You are on page 1of 2

MA TRẬN ĐỀ THI TUYỂN SINH

I. Phonetics: 5 câu
- 3 phụ âm (s, ed, h, ch …)
- 2 nguyên âm (1-2 âm tiết)
II. Grammar and Vocabulary: 15 câu
1. Communicative function: 2 câu
- 1 câu hỏi đáp thông thường
- 1 câu tình huống: cảm ơn, xin lỗi, đề nghị, khen
2. Vocabulary: 5 câu
- 1 câu A1
- 1 câu B2
- 1 phrasal verbs (look, turn, go)
- 1 collocation (B2)
- Wordform (N, V, adj, adv)
3. Grammar: 8 câu
- Tag questions
- Verbform
- Conditional sentences (1, 2), wish
- Relative pronouns (who, whom, which, whose)
- Tenses (QKĐ, HTHT, QKTD)
- Bị động (HTĐ, QKĐ, HTHT, Khuyết thiếu)
- Conjunctions (although, because)
- Prepositions (time, place)
III. Mistakes: 5 câu
- ing/ed
- S-V agreement
- Sequence of tenses: HTHT-QKĐ, QKTD-QKĐ
- so, such
- Reported speech: Tường thuật, câu hỏi
IV. Reading comprehension: 5 câu
- Main idea (Chốt)
- Quy chiếu
- Thông tin chi tiết
- Từ vựng
- T/F/NOT MENTIONED
V. Open cloze text: 5 câu (6 từ)
- Conjunction
- Adverb
- Verb
- Collocation
- Vocabulary
VI. Rewriting: 5 câu
- Comparison: Bằng Hơn, Nhất  Bằng
- Tense transformation: HTHT  QKĐ
- Reported speech (Trần thuật, câu hỏi), Passive voice
- Others (2 câu CHỐT)
CẤU TRÚC ĐỀ CHUYÊN

I. Listening: (20 câu – 3 điểm: 0,15đ/1 câu)


- 2 IELTS
- 1 B2
II. Vocabulary and Grammar (50 câu – 7,7 điểm)
1. Multiple choice: 20
2. Wordform: 10 câu (Đoạn văn)
3. Mistakes: 10 câu (Đoạn văn)
4. Phrasal verbs, particle: 10 câu lẻ
III. Reading (40 câu – 5,6 điểm)
- Close text: 10 câu
- Gap-fill: 10 câu
- Comprehension: 10 câu
- Matching (Heading, information): 10 câu
IV. Writing: 4,4 điểm
1. Rewriting: 10 câu (2 phần – 1,4 điểm)
2. Essay: 1 bài (3 điểm)

You might also like