You are on page 1of 61

DANH MỤC XÂY DỰNG

Danh mục STT NỘI DUNG

Bao che, dàn giáo mặt tiền phục vụ quá trình đập
Tháo dỡ 1 phá, thi công
(Lắp đặt + tháo dở) - Bạt SỌC hoặc lưới

Bao che Hoarding ngăn khu vực kinh doanh và khu


Tháo dỡ 2 vực thi công
(Lắp đặt + tháo dở) - Bạt Hiflex có In màu

Bao che Hoarding ngăn khu vực kinh doanh và khu


Tháo dỡ 3 vực thi công
(Lắp đặt + tháo dở) - Bạt Hiflex không có

Bao che Hoarding ngăn khu vực kinh doanh và


Tháo dỡ 4 khu vực thi công trong TTTM
(Lắp đặt + tháo dở) - Ván ép
Tháo dỡ 5 Tháo dỡ Cửa cuốn bao gồm phí giàn giáo
Tháo dỡ Cửa các loại (Cửa vệ sinh, cửa ngăn
Tháo dỡ 6
phòng ,cửa sổ …)
Tháo dỡ 7 Sủi sơn tường cũ
Tháo dỡ 8 Đập tường - chưa vận chuyển
Tháo dỡ 9 Đập bậc cầu thang cũ (chỉ đập bậc xây)
Tháo dỡ 10 Đập cầu thang cũ (gồm bậc xây + bê tông)
Tháo dỡ 11 Đập bê tông (sàn+ cột + đà)
Tháo dỡ 12 Đào đất (từ cốt nền gạch hiện hữu)
Tháo dỡ 13 Di dời đồng hồ điện 3 pha
Tháo dỡ Gạch ốp (đá granite, bồn hoa, tam cấp,
Tháo dỡ 14
gạch men…)
Tháo dỡ 15 Tháo dỡ Gạch men lát nền ( bao gồm lớp vữa )
Tháo dỡ 16 Hút hầm cầu (4m3)
Tháo dỡ 17 Tháo dỡ tole mái không bao gồm xà gồ
Tháo dỡ 18 Tháo dỡ mái tole + xà gồ cũ

Tháo dỡ 19 Tháo dỡ Sàn giả (gạch + tole + sắt + bê tông + …)

Tháo dỡ 20 Tháo dỡ lan can cầu thang


Tháo dỡ 21 Tháo dỡ cửa sắt kéo
Tháo dỡ 22 Tháo dỡ hệ thống điện cũ theo m2 sàn thi công
Tháo dỡ hệ thống nước cũ theo m2 sàn WC
Tháo dỡ 23 Tháo dở bảng hiệu Alu ngoài trời
Tháo dỡ 24 Tháo dỡ vách nhôm kính - không tận dụng
Tháo dỡ vách nhôm kính và vách kính - Có tận
Tháo dỡ 25
dụng
Tháo dỡ 26 Tháo dỡ Trần thạch cao
Tháo dỡ 27 San lấp mặt bằng (cát) áp dụng cho nâng nền
San lấp mặt bằng (xà bần mua mới) áp dụng cho
Tháo dỡ 28
nâng nền
Vận chuyển rác ra khỏi công trình ( bao gồm
Tháo dỡ 29
chuyển lên xe và mang đi đổ )
Tháo dỡ 30 Vận chuyển xà bần từ các tầng đổ bỏ
Xây dựng 31 Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 (trộn tại chỗ)
Xây dựng 32 Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 (thương phẩm)
Xây dựng 33 Bê tông lót mác 100
Xây dựng 34 Bản lề sàn VPP cho cửa đi (trên 100kg)
Xây dựng 35 Bản lề sàn VPP cho cửa đi (dưới 100kg)
Xây dựng 36 Bồn tự hoại 1m3 (bồn nhựa đại thành) - CCLĐ
Xây dựng 37 Bồn tự hoại 1,5m3 (bồn nhựa đại thành) - CCLĐ
Xây dựng 38 Bồn tự hoại (bồn nhựa 2000l) (CCLĐ)
Bu-lông neo D10 thép hình (bao gồm keo Hilty,
Xây dựng 39
Ramset)
Bu-lông neo D14 thép hình (bao gồm keo Hilty,
Xây dựng 40
Ramset)
Xây dựng 41 Bả matic tường , trần thạch cao trong nhà
Xây dựng 42 Bả matic tường, trần thạch cao ngoài nhà
Cán nền vữa xi măng M75 dày 3cm - Không nâng
Xây dựng 43
hạ nền
Xây dựng 44 Ca bơm bê tông khu vực tphcm
Xây dựng 45 Ca bơm bê tông khu vực chi nhánh
Xây dựng 46 Coppha móng + đà (CCLĐ)
Xây dựng 47 Coppha ô văng, sàn + cột (CCLĐ)
Cốt thép Việt Nhật - CCLĐ ( bao gồm thép cuộn và
Xây dựng 48
thép cây quy ra kg)
Xây dựng 49 Chỉ Alu vàng Gold 10mm bẻ vát cạnh (trần HPV)

Xây dựng 50 Cửa trượt lên mái (tole 5zem + khung sắt bảo vệ)

Vách kính + cửa đi kính 10mm trắng trong cường


Xây dựng 51
lực. (bao gồm nẹp nhôm bao quanh giữ kính)

Vách kính + cửa đi kính 12mm trắng trong cường


Xây dựng 52
lực ( bao gồm nẹp nhôm bao quanh giữ kính )

Cửa đi nhôm xingfa hệ 55 dày 1.4ly, kính 8mm mờ


Xây dựng 53
cường lực( bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện)

Cửa đi sắt 2 mặt kho két ( khung bao sắt 40x80 dày
Xây dựng 54 1,2ly, khung cánh sắt hộp 30*60 dày 1.2 ly, tôn
tấm dày 1,2 ly )
Xây dựng 55 Lá cửa cuốn nhôm safe door/ hcdoor 9.5kg/m2
Bộ tích điện KAFER A800kg công nghệ đức cho
Xây dựng 56
cửa dưới 20m2

Bộ tích điện KAFER A1000kg công nghệ đức cho


Xây dựng 57
cửa dưới 20m2
Xây dựng 58 Remote cửa cuốn
Motor cửa cuốn YH /YY Đài Loan trên 600kg ( áp
Xây dựng 59
dụng cửa từ 12m2 đến 24m2)
Motor cửa cuốn YH /YY Đài Loan 400kg (áp dụng
Xây dựng 60
cửa từ 8m2 đến 12m2 )
Motor cửa cuốn YH /YY Đài Loan 800kg (áp dụng
Xây dựng 61
cửa từ 24m2 đến 30m2 )
Xây dựng 62 Trục bản mã cửa cuốn
Xây dựng 63 Bộ cảm ứng cửa cuốn
Xây dựng 64 Chỉ chống trượt cạnh sàn, cạnh đá
Cầu thang lên mái ngang 600 (sắt hộp 40 x 80 dày
Xây dựng 65
1.4mm) bao gồm sản xuất và lắp đặt
Chống dột mái tole (kiểm bắn keo và dán giấy dầu
Xây dựng 66
đầu vít)
Xây dựng 67 Dán decan mờ cửa kính
Xây dựng 68 Đập đầu cọc D300
Xây dựng 69 Đà lanh tô cửa
Xây dựng 70 Giấy dán tường vân nhuyễn khu vực cửa hàng

Hàn + lắp đặt vì kèo (tính trên diện tích thực tế từng
Xây dựng 71
vì kèo, bao gồm đá cắt và que hàn)

Nhân công hàn xương vách ốp thạch cao và


Xây dựng 72
cemboar khoảng cách 600*1200
Xây dựng 73 Khóa tròn các cửa đi - CCLĐ
Xây dựng 74 Khóa gạt các cửa đi - CCLĐ
Xây dựng 75 Khoét lỗ đèn 40w (trần thạch cao)

Xây dựng 76 Kính thủy mài vác cạnh trần khu Hạnh Phúc Vàng
Khung bảo vệ (sắt 14x 14 dày 1.4mm chia ô 200 x
Xây dựng 77
200) - CCLĐ
Len đá granite kim sa cầu thang cao 100 (đo theo
Xây dựng 78
tổng chiều dài đá)
Láng nền hồ dầu (phục vụ đối với nền trải thảm
Xây dựng 79
không lót gạch)
Lát gạch nền màu kem 600 x 600 ( bao gồm gạch
Xây dựng 80 và nhân công lót gạch không bao gồm lớp vữa xi
măng M75 day 3cm )
Lát gạch nền vỉa hè 40x40 ( bao gồm gạch và nhân
Xây dựng 81 công lót gạch không bao gồm lớp vữa xi măng M75
dày 3cm )

Lát gạch nền vệ sinh 30x30 (bao gồm gạch và nhân


Xây dựng 82 công lót gạch không bao gồm lớp vữa xi măng M75
dày 3cm)

Xây dựng 83 Lát gạch K1(600x600) - Mã: JC62009


Xây dựng 84 Lát gạch K2(200x1000) - Mã: 10P226
Xây dựng 85 Lát gạch K3 (300x600) - Mã: SG4E10
Xây dựng 86 Lát gạch tàu 400x400
Xây dựng 87 Len gạch K1 (100x600) Mã: JC62009
Xây dựng 88 Len gạch K2(100x1000) Mã: 10P226
Xây dựng 89 Len gạch K3 (100x600) Mã: SG4E10
Xây dựng 90 Lưới ngăn rác gắn dọc máng xối
Lan can kính cường lực 10mm + tay vin gỗ sồi
Xây dựng 91
vuông 60*60mm + ốc inox 304 ốp bên hông
Xây dựng 92 Lắp đặt xà gồ
Xây dựng 93 Máng xối 400 x 300 (tole màu 4,5zem) - CCLD
Xây dựng 94 Máng xối 300 x 200 (tole màu 4,5zem) - CCLD
Xây dựng 95 Máng xối 200 x 150 (tole màu 4,5zem) - CCLD
Xây dựng 96 Máng xối 300 x 200 (inox) - CCLD

Xây dựng 97 Nẹp kết thúc sàn (inox)

Xây dựng 98 Nẹp inox mờ I 3mm

Xây dựng 99 Nẹp inox mờ T 10mm

Xây dựng 100 Nẹp inox mờ V 20 x 20

Nắp thăm trần 600 x 600 (khung nhôm ngàm âm


Xây dựng 101
dương)

Nắp thăm trần 400 x 400 (khung nhôm ngàm âm


Xây dựng 102
dương)
Xây dựng 103 Nhân công dán đá trang trí
Ốp đá granite India đen kim sa trung tam cấp mặt
Xây dựng 104
tiền, cầu thang

Xây dựng 105 Ốp gạch len chân tường (bo đầu gạch)

Xây dựng 106 Ốp gạch len chân tường (không bo đầu gạch)

Ốp gạch tường khu WC gạch 30*60 ( bao gồm


Xây dựng 107
gạch và nhân công ốp gạch)
Xây dựng 108 Phụ kiện tay nắm, kẹp, khóa
Xây dựng 109 Quả cầu chắn rác - CCLD
Xây dựng 110 Sắt 14 x 14 dày 1.1mm tráng kẽm
Xây dựng 111 Sắt 20 x 20 dày 1.4mm tráng kẽm
Xây dựng 112 Sắt 30 x 30 dày 1.4mm tráng kẽm
Xây dựng 113 Sắt 30 x 60 dày 1.4mm tráng kẽm
Xây dựng 114 Sắt 40 x 40 dày 1.4mm tráng kẽm
Xây dựng 115 Sắt 40 x 80 dày 1.4mm tráng kẽm
Xây dựng 116 Sắt 50 x 100 dày 1.4mm tráng kẽm
Xây dựng 117 Sắt 50 x 50 dày 1.4mm tráng kẽm
Xây dựng 118 Sắt 60 x 120 dày 1.8mm tráng kẽm
Xây dựng 119 Sắt V, sắt La, sắt tấm, ….
Xây dựng 120 Sắt I100 *50 (6m/cây)
Xây dựng 121 Sắt I150 *75 *5*7(6m/cây)
Xây dựng 122 Sắt I200 *100*5.5*8 (6m/cây)
Xây dựng 123 Sắt I300 *150*6.5*9 (6m/cây)
Xây dựng 124 Sắt I350 *175*7*11 (6m/cây)
Xây dựng 125 Sắt Bản mã (thép ss 400)
Xây dựng 126 Sơn Maxilite hoàn thiện trong nhà
Xây dựng 127 Sơn Dulux hoàn thiện trong nhà (inspise)
Xây dựng 128 Sơn hoàn thiện ngoài nhà
Xây dựng 129 Sơn dầu Bạch Tuyết
Xây dựng 130 Sơn chống sét Bạch Tuyết
Xây dựng 131 Sơn giả bê tông thi công khu vực TPHCM)
Xây dựng 132 Sơn giả bê tông thi công các tỉnh
Xây dựng 133 Sơn Epoxy ( vật tư + nhân công )
Sơn lót tường trong nhà và ngoài trời áp dụng cho
Xây dựng 134
vị trí thấm ố vàng
Xây dựng 135 Sikagrout lấp bảng mã
Xây dựng 136 Tay hơi cửa đi - CCLĐ
Xây dựng 137 Tô tường trong nhà
Tole mới (tole sóng 4,5 zem đông á) - CCLD hoàn
Xây dựng 138
thiện
Tole diềm mái, úp nóc 0.2cm ( 4,5 zem) - CCLD
Xây dựng 139
hoàn thiện
Trần thạch cao hoa văn (logo PNJ) - CCLĐ hoàn
Xây dựng 140
thiện

Xây dựng 141 Trần thả thạch cao Vĩnh Tường- CCLĐ hoàn thiện

Trần thạch cao khung chìm (khung xương vĩnh


Xây dựng 142
tường + tấm Gypgroc) - CCLĐ hoàn thiện
Trần thạch cao khung chìm (khung xương cá ti ren
Xây dựng 143
+ tấm Gypgroc) - CCLĐ hoàn thiện
Trần thạch cao giật cấp (khung xương vĩnh tường
Xây dựng 144
+ tấm Gypgroc) - CCLĐ hoàn thiện
Trần thạch cao khung chìm (chống ẩm) - CCLĐ
Xây dựng 145
hoàn thiện
Xây dựng 146 Thảm chùi chân âm sàn (CCLĐ)
Xây dựng 147 Thảm sàn phòng họp (CCLĐ)
Xây dựng 148 Thảm sàn phòng VIP (CCLĐ)
Vách thạch cao 1 mặt (khung xương vĩnh tường +
Xây dựng 149
tấm Gypgroc) - CCLĐ
Vách thạch cao 2 mặt (khung xương vĩnh tường +
Xây dựng 150
tấm Gypgroc) - CCLĐ

Vách Cemboard (9mm) (bao gồm khung xương) -


Xây dựng 151
CCLD

Vách Cemboard (18mm) (bao gồm khung xương ) -


Xây dựng 152
CCLD

Xây dựng 153 Ván làm trần HPV dày 5ly


Xây dựng 154 Xây tường 100, 200 (gạch ống)
Xây tường 100 (gạch thẻ) - hầm tự hoại, chân
Xây dựng 155
móng, cột.
Chống thấm( áp dụng sàn bê tông, seno mái, không
Xây dựng 156
áp dụng chống thấm tường vách xây gạch )

Xây dựng 157 Khung kèo sắt mạ kẽm 30*60 dày 1.4ly

Xây dựng 158 Khung kèo sắt mạ kẽm 30*60 dày 1.4ly

Mái tole xà gồ mạ kẽm 30*60 dày 1.4ly, tole mạ


Xây dựng 159
màu 4,5zem DONG A và tất cả phụ kiện

Xây dựng 160 Khung kèo sắt mạ kẽm 40*80 dày 1.4ly
Mái tole xà gồ mạ kẽm 40*80 dày 1.4ly, tole mạ
Xây dựng 161
màu 4,5zem DONG A và tất cả phụ kiện
Xây dựng 162 Khung kèo sắt hộp mạ kẽm 50*100 dày 1.8ly
Mái tole xà gồ mạ kẽm dày 1.8ly, tole mạ màu dày
Xây dựng 163
4,5zem DONG A và tất cả các phụ kiện
Xây dựng 164 Lát gạch 600*600 giả xi măng gạch royal

Xây dựng 165 Ốp đá granite theo mẫu center

Xây dựng 166 Tô tường ngoài nhà bao gồm dàn giáo

Xây dựng 167 Sơn lót (áp dụng khi PNJ yêu cầu)

Xây dựng 168 Sơn lót (áp dụng khi PNJ yêu cầu)

LĐ hệ thống cấp thoát nước bao gồm đào đất lắp


Điện nước 169 đặt hệ thống ống thoát trong nhà không bao gồm
vỉa hè (mặt bằng sàn thi công hệ thống nước)

Điện nước 170 Phao cơ 27


Điện nước 171 Phao điện
Điện nước 172 Keo chống dột 200 ml
Điện nước 173 Bàn cầu
Điện nước 174 Vòi xịt nhựa
Điện nước 175 Lavabo Inax lắp đặt Gold
Điện nước 176 Lavabo lắp đặt center
Điện nước 177 Bồn tiểu nam inax
Điện nước 178 Van xả tiểu inax
Điện nước 179 Vòi Lavabo lạnh
Điện nước 180 Bộ xả lavabo
Điện nước 181 Dây cấp nước bồn cầu và Lavabo
Điện nước 182 Phểu thu nước sàn
Điện nước 183 Cầu chắn rác
Điện nước 184 Vòi Sen tắm lạnh
Điện nước 185 Vòi xả lạnh gắn tường mặt tiền
Điện nước 186 Gương soi wc Tân an vinh
Điện nước 187 Kệ gương wc tân an vinh
Điện nước 188 Hộp giấy vệ sinh inox 304
Điện nước 189 Móc áo 5 tấc inox 304
Điện nước 190 Bàn cầu lắp NETX
Điện nước 191 Cung cấp, lắp đặt kệ xi inox khu thợ
Điện nước 192 Cung cấp, lắp đặt tủ chậu rửa inox khu thợ
Điện nước 193 Bồn nước 1000 lít inox đứng
Điện nước 194 Bồn nước 2000 lít inox đứng
Điện nước 195 Máy bơm nước panasonic
Điện nước 196 Bít răng Φ21mm
Điện nước 197 Bít Φ114mm (bích trơn)
Điện nước 198 Bít Φ34mm (bích trơn)
Điện nước 199 Bít Φ60mm (bít trơn)
Điện nước 200 Bít Φ90mm (bít trơn)
Điện nước 201 Bồn tiểu nam treo tường
Điện nước 202 CCLĐ Vòi chậu rửa
Điện nước 203 CCLĐ Vòi nước lạnh gắn tường
Điện nước 204 CCLĐ Vòi xịt bàn cầu
Điện nước 205 Co răng Φ21mm (răng ngoài)
Điện nước 206 Co răng Φ21mm (răng trong)
Điện nước 207 Cổ thoát vòi nước + ống thải chử P (CCLĐ)
Điện nước 208 Co Φ114mm
Điện nước 209 Co Φ21mm
Điện nước 210 Co Φ27mm
Điện nước 211 Co Φ34mm
Điện nước 212 Co Φ60mm
Điện nước 213 Co Φ90mm
Điện nước 214 Cùm treo
Điện nước 215 Giảm Φ114mm xuống Φ34mm
Điện nước 216 Giảm Φ114mm xuống Φ90mm
Điện nước 217 Giảm Φ34mm xuống Φ21mm
Điện nước 218 Giảm Φ42 - Φ34
Điện nước 219 Giảm Φ60mm xuống Φ34mm
Điện nước 220 Giảm Φ90mm xuống Φ34mm
Điện nước 221 Giảm Φ90mm xuống Φ60mm
Điện nước 222 Hộp giấy vệ sinh
Điện nước 223 Lavabo Toto bán âm
Điện nước 224 Lavabo Toto chân lửng
Điện nước 225 Lơi Φ114mm
Điện nước 226 Lơi Φ168mm
Điện nước 227 Lơi Φ21mm
Điện nước 228 Lơi Φ34mm
Điện nước 229 Lơi Φ60mm
Điện nước 230 Lơi Φ90mm
Điện nước 231 Máy sấy tay
Điện nước 232 Móc treo tường
Điện nước 233 Móc treo tường
Điện nước 234 Nối chữ T Φ114mm
Điện nước 235 Nối chữ Y Φ114mm
Điện nước 236 Nối đầu răng Φ21mm
Điện nước 237 Nối răng 20
Điện nước 238 Nối răng ngoài Φ 34mm /Φ34mm
Điện nước 239 Nối răng ngoài Φ21mm /Φ21mm
Điện nước 240 Nối răng trong / ngoài Φ21mm
Điện nước 241 Nối Φ114mm
Điện nước 242 Nối Φ21mm
Điện nước 243 Nối Φ34mm
Điện nước 244 Nối Φ90mm
Điện nước 245 Ống Φ114mm x3,1mm
Điện nước 246 Ống Φ168mm x4,5mm
Điện nước 247 Ống Φ21mm x1,3mm
Điện nước 248 Ống Φ27mm x1,6mm
Điện nước 249 Ống Φ34mm x1,9mm
Điện nước 250 Ống Φ42mm x1,9mm
Điện nước 251 Ống Φ60mm x1,8mm
Điện nước 252 Ống Φ90mm x2,6mm
Điện nước 253 Phểu thu nước sàn
Điện nước 254 T cầu
Điện nước 255 T cong Φ60mm
Điện nước 256 T cong Φ90mm
Điện nước 257 T giảm Φ90mm xuống Φ34mm
Điện nước 258 T răng Φ21mm (răng trong)
Điện nước 259 T Φ114mm
Điện nước 260 T Φ21mm
Điện nước 261 T Φ27mm
Điện nước 262 T Φ34mm
Điện nước 263 T Φ60mm
Điện nước 264 Thùng rác inox
Điện nước 265 Van cảm biến tiểu nam
Điện nước 266 Van thau Φ21mm
Điện nước 267 Van thau Φ34mm
Điện nước 268 Van Φ21mm
Điện nước 269 Van Φ42mm
Điện nước 270 Y Φ60mm
Điện nước 271 Y Φ90mm
Nhân công lắp đặt hệ thống điện âm trần tường sàn
Điện nước 272
PNJ gold, silver
Điện nước 273 Nhân công lắp đặt hệ thống điện PNJ Center
Điện nước 274 Nhân công lắp đặt hệ thống điện PNJ Next
Điện nước 275 Đèn downlight center, next ,gold (Philip )
Điện nước 276 Đèn báo sự cố Emergency PEMA21SW
Điện nước 277 Đèn thoát hiểm Exit ( PEXF13SC-G2 1 mặt )
Điện nước 278 Loa âm trần
Điện nước 279 Quạt hút âm trần
Điện nước 280 Dây cadivi CV 16
Điện nước 281 Dây cadivi CV 10
Điện nước 282 Dây cadivi CV 8.0
Điện nước 283 Dây cadivi CV 6.0
Điện nước 284 Dây cadivi CV 4.0
Điện nước 285 Dây cadivi CV 2.5
Điện nước 286 Dây cadivi CV 1.5
Điện nước 287 Dây cadivi VCmt 2x1.0 (2x32)
Điện nước 288 Cáp tiếp địa 16.0
Điện nước 289 Cọc te (áp dụng 1 công trình 2 cây)
Điện nước 290 Đế âm+ mặt nạ
Điện nước 291 Phít cắm
Điện nước 292 Ổ cắm 3 chấu WEV1582SW/WEV1582-75W
Điện nước 293 Mặt công tắc 1 công tắc WEV68010SW
Hạt công tắc 1 chiều WEV5001SW/WEV5001-
Điện nước 294
75W
Điện nước 295 Hạt điện thoại WEV2364SW
Điện nước 296 Mặt CB
Điện nước 297 Đế nổi
Điện nước 298 CB cóc 15A BS1111TV/ BS1112TV 20A
Điện nước 299 MCB 10A 1P - BBD1101CNV
Điện nước 300 MCB 16A 1P -BBD1161CNV
Điện nước 301 MCB 20A 1P -BBD1201CNV
Điện nước 302 MCB 20A-3P - BBD3203CNV
Điện nước 303 MCB 32A-3P- BBD3323CNV
Điện nước 304 MCB 40A-3P -BBD3403CNV
Điện nước 305 MCB 50A-3P- BBD3503CNV
Vỏ tủ điện 600x800x300 (sơn tỉnh điện , khóa nhấn
Điện nước 306
, thép dày 1,2mm )
Điện nước 307 TIMER - TB38809NE7
Điện nước 308 Tủ điện 24 Modul
Điện nước 309 Tủ điện 6 Modul
Điện nước 310 Tủ điện 9 Modul
Điện nước 311 Tủ điện 13 Modul
Điện nước 312 Tủ điện 18 Modul
Điện nước 313 Tủ điện 32 Modul
Điện nước 314 Tủ điện 48 Modul
Điện nước 315 Tủ điện cầu dao đảo 100A (Sứ)
Điện nước 316 Tủ điện cầu dao đảo 100A (Hộp)
Điện nước 317 Tủ ATS 4P 120A ( VITZRO/Korea)
Điện nước 318 Cầu chì ( OMEGA)
Điện nước 319 Đèn báo pha ( CNC)
Điện nước 320 Ống điện PVC D20 / 1 cây 2,9 mét
Điện nước 321 Ống điện PVC D25 / 1 cây 2,9 mét
Điện nước 322 Ống điện PVC D32 /1 cây 2,9 mét
Điện nước 323 Ruột gà D20 50 mét/1 cuộn
Điện nước 324 Ruột gà D25 40 mét /1 cuộn
Điện nước 325 Ruột gà D32 25 mét /1 cuộn
Điện nước 326 MCB 1P 25A BBD1251CNV
Điện nước 327 MCB 1P 32A BBD1251CNV
Điện nước 328 MCB 1P 40A BBD1401CVN
Điện nước 329 MCB 1P 50A BBD1501CVN
Điện nước 330 MCB 1P 63A BBD1631CNV
Điện nước 331 MCB 2P 10A BBD2102CNV
Điện nước 332 MCB 2P 16A BBD2162CNV
Điện nước 333 MCB 2P 20A BBD2202CNV
Điện nước 334 MCB 2P 25A BBD2252CVN
Điện nước 335 MCB 2P 32A BBD2322CVN
Điện nước 336 MCB 2P 40A BBD2402CNV
Điện nước 337 MCB 2P 50A BBD2502CNV
Điện nước 338 MCB 2P 63A BBD2632CNV
Điện nước 339 MCB 3P 10A BBD3103CNV
Điện nước 340 MCB 3P 16A BBD3163CNV
Điện nước 341 MCB 3P 63A BBD3633CNV
Điện nước 342 RCBO 2P 20A - BBDE22031CNV
Điện nước 343 RCBO 2P 32A - BBDE23231CNV
Điện nước 344 Mặt 2 công tắc WEV68020SW
Điện nước 345 Mặt 3 công tắc WEV68030SW
Điện nước 346 Đèn downlight center, next ,gold ( Philip )
Phích cái & ổ cắm công nghiệp 3P 32A 5 cực
Điện nước 347
( cung cấp và lắp đặt
Điện nước 348 Đèn led âm trần paragon
Điện nước 349 Đèn led âm trần Rạng Đông
Điện nước 350 Dây đèn led dây strip
Điện nước 351 Dây loa 200 tim
Điện nước 352 Dây điện thoại 4 ruột
Điện nước 353 Ổ cắm 3 chấu WEV1582SW/WEV1582-75W
Y DỰNG

NĂM 2023

ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ


MODEL, XUẤT XỨ ĐVT Số Lượng
VẬT TƯ NHÂN CÔNG

Bạt SỌC m2 1 65,000 70,000

HIFLEX m2 1 160,000 60,000

HIFLEX m2 1 120,000 60,000

m2 1 135,000 50,000

bộ 1 - 440,000

bộ 1 - 120,000

m2 1 - 12,000
m3 1 - 262,500
m3 1 - 487,500
m3 1 - 1,200,000
m3 1 - 1,000,000
m3 1 210,000
gói 1 - 1,500,000

m2 1 - 23,000

m2 1 - 25,000
hầm 1 - 1,500,000
m2 1 - 25,000
m2 1 - 35,000

m2 1 - 150,000

md 1 - 55,000
bộ 1 280,000
m2 1 - 5,000
m2 1 - 5,000
m2 1 - 35,000
m2 1 - 50,000

m2 1 - 100,000

m2 1 - 20,000
m3 1 150,000 170,000

m3 1 120,000 90,000

xe 1 - 525,000

m3 1 - 250,000
m3 1 1,820,000 -
m3 1 1,810,000 -
m3 1 1,000,000 -
VVP 105KG bộ 1 1,200,000 250,000
VVP 100KG bộ 1 1,000,000 250,000
ĐẠI THÀNH cái 1 4,000,000 300,000
ĐẠI THÀNH cái 1 5,400,000 500,000
ĐẠI THÀNH cái 1 9,299,000 -
D10, HILTY, RAMSET Con 1 30,000 20,000

D10, HILTY, RAMSET Con 1 55,000 20,000


Việt mỹ /maxilite m2 1 17,000 18,000
Việt mỹ /maxilite m2 1 20,000 20,000
m2 1 30,000 22,800
ca 1 - -
ca 1 - -
m2 1 150,000 45,000
m2 1 175,000 45,000
kg 1 25,000 -

md 1 155,000 15,000

bộ 1 1,500,000

m2 1 1,080,000 -

m2 1 1,350,000

Xingfa /kin long m2 1 2,550,000 -

sắt hóa phát/việt thành m2 1 1,070,000 380,000

safe door/ hc door bộ 1 1,684,000 -

yh / kafer m2 1 3,150,000 -

yh / kafer bộ 1 3,450,000

yh / kafer cái 1 300,000 -

yh /yy bộ 1 4,800,000 -

yh /yy bộ 1 4,560,000

yh /yy bộ 1 6,490,000

việt nam bộ 1 2,500,000 -


bộ 1 880,000 -
md 1 180,000 -

md 1 190,000 60,000

m2 1 10,000 12,000

m2 1 70,000 10,000
cọc 1 - 130,000
md 1 145,000 50,000
m2 1 125,000 -

m2 1 - 125,000

m2 1 - 90,000

đài loan bộ 1 200,000 50,000


bossca bộ 1 400,000 100,000
lỗ 1 - 40,000

tấm 1 30,000 65,000

m2 1 450,000 100,000

KIM SA TRUNG md 1 160,000 100,000

m2 1 50,000 -

Taicera P67625n m2 1 250,000 80,000

terrazzo m2 1 195,000 65,000

Ks -3080 m2 1 190,000 105,000

m2 1 600,000 -
viên 1 83,700 -
m2 1 605,000 -
m2 1 252,500 -
md 1 80,000 -
md 1 80,000 -
md 1 80,000 -
md 1 40,000 15,000

gỗ sồi/ inox 304 md 1 - 1,810,000

md 1 - 17,000
tôn đông á md 1 240,000 90,000
tôn đông á md 1 180,000 90,000
tôn đông á md 1 160,000 90,000
inox 304 md 1 450,000 90,000

inox 304 md 1 90,000 -

inox 304 md 1 85,000 10,000

inox 304 md 1 85,000 10,000

inox 304 md 1 85,000 10,000

Vĩnh tường /vĩnh phát cái 1 550,000 -

Vĩnh tường /vĩnh phát cái 1 450,000 -

m2 1 150,000 -

KIM SA TRUNG m2 1 1,330,000 400,000

md 1 22,000 15,000

md 1 22,000 9,000

m2 1 205,000 105,000
vvp cái 1 380,000 -
inox 304 cái 1 90,000 -
Hòa Phát md 1 10,500 -
Hòa Phát md 1 14,500 -
Hòa Phát md 1 20,000 -
Hòa Phát md 1 39,420 -
Hòa Phát md 1 32,616 -
Hòa Phát md 1 47,736 -
Hòa Phát md 1 61,344 -
Hòa Phát md 1 40,932 -
Hòa Phát md 1 74,520 -
kg 1 17,500 -
md 1 210,000 -
md 1 265,000 -
md 1 428,000 -
md 1 632,000 -
md 1 805,000 -
kg 1 35,000 -
Maxilite loại 1 / Nippon m2 1 15,000 20,000
DULUX m2 1 25,000 30,000
Nippon m2 1 30,000 35,000
Bạch Tuyết m2 1 55,000 21,000
Bạch tuyết m2 1 32,000 -
Pukaco 012 m2 1 - 393,750
Pukaco 012 m2 1 510,000
m2 1 - 380,000

Joton JOCLEAN m2 1 90,000 25,000


Sikagroutb 214-11 bao 1 600,000 -
bộ 1 630,000 -
m2 1 43,000 52,000

m2 1 165,600 50,000

md 1 35,000 15,000

VĨNH TƯỜNG cái 1 150,000 350,000

VĨNH TƯỜNG m2 1 105,000 45,000

VĨNH TƯỜNG m2 1 115,000 45,000

VĨNH TƯỜNG m2 1 165,000 75,000

VĨNH TƯỜNG m2 1 145,000 50,000

VĨNH TƯỜNG m2 1 125,000 50,000

Entrence 8mm m2 1 7,650,000 -


m2 1 1,170,000 -
m2 1 1,560,000 -

VĨNH TƯỜNG m2 1 135,000 60,000

Vĩnh tường m2 1 160,000 70,000

VĨNH TƯỜNG m2 1 130,000 55,000

VĨNH TƯỜNG m2 1 250,000 55,000

tấm 1 230,000 21,000


m3 1 1,240,000 600,000
m3 1 1,340,000 600,000

Sika latex /ct11a m2 1 98,000 100,000

m2 1 370,000 125,000

việt nam m2 1 370,000 125,000

m2 1 215,000 120,000

Hòa Phát m2 1 420,000 125,000


Hòa Phát,
m2 1 245,000 120,000
Hoa Sen
Hòa Phát m2 1 470,000 125,000
Hòa Phát,
m2 1 275,000 120,000
Hoa Sen
Royal FL6006 m2 1 420,000

đá granite ấn độ m2 1 1,830,000

m2 1 35,000 70,000

NIPPON m2 1 18,000 18,000

Maxillite m2 1 18,000 18,000

m2 1 - 52,500

BÌNH MINH bộ 1 185,000 -


BÌNH MINH bộ 1 185,000 -
BÌNH MINH típ 1 55,000 -
inax c11a Bộ 1 2,500,000 200,000
inax cfv-102a cái 1 408,000 -
Inax L-284v Bộ 1 744,000 -
Inax L-2298v Bộ 1 1,680,000
U-117v Bộ 1 1,668,000
Inax Uf-8v Bộ 1 1,608,000
inax Lfv-11a Bộ 1 948,000 -
inax A-325ps Bộ 1 324,000 -
Nhựa/inox Bộ 1 65,000 -
inox 304 cái 1 125,000 -
inox 304 cái 1 85,000 -
inax Bfv-17-4c Bộ 1 1,116,000 -
inox 304 Bộ 1 350,000 -
TAV 112A Bộ 1 300,000 -
TAV 235 Bộ 1 300,000 -
inox 304 Bộ 1 350,000
inox 304 Bộ 1 300,000
ToTo ms636dt8 Bộ 1 22,010,000
Inox 30x dày 5zem Bộ 1 3,900,000 -
Inox 30x dày 5zem Bộ 1 3,900,000 -
Đại thành/Wata bộ 1 3,800,000 -
Đại thành/Wata bộ 1 6,455,000 -
GP-200JXK-NV5 bộ 1 2,316,000 -
BÌNH MINH Bộ 1 1,500 -
BÌNH MINH cái 1 60,000 -
BÌNH MINH cái 1 3,000 -
BÌNH MINH cái 1 14,000 -
BÌNH MINH cái 1 25,000 -
UT560T - TOTO cái 1 3,950,000 -
TX109LU - TOTO bộ 1 2,050,000 -
T23B13 - TOTO cái 1 750,000 -
149385V - TOTO cái 1 750,000 -
BÌNH MINH cái 1 10,000 -
BÌNH MINH cái 1 10,000 -
ToTo Bộ 1 750,000 -
BÌNH MINH cái 1 60,000 -
BÌNH MINH cái 1 2,100 -
BÌNH MINH cái 1 3,400 -
BÌNH MINH cái 1 4,800 -
BÌNH MINH cái 1 15,000 -
BÌNH MINH cái 1 25,000 -
BÌNH MINH cái 1 25,000 -
BÌNH MINH cái 1 52,000 -
BÌNH MINH cái 1 45,000 -
BÌNH MINH cái 1 4,000 -
BÌNH MINH cái 1 4,600 -
BÌNH MINH cái 1 9,300 -
BÌNH MINH cái 1 10,000 -
BÌNH MINH cái 1 8,000 -
ATMOR-8300 - TOTO cái 1 1,430,000 -
LW642CJ - TOTO Bộ 1 3,725,000 -
LHT947CS - TOTO Bộ 1 2,550,000 -
BÌNH MINH cái 1 31,100 -
BÌNH MINH cái 1 115,000 -
BÌNH MINH cái 1 4,000 -
BÌNH MINH cái 1 4,500 -
BÌNH MINH cái 1 7,000 -
BÌNH MINH cái 1 17,500 -
HD4000MV2 - TOTO Bộ 1 6,500,000 -
ACC3203 - TOTO Cái 1 540,000 -
ATMORHOOK600-5 - TO Cái 1 460,000 -
BÌNH MINH cái 1 64,000 -
BÌNH MINH cái 1 64,000 -
BÌNH MINH cái 1 64,000 -
BÌNH MINH cái 1 2,000 -
BÌNH MINH cái 1 3,600 -
BÌNH MINH cái 1 25,000 -
BÌNH MINH cái 1 33,000 -
BÌNH MINH cái 1 22,000 -
BÌNH MINH cái 1 4,000 -
BÌNH MINH cây 1 5,000 -
BÌNH MINH cái 1 9,000 -
BÌNH MINH md 1 136,000 -
BÌNH MINH md 1 231,000 -
BÌNH MINH md 1 6,200 -
BÌNH MINH 1 8,000 -
BÌNH MINH md 1 22,000 -
BÌNH MINH md 1 16,400 -
BÌNH MINH md 1 55,000 -
BÌNH MINH md 1 80,000 -
TX1BN - TOTO cái 1 1,150,000 -
BÌNH MINH bộ 1 70,000 -
BÌNH MINH cái 1 33,000 -
BÌNH MINH cái 1 33,000 -
BÌNH MINH cái 1 42,000 -
BÌNH MINH cái 1 33,000 -
BÌNH MINH cái 1 54,000 -
BÌNH MINH cái 1 2,800 -
BÌNH MINH cái 1 4,600 -
BÌNH MINH cái 1 7,400 -
BÌNH MINH cái 1 10,400 -
ATMOR8072 - TOTO cái 1 1,050,000 -
TS44DC - TOTO Bộ 1 6,020,000 -
BÌNH MINH cái 1 162,000 -
BÌNH MINH cái 1 245,000 -
BÌNH MINH cái 1 60,000 -
BÌNH MINH cái 1 55,000 -
BÌNH MINH cái 1 45,000 -
BÌNH MINH cái 1 39,000 -

m2 1 - 90,000

m2 1 110,000
m2 1 125,000
DN027B-G2 10W bộ 1 190,000
paragon bộ 1 420,000 -
Paragon bộ 1 420,000 -
TOA/BOCSH cái 1 340,000 -
Asia/Senko cái 1 450,000 -
CADIVI md 1 37,000 -
CADIVI md 1 29,500 -
CADIVI md 1 19,000 -
CADIVI md 1 17,500 -
CADIVI md 1 11,300 -
CADIVI md 1 7,300 -
CADIVI md 1 5,300 -
CADIVI md 1 6,500 -
ẤN ĐỘ md 1 18,700 -
cây 1 195,000 -
cái 1 35,000 -
MPE / SINO cái 1 15,000 -
sino / mpe bộ 1 50,000 -
panasonic cái 1 18,500 -

panasonic Hạt 1 19,000 -

panasonic Hạt 1 26,000 -


panasonic cái 1 25,000 -
MPE / SINO cái 1 5,500 -
MPE / Panasonic cái 1 55,000 -
Panasonic cái 1 105,000 -
Panasonic cái 1 105,000 -
Panasonic cái 1 120,000 -
Panasonic cái 1 400,000 -
Panasonic cái 1 450,000 -
Panasonic cái 1 475,000 -
Panasonic cái 1 680,000 -

sino / mpe cái 1 2,150,000 -

PANASONIC cái 1 1,100,000 -


MPE / SINO cái 1 552,000 -
MPE /SINO cái 1 167,000 -
MPE /SINO cái 1 275,000 -
MPE /SINO cái 1 420,000 -
MPE/SINO cái 1 480,000 -
MPE/SINO cái 1 1,147,000 -
MPE /SINO cái 1 1,489,000 -
vinakip cái 1 450,000 -
vinakip cái 1 1,450,000 -
VITZRO/KOREA bộ 1 37,500,000 -
OMEGA bộ 1 420,000 -
cái 1 25,000 -
MPE / SINO cây 1 20,000 -
MPE / SINO cây 1 25,000 -
MPE / SINO cây 1 45,000 -
MPE / SINO cuộn 1 105,000 -
MPE / SINO cuộn 1 145,000
MPE / SINO cuộn 1 185,000
Panasonic cái 1 120,000
Panasonic cái 1 120,000
Panasonic Cái 1 450,000
Panasonic cái 1 680,000
Panasonic cái 1 680,000
panasonic cái 1 120,000
Panasonic cái 1 120,000
Panasonic cái 1 120,000
Panasonic cái 1 120,000
Panasonic cái 1 475,000
Panasonic cái 1 450,000
Panasonic cái 1 680,000
Panasonic cái 1 680,000
Panasonic cái 450,000
Panasonic cái 1 450,000
Panasonic cái 1 680,000
Panasonic cái 1 1,197,000
Panasonic cái 1 1,197,000
Panasonic cái 1 19,500
Panasonic cái 1 19,500
Meson G3 13w cái 1 220,000

MPN-125 bộ 1 515,000

PEMF3RC-G2 cái 1 1,056,000


BD ATO7 KC 90/5W Cái 1 768,000
MPE AC 5050 mét 1 124,500
mét 1 7,500
sino mét 1 6,500
Panasonic cái 1 74000
NĂM 2023

Tỉ lệ tăng
CA MÁY THÀNH TIỀN
giảm

- 135,000 -16%

- 220,000 -14%

180,000 0%

- 185,000 -8%

- 440,000 -2%

- 120,000 -40%

- 12,000 -20%
262,500 0%
12,500 500,000 0%
- 1,200,000 0%
- 1,000,000 0%
210,000 -16%
- 1,500,000 -21%

- 23,000 0%

- 25,000 0%
- 1,500,000 0%
- 25,000 -29%
- 35,000 -30%

70,000 220,000 -27%

- 55,000 -39%
280,000 -38%
- 5,000 0%
- 5,000 0%
- 35,000 -13%
- 50,000 -38%

- 100,000 0%

- 20,000 -9%
- 320,000 -3%

- 210,000 -5%

525,000 0%

- 250,000 0%
- 1,820,000 -1%
- 1,810,000 0%
- 1,000,000 -5%
1,450,000 0%
- 1,250,000 0%
- 4,300,000 0%
- 5,900,000 0%
- 9,299,000 0%
- 50,000 0%

- 75,000 0%
35,000 0%
40,000 0%
52,800 -40%
3,000,000 3,000,000 -6%
3,200,000 3,200,000 0%
195,000 -3%
220,000 0%
- 25,000 0%

- 170,000 0%

- 1,500,000 0%

- 1,080,000 -14%

1,350,000 -7%

- 2,550,000 -7%

1,450,000 16%

- 1,684,000 0%

- 3,150,000 -19%

3,450,000 -13%

- 300,000 0%

- 4,800,000 -10%

4,560,000 0%

6,490,000 0%

- 2,500,000 -7%
- 880,000 0%
- 180,000 0%

250,000 0%

- 22,000 0%

- 80,000 0%
50,000 180,000 -5%
- 195,000 0%
- 125,000 0%

- 125,000 0%

- 60,000 -50%

- 250,000 0%
- 500,000 0%
- 40,000 -20%

- 95,000 0%

- 550,000 0%

- 260,000 0%

50,000 0%

330,000 0%

260,000 -7%

295,000 0%

- 600,000 -5%
- 83,700 0%
- 605,000 -5%
- 252,500 0%
- 80,000 0%
- 80,000 0%
- 80,000 0%
- 55,000 0%

1,810,000 -5%

- 17,000 0%
- 330,000 0%
- 270,000 0%
- 250,000 0%
- 540,000 0%

- 90,000 0%

- 95,000 0%

- 95,000 0%

- 95,000 0%

- 550,000 0%

- 450,000 0%

- 150,000 0%

- 1,730,000 0%

- 37,000 0%

- 31,000 0%

- 310,000 0%
- 380,000 -21%
- 90,000 0%
- 10,500 0%
- 14,500 0%
- 20,000 0%
- 39,420 0%
- 32,616 0%
- 47,736 0%
- 61,344 0%
- 40,932 0%
- 74,520 0%
- 17,500 0%
- 210,000 0%
- 265,000 0%
- 428,000 0%
- 632,000 0%
- 805,000 0%
- 35,000 0%
35,000 0%
- 55,000 0%
- 65,000 0%
76,000 0%
- 32,000 0%
393,750 0%
510,000 0%
- 380,000 0%

- 115,000 0%
- 600,000 0%
- 630,000 0%
95,000 0%

215,600 -2%

- 50,000 0%

- 500,000 0%

- 150,000 -14%

160,000 -6%

- 240,000 0%

195,000 0%

- 175,000 -3%

- 7,650,000
- 1,170,000 0%
- 1,560,000 0%

195,000 0%

230,000 0%

- 185,000 0%

- 305,000 0%

251,000 0%
1,840,000 0%
1,940,000 0%

- 198,000 -14%

495,000 0%

495,000 0%

335,000 0%

545,000 0%

365,000 0%
595,000 0%
395,000 0%

420,000 0%

1,830,000 0%

105,000 0%

18,000 18,000 -18%

18,000 18,000 0%

52,500 0%

- 185,000 0%
- 185,000 0%
- 55,000 0%
- 2,700,000 0%
- 408,000 0%
- 744,000 -34%
1,680,000 0%
1,668,000 0%
1,608,000 0%
- 948,000 0%
- 324,000 0%
- 65,000 0%
- 125,000 0%
- 85,000 0%
- 1,116,000 0%
- 350,000 -64%
- 300,000 0%
- 300,000 -69%
350,000
300,000
22,010,000 0%
- 3,900,000 0%
- 3,900,000 0%
- 3,800,000 0%
- 6,455,000 0%
- 2,316,000 -5%
- 1,500 0%
- 60,000 0%
- 3,000 0%
- 14,000 0%
- 25,000 0%
- 3,950,000 0%
- 2,050,000 0%
- 750,000 0%
- 750,000 0%
- 10,000 0%
- 10,000 0%
- 750,000 0%
- 60,000 0%
- 2,100 0%
- 3,400 0%
- 4,800 0%
- 15,000 0%
- 25,000 0%
- 25,000 0%
- 52,000 0%
- 45,000 0%
- 4,000 0%
- 4,600 0%
- 9,300 0%
- 10,000 0%
- 8,000 0%
- 1,430,000 0%
- 3,725,000 0%
- 2,550,000 0%
- 31,100 0%
- 115,000 0%
- 4,000 0%
- 4,500 0%
- 7,000 0%
- 17,500 0%
- 6,500,000 0%
- 540,000 0%
- 460,000 0%
- 64,000 0%
- 64,000 0%
- 64,000 0%
- 2,000 0%
- 3,600 0%
- 25,000 0%
- 33,000 0%
- 22,000 0%
- 4,000 0%
- 5,000 0%
- 9,000 0%
- 136,000 0%
- 231,000 0%
- 6,200 0%
- 8,000 0%
- 22,000 0%
- 16,400 0%
- 55,000 0%
- 80,000 0%
- 1,150,000 0%
- 70,000 0%
- 33,000 0%
- 33,000 0%
- 42,000 0%
- 33,000 0%
- 54,000 0%
- 2,800 0%
- 4,600 0%
- 7,400 0%
- 10,400 0%
- 1,050,000 0%
- 6,020,000 0%
- 162,000 0%
- 245,000 0%
- 60,000 0%
- 55,000 0%
- 45,000 0%
- 39,000 0%

90,000 0%

110,000 0%
125,000 0%
190,000 0%
- 420,000 0%
- 420,000 0%
- 340,000 0%
- 450,000 0%
- 37,000 0%
- 29,500 0%
- 19,000 0%
- 17,500 0%
- 11,300 0%
- 7,300 0%
- 5,300 0%
- 6,500 0%
- 18,700 0%
- 195,000 0%
- 35,000 0%
- 15,000 0%
- 50,000 0%
- 18,500 0%

- 19,000 0%

- 26,000 0%
- 25,000 0%
- 5,500 0%
- 55,000 0%
- 105,000 0%
- 105,000 0%
- 120,000 0%
- 400,000 0%
- 450,000 0%
- 475,000 0%
- 680,000 0%

- 2,150,000 0%

- 1,100,000 0%
- 552,000 0%
- 167,000 0%
- 275,000 0%
- 420,000 0%
- 480,000 0%
- 1,147,000 0%
- 1,489,000 0%
- 450,000 0%
- 1,450,000 0%
- 37,500,000 0%
- 420,000 0%
- 25,000 0%
- 20,000 0%
- 25,000 0%
- 45,000 0%
- 105,000 0%
145,000 0%
185,000 0%
120,000 0%
120,000 0%
450,000 0%
680,000 0%
680,000 0%
120,000 0%
120,000 0%
120,000 0%
120,000 0%
475,000 0%
450,000 0%
680,000 0%
680,000 0%
450,000 0%
450,000 0%
680,000 0%
1,197,000 0%
1,197,000 0%
19,500 0%
19,500 0%
220,000 0%

515,000 0%

1,056,000 0%
768,000 0%
124,500 0%
7,500 0%
6,500 0%
74,000 0%
ghi chú

Áp dụng TTTM yêu cầu bắt buộc

1 công trình 4m3


- 80 m2/xe
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

áp dụng next
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh

- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
- Theo thời giá và được thẩm định giá tại thời điểm phát sinh
QT1-230500009087
NGUYỄN THANH LIÊM

You might also like