Professional Documents
Culture Documents
Ducting Size
Air Volume (CMH) Friction Loss(mmAq/m)
Kích thước ống gió
Square(mm) Round(mm)
Lưu lượng Tổn thất áp
Vuông (mm) Tròn(mm)
VENTILATION SYSTEM
換気設備
HỆ THỐNG THÔNG GIÓ
Mechanical division
JAN.2010
換気設備
Ventilation system
Hệ thống thông gió
1 目的 (何故、換気設備が必要なのか?)
Purpose (Why ventilation is necessary ?)
Mục đích ( Tại sao cần thông gió ? )
2) 脱臭 一般室 : 便所、居室、厨房、他
Deodorization Using Area : Toilet , General room , Kitchen area, etc
Để khử mùi Nơi sử dụng : Nhà vệ sinh , phòng sử dụng chung ( dành cho người) ,
nhà bếp v v…
4) 除湿 一般室 : 浴室、工場内、厨房、他
Dehumidification Using Area : Bath room, Factory area , Kitchen area, etc
Để khử ẩm Nơi sử dụng : Nhà tắm , nhà máy, nhà bếp v v…
5) 排熱 一般室 : 電気室、工場内、厨房、他
Remove heat (Thermal) energy Using Area : Electrical Room, Factory area , Kitchen area, et
Để thoát nhiệt Nơi sử dụng : Phòng điện , nhà máy, nhà bếp v v…
換気は空気の流れを起すシステムです。有効な換気設備は排気と給気の適切なバランスを有している。
Ventilation is a system creates a flow of air. Effective ventilation system includes a
proper balance of exhaust and supply air. Current ventilation system is divided into
"Natural Ventilation" and " Mechanical Ventilation"
Thông gió là hệ thống tạo ra dòng chuyển động của không khí . Hệ thống thông gió hiệu quả là khi
đạt được sự cân bằng hợp lý giữa cấp và thải khí.Hệ thống thông gió thường dùng chia làm
' Thông gió tự nhiên '' và " Thông gió cơ học ''
1) 自然換気
Natural ventilation system
Hệ thống thông gió tự nhiên
OA
EA
① 第一種換気
Class-1 ventilation system
Hệ thống thông gió loại 1
② 第二種換気
Class-2 ventilation system
Hệ thống thông gió loại 2
3 換気量の算定
Calculation for ventilation volume
Tính toán lưu lượng thông gió
1) 基本計算
Basic calculation (Method of air change rate)
Cơ sở tính toán ( Phương pháp tính bằng hệ số đổi gió )
① 一般室 (事務室、他)
General room (Office, etc)
Phòng nói chung ( Văn phòng… )
N : Number of persons
Số người
A : Area [m2]
Diện tích
20 : 20 CMH/person/h
Định mức 20m3/1 người / gìơ
② 二酸化炭素の標準濃度
Consistency standard of CO 2 (Carbon dioxide)
Tiêu chuẩn nồng độ khí CO2 ( Các bon đi ô xít)
Q = (M / K-K0) x A x n
A : Area [m2]
Diện tích
Q=W/S W=nxAxLxN
Oil Type Loại 1φ(50Hz) 0.49 0.67 1.02 1.45 1.94 2.75 3.46 4.88 7.61
dùng dầu 3φ(50Hz) 0.60 0.83 1.28 1.76 2.25 3.22 4.08 5.81 8.65
Recommend rate : Tr cap(kVA) x 0.8 x (1.5%~2.0%)
Cách tính nhanh: Công suất trạm biến thế x 0.8 x (1.5 - 2 %)
Table - E V : Combustion air volume [m3/hr] --- Water cooled diesel engine
(For reference)
Bảng E V : Định mức gió đốt yêu cầu ( m3/h) - Động cơ đi ê den làm mát bằng nước
( Tham khảo)
EA EA
OA OA
● Ventilation system-2
Kiểu thông gió 2
EA
EA
OA
Table - G Ventilation (Intake air) Volume[m3/min・unit] --- Air cooled screw compressor
(For reference)
Bảng G Định mức thông gió ( gió cấp) yêu cầu ( m3/phút-máy) - Máy nén khí trục vít làm mát bằng không khí
(Tham kh ảo)
Compressor cap.[kW] 7.5 11 15 22 37 55 75 100 150
Máy nén khí (kW)
Compressor air volume 1.00 1.55 2.00 3.70 6.10 9.00 12.40 - -
Công suất khí nén
Ventilation system-1 88.0 126.6 169.0 279.7 470.1 673.0 944.4 - -
Kiểu thông gió 1
Ventilation system-2 34.0 48.6 54.0 105.7 155.1 190.0 307.4 - -
Kiểu thông gió 2
Ventilation system-3 11.0 16.6 22.0 42.7 68.1 75.0 134.4 - -
Kiểu thông gió 3
Confirm to manufacturer standard
Xác nhận bởi nhà sản xuất
Khử ẩm
Natural system
Cấp gió tươi
Class-1 system
Class-2 system
Class-3 system
Deodorization
Dehumidification
Fresh Air
Heat(Thermal)
Dust/ Gas
Air change rate
Remarks
Room - Phòng [time/hr]
Hệ số đổi gió Ghi chú
( lần / giờ )
Boiler room Phòng nồi đun nước nóng ○ ○ ○ △ (10 ~ 15) Note *1 Ghi chú *1
Compressor Room Phòng máy nén khí ○ ○ △ (20 ~ 30) Note *2 Ghi chú *2
Pump room Phòng bơm ○ ○ △ 5
Water tank room Phòng đặt két nước ○ ○ △ 4
Oil tank room Phòng đặt két dầu ○ ○ △ 5
Transformer room Phòng đặt máy biến thế ○ ○ △ (20 ~ 30) Note *1 Ghi chú *1
Electrical room(panel) Phòng điện ( tủ điện) ○ △ △ 10 ~ 15
Battery room Phòng xạc ắc quy ○ ○ △ 10 ~ 30
Eleveter machine room Phòng máy cầu thang máy ○ ○ △ (10 ~ 30) Note *3 Ghi chú *3
Generator room Phòng máy phát điện ○ ○ ○ △ 30 ~ 50 Note *1 Ghi chú *1
Khử ẩm
Natural system
Cấp gió tươi
Class-1 system
Class-2 system
Class-3 system
Deodorization
Dehumidification
Fresh Air
Heat(Thermal)
Dust/ Gas
Air change rate
Remarks
Room - Phòng [time/hr]
Hệ số đổi gió Ghi chú
( lần / giờ )
V ≧ 40 x k x Q
V : Ventilation volume [m3/hr] (CMH)
Lưu lượng ( m3/h)
Table-I : k [ m3/kw・h]
(For reference)
EA Max 0.8m
Bảng I : Trị số k (m3 / kw - h)
( Tham khảo)
Gas type Chủng Ideal amount of exhaust gas
loại ga Hệ số sinh khí thải lý tưởng của ga
OA
LNG 0.93 m3/kw・h *1
LPG 0.93 m3/kw・h *1
*1 : Confirm to actual rate
Xác nhận với giá trị thực
STORAGE - KHO
SMOKING AREA - PHÒNG HÚT THUỐC 12 m2 CH=3,000mm
9 m2 CH=2,700mm
10 m2 CH=4,500mm
page-1 Exercise
Calculation sheet for ventilation system
Bảng tính thông gió
Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w
Example Ví dụ
Toilet(M) Nhà vệ sinh nam EF- 1 14.00 2.4 33.6 15 504 510 - 1.0 Wall Mounted Type Loại treo tường 1 220 33
Electrical Room Phòng điện EF- 12 40.00 4.0 160.0 30 4,800 9,700 30.0 1.0 High Pressure Industrial Type Cao áp 3 380 340
Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w
Example Ví dụ
Toilet(M) Nhà vệ sinh nam EF- 1 14.00 2.4 33.6 15 504 510 - 1.0 Wall Mounted Type Loại treo tường 1 220 33
Electrical Room Phòng điện EF- 12 40.00 4.0 160.0 30 4,800 9,700 30.0 1.0 High Pressure Industrial Type Cao áp 3 380 340
1,000KVA(Tr) x x 0.8 x 2% = 16kw Q=1000 x 16/0.33(38-33) = 9,700CMH
Smoking area Phòng hút thuốc 9.00 2.7 24.3 15 365 430.0
Q = 0.2 x 9 x 700 x 12 / 35.3 = 430 CMH
Compressor room Phòng máy nén khí 20.00 4.5 90.0 30 2,700 56,500.0
37kw x 2units Q = (464 x 2 + 6.1 x 2) x 60 = 56.412 CMH
Electrical room Phòng điện 23.00 4.5 103.5 30 3,105 11,640
600KVA(Tr) x 2 x 0.8 x 2% = 19.2kw Q=1000 x 19.2/0.33(38-33) = 11,640 CMH
#REF!
#REF!
#REF!
page-6 Exercise calculation (2)
Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
page-7 Exercise calculation (2)
Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
page-8 Exercise calculation (2)
Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
2 3
(m ) (m) (m ) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
1) 給気ファン
Supply fan
Qụat cấp
20m 5m
FD
2m
VD
Chamber Box
Hộp hòa gió Louver
Chớp gió
REMARKS
Ghi chú
(1) Friction Loss : 1 Pa/m
(1) Tổn thất áp : 1 Pa/m
20m 5m
FD
2m
VD
Chamber Box
Hộp hòa gió Louver
REMARKS Chớp gió
Ghi chú
(1) Friction Loss : 1 Pa/m
(1) Tổn thất áp : 1 Pa/m
Phụ tùng
VD 1 Pcs x 20 Pa/Pcs = 20 Pa 1 Pcs x 20 Pa/pas = 20 Pa
Damper Kiểu VD
Tổn thất do phụ tùng ống gió
Accessory Pressure Loss
Kiểu FD
Chamber Box 1 Pcs x 50 Pa/Pcs = 50 Pa 1 Pcs x 50 mmAq/Pcs = 50 Pa
Chớp gió
Air Diffuseer 1 Pcs x 10 Pa/Pcs = 10 Pa 1 Pcs x 10 mmAq/Pcs = 10 Pa
Lọc gió
Cộng
Safety factor 10 % 10 %
Hệ số an toàn
Total (P) 209 Pa 264 Pa
Tổng cộng
Dynamic Pressure(γ) (v 2/1.63) 5 2
/ 16.3 = 1.5 Pa 5 2
/ 16.3 = 1.5 Pa
Áp suất động
Static Pressure(p) (p=P-γ) 209 - 1.5 = 208 Pa 264 - 1.5 = 263 Pa
Áp suất tĩnh
Type Centrifugal Type Centrifugal Type
Chọn
Áp lực tĩnh
Rotation 770 rpm vòng /phút 850 rpm vòng /phút
Số vòng quay
Power consumption 3φ 220 V 1.5 kw 3φ 220 V 1.5 kw
Thông số điện
Estimation Factor (Rough) Cơ sở tính toán làm tròn
(1) Damper(VD) Van gió kiểu VD 20 Pa/Pcs pa/ cái
(2) Damper(FD) Van gió kiểu FD 10 Pa/Pcs pa/ cái
(3) Chember Box Hộp hòa gió 50 Pa/Pcs pa/ cái
(4) Louver Chớp gió 30 Pa/Pcs pa/ cái
(5) Air Diffuseer Mặt tán gió 10 Pa/Pcs pa/ cái
(6) Filter Lọc gió 50 Pa/Pcs pa/ cái
Ⅰ. 電気室に換気設備のみを設置する場合、以下の電気室の換気量を求めなさい。
When use only ventilation system for electrical room, calculate volume of ventilation for following room.
Khi chỉ sử dụng thông gió cho phòng điện, hãy tính lưu lượng thông gió cho phòng điện có các thông số sau:
・変圧器からの発熱量は5.6[kW]とする。
The heat generation rate from a transformer is 5.6[kW] Hg = 5.6 kw
Nhiệt năng tỏa ra từ máy biến thế là 5.6 kw
・電気室内の許容温度は40[℃]とする。
The electrical room indoor permission temperature is 40° [ Celsius degrees] t1= 40 ℃
Nhiệt độ làm việc cao nhất cho phép trong phòng điện là 40°C
・外気温度は35[℃]とする。
Outdoor air temperature is 35[℃] t2= 35 ℃
Nhiệt độ ngoài trời là 35°C
1,000 x 5.6
Q = ≒ 3,400 CMH
0.33 x (40 - 35)
・浮遊粉塵の許容濃度は0.15[mg/m3]とする。
Allowable concentration of airborne particle is 0.15[mg/m3] Ci = 0.15
Mật độ hạt bụi cho phép là 0.15mg/m3
・対象室の人員は50人とする。 N = 50
The person quantity of the object room is 50.
Số người làm việc trong phòng là 50
・人員1人当りの発塵量は10[mg/h・人]とする。 Cp = 10
The dust rate per person is 10[mg/h / person]
Định mức bụi cho 1 người là 10mg/h/người
・外気の浮遊粉塵濃度は0.10[mg/m3]とする。
Allowable concentration of airborne particle of outdoor air is 0.10[mg/m3] Co = 0.1
Mật độ hạt bụi cho phép ngoài nhà là 0.10mg/m3
・フィルターの除塵効率は25[%]とする。
The dust removing efficiency of the filter is 25[%] q = 100 - 25 = 75% = 0.75
Hiệu suất cản bụi của phin lọc là 25%
・空気浄化装置で処理する風量は10,000[CMH]とする。
Air volume of air filter is 10,000[CMH] Qe = 10,000
Lưu lượng gió của phin lọc là 10000m3/h
(空気浄化装置を設けない場合) (空気浄化装置を設ける場合)
(In case without air filter installation) (In case with air filter installation)
(Trong trường hợp không lắp phin lọc) (Trong trường hợp có lắp phin lọc)
空気浄化装置無し
In case without air filter installation
Trong trường hợp không lắp phin lọc
Cp x N
Q =
Ci - Co
10 x 50
= = 10,000 CMH
0.15 - 0.1
空気浄化装置有り
In case with air filter installation
Trong trường hợp có lắp phin lọc
Cp x N - Qe x Ci x (1- q)
Q =
Ci - Co
・ボイラの燃料消費量 350kW
Fuel consumption rate of the boiler is 350kW.
Nhiệt năng nhiên liệu của nồi đun là 350 KW
・ボイラからの発熱量は燃料消費量の2%とする。
The heat generation rate from boiler is 2% of the fuel consumption rate. Hg = 350 x 0.02 = 7 kw
Định mức toả nhiệt của nồi đun là 2% của nhiệt năng nhiên liệu
・ボイラ室の許容最高温度は40℃とする。
The allowable highest temperature of the boiler room is 40 degrees Celsius. t1= 40 ℃
Nhiệt độ làm việc cao nhất cho phép của phòng nồi đun là 40° C
・設計外気温度は34℃とする。
The design outdoor air temperature is 34 degrees Celsius. t2= 34 ℃
Nhiệt độ ngoài nhà theo thiết kế là 34° C
1,000 x 7
Q = + 421.4 ≒ 3,960 CMH
0.33 x (40 - 34)
m Pa/m Pa m Pa/m Pa
Duct Pressure Loss
Damper Kiểu VD
Tổn thất do phụ tùng ống gió
Accessory Pressure Loss
Kiểu FD
Chamber Box Pcs x Pa/Pcs = Pa Pcs x Pa/Pcs = Pa
Chớp gió
Air Diffuser Pcs x Pa/Pcs = Pa Pcs x Pa/Pcs = Pa
Lọc gió
Sub Total Pa Pa
Total Pressure
Tổng tổn thất
Cộng
Safety factor % %
Hệ số an toàn
Total (P) Pa Pa
Tổng cộng
Dynamic Pressure(γ) (v 2/1.63) 2
/ 16.3 = Pa
2
/ 16.3 = Pa
Áp suất động
Static Pressure(p) (p=P-γ) - = Pa - = Pa
Áp suất tĩnh
Type Centrifugal Type Centrifugal Type
Loại Hướng trục Hướng trục
Air Volume CMH m3/h CMH m3/h
Fan Selection
Lưu lượng
Static Pressure Pa Pa
Áp lực tĩnh
Rotation rpm vòng/phút rpm vòng/phút
Số vòng quay
Power consumption φ V kw φ V kw
Thông số điện
Estimation Factor (Rough) Cơ sở tính toán làm tròn
(1) Damper(VD) 20 Pa/Pcs Van gió kiểu VD 20 pa/ cái
(2) Damper(FD) 10 Pa/Pcs Van gió kiểu FD 10 pa/ cái
(3) Chember Box 50 Pa/Pcs Hộp hòa gió 50 pa/ cái
(4) Louver 30 Pa/Pcs Chớp gió 30 pa/ cái
(5) Air Diffuseer 10 Pa/Pcs Mặt tán gió 10 pa/ cái
Estimation for Duct Size (For DUCT MEASURE)
Tính kích thước ống gió bằng Ductometor
(Pa/m) Pa/m
40
1
40 40
(Example)
(Ví dụ)
Air Volume : 3,000 CMH
Lưu lượng
Friction Loss : 1 Pa/m
Tổn thất định mức
Aspect Rate : 1
Định mức định hướng
Remarks
Ghi chú
Aspect Rate → Recommend rate 1~3
Định mức định hướng → Định mức nên sử dụng 1~3
L1
L1 / L2 = Aspect Rate
L2 Định mức định hướng
DUCT