You are on page 1of 28

BẢNG DỰ TOÁN TIÊU THỤ

NĂM 2022

Chỉ tiêu QÚY 1 QUÝ 2


1. Số lượng SP tiêu thụ dự kiến (cái)
2. Đơn giá bán (1.000Đ)
3. Doanh thu (1)*(2) (1.000Đ)
4. Tiền thuế VAT (1.000Đ)
5. Tổng thanh toán (3)+(4) (1.000Đ)
6. Thanh toán tiền ngay (1.000Đ) 70%*(5)
7. Thu nợ kỳ trước (1.000Đ)
8. Số tiền thu được (6)+(7) 0 0
GỈA SỬ CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG LÀ THU NGAY
SỐ TIỀN CÒN NỢ QUÝ 4/2021 CHUYỂN SANG THU HẾT QUÝ 1/
BẢNG DỰ TOÁN TIÊU THỤ
NĂM 2021

Chỉ tiêu QÚY 1 QUÝ 2


1. Số lượng SP tiêu thụ (cái)
2. Đơn giá bán (1.000Đ)
3. Doanh thu (1)*(2) (1.000Đ)
4. Tiền thuế VAT 10% *(3) (1.000Đ)
5. Tổng thanh toán (3)+(4) (1.000Đ)
6. Thanh toán tiền ngay 100%*(5) (1.000Đ)
7. Thu nợ kỳ trước (1.000Đ)
8. Số tiền thu được (6)+(7)

QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM

VAT ĐẦU RA ( TK 3331)

0 0 0
LÀ THU NGAY 100%,
U HẾT QUÝ 1/2022 LÀ 40.000.000 đồng.

QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM


( TK 3331)
DỰ TOÁN SẢN XUẤT
NĂM 2022
Chỉ tiêu Q4/2021
QUÝ 1
1. Số lượng TP tiêu thụ dự kiến (SP)
2. Số lượng TP tồn kho cuối kỳ (SP) ###
3. Tổng nhu cầu TP (SP) (1)+(2)
4. Số lượng TP tồn kho đầu kỳ (SP)
5. Số lượng TP cần sản xuất (SP) (3 - 4)
(*) Số lượng thành phẩm cuối kỳ này chính là tồn kho đầu k

TỒN KHO ĐẦU QUÝ 1/2022 = TỒN CUỐI QUÝ 4


UẤT
31/12/2022 31/12/2022
QUÝ 2 QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM Q1/2023
CT 1 - DT TIÊU THỤ
Q4/2022
1 PHÉP TÍNH DUY NHẤ
Q1/2022
0
uối kỳ này chính là tồn kho đầu kỳ sau.

1/2022 = TỒN CUỐI QUÝ 4/2021


DT TIÊU THỤ

TÍNH DUY NHẤT


BẢNG DỰ TOÁN CP NGUYÊN VẬT LIỆU TT
NĂM 2022

Chỉ tiêu Q4/2021 Q1/2022 QUÝ 2


1. Số lượng SP cần sản xuất dự kiến (cái)
2. Định mức tiêu hao NVL (m/cai)
3. Nhu cầu NVL cho sản xuất (1*2) m
4. Tồn kho NVL cuối kỳ (m) 0
5. Tổng nhu cầu NVL (m) (3+4)
6. Tồn kho NVL đầu kỳ (m)
7. NVL cần mua vào (m) (5-6)
8. Đơn giá mua (1.000đ)

9. Giá mua NVL (7*8)(1.000đ)


10. Thuế VAT 10%*(9)(1.000đ)

11. Tổng thanh toán (9+10)(1.000đ)

12. Mua NVL trả tiền ngay(1.000đ) 50%*(11)


13. Trả nợ kỳ trước(1.000đ)
14. Số tiền thực chi (12+13)(1.000đ)
15. Chi phí NVL TT (3*8)(1.000đ)
ỆU TT Mai Thị Mỹ Duyên

QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM


CT 5 DT SẢN XUẤT

Q4

Q1
0

VAT ĐẦU VÀO ( TK 133)

DT VỐN BẰNG TIỀN


TINH Z SP
BẢNG DỰ TOÁN CP NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP
NĂM 2022

Chỉ tiêu QUÝ 1 QUÝ 2


1. Số lượng SP cần sản xuất (sp)
2. Định mức giờ công (giờ/sp)
3. Nhu cầu giờ công ldtt (1*2) (giờ)
4. Đơn giá giờ công (1.000đ)
5. Chi phí NCTT (1.000đ) (3*4)
ỰC TIẾP Hoàng Thảo Nguyên

QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM


CT 5 - DTSX

TÍNH Z SẢN PHẨM


BẢNG DỰ TOÁN CP SẢN XUẤT CHUNG
NĂM 2022

Chỉ tiêu
1. Tiêu thức phân bổ BP SXC (số giờ công LĐ trực tiếp)
2. Đơn giá phân bổ BP SXC (1.000đ)
3. Tổng Biến phí SXC (1*2)(1.000đ)
4. Định phí SXC(1.000đ)
5. Tổng CP SXC (3+4)(1.000đ)
6. CP SXC không bằng tiền (khấu hao TSCĐ)(1.000đ)
7. Số tiền phải chi(CP SXC bằng tiền) (5 - 6)
(1.000đ)
XUẤT CHUNG MUA TSCĐ X 400,000

TGSD 5

KH 1 NĂM 80,000

KH 1 QUÝ 20,000

QUÝ 1 QUÝ 2 QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM


CT 3 - DTNCTT

TÍNH Z SP

DT VỐN BẰNG TIỀN


ĐÃ CHI TIỀN

KO CHI TIỀN

CT 3 - DTNCTT

DT VỐN BẰNG TIỀN


BẢNG DỰ TOÁN THÀNH PHẨM TỒN KHO CUỐI KỲ
NĂM 2022

Chỉ tiêu QUÝ 1


1. Số lượng NVL tồn kho cuối kỳ(m)
2. Đơn giá mua NVL(1.000Đ)
3. Giá trị NVL tồn kho cuối kỳ (1*2) (1.000Đ)
4. Số lượng thành phẩm tồn kho cuối kỳ (sp)
5. Giá thành đơn vị(1.000Đ)
6. Giá trị thành phẩm tồn kho cuối kỳ (4*5)(1.000Đ)
TỔNG GIÁ THÀNH SP = GIÁ TRỊ SPD

GIẢ ĐỊNH GIÁ TRỊ SPDD ĐK = GIÁ TRỊ SP DD C

TỔNG GIÁ THÀNH SP (Z) = TỔNG C

TỔNG CP PHÁT SINH TK = CP NVLT

GIÁ THÀNH ĐƠN VỊ = TỔNG Z/ SLSP


QUÝ 2 QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM
CT4 - DT CP NVLTT

CT8 - DT CP NVLTT

CT2 - DT SX

IÁ THÀNH SP = GIÁ TRỊ SPDD ĐK + TỔNG CP PHÁT SINH TK - GT SPDD CK

SPDD ĐK = GIÁ TRỊ SP DD CK = 0

IÁ THÀNH SP (Z) = TỔNG CP PHÁT SINH TK

P PHÁT SINH TK = CP NVLTT+ CP NCTT + CP SXC

ÀNH ĐƠN VỊ = TỔNG Z/ SLSPSX


DT SX
BẢNG DỰ TOÁN CP BÁN HÀNG VÀ QLDN
NĂM 2022

Chỉ tiêu
1. Tiêu thức phân bổ BP BH(QLDN)(Số lượng SP t.thụ)
2. Đơn giá phân bổ BP BH(QLDN) (1.000Đ)
3. Tổng BP BH(QLDN) (1*2)(1.000Đ)
4. Định phí BH(QLDN)(1.000Đ)
5. Tổng CP BH(QLDN) (3+4)(1.000Đ)
6. CP BH(QLDN) không bằng tiền (KH TSCĐ)(1.000Đ)
7. Số tiền phải chi(CP BH(QLDN) bằng tiền) (5-6)(1.000Đ)
NG VÀ QLDN

QUÝ 1 QUÝ 2 QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM


CT 1 - DT TIÊU THỤ

DT VỐN BẰNG TIỀN


BẢNG DỰ TOÁN VỐN BẰNG TIỀN NĂM 2022

Chỉ tiêu QUÝ 1 QUÝ 2


I. PHẦN THU
1. Số tiền dư đầu kỳ
2. Thu tiền từ bán hàng
II. PHẦN CHI
1. Chi mua NVL TT
2. Chi phí lao động trực tiếp
3. Chi phí SXC bằng tiền
4. Chi phí BH & QLDN bằng tiền
5. Chi nộp thuế VAT
6. Chi nộp thuế TNDN
III. PHẦN CÂN ĐỐI THU - CHI
…....................................
IV. Phần tài chính
1. VAY NGÂN HÀNG
2. LÃI VAY
V. Số tiền cuối kỳ
TƯƠNG TỰ LẬP CHO CÁC QUÝ CÒN LẠI

QUÝ 3 QUÝ 4 CẢ NĂM

CT3
DT TIÊU THỤ - CT8

DT CP NVLTT - CT 14
DT NCTT - CT 5
DT CP SXC - CT 7
DT CP BH - QLDN - CT 7
VAT ĐẦU RA (TK 3331 - XEM DT
THUẾ TNDN = LNTT*TH

THUẾ TNDN = LNTT * T


LNTT 170000

QUÝ 42500
LẠI

T - CT 14

LDN - CT 7
A (TK 3331 - XEM DT TIÊU THỤ) - VAT ĐẦU VÀO (TK133- XEM DT CP NVLTT
Ế TNDN = LNTT*THUẾ SUẤT

Ế TNDN = LNTT * THUẾ SUẤT TNDN (20%)


XEM DT CP NVLTT)) >0

You might also like