You are on page 1of 3

BS5 Series Cảm biến quang điện cực nhỏ

CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN CỰC NHỎ


(A)
Model PNP
Đặc điểm
Photo
electric

Mẫu mới sensor

● Siêu nhỏ, tích hợp bộ khuếch đại, (B)


ngõ ra NPN/PNP collector hở Fiber
optic
● Có nhiều sự lựa chọn tùy vào vị trí lắp đặt sensor

(Hình dáng: loại K, T, L, Y, V) (C)


Door/Area
● Lựa chọn Light ON/ Dark ON sensor

(bằng chân kết nối điều khiển) T2M L2M K2M (D)
● Tần số đáp ứng tốc độ cao: 2kHz Proximity
sensor
● Dải nguồn cấp rộng: 5-24VDC
(Dễ dàng kết nối với các loại IC, (E)
Pressure
relay, bộ điều khiển lập trình...) sensor

● Cấu trúc chống bụi: Bảo vệ bằng màn Bộ phát/ Bộ thu


(F)
● Chỉ thị trạng thái bằng LED đỏ Rotary
encoder
V2M Y2M
Vui lòng đọc kỹ "Chú ý an toàn cho bạn" trong
hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị (G)
Connector/
Socket
Thông tin đặt hàng
(H)
BS 5 K 2 M P Temp.
controller
Ngõ ra điều khiển Bỏ trống Ngõ ra NPN collector hở
(I)
P Ngõ ra PNP collector hở SSR/
Kích thước Power
M Giữa (Middle) controller
Loại kết nối
2 Loại giắc cắm (J)
Counter
K Loại K Y Loại Y
Hình dáng
T Loại T V Loại V
(K)
L Loại L Timer
Khoảng cách phát hiện
5 Đơn vị: mm(cố định)
Mã/Tên sản phẩm (L)
BS Cảm biến quang điện Panel

Thông số kỹ thuật meter

(M)
Ngõ ra NPN collector hở BS5-K2M BS5-T2M BS5-L2M BS5-Y2M BS5-V2M Tacho/
Model Speed/ Pulse
Ngõ ra PNP collector hở BS5-K2M-P BS5-T2M-P BS5-L2M-P BS5-Y2M-P BS5-V2M-P meter
Khoảng cách phát hiện Cố định 5mm
(N)
Loại phát hiện Thu phát (Không điều biến) Display
unit
Đối tượng phát hiện Vật liệu mờ đục ø0.8×1mm
Độ trễ 0.05mm
(O)
Thời gian đáp ứng Light ON : Max. 20㎲, Dark ON: Max. 100㎲ Sensor
controller
Tần số đáp ứng 2kHz (tham khảo dải đo của tần số đáp ứng)
Nguồn cấp 5-24VDC ±10% (Dao động P-P: Max. 10%) (P)
Switching
Dòng điện tiêu thụ Max. 30mA(tại 26.4VDC) mode power
supply
Nguồn sáng LED hồng ngoại (950nm)
(Q)
Chế độ hoạt động Có thể lựa chọn Light ON / Dark ON bằng chân kết nối điều khiển Stepper
motor&
Ngõ ra NPN hoặc PNP collector hở Driver&Controller
Ngõ ra điều khiển
● Điện áp tải: Max. 30VDC ● Dòng điện tải: Max. 100mA ● Điện áp dư: Max. 1.2V
(R)
Mạch bảo vệ Bảo vệ ngược cực tính nguồn, bảo vệ quá dòng ngõ ra Graphic/
Logic
Chỉ thị Chỉ thị hoạt động: LED đỏ panel

Kết nối Loại giắc cắm (S)


Field
Điện trở cách ly Min. 20MΩ (sóng kế mức 250VDC) network
device
Chống nhiễu Nhiễu sóng vuông ±240V (độ rộng xung:1㎲) bởi nhiễu do máy móc
Độ bền điện môi 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
(T)
Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s2 ở tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ Software

Va chạm 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần


Độ sáng môi trường Đèn huỳnh quang: Max. 1000㏓ (Độ sáng bộ thu) (U)
Môi Other
Nhiệt độ môi trường -20 đến 55℃, lưu trữ: -25 đến 85℃
trường
Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
Chất liệu PBT
Tiêu chuẩn
Trọng lượng Khoảng 30g
※Không sử dụng sản phẩm trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

A-19
BS5 Series

Sơ đồ ngõ ra điều khiển


● Ngõ ra NPN collector hở ● Ngõ ra PNP collector hở
Mạch cảm biến quang điện Kết nối Mạch cảm biến quang điện Kết nối

(+)+V (+)+V

Tải
(0)Ngõ ra Bảo vệ Max. 100mA
quá dòng
5-24VDC 5-24VDC
Mạch chính

Mạch chính
±10% (0)Ngõ ra ±10%
Bảo vệ Max. 100mA
quá dòng
Tải
(-)0V (-)0V

※1 ※1
Dark ON Dark ON
(C)Điều khiển (C)Điều khiển

Light ON Light ON

※1: L
 ựa chọn chế độ hoạt động: Kết nối chân nối điều khiển (C) vào chân nối +V(+) để hoạt động chế độ Light ON.
Chế độ Dark ON sẽ xuất hiện với trạng thái không kết nối.

Cách đo tần số đáp ứng


Tần số đáp ứng là giá trị nhận được từ sự xoay vòng của bảng hình tròn như bên dưới.

Circle panel
1.8mm

1.6mm 1.6mm

t=0.2mm

Kết nối
Light ON
※1 Tải
Dark ON +V
+ Điều khiển
5-24VDC
- Out
※2 Tải 0V

Đường phát hiện


※1: Kết nối tải của Ngõ ra NPN collector hở
※2: Kết nối tải của Ngõ ra PNP collector hở
※Kết nối thiết bị sử dụng Socket. Nếu nó được hàn vào chân đầu nối, sản phẩm có thể bị hỏng.

Chế độ hoạt động


Chế độ hoạt động Light ON Dark ON
Ánh sáng nhận được Ánh sáng nhận được
Hoạt động của bộ thu
Ánh sáng bị gián đoạn Ánh sáng bị gián đoạn

Chỉ thị hoạt động ON ON


(LED đỏ) OFF OFF
ON ON
Ngõ ra Transistor
OFF OFF

※Nếu đầu nối ngõ ra điều khiển bị ngắn mạch hoặc tồn tại điều kiện quá dòng, ngõ ra điều khiển sẽ tắt vì có mạch bảo vệ.

A-20
Cảm biến quang điện cực nhỏ

Kích thước (A)


Photo
electric
sensor

(B)
● BS5-K2M / BS5-K2M-P ● BS5-T2M / BS5-T2M-P ● BS5-L2M / BS5-L2M-P Fiber
optic
6 Chỉ thị sensor
Chỉ thị hoạt động hoạt động 25
Ốc M3
19 (C)
6.6 Door/Area
sensor

14.05

6.6
19

13.3
Ốc M3

7.3
25 Chỉ thị (D)
Proximity
hoạt động

3.8
sensor

5.4
13.5
2.54 (E)
5 Trục quang học 22.2 5.4
Pressure
13.5 sensor
9

2.54
9

13.5 (F)
13.8

22.2

Rotary
13.5

5 Trục quang học encoder


5
11

5.5

(G)
Connector/
5.4

15.4
Socket

9
Ốc M3 2.54 3.2

7.2
6.4
19 Ốc M3 (H)
Ốc M3

3.6
19 Temp.
controller
6
1 6 (I)
SSR/
19
25
1

1 Power
controller
2

2
Trục quang học

2
(J)
6 Counter

13.1 6.3
(K)
Timer

● BS5-V2M / BS5-V2M-P ● BS5-Y2M / BS5-Y2M-P ● Lỗ lắp đặt PCB (L)


Panel
meter
Chỉ thị hoạt động Ốc M3 3.81 3.81
Ốc M3 7
7
(M)
Tacho/
1.6

Speed/ Pulse
meter
13
9.5

2.54
20
16.5
6

+V
25.4

(N)
13

Display
Chỉ thị
7

unit

13.5
hoạt động ● Socket: CT-01 (Được bán riêng)
5.4

(O)
5 Trục quang học
2.54 Sensor
controller

2.54
(P)
Switching
13.5 7.62
22.2

mode power
19.4

27.6

Trục quang học supply


5
13.2

13 4.5
(Q)
Stepper
5.4

motor&
15.4

Driver&Controller
7.5
12.6

2.54
6.4

(R)
5.2

Graphic/
Logic
5.4 panel
6 14
(S)
1 6 ● Socket: CT-02 (Được bán riêng) Field
network
device
1
2

5.3

(T)
2.8

Software
0.5 12.6
2.8

Cáp ø4, 1m
2.64
5

(U)
7.62

12

Other

※Cáp: ø4, 4 dây, chiều dài: 1m


(AWG22, Đường kính lõi: 0.08mm,
Số lõi dây: 60, Đường kính lớp cách điện:
ø1.2)
※Có thể đặt hàng riêng chiều dài cáp.

A-21

You might also like