You are on page 1of 3

1.

Rủi ro làm thay đổi kết quả mong đợi


 Rủi ro môi trường là những mối đe dọa có thể gây hại cho cả môi trường sống
và con người.
 Các yếu tố của rủi ro xã hội bao gồm: thiếu hoặc không có các kỹ năng xã hội
của người lớn để chăm sóc và giáo dục trẻ em (con nuôi) đúng cách. Không bảo đảm
các điều kiện phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần, tinh thần, đạo đức và an ninh
của trẻ em (con nuôi). Lạm dụng tâm lý, thể chất hoặc tình dục, bạo lực, sự tham gia
hoặc có khuynh hướng bạo lực lời nói.
 Rủi ro chứng khoán: rủi ro trên thị trường chứng khoán là khả năng giảm giá trị
đầu tư, dẫn đến thua lỗ cho nhà đầu tư. Các quy luật cung cầu, giá trị và cạnh tranh
đều có tác động đến các loại chứng khoán được phát hành và trao đổi trên thị trường
chứng khoán.
 Rủi ro trái phiếu: là rủi ro mất mát tài chính liên quan đến các khoản đầu tư trái
phiếu.
 Bản thân sự hiện diện của sai sót trọng yếu trong khoản mục kiểm toán là một
rủi ro tiềm tàng, còn được gọi là rủi ro cố hữu (tức là nó tồn tại trong các chức năng
hoạt động và môi trường quản lý của doanh nghiệp).
 Rủi ro sự kiện là xác suất các sự việc xảy ra không lường trước được, tác động
tiêu cực đến công ty, ngành hoặc bảo mật, khiến các nhà đầu tư hoặc các bên liên quan
khác mất tiền.
 Rủi ro danh tiếng là tình huống khi xảy ra các sự kiện không thể kiểm soát
được, gây ảnh hưởng đến danh tiếng của doanh nghiệp. Thông thường, mối nguy hiểm
về danh tiếng đến mà không được báo trước.

2. Rủi ro làm thay đổi lộ trình thực hiện


 Rủi ro tác động đến toàn bộ hoặc phần lớn thị trường chứng khoán được gọi là
rủi ro hệ thống. Loại rủi ro này bị ảnh hưởng bởi các biến số kinh tế rộng hơn nằm
ngoài tầm kiểm soát của tổ chức, chẳng hạn như lạm phát, sự thay đổi giá trị tiền tệ,
lãi suất, v.v…
 Rủi ro thị trường là rủi ro tác động đến toàn bộ thị trường hoặc phần lớn thị
trường. Loại rủi ro này bị ảnh hưởng bởi các điều kiện kinh tế chung như lạm phát,
thay đổi giá trị tiền tệ, lãi suất,… những nguyên nhân bên ngoài và không thể kiểm
soát được.
 Rủi ro dự án là một sự cố không lường trước được có thể xảy ra trong suốt quá
trình của một dự án. Trái ngược với suy nghĩ thông thường, rủi ro dự án có thể có ảnh
hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến tiến độ hoàn thành của dự án.

3. Rủi ro làm tăng chi phí


 Rủi ro ngoại hối, rủi ro tỷ giá: rủi ro tỷ giá hối đoái là rủi ro do sự biến động
của tỷ giá hối đoái giữa nội tệ và ngoại tệ. Ngoài ra, rủi ro tỷ giá hối đoái là khả năng
ngân hàng bị lỗ do biến động giá tiền tệ trên thị trường toàn cầu.
 Rủi ro lạm phát: nguy cơ giá trị thực tế trong tương lai (sau lạm phát) của một
khoản đầu tư, tài sản hoặc dòng thu nhập giảm do lạm phát không lường trước được
gọi là rủi ro lạm phát.
 Rủi ro tín dụng: là một từ được sử dụng rộng rãi trong hoạt động cho vay của
ngân hàng hoặc trên thị trường tài chính, đề cập đến việc người đi vay không thanh
toán tiền đúng hạn cho người cho vay. Mọi hợp đồng cho vay đều có rủi ro tín dụng.
 Rủi ro thanh khoản: trong ngành tài chính, rủi ro thanh khoản luôn hiện hữu.
Rủi ro này phát sinh khi ngân hàng không có đủ tiền hoặc tài sản ngắn hạn khả thi để
đáp ứng nhu cầu của người gửi tiền và người đi vay.
 Rủi ro kiểm toán: là khả năng công ty kiểm toán và kiểm toán viên có hành
động không phù hợp khiến cho báo cáo tài chính đang được soát xét có những điểm
không chính xác.
 Rủi ro lãi suất: khả năng một ngân hàng bị sụt giảm thu nhập hoặc các khoản lỗ
liên quan đến tài sản khác do thay đổi lãi suất được gọi là rủi ro lãi suất.
 Rủi ro kiểm soát: là rủi ro có thể xảy ra sai sót lớn trong báo cáo tài chính bởi
một cá nhân riêng lẻ hoặc tập thể mà hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ chưa ngăn
chặn đầy đủ hoặc khắc phục kịp thời.
 Rủi ro vỡ nợ, có thể hiểu rằng đây là thuật ngữ được sử dụng khi một công ty
hoặc cá nhân không thể thực hiện các khoản thanh toán cần thiết cho các nghĩa vụ nợ
của họ, và do đó người cho vay và nhà đầu tư phải chịu rủi ro vỡ nợ.

4. Rủi ro làm ảnh hưởng đến toàn bộ chức năng quản trị
 Rủi ro pháp lý: chúng ta có thể hiểu rằng rủi ro pháp lý là những rủi ro phát
sinh từ sự thay đổi trong luật pháp hoặc các quy tắc mới do chính phủ áp dụng.
 Rủi ro chiến lược: đây là những rủi ro liên quan đến việc áp dụng các kế hoạch
không tuân thủ các quy tắc của công ty hoặc quyết định dựa trên cảm xúc của chính
mình.
 Rủi ro chính trị được mô tả một cách rộng rãi là những ảnh hưởng đối với lợi
ích thương mại do sự mất an ninh hoặc thay đổi chính trị gây ra. Rủi ro chính trị tồn
tại ở mọi quốc gia trên thế giới, khác nhau về mức độ và loại hình.
 Khả năng một bên không giao kết hợp đồng một cách thiện chí hoặc cung cấp
thông tin không chính xác về tài sản, nợ phải trả hoặc mức độ tín nhiệm của mình
được gọi là rủi ro đạo đức.
 Rủi ro quốc gia là rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào một quốc gia nhất định,
nhưng với không đảm bảo về tính an toàn nên có thể dẫn đến tổn thất cho nhà đầu tư.
Chính trị và kinh tế là những nguồn rủi ro chính của đất nước.
15. Rủi ro vỡ nợ
Khi nói đến rủi ro vỡ nợ, có thể hiểu rằng đây là thuật ngữ được sử dụng khi một công
ty hoặc cá nhân không thể thực hiện các khoản thanh toán cần thiết cho các nghĩa vụ
nợ của họ, và do đó người cho vay và nhà đầu tư phải chịu rủi ro vỡ nợ.

You might also like