Professional Documents
Culture Documents
VNM - Du Toan NSNN Nam 2019
VNM - Du Toan NSNN Nam 2019
2019
No (Plan 2019)
A Thu NSNN và viện trợ State budget revenues and grants 1,411,300
1 Thu từ thuế và phí Taxes and Fees 1,315,706
2 Thu về vốn Capital revenues 91,594
3 Thu viện trợ không hoàn lại Grants 4,000
B Tổng chi ngân sách nhà nước Total state expenditures 1,633,300
Trong đó:
1 Chi đầu tư phát triển Investment and development expenditures 429,300
2 Chi thường xuyên Current expenditures 1,170,200
3 Dự phòng Contingencies 33,800
C Bội chi ngân sách Budget deficit 222,000
Bội chi so với GDP (%) Budget deficit/GDP (%) 3.6%
1 Ngân sách trung ương The Central Budget (Deficit) 209,500
2 Ngân sách địa phương Local Budgets (Surplus) 12,500
D Chi trả nợ gốc Principal repayment 196,799
THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
STATE BUDGET REVENUES
Đơn vị: Tỷ đồng
TT Chỉ tiêu Items Dự toán
2019
No (Plan 2019)
Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III) State budget revenues and grants (I+II+III) 1,411,300
I Thu thường xuyên Current revenues 1,315,706
I.1 Thu thuế Taxes 1,113,748
1 Thuế thu nhập doanh nghiệp Corporate income tax 277,287
2 Thuế thu nhập cá nhân Personal income tax 113,174
3 Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp Land and housing tax 1,603
4 Lệ phí trước bạ Registration tax 34,268
5 Thuế giá trị gia tăng Value added tax 373,007
Khu vực
Doanh Doanh nghiệp có vốn đầu tư
ngoài
Stt Chỉ tiêu Items Tổng số nghiệp nước ngoài (Foreign Invested Khu vực
quốc
nhà nước Enterprises)
doanh
THU NSNN VÀ VIỆN TRỢ STATE BUDGET REVENUES AND GRANT 1,411,300 287,209 258,334 44,600 241,530 624,227
1 Thuế GTGT hàng sản xuất trong nước Value added tax on domestic goods and services 264,907 72,696 64,865 127,346
2 Thuế GTGT hàng NK (tính cân đối) Value added tax on imports (after VAT refund) 108,100 108,100
3 Thuế tiêu thụ đặc biệt Excise tax 101,739 29,413 50,103 22,223
5 Thuế thu nhập doanh nghiệp Corporate income tax 277,287 60,984 129,968 (1) 31,707 86,335
6 Thuế tài nguyên Natural resouces tax 33,641 14,616 13,398 12,893 5,627
9 Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp Land and housing tax 1,603 1,603
13 Thu tiền thuê đất, thuê mặt nước Land rents 21,953 21,953
14 Thu tiền sử dụng đất Revenue from land user right assignment 90,000 90,000
15 Thu tiền cho thuê và bán nhà thuộc sở hữu nhà nước Revenue from sale of State - owned houses 1,594 1,594
16 Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết Revenue from Loterry 29,000 29,000