You are on page 1of 25

Câu1 : Bản chất của truyền thông marketing tích hợp và lí do để cách doanh nghiệp

cần xây dựng chiến lược truyền thông marketing tổng hợp
IMC (Integrated Marketing Communications) là một khái niệm trong lĩnh vực tiếp
thị, đề cập đến việc tạo ra sự đồng nhất và hiệu quả giữa các hoạt động truyền
thông và tiếp thị của một doanh nghiệp. Bản chất của IMC là sự kết hợp và tương
tác hài hòa giữa các phương tiện truyền thông và các hoạt động tiếp thị nhằm tạo ra
một thông điệp nhất quán và mạnh mẽ đến khách hàng.
Các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược IMC vì một số lý do quan trọng sau:
1. Tạo sự nhất quán: Chiến lược IMC giúp đảm bảo rằng thông điệp của
doanh nghiệp được truyền tải một cách nhất quán và đồng nhất qua các
kênh truyền thông khác nhau. Điều này giúp tăng tính nhận biết thương
hiệu và xây dựng lòng tin trong tâm trí khách hàng.
2. Tăng khả năng tương tác: IMC kết hợp các phương tiện truyền thông
khác nhau như quảng cáo, quan hệ công chúng, tiếp thị trực tuyến và tổ
chức sự kiện để tạo ra một trải nghiệm tương tác toàn diện cho khách
hàng. Việc tương tác trực tiếp và liên tục với khách hàng tạo ra một hiệu
ứng dẫn dụ, tăng khả năng thu hút và tiếp cận khách hàng.
3. Tối ưu hóa nguồn lực: Xây dựng chiến lược IMC giúp doanh nghiệp
tận dụng tối đa nguồn lực tiếp thị của mình. Thay vì đầu tư vào các hoạt
động tiếp thị riêng lẻ và không liên kết, IMC cho phép tổ chức các hoạt
động truyền thông theo một kế hoạch chung, tận dụng các tài nguyên
hiệu quả và giảm thiểu lãng phí.
4. Tạo ấn tượng sâu sắc: Sự kết hợp của các phương tiện truyền thông và
hoạt động tiếp thị trong IMC tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và nhất quán
trong tâm trí khách hàng. Sự liên kết giữa các thông điệp và các kênh
truyền thông khác nhau giúp tăng cường sự nhận thức về thương hiệu và
tạo ra tác động lâu dài.
5. Đạt được hiệu quả tiếp thị: Bằng cách tạo ra một chiến lược IMC chặt
chẽ, doanh nghiệp có thể đạt được hiệu quả tiếp thị cao hơn. Việc tập
trung thông điệp và tối ưu hóa sự tương tác giữa các phương tiện truyền
thông giúp tăng cường tầm nhìn thương hiệu và tạo ra kết quả tiếp thị tích
cực.
Các công cụ trong một hỗn hợp xúc tiến trong IMC (Integrated Marketing
Communications) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp
thương hiệu và tạo sự tương tác với khách hàng. Dưới đây là một số công cụ
chính trong hỗn hợp xúc tiến và nội dung chủ yếu của chúng:

1. Quảng cáo (Advertising): Quảng cáo là công cụ truyền thông


truyền thống và phổ biến nhất trong IMC. Nó sử dụng các phương
tiện truyền thông như truyền hình, radio, báo chí, quảng cáo trực
tuyến, và bảng hiệu để truyền tải thông điệp quảng cáo đến khách
hàng. Nội dung chủ yếu của quảng cáo bao gồm thông tin về sản
phẩm/dịch vụ, ưu điểm, giá trị gia tăng, và lợi ích mà khách hàng
có thể nhận được.

2. Quan hệ công chúng (Public Relations – PR): Quan hệ công


chúng tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt giữa
doanh nghiệp và công chúng. Công cụ này bao gồm việc phát hành
thông cáo báo chí, tổ chức sự kiện, quản lý tình hình khẩn cấp, và
giao tiếp với cổ đông,cộng đồng, và các bên liên quan khác. Nội
dung chủ yếu của PR là tạo dựng và duy trì hình ảnh tích cực của
thương hiệu, thông qua việc truyền tải thông điệp, cung cấp thông
tin chính xác và xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy với công
chúng.

3. Tiếp thị trực tuyến (Digital Marketing): Tiếp thị trực tuyến là sự sử
dụng các kênh trực tuyến như trang web, mạng xã hội, email
marketing, quảng cáo trực tuyến, và nội dung số để tiếp cận và tương
tác với khách hàng. Nội dung chủ yếu của tiếp thị trực tuyến bao gồm
tạo lập một trang web hấp dẫn, viết nội dung chất lượng, tương tác với
khách hàng qua mạng xã hội, và sử dụng các công cụ tiếp thị trực
tuyến khác như SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), PPC (thanh toán
trên mỗi lượt nhấp chuột), và marketing automation.
4. Truyền thông trực tiếp (Direct Marketing): Truyền thông trực tiếp
là một hình thức tiếp thị mà doanh nghiệp gửi thông điệp trực tiếp đến
khách hàng thông qua email, thư gửi, tin nhắn văn bản, cuộc gọi điện
thoại, hoặc các hình thức tiếp thị khác. Nội dung chủ yếu của truyền
thông trực tiếp là thông điệp cá nhân hóa và tương tác trực tiếp với
khách hàng, nhằm tạo ra sự tương tác và kích thích hành động mua
hàng hoặc phản hồi từ khách hàng.
5. Quảng cáo bên ngoài nhà cửa (Out-of-Home Advertising): Quảng
cáo bên ngoài nhà cửa là công cụ IMC sử dụng các phương tiện như
bảng hiệu, quảng cáo trên xe buýt, quảng cáo trênhệ thống đèn LED,
quảng cáo trên bến xe, và quảng cáo ngoài trời khác để tiếp cận khách
hàng trong không gian công cộng. Nội dung chủ yếu của quảng cáo
bên ngoài nhà cửa là tạo ra sự nhận diện thương hiệu và truyền tải
thông điệp một cách nhanh chóng và hiệu quả trong môi trường bận
rộn của đô thị.
Có một số lợi ích quan trọng khi các doanh nghiệp sử dụng quảng cáo
trong IMC, mặc dù chi phí cho mỗi chương trình quảng cáo có thể
cao. Dưới đây là một số lý do tại sao các doanh nghiệp nên xem xét sử
dụng quảng cáo trong chiến lược IMC của họ:

1. Tạo nhận diện thương hiệu: Quảng cáo giúp xây dựng và
tăng cường nhận diện thương hiệu của một doanh nghiệp. Bằng
cách hiển thị thông điệp và hình ảnh của thương hiệu trên các
phương tiện truyền thông khác nhau, quảng cáo giúp khách
hàng nhớ đến thương hiệu và tạo sự nhận biết khi họ cần sản
phẩm hoặc dịch vụ tương tự.

2. Tăng cường tiếp cận khách hàng: Quảng cáo cho phép
doanh nghiệp tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng.
Bằng cách sử dụng các kênh truyền thông rộng rãi như truyền
hình, radio, báo chí và quảng cáo trực tuyến, quảng cáo giúp
đưa thông điệp của doanh nghiệp đến một đối tượng đông đảo
một cách nhanh chóng và rộng rãi.

3. Tạo kích thích và tạo nhu cầu: Quảng cáo có khả năng
kích thích nhu cầu và tạo ra sự quan tâm từ khách hàng. Bằng
cách giới thiệu sản phẩm, dịch vụ và ưu điểm của thương hiệu,
quảng cáo có thể thúc đẩy mong muốn mua hàng và tạo ra kích
thích mua sắm.

4. Xây dựng hình ảnh và giá trị thương hiệu: Quảng cáo cho
phép doanh nghiệp truyền tải thông điệp về giá trị và lợi ích của
sản phẩm hoặc dịch vụ. Bằng cách tạo nội dung quảng cáo sáng
tạo và hấp dẫn, doanh nghiệp có thể xây dựng một hình ảnh tích
cực và tạo giá trị cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

5. Tương tác và tạo dựng mối quan hệ: Quảng cáo cung cấp
cơ hội tương tác với khách hàng thông qua các cuộc thi, sự kiện
hoặc thông qua mạng xã hội. Điều này giúp doanh nghiệp tạo
dựng mối quan hệ, tạo sự tương tác và tăng cường sự tương tác
với khách hàng.

Mặc dù chi phí cho mỗi chương trình quảng cáo có thể cao, nhưng quảng cáo mang
lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp. Nó có thể tạo sự nhận diện thương
hiệu, tăng cường tiếp cận khách hàng, tạo kích thích và tạo nhu cầu, xây dựng hình
ảnh và giá trị thương hiệu, và tạo dựng mối quan hệ với khách hàng. Điều này giúp
doanh nghiệp xây dựng và duy trì sự tồn tại và tăng trưởng trên thị trường.
Quá trình lập kế hoạch IMC (Integrated Marketing Communications) bao gồm
nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn tập trung vào một khía cạnh cụ thể của
kế hoạch. Dưới đây là các giai đoạn chính và nội dung chủ yếu của từng bước
trong quá trình lập kế hoạch IMC:
Nghiên cứu và phân tích thị trường:
• Xác định mục tiêu: Xác định mục tiêu kinh doanh cụ thể mà IMC hướng đến, bao
gồm việc xác định đối tượng khách hàng, mục tiêu tiếp cận và mục tiêu truyền
thông.
• Nghiên cứu thị trường: Thu thập và phân tích thông tin liên quan đến thị trường,
khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng. Điều này bao gồm nghiên cứu đối
tượng khách hàng, hành vi tiêu dùng, nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
Xác định thông điệp và mục tiêu truyền thông:
• Xác định thông điệp cốt lõi: Xác định thông điệp quảng cáo, thông điệp thương
hiệu và giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp muốn truyền tải đến khách hàng.
• Xác định mục tiêu truyền thông: Xác định mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp
muốn đạt được thông qua các hoạt động truyền thông. Điều này có thể bao gồm
việc tăng cường nhận diện thương hiệu, tạo dựng hình ảnh tích cực, tăng doanh số
bán hàng, hoặc tạo động lực cho hành động từ khách hàng.
Lựa chọn và tích hợp các công cụ IMC:
• Chọn các công cụ IMC: Xác định và lựa chọn các công cụ truyền thông phù hợp
để đạt được mục tiêu truyền thông. Các công cụ có thể bao gồm quảng cáo truyền
thống, PR, tiếp thị trực tuyến, truyền thông trực tiếp và quảng cáo bên ngoài nhà
cửa.
• Tích hợp các công cụ IMC: Tạo kế hoạch để tích hợp các công cụ IMC một cách
hợp lý và đồng nhất. Điều này bao gồm lựa chọn phương tiện truyền thông, xác
định lịch trình, phân chia ngân sách và tạo nội dung phù hợp cho từng công cụ.
Xây dựng kế hoạch truyền thông chi tiết:
Xác định ngân sách:
Đặt ngân sách cho bổ nguồn lực cho mỗi công cụ IMC và các hoạt động cụ thể.
• Lập lịch trình: Xác định thời gian và tần suất triển khai các hoạt động truyền
thông, bao gồm việc xác định thời điểm bắt đầu, kết thúc và các giai đoạn chính
của kế hoạch.

• Tạo nội dung: Xây dựng nội dung truyền thông phù hợp cho mỗi công cụ IMC,
bao gồm việc viết quảng cáo, tạo nội dung trên mạng xã hội, phát hành các báo cáo
báo chí và xây dựng các tài liệu truyền thông.

Thực hiện và đánh giá


• Thực hiện kế hoạch: Triển khai các hoạt động truyền thông theo kế hoạch đã lập.
Điều này bao gồm việc đặt quảng cáo, phát hành thông cáo báo chí, quảng bá trên
mạng xã hội, tổ chức sự kiện và các hoạt động khác.
• Đánh giá hiệu quả: Đánh giá kết quả và hiệu quả của các hoạt động truyền thông.
Sử dụng các phương pháp đo lường như đánh giá nhận thức thương hiệu, đánh giá
tương tác khách hàng, đo lường lưu lượng truy cập trang web hoặc đo lường doanh
số bán hàng để đánh giá hiệu quả của kế hoạch IMC.
Quá trình lập kế hoạch IMC liên tục và đòi hỏi sự linh hoạt để điều chỉnh và cải
thiện kế hoạch dựa trên các kết quả đánh giá. Bằng cách tuân thủ các bước trên,
doanh nghiệp có thể phát triển một kế hoạch IMC toàn diện và hiệu quả để tương
tác với khách hàng và đạt được mục tiêu kinh
Nghiên cứu và hiểu hành vi khách hàng là một yếu tố quan trọng khi xây dựng
chương trình IMC (Integrated Marketing Communications) cho doanh nghiệp.
Dưới đây là một số lý do vì sao điều này quan trọng:

Hiểu nhu cầu và mong đợi của khách hàng: Nghiên cứu về hành vi khách hàng
giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong đợi, sở thích và hành vi mua
hàng của khách hàng. Điều này cho phép doanh nghiệp tạo ra các chiến lược IMC
phù hợp, nhằm đáp ứng và thúc đẩy nhu cầu khách hàng một cách tốt nhất.
Xác định đối tượng khách hàng: Nghiên cứu hành vi khách hàng giúp xác định
đúng đối tượng khách hàng mục tiêu. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung tài
nguyên và công sức vào việc xây dựng chương trình IMC dành riêng cho nhóm
khách hàng quan trọng nhất, từ đó tăng cường hiệu quả tiếp cận và tương tác với
khách hàng mục tiêu
Tạo thông điệp hiệu quả: Nghiên cứu hành vi khách hàng cung cấp thông tin quan
trọng về cách khách hàng tiếp nhận và tương tác với thông điệp của doanh nghiệp.
Điều này giúp doanh nghiệp tạo ra các thông điệp quảng cáo, truyền thông và tiếp
thị mà khách hàng dễ dàng hiểu và tương tác. Một thông điệp hiệu quả được tạo ra
dựa trên nghiên cứu hành vi khách hàng có thể tăng khả năng thu hút sự chú ý, tạo
sự quan tâm và thúc đẩy hành động mua hàng
Đồng bộ hoá và tích hợp thông điệp: Nghiên cứu hành vi khách hàng giúp doanh
nghiệp hiểu cách khách hàng tương tác với các kênh truyền thông khác nhau. Điều
này cho phép doanh nghiệp tạo ra một chương trình IMC tích hợp, trong đó các
thông điệp, quảng cáo và hoạt động tiếp thị đồng bộ và tương thích với nhau. Điều
này tạo ra trải nghiệm nhãn hiệu liên tục và nhất quán cho khách hàng, từ đó tăng
cường hiệu quả truyền thông và nhận diện thương hiệu.
Đo lường hiệu quả: Nghiên cứu hành vi khách hàng cung cấp thông tin quan trọng
để đo lường hiệu quả của chương trình IMC. Bằng cách hiểu rõ hành vi khách
hàng trước và sau khi triển khai chương trình IMC, doanh nghiệp có thể đánh giá
được tác động và giá trị mà chương trình mang lại. Điều này cho phép điều chỉnh
và tối ưu hóa chương trình IMC để đạt được kết quả tốt nhất

Thiết kế một hỗn hợp xúc tiến tối ưu đòi hỏi sự cân nhắc và phân tích kỹ lưỡng các
yếu tố chi phối có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của chương trình xúc tiến. Dưới đây
là một số yếu tố quan trọng cần được xem xét:

Mục tiêu tiếp thị: Mục tiêu tiếp thị của doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng đến thiết kế hỗn
hợp xúc tiến. Mục tiêu có thể là tăng doanh số bán hàng, tạo nhận diện thương
hiệu, mở rộng thị trường, tăng cường tương tác khách hàng, hay đảm bảo sự hài
lòng của khách hàng hiện tại. Việc xác định rõ mục tiêu tiếp thị giúp định hình các
yếu tố trong hỗn hợp xúc tiến để đạt được kết quả mong muốn.
Đối tượng khách hàng: Hiểu rõ đối tượng khách hàng cần được tiếp cận là một yếu
tố quan trọng. Điều này bao gồm việc phân tích đặc điểm dân số, hành vi tiêu
dùng, nhu cầu và mong đợi của khách hàng. Thiết kế hỗn hợp xúc tiến phải đáp
ứng hiệu quả nhu cầu và mong đợi của đối tượng khách hàng mục tiêu.
Kênh truyền thông: Lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp là một yếu tố quan
trọng trong thiết kế hỗn hợp xúc tiến. Các kênh truyền thông có thể bao gồm quảng
cáo truyền thống, quảng cáo trực tuyến, truyền thông xã hội, quan hệ công chúng,
hoặc marketing trực tiếp. Việc lựa chọn kênh phù hợp giúp đảm bảo thông điệp
tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả
Thông điệp và sáng tạo: Thiết kế hỗn hợp xúc tiến cần xác định thông điệp cốt lõi
mà doanh nghiệp muốn truyền tải và tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Sự
sáng tạo trong việc trình bày thông điệp giúp thu hút sự chú ý của khách hàng và
gây ấn tượng sâu sắc. Thông điệp cần rõ ràng, hấp dẫn và phù hợp với đặc điểm
của đối tượng khách hàng.
Ngân sách: Ngân sách xúc tiến là một yếu tố quan trọng trong thiết kế hỗn hợp xúc
tiến. Việc xác định ngân sách giúp quyết định phạm vi và quy mô của các hoạt
động xúc tiến, bao gồm chi phí quảng cáo, PR, sự kiện và các hoạt động tiếp thị
khác. Hiệu quả của hỗn hợp xúc tiến cần được đảm bảo trong ngân sách cho phép.
Đo lường và đánh giá: Để thiết kế một hỗn hợp xúc tiến tối ưu, cần có các phương
pháp đo lường và đánh giá để đo lường hiệu quảcủa các hoạt động xúc tiến. Các
chỉ số hiệu quả có thể bao gồm doanh số bán hàng, tăng trưởng thị phần, nhận diện
thương hiệu, tương tác khách hàng, tỷ lệ chuyển đổi, hoặc sự hài lòng của khách
hàng. Việc đánh giá hiệu quả giúp điều chỉnh và tối ưu hóa hỗn hợp xúc tiến theo
thời gian.
Hệ thống truyền thông marketing liên hệ thực tế ở Việt Nam bao gồm một loạt các
tổ chức và cơ chế tham gia trong lĩnh vực truyền thông và tiếp thị. Dưới đây là một
phân tích về đặc điểm của các tổ chức tham gia trong hệ thống này:
Các công ty quảng cáo: Các công ty

Quảng cáo là những tổ chức chuyên về việc tư vấn, thiết kế và triển khai chiến
Lược quảng cáo cho các doanh nghiệp.

Đặc điểm của các công ty quảng cáo tại Việt Nam bao gồm:

• Đa dạng về quy mô: Từ các công ty quảng cáo đại chúng lớn đến các công ty
quảng cáo nhỏ, Việt Nam có một loạt các công ty với quy mô khác nhau phục vụ
nhu cầu tiếp thị của các doanh nghiệp.

• Năng lực sáng tạo: Các công ty quảng cáo ở Việt Nam đã phát triển khá nhanh
chóng và có năng lực sáng tạo đáng kể để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Phân khúc thị trường: Các công ty quảng cáo tại Việt Nam thường tập trung vào
cung cấp dịch vụ cho các công ty trong nước, nhưng cũng có khách hàng quốc tế.

Các công ty truyền thông: Các công ty truyền thông tại Việt Nam chịu trách nhiệm
xây dựng và duy trì mối quan hệ với các phương tiện truyền thông như truyền
hình, radio, báo chí và truyền thông trực tuyến. Đặc điểm của các công ty truyền
thông tại Việt Nam bao gồm:

• Đa dạng về phương tiện truyền thông: Có nhiều công ty truyền thông tại Việt
Nam hoạt động trên nhiều phương tiện truyền thông khác nhau, từ truyền hình đến
báo chí và truyền thông xã hội.

• Quan hệ với phương tiện truyền thông: Các công ty truyền thông tại Việt Nam có
quan hệ tốt với các phương tiện truyền thông trong nước, có khả năng tư vấn và hỗ
trợ khách hàng trong việc tiếp cận các kênh truyền thông.

• Thích ứng công nghệ: Các công ty truyền thông tại Việt Nam đã thích ứng với sự
phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, có khả năng cung cấp các giải
pháp truyền thông trực Tuyến và kỹ thuật số.

Các công ty PR (quan hệ công chúng): Các công ty PR tại Việt Nam chịu trách
nhiệm xây dựng và duy trì mối quan hệ với công chúng, nhằm tăng cường nhận
diện thương hiệu, quản lý danh tiếng và tạo dựng hình ảnh cho các doanh nghiệp.
Đặc điểm của các công ty PR tại Việt Nam bao gồm:
• Chiến lược quan hệ công chúng: Các công ty PR tại Việt Nam có năng lực phát
triển và triển khai các chiến lược quan hệ công chúng phù hợp với mục tiêu của
khách hàng.

• Giao tiếp và tương tác: Các công ty PR tại Việt Nam có khả năng tương tác và
giao tiếp hiệu quả với công chúng, bao gồm cả khách hàng, cộng đồng và các bên
liên quan khác.
• Quản lý khủng hoảng: Các công ty PR tại Việt Nam có kinh nghiệm trong việc
quản lý khủng hoảng và xử lý tình huống xấu, nhằm bảo vệ hình ảnh và danh tiếng
của khách hàng.
Các công ty nghiên cứu thị trường: Các công ty nghiên cứu thị trường tại Việt Nam
chuyên về thu thập và phân tích thông tin thị trường, nhằm cung cấp thông tin
chiến lược cho các doanh nghiệp. Đặc điểm của các công ty nghiên cứu thị trường
tại Việt Nam bao gồm:

• Phân tích thị trường: Các công ty nghiên cứu thị trường tại Việt Nam có kiến
thức sâu về thị trường, khả năng phân tích và đánh giá xu hướng, thói quen tiêu
dùng và hành vi người tiêu dùng.

• Kỹ năng nghiên cứu: Các công ty nghiên cứu thị trường tại Việt Nam có kỹ năng
thu thập và phân tích dữ liệu, sử dụng các phương pháp và công cụ nghiên cứu tiên
tiến để cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy.

• Tư vấn chiến lược: Các công ty nghiên cứu thị trường tại Việt Nam cung cấp tư
vấn chiến lược dựa trên các kết quả nghiên cứu, giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn
về thị trường và đưa ra quyết định thông minh về tiếp thị.
Mô hình tổ chức truyền thông marketing tập trung có những ưu điểm và nhược
điểm riêng. Dưới đây là một đánh giá tổng quan về những ưu và nhược điểm của
mô hình này:

Ưu điểm:
Hiệu quả tài chính: Mô hình tập trung trong truyền thông marketing có thể mang
lại hiệu quả tài chính cao hơn. Bằng cách tập trung tài nguyên và nỗ lực vào một tổ
chức duy nhất, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí vận hành và tối ưu hóa sự
phối hợp giữa các hoạt động truyền thông.
Quản lý và điều phối dễ dàng: Mô hình tập trung giúp tạo ra sự thống nhất và quản
lý dễ dàng trong việc triển khai chiến lược truyền thông. Với một tổ chức duy nhất,
việc điều phối các hoạt động, lập kế hoạch, và đo lường hiệu quả trở nên thuận tiện
hơn.
Tương tác và đồng nhất thông điệp: Mô hình tập trung cung cấp cơ hội để tạo ra sự
tương tác và đồng nhất trong việc truyền tải thông điệp của doanh nghiệp. Tổ chức
truyền thông marketing tập trung có thể phát triển một hướng đi chung, đảm bảo
rằng thông điệp và hình ảnh của thương hiệu được truyền tải một cách nhất quán
và mạnh mẽ
Chuyên môn hóa và chất lượng: Việc tập trung vào một tổ chức truyền thông
marketing tập trung giúp tăng cường chuyên môn hóa và nâng cao chất lượng dịch
vụ. Đội ngũ làm việc trong một tổ chức duy nhất có thể tích lũy kinh nghiệm,
chuyên môn hóa trong các lĩnh vực cụ thể và phát triển sự thành thạo.

Nhược điểm:

Thiếu sự đa dạng và đa chiến lược: Mô hình tập trung có thể dẫn đến thiếu sự đa
dạng và đa chiến lược trong truyền thông marketing. Doanh nghiệp có thể bị giới
hạn về lựa chọn và không thể khai thác tối đa các kênh truyền thông và phương
tiện khác nhau.
Rủi ro tập trung: Khi dựa vào một tổ chức duy nhất, mô hình tập trung có thể
mang lại rủi ro nếu tổ chức đó gặp vấn đề hoặc không thể đáp ứng đúng yêu cầu.
Nếu tổ chức gặp khó khăn hoặc không đáp ứng được nhu cầu của doanh nghiệp, có
thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chiến lược truyền thông.
Hạn chế sáng tạo: Mô hình tập trung có thể hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong
truyền thông marketing. Khi chỉ tập trung vào một tổ chức duy nhất, khả năng đưa
ra các ý tưởng mới và phá vỡ truyền thống có thể bị giới hạn
Thiếu sự linh hoạt: Mô hình tập trung có thể gây ra thiếu linh hoạt trong việc thích
ứng vớinhững thay đổi và tình huống khác nhau. Khi chỉ tập trung vào một tổ chức
duy nhất, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn khi cần điều chỉnh chiến lược truyền
thông để phù hợp với thị trường và khách hàng.
Mô hình tổ chức truyền thông Marketing phi tập trung là một hướng tiếp cận trong
lĩnh vực marketing mà không tập trung quá nhiều vào một trung tâm điều hành duy
nhất. Thay vào đó, nó tập trung vào việc phân phối quyền lực và trách nhiệm
truyền thông cho các cá nhân hay nhóm làm việc độc lập. Dưới đây là một số ưu
điểm và nhược điểm của mô hình này:

Ưu điểm:

Linh hoạt: Mô hình tổ chức truyền thông Marketing phi tập trung cho phép các cá
nhân hoặc nhóm làm việc độc lập đưa ra quyết định và hành động nhanh chóng mà
không cần chờ đợi sự phê duyệt từ trung tâm điều hành. Điều này giúp tăng cường
khả năng thích ứng với thị trường nhanh chóng và các tình huống thay đổi.
Sáng tạo: Với mô hình phi tập trung, các cá nhân và nhóm có thể tự do sáng tạo và
thử nghiệm các ý tưởng mới mà không bị ràng buộc bởi các quy trình và quyết
định từ trung tâm điều hành. Điều này khuyến khích sự đổi mới và khả năng tạo ra
các chiến lược truyền thông mới và hiệu quả.
Tăng cường sự độc lập và trách nhiệm: Mô hình này thúc đẩy sự độc lập và trách
nhiệm cá nhân, vì mỗi cá nhân hay nhóm phải chịu trách nhiệm cho các quyết định
và hoạt động của mình. Điều này có thể tạo ra một môi trường làm việc năng động
và khuyến khích phát triển cá nhân.

Nhược điểm:
Thiếu sự đồng nhất: Vì mô hình này không có một trung tâm điều hành duy nhất,
việc đảm bảo sự đồng nhất trong thông điệp và chiến lược truyền thông có thể trở
nên khó khăn. Điều này có thể dẫn đến sự mâu thuẫn và nhầm lẫn trong thông điệp
gửi đến khách hàng.
Quản lý khó khăn: Mô hình phi tập trung đòi hỏi một hệ thống quản lý chặt chẽ để
đảm bảo rằng các cá nhân và nhóm làm việc theo đúng mục tiêu và kế hoạch tổ
chức. Việc không có một trung tâm điều hành có thể làm cho việc quản lý trở nên
phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp và giao tiếp hiệu quả.
Thiếu tập trung kiểm soát: Mô hình này có thể dẫn đến việc thiếu tập trung kiểm
soát và giám sát toàn diện. Việc không có một trung tâm điều hành có thể làm tổ
chức mất khả năng kiểm soát hoạt động và đảm bảo tuân thủ các quy tắc và quy
trình quan trọng.
Các công ty truyền thông và marketing thường áp dụng các phương pháp tính thù
lao khác nhau dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm cả yêu cầu dự án, quy mô công ty và
ngành công nghiệp liên quan. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để tính
thù lao trong ngành truyền thông và marketing:
Thù lao theo giờ là một phương pháp phổ biến, trong đó công ty truyền thông tính
toán thù lao dựa trên số giờ làm việc. Thông thường, họ xác định một tỷ lệ giá cố
định cho mỗi giờ làm việc của các chuyên gia truyền thông hoặc nhóm làm việc.
Thù lao theo dự án là khi công ty truyền thông và marketing đưa ra một giá trị cố
định cho mỗi dự án. Giá trị này có thể dựa trên quy mô, phức tạp, thời gian và
nguồn lực được yêu cầu để hoàn thành dự án. Điều này đảm bảo khách hàng biết
trước chi phí của mỗi dự án
Thù lao theo phần trăm doanh thu là một phương pháp được sử dụng trong một số
trường hợp, đặc biệt là khi các công ty truyền thông và marketing đóng vai trò
trong việc tạo ra doanh thu hoặc tăng trưởng doanh số bán hàng cho khách hàng.
Thù lao được tính dựa trên một phần trăm xác định của doanh thu hoặc doanh số
bán hàng mà công ty truyền thông đã đạt được.
Thù lao theo hợp đồng là khi một hợp đồng dịch vụ được thiết lập giữa công ty
truyền thông và khách hàng. Trong hợp đồng này, mức thù lao và các điều khoản
thanh toán được xác định trước và thường được chia thành các khoản thanh toán
định kỳ.

Các yếu tố nhân tố có thể ảnh hưởng đến cách thức thanh toán thù lao trong ngành
truyền thông và marketing bao gồm:
Kinh nghiệm và chuyên môn: Các chuyên gia truyền thông và marketing có kinh
nghiệm và chuyên môn cao thường có thù lao cao hơn so với những người mới vào
ngành.
Quy mô dự án: Quy mô dự án, bao gồm cả phạm vi công việc và thời gian yêu cầu,
có thể ảnh hưởng đến mức độ phức tạp và thời gian đầu tư từ phía công ty truyền
thông, và do đó, ảnh hưởng đến Cách tính thù lao.
Độ khó và ngành công nghiệp: Các ngành công nghiệp khác nhau có những yêu
cầu và độ khó khác nhau trong việc thực hiện các chiến dịch truyền thông và
marketing. Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến mức độ phức tạp và thời gian đầu
tư từ phía công ty truyền thông và do đó, ảnh hưởng đến cách tính thù lao.
Thị trường và cạnh tranh: Tình trạng thị trường và cạnh tranh cũng có thể ảnh
hưởng đến cách tính thù lao. Trong một thị trường cạnh tranh cao, công ty truyền
thông có thể áp dụng mức thù lao cạnh tranh hơn để thu hút khách hàng và giữ
chân các chuyên gia có kinh nghiệm.
Mối quan hệ và lịch sử làm việc: Mối quan hệ và lịch sử làm việc giữa công ty
truyền thông và khách hàng cũng có thể ảnh hưởng đến cách tính thù lao. Nếu đã
có mối quan hệ tốt và thành công trong quá khứ, công ty truyền thông có thể đề
xuất mức thù lao cao hơn.
Dịch vụ và phạm vi làm việc: Loại dịch vụ và phạm vi công việc mà công ty
truyền thông cung cấp cũng có thể ảnh hưởng đến cách tính thù lao. Các dự án
phức tạp và đòi hỏi kỹ năng đặc biệt thường đi kèm với mức thù lao cao hơn.
Các công ty cung cấp phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong
việc bảo đảm tính hiệu quả của các chiến dịch truyền thông marketing tích hợp.
Dưới đây là một số vai trò quan trọng của các công ty này:

Cung cấp kênh truyền thông đa dạng: Các công ty cung cấp phương tiện truyền
thông đảm bảo rằng các chiến dịch truyền thông marketing được triển khai trên
nhiều kênh truyền thông khác nhau. Điều này bao gồm truyền thông qua truyền
hình, radio, báo chí, truyền thông xã hội, quảng cáo trực tuyến và nhiều kênh khác.
Một phạm vi rộng các kênh truyền thông giúp đến việc tiếp cận đúng đối tượng
khách hàng và tăng khả năng tương tác với công chúng.
Tư vấn và lên kế hoạch chiến dịch: Các công ty cung cấp phương tiện truyền thông
thường có kiến thức sâu về thị trường, xu hướng và hành vi người tiêu dùng. Họ có
thể tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lên kế hoạch và thực hiện các chiến dịch
truyền thông marketing tích hợp. Điều này bao gồm việc xác định mục tiêu, phân
tích đối tượng khách hàng, lựa chọn kênh truyền thông phù hợp và xác định thông
điệp truyền tải.
Tạo nội dung và sáng tạo: Các công ty cung cấp phương tiện truyền thông thường
có đội ngũ sáng tạo và sản xuất nội dung chuyên nghiệp. Họ có khả năng tạo ra nội
dung truyền thông hấp dẫn và độc đáo để thu hút sự chú ý của khách hàng. Điều
này bao gồm việc tạo ra quảng cáo, video, bài viết, hình ảnh và nhiều hình thức nội
dung khác để truyền tải thông điệp marketing một cách hiệu quả
Mua truyền thông và quản lý quảng cáo: Các công ty cung cấp phương tiện truyền
thông có kiến thức và kinh nghiệm trong việc mua truyền thông và quản lý quảng
cáo. Họ có thể giúp khách hàng tối ưu hóa ngân sách quảng cáo và lựa chọn các
kênh truyền thông phù hợp để đạt được hiệu quả tốt nhất. Điều này bao gồm việc
đàm phán giá cả, lựa chọn vị trí quảng cáo và theo dõi hiệu quả chiến dịch.
Đánh giá và theo dõi hiệu quả: Các công ty cung cấp phương tiện truyền thông
thường cung cấp các công cụ và phương pháp để đánh giá và theo dõi hiệu quả của
các chiến dịch truyền thông marketing. Họ có thể cung cấp số liệu và báo cáo về sự
tương tác của khách hàng, tỷ lệ chuyển đổi, tầm nhìn và các chỉ số khác để khách
hàng có thể đánh giá hiệu quả của chiến dịch và điều chỉnh nếu cần.
Trong IMC (Integrated Marketing Communication – Truyền thông tiếp thị tích
hợp), quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mối quan
hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng. Dưới đây là phân tích về bản chất và chức
năng của quảng cáo trong IMC:

Bản chất của quảng cáo:

O Quảng cáo là một công cụ truyền thông không cá nhân, thông qua các phương
tiện truyền thông như truyền hình, radio, báo chí, truyền thông xã hội, và internet.

O Mục tiêu của quảng cáo là tiếp cận đến một số lượng lớn người tiêu dùng, tạo sự
nhận biết, quan tâm và tiếp cận đến sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của doanh
nghiệp.

O Quảng cáo thường được thiết kế để tạo ấn tượng, truyền đạt thông điệp và thúc
đẩy hành động của khách hàng.

Chức năng của quảng cáo


O Tạo nhận thức (Awareness): Quảng cáo giúp xây dựng sự nhận biết về sản
phẩm, thương hiệu hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng. Nó
giúp tạo ra sự độc đáo và khác biệt trong một thị trường cạnh tranh.
○ Tạo ấn tượng (Impression): Quảng cáo cung cấp cơ hội cho doanh nghiệp để tạo
ra một ấn tượng tích cực đối với khách hàng. Nó có thể thông qua việc sử dụng
thông điệp sáng tạo, hình ảnh hấp dẫn và phong cách quảng cáo độc đáo.
○ Thúc đẩy hành động (Action): Quảng cáo thường được thiết kế để thúc đẩy hành
động từ phía khách hàng, chẳng hạn như mua sản phẩm, sử dụng dịch vụ, hoặc tìm
hiểu thêm về thương hiệu. Nó có thể sử dụng các yếu tố gọi hành động như ưu đãi
đặc biệt, giảm giá hoặc cuộc thi để kích thích sự tương tác từ khách hàng.

O Xây dựng và duy trì thương hiệu (Brand Building): Quảng cáo giúp xây dựng và
duy trì sự nhận diện và giá trị của thương hiệu. Nó có thể tạo ra một cảm giác tin
cậy và niềm tin từ phía khách hàng và gắn kết họ với thương hiệu trong thời gian
dài.
○ Tương tác khách hàng (Customer Engagement): Quảng cáo cung cấp một cách
để tương tác và giao tiếp với khách hàng. Điều này có thể xảy ra thông qua các
kênh quảng cáo tương tác như truyền thông xã hội, nơi khách hàng có thể chia sẻ ý
kiến, phản hồi hoặc tham gia vào các cuộc thảo luận

Tôi sẽ đưa ra một ví dụ cụ thể về việc một doanh nghiệp quảng cáo để mở rộng
việc sử dụng sản phẩm của mình.

Ví dụ: Doanh nghiệp ABC là một công ty sản xuất đồ điện tử. Họ đã phát triển một
dòng sản phẩm mới, là một loại điều khiển thông minh kết nối Internet of Things
(IoT), cho phép người dùng điều khiển các thiết bị điện tử trong nhà thông qua ứng
dụng di động.

Doanh nghiệp ABC muốn mở rộng việc sử dụng sản phẩm này bằng cách quảng
cáo rằng nó không chỉ là một thiết bị điều khiển thông thường mà còn là một trung
tâm điều khiển thông minh cho ngôi nhà của khách hàng. Họ tạo ra một chiến dịch
quảng cáo với mục tiêu chính là tăng cường nhận thức về tính năng và lợi ích của
sản phẩm thông qua các kênh quảng cáo khác nhau.

Quảng cáo truyền hình: Doanh nghiệp ABC tạo ra một quảng cáo truyền hình ngắn
nhưng sáng tạo để giới thiêu sản phẩm của họ. Quảng cáo tập trung vào việc thể
hiện cách mà hệ thống điều khiển thông minh của họ có thể tương tác với nhiều
thiết bị khác nhau trong ngôi nhà, từ đèn chiếu sáng, máy lạnh đến hệ thống âm
thanh. Họ nhấn mạnh tính thuận tiện và tiết kiệm năng lượng mà sản phẩm mang
lại.
Quảng cáo trên mạng xã hội: Doanh nghiệp ABC sử dụng các mạng xã hội như
Facebook, Instagram và Twitter để quảng bá sản phẩm. Họ tạo ra các bài đăng,
video ngắn và hình ảnh hấp dẫn để giới thiệu tính năng của sản phẩm và cách nó có
thể nâng cao trải nghiệm sống của khách hàng. Họ cũng tận dụng tính năng quảng
cáo đa dạng và tùy chỉnh của các nền tảng mạng xã hội để tiếp cận khách hàng
tiềm năng theo các tiêu chí độ tuổi, địa lý và sở thích.
. Quảng cáo tương tác: Doanh nghiệp ABC tổ chức các sự kiện trưng bày sản phẩm
và tương tác trực tiếp với khách hàng. Họ có thể tham gia các triển lãm, hội chợ
hoặc tổ chức buổi thảo luận về những lợi ích và ứng dụng của công nghệ loT trong
ngôi nhà. Điều này cho phép khách hàng tiềm năng trực tiếp trải nghiệm sản phẩm
và đặt câu hỏi, đồng thời cung cấp cho doanh nghiệp cơ hội để giải đáp và thuyết
phục khách hàng về giá trị của sản phẩm.
Ý kiến “Quảng cáo được cho là ‘một khoản tiền gửi tại ngân hàng tài sản thương
hiệu’, nhưng chỉ khi nào quảng cáo đó là ‘mạnh” có thể được hiểu là việc quảng
cáo chỉ có giá trị thực sự khi nó được thực hiện một cách mạnh mẽ và hiệu quả.
Dưới đây là giải thích ý kiến này:

Trong lĩnh vực quảng cáo, “mạnh” có thể ám chỉ đến hiệu quả và sức mạnh của
chiến dịch quảng cáo. Một chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ là một chiến dịch có khả
năng tạo ra tác động lớn đến khách hàng và mang lại kết quả tích cực cho doanh
nghiệp. Dưới đây là một số yếu tố giúp xác định một chiến dịch quảng cáo mạnh:

Sáng tạo và độc đáo: Một quảng cáo mạnh phải có ý tưởng sáng tạo và khác biệt,
giúp nó nổi bật và gây ấn tượng đối với khách hàng. Sự sáng tạo trong việc sử
dụng hình ảnh, âm thanh, video và thông điệp giúp thu hút sự chú ý và tao ra sự
nhận diện cho thương hiệu. 2. Tích cực và gợi cảm xúc: Một quảng cáo mạnh cần
kích thích cảm xúc và tạo ra tác động tích cực đến khách hàng. Nó có khả năng tạo
ra sự kết nối và tương tác với cảm xúc của khách hàng, khơi dậy sự quan tâm, tình
cảm và tạo ra động lực hành động.
Đích đến rõ ràng: Một quảng cáo mạnh phải có mục tiêu rõ ràng và được thiết kế
để đạt được mục tiêu đó. Nó phải tập trung vào việc truyền tải thông điệp và giá trị
của sản phẩm hoặc dịch vụ một cách rõ ràng và hiệu quả.
Định vị và nhận diện thương hiệu: Một quảng cáo mạnh cần phản ánh đúng nhận
diện và giá trị của thương hiệu. Nó phải hỗ trợ việc xây dựng và duy trì một hình
ảnh thương hiệu mạnh mẽ và đáng tin cậy trong tâm trí khách hàng.
Hiệu quả và đo lường: Một quảng cáo mạnh cần đạt được kết quả mong đợi và có
khả năng được đo lường. Điều này có nghĩa là nó phải tạo ra tăng trưởng trong
doanh số bán hàng, tăng cường nhận biết thương hiệu, tăng cường tương tác khách
hàng hoặc đạt được các mục tiêu tiếp thị khác của doanh nghiệp.
Quy trình quản trị hoạt động quảng cáo bao gồm các bước cơ bản sau đây: lập kế
hoạch, phân tích khách hàng, xác định mục tiêu, thiết kế chiến dịch, triển khai và
theo dõi, và đánh giá kết quả. Dưới đây là một phân tích nội dung cơ bản của mỗi
bước trong quy trình này, áp dụng vào một ví dụ thực tế:
Ví dụ: Một công ty thể thao quyết định triển khai một chiến dịch quảng cáo để
quảng bá dòng sản phẩm giày chạy bộ mới của họ.

Lập kế hoạch:

• Xác định mục tiêu: Công ty đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng của dòng sản
phẩm giày chạy bộ mới.

• Nghiên cứu thị trường: Công ty tiến hành nghiên cứu về thị trường giày chạy bộ,
bao gồm phân tích đối thủ cạnh tranh và đánh giá nhu cầu và sở thích của khách
hàng tiềm năng.

• Xác định đối tượng khách hàng: Công ty xác định đối tượng khách hàng chính là
người trẻ tuổi, đam mê thể thao và mê chạy bộ, có sẵn sàng chi tiêu cho sản phẩm
chất lượng cao.

Phân tích khách hàng:


Phân đoạn thị trường: Công ty phân đoạn thị trường và xác định các nhóm khách
hàng tiềm năng dựa trên độ tuổi, giới tính, sở thích, và mức độ tham gia vào hoạt
động chạy bộ.

• Tạo hồ sơ khách hàng: Công ty tạo hồ sơ chi tiết về đặc điểm, nhu cầu và mong
muốn của khách hàng tiềm năng, như các thông tin về mục tiêu tập luyện, cự ly
chạy và yêu cầu về thoải mái và hiệu suất.
Xác định mục tiêu:
Đặc điểm mục tiêu: Công ty xác định rõ các mục tiêu cụ thể như tăng doanh số bán
hàng, tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo dựng hình ảnh sản phẩm chất lượng
cao.

Thiết lập chỉ số đo lường: Công ty xác định các chỉ số đo lường để theo dõi và
đánh giá hiệu quả của chiến dịch, ví dụ như tăng trưởng doanh số, tăng cường
Tương tác trên mạng xã hội hoặc tăng Lưu lượng truy cập trang web.

Thiết kế chiến dịch:


• Chọn phương tiện quảng cáo: Công ty quyết định sử dụng các phương tiện quảng
cáo như quảng cáo trên truyền hình, mạng xã hội, tạp chí thể thao và trang web
chuyên ngành.
• Xây dựng thông điệp: Công ty tạo ra thông điệp quảng cáo phù hợp với đặc điểm
và nhu cầu của khách hàng. Ví dụ, thông điệp có thể tập trung vào tính thoải mái,
hiệu suất và thiết kế độc đáo của giày chạy bộ mới.

• Thiết kế hình ảnh và nội dung: Công ty tạo ra hình ảnh và nội dung hấp dẫn, sá
Tiếp tục từ phần trước

Triển khai và theo dõi:


• Đặt lịch triển khai: Công ty lên kế hoạch và đặt lịch triển khai các quảng cáo tại
các phương tiện đã chọn.
• Giám sát và theo dõi: Công ty theo dõi hiệu quả của chiến dịch, bao gồm cả lưu
lượng truy cập, tương tác và phản hồi từ khách hàng. Thông qua các công cụ phân
tích và theo dõi, công ty có thể đánh giá hiệu suất của quảng cáo và điều chỉnh khi
cần thiết.
Đánh giá kết quả:
So sánh với mục tiêu: Công ty so sánh kết quả thực tế của chiến dịch với mục tiêu
đã đặt ra và đánh giá xem liệu mục tiêu đã được đạt được hay chưa.

• Đánh giá ROI (Return on Investment): Công ty tính toán lợi nhuận đạt được so
với số tiền đã đầu tư vào chiến dịch quảng cáo để đánh giá sự hiệu quả tài chính
của nó.

• Học hỏi và cải tiến: Công ty rút ra bài học từ chiến dịch và sử dụng kinh nghiệm
đó để cải thiện chiến lược quảng cáo trong tương lai.

Một ví dụ về một doanh nghiệp ở Việt Nam đã tích hợp tốt quảng cáo với các công
cụ truyền thông marketing khác trong một chiến dịch truyền thông là Vinamilk –
một công ty hàng đầu trong lĩnh vực sữa và sản phẩm dinh dưỡng.

Vinamilk đã thực hiện một chiến dịch truyền thông toàn diện để quảng bá dòng sản
phẩm sữa tươi cho người lớn. Trong chiến dịch này, Vinamilk đã tích hợp các công
cụ truyền thông marketing khác nhau để tăng cường hiệu quả và tiếp cận đa dạng
đối tượng khách hàng. Dưới đây là ví dụ về việc tích hợp các công cụ truyền thông
trong chiến dịch của Vinamilk:
Quảng cáo truyền thống: Vinamilk đã sử dụng quảng cáo truyền thống như quảng
cáo trên truyền hình, radio và các bản in như tạp chí, báo giấy để tăng cường nhận
diện thương hiệu và giới thiệu sản phẩm đến đại chúng rộng hơn.
Quảng cáo trực tuyến: Cùng với quảng cáo truyền thống, Vinamilk đã tích hợp
quảng cáo trực tuyến để tiếp cận khách hàng trên nền tảng kỹ thuật số. Họ đã sử
dụng các kênh quảng cáo trực tuyến như quảng cáo trên mạng xã hội (Facebook,
Instagram), Google Display Network và các trang web tin tức uy tín để tăng khả
năng tiếp cận và tương tác với khách hàng tiềm năng.
Marketing nội dung: Vinamilk đã tạo ra nội dung hữu ích và hấp dẫn liên quan đến
sức khỏe, lợi ích của sữa tươi và chế độ ăn uống lành mạnh. Họ đã sử dụng blog,
bài viết, video hướng dẫn và các nội dung tương tác trên mạng xã hội để cung cấp
thông tin giá trị cho khách hàng và xây dựng lòng tin vào thương hiệu
Quan hệ công chúng (PR): Vinamilk đã xây dựng mối quan hệ tốt với các phương
tiện truyền thông và tổ chức liên quan để tăng cường sự chú ý và tần suất xuất hiện
của thương hiệu. Họ đã tổ chức sự kiện, gửi thông cáo báo chí và có mặt trong các
bài viết và phỏng vấn trên các phương tiện truyền thông để tạo sự lan tỏa thông tin
và tăng cường nhận diện thương hiệu.
Tiếp thị trực tiếp: Vinamilk đã sử dụng Tiếp thị trưc tiếp thông qua việc tổ chức
các chương trình quảng cáo tại điểm bán hàng, trưng bày sản phẩm, tổ chức các
hoạt động truyền thông tại các sự kiện và triển lãm để tiếp cận trực tiếp với khách
hàng và tạo ra trải nghiệm thương hiệu tốt hơn.

Sự khác nhau giữa hình thức đánh giá trước và đánh giá sau hoạt động quảng cáo
nằm ở thời điểm và mục tiêu của mỗi hình thức
Đánh giá trước hoạt động quảng cáo:
• Thời điểm: Đánh giá trước thường được thực hiện trước khi triển khai hoạt động
quảng cáo.

• Mục tiêu: Mục tiêu của đánh giá trước là đo lường tiềm năng và hiệu quả của
chiến dịch quảng cáo dự kiến. Nó giúp xác định mục tiêu, đối tượng khách hàng,
thông điệp quảng cáo và các phương tiện truyền thông phù hợp.
Đánh giá sau hoạt động quảng cáo:
• Thời điểm: Đánh giá sau thường được thực hiện sau khi hoạt động quảng cáo đã
kết thúc hoặc trong giai đoạn sau đó.

• Mục tiêu: Mục tiêu của đánh giá sau là đánh giá kết quả thực tế của chiến dịch
quảng cáo đã triển khai. Nó giúp đo lường hiệu quả, tương tác của khách hàng,
tăng trưởng doanh số, nhận diện thương hiệu và sự hài lòng của khách hàng.
Về việc hình thức nào quan trọng hơn, không thể xác định rõ ràng vì cả hai hình
thức này đều có vai trò quan trọng trong quá trình quảng cáo. Tuy nhiên, đánh giá
sau hoạt động quảng cáo có thể được coi là quan trọng hơn vì các lý do sau:
Đánh giá thực tế: Đánh giá sau cung cấp thông tin về kết quả thực tế của hoạt động
quảng cáo dựa trên dữ liệu và số liệu thu thập được. Nó giúp đánh giá xem chiến
dịch đã đạt được mục tiêu hay không, nhận biết điểm mạnh và điểm yếu để cải
thiện trong tương lai.
Điều chỉnh và tối ưu hóa: Đánh giá sau cho phép nhà quảng cáo điều chỉnh và tối
ưu hóa chiến dịch dựa trên những kết quả đã đạt được. Nó cung cấp thông tin quan
trọng để thay đổi chiến lược, thích nghi với thị trường và đáp ứng nhu cầu khách
hàng một cách hiệu quả hơn.
Đo lường hiệu quả: Đánh giá sau cung cấp thông tin đánh giá hiệu quả của hoạt
động quảng cáo, bao gồm tăng trưởng doanh số, tương tác khách hàng, nhận diện
thương hiệu và loyality. Nó giúp xác định giá trị thực tế của chiến dịch và đảm bảo
sự đầu tư hợp lý vào quảng cáo trong tương lai
Để khuyến khích và động viên lực lượng bán hàng mà không chỉ dựa vào thù lao,
bạn có thể áp dụng các biện pháp ngoài thù lao sau đây:

Cung cấp chương trình đào tạo và phát triển: Đầu tư vào việc đào tạo và phát triển
nhân viên bán hàng giúp nâng cao kỹ năng, kiến thức và hiệu suất làm việc của họ.
Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng bán hàng, mà còn thể hiện tình yêu
thương và quan tâm từ công ty đối với nhân viên.
Xây dựng môi trường làm việc tích cực: Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái,
hỗ trợ và động lực. Điều này bao gồm việc lắng nghe ý kiến của nhân viên, đề cao
sự cống hiến và giúp đỡ nhân viên vượt qua khó khăn trong quá trình bán hàng.
Đánh giá và công nhận thành tích: Tạo ra các hệ thống đánh giá công bằng và công
nhận những thành tích xuất sắc của nhân viên. Điều này có thể được thực hiện
thông qua việc tặng các giải thưởng, chứng chỉ hoặc thậm chí thăng
Tạo ra cơ hội thăng tiến: Đảm bảo rằng nhân viên bán hàng có cơ hội thăng tiến
trong công việc. Họ nên được khuyến khích và hỗ trợ để phát triển sự nghiệp và
leo lên bậc cao hơn trong công ty.
Xây dựng một môi trường làm việc đồng đội: Khuyến khích tinh thần làm việc
nhóm và hợp tác trong lực lượng bán hàng. Tạo ra các hoạt động xây dựng đội
nhóm, như các buổi gặp gỡ hàng tháng, chia sẻ kinh nghiệm và cùng nhau vượt
qua thách thức.
Đặt mục tiêu và thưởng cho thành tựu: Thiết lập mục tiêu rõ ràng và thưởng cho
những thành tựu đạt được. Điều này giúp tạo động lực và tập trung cho nhân viên
bán hàng Tạo ra chính sách phúc lợi hấp dẫn: Cung cấp các chính sách phúc lợi
hợp lý như bảo hiểm, kế hoạch nghỉ phép linh hoạt, điểm thưởng, hoặc chương
trình tài trợ học vấn. Điều này giúp tạo sự hài lòng và ổn định trong lực lượng bán
Đồng hành và hỗ trợ: Đảm bảo rằng nhân viên bán hàng nhận được sự hỗ trợ và sự
đồng hành từ cấp quản lý. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp hướng dẫn, giải
đáp thắc mắc và hỗ trợ và sự đồng hành từ cấp quản lý. Điều này có thể bao gồm
việc cung cấp hướng dẫn, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khi gặp khó khăn trong quá
trình bán hàng.
Trong những năm gần đây, vai trò của nhân viên bán hàng đã trải qua một số thay
đổi quan trọng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về những thay đổi đó:
Tư vấn và giải pháp tùy chỉnh: Trước đây, nhân viên bán hàng thường chỉ tập trung
vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Tuy nhiên, hiện nay, vai trò của họ đã mở
rộng để trở thành các tư vấn viên chuyên nghiệp và cung cấp các giải pháp tùy
chỉnh cho khách hàng. Thay vì chỉ tập trung vào việc thuyết phục mua hàng, họ
cũng phải hiểu rõ nhu cầu và vấn đề của khách hàng để đưa ra những giải pháp phù
hợp nhất.
Kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ: Trong quá khứ, nhân viên bán hàng
thường được đào tạo để sử dụng các kỹ thuật bán hàng truyền thống như thuyết
phục và đàm phán. Tuy nhiên, ngày nay, kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan
hệ đã trở thành yếu tố quan trọng hơn. Nhân viên bán hàng cần có khả năng lắng
nghe, tương tác và tạo niềm tin với khách hàng, từ đó xây dựng mối quan hệ lâu
dài và tạo sự hài lòng.
Sử dụng công nghệ và dữ liệu: Với sự phát triển của công nghệ, nhân viên bán
hàng hiện nay có thể sử dụng các công cụ và hệ thống quản lý quan hệ khách Hàng
(CRM) để theo dõi thông tin và tương tác với khách hàng một cách hiệu quả. Họ
có thể sử dụng dữ liệu để hiểu rõ hơn về khách hàng, nhận diện cơ hội bán hàng và
tạo ra các chiến lược kinh doanh thông minh.

Truyền thông qua các kênh kỹ thuật số: Với sự phổ biến của mạng xã hội và các
kênh truyền thông kỹ thuật số khác, nhân viên bán hàng ngày nay có thể sử dụng
các kênh này để tiếp cận và tương tác với khách hàng một cách nhanh chóng và
hiệu quả. Họ có thể sử dụng các nền tảng trực tuyến để chia sẻ thông tin về sản
phẩm, tạo nội dung thu hút và tương tác trực tiếp với khách hàng.
Quản lý dòng chảy công việc: Trong quá khứ, nhân viên bán hàng thường làm việc
độc lập và tập trung vào việc bán hàng. Tuy nhiên, ngày nay, vai trò của họ có thể
bao gồm quản lý dòng chảy công việc, từ tìm kiếm khách hàng tiềm năng, xây
dựng mối quan hệ, đàm phán hợp đồng và hậu mãi sau bán hàng. Điều này yêu cầu
họ có khả năng tổ chức công việc và quản lý thời gian hiệu quả.
Tầm nhìn toàn cầu: Với sự phát triển của thương mại điện tử và thị trường toàn
cầu, nhân viên bán hàng không chỉ tương tác với khách hàng trong khu vực mà còn
có thể kết nối và làm việc với khách hàng trên toàn thế giới. Việc này mở ra cơ hội
mới và đòi hỏi nhân viên bán hàng phải có kiến thức về thị trường quốc tế, văn hóa
và ngôn ngữ khác nhau để tương tác và làm việc hiệu quả với khách hàng quốc tế.

Thông tin đóng vai trò quan trọng trong hoạt động bán hàng và nhân viên bán hàng
cần có một số phẩm chất sau để sử dụng thông tin một cách hiệu quả:
Kiến thức sản phẩm/dịch vụ: Nhân viên bán hàng cần hiểu rõ về sản phẩm hoặc
dịch vụ mà họ đang bán. Điều này bao gồm kiến thức về tính năng, ưu điểm, ứng
dụng, và cách sử dụng của sản phẩm/dịch vụ. Sự hiểu biết sâu về sản phẩm/dịch vụ
giúp nhân viên bán hàng tư vấn và giải thích cho khách hàng một cách chi tiết và
đáng tin cậy.
Hiểu biết về khách hàng: Để áp dụng thông tin một cách hiệu quả, nhân viên bán
hàng cần hiểu rõ về khách hàng và nhu cầu của họ. Việc tìm hiểu về đặc điểm
demografic, sở thích, lối sống và nhu cầu của khách hàng giúp nhân viên bán hàng
tùy chỉnh thông điệp bán hàng và cung cấp các giải pháp phù hợp.
Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp là một yếu tố quan trọng trong hoạt động hán
hàng Nhân viên hán hàng cần cókhả năng lắng nghe nhạy bén, diễn đạt rõ ràng và
tạo sự tương tác tích cực với khách hàng. Việc truyền đạt thông tin một cách hiệu
quả giúp xây dựng lòng tin và tạo ấn tượng tích cực với khách hàng.
Kỹ năng tư vấn: Nhân viên bán hàng cần có khả năng tư vấn khách hàng và đưa ra
các giải pháp phù hợp. Điều này đòi hỏi họ phải có khả năng phân tích thông tin,
đưa ra đánh giá chính xác và đề xuất các giải pháp tối ưu. Kỹ năng tư vấn giúp
nhân viên bán hàng trở thành một người đồng hành giúp khách hàng đạt được mục
tiêu của họ.
Tinh thần hợp tác: Trong quá trình bán hàng, nhân viên cần làm việc cùng với
nhiều bộ phận và đồng nghiệp khác nhau. Để sử dụng thông tin một cách hiệu quả,
họ cần có tinh thần hợp tác và khả năng làm việc nhóm. Việc chia sẻ thông tin, hỗ
trợ và hợp tác với các thành viên khác trong tổ chức giúp tạo ra kết quả tốt hơn.
Kỹ năng sử dụng công nghệ: Với sự phát triển của công nghệ, nhân viên bán hàng
cần có khả năng sử dụng các công cụ và hệ thống quản lý thông tin khách hàng,
phân tích dữ liệu và truyền thông kỹ thuật số. Sự thành thạo trong việc sử dụng
công nghệ giúp nhân viên bán hàng nắm bắt thông tin nhanh chóng, tăng tốc độ
phản hồi và cải thiện hiệu quả công việc.
Quảng cáo là một công cụ quan trọng để những người bán hàng thu hút và tiếp cận
khách hàng tiềm năng. Dưới đây là một số cách thức mà những người bán hàng có
thể sử dụng quảng cáo để thực hiện công việc hiệu quả hơn:

Định hướng đúng đối tượng khách hàng: Trước khi thực hiện quảng cáo, người bán
hàng cần xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu. Điều này giúp họ tạo ra
thông điệp quảng cáo phù hợp và chính xác để thu hút sự quan tâm của khách
hàng. Việc phân định đúng đối tượng giúp tối ưu hóa ngân sách quảng cáo và tăng
khả năng chuyển đổi.

Chọn kênh quảng cáo phù hợp: Có nhiều kênh quảng cáo khác nhau như truyền
hình, radio, báo chí, quảng cáo trực tuyến, mạng xã hội, và email marketing. Người
bán hàng cần tìm hiểu và lựa chọn kênh phù hợp với đối tượng khách hàng và mục
tiêu kinh doanh của họ. Sử dụng kênh quảng cáo đúng cách giúp tiếp cận đúng đối
tượng và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.
Tạo nội dung hấp dẫn: Nội dung quảng cáo cần gây sự chú ý và hấp dẫn khách
hàng. Người bán hàng cần tạo ra thông điệp sáng tạo, độc đáo và có giá trị cho
khách hàng. Nội dung quảng cáo có thể sử dụng hình ảnh, video, câu chuyện, hoặc
lợi ích sản phẩm/dịch vụ để thu hút sự quan tâm và tạo dựng lòng tin từ khách
hàng.
Đo lường và tối ưu hóa: Quảng cáo hiệu quả đòi hỏi việc đo lường và phân tích dữ
liệu quảng cáo. Người bán hàng cần theo dõi và đánh giá kết quả của chiến dịch
quảng cáo, như số lượt nhấp chuột, tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu, và ROI (Return on
Investment). Dựa trên dữ liệu này, họ có thể tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo để cải
thiện hiệu quả và tăng cường khả năng chuyển đổi.
Sử dụng công nghệ và công cụ quảng cáo: Công nghệ và công cụ quảng cáo cung
cấp nhiều tiện ích để người bán hàng quản lý và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo.
Ví dụ, sử dụng công cụ quảng cáo trên mạng xã hội, người bán hàng có thể định rõ
đối tượng khách hàng, thiết lập mục tiêu quảng cáo, và theo dõi kết quả một cách
dễ dàng. Sử Dụng công nghệ và công cụ quảng cáo giúp tiết kiệm thời gian và tăng
tính hiệu quả trong việc quản lý quảng cáo.
Tạo mối quan hệ với khách hàng: Quảng cáo cũng có thể được sử dụng để xây
dựng mối quan hệ với khách hàng bằng cách tạo ra các chiến dịch quảng cáo liên
tục và liên tục giao tiếp với khách hàng qua email marketing, mạng xã hội hoặc các
kênh trực tiếp khác. Việc duy trì mối quan hệ này giúp tăng tính nhận thức và lòng
tin của khách hàng đối với thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ, đồng thời tạo điều
kiện thuận lợi để tiếp tục bán hàng và tăng doanh số.
Lợi thế của bán hàng cá nhân so với các công cụ truyền thông marketing khác là
khả năng điều chỉnh thông tin phù hợp với đặc điểm của khách hàng. Dưới đây là
một số lý do nói về lợi thế này:
Tương tác cá nhân: Bán hàng cá nhân cho phép nhà bán hàng tương tác trực tiếp
với khách hàng. Thông qua giao tiếp trực tiếp, người bán hàng có thể tìm hiểu về
nhu cầu, sở thích và mục tiêu của từng khách hàng cụ thể. Điều này giúp họ tạo ra
thông điệp và giải pháp tùy chỉnh, phù hợp với mỗi khách hàng.
Đáp ứng nhanh chóng: Trong bán hàng Cá nhân, nhà bán hàng có thể phản hồi
Ngay lập tức và điều chỉnh thông tin dựa Trên phản hồi trực tiếp từ khách hàng.
Khi gặp phản hồi hoặc câu hỏi từ khách Hàng, nhà bán hàng có thể cung cấp
Thông tin chi tiết và giải đáp mọi thắc Mắc. Điều này giúp xây dựng lòng tin và
đáp ứng nhanh chóng đối với nhu cầu Của khách hàng.
Customization cá nhân: Bán hàng cá nhân cho phép nhà bán hàng tùy chỉnh sản
phẩm hoặc dịch vụ dựa trên yêu cầu cụ thể của từng khách hàng. Nhà bán hàng có
thể tư vấn và đề xuất các giải pháp phù hợp với nhu cầu và mong muốn riêng của
khách hàng. Điều này tạo ra một trải nghiệm cá nhân hóa và tăng khả năng chuyển
đổi của khách hàng.
Xây dựng mối quan hệ: Bán hàng cá nhân tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng mối
quan hệ với khách hàng. Qua việc tương tác trực tiếp và tận tâm, nhà bán hàng có
thể xây dựng lòng tin và sự tương tác dài hạn với khách hàng. Điều này có thể dẫn
đến khách hàng trở thành nguồn cung cấp thông tin phản hồi, khuyến nghị sản
phẩm và cung cấp khách hàng tiềm năng trong tương lai.
Độ tin cậy và đáng tin cậy: Bán hàng cá nhân tạo ra sự tin cậy và đáng tin cậy
thông qua việc tương tác trực tiếp với khách hàng. Người bán hàng có thể thể hiện
kiến thức chuyên môn, sự nhiệt tình và cam kết của mình đối với khách hàng. Điều
này giúp xây dựng niềm tin và sự tự tin trong quyết định mua hàng của khách
hàng.

Bán hàng cá nhân muốn hiệu quả cần thực hiện theo một quy trình trong điều kiện
cụ thể vì quy trình đó cung cấp một hướng dẫn và khuôn khổ để đảm bảo rằng tất
cả các bước quan trọng đều được thực hiện và không bị bỏ sót. Dưới đây là một số
lý do tại sao quy trình trong bán hàng cá nhân là quan trọng:
Tạo kiểm soát và sắp xếp: Một quy trình rõ ràng giúp tạo ra một sự kiểm soát và
sắp xếp trong quá trình bán hàng. Nó giúp nhà bán hàng biết chính xác các bước
cần thực hiện, thời gian và tài nguyên cần thiết cho mỗi bước. Việc có quy trình
giúp ngăn chặn việc bỏ sót hoặc lộn xộn trong quy trình bán hàng.
Đảm bảo nhất quán: Một quy trình bán hàng cá nhân giúp đảm bảo rằng các bước
quan trọng không được bỏ qua và được thực hiện một cách nhất quán trong các
tình huống khác nhau. Điều này đảm bảo rằng tất cả khách hàng được tiếp cận với
những thông tin và trải nghiệm tương tự, giúp tạo ra sự nhất quán và đồng nhất
trong việc tiếp cận khách hàng.
. Tối ưu hóa hiệu suất: Một quy trình bán hàng cá nhân được tối ưu hóa có thể giúp
tăng hiệu suất bán hàng. Nhà bán hàng có thể xác định các bước quan trọng và tập
trung nguồn lực và thời gian vào những hoạt động quan trọng nhất. Bằng cách loại
bỏ hoặc tối ưu hóa các bước không cần thiết, nhà bán hàng có thể tăng đáng kể
hiệu suất và hiệu quả của quá trình bán hàng.
Đào tạo và phát triển: Một quy trình bán hàng cụ thể giúp tạo ra một cơ sở cho đào
tạo và phát triển nhân viên bán hàng. Việc có quy trình rõ ràng giúp đảm bảo rằng
mọi người trong đội ngũ bán hàng hiểu và tuân thủ quy trình. Điều này tạo điều
kiện thuận lợi cho việc đào tạo mới, nâng cao năng lực và đảm bảo sự nhất quán
trong việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Sự kết hợp giữa bán hàng cá nhân và quảng cáo hoặc các công cụ khác có thể hiệu
quả hơn so với chỉ sử dụng hoạt động bán hàng cá nhân vì các lý do sau đây:
Tăng khả năng tiếp cận: Quảng cáo và các công cụ truyền thông khác như email
marketing, quảng cáo trực tuyến, truyền thông xã hội có thể giúp nhà bán hàng tiếp
cận được một lượng lớn khách hàng tiềm năng. Các công cụ này có thể tạo ra sự
nhận biết về thương hiệu và sản phẩm, thu hút sự quan tâm của khách hàng và tạo
ra lưu lượng khách hàng tiềm năng cho hoạt động bán hàng cá nhân.
Xây dựng nhận thức và sự tin tưởng: Quảng cáo và các công cụ truyền thông khác
có thể giúp xây dựng nhận thức về thương hiệu và sản phẩm của bạn. Khi khách
hàng đã nhận biết và tin tưởng vào thương hiệu của bạn thông qua quảng cáo, hoạt
động bán hàng cá nhân sẽ trở nên dễ dàng hơn vì khách hàng đã có một mức độ
sẵn sàng và quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Nâng cao khả năng chuyển đổi: Quảng cáo và các công cụ truyền thông khác có
thể cung cấp thông tin cơ bản về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, nhưng không thể
cung cấp thông tin chi tiết và tùy chỉnh cho từng khách hàng cụ thể. Bằng cách kết
hợp hoạt động bán hàng cá nhân, nhà bán hàng có thể tận dụng thông tin từ quảng
cáo và các công cụ khác để tùy chỉnh thông điệp và giải pháp cho từng khách hàng
cụ thể. Điều này tăng khả năng chuyển đổi và tạo ra trải nghiệm cá nhân hơn cho
khách hàng.
Tăng cường tương tác và quan hệ: Bán hàng cá nhân tạo điều kiện cho tương tác
trực tiếp và xây dựng quan hệ với khách hàng. Khi kết hợp với quảng cáo và các
công cụ khác, nhà bán hàng có thể tạo ra sự tương tác tiếp theo và duy trì quan hệ
lâu dài với khách hàng. Việc sử dụng công cụ truyền thông để gửi thông tin cập
nhật, khuyến mãi hoặc lời mời tham gia sự kiện có thể tạo ra sự tương tác tiếp xúc
và giúp duy trì mối quan hệ với khách hàng sau khi hoạt động bán hàng cá nhân
ban đầu đã kết thúc.
Một ví dụ cụ thể về trường hợp chi phí cao nhưng bán hàng cá nhân vẫn được đảm
bảo có thể là trong lĩnh vực bất động sản cao cấp. Dưới đây là lý do tại sao mặc dù
chi phí cao, bán hàng cá nhân vẫn được ưu tiên trong trường hợp này:

Tính độc nhất và tùy chỉnh: Bất động sản cao cấp thường có giá trị và tính độc nhất
riêng. Các khách hàng có thể có yêu cầu đặc biệt và muốn được tư vấn và tương
tác trực tiếp với người bán hàng để hiểu rõ về các tiện ích, vị trí, chất lượng xây
dựng và các yếu tố khác. Bán hàng cá nhân cho phép nhà môi giới bất động sản tùy
chỉnh thông điệp và phương pháp tiếp cận cho từng khách hàng cụ thể, tạo ra trải
nghiệm cáNhân hóa và tăng khả năng chuyển đổi.
Mối quan hệ và niềm tin: Trong lĩnh vực bất động sản cao cấp, mối quan hệ và
niềm tin đóng vai trò quan trọng. Khách hàng thường muốn làm việc với một đại lý
hoặc môi giới có kinh nghiệm và đáng tin cậy. Bảng cách thiết lập một môi quan
hệ cá nhân và tạo niềm tin thông qua gặp gỡ trực tiếp, nhà môi giới có thể xây
dựng một hệ thống liên kết lâu dài với khách hàng và tạo ra các cơ hội kinh doanh
tiềm năng trong tương lai.
Thông tin chi tiết và chính xác: Trong bất động sản cao cấp, thông tin chi tiết và
chính xác về tài sản là rất quan trọng. Một cuộc gặp trực tiếp giữa nhà môi giới và
khách hàng cho phép trao đổi thông tin chi tiết về tài sản, như các tiện ích, thiết kế
nội thất, kỹ thuật xây dựng và các yếu tố khác. Điều này giúp khách hàng có cái
nhìn toàn diện hơn về tài sản và đưa ra quyết định mua bán thông minh hơn.
Giải thích và tư vấn chuyên sâu: Trong lĩnh vực bất động sản cao cấp, việc giải
thích và tư vấn chuyên sâu là quan trọng để khách hàng hiểu rõ về các yếu tố pháp
lý, quy định, thuế và các vấn đề khác liên quan đến giao dịch. Gặp gỡ trực tiếp cho
phép nhà môi giới cung cấp thông tin chính xác và đáp ứng các câu hỏi của khách
hàng một cách tốt nhất, giúp xây dựng niềm tin và tạo sự an tâm cho khách hàng
Khi tiếp cận khách hàng, người bán hàng cần quan tâm đến các kỹ năng sau đây:
Kỹ năng giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả là một kỹ năng quan trọng khi tiếp cận khách
hàng. Người bán hàng cần có khả năng lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu của khách
hàng, đồng thời truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, thân thiện và mạch lạc. Giao
tiếp tốt giúp tạo sự tin tưởng và tạo dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.
Kỹ năng ghi nhớ và phân tích thông tin: Người bán hàng cần có khả năng ghi nhớ
các thông tin quan trọng về khách hàng, như tên, sở thích và nhu cầu cá nhân. Việc
phân tích thông tin giúp nhận biết các cơ hội bán hàng, đưa ra giải pháp tùy chỉnh
và tư vấn khách hàng một cách chính xác.
Kỹ năng tự tin và thuyết phục: Sự tự tin và khả năng thuyết phục là yếu tố quan
trọng trong việc tiếp cận khách hàng. Người bán hàng cần có hiểu biết sâu về sản
phẩm hoặc dịch vụ của mình và có khả năng truyền đạt những lợi ích và giá trị của
sản phẩm đó một cách thuyết phục. Tự tin và thuyết phục giúp xây dựng lòng tin
và tăng khả năng chuyển đổi.
Kỹ năng tư vấn và giải quyết vấn đề: Người bán hàng cần có khả năng tư vấn và
giải quyết vấn đề cho khách hàng. Bằng cách lắng nghe và hiểu vấn đề của khách
hàng, người bán hàng có thể đưa ra giải pháp tối ưu và tư vấn khách hàng về sản
phẩm hoặc dịch vụ phù hợp.
Kỹ năng quản lý thời gian: Quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng để người
bán hàng có thể hiệu quả trong việc tiếp cận khách hàng. Việc lên kế hoạch, ưu
tiên công việc và sử dụng thời gian một cách thông minh giúp tăng năng suất và
tạo điều kiện để tập trung vào hoạt động bán hàng.
Kỹ năng tạo mối quan hệ: Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng là một yếu tố
quan trọng trong tiếp cận khách hàng. Người bán hàng cần có khả năng tạo một
môi trường thoải mái, thân thiện và chuyên nghiệp, tạo dựng lòng tin và tương tác
tích cực với khách hàng.
Kỹ năng đàm phán: Đàm phán là một kỹ năng quan trọng để đạt được sự thoả
thuận tốt với khách hàng
Người bán hàng cần có khả năng định giá sản phẩm hoặc dịch vụ, đưa ra lời đề
nghị và thương lượng một cách linh hoạt và thông minh.
Tình huống cụ thể mà tôi có thể đề cập là như sau:
Tình huống: Một nhân viên bán hàng gặp khó khăn trong việc thuyết phục một
khách hàng tiềm năng mua một sản phẩm mới.

Tồn tại về kỹ năng của nhân viên bán hàng trong tình huống này có thể bao gồm:

1 Thiếu kiến thức sản phẩm: Nhân viên bán hàng có thể không hiểu rõ về sản phẩm
mới hoặc không nắm vững những lợi ích và tính năng của nó. Điều này ảnh hưởng
đến khả năng diễn đạt và thuyết phục khách hàng về giá trị của sản phẩm.
2 Thiếu kỹ năng giao tiếp: Nhân viên bán hàng có thể không có kỹ năng giao tiếp
hiệu quả, không thể truyền đạt một cách rõ ràng và thuyết phục những thông tin
quan trọng về sản phẩm cho khách hàng. Việc thiếu kỹ năng giao tiếp có thể dẫn
đến sự hiểu lầm hoặc khó khăn trong việc tạo sự tương tác tích cực với khách
hàng.
3. Thiếu kỹ năng lắng nghe: Nhân viên bán hàng có thể không lắng nghe khách
hàng một cách tập trung và không hiểu rõ nhu cầu và quan điểm của khách hàng.
Việc thiếu kỹ năng lắng nghe có thể dẫn đến việc không đáp ứng đúng nhu cầu của
khách hàng và không thể tạo sự tương tác hiệu quả.
4. Thiếu kỹ năng giải quyết phản đối: Trong quá trình thuyết phục khách hàng,
nhân viên bán hàng có thể gặp phản đối từ khách hàng. Nếu không có kỹ năng giải
quyết phản đối hiệu quả, nhân viên bán hàng có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra
lý lẽ và thông tin thích hợp để vượt qua những khó khăn này và thuyết phục khách
hàng.
5. Thiếu tự tin: Nhân viên bán hàng có thể thiếu tự tin trong việc giới thiệu và bán
sản phẩm mới. Sự thiếu tự tin có thể làm mất đi sự thuyết phục và lòng tin của
khách hàng.

You might also like