Professional Documents
Culture Documents
10.bang Tong Hop KQTN
10.bang Tong Hop KQTN
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CÁC MẪU ĐẤT BII-1
Thành phần hạt Dung trọng Giới hạn chảy dẻo Cắt nhanh trực tiếp Thí nghiệm nén ba trục Thí nghiệm nén Thí nghiệm nén cố kết
Độ bão hòa
Hệ số rỗng
Chùy tiêu chuẩn
Tỷ trọng
Nén đơn
Độ rỗng
Độ ẩm
Độ sệt
Giới Giới
Chiều sâu Đẩy Chỉ số
Số hiệu mẫu PHÂN LOẠI ĐẤT Hạt sỏi sạn Hạt cát Hạt bụi Hạt sét Ƣớt Khô hạn hạn Lực dính Sơ đồ CU ( TCVN 4200:2012 ) ( ASTM D2435 )
lấy mẫu nổi dẻo Góc ma
chảy dẻo
sát trong
Đƣờng kính các hạt (mm) tính theo tỉ lệ % W gw gd gsub r G n eO WL WP IP B QU C CCU F CU C'CU F'CU av(25) av(50) av(100) av(200) av(400) Pc av(12.5) av(25) av(50) av(100) av(200) av(400)
Cc
(m) TCVN 9362:2012 SPT (N) >10 10-5 5-2 2-1 1-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 0.1-0.05 0.05-0.01 0.01-0.005 <0.005 % kg/m3 kg/m3 % % % % % kN/m2 kN/m2 jo kN/m2 jo kN/m2 jo m2/kN kN/m2 m2/kN
Hố khoan: HK1
Hố khoan: HK2
Thành phần hạt Dung trọng Giới hạn chảy dẻo Cắt nhanh trực tiếp Thí nghiệm nén ba trục Thí nghiệm nén Thí nghiệm nén cố kết
Độ bão hòa
Hệ số rỗng
Chùy tiêu chuẩn
Tỷ trọng
Nén đơn
Độ rỗng
Độ ẩm
Độ sệt
Giới Giới
Chiều sâu Đẩy Chỉ số
Số hiệu mẫu PHÂN LOẠI ĐẤT Hạt sỏi sạn Hạt cát Hạt bụi Hạt sét Ƣớt Khô hạn hạn Lực dính Sơ đồ CU ( TCVN 4200:2012 ) ( ASTM D2435 )
lấy mẫu nổi dẻo Góc ma
chảy dẻo
sát trong
Đƣờng kính các hạt (mm) tính theo tỉ lệ % W gw gd gsub r G n eO WL WP IP B QU C CCU F CU C'CU F'CU av(25) av(50) av(100) av(200) av(400) Pc av(12.5) av(25) av(50) av(100) av(200) av(400)
Cc
(m) TCVN 9362:2012 SPT (N) >10 10-5 5-2 2-1 1-0.5 0.5-0.25 0.25-0.1 0.1-0.05 0.05-0.01 0.01-0.005 <0.005 % kg/m3 kg/m3 % % % % % kN/m2 kN/m2 jo kN/m2 jo kN/m2 jo m2/kN kN/m2 m2/kN
Hố khoan: HK3
Cát mịn đến thô lẫn bột, sỏi sạn, Không dẻo
UD3 - 11 21.0 - 21.5 - 16 11 7 6 9 11 25 15 - - - 18.2 1940 1641 1026 2668 77.6 38.5 0.626 - - -
màu xám đen, trạng thái chặt vừa.