Professional Documents
Culture Documents
BT 1
BT 1
Bài làm
1. Bảng cân đối kế toán ngày 01/01/N+1 của DN Z:
(đơn vị: trđ)
Tài sản 01/01/N+1 Nguồn vốn 01/01/N+1
1. Tiền 290 1. Phải trả người bán ngắn hạn 250
2. Đầu tư Tài chính ngắn hạn 2. Phải trả ngắn hạn khác
200 100
(Chứng khoán kinh doanh) (Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn)
3. Phải thu ngắn hạn khác (Tạm ứng) 10 3. Vay ngắn hạn 100
4. Hàng tồn kho (Nguyên vật liệu dự trữ) 350 4. Vay dài hạn 200
5. GTCL TSCĐ 800 5. Vốn góp của chủ sở hữu 900
6. Thặng dư vốn cổ phần 100
Tổng tài sản 1650 Tổng nguồn vốn 1650
NV 2 & 6:
TT Chỉ tiêu Số tiền (trđ)
1 tháng 1 quý
1 Tiền mua vật tư theo giá chưa VAT
2 VAT đầu vào
23 Tiền mua vật tư theo giá có VAT (Tổng giá thanh toán)
Giá trị vật tư xuất dùng trong kỳ
= Giá trị vật tư tồn kho đầu kỳ + Giá trị vật tư mua thêm trong kỳ - Giá trị vật tư tồn kho cuối kỳ
=
= (trđ)
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung
NV 3:
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung
NV 4:
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung
NV 5:
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung
NV 7:
TT Chỉ tiêu Số tiền (trđ)
1 tháng 1 quý
1 Tiền dịch vụ mua ngoài theo giá chưa VAT
2 VAT đầu vào
3 Tiền dịch vụ mua ngoài theo giá có VAT (Tổng giá thanh toán)
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung
NV 8:
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung
NV 10:
TT Nội dung Số tiền (trđ) (1 quý)
1. Doanh thu tài chính
2. Chi phí tài chính (Chi phí lãi vay)
NV 11:
TT Nội dung Số tiền (1 quý)
1. Doanh thu tài chính (Cổ tức được chia)
2. Chi phí tài chính (Lỗ khi bán chứng khoán)
NV 13:
TT Nội dung Số tiền (1 quý)
1. Doanh thu tài chính (Lãi do thay đổi tỷ giá)
2. Chi phí tài chính
NV 14:
TT Nội dung Số tiền (trđ) (1 quý)
1. Thu nhập khác
2. Chi phí khác
4. Bảng cân đối kế toán ngày 31/03/N+1 của DN Z (đơn vị: trđ):
Tài sản 31/03/N+1 Nguồn vốn 31/03/N+1
1. Tiền 1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Đầu tư tài chính ngắn hạn 2. Phải nộp Ngân sách nhà nước
- Chứng khoán kinh doanh 3. Chi phí phải trả ngắn hạn
- Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (Tiền 4. Phải trả ngắn hạn khác
gửi có kỳ hạn) (Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn)
3. Phải thu ngắn hạn khách hàng 5. Vay ngắn hạn
4. Hàng tồn kho (Nguyên vật liệu dự trữ) 6. Vay dài hạn
5. Phải thu Ngân sách nhà nước 7. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
6. GTCL TSCĐ 8. Thặng dư vốn cổ phần
9. Cổ phiếu quỹ
10. Lợi nhuận chưa phân phối
Tổng tài sản Tổng nguồn vốn
5.1. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ quý I năm N+1 của DN Z
(mẫu B03_DN - phương pháp trực tiếp):
5.2. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ quý I / N+1 của DN Z (mẫu B03_DN - phương pháp gián tiếp):