Professional Documents
Culture Documents
Reading Khó
Reading Khó
E W
N
Benzen English - TOEIC
13
www.Facebook.com/BenzenEnglish
14 www.BenzenEnglish.com
Benzen English - TOEIC
15
www.Facebook.com/BenzenEnglish
16 www.BenzenEnglish.com
Benzen English - TOEIC
17
www.Facebook.com/BenzenEnglish
18 www.BenzenEnglish.com
Benzen English - TOEIC
19
www.Facebook.com/BenzenEnglish
20 www.BenzenEnglish.com
Benzen English - TOEIC
21
www.Facebook.com/BenzenEnglish
22 www.BenzenEnglish.com
Benzen English - TOEIC
23
www.Facebook.com/BenzenEnglish
24 www.BenzenEnglish.com
25
Benzen English - TOEIC
26
www.Facebook.com/BenzenEnglish
www.BenzenEnglish.com 27
Benzen English - TOEIC
28
www.Facebook.com/BenzenEnglish
www.BenzenEnglish.com 29
Benzen English - TOEIC
30
www.Facebook.com/BenzenEnglish
www.BenzenEnglish.com 31
Benzen English - TOEIC
32
www.Facebook.com/BenzenEnglish
www.BenzenEnglish.com 33
Benzen English - TOEIC
34
www.Facebook.com/BenzenEnglish
www.BenzenEnglish.com 35
Benzen English - TOEIC
36
www.Facebook.com/BenzenEnglish
www.BenzenEnglish.com 37
Benzen English - TOEIC
38
www.Facebook.com/BenzenEnglish
www.BenzenEnglish.com 39
Benzen English - TOEIC
40
www.Facebook.com/BenzenEnglish
www.BenzenEnglish.com 41
101. Câu đã có đầy đủ thành phần câu bị động tobe + Ved/c3 là “was” + “issued” => ta chọn adv đứng cuối bổ nghĩa
Ta có A và D đều là adv
* lately: gần đây (adv)
* late: trễ / muộn (adj/ adv)
D Dịch nghĩa: “bà ấy phải huỷ chuyến bay đến Trung Quốc vì visa bị phát hành ..TRỄ…”
102. ** tobe able to + Vo: có thể làm gì
* expert (n): chuyên gia
B “ chuyên gia thị trường có thể ..XÁC ĐỊNH.. sản phẩm nào có thể thành công khi tung ra”
103. A “ khi những người công nhân đến nhà máy, họ phải đeo thiết bị an toàn ..VÀ.. báo cáo cho người quản lý sản xuất”
104. “ ..BẤT KỲ AI.. tình nguyện lau dọn phòng nghỉ ngơi nhân viên trong giờ nghỉ trưa sẽ được phép về nhà sớm hơn
C thường ngày 1 giờ”
105. “ tại buổi lễ trao giải thường phim quốc tế năm nay, những bài phát biểu chấp nhận sẽ được ..GIỚI HẠN.. 3 phút”
B * restrict = limit: giới hạn
106. “ Vui lòng đặt cái gì đó trong cái hộp bên cánh cửa ..KẾ BÊN… lối ra bảo tàng”
C ** next to: kế bên
107. ** apply to: áp dụng cho cái gì đó
A “ Rona No-crease Cleaning Solution nên áp dụng chỉ ..CHO.. những quần áo làm 100% bằng vải cô tông”
108. D Ta thiếu adj trong cụm N “the ..adj.. future”
109. “ ..PHÚC LỢI.. thông thường được đưa cho những chuyên gia cấp cao của công ty Botrego bao gồm nhà trợ cấp và
xe hơi công ty”
* benefit: lợi ích / phúc lợi
D * executive: chuyên viên cao cấp
110. ** in the event of: trong trường hợp
“ ..TRONG TRƯỜNG HỢP.. thời tiết xấu, giải đấu Golf sẽ được trì hoãn cho đến cuối tuần tới”
B ** inclement weather: thời tiết xấu
111. “ kỹ thuật viên sẽ đến nhà máy lúc 2h chiều hôm nay để ..ĐÁNH GIÁ.. hư hỏng gây ra cho máy móc”
D * access: truy cập # assess: đánh giá
112. ** All + N số nhiều: tất cả những cái gì đó
“ trong số tất cả ..MỤC TIÊU.. năm tới, chúng ta nên tập trung chủ yếu vào việc giảm chi phí 15%”
* expenditure: chi phí
B * primarily: phần lớn / chủ yếu
113. “ vui lòng ..NHẮC NHỞ.. tất cả nhân viên rằng giấy phép đậu xe phải được để có thể thấy được trong xe vào mọi
lúc”
D ** parking permit (n): giấy phép đậu xe
114. Câu có S là “conducting on-the-job training” và V là “helps” nên ta chọn adv chen giữa bổ nghĩa
C “ việc tiến hành đào tạo công việc ..MỘT CÁCH LẬP LẠI.. giúp giữ cho…”
115. “ những người ..ĐÃ THAM GIA.. Nair Manufacturing trong vòng tháng qua sẽ không thể nhận giải thưởng nhân
viên của tháng”
ta dịch như vậy nên sự việc đã xảy ra trong quá khứ thì ta chọn thì HTHT là hợp lý nhất trong 4 phương án. Lưu ý:
C thì HTHT cũng chỉ 1 sự việc đã diễn ra”
116. Tobe + Ved/c3: câu bị động
“ ngoài việc ..ĐƯỢC THĂNG THỨC.. lên người giám sát, ông Smalling sẽ cũng nhận được 1 xe hơi”
* promote: thăng thức
B ** in addition to + Ving: ngoài / thêm vào
117. “ đội đảm bảo chất lượng sử dụng 1 quy trình ..BAO GỒM.. nhiều bước”
B ** consist of: bao gồm = include
118. “ theo chính sách công ty, mỗi thành viên được …KHOẢNG THỜI GIAN.. nghĩ 20 phút vào buổi sáng và buổi
chiều”
* period: khoảng thời gian
C ** tobe entitled to + N: được hưởng lợi ích gì đó
119. A Câu thiếu adv bổ nghĩa cho V “surpassing”
120. “ tờ báo Digital Digest đã trao thưởng ..TỶ LỆ BÌNH CHỌN.. cao nhất của nó trong hiệu suất công nghệ cho điện
thoại Mobium 6”
* rating: tỷ lệ bình chọn
C * performance: hiệu suất / cuộc biểu diễn
121. “ Chúng tôi yêu cầu ..MỌI NGƯỜI.. người mà là người hâm mộ của sản phẩm Trident Audio tham gia vô nhóm tập
D trung của chúng tôi và nghiên cứu thị trường”
122. “ bởi vì sửa lại khu vực lễ tân, nhân viên phải truy cập vào toà nhà thông qua cổng vào cánh phía đông ….. cổng
chính”
a. theo
b. trong trường hợp
c. ngược lại/ đối diện
d. phản hồi
C => chọn C
123. B “ thiết bị này ..CHỈ.. được sử dụng như được hướng dẫn bởi người hướng dẫn của bạn”
- Tầng 4, số 42 đường 17, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức, TP.HCM (gần ĐH Ngân Hàng)
- 08 9898 4217 - 086 678 1742
- BenzenEnglish@gmail.com
42