You are on page 1of 6

Kiêm

Phương thức thanh phiếu Số chứng Số phiếu Số CT Ngày chứng từ


Ghi sổ (*)
toán nhập từ (*) nhập thanh toán (*)
kho

Có Tiền mặt Có MH228 NK228 PC239 6/2/2022

Có Tiền mặt Có MH229 NK229 PC240 6/3/2022

Có Tiền mặt Có MH230 NK230 PC241 6/4/2022

Có Tiền mặt Có MH231 NK231 PC242 6/6/2022

Có Tiền mặt Có MH232 NK232 PC243 6/7/2022

Có Tiền mặt Có MH233 NK233 PC244 6/7/2022

Có Tiền mặt Có MH234 NK234 PC245 6/9/2022

Có Tiền mặt Có MH235 NK235 PC246 6/10/2022

Có Tiền mặt Có MH236 NK236 PC247 6/11/2022

Có Tiền mặt Có MH237 NK237 PC248 6/13/2022

Có Tiền mặt Có MH238 NK238 PC249 6/14/2022

Có Tiền mặt Có MH239 NK239 PC250 6/14/2022


Mẫu số hóa đơn Ký hiệu hóa đơn Số hóa đơn Ngày hóa đơn Mã đối tượng

NB1

NB2

NB2

NB2

NB2

NB1

NB1

NB2

NB2

NB2

NB2

NB1

Tên đối tượng Địa chỉ hàng
(*)

Phạm Thị Bé Soang KP4, Mỹ Đông, Phan Rang, Ninh Thuận MH5

Hoàng Thị Ngọc Huyền Ninh chữ 1, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận MH3

Hoàng Thị Ngọc Huyền Ninh chữ 1, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận MH2

Hoàng Thị Ngọc Huyền Ninh chữ 1, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận MH3

Hoàng Thị Ngọc Huyền Ninh chữ 1, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận MH2

Phạm Thị Bé Soang KP4, Mỹ Đông, Phan Rang, Ninh Thuận MH5

Phạm Thị Bé Soang KP4, Mỹ Đông, Phan Rang, Ninh Thuận MH5

Hoàng Thị Ngọc Huyền Ninh chữ 1, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận MH3

Hoàng Thị Ngọc Huyền Ninh chữ 1, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận MH2

Hoàng Thị Ngọc Huyền Ninh chữ 1, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận MH3

Hoàng Thị Ngọc Huyền Ninh chữ 1, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận MH2

Phạm Thị Bé Soang KP4, Mỹ Đông, Phan Rang, Ninh Thuận MH5
Tên hàng Kho Đối tượng ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền

Cá bạc má HH NB1 KG 4.0 60,500 242,000.00


Cá Nục hấp HH NB2 KG 97.0 72,500 7,032,500.00
Cá Nục bông HH NB2 KG 117.0 57,500 6,727,500.00
Cá Nục hấp HH NB2 KG 175.5 72,500 12,723,750.00
Cá Nục bông HH NB2 KG 217.0 52,500 11,392,500.00
Cá Bạc má HH NB1 KG 4.0 60,500 242,000.00
Cá Bạc má HH NB1 KG 3.0 60,500 181,500.00
Cá Nục hấp HH NB2 KG 82.0 72,500 5,945,000.00
Cá Nục bông HH NB2 KG 117.0 52,500 6,142,500.00
Cá Nục hấp HH NB2 KG 166.5 72,500 12,071,250.00
Cá Nục bông HH NB2 KG 207.0 52,500 10,867,500.00
Cá Bạc má HH NB1 KG 3.5 60,500 211,750.00
Tỷ lệ CK Tiền CK Giá nhập kho Số lô Hạn dùng

242,000.00
7,032,500.00
6,727,500.00
12,723,750.00
11,392,500.00
242,000.00
181,500.00
5,945,000.00
6,142,500.00
12,071,250.00
10,867,500.00
211,750.00
Khoản mục CP Địa điểm kinh doanh

You might also like