Professional Documents
Culture Documents
Đà Nẵng, 2023
Nội dung chính
Biên độ áp suất âm
Môi trường Mô tả
thanh (Pa)
Nhà máy 2 Có hại
Đường phố yên tĩnh 0,002 Yên tĩnh
Phòng thu studio 0,0002 – 0,00002 Ngưỡng nghe được
Nhà hàng đông khách 0,002
Đường sắt 0,2 Ồn ào
Cách tên lửa 100m 200 Vượt quá ngưỡng đau
6.1. Mức độ và các tiêu chuẩn tiếng ồn
6.1.1. Mức độ tiếng ồn
Bảng 6.3. Các mức tiếng ồn bên ngời chấp nhận được theo tiêu
chuẩn 9297/EEC. Thang đo phương pháp gia tốc tạ vị trí 7.5m
(dBA)
Các cụm trên Xe du lịch Xe tải nhẹ Xe tải nặng
xe
Động cơ 69 72 77
Đường thải 69 70 70
Đường nạp 63 63 65
Lốp xe 68 69 75
Hệ thống truyền 60 72 66
lực
Bộ phận khác 60 72 65
Mức tổng 74.2 77.3 80.1
6.1. Mức độ và các tiêu chuẩn tiếng ồn
6.1.2. Một số tiêu chuẩn trên thế giới về tiếng ồn
Theo tiêu chuẩn Châu Âu EU: Tiếng ồn từ các phương tiện như
xe hơi, xe buýt và xe tải làm ảnh hưởng tới cuộc sống của con
người. Tất cả các xe hiện đại phải thiết kế để đáp ứng an toàn
nghiêm ngặt và tiêu chuẩn khí thải cũng như mức độ tiếng ồn.
Tất cả các xe được bán ở EU phải tuân thủ một loạt các chỉ báo
về tiếng ồn để đảm bảo rằng họ đáp ứng mức tiếng ồn khi chúng
được bán và nhiều quốc thực thi kiểm tra các chỉ số này thường
xuyên trong suốt thời gian sử dụng của xe
6.1. Mức độ và các tiêu chuẩn tiếng ồn
6.1.2. Một số tiêu chuẩn trên thế giới về tiếng ồn
EC Directive 70/157/EEC 77/212/EEC 81/334/EEC 84/424/EEC 92/97/EEC
Enforce for new Vehicle 1976 1983 1984** 1996 1996
Category Max permissible noise level (dBA) at 7.5 m (acceleration test)
Bus 150 kW 89 82 82 80 78
75 kW 89 86 86 83 77
75 -150 kW 89 86 86 85 78
> 150 kW 91 88 88 86 80
6.1. Mức độ và các tiêu chuẩn tiếng ồn
6.1.2. Một số tiêu chuẩn trên thế giới về tiếng ồn
Tiêu chuẩn Úc ADR (Australian Design Rule 28/01 – External
Noise of Vehicle) 2006-F2006L01279, xac định giới hạn về tiếng
ồn bền ngoài tạo ra do xe cơ giới, áp dụng cho thiết kế và chế tạo
các loại xe
Loại xe Loại mã xe Sản xuất từ sau
LE
Động cơ xe 3 bánh LEP 01/07/1992
LEG 01/07/1992
Xe chở khách MA 01/01/1992
Lực
Đường Bề mặt
cưỡng Tiếng ồn
truyền kích thích
bức
Tiếng ồn và dao động bên trong xe có thể kiểm soát từ hai khía
cạnh: Nguồn và đường truyền
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.1. Phân tích tổng thể
Đối với tiếng ồn trong không khí, đường truyền là các lớp cách
âm và tiêu âm trong thân xe.
Nguồn âm được truyền đến thân xe, một số sóng âm bị phản xạ,
một số bị hấp thụ, số còn lại xuyên qua thân xe và đi vào bên
trong.
Hiệu quả của khả năng cách âm và hấp thụ âm thanh của thân
xe được thể hiện bằng chức năng truyền âm thanh – âm thanh,
nghĩa là sự suy giảm âm thanh bên ngoài truyền vào bên trong.
Chức năng truyền âm thanh-âm thanh càng cao thì độ suy giảm
âm thanh càng lớn.
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.1. Phân tích tổng thể
Đối với tiếng ồn do kết cấu, đường truyền đề cập đến việc truyền
dao động tại một điểm thân xe sang âm thanh bên trong. Hiệu
suất của âm thanh do cấu trúc tạo ra có thể được biểu diễn bằng
hàm truyền dao động âm thanh, có nghĩa là âm thanh bên trong
được tạo ra bởi lực đơn vị tác dụng lên một điểm. So với đường
truyền tiếng ồn trong không khí, đường truyền do cấu trúc phức
tạp hơn. Ví dụ, để kiểm tra đường truyền của giá đỡ động cơ,
phải phân tích ba yếu tố: thứ nhất, độ cứng và chế độ của giá đỡ;
thứ hai, độ cứng động của các điểm liên kết giữa thân xe và giá
đỡ; và thứ ba, tiếng ồn bên trong được tạo ra bằng cách tác dụng
lực tại các điểm được kết nối.
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.1. Phân tích tổng thể
o Dao động và bức xạ âm thanh của các cấu trúc cục bộ thân
xe
o Nguồn âm thanh
o S&R thân xe
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.3. Kiểm soát dao động và tiếng ồn cấu trúc thân xe
Kiểm soát độ dao động của cấu trúc thân xe tổng thể có nghĩa là
kiểm soát độ cứng và chế độ của thân xe từ góc độ cấu trúc
khung để đạt được hiệu suất tiếng ồn và dao động tốt. Các lĩnh
vực nghiên cứu chính bao gồm:
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ cứng tổng thể của thân xe bao gồm
bố cục của khung tổng thể, mặt cắt ngang của khung và độ cứng
của khớp.
Độ cứng thân xe cao chỉ có thể đạt được khi bố trí kết cấu khung
thân xe hợp lý, tiết diện có mô men quán tính lớn và độ cứng khớp
nối cao.
Khi phân tích độ cứng của cơ thể phải xem xét đồng thời cả 3 yếu
tố.
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.3. Kiểm soát dao động và tiếng ồn cấu trúc thân xe
2. Xác định và kiểm soát chế độ thân xe tổng thể
Nhận dạng chế độ thân xe liên quan đến việc thu được tần số
chế độ và hình dạng chế độ của thân xe bằng cách thử nghiệm
hoặc phân tích, sau đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến các
đặc tính của chế độ.
Các chế độ thân xe quan trọng nhất là:
o Chế độ uốn đầu tiên
o Chế độ xoắn đầu tiên
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.3. Kiểm soát dao động và tiếng ồn cấu trúc thân xe
2. Xác định và kiểm soát chế độ thân xe tổng thể
o Thứ nhất, tần số chế độ và kích thích của từng hệ thống được
phân tích để các hệ thống liền kề có thể được tách rời khỏi
nhau và khỏi kích thích bên ngoài;
o Thứ hai, một bảng phân phối chế độ hoàn chỉnh được phát
triển; và
o Thứ ba, việc tách rời phương thức và triệt tiêu tiếng ồn và độ
dao động đạt được bằng cách điều chỉnh độ cứng, khối lượng
và phân bố cấu trúc của các hệ thống trên xe.
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.4. Dao động và bức xạ âm thanh của kết cấu cục bộ thân
xe
Cấu trúc khung là nền tảng của thân xe, các tấm và hệ thống phụ
được kết nối với cấu trúc khung bằng cách hàn, đai ốc hoặc đinh
tán, v.v. Cấu trúc cục bộ của thân xe có hai loại: tấm và phụ kiện.
Các tấm là các tấm kim loại bao phủ khung, chẳng hạn như bảng
điều khiển, mái, sàn, các tấm bên, cửa, nắp động cơ và nắp cốp,
được kết nối với khung bằng cách hàn.
Phụ kiện là những bộ phận được lắp trên thân xe, chẳng hạn bảng
điều khiển, gương chiếu hậu bên trong và gương chiếu hậu bên
ngoài.
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.4. Dao động và bức xạ âm thanh của kết cấu cục bộ thân
xe
Panel là một tấm có thành mỏng. Sau khi bị kích thích, nó dễ
dàng phát ra tiếng ồn. Không khí kín bên trong thân xe tạo thành
một khoang có chế độ khoang âm thanh. Tần số phương thức
của panel tương đối thấp, do đó, chế độ cấu trúc của nó có thể
dễ dàng kết hợp với chế độ khoang âm thanh, tạo ra tiếng ồn.
Nhiều phụ kiện có liên quan trực tiếp đến nhận thức của hành
khách. Người ngồi trong xe có thể cảm nhận trực tiếp tiếng ồn và
độ dao động do bảng điều khiển và phụ kiện tạo ra, chẳng hạn
như lắc gương.
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.4. Dao động và bức xạ âm thanh của kết cấu cục bộ thân
xe
Kiểm soát độ dao động và tiếng ồn của các cấu trúc cục bộ liên
quan đến các khía cạnh sau:
o Làm kín tĩnh đề cập đến việc làm kín thân xe khi xe đứng yên;
o Làm kín động đề cập đến việc làm kín thân xe khi xe đang
chạy.
o Lưu ý: Làm kín tĩnh tốt không có nghĩa rằng đảm bảo làm kín
động tốt
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.4. Dao động và bức xạ âm thanh của kết cấu cục bộ thân
xe
❑ Sử dụng vật liệu hấp thụ âm thanh
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.4. Dao động và bức xạ âm thanh của kết cấu cục bộ thân
xe
❑ Sử dụng vật liệu hấp thụ âm thanh
o Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất hấp thụ âm thanh của vật
liệu bao gồm sức cản, độ xốp, yếu tố cấu trúc, mật độ và độ
dày
• Sức cản càng cao thì tính thấm của vật liệu càng kém. Khả năng cản của vật liệu phải được
kiểm soát trong một phạm vi thích hợp.
• Độ xốp là tỷ lệ giữa thể tích không khí trong vật liệu với tổng thể tích của vật liệu, tỷ lệ này
phản ánh mật độ của vật liệu. Hệ số hấp thụ âm thanh tăng khi mật độ của vật liệu tăng.
Nhưng sau khi mật độ tăng đến một giá trị nhất định, độ xốp giảm và khả năng chống dòng
chảy tăng lên, do đó hiệu suất hấp thụ âm thanh tăng ở dải tần số thấp, nhưng giảm ở dải
tần số cao. Do đó, mỗi vật liệu nên có tỷ trọng phù hợp.
• Yếu tố cấu trúc là một tham số không thứ nguyên phản ánh hình dạng bên trong và sự sắp
xếp của vật liệu. Các yếu tố cấu trúc ít ảnh hưởng đến hiệu suất hấp thụ âm thanh tần số
thấp của vật liệu, nhưng có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất hấp thụ tần số cao.
• Hệ số hấp thụ âm thanh tăng khi độ dày của vật liệu tăng lên, đặc biệt là ở dải tần số thấp,
nhưng khi độ dày tăng đến một giá trị nhất định, sự gia tăng tương đối trong hệ số hấp thụ
âm thanh bắt đầu giảm
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.4. Dao động và bức xạ âm thanh của kết cấu cục bộ thân
xe
❑ Sử dụng vật liệu hấp thụ âm thanh
6.3. Giải pháp giảm tiếng ồn thân vỏ
6.3.4. Dao động và bức xạ âm thanh của kết cấu cục bộ thân
xe
❑ Sử dụng vật liệu hấp thụ âm thanh
o Các vật liệu hấp thụ âm thanh xốp được sử dụng trong xe chủ
yếu thuộc ba loại: bông nỉ, bọt xốp (foam) và sợi thủy tinh.
o Bông nỉ rẻ và được sử dụng rộng rãi trong các loại xe phổ
thông.
o Foam có tác dụng hấp thụ âm thanh tốt và được sử dụng rộng
rãi trên các loại xe tầm trung và hạng sang.
o Sợi thủy tinh có tác dụng cách nhiệt, chống ẩm tốt nên thường
được sử dụng làm bạt che nắng, cách âm bên trong khoang
máy.
o Vật liệu hấp thụ âm thanh được sử dụng rộng rãi trong nội thất
ô tô, chẳng hạn như mui xe, tấm cách nhiệt, tấm lót mái, v.v.
Vật liệu hấp thụ âm thanh cũng được đặt tự do bên trong các
cột A/B/C, viền cửa, buồng lái, bảng điều khiển, v.v
Thank you