You are on page 1of 3

ht

tp
s:
//
t.m
e/
Một số từ lóng thông dụng cộng đồng crypto

bt
ch
_v
hay dùng.

n
Web3 — một thuật ngữ tổng hợp đề cập đến thế hệ tiếp theo của internet
kết hợp với công nghệ blockchain.
ALPHA – Thông tin nội bộ, kiến thức đắt giá ít người có được.
ANON – Người ẩn danh trên internet. Khi ai đó sử dụng “anon” là họ đang
đề cập đến một người không rõ danh tính, hoàn toàn ẩn thân. Thuật ngữ
này thường được sử dụng một cách châm biếm và ám chỉ chung chung. Ví
dụ: “Anon thân mến, vui lòng không FUD túi tiền của tôi. Trân trọng”
APE – Một danh từ dùng để chỉ các NFT của Bored Ape Yacht Club, hoặc là
một động từ đề cập đến sự “say mê” đối với một thứ gì đó, tức là mua
nhiều thứ gì đó theo ý thích hoặc không cần thực hiện quá nhiều nghiên
cứu trước. Dân “Degen” rất thích “APE” nhiều dự án khác nhau, bất chấp
rủi ro về sau.
BAG – Túi tài sản, thường có số lượng đáng kể. Ví dụ “tôi đang ôm một
bag Doge béo bở”.
DEGEN – Degen DeFi và degen NFT thường được ví những người thích “đi
kèo” rủi ro cao. Họ thường “vung tiền qua cửa số”, chi đậm để mua NFT
hoặc crypto với mong muốn nhận được lại lợi nhuận “khủng”.
DIAMOND HANDS – Nắm chắc một tài sản trong một thời gian dài. Anh A
“diamond hand” tài sản B tức là anh ta “sống chết” vẫn giữ tài sản đó mà
không bán đi.
PAPER HANDS – Ngược lại với Diamond Hand. Cụm từ này đề cập đến
những người mua và bán tài sản trong khung thời gian ngắn, thường ở từ
vài phút đến vài tháng. Những người này thường “yếu vía” chốt non tài
sản và sau đó “giá như” khi tài sản tiếp tục tăng giá trị. Do đó, họ thường
kiếm được ít lợi nhuận hơn so với những người Diamond Hand, bởi vì họ
chưa nắm giữ một tài sản đủ lâu để nó gia tăng giá trị.
FP / FLOOR PRICE – Mức giá sàn, giá “đáy” của một NFT.
FREN – Bạn. Đây là một lỗi chính tả kỳ quặc, có chủ ý của từ “Friend”,
nhưng được “nhại” lại thành “Fren” và dần được mọi người chấp nhận và
sử dụng rộng rãi.
FUD – sự kết hợp của ba từ Fear – Sợ hãi, Uncertainty – không chắc chắn
và Doubt – nghi ngờ. Cảm giác “FUD” khá phổ biến trong thị trường tiền
mã hóa và NFT đầy biến động. Dân tình thường chỉ trích người khác vì họ
đã “Fudding” nhiều đồng tiền và dự án khác nhau trên internet.
GAS – Phí giao dịch trên các blockchain. Để thực hiện một giao dịch bất kì
trên chain nào, người dùng đều phải chi trả phí gas này. Lưu lượng truy
cập càng cao càng đội phí gas lên cao. Điển hình là đợt mở bán NFT đất
đai Otherside của Bored Ape Yacht Club làm sập cả Etherscan
GM – “Good Morning”, tức Chào buổi sáng. Là một thuật ngữ được sử
dụng để thúc đẩy sự tích cực, chào đón người khác và xây dựng cảm giác
“cộng đồng” giữa các nhà giao dịch trên các kênh xã hội dự án như
Discord, Telegram và Twitter.
GN – “Good Night”, tức Chúc ngủ ngon. Tương tự như gm nhưng được sử
dụng vào buổi tối.
ht
tp
s:
//
t.m
e/
GRIND / GRINDING – Làm công việc đó một cách cật lực, hơn 100% công

bt
ch
lực để đạt được mục tiêu nhất định. Người dùng sẽ thường thấy cụm từ

_v
“Discord Grinding” tức là thường xuyên tham gia vào Discord của dự án,

n
đọc hết tất cả các thông báo để luôn nhay nhạy nắm bắt được mọi thứ liên
quan.
HODL – Thuật ngữ này có nguồn gốc từ một bài đăng trên diễn đàn
BitcoinTalk vào năm 2013 có tiêu đề, “I AM HODLING”, gặp phải lỗi đánh
máy của từ “holding” (nắm giữ). Kể từ đó, việc “HODL” đã phát triển và
trở thành một câu thần chú đối với cộng đồng tiền mã hóa và NFT.
LFG – “Let’s F*cking Go”. Cụm từ phấn khích được sử dụng để cường điệu
và chúc mừng mọi người, dự án hoặc thành tích nào đó, tương tự như cách
cụm “gét gô” đang phổ biến trong giới trẻ.
LOOKS RARE – Được sử dụng để mô tả một NFT có thuộc tính hiếm. Cụm
từ cũng có thể được sử dụng một cách mỉa mai để chỉ các NFT thông
thường hoặc xấu xí.
MINT – mở bán NFT trên thị trường sơ cấp. Mint có thể được dùng như
một danh từ hoặc động từ. Ví dụ: “The Cool Cat Mint chỉ có giá 0,02
Ethereum!” hoặc, “Tôi đã mint một NFT khác vào tuần trước.”
MOON – Sự gia tăng đáng kể về giá trị (động từ). Từ “moon” trong tiền
mã hóa đề cập đến giá tài sản tăng lên trong một khoảng thời gian. Các
cụm từ ví dụ bao gồm “wen moon”, nghĩa là “khi nào giá trị [tài sản] sẽ
tăng đáng kể?” Hoặc “Doge đang go to the moon”. Tương tự với MOON
BAG và MOONBOY / MOONGIRL.
NFA / DYOR – “Not Financial Advice” (Đây không phải là lời khuyên đầu
tư) và “Do Your Own Research” (hãy tự thẩm định đi). Tuyên bố miễn trừ
trách nhiệm này thường được sử dụng bởi các cá nhân hoặc tổ chức trên
phương tiện truyền thông xã hội.
NGMI – Not Gonna Make It (Sẽ không thành công). Một thuật ngữ phủ
định được sử dụng để mô tả những người hoặc dự án sẽ không thành công
hoặc tồn tại lâu dài.
NORMIE – Một người không nắm giữ bất kỳ tiền mã hóa hoặc NFT nào
hoặc một người thiếu kiến thức về thị trường tiền mã hóa hoặc NFT.
PFP – Profile Picture (Ảnh đại diện). Từ viết tắt đề cập đến avater của một
người trên mạng xã hội. PFP NFT là NFT được sử dụng làm “bộ mặt” của
người dùng trên các mạng xã hội.
RUG / RUGPULL – Một dự án lừa đảo hoặc gây hiểu lầm, trong đó những
người sáng lập của dự án nói đột nhiên biến mất và số tài sản người dùng
đã bỏ ra cũng “bốc hơi” theo. Chuyện rugpull diễn ra như “cơm bữa” trong
lĩnh vực này.
SEEMS LEGIT – Có vẻ hợp pháp. Cụm từ được sử dụng một cách mỉa mai
khi điều gì hoặc dự án đó không thực sự có vẻ hợp pháp.
SER – Thưa ngài. Một cách để xưng hô với ai đó trong cộng đồng NFT, ví
dụ “gm ser.”
TOP SIGNAL – Dấu hiệu cho thấy giá trị thị trường của thứ gì đó đã đạt
đến đỉnh hiện tại.
WAGMI – We’re All Gonna Make It (Tất cả chúng ta sẽ làm được). Một
thuật ngữ lạc quan được các cộng đồng NFT đưa ra để khuyến khích sự
tích cực rằng mọi người sẽ thành công về mặt tài chính trong lĩnh vực NFT,
bất kể điều đó có thực sự đúng hay không.
ht
tp
s:
//
t.m
e/
WHITELIST / WL / ALLOWLIST – Danh sách pre-sale các địa chỉ ví được

bt
ch
ưu tiên sở hữu tham gia sự kiện mở bán token hoặc NFT đó. Wen WL? có

_v
nghĩa là khi nào mở cổng whitelist.

You might also like