You are on page 1of 8

MẪU NHẬP ĐIỂM THI THỬ LẦN 1

Môn: Sinh hoc lớp 11

Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Khối Lớp KHTN SBD
2462455799 500401 NGUYỄN VIẾT AN 09/08/2006 Kinh 11 11A4 0001 500401
2462455776 500402 TRẦN HẢI AN 15/03/2006 Kinh 11 11A4 0001 500402
2462455733 500201 BÙI NGỌC HUYỀN ANH 16/04/2006 Kinh 11 11A2 0001 500201
2462455946 500301 DƯƠNG THỊ VÂN ANH 29/09/2006 Kinh 11 11A3 0001 500301
2462455732 500202 GIÁP QUANG ANH 08/06/2006 Kinh 11 11A2 0001 500202
2462456050 500403 HOÀNG VĂN PHƯƠNG ANH 26/08/2006 Kinh 11 11A4 0001 500403
2462455798 500404 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/07/2006 Kinh 11 11A4 0001 500404
2462455789 500405 NGUYỄN TUẤN ANH 02/10/2006 Kinh 11 11A4 0001 500405
2462455773 500406 NGUYỄN VŨ VIẾT ANH 21/07/2006 Kinh 11 11A4 0001 500406
2459591582 500302 PHÍ HOÀNG ANH 21/01/2006 Kinh 11 11A3 0001 500302
2462455654 500101 HOÀNG THỊ HỒNG ÁNH 30/07/2006 Kinh 11 11A1 0002 500101
2462455748 500303 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH 04/11/2006 Kinh 11 11A3 0002 500303
2462455723 500203 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 05/01/2006 Kinh 11 11A2 0002 500203
2462455746 500304 TRẦN ĐỨC GIA BẢO 12/10/2006 Kinh 11 11A3 0002 500304
2460638953 500102 NGUYỄN THANH BÌNH 18/01/2006 Kinh 11 11A1 0002 500102
2462455706 500305 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 14/07/2006 Kinh 11 11A3 0002 500305
2462455714 500204 NGUYỄN THỊ BÍCH 09/09/2006 Kinh 11 11A2 0002 500204
2460638881 500205 HOÀNG ĐỨC CẢNH 23/10/2006 Kinh 11 11A2 0002 500205
2462455777 500206 LUYỆN THỊ HUYỀN CHÂM 07/02/2006 Kinh 11 11A2 0002 500206
2462455761 500306 HƯỚNG THỊ CHI 06/11/2006 Kinh 11 11A3 0002 500306
2462455787 500407 NGUYỄN THỊ MAI CHI 07/09/2006 Kinh 11 11A4 0003 500407
2462455794 500408 NGUYỄN ĐÌNH CƯƠNG 24/05/2006 Kinh 11 11A4 0003 500408
2462455663 500103 NGỤY VĂN CƯỜNG 27/02/2006 Kinh 11 11A1 0003 500103
2424389965 500104 NGUYỄN THỊ DUNG 06/06/2006 Kinh 11 11A1 0003 500104
2462455681 500106 CHU ĐÌNH DUY 16/03/2006 Kinh 11 11A1 0003 500106
2462455650 500107 ĐẶNG KHÁNH DUY 24/12/2006 Kinh 11 11A1 0003 500107
2462455671 500108 LÊ ĐỨC DUY 02/07/2006 Kinh 11 11A1 0003 500108
2460632805 500208 NGUYỄN NGỌC DUY 22/08/2006 Kinh 11 11A2 0003 500208
2462455722 500409 NGUYỄN NGỌC DUY 18/10/2006 Kinh 11 11A4 0003 500409
2462455793 500307 NGUYỄN PHÚ NHẬT DUY 29/01/2006 Kinh 11 11A3 0003 500307
2462455705 500308 NGUYỄN NGỌC DUYÊN 08/03/2006 Kinh 11 11A3 0004 500308
2462455656 500105 ĐỖ CÔNG CHÍ DŨNG 25/07/2006 Kinh 11 11A1 0004 500105
2462455720 500207 NGUYỄN TIẾN DŨNG 12/01/2006 Kinh 11 11A2 0004 500207
2462455648 500209 HOÀNG VĂN DƯƠNG 08/07/2006 Kinh 11 11A2 0004 500209
2462455752 500210 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 13/08/2006 Kinh 11 11A2 0004 500210
2462455695 500211 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 24/02/2006 Kinh 11 11A2 0004 500211
2662455770 500309 NGUYỄN VĂN ĐẠI 26/08/2006 Kinh 11 11A3 0004 500309
2460623573 500410 NGUYỄN VĂN ĐẠT 30/07/2006 Kinh 11 11A4 0004 500410
2460623052 500212 PHAN VĂN ĐẠT 21/06/2006 Kinh 11 11A2 0004 500212
2462455763 500310 NGUYỄN XUÂN ĐIỂM 09/06/2006 Kinh 11 11A3 0005 500310
2462455766 500311 HOÀNG ĐỨC ĐIỆN 02/09/2006 Kinh 11 11A3 0005 500311
Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Khối Lớp KHTN SBD
2455195094 500312 HOÀNG TRUNG ĐỨC 25/08/2005 Kinh 11 11A3 0005 500312
2460623406 500411 HOÀNG VĂN ĐỨC 20/01/2006 Kinh 11 11A4 0005 500411
2462455638 500109 ĐÀO TRƯỜNG GIANG 07/03/2006 Kinh 11 11A1 0005 500109
2462455673 500313 HÀ THỊ HƯƠNG GIANG 05/02/2006 Kinh 11 11A3 0005 500313
2462455690 500110 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 26/05/2006 Kinh 11 11A1 0005 500110
2462455788 500412 NGUYỄN VĂN HÀ 21/01/2006 Kinh 11 11A4 0005 500412
2462455803 500413 VŨ ĐỨC HÀ 28/06/2006 Kinh 11 11A4 0005 500413
2460632809 500111 ĐỖ HOÀNG HẢI 23/01/2006 Kinh 11 11A1 0006 500111
2462455642 500112 TRẦN THÚY HẰNG 29/11/2006 Kinh 11 11A1 0006 500112
2462455782 500415 LÂM XUÂN HIẾU 06/10/2006 Kinh 11 11A4 0006 500415
2460638963 500213 LÊ ĐÌNH HIẾU 09/07/2006 Kinh 11 11A2 0006 500213
2462455730 500315 NGUYỄN TRUNG HIẾU 22/06/2006 Kinh 11 11A3 0006 500315
2462455667 500114 NGUYỄN VĂN HIẾU 31/07/2006 Kinh 11 11A1 0006 500114
2462455800 500416 PHAN THẾ HIẾU 19/03/2006 Kinh 11 11A4 0006 500416
2462455713 500214 TRẦN MINH HIẾU 11/08/2006 Kinh 11 11A2 0006 500214
2462455634 500113 ĐỖ VĂN HIỆP 08/10/2006 Kinh 11 11A1 0006 500113
2462455791 500414 NGUYỄN NGỌC HIỆP 25/02/2006 Kinh 11 11A4 0007 500414
2462455709 500115 ĐỖ THỊ THU HOÀI 16/09/2006 Kinh 11 11A1 0007 500115
2462455783 500417 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 28/06/2006 Kinh 11 11A4 0007 500417
2462455708 500215 VŨ VIỆT HOÀNG 28/11/2006 Kinh 11 11A2 0007 500215
2462455806 500418 GIÁP VĂN HOẰNG 23/09/2006 Kinh 11 11A4 0007 500418
2462455662 500116 CHU XUÂN HỒNG 14/11/2006 Kinh 11 11A1 0007 500116
2462455772 500316 ĐỖ THỊ ÁNH HỒNG 20/03/2006 Kinh 11 11A3 0007 500316
2462455738 500216 ĐÀO VĂN HỢP 27/10/2006 Kinh 11 11A2 0007 500216
2462455679 500118 ĐỖ XUÂN HUY 23/09/2006 Kinh 11 11A1 0007 500118
2462455769 500318 NGUYỄN ĐẮC HUY 06/01/2006 Kinh 11 11A3 0008 500318
2462455632 500119 NGỤY TIẾN HUY 04/10/2006 Kinh 11 11A1 0008 500119
2462455957 500319 CHU NGUYỄN NGỌC HUYỀN 26/01/2006 Kinh 11 11A3 0008 500319
2460623145 500218 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN 23/02/2006 Kinh 11 11A2 0008 500218
2460632810 500117 CAO VĂN HÙNG 05/02/2006 Kinh 11 11A1 0008 500117
2462455758 500317 GIÁP MINH HÙNG 11/09/2006 Kinh 11 11A3 0008 500317
2462455785 500217 NGUYỄN NGỌC HÙNG 15/07/2006 Kinh 11 11A2 0008 500217
2462455757 500219 ĐÀO VĂN VĨNH HƯNG 16/07/2006 Kinh 11 11A2 0008 500219
2460623142 500419 TRƯƠNG QUANG HƯNG 07/01/2006 Kinh 11 11A4 0008 500419
2473389094 500220 HƯỚNG LAN HƯƠNG 01/03/2006 Kinh 11 11A2 0009 500220
2462455700 500221 TRẦN VĂN KHẢI 22/09/2006 Kinh 11 11A2 0009 500221
2438843537 500222 GIÁP NGỌC KHÁNH 10/12/2006 Kinh 11 11A2 0009 500222
2462455778 500420 HOÀNG NAM KHÁNH 10/09/2006 Kinh 11 11A4 0009 500420
2462455716 500320 TRẦN HÀ KHÁNH 15/09/2006 Kinh 11 11A3 0009 500320
2462455645 500120 NGUYỄN TUẤN KHƯƠNG 29/11/2006 Kinh 11 11A1 0009 500120
2462455668 500121 PHAN TRUNG KIÊN 02/07/2006 Kinh 11 11A1 0009 500121
2462455741 500223 NGUYỄN TUẤN KIỆT 29/09/2006 Kinh 11 11A2 0009 500223
2424390007 500321 HOÀNG NGỌC LINH 19/03/2006 Kinh 11 11A3 0009 500321
2462455737 500322 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 11/09/2006 Kinh 11 11A3 0010 500322
Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Khối Lớp KHTN SBD
2460192664 500122 LÊ THÀNH LONG 15/07/2006 Kinh 11 11A1 0010 500122
2462455721 500421 NGUYỄN HOÀNG LONG 01/09/2006 Kinh 11 11A4 0010 500421
2462455745 500323 NGUYỄN VĂN LONG 12/02/2006 Kinh 11 11A3 0010 500323
2462455694 500123 PHẠM DUY LONG 22/03/2006 Kinh 11 11A1 0010 500123
2462455762 500324 VŨ VĂN LONG 20/07/2006 Kinh 11 11A3 0010 500324
2462455784 500224 CHU THỊ HƯƠNG LY 05/12/2006 Kinh 11 11A2 0010 500224
2462455702 500124 DIÊM XUÂN MẠNH 11/01/2006 Kinh 11 11A1 0010 500124
2462455786 500422 HƯỚNG XUÂN MẠNH 05/04/2006 Kinh 11 11A4 0010 500422
2462455717 500423 PHAN DUY MẠNH 01/09/2006 Kinh 11 11A4 0011 500423
2404451776 500225 VŨ ĐỨC MẠNH 15/07/2006 Kinh 11 11A2 0011 500225
2462455754 500325 NGUYỄN CÔNG MINH 09/11/2006 Kinh 11 11A3 0011 500325
2462455640 500125 NGUYỄN NHẬT MINH 17/01/2006 Kinh 11 11A1 0011 500125
2462455715 500226 PHẠM VĂN MINH 01/08/2006 Kinh 11 11A2 0011 500226
2462455699 500227 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 04/03/2006 Kinh 11 11A2 0011 500227
2462455731 500126 HOÀNG VĂN NAM 13/07/2006 Kinh 11 11A1 0011 500126
2462455739 500228 NGHIÊM HOÀI NAM 09/09/2006 Kinh 11 11A2 0011 500228
2462455696 500127 NGUYỄN TRUNG NAM 28/12/2006 Kinh 11 11A1 0011 500127
2462455719 500326 NGUYỄN TRUNG NAM 04/09/2006 Kinh 11 11A3 0012 500326
2462455726 500327 NGUYỄN VĂN NAM 06/05/2006 Kinh 11 11A3 0012 500327
2460632816 500128 HOÀNG THỊ NGUYỆT NGA 17/06/2006 Kinh 11 11A1 0012 500128
2462455781 500424 DƯƠNG TUẤN NGỌC 28/11/2006 Kinh 11 11A4 0012 500424
2462455796 500425 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 22/11/2006 Kinh 11 11A4 0012 500425
2462455697 500229 TẠ THỊ HỒNG NHUNG 15/07/2006 Kinh 11 11A2 0012 500229
2462455693 500230 NGUYỄN NGỌC NINH 24/11/2006 Kinh 11 11A2 0012 500230
2460632818 500129 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH 23/10/2006 Kinh 11 11A1 0012 500129
2462455753 500328 TRẦN HUY PHÁT 31/08/2006 Kinh 11 11A3 0012 500328
2462455689 500329 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 04/03/2006 Kinh 11 11A3 0013 500329
2460623050 500426 NGUYỄN HỮU TUYÊN QUANG 13/10/2006 Kinh 11 11A4 0013 500426
2462455747 500231 NGUYỄN VIẾT QUANG 23/01/2006 Kinh 11 11A2 0013 500231
2462455760 500331 HÀ NGỌC QUÂN 27/06/2006 Kinh 11 11A3 0013 500331
2424283191 500427 LÊ MINH QUÂN 03/12/2006 Kinh 11 11A4 0013 500427
2462455805 500428 NGUYỄN MINH QUÂN 09/10/2006 Kinh 11 11A4 0013 500428
2462455734 500232 PHAN MẠNH QUÂN 29/06/2006 Kinh 11 11A2 0013 500232
2462455646 500130 ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 17/12/2006 Kinh 11 11A1 0013 500130
2462455683 500233 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 27/11/2006 Kinh 11 11A2 0013 500233
2462455775 500429 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 22/02/2006 Kinh 11 11A4 0014 500429
2462455651 500131 NGUYỄN DUY SƠN 28/07/2006 Kinh 11 11A1 0014 500131
2462455924 500430 NGỤY HOÀNG SƠN 02/11/2006 Kinh 11 11A4 0014 500430
2460639914 500132 NGUYỄN VIẾT TÂM 03/10/2006 Kinh 11 11A1 0014 500132
2462455750 500332 DƯƠNG CÔNG THANH 20/06/2006 Kinh 11 11A3 0014 500332
2462455735 500333 CHU VĂN THÀNH 24/05/2006 Kinh 11 11A3 0014 500333
2462455802 500431 NGUYỄN DUY THÀNH 23/09/2006 Kinh 11 11A4 0014 500431
2462455756 500334 DƯƠNG THỊ THU THẢO 24/07/2006 Kinh 11 11A3 0014 500334
2460632820 500133 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 06/04/2006 Kinh 11 11A1 0014 500133
Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Khối Lớp KHTN SBD
2462455680 500235 NGUYỄN THỊ THẢO 10/04/2006 Kinh 11 11A2 0015 500235
2462455687 500234 HÀ MẠNH THÁI 02/02/2006 Kinh 11 11A2 0015 500234
2462455767 500335 NGUYỄN VĂN THIỆN 23/10/2005 Kinh 11 11A3 0015 500335
2462455804 500432 GIÁP THỊ THỦY 19/11/2006 Kinh 11 11A4 0015 500432
2460638982 500134 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 21/05/2006 Kinh 11 11A1 0015 500134
2462455678 500236 NGUYỄN MINH THƯ 15/12/2006 Kinh 11 11A2 0015 500236
2460632834 500237 VŨ THỊ ANH THƯ 25/01/2006 Kinh 11 11A2 0015 500237
2462455655 500135 HOÀNG XUÂN TIẾN 12/10/2006 Kinh 11 11A1 0015 500135
2462455792 500433 NGUYỄN THÀNH TIẾN 13/05/2006 Kinh 11 11A4 0015 500433
2462455712 500136 NGUYỄN VIỆT TIẾN 21/04/2006 Kinh 11 11A1 0016 500136
2462455771 500434 ĐẶNG TRẦN TOÀN 25/09/2006 Kinh 11 11A4 0016 500434
2460632822 500336 CHU THỊ ĐOAN TRANG 03/09/2006 Kinh 11 11A3 0016 500336
2462455751 500337 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 02/11/2006 Kinh 11 11A3 0016 500337
2462455644 500137 HÀ MẠNH TRÍ 01/09/2006 Kinh 11 11A1 0016 500137
2460632825 500138 BÙI VĂN TRỌNG 21/04/2006 Kinh 11 11A1 0016 500138
2462455691 500435 HÀ VĂN TRUNG 04/04/2006 Kinh 11 11A4 0016 500435
2462455774 500238 NGUYỄN NGỌC TRUNG 30/09/2006 Kinh 11 11A2 0016 500238
2462455847 500436 NGUYỄN QUỐC TRUNG 17/03/2006 Kinh 11 11A4 0016 500436
2462455759 500338 NGUYỄN ĐỨC AN TRƯỜNG 25/05/2005 Kinh 11 11A3 0017 500338
2462455790 500437 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 10/07/2006 Kinh 11 11A4 0017 500437
2462455764 500339 PHẠM NGỌC TRƯỜNG 30/09/2006 Kinh 11 11A3 0017 500339
2462455801 500438 NGUYỄN DUY TUẤN 18/12/2006 Kinh 11 11A4 0017 500438
2462455674 500139 NGUYỄN MẠNH TUẤN 21/01/2006 Kinh 11 11A1 0017 500139
2462455718 500239 PHẠM MINH TUẤN 09/12/2006 Kinh 11 11A2 0017 500239
2462455743 500340 VŨ THIỆN TUẤN 11/11/2006 Kinh 11 11A3 0017 500340
2462455736 500341 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 02/01/2006 Kinh 11 11A3 0017 500341
2462455711 500240 HOÀNG VĂN TÙNG 16/09/2006 Kinh 11 11A2 0017 500240
2424328465 500439 NGUYỄN THỊ MY UYÊN 19/12/2006 Kinh 11 11A4 0018 500439
2462455707 500241 CHU THỊ VÂN 02/02/2006 Kinh 11 11A2 0018 500241
2462455710 500140 NGUYỄN THỊ THU VÂN 19/06/2006 Kinh 11 11A1 0018 500140
2462455765 500342 TRẦN QUỐC VIỆT 23/08/2006 Kinh 11 11A3 0018 500342
2462455779 500440 TRỊNH BẢO VIỆT 04/10/2006 Kinh 11 11A4 0018 500440
2462455749 500242 ĐỖ CÔNG HUY VŨ 18/02/2006 Kinh 11 11A2 0018 500242
2462455669 500141 NGUYỄN HOÀNG VŨ 18/09/2006 Kinh 11 11A1 0018 500141
2462455742 500142 NGUYỄN NGỌC YẾN 23/02/2006 Kinh 11 11A1 0018 500142
2462455661 500143 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 27/01/2006 Kinh 11 11A1 0018 500143
HẬP ĐIỂM THI THỬ LẦN 1
Môn: Sinh hoc lớp 11

Điểm
0.00
0.25
8.25
3.25
4.00
5.50
2.75

1.75
6.25
5.25
5.00
8.00
6.50
8.00
7.00
7.25
3.50
2.00
5.00
4.75
2.00
6.50
5.50
3.50
6.25
0.25
5.00
2.50
4.00
6.00
6.00

4.75
4.00
5.25
5.50
5.00
5.75
4.50
1.50
Điểm

0.75
8.75
5.50
6.50
3.00
2.75
7.00
9.50
1.75
3.00
0.00
6.00
5.00
3.00
7.50
6.75
7.25
5.00
6.25
7.25
5.25
3.50
3.00
3.50
5.25
6.75
7.00
7.25
7.50
7.00
4.25
5.50
4.75
6.75
4.25
6.00
8.75
3.25
8.25
6.25
4.75
6.75
6.00
Điểm
5.75
3.25
3.75
7.25
1.50
8.00
6.25
3.00
4.25
1.00
5.75
7.50
3.50
4.75
7.00
6.50
7.50
6.25
5.75
9.25
4.00
3.50
7.00
5.25
7.50

8.25
5.75
6.00
6.25
4.75
3.25
2.00
8.75
5.00
4.25
6.75
3.75
6.75
5.50
4.25
6.75
6.00
6.75
Điểm
6.75
0.75
5.00
2.75
9.75
7.00
4.75
7.50
4.50
7.75
7.50
6.75
3.25
8.50
7.75
3.00
3.00
2.25
4.25
1.75
3.25
2.75
8.50
3.75
3.25
7.00
7.00
6.75
6.00
7.00
6.00
5.50
5.75
5.75
8.00
7.00

You might also like