You are on page 1of 4

rev1

Print 03/14/2024
ĐỊNH KỲ KIỂM TRA HỆ THỐNG Page 1/ 4
Kỳ kiểm tra: 1 Khách hàng: DHCN Site:
Hệ Thống :FIRE Component: FM200
Danh mục kiểm tra
Tính năng báo Tính năng Nguồn dự
Stt Phòng/ khu vực Trạng thái hệ thống Ghi chú
cháy dập cháy phòng
1 Room-computer
2 Room-M&E

Danh sách thiết bị


Stt Phòng/ khu vực Mã quản lý Tên thiết bị Mã hiệu Nhãn hiệu Địa chỉ mạng
1 Room-computer
2 Room-M&E

Diễn giải (ghi chú)

Đại diện đơn vị kiểm tra dd/mm/yy Đại diện khách hàng

000000So với Giá trị chuẩn: Đạt [✓], hoặc Xem lại [x], hoặc Số liệu thực.
000000Lưu trữ tại: Khách hàng + Văn phòng
Thu hồi vật tư, dọn dẹp mặt bằng sau khi hoàn tất
ĐỊNH KỲ KIỂM TRA HỆ THỐNG
Kỳ kiểm tra: 1
Hệ Thống :FIRE Component: FM200

Phương pháp Room-


Stt Bước kiểm tra Giá trị chuẩn Room- M&E
kiểm tra computer
A An toàn vận hành
Không gian thao tác xung quanh tủ Không bị lấn chiếm, tối
A.1 Quan sát ✓ ✓
điều khiển thiểu 800R
Không bị: móp, lủng,
A.2 Tình trạng vật lý ngoài của tủ Quan sát ✓ ✓
thiếu nắp che an toàn
A.3 Nối đất khung, vỏ tủ V.O.M Thông mạch ✓ ✓
Nhiệt độ môi trường xung quanh cụm
A.4 oC meter ≤ 40ºC ✓ ✓
bình khí, tủ
B Các chỉ dẫn, chỉ thị an toàn
B.1 Đèn hướng dẫn EXIT Tắt/ mở nguồn Hoạt động đúng ✓ ✓

B.2 Đèn khẩn cấp acqui dự phòng Tắt/ mở nguồn Hoạt động đúng ✓ ✓
Đầy đủ, đúng vị trí,
B.3 Nút nhấn xả khẩn, hoãn cháy Quan sát ✓ ✓
không bị nứt/ gãy
B.4 Đèn LED đầu dò báo cháy Quan sát Chớp/ tắt 1s ✓ ✓
Đèn LED các module (hệ báo cháy
B.5 Quan sát Chớp/ tắt 1s ✓ ✓
địa chỉ)
B.6 Tủ điều khiển: ✓ ✓

B.7 Các tín hiệu Cảnh báo Quan sát Không có ✓ ✓

B.8 Kiểm tra các đèn LED Test LED Hoạt động đúng ✓ ✓

B.9 Điện áp tủ (Vdc) V.O.M 21 ÷ 26 24.6

B.10 Kiểm tra buzzer Test On/ Off Hoạt động đúng ✓ ✓

B.11 Bình khí FM200 ✓ ✓


Quan sát đồng
B.12 Kim chỉ thị áp suất khí Trong vùng XANH ✓ ✓
hồ chỉ thị
Van đấu nối chặt, dây
B.13 Van kích hoạt đầu bình Tác động tay ✓ ✓
tín hiệu kết nối tốt

Tháo dây kích hoạt khỏi bình.


C Chức năng báo-dập cháy (tủ địa chỉ) Thông báo cho KH để hạn chế gây hoảng loạn
đến xung quanh.

C.1 Chế độ tự động


Kích hoạt ngẫu nhiên đầu dò Khói Hoạt động đúng, kèm
C.2 >> Tủ có cảnh báo còi, và/ hoặc Bình tạo khói thông báo rõ địa chỉ đầu ✓ ✓
đèn sáng kèm chuông báo động. dò bị tác động.
Kích hoạt ngẫu nhiên đầu dò Nhiệt Hoạt động đúng, kèm
C.3 >> Tủ có cảnh báo còi, và/ hoặc Máy sấy tóc thông báo rõ địa chỉ đầu ✓ ✓
đèn sáng kèm chuông báo động. dò bị tác động.
Kích hoạt xả sau thời gian chờ
(mặc định 30s) >> Kim nhảy, hoặc
C.4 Quan sát Hoạt động đúng. ✓ ✓
van tác động hút kim loại, hoặc có
điện áp xả (+24Vdc).
Reset tủ >> Tủ tắt cảnh báo, đèn
C.5 tắt, chuông im lặng, màn hình có Bằng tay Hoạt động đúng. ✓ ✓
thông báo bình thường.
C.6 Chế độ thủ công
Nhấn nút Xả khí khẩn >> Tủ có
cảnh báo còi, đèn sáng, chuông Hoạt động đúng, kèm
C.7 báo động reo. Kim nhảy, hoặc van Bằng tay thông báo rõ địa chỉ bị ✓ ✓
tác động hút kim loại, hoặc có điện tác động.
áp xả (+24Vdc).

000000So với Giá trị chuẩn: Đạt [✓], hoặc Xem lại [x], hoặc Số liệu thực.
000000Lưu trữ tại: Khách hàng + Văn phòng
Thu hồi vật tư, dọn dẹp mặt bằng sau khi hoàn tất
ĐỊNH KỲ KIỂM TRA HỆ THỐNG
Kỳ kiểm tra: 1
Hệ Thống :FIRE Component: FM200

Phương pháp Room-


Stt Bước kiểm tra Giá trị chuẩn Room- M&E
kiểm tra computer
Reset tủ >> Tủ tắt cảnh báo, đèn
C.8 tắt, chuông im lặng, màn hình có Bằng tay Hoạt động đúng. ✓ ✓
thông báo bình thường.
Kích hoạt ngẫu nhiên đầu báo
Hoạt động đúng, kèm
cháy (Khói hoặc Nhiệt) >> Tủ có Bình tạo khói,
C.9 thông báo rõ địa chỉ đầu ✓ ✓
cảnh báo còi, và/ hoặc đèn sáng hoặc máy sấy
dò bị tác động.
kèm chuông báo động.
Dừng cảnh báo còi,
Nhấn nút Hoãn khi chưa hêt thời
C.10 Bằng tay chuông tắt. Màn hình ✓ ✓
gian chờ (30s)
còn thông báo lỗi.
Reset tủ >> Tủ tắt cảnh báo, đèn
C.11 tắt, chuông im lặng, màn hình có Bằng tay Hoạt động đúng. ✓ ✓
thông báo bình thường.

E Nguồn dự phòng
Tháo và lắp bình acqui trở lại >> Tủ
E.1 Bằng tay Hoạt động đúng ✓ ✓
có cảnh báo nguồn tương ứng.
Ngắt/ cấp nguồn lưới vào tủ >> Tủ
E.2 Bằng tay Hoạt động đúng ✓ ✓
có cảnh báo nguồn tương ứng.
Thời gian tủ duy trì hoạt động bình Đồng hồ đeo
E.3 ≥ 15 ✓ ✓
thường khi mất nguồn lưới (phút) tay/ điện thoại

Gắn lại dây kích hoạt vào bình.


F Vệ sinh thiết bị Thông báo cho KH việc hoàn trả tính năng hoạt
động bình thường của hệ thống.
Khăn khô, máy Sạch, không còn vật
F.1 Vệ sinh tủ trong, ngoài cánh ✓ ✓
hút bụi thừa thải
F.2 Thổi sạch bụi trong đầu dò Thổi khí nén Sạch ✓ ✓
Lau sạch bên ngoài vỏ bình, đồng hồ
F.3 Khăn bông khô Sạch ✓ ✓
chỉ thị
Lau sạch các nút nhấn, chuông còi… Khăn khô, máy
F.4 Sạch ✓ ✓
bên ngoài hút bụi

E Tài liệu, hồ sơ hệ thống


Đối chiếu nhãn tên thiết bị, phụ kiện
E.1 Đọc tài liệu Phù hợp lẫn nhau ✓ ✓
với hồ sơ hoàn công
E.2 Bản vẽ đấu nối hoàn công hệ thống Đọc tài liệu Sẵn sàng tại chổ ✓ ✓
Xác nhận tình trạng giấy phép PCCC Kiểm tra bản Còn hiệu lực tại thời
E.3 ✓ ✓
của hệ thống với KH sao y điểm kiểm tra
Tem kiểm định an toàn PCCC trên Còn hiệu lực tại thời
E.4 Quan sát ✓ ✓
các thiết bị điểm kiểm tra

000000So với Giá trị chuẩn: Đạt [✓], hoặc Xem lại [x], hoặc Số liệu thực.
000000Lưu trữ tại: Khách hàng + Văn phòng
Thu hồi vật tư, dọn dẹp mặt bằng sau khi hoàn tất
2
PUMPOUT-INFRALIS sheet-infra C12 infra_attr_4 infra_code infra_name infra_atrr_1 infra_manufactur infra_attr_5
RESULT 2 0

You might also like