Professional Documents
Culture Documents
VNM - Uoc Thuc Hien NSNN 9 Thang Nam 2019
VNM - Uoc Thuc Hien NSNN 9 Thang Nam 2019
2019 2019
No (Plan 2019) (9 months. 2019)
A Thu NSNN và viện trợ State budget revenues and grants 1,411,300 1,093,800
1 Thu từ thuế và phí Taxes and Fees 1,315,706 997,450
2 Thu về vốn Capital revenues 91,594 92,720
3 Thu viện trợ không hoàn lại Grants 4,000 3,630
B Tổng chi ngân sách nhà nước Total state expenditures 1,633,300 1,029,950
Trong đó: Of which:
1 Chi đầu tư phát triển Investment and development expenditures 429,300 192,136
2 Chi thường xuyên Current expenditures 1,170,200 837,814
3 Dự phòng Contingencies 33,800
C Bội chi ngân sách Budget deficit 222,000 -63,850
Bội chi so với GDP (%) Budget deficit/GDP (%) 3.6%
D Chi trả nợ gốc Principal repayment 196,799 151,735
THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
STATE BUDGET REVENUES
Đơn vị: Tỷ đồng
TT Chỉ tiêu Items Dự toán 9 tháng
2019 2019
No (Plan 2019) (9 months. 2019)
Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III) State budget revenues and grants (I+II+III) 1,411,300 1,093,800
I Thu thường xuyên Current revenues 1,315,706 997,450
I.1 Thu thuế Taxes 1,113,748 830,308
1 Thuế thu nhập doanh nghiệp Corporate income tax 277,287 196,859
2 Thuế thu nhập cá nhân Personal income tax 113,174 85,552
3 Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp Land and housing tax 1,603 1,610
4 Lệ phí trước bạ Registration tax 34,268 28,088
5 Thuế giá trị gia tăng Value added tax 373,007 265,766
THU NSNN VÀ VIỆN TRỢ STATE BUDGET REVENUES AND GRANT 1,411,300 287,209 258,334 44,600 241,530 624,227 1,093,800 199,416 195,259 43,860 171,728 527,397
1 Thuế GTGT hàng sản xuất trong nước Value added tax on domestic goods and services 264,907 72,696 64,865 127,346 180,588 49,240 42,889 88,459
2 Thuế GTGT hàng NK (tính cân đối) Value added tax on imports (after VAT refund) 108,100 108,100 85,178 85,178
3 Thuế tiêu thụ đặc biệt Excise tax 101,739 29,413 50,103 22,223 75,835 20,675 37,523 17,637
5 Thuế thu nhập doanh nghiệp Corporate income tax 277,287 60,984 129,968 31,707 86,335 196,859 36,910 98,283 32,757 61,666
6 Thuế tài nguyên Natural resouces tax 33,641 14,616 13,398 12,893 5,627 27,570 12,221 11,383 11,103 3,966
7 Thuế thu nhập cá nhân Personal income tax 113,174 113,174 85,552 85,552
9 Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp Land and housing tax 1,603 1,603 1,610 1,610
10 Thuế bảo vệ môi trường Environmental protection tax 68,926 68,926 44,272 44,272
12 Thu phí và lệ phí Fees and charges 40,947 40,947 29,918 29,918
13 Thu tiền thuê đất, thuê mặt nước Land rents 21,953 21,953 20,481 20,481
14 Thu tiền sử dụng đất Revenue from land user right assignment 90,000 90,000 91,805 91,805
15 Thu tiền cho thuê và bán nhà thuộc sở hữu nhà nước Revenue from sale of State - owned houses 1,594 1,594 915 915
16 Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết Revenue from Loterry 29,000 29,000 26,018 26,018
17 Thu khác Miscellaneous revenues 139,059 109,500 29,559 116,743 80,370 5,181 31,192
18 Thu viện trợ Grants 4,000 4,000 3,630 3,630