You are on page 1of 1

EB3 PROGRAM ESTIMATED FEES _ UNSKILLED JOBS (INTERVIEW)(REFUNDED)

CHI PHÍ DỰ TRÙ CHƯƠNG TRÌNH EB3_UNSKILLED JOBS ( CẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP)(HOÀN PHÍ)

Phí xét đơn di trú Phí xét đơn di trú


Đợt thanh Phí dịch vụ quản
cho mỗi người phụ cho mỗi đương chính
toán / lý và thủ tục / Chính sách hoàn trả / Thời gian xét dự kiến / Processing
Hạng mục/Item thuộc đi kèm / / Additional Filing
Payment Service & Legal Refund policy Time for Approval***
Additional Legal & Legal Fees (per
Terms Fees
Fees per Dependent applicant)

Hoàn trả $10.000 nếu không đảm


Ký Hợp đồng với Bluesea để tiến hành hồ sơ tìm job / bảo được công ty tuyển dụng trong
Đợt / Term 1 $ 10.000,00 1 – 6 months
At the time of signature of the Agreement with Bluesea vòng 6 tháng kể từ khi nộp danh
sách ứng viên xin việc.

Ký Hợp đồng với phía tuyển dụng / luật sư khi đã chọn


được job / Client signs agreement with US company Hoàn trả $14.000 nếu không được
Đợt / Term 2 $ 15.000,00 N/A N/A Due Upon Receipt
and pay 1st installment/English review and submit job nhận job từ công ty tuyển dụng
application/Received job acceptance

Nộp hồ sơ xét LC / PERM ETA 9089:


Hoàn trả $16.000 nếu PERM bị từ
Đợt / Term 3 (RNs do not need PERM) / Approval of Form ETA $ 9.000,00 N/A N/A 8 – 10 months
chối
9089

Nộp hồ sơ xét thường USCIS / I-140*/ Upon filing USD 700


Đợt / Term 4 - A 9 – 12 months
form 1-140/ Approval of From 1-140 OR:
Hoàn trả $22.000 nếu I-140 bị từ
chối
Nộp hồ sơ xét ưu tiên USCIS / I-907 Premium USD 1475
Đợt / Term 4 - B Processing for Form I-140*/ Upon filing form 1-140/ (premium processing in 15 – 45 days
Approval of From 1-140 addition to the USD 700 I-
$ 11.000,00 $ 4.000,00 140 fee)
State Department Fee:
Nộp hồ sơ ngoài Mỹ / (If applying overseas)
USD 345/applicant
4 – 6 months
DS260:
USCIS Fee:
Consular processing - when Interview is scheduled Hoàn trả $16.250 nếu I-485 hoặc
Đợt / Term 5 USD 220/applicant
phỏng vấn LS bị từ chối
Nộp hồ sơ trong Mỹ/ (If applying in U.S.)
USD 1,225 9 – 12 Months (EAD approved after 4 months)
I-485 & EAD Application*

I-140 được chấp thuận / Successful I-140/I- 907 & I-


485 Application
Đợt / Term 6 $ 2.000,00 N/A N/A
Permanent Residency Visa Status
USD 6.000 USD 1.265
Tổng cộng / Total: $ 45.000,00 / nguời phụ thuộc / – USD 3,400/ đương đơn
Dependent chính / Applicant
Note
Visa Application Service Fees & Timeline [CATEGORY A CAREERS]:
Đối với đương chính đang ở Mỹ: Cần tối thiểu học bạ + bằng tốt nghiệp THPT + tiếng anh giao tiếp để phỏng vấn với tuyển dụng ; Đối với đơn chính đang ở VN: Chỉ cần tiếng anh giao tiếp + Không bắt buộc có bằng tốt nghiệp THPT
* Có thể nộp đồng thời nếu ứng viên đang ở Mỹ / Can be filed concurrently if candidate is already in the US
** Ứng viên không được đổi job / Job cann't be changed

*** Phí hoàn trả đã bao gồm phí từ công ty tư vấn - tuyển dụng - hãng luật / Refund included all fees of consulting company - US company - US law

***PLEASE NOTE: Thời gian nộp đơn sẽ thay đổi tùy theo loại chương trình, tình trạng hồ sơ, số lượng người nộp đơn trước đó, những thay đổi trong luật nhập cư Hoa Kỳ và tùy theo quyết định của các quan chức USCIS. Tất cả thời gian xử lý được
liệt kê là gần đúng theo các tình huống lý tưởng. Ngày ưu tiên của người nộp đơn phải hiện hành để bắt đầu xử lý I-485 / Application times will vary according to program type, individual circumstances, previous volume of applicants, changes in U.S.
immigration law, and are at the discretion USCIS officials. All processing times listed are approximate according to ideal scenarios. Applicant’s priority date must be current to begin I-485 processing.

You might also like