35℃ (Japan)
Nhiệt độ khu vực cho phép ( ngoài nhà)
Tiêu chuẩn : 33~35º C (Nhật bản)

V : Combustion air volume [m3/hr] -- Refer to table-E


Confirm to electrical engineer
Lưu lượng gió cần để đốt nhiên liệu (m3/h) - Theo bảng E
Xác nhận với kỹ sư điện

page-2 Ventilation (2)


Table - D Hg : Heat rate [kw] --- Water cooled diesel engine
(For reference)
Bảng D Hg : Định mức toả nhiệt ( kw) - Động cơ đi ê den làm mát bằng nước
( Tham khảo)

Generator cap.[kVA] 50 75 100 150 200 250 300 375 500


Công suất máy phát (k VA)
Heat Rate 12.4 17.4 22.1 30.7 39.1 45.1 52.4 59.9 76.3
Định mức tỏa nhiệt

Table - E V : Combustion air volume [m3/hr] --- Water cooled diesel engine
(For reference)
Bảng E V : Định mức gió đốt yêu cầu ( m3/h) - Động cơ đi ê den làm mát bằng nước
( Tham khảo)

Generator cap.[kVA] 50 75 100 150 200 250 300 375 500


Công suất máy phát (k VA)
Air volume 330 490 640 1180 1560 1760 2100 2350 3110
Lưu lượng gió

Q2 = Q1 - V ------------- Exhaust (EA)


Gío thải

page-3 Ventilation (2)


3) コンプレッサー室
Compressor Room
Phòng máy nén khí

● Ventilation system-1 ● Ventilation system-3


Kiểu thông gió 1 Kiểu thông gió 3

EA EA

OA OA

● Ventilation system-2
Kiểu thông gió 2

EA

EA

OA

page-4 Ventilation (2)


Table - F Ventilation (Exhaust air) Volume [m3/min・unit] --- Air cooled screw compressor
(For reference)
Bảng F Định mức thông gió ( gió thải) yêu cầu ( m3/phút-máy) - Máy nén khí trục vít làm mát bằng không khí
(Tham khảo)
Compressor cap.[kW] 7.5 11 15 22 37 55 75 100 150
Máy nén khí (kW)
Ventilation system-1 87.0 125.0 167.0 276.0 464.0 664.0 932.0 - -
Kiểu thông gió 1
Ventilation system-2 33.0 47.0 52.0 102.0 149.0 181.0 295.0 - -
Kiểu thông gió 2
Ventilation system-3 10.0 15.0 20.0 39.0 62.0 66.0 122.0 - -
Kiểu thông gió 3
Confirm to manufacturer standard
Xác nhận bởi nhà sản xuất

Table - G Ventilation (Intake air) Volume[m3/min・unit] --- Air cooled screw compressor
(For reference)
Bảng G Định mức thông gió ( gió cấp) yêu cầu ( m3/phút-máy) - Máy nén khí trục vít làm mát bằng không khí
(Tham kh ảo)
Compressor cap.[kW] 7.5 11 15 22 37 55 75 100 150
Máy nén khí (kW)
Compressor air volume 1.00 1.55 2.00 3.70 6.10 9.00 12.40 - -
Công suất khí nén
Ventilation system-1 88.0 126.6 169.0 279.7 470.1 673.0 944.4 - -
Kiểu thông gió 1
Ventilation system-2 34.0 48.6 54.0 105.7 155.1 190.0 307.4 - -
Kiểu thông gió 2
Ventilation system-3 11.0 16.6 22.0 42.7 68.1 75.0 134.4 - -
Kiểu thông gió 3
Confirm to manufacturer standard
Xác nhận bởi nhà sản xuất

page-5 Ventilation (2)


Table - H Recommendation for ventilation system (1) (For reference)
Bảng H Gợi ý về hệ thống thông gió ( Tham khảo)

Purpose Mục đích System H ệ thống Ventilation Volume


Lưu lượng thông gió

Thông gió tự nhiên

Kiểu thông gió 1

Kiểu thông gió 2

Kiểu thông gió 3


Thoát bụi / mùi ga
Thoát nhiệt
Khử mùi

Khử ẩm

Natural system
Cấp gió tươi

Class-1 system

Class-2 system

Class-3 system
Deodorization

Dehumidification
Fresh Air
Heat(Thermal)

Dust/ Gas
Air change rate
Remarks
Room - Phòng [time/hr]
Hệ số đổi gió Ghi chú
( lần / giờ )

Toilet Nhà vệ sinh ○ ○ 5 ~ 15


Locker room Phòng thay đồ ○ △ ○ 5
Storage, Warehouse Kho ○ ○ ○ ○ ○ 3~5
Copy room Phòng máy photocoppy ○ ○ ○ 10
Shower room Phòng tắm sen đứng ○ ○ ○ 3~7
Bathroom,Shower room Phòng tắm bồn, sen đứng ○ ○ ○ △ 3~7
Pantry Phòng trà ○ ○ ○ ○ 8
Musholla Phòng thờ ○ ○ ○ ○ 5 ~ 10

Office,Meeting Room Văn phòng , phòng họp ○ ○ ○ △ (1 ~ 3) Note *1 Ghi chú *1

Boiler room Phòng nồi đun nước nóng ○ ○ ○ △ (10 ~ 15) Note *1 Ghi chú *1
Compressor Room Phòng máy nén khí ○ ○ △ (20 ~ 30) Note *2 Ghi chú *2
Pump room Phòng bơm ○ ○ △ 5
Water tank room Phòng đặt két nước ○ ○ △ 4
Oil tank room Phòng đặt két dầu ○ ○ △ 5
Transformer room Phòng đặt máy biến thế ○ ○ △ (20 ~ 30) Note *1 Ghi chú *1
Electrical room(panel) Phòng điện ( tủ điện) ○ △ △ 10 ~ 15
Battery room Phòng xạc ắc quy ○ ○ △ 10 ~ 30
Eleveter machine room Phòng máy cầu thang máy ○ ○ △ (10 ~ 30) Note *3 Ghi chú *3
Generator room Phòng máy phát điện ○ ○ ○ △ 30 ~ 50 Note *1 Ghi chú *1

page-6 Ventilation (2)


Purpose Mục đích System H ệ thống Ventilation Volume
Lưu lượng thông gió

Thông gió tự nhiên

Kiểu thông gió 1

Kiểu thông gió 2

Kiểu thông gió 3


Thoát bụi / mùi ga
Thoát nhiệt
Khử mùi

Khử ẩm

Natural system
Cấp gió tươi

Class-1 system

Class-2 system

Class-3 system
Deodorization

Dehumidification
Fresh Air
Heat(Thermal)

Dust/ Gas
Air change rate
Remarks
Room - Phòng [time/hr]
Hệ số đổi gió Ghi chú
( lần / giờ )

Parking area Khu vực đậu xe ○ △ ○ 10

kitchen Nhà bếp ○ ○ ○ ○ ○ ○ △ (30 ~ 60) Note *1 Ghi chú *1

Legend : ○ : Recommeded (Gợi ý) Note *1 by calculation


Chú giải △ : Boleh pakai- Can use (có thể sử dụng) Ghi chú bằng cách tính toán
*2 by manufacturer standard
bằng tiêu chuẩn của nhà cung cấp
*3 Confirm to electrical engineer
do kỹ sư điện xác nhận
( ) for reference rate
số liệu tham khảo

page-7 Ventilation (2)


4) 厨房
Kitchen area
Nhà bếp
① Ventilation by Fan ONLY (No-Hood)
Thông gió chỉ bằng quạt ( Không chụp hút)

V ≧ 40 x k x Q
V : Ventilation volume [m3/hr] (CMH)
Lưu lượng ( m3/h)

k : Ideal amount of exhaust gas [m3/kw・h] -- Refer to table-I


Hệ số sinh khí của ga đốt ( m3/kw - h) Theo bảng 1

Q : Combustion consumption figure [kw]


Confirm to kitchen manufacturer
Nhiệt năng của bếp (kw)
Xác nhận với nhà sản xuất bếp

Table-I : k [ m3/kw・h]
(For reference)
EA Max 0.8m
Bảng I : Trị số k (m3 / kw - h)
( Tham khảo)
Gas type Chủng Ideal amount of exhaust gas
loại ga Hệ số sinh khí thải lý tưởng của ga
OA
LNG 0.93 m3/kw・h *1
LPG 0.93 m3/kw・h *1
*1 : Confirm to actual rate
Xác nhận với giá trị thực

page-8 Ventilation (2)


② Hood type ventilation system
Thông gió bằng cách dùng chụp hút

V ≧ 30 x k x Q (Type-I hood) & Face velocity


( Kiểu chụp I ) và tốc độ hút gió bề mặt
V ≧ 20 x k x Q (Type-II hood) & Face velocity
( Kiểu chụp II ) và tốc độ hút gió bề mặt

V : Ventilation volume [m3/hr] (CMH)


Lưu lượng (m3/h)

k : Ideal amount of exhaust gas [m3/kw・h] -- Refer to table-I


Hệ số sinh khí thải lý tưởng của ga đốt (m3/kw.h) Theo bảng 1

Q : Combustion consumption figure [kw]


Confirm to kitchen manufacturer Table-J : Hood Size
Nhiệt năng của bếp (kw) Bảng J : Kích thước chụp hút
Xác nhận với nhà sản xuất bếp Type-II Type-I Recommended rate
Kiểu II Kiểu I Gợi ý

a h less than 1.0m less than 1.0m less than 1.0m


θ nhỏ hơn 1.0m nhỏ hơn 1.0m nhỏ hơn 1.0m
B more than h/2 more than B' -
B v B lớn hơn h/2 lớn hơn B'
h a more than 5cm - 10~15cm
B'
lớn hơn 5 cm
θ more than 10° - 30°~40°
lớn hơn 10''
v more than 0.3m/s more than 0.3m/s more than 0.3m/s
lớn hơn 0.3 m/s lớn hơn 0.3 m/s lớn hơn 0.3 m/s
v : Face velocity (m/s) Tốc độ hút gió bề mặt (m/s)
Design rate : 0.5m/s Tiêu chuẩn thiết kế: 0.5m/s

page-9 Ventilation (2)


page-10 Ventilation (2)
Example
Ví dụ

OFFICE - VĂN PHÒNG HALL - PHÒNG


32 m2 CH=2,700mm 20 m2 CH=2,700mm

TOILET (M) - VỆ SINH NAM


9 m2 CH=2,500mm

TOILET (F) - VỆ SINH NỮ


11 m2 CH=2,500mm
MEETING ROOM - PHÒNG HỌP
16 m2 CH=2,700mm

PANTRY - PHÒNG TRÀ


7 m2 CH=2,500mm

STORAGE - KHO
SMOKING AREA - PHÒNG HÚT THUỐC 12 m2 CH=3,000mm
9 m2 CH=2,700mm
10 m2 CH=4,500mm

COMPRESSOR ROOM ELECTRICAL ROOM


20 m2 CH=4,500mm 23 m2 CH=4,500mm
PUMP ROOM
PHÒNG BƠM

Oil injection Type 37kw x 2unit Tr 600kVA x 2unit


Máy phát 600 kVA X 2 cái
PHÒNG MÁY NÉN KHÍ PHÒNG ĐIỆN
Máy nén khí 37 Kw loại tách dầu

page-1 Exercise
Calculation sheet for ventilation system
Bảng tính thông gió

Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w

Example Ví dụ

Toilet(M) Nhà vệ sinh nam EF- 1 14.00 2.4 33.6 15 504 510 - 1.0 Wall Mounted Type Loại treo tường 1 220 33

Electrical Room Phòng điện EF- 12 40.00 4.0 160.0 30 4,800 9,700 30.0 1.0 High Pressure Industrial Type Cao áp 3 380 340

1,000KVA(Tr) x 0.8 x 2% = 16kw Q=1000 x 16/0.33(38-33) = 9,700CMH

page-1 Exercise calculation


Calculation sheet for ventilation system
Bảng tính thông gió

Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w

Example Ví dụ
Toilet(M) Nhà vệ sinh nam EF- 1 14.00 2.4 33.6 15 504 510 - 1.0 Wall Mounted Type Loại treo tường 1 220 33
Electrical Room Phòng điện EF- 12 40.00 4.0 160.0 30 4,800 9,700 30.0 1.0 High Pressure Industrial Type Cao áp 3 380 340
1,000KVA(Tr) x x 0.8 x 2% = 16kw Q=1000 x 16/0.33(38-33) = 9,700CMH

Office Văn phòng 32.00 2.7 86.4 3 259 260


Meeting room Phòng họp 16.00 2.7 43.2 3 130 130
Toilet (M) Phòng vệ sinh nam 9.00 2.5 22.5 15 338 340
Toilet (F) Phòng vệ sinh nữ 11.00 2.5 27.5 15 413 420
Pantry Phòng trà 7.00 2.5 17.5 8 140 140
Storage Nhà kho 12.00 3.0 36.0 5 180 180
Hall Sảnh 20.00 2.7 54.0 2 108 120.0
Q = 0.3 x 20 x 20 = 120
Pump room Phòng bơm 10.00 4.5 45.0 5 225 230.0

Smoking area Phòng hút thuốc 9.00 2.7 24.3 15 365 430.0
Q = 0.2 x 9 x 700 x 12 / 35.3 = 430 CMH
Compressor room Phòng máy nén khí 20.00 4.5 90.0 30 2,700 56,500.0
37kw x 2units Q = (464 x 2 + 6.1 x 2) x 60 = 56.412 CMH
Electrical room Phòng điện 23.00 4.5 103.5 30 3,105 11,640
600KVA(Tr) x 2 x 0.8 x 2% = 19.2kw Q=1000 x 19.2/0.33(38-33) = 11,640 CMH

page-1 Exercise calculation (2)


Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w

page-2 Exercise calculation (2)


Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w

page-3 Exercise calculation (2)


Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w

page-4 Exercise calculation (2)


Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w

page-5 Exercise calculation (2)


Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w

#REF!
#REF!
#REF!
page-6 Exercise calculation (2)
Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
page-7 Exercise calculation (2)
Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
page-8 Exercise calculation (2)
Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

page-9 Exercise calculation (2)


1 静圧の簡易計算 (例)
Rough Estimation for Static Pressure (Example)
Ví dụ về cách tính tròn áp lực tĩnh

1) 給気ファン
Supply fan
Qụat cấp

20m 5m

FD
2m

Air Diffuser Air Filter(Pre Type)


8m
Mặt khuyếh tán gió Lọc gió ( loại lọc trước)
SF-1
Pa

VD
Chamber Box
Hộp hòa gió Louver
Chớp gió
REMARKS
Ghi chú
(1) Friction Loss : 1 Pa/m
(1) Tổn thất áp : 1 Pa/m

Page-1 Static pressure


2) 排気ファン
Exhaust fan
Qụat hút gió ra

20m 5m

FD

2m

Air Filter(Pre Type)


8m
Air Diffuser Lọc gió ( loại lọc trước)
Mặt khuyếh tán gió EF-1
Pa

VD
Chamber Box
Hộp hòa gió Louver
REMARKS Chớp gió
Ghi chú
(1) Friction Loss : 1 Pa/m
(1) Tổn thất áp : 1 Pa/m

Page-2 Static pressure


3) 静圧の簡易計算 (例)
Rough Estimation for Static Pressure (Example)
Tính tròn áp lực tĩnh ( ví dụ)
System EF-1 SF-1
Hệ thống
Air Volume (CMH) m3/h 5,000 CMH 5,000 CMH
Lưu lượng
Friction Loss (Pa/m) 1 Pa/m 1 Pa/m
Tổn thất áp
Velocity (v) (m/s) 5 m/s 5 m/s
Tốc độ gió
Straight Duct 30 m x 1 Pa/m = 30 Pa 5 m x 1 Pa/m = 5 Pa
ổn thất do ống gió thẳng
Duct Pressure LossT

Suction Ống thẳng


Đường hút Fitting Straigt Duct x 100% = 30 Pa Straigt Duct 100% = 5 Pa

Phụ tùng Ống gió thẳng Ống gió thẳng


Straight Duct 5 m x 1 Pa/m = 5 Pa 30 m x 1 Pa/m = 30 Pa

Discharge Ống thẳng


Đường đẩy Fitting Straigt Duct x 100% = 5 Pa Straigt Duct x 100% = 30 Pa

Phụ tùng
VD 1 Pcs x 20 Pa/Pcs = 20 Pa 1 Pcs x 20 Pa/pas = 20 Pa

Damper Kiểu VD
Tổn thất do phụ tùng ống gió
Accessory Pressure Loss

Van gió FD 1 Pcs x 10 Pa/Pcs = 10 Pa 1 Pcs x 10 mmAq/Pcs = 10 Pa

Kiểu FD
Chamber Box 1 Pcs x 50 Pa/Pcs = 50 Pa 1 Pcs x 50 mmAq/Pcs = 50 Pa

Hộp hòa gió


Louver 1 Pcs x 30 Pa/Pcs = 30 Pa 1 Pcs x 30 mmAq/Pcs = 30 Pa

Chớp gió
Air Diffuseer 1 Pcs x 10 Pa/Pcs = 10 Pa 1 Pcs x 10 mmAq/Pcs = 10 Pa

Mặt khuyếh tán gió


Filter Pcs x Pa/Pcs = Pa 1 Pcs x 50 mmAq/Pcs = 50 Pa

Lọc gió

Page-1 Static pressure (2)


Sub Total 190 Pa 240 Pa
Total Pressure
Tổng tổn thất

Cộng
Safety factor 10 % 10 %
Hệ số an toàn
Total (P) 209 Pa 264 Pa

Tổng cộng
Dynamic Pressure(γ) (v 2/1.63) 5 2
/ 16.3 = 1.5 Pa 5 2
/ 16.3 = 1.5 Pa

Áp suất động
Static Pressure(p) (p=P-γ) 209 - 1.5 = 208 Pa 264 - 1.5 = 263 Pa

Áp suất tĩnh
Type Centrifugal Type Centrifugal Type
Chọn

Loại Hướng trục Hướng trục


Air Volume 5,000 CMH m3/h 5,000 CMH m3/h
Lưu lượng
Static Pressure 208 Pa 263 Pa
quạt
Fan Selection

Áp lực tĩnh
Rotation 770 rpm vòng /phút 850 rpm vòng /phút
Số vòng quay
Power consumption 3φ 220 V 1.5 kw 3φ 220 V 1.5 kw
Thông số điện
       Estimation Factor (Rough) Cơ sở tính toán làm tròn
(1) Damper(VD) Van gió kiểu VD 20 Pa/Pcs pa/ cái
(2) Damper(FD) Van gió kiểu FD 10 Pa/Pcs pa/ cái
(3) Chember Box Hộp hòa gió 50 Pa/Pcs pa/ cái
(4) Louver Chớp gió 30 Pa/Pcs pa/ cái
(5) Air Diffuseer Mặt tán gió 10 Pa/Pcs pa/ cái
(6) Filter Lọc gió 50 Pa/Pcs pa/ cái

Page-2 Static pressure (2)


2 ダクト仕様
Duct Specification
Phân loại ống gió

Galv. Steel Duct


Ống gió tôn kẽm
Unit : mm
Đơn vị : mm
Thickness (mm) Long Side Size or Diameter
Độ dày Kích thước cạnh dài hoặc đường kính
Low Pressure Duct High Pressure Duct
Loại ống gió áp suất thấp Loại ống gió áp suất cao
Square Type Round Type Square Type Round Type
Loại vuông Loại tròn Loại vuông Loại tròn
0.5 ~ 450 ~ 450 - ~ 200
0.6 ~ 750 ~ 750 - ~ 600
0.8 ~ 1,500 ~ 1,000 ~ 450 ~ 800
1.0 ~ 2,250 1,001 ~ ~ 1,200 ~ 1,000
1.2 2,251 ~ - 1,201 ~ 2,250 -
Velocity (m/s) ~ 15 m/s 15 m/s ~
Tốc độ gió
Ref from HASS 107-1977
Theo tiêu chuẩn HASS 107-1977

Page-1 Duct Specification


Page-2 Duct Specification
換気設備演習問題
Exercise of Ventilation system
Bài tập về hệ thống thông gió

Ⅰ. 電気室に換気設備のみを設置する場合、以下の電気室の換気量を求めなさい。
When use only ventilation system for electrical room, calculate volume of ventilation for following room.
Khi chỉ sử dụng thông gió cho phòng điện, hãy tính lưu lượng thông gió cho phòng điện có các thông số sau:

・変圧器からの発熱量は5.6[kW]とする。
The heat generation rate from a transformer is 5.6[kW] Hg = 5.6 kw
Nhiệt năng tỏa ra từ máy biến thế là 5.6 kw

・電気室内の許容温度は40[℃]とする。
The electrical room indoor permission temperature is 40° [ Celsius degrees] t1= 40 ℃
Nhiệt độ làm việc cao nhất cho phép trong phòng điện là 40°C

・外気温度は35[℃]とする。
Outdoor air temperature is 35[℃] t2= 35 ℃
Nhiệt độ ngoài trời là 35°C

Q1 = 1000 x Hg / 0.33 (t1 - t2) + V

1,000 x 5.6
Q = ≒ 3,400 CMH
0.33 x (40 - 35)

Page-1 Exercise (2)


Ⅱ. 下記の条件に基づいて、空気浄化装置を設けないばあいと設ける場合について、
   対象室の換気量を求めなさい。
In case with air filter and without air filter installation
Calculate ventilation volume for the room based on the following conditions:
Trong trường hợp có hoặc không lắp phin lọc gió
Tính lưu lượng gió cho phòng có điều kiện như sau:

・浮遊粉塵の許容濃度は0.15[mg/m3]とする。
Allowable concentration of airborne particle is 0.15[mg/m3] Ci = 0.15
Mật độ hạt bụi cho phép là 0.15mg/m3

・対象室の人員は50人とする。 N = 50
The person quantity of the object room is 50.
Số người làm việc trong phòng là 50

・人員1人当りの発塵量は10[mg/h・人]とする。 Cp = 10
The dust rate per person is 10[mg/h / person]
Định mức bụi cho 1 người là 10mg/h/người

・外気の浮遊粉塵濃度は0.10[mg/m3]とする。
Allowable concentration of airborne particle of outdoor air is 0.10[mg/m3] Co = 0.1
Mật độ hạt bụi cho phép ngoài nhà là 0.10mg/m3

・フィルターの除塵効率は25[%]とする。
The dust removing efficiency of the filter is 25[%] q = 100 - 25 = 75% = 0.75
Hiệu suất cản bụi của phin lọc là 25%

・空気浄化装置で処理する風量は10,000[CMH]とする。
Air volume of air filter is 10,000[CMH] Qe = 10,000
Lưu lượng gió của phin lọc là 10000m3/h

Page-2 Exercise (2)


OA 対象室 OA 対象室
Object room Object room
EA EA

(空気浄化装置を設けない場合) (空気浄化装置を設ける場合)
(In case without air filter installation) (In case with air filter installation)
(Trong trường hợp không lắp phin lọc) (Trong trường hợp có lắp phin lọc)

空気浄化装置無し
In case without air filter installation
Trong trường hợp không lắp phin lọc

Cp x N
Q =
Ci - Co

10 x 50
= = 10,000 CMH
0.15 - 0.1

空気浄化装置有り
In case with air filter installation
Trong trường hợp có lắp phin lọc

Cp x N - Qe x Ci x (1- q)
Q =
Ci - Co

10 x 50 - 10,000 x 0.15 x (1- 0.75)


= = 2,500 CMH
0.15 - 0.1

Page-3 Exercise (2)


Ⅲ. 以下の条件の時、ボイラ室の換気量(給気・排気)を求めなさい。
By following conditions, calculate the volume of ventilation (intake / exhaust) of the boiler room.
Theo điều kiện như sau, hãy tính lưu lượng gió ( thổi vào/hút ra) của phònh nồi đun

・ボイラの燃料消費量 350kW
Fuel consumption rate of the boiler is 350kW.
Nhiệt năng nhiên liệu của nồi đun là 350 KW

・ボイラからの発熱量は燃料消費量の2%とする。
The heat generation rate from boiler is 2% of the fuel consumption rate. Hg = 350 x 0.02 = 7 kw
Định mức toả nhiệt của nồi đun là 2% của nhiệt năng nhiên liệu

・ボイラ室の許容最高温度は40℃とする。
The allowable highest temperature of the boiler room is 40 degrees Celsius. t1= 40 ℃
Nhiệt độ làm việc cao nhất cho phép của phòng nồi đun là 40° C

・設計外気温度は34℃とする。
The design outdoor air temperature is 34 degrees Celsius. t2= 34 ℃
Nhiệt độ ngoài nhà theo thiết kế là 34° C

・ボイラ 1kW当たりの必要空気量は 1.204m3/hとする。 V = 1,204 x 350 = 421.4 CMH


The air requirement per boiler 1kW is 1.204m3/h.
Lượng không khí yêu cầu cho 1 kw nồi đun là 1.204m3/h

Q1 = 1000 x Hg / 0.33 (t1 - t2) + V

1,000 x 7
Q = + 421.4 ≒ 3,960 CMH
0.33 x (40 - 34)

Page-4 Exercise (2)


Rough Estimation for Static Pressure
Tính tròn áp lực tĩnh
System
Hệ thống
Air Volume (CMH) m3/h CMH m3/h CMH m3/h
Lưu lượng
Friction Loss (Pa/m) Pa/m Pa/m
Tổn thất áp
Velocity (v) (m/s) m/s m/s
Tốc độ gió
Straight Duct x = x =
Tổn thất do ống gió thẳng

m Pa/m Pa m Pa/m Pa
Duct Pressure Loss

Suction Ống thẳng


Đường hút Fitting Straigt Duct x = Pa Straigt Duct x = Pa

Phụ tùng Ống gió thẳng Ống gió thẳng


Straight Duct m x Pa/m = Pa m x Pa/m = Pa

Discharge Ống thẳng


Đường đẩy Fitting Straigt Duct x = Pa Straigt Duct x = Pa

Phụ tùng Ống gió thẳng Ống gió thẳng


VD Pcs x Pa/Pcs = Pa Pcs x Pa/pas = Pa

Damper Kiểu VD
Tổn thất do phụ tùng ống gió
Accessory Pressure Loss

Van gió FD Pcs x Pa/Pcs = Pa Pcs x Pa/Pcs = Pa

Kiểu FD
Chamber Box Pcs x Pa/Pcs = Pa Pcs x Pa/Pcs = Pa

Hộp hòa gió


Louver Pcs x Pa/Pcs = Pa Pcs x Pa/Pcs = Pa

Chớp gió
Air Diffuser Pcs x Pa/Pcs = Pa Pcs x Pa/Pcs = Pa

Mặt khuyếh tán gió


Filter Pcs x Pa/Pcs = Pa Pcs x Pa/Pcs = Pa

Lọc gió
Sub Total Pa Pa
Total Pressure
Tổng tổn thất

Cộng
Safety factor % %
Hệ số an toàn
Total (P) Pa Pa

Tổng cộng
Dynamic Pressure(γ) (v 2/1.63) 2
/ 16.3 = Pa
2
/ 16.3 = Pa

Áp suất động
Static Pressure(p) (p=P-γ) - = Pa - = Pa

Áp suất tĩnh
Type Centrifugal Type Centrifugal Type
Loại Hướng trục Hướng trục
Air Volume CMH m3/h CMH m3/h
Fan Selection

Lưu lượng
Static Pressure Pa Pa
Áp lực tĩnh
Rotation rpm vòng/phút rpm vòng/phút
Số vòng quay
Power consumption φ V kw φ V kw
Thông số điện
       Estimation Factor (Rough) Cơ sở tính toán làm tròn
(1) Damper(VD) 20 Pa/Pcs Van gió kiểu VD 20 pa/ cái
(2) Damper(FD) 10 Pa/Pcs Van gió kiểu FD 10 pa/ cái
(3) Chember Box 50 Pa/Pcs Hộp hòa gió 50 pa/ cái
(4) Louver 30 Pa/Pcs Chớp gió 30 pa/ cái
(5) Air Diffuseer 10 Pa/Pcs Mặt tán gió 10 pa/ cái
Estimation for Duct Size (For DUCT MEASURE)
Tính kích thước ống gió bằng Ductometor

(Pa/m) Pa/m

3,000 m3/h 0.1 mmAq/m

40
1
40 40

(Example)
(Ví dụ)
Air Volume : 3,000 CMH
Lưu lượng
Friction Loss : 1 Pa/m
Tổn thất định mức
Aspect Rate : 1
Định mức định hướng

- 1/2 - Ventilation system - Basic -


40cmDia(400mmDia) or 40cm x 40cm(400mm x 400mm)

Remarks
Ghi chú
Aspect Rate → Recommend rate 1~3
Định mức định hướng → Định mức nên sử dụng 1~3
        L1
L1 / L2 = Aspect Rate
L2 Định mức định hướng
DUCT

- 2/2 - Ventilation system - Basic -

You might also like