You are on page 1of 6

WORK

1. job satisfaction: sự hài lòng trong công việc


Sự hài lòng trong công việc của người lao động đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của bất
kỳ công ty nào.

Từ vựng học thêm


play an important role in …: đóng một vai trò quan trọng trong …

2. favour A over B: thích A hơn B


Trong xã hội ngày nay, một số nhà tuyển dụng thích những ứng viên có trình độ học vấn chính thức hơn
là những người chỉ có kinh nghiệm sống hoặc những đặc điểm tính cách tốt.

Từ vựng học thêm


formal academic qualifications: trình độ học vấn chính thức
life experience: kinh nghiệm sống
good personality traits: những đặc điểm tính cách tốt

3. switch jobs frequently: chuyển đổi công việc thường xuyên


Ngày nay, mọi người có xu hướng chuyển đổi công việc thường xuyên hơn so với các thế hệ trước.

Từ vựng học thêm


previous generations: các thế hệ trước

4. busy work schedules: lịch trình công việc bận rộn


Ngày nay, cha mẹ có rất ít thời gian cho con cái do lịch trình công việc bận rộn.

Từ vựng học thêm


have little time for …: có rất ít thời gian cho …

5. get/receive a promotion: được thăng chức


Lý do chính tại sao nhiều người không được thăng chức là không đủ kinh nghiệm.

1
Từ vựng học thêm
insufficient experience: không đủ kinh nghiệm

6. climb the career ladder: leo lên nấc thang sự nghiệp


Nhiều cặp vợ chồng quyết định có con sau này (muộn) vì họ quá bận rộn leo lên nấc thang sự nghiệp.

Từ vựng học thêm


decide to do something: quyết định làm gì
to be busy doing something: bận làm gì

7. be given a pay rise/ get a pay rise: được tăng lương


Nhiều người chuyển đổi công việc thường xuyên với hy vọng được tăng lương hoặc thăng chức.

Từ vựng học thêm


in the hope of …: với hy vọng có được thứ gì

8. work productivity: năng suất làm việc


Những tiến bộ trong công nghệ trong những năm gần đây đã cải thiện đáng kể năng suất làm việc.

Từ vựng học thêm


advances in technology: những tiến bộ trong công nghệ

9. enter the labour market: bước vào thị trường lao động
Sinh viên hoàn thành giáo dục đại học được chuẩn bị tốt hơn để bước vào thị trường lao động bởi vì họ
được trang bị các kỹ năng và kiến thức cần thiết để đảm bảo những triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.

Từ vựng học thêm


complete university education: hoàn thành giáo dục đại học
better career prospects: những triển vọng nghề nghiệp tốt hơn

10. an increasingly competitive job market: một thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh
hơn

2
Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một công việc trong một thị trường
việc làm ngày càng cạnh tranh hơn, và nhiều người trong số họ phải kiếm sống bằng cách làm những
công việc tay chân.

Từ vựng học thêm


have difficulty doing something: khó khăn trong việc gì
make a living: kiếm sống
manual jobs: những công việc tay chân

11. leadership roles: vai trò lãnh đạo


Một số người có thể tranh luận rằng người già nên đảm nhận vai trò lãnh đạo do kinh nghiệm quý báu
mà họ đã tích lũy được trong suốt cuộc đời làm việc của họ.

Từ vựng học thêm


valuable experience: kinh nghiệm quý báu
accumulate something(v): tích lũy thứ gì

12. have a defined career path: có một con đường sự nghiệp xác định
Một số người tin rằng có một con đường sự nghiệp xác định có thể dẫn đến một cuộc sống làm việc viên
mãn.

Từ vựng học thêm


a satisfying working life: một cuộc sống làm việc viên mãn

13. the key to …: chìa khóa cho …

3
Một số người nghĩ rằng làm những gì bạn thực sự đam mê là chìa khóa cho một cuộc sống làm việc viên
mãn.

Từ vựng học thêm


to be genuinely passionate about …: thực sự đam mê

14. sharpen one’s skills and abilities: mài giũa kỹ năng và khả năng của ai đó
Một số người tin rằng làm việc ở các vị trí khác nhau giúp những người trẻ tuổi mài giũa kỹ năng và khả
năng của họ.

Từ vựng học thêm


work in different positions: làm việc ở các vị trí khác nhau

15. earn a stable income: kiếm được thu nhập ổn định


Thiếu kỹ năng và kinh nghiệm ngăn cản họ có được một công việc ổn định và kiếm được thu nhập ổn
định.

Từ vựng học thêm


a lack of …: thiếu thứ gì
get a stable job: có được một công việc ổn định

4
16. enter international markets: bước vào/ tham gia thị trường quốc tế
Nếu nhân loại nói cùng một ngôn ngữ, các doanh nghiệp đa quốc gia có thể có lợi rất nhiều vì họ có thể
tránh được rào cản ngôn ngữ khi bước vào thị trường quốc tế.

Từ vựng học thêm


multinational enterprises: các doanh nghiệp đa quốc gia
benefit a great deal = benefit a lot: có lợi rất nhiều

5
BÀI TẬP - WORK

Bài 1 . Dịch các cụm từ được in đậm sang tiếng Anh.


1. In the past, women often stayed at home and took care of their children; however, these
days, an increasing number of women have the opportunity to pursue their dream jobs and
leo lên nấc thang sự nghiệp.
2. People who work for the same company for a long time nên được tăng lương, which might
give them more motivation to work more effectively.
3. In the modern business world, chìa khóa cho any company’s success is innovation.
4. An online meeting affected by an unreliable internet connection, for example, could put a
company at risk of mất một hợp đồng lớn if its foreign partner failed to understand the
message the organisation wanted to deliver.
5. The growing popularity of online meetings has helped many businesses reduce some of their
expenses and tham gia thị trường quốc tế dễ dàng hơn.

Bài 2 . Thay thế các cụm từ in đậm bằng các cụm bạn đã học trong chủ đề này sao cho phù hợp.
1. Recruiters tend to PREFER candidates with volunteering experience RATHER THAN
those who do not engage in any voluntary work.
2. Some people believe that those who CHANGE JOBS EVERY FEW YEARS OR EVEN
MONTHS are more likely to have a satisfying career than those who work for the same
organisation for a long time.
3. Staying in the same job for too long can lead to boredom, affecting HOW EMPLOYEES
PERFORM AT WORK.
4. Many people ARE NOT SURE WHAT THEY LIKE OR WHAT CAREER IS RIGHT FOR THEM ,
so it is necessary for them to try different jobs in order to find the career that they are
genuinely passionate about.

You might also like