You are on page 1of 21

MỤC LỤC

Lời Mở Đầu...............................................................................................................2
Phần 1 : Tổng Quan Về Rủi Ro Tỷ Giá Và Tầm Quan Trọng Của Việc Quản Lý
Rủi Ro Tỷ Giá Đối Với Doanh Nghiệp.....................................................................4
1.1. Khái quát về rủi ro tỷ giá.................................................................................4
1.2. Phân loại rủi ro tỷ giá......................................................................................4
1.2.1. Rủi ro tỷ giá trong hoạt động đầu tư.........................................................4
1.2.2. Rủi ro tỷ giá trong hoạt động xuất nhập khẩu...........................................5
1.2.3. Rủi ro tỷ giá trong hoạt động tín dụng......................................................5
1.3. Nguyên nhân của rủi ro tỷ giá.........................................................................6
1.4. Tác động của rủi ro tỷ giá................................................................................7
1.5. Tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro tỷ giá đối với doanh nghiệp..............8
Phần 2 : Thực trạng rủi ro tỷ giá đối với doanh nghiệp.............................................9
2.1. Thực trạng rủi ro tỷ giá trong hoạt động xuất nhập khẩu................................9
2.1.1. Tình hình hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp............................9
2.1.2. Thực trạng rủi ro tỷ giá trong hoạt động xuất nhập khẩu........................10
2.2. Thực trạng rủi ro tỷ giá trong hoạt động đầu tư đối với doanh nghiệp.........11
2.3. Thực trạng rủi ro trong hoạt động tín dụng...................................................13
2.3.1. Rủi to tín dụng là gì.................................................................................13
2.3.2. Phân loại rủi ro........................................................................................14
2.3.3. Thực trạng rủi ro tín dụng.......................................................................14
2.3.4. Dư nợ tín dụng chiếm tỉ trọng lớn trong danh mục tài sản của ngân hàng
...........................................................................................................................14
Phần 3 : Những hạn chế và giải pháp trong quản lí rủi ro tỷ giá với doanh nghiệp 18
3.1. Những hạn chế trong quản lí rủi ro tỷ giá đối với doanh nghiệp..................18
3.2. Những giải pháp trong việc quản lí rủi ro tỷ giá đối với doanh nghiệp........18
KẾT LUẬN.............................................................................................................20
Tài liệu tham khảo :.................................................................................................21
Lời Mở Đầu

Tỷ giá là một trong nguồn gốc rủi ro chính khiến nhiều doanh nghiệp trên thế giới
rơi vào lao đao, và cũng là nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của rất nhiều công cụ
phòng chống rủi ro ngoại hối. Trong qu khứ, tác động của việc tỷ giá biến động
nhiều hơn kể từ sau sự sụp đổ của chế độ tỷ giá Bretton Woods vào đầu thập niên
1970 đã kéo nhiều công ty lớn trên thế giới, đặc biệt là các công ty của Mỹ và Nhật
vào những rắc rối về tỷ giá trong các thập niên 1980 và 1990. Những biến động bất
lợi của tỷ giá có thể tạo ra nhiều khó khăn cho hoạt động kinh doanh của các công
ty khiến cho doanh thu lẫn lợi nhuận giảm thấp.
Tại Việt Nam, tỷ giá USD/VND cũng có nhiều giai đoạn biến động rất bất thường
gây tác động không nhỏ đến hoạt động của các doanh nghiệp. Tiểu luận tập trung
làm rõ về mặt lý thuyết và thực tiễn những tác động rủi ro tỷ giá đến các doanh
nghiệp và đề xuất một số biện pháp nhằm giảm những rủi ro này.
Phần 1 : Tổng Quan Về Rủi Ro Tỷ Giá Và Tầm Quan Trọng Của Việc Quản
Lý Rủi Ro Tỷ Giá Đối Với Doanh Nghiệp
1.1. Khái quát về rủi ro tỷ giá
Rủi ro tỷ giá là sự không chắc chắn về giá trị của một khoản thu nhập hay chi phí
bằng ngoại tệ trong tương lai do sự biến động của tỷ giá hối đoái. Sự biến động của
tỷ giá có thể tạo ra những rủi ro rất lớn đối với doanh nghiệp khi tỷ giá biến động
ngược chiều với mong đợi nhưng lại có thể mang lại một khoản lợi nhuận bất
thường nếu như tỷ giá biến động thuận chiều cho doanh nghiệp.
Rủi ro tỷ giá là rủi ro phát sinh do sự biến động tỷ giá làm ảnh hưởng đến giá trị kỳ
vọng trong tương lai. Rủi ro tỷ giá có thể phát sinh trong nhiều hoạt động khác
nhau của doanh nghiệp. Nhưng nhìn chung bất cứ hoạt động nào mà dòng tiền
vào(inflows) phát sinh bằng một loại đồng tiền trong khi dòng tiền ra (outflows)
phát sinh một loại đồng tiền khác đều chứa đựng nguy cơ rủi ro tỷ giá.
1.2. Phân loại rủi ro tỷ giá
1.2.1. Rủi ro tỷ giá trong hoạt động đầu tư
Rủi ro tỷ giá là một trong những rủi ro quan trọng trong hoạt động đầu tư, đặc biệt
đối với các nhà đầu tư hoạt động trên thị trường quốc tế hoặc có liên quan đến
ngoại tệ. Rủi ro tỷ giá phát sinh khi tỷ giá hối đoái giữa hai đơn vị tiền tệ thay đổi
và có thể ảnh hưởng đến giá trị của các khoản đầu tư hoặc doanh thu liên quan đến
ngoại tệ. Dưới đây là một số rủi ro tỷ giá thường gặp trong hoạt động đầu tư:
- Rủi ro tỷ giá giao dịch: Đây là rủi ro phát sinh do biến động tỷ giá hối đoái
giữa các đơn vị tiền tệ trong quá trình thực hiện giao dịch. Ví dụ, nếu một nhà đầu
tư mua một tài sản trong một đơn vị tiền tệ nước ngoài, sự biến động của tỷ giá sau
đó có thể làm thay đổi giá trị của tài sản đó khi được chuyển về đơn vị tiền tệ của
nhà đầu tư.
- Rủi ro tỷ giá định giá: là rủi ro phát sinh khi giá trị của một khoản đầu tư
được định giá hoặc báo cáo bằng một đơn vị tiền tệ nước ngoài. Sự biến động của
tỷ giá có thể làm thay đổi giá trị thực tế của khoản đầu tư đối với nhà đầu tư khi
chuyển đổi về đơn vị tiền tệ của họ.
- Rủi ro tỷ giá thực hiện: Đây là rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện các
hoạt động giao dịch và giải ngân liên quan đến ngoại tệ. Sự biến động của tỷ giá có
thể làm thay đổi giá trị thực hiện của các khoản đầu tư, ví dụ như chi phí mua hàng
nước ngoài, lợi nhuận xuất khẩu hoặc trả lãi suất và vốn gốc của các khoản vay
ngoại tệ.
- Rủi ro tỷ giá hệ thống: rủi ro phát sinh khi biến động tỷ giá hối đoái ảnh
hưởng đến toàn bộ hệ thống tài chính hoặc kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.
Sự biến động tỷ giá có thể gây ra khó khăn cho các doanh nghiệp và ngân hàng,
làm thay đổi giá trị của tài sản và nợ, và ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính và
kinh tế.
1.2.2. Rủi ro tỷ giá trong hoạt động xuất nhập khẩu
Khi doanh nghiệp tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu, tỷ giá hối đoái có thể
ảnh hưởng đến giá trị của các giao dịch và lợi nhuận của doanh nghiệp. Một số rủi
ro tỷ giá phổ biến trong hoạt động xuất nhập khẩu:
- Rủi ro tỷ giá hợp đồng: Đây là rủi ro phát sinh khi tỷ giá hối đoái thay đổi
giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán. Nếu tỷ giá tăng sau khi ký
kết hợp đồng xuất khẩu, giá trị hàng hóa khi được chuyển đổi về đơn vị tiền tệ của
doanh nghiệp sẽ giảm, làm giảm lợi nhuận hoặc tăng chi phí. Ngược lại, nếu tỷ giá
giảm, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro không thể cạnh tranh với các đối thủ xuất
khẩu khác.
- Rủi ro tỷ giá thanh toán: rủi ro phát sinh trong quá trình thanh toán và
chuyển đổi tiền tệ liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu. Biến động tỷ giá có thể
làm thay đổi giá trị thực tế của tiền thu được hoặc chi trả, ảnh hưởng đến lợi nhuận
và chi phí của doanh nghiệp. Nếu tỷ giá thay đổi không lợi cho doanh nghiệp,
doanh nghiệp có thể phải chịu thêm chi phí hoặc mất lợi nhuận khi chuyển đổi tiền
tệ.
- Rủi ro tỷ giá tài chính: rủi ro phát sinh từ biến động tỷ giá hối đoái và ảnh
hưởng đến giá trị tài sản tài chính của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp nắm giữ
các khoản tiền tệ ngoại tệ trong tài khoản hoặc các khoản đầu tư quốc tế, biến động
tỷ giá có thể làm thay đổi giá trị thực tế của các tài sản này và ảnh hưởng đến lợi
nhuận hoặc giá trị ròng của doanh nghiệp.
- Rủi ro tỷ giá cạnh tranh: Biến động tỷ giá cũng có thể ảnh hưởng đến khả
năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế. Nếu tỷ giá tăng đối với
đơn vị tiền tệ của một quốc gia xuất khẩu, giá trị xuất khẩu sẽ tăng, làm giảm sự
cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm,
doanh nghiệp có thể có lợi thế cạnh tranh hơn.
1.2.3. Rủi ro tỷ giá trong hoạt động tín dụng
- Rủi ro tỷ giá tín dụng: Đối với ngân hàng và tổ chức tín dụng, rủi ro tỷ giá
phát sinh khi tỷ giá hối đoái thay đổi và ảnh hưởng đến giá trị các khoản tín dụng
được cấp phát trong ngoại tệ. Nếu tỷ giá tăng, giá trị các khoản tín dụng ngoại tệ
khi chuyển đổi về đơn vị tiền tệ của ngân hàng sẽ giảm, gây thiệt hại cho lợi nhuận
và vốn của ngân hàng. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm, ngân hàng có thể đối mặt với rủi
ro tín dụng khi khách hàng không thể trả nợ trong ngoại tệ với giá trị tăng lên.
- Rủi ro tỷ giá tín dụng quốc tế: Đối với các giao dịch tín dụng quốc tế, rủi ro
tỷ giá phát sinh khi tỷ giá hối đoái thay đổi và ảnh hưởng đến giá trị các khoản tín
dụng và nợ được ghi nhận trong ngoại tệ. Biến động tỷ giá có thể làm thay đổi giá
trị thực tế của các khoản tín dụng và nợ, ảnh hưởng đến lợi nhuận và tình trạng tài
chính của các bên liên quan.
- Rủi ro tỷ giá tín dụng xuất nhập khẩu: Đối với các giao dịch tín dụng liên
quan đến hoạt động xuất nhập khẩu, rủi ro tỷ giá phát sinh khi tỷ giá hối đoái thay
đổi và ảnh hưởng đến giá trị các hợp đồng tín dụng, thanh toán và nợ liên quan đến
ngoại tệ. Biến động tỷ giá có thể làm thay đổi giá trị thực tế của các khoản tín dụng
và nợ, gây ra rủi ro thanh toán và tác động đến lợi nhuận của các bên tham gia vào
hoạt động xuất nhập khẩu.
1.3. Nguyên nhân của rủi ro tỷ giá
Bất cứ hoạt động nào mà dòng tiền vào phát sinh bằng một loại đồng tiền trong khi
dòng tiền ra phát sinh một loại đồng tiền khác đều chứa đựng nguy cơ rủi ro tỷ giá.
Có nhiều nguyên nhân gây ra rủi ro tỷ giá, bao gồm:
- Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ của một quốc gia có thể tác động lớn
đến tỷ giá. Việc thay đổi lãi suất, mua vào bán ra ngoại tệ, can thiệp trên thị trường
tiền tệ và các biện pháp khác của ngân hàng trung ương có thể làm biến động tỷ giá
tiền tệ.
- Sự không ổn định chính trị và kinh tế: Những sự kiện chính trị không ổn
định, như cuộc khủng hoảng chính trị, bạo lực, chiến tranh, biến động kinh tế lớn
hoặc thay đổi chính sách kinh tế của một quốc gia có thể gây ra biến động tỷ giá.
- Thương mại quốc tế: Sự biến đổi trong tình hình thương mại quốc tế, như
thay đổi trong mức độ xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia, cũng có thể ảnh
hưởng đến tỷ giá tiền tệ. Các yếu tố như thặng dư thương mại, sự cạnh tranh, thay
đổi trong giá cả hàng hóa và dịch vụ có thể tác động đến tỷ giá.
- Tâm lý thị trường: Tâm lý của các nhà giao dịch và thị trường có thể tạo ra
biến động tỷ giá. Sự lo lắng, sợ hãi hoặc lạc quan của các nhà giao dịch có thể tác
động đến quyết định mua bán ngoại tệ và gây ra biến động tỷ giá.
- Thay đổi trong giá cả hàng hóa: Giá cả hàng hóa, đặc biệt là giá dầu, vàng
và các nguyên liệu quan trọng khác, có thể ảnh hưởng đến tỷ giá. Việc thay đổi giá
cả hàng hóa có thể tác động đến nhu cầu ngoại tệ và gây ra biến động tỷ giá.
- Sự không chắc chắn và sự thiếu thông tin: Sự không chắc chắn và thiếu
thông tin về tình hình kinh tế, chính trị và tài chính có thể tạo ra biến động tỷ giá.
Sự thiếu thông tin và sự không chắc chắn về tương lai có thể làm tăng rủi ro và gây
ra biến động tỷ giá.
Những nguyên nhân này có thể tác động đến tỷ giá tiền tệ và gây ra rủi ro tỷ giá
cho các doanh nghiệp. Việc hiểu và quản lý những nguyên nhân này là quan trọng
để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro tỷ giá
1.4. Tác động của rủi ro tỷ giá
Rủi ro tỷ giá có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong nền kinh tế và tài chính
của một quốc gia. Dưới đây là một số tác động chính của rủi ro tỷ giá:
- Tác động đến thương mại quốc tế: Nếu tỷ giá đồng tiền của một quốc gia
giảm so với đồng tiền của các đối tác thương mại, hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu
của quốc gia đó sẽ trở nên rẻ hơn và có lợi thế cạnh tranh. Ngược lại, nếu tỷ giá
tăng, hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu sẽ trở nên đắt hơn và có thể ảnh hưởng đến
việc nhập khẩu và cạnh tranh thị trường.
- Tác động đến đầu tư nước ngoài: Rủi ro tỷ giá có thể làm giảm sự hấp dẫn
của một quốc gia đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Nếu tỷ giá đồng tiền giảm, giá
trị đầu tư nước ngoài sẽ giảm và ngược lại. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc thu
hút vốn đầu tư, tạo ra việc làm và phát triển kinh tế.
- Tác động đến lạm phát: Rủi ro tỷ giá có thể ảnh hưởng đến mức độ lạm phát
của một quốc gia. Nếu tỷ giá đồng tiền giảm, giá trị hàng hóa nhập khẩu sẽ tăng,
dẫn đến việc tăng giá và gia tăng lạm phát. Ngược lại, nếu tỷ giá tăng, giá trị hàng
hóa xuất khẩu sẽ tăng, có thể giảm lạm phát.
- Tác động đến công nợ nước ngoài: Rủi ro tỷ giá có thể làm tăng công nợ
nước ngoài của một quốc gia. Nếu tỷ giá đồng tiền giảm, giá trị công nợ nước
ngoài trong đồng tiền mặt tăng lên. Điều này có thể tạo ra áp lực tài chính cho quốc
gia và có thể gây khó khăn trong việc trả nợ.
- Tác động đến việc tiếp cận vốn: Rủi ro tỷ giá có thể làm tăng chi phí vốn
cho các doanh nghiệp và ngân hàng trong một quốc gia. Nếu tỷ giá đồng tiền giảm,
chi phí vốn tăng lên và ngược lại. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc vay vốn và
đầu tư trong một quốc gia.
- Tóm lại, rủi ro tỷ giá có thể ảnh hưởng đến thương mại quốc tế, đầu tư nước
ngoài, lạm phát, công nợ nước ngoài và việc tiếp cận vốn của một quốc gia. Quản
lý rủi ro tỷ giá là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì ổn định kinh tế và tài
chính của một quốc gia.
1.5. Tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro tỷ giá đối với doanh nghiệp
Quản lí rủi ro tỷ giá có vai trò quan trọng vì nó trực tiếp ảnh hưởng đến lợi nhuận
của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp có những chiến lược quản lý rủi ro tỷ giá phù
hợp thì nó sẽ bảo vệ và đóng góp giá trị gia tăng cho doanh nghiệp thông qua việc
hạn chế những tổn thất mà doanh nghiệp có thể gặp.
- Thứ nhất: Quản lý rủi ro tỷ giá giúp doanh nghiệp bảo vệ lợi nhuận khỏi
biến động không lường trước của tỷ giá tiền tệ. Bằng cách sử dụng các công cụ
phái sinh (bao gồm hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn và
hợp đồng hoán đổi) doanh nghiệp có thể định giá và bảo vệ giá trị của các giao
dịch quốc tế, giúp đảm bảo lợi nhuận ổn định.
- Thứ hai: Rủi ro tỷ giá có thể làm biến động dòng tiền của doanh nghiệp, đặc
biệt là trong các giao dịch quốc tế. Quản lý rủi ro tỷ giá giúp doanh nghiệp dự báo
và bảo đảm dòng tiền ổn định, tránh những tác động tiêu cực đến hoạt động kinh
doanh hàng ngày.
- Thứ ba: Quản lý rủi ro tỷ giá giúp doanh nghiệp trở nên linh hoạt và cạnh
tranh hơn trên thị trường quốc tế. Bằng cách bảo vệ giá trị xuất khẩu và giảm chi
phí nhập khẩu, doanh nghiệp có thể cung cấp hàng hóa và dịch vụ với giá cạnh
tranh hơn, thu hút khách hàng và mở rộng thị trường.
- Thứ tư: Quản lý rủi ro tỷ giá cho thấy sự chuyên nghiệp và sự quan tâm của
doanh nghiệp đối với việc bảo vệ lợi ích của cả hai bên trong các giao dịch quốc tế.
Điều này giúp xây dựng niềm tin và tăng cường mối quan hệ với đối tác kinh
doanh.
Quản lý rủi ro tỷ giá là một phần quan trọng của chiến lược kinh doanh quốc tế của
doanh nghiệp. Nó giúp bảo vệ lợi nhuận, đảm bảo dòng tiền ổn định, tăng tính
cạnh tranh, cũng như xây dựng niềm tin của đối tác đối với doanh nghiệp.
Phần 2 : Thực trạng rủi ro tỷ giá đối với doanh nghiệp
2.1. Thực trạng rủi ro tỷ giá trong hoạt động xuất nhập khẩu
2.1.1. Tình hình hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp
Phục hồi sau hơn 2 năm đầy khó khăn bởi dịch bệnh Covid-19, tổng kim ngạch
xuất, nhập khẩu hàng hóa cả năm 2022 về đích với con số kỷ lục 732.5 tỷ USD,
tăng 9.5% so với năm 2021.
Những tháng đầu năm 2022, dịch Covid-19 tiếp tục diễn biến phức tạp đã gây ra
nhưng ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh tế, trong đó xuất, nhập khẩu hàng
hóa bị ảnh hưởng khá nghiêm trọng, các nước có xu hướng sử dụng sản phẩm nội
địa thay cho sản phẩm nhập khẩu, đặc biệt là các mặt hàng nông sản, thủy sản.
Tuy nhiên, nửa cuối năm đã chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế khi
đã bắt đầu kiểm soát có hiệu quả và bước đầu vượt qua đại dịch. Tăng trưởng GDP
cả năm 2022 ước đạt 8,02% so với năm trước, là mức tăng cao nhất các năm trong
giai đoạn 2011-2022. Một trong số đó là hoạt động xuất nhập khẩu với tổng kim
ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa đạt mức kỷ lục vượt mốc 700 tỷ USD.

Hình 2.1: Xuất, nhập khẩu năm 2022


Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa năm 2022 ước đạt 371,85 tỷ USD, tăng 10,6% so
với năm trước. Trong đó, khu vực kinh tế trong nước đạt 95,09 tỷ USD, tăng 6,5%,
chiếm 25,6% tổng kim ngạch xuất khẩu; khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (kể cả
dầu thô) đạt 276,76 tỷ USD, tăng 12,1%, chiếm 74,4%. Trong năm 2022 có 36 mặt
hàng đạt kim ngạch xuất khẩu trên 1 tỷ USD, chiếm 94% tổng kim ngạch xuất
khẩu (có 08 mặt hàng xuất khẩu trên 10 tỷ USD, chiếm 70,1%).
Kim ngạch nhập khẩu hàng hóa ước đạt 360,65 tỷ USD, tăng 8,4% so với năm
trước, trong đó khu vực kinh tế trong nước đạt 125,79 tỷ USD, tăng 10%; khu vực
có vốn đầu tư nước ngoài đạt 234,86 tỷ USD, tăng 7,5%. Trong năm 2022 có 46
mặt hàng nhập khẩu đạt trị giá trên 1 tỷ USD, chiếm tỷ trọng 93,3% tổng kim
ngạch nhập khẩu (có 06 mặt hàng nhập khẩu trên 10 tỷ USD, chiếm 52,1%).
Về thị trường xuất, nhập khẩu hàng hóa năm 2022, Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu
lớn nhất của Việt Nam với kim ngạch ước đạt 109,1 tỷ USD. Trung Quốc là thị
trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam với kim ngạch ước đạt 119,3 tỷ USD.
Trong năm 2022, xuất siêu sang EU ước đạt 31,8 tỷ USD, tăng 36,8% so với năm
trước; nhập siêu từ Trung Quốc 60,9 tỷ USD, tăng 11,5%; nhập siêu từ Hàn Quốc
38,3 tỷ USD, tăng 11,5%; nhập siêu từ ASEAN 13,6 tỷ USD, tăng 10,6%.
Năm 2022 dù còn gặp nhiều khó khăn sau những ảnh hưởng nặng nề của dịch
COVID-19 và tình hình bất ổn trên thế giới, thành tích xuất siêu vẫn tiếp tục được
giữ vững. Mặc dù quý I xuất siêu chỉ đạt gần 1,5 tỷ USD, sau đó trong quý II nhập
siêu, nhưng với nỗ lực không ngừng trong quý III (xuất siêu hơn 6 tỷ USD) và quý
IV (xuất siêu gần 4,5 tỷ USD), đến hết năm 2022 cán cân thương mại hàng hóa đã
đạt xuất siêu 11,2 tỷ USD
2.1.2. Thực trạng rủi ro tỷ giá trong hoạt động xuất nhập khẩu
Rủi ro tỷ giá là một trong những vấn đề quan trọng trong hoạt động xuất nhập
khẩu. Thực tế, tỷ giá hối đoái có thể thay đổi liên tục và không thể dự đoán trước
được. Điều này có thể gây ra nhiều rủi ro cho các doanh nghiệp tham gia vào hoạt
động xuất nhập khẩu
Trong năm 2022, khi Fed đã 4 lần tăng lãi suất, tỷ giá VND/USD chỉ tăng khoảng
2-3%, mức thấp so với biến động tăng tỷ giá đồng nội tệ của các nước trên thế giới.
Ngân hàng Nhà nước đã điều hành chính sách tỷ giá linh hoạt, bám sát diễn biến
thị trường, vì vậy tỷ giá VND/USD tăng không nhiều do dự trữ ngoại hối của Việt
Nam đạt mức khá cao, đủ khả năng chống chịu các cú sốc bên ngoài. Tỷ giá
VND/USD tăng nhẹ trong thời gian qua đã góp phần tăng tính cạnh tranh của hàng
hóa xuất khẩu của nước ta.
Tuy vậy, kinh tế nước ta phụ thuộc khá lớn vào nguyên vật liệu nhập khẩu. Khi
đồng USD tăng giá trong bối cảnh đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ tác động
không nhỏ tới ổn định sản xuất và gia tăng tác động của lạm phát chi phí đẩy do
nhập khẩu lạm phát.
Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp nhập khẩu thường sử dụng các công cụ tài
chính phái sinh như hợp đồng giao sau hay hợp đồng quyền chọn để giảm thiểu
tình trạng rủi ro do biến động tỷ giá.
Nếu sử dụng hợp đồng giao sau, doanh nghiệp nhập khẩu nguyên vật liệu sẽ tránh
khỏi việc gánh một khoảng lỗ do tỷ giá tăng gây ra đồng thời cũng làm giảm được
chi phí sản xuất và giá thành bán ra của sản phẩm. Đối với doanh nghiệp nhập
khẩu hàng hoá, ngoài việc tránh khỏi một khoảng lỗ thì doanh nghiệp còn có cơ
hội kiếm lời do bán ra hàng hoá đó ở một thị trường khác có tỷ giá thấp hơn.
Trong trường hợp doanh nghiệp sử dụng hợp đồng quyền chọn, nếu tỷ giá chỉ tăng
ở mức thấp, doanh nghiệp có thể cân nhắc thực hiện quyền chọn để nhập bổ sung
nguyên vật liệu phục vụ quá trình sản xuất hay nhập bổ sung hàng hoá để cung ứng
ra thị trường. Nhưng trong trường hợp tỷ giá biến động mạnh, doanh nghiệp có thể
xem xét không thực hiện quyền chọn và chấp nhận mất một khoản phí. Thay vào
đó, doanh nghiệp cần phải tối đa hoá nguồn lực nội địa, tìm kiếm các đối tác thay
thế đặc biệt là trong nước để giảm dần sự phụ thuộc vào nhập khẩu từ đó sẽ giảm
bớt được chi phí.
Rủi ro tỷ giá luôn biến động không ngừng, để có sự chuẩn bị tốt nhất, các doanh
nghiệp cần phải tích cực, chủ động tìm hiểu và đánh giá thị trường cũng như ứng
phó thật tốt trước những thuận lợi và thách thức; nâng cao khả năng chống chịu đối
với cú sốc bên ngoài thông qua nâng cao năng lực quản trị, vốn, cấu trúc vốn và
đòn bẩy tài chính; chủ động tìm hiểu và sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tài
chính…
2.2. Thực trạng rủi ro tỷ giá trong hoạt động đầu tư đối với doanh nghiệp
Rủi ro tỷ giá là một trong những yếu tố quan trọng trong cần được xem xét khi
doanh nghiệp tham gia giao dịch đầu tư. Rủi ro tỷ giá xảy ra khi giá trị tiền tệ của
một quốc gia thay đổi so với tiền tệ của quốc gia khác. Trong hoạt động đầu tư, rủi
ro tỷ giá thường xuất hiện đối với những doanh nghiệp xuất nhập khẩu, doanh
nghiệp đa quốc gia, doanh nghiệp đầu tư vì dòng tiền của họ phụ thuộc vào sự biến
động tỷ giá trong hoạt động thương mại của doanh nghiệp.
Xu hướng các quốc gia ngày càng mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế đã khiến cho
các dòng vốn đầu tư tăng lên đáng kể. Việc đầu tư giữa giữa các quốc gia khác
nhau sẽ làm phát sinh các khoản thu và chi bằng các đồng tiền khác nhau khiến cho
rủi ro tỷ giá phát sinh. Mức độ rủi ro tỷ giá là nhiều hay ít phụ thuộc vào quy mô
các dòng tiền thu chi phát sinh và tính đa dạng của các đồng tiền.
Bên cạnh đó, công nghệ ngày càng phát triển khiến hoạt động đầu tư trở nên dễ
dàng và tiện lợi. Các doanh nghiệp không ngừng tìm kiếm cơ hội đầu tư qua các thị
trường tài chính như chứng khoán quốc tế, các quỹ đầu tư nước ngoài, đầu tư cùng
phát triển kinh doanh, đầu tư xây dựng nhà máy, chi nhánh ở quốc gia khác,… Từ
đó kéo theo một số vấn đề rủi ro liên quan đến tỷ giá trong hoạt động đầu tư :
- Rủi ro biến động tỷ giá: Tỷ giá là một vấn đề được quan tâm đối với hoạt
động đầu tư của doanh nghiệp. Biến động tỷ giá có thể gây ra rủi ro đối với dòng
tiền thu chi của doanh ngiệp, sự biến động này có thể ảnh hưởng đến giá trị các
giao dịch, doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Tỷ giá mà các doanh nghiệp
quan tâm nhiều nhất trong hoạt động đầu tư của mình là USD/VND vì đồng USD
được thanh toán phổ biến trong các hoạt động đầu tư quốc tế:

Theo tổng cục thống kê, ba năm trở lại đây thì tỷ giá có xu hướng tăng
mạnh. Nhìn biểu đồ trên có thể thấy tỷ giá bắt đầu có xu hướng tăng vượt ngưỡng
từ 5/2022 đến cuối tháng 10/2022, cụ thể tăng từ 23.184VND/USD lên gần
25.000VND/USD. Và vẫn tiếp tục đà tăng trở lại từ đầu năm 2023 đến nay. Từ đó,
có thể thấy việc tỷ giá tăng mạnh không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế trong nước
mà còn ảnh hưởng đến các doanh nghiệp, điển hình trong hoạt động đầu tư. Việc tỷ
giá tăng làm ảnh hưởng đến dòng tiền đầu tư của doanh nghiệp như làm tăng chi
phí từ việc thanh toán các hoạt động đầu tư bằng đồng VND. Từ đó gây ra những
rủi ro nhất đinh đối với các khoản đầu tư của doanh nghiệp
- Rủi ro giao dịch : đây là rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt khi thực hiện
các giao dịch mua bán tài sản đầu tư, hàng hóa hoặc dịch vụ với đối tác nước
ngoài. Nếu tỷ giá biến động mạnh thì không có lợi cho doanh nghiệp, giá trị các
giao dịch này có thể giảm. Từ đó gây ra thiệt hại cho doanh nghiệp như tăng chi
phí giao dịch và giảm lợi nhuận
Ví dụ : Doanh nghiệp A có dự định đầu tư Trái Phiếu của Chính Phủ Mỹ với
giá 100USD/ Trái phiếu. Tỷ giá hiện tại là 23.000VND/USD và Doanh
nghiệp A dự tính sẽ mua sau 1 tuần . Một tuần sau tỷ giá tăng lên
23.200VND/USD => Doanh nghiệp A sẽ phải mất thêm 200VND để mua
Trái phiếu đó thay vì mua ở giá hiện tại. Từ đó làm ảnh hưởng đến khoản
đầu tư của mình.
- Rủi ro tỷ giá vốn đầu tư: đây là rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt khi đầu
tư vào các dự án nước ngoài ( góp vốn thành lập công ty, đầu tư máy móc, thiết bị,
…). Nếu tỷ giá biến động thì sẽ ảnh hưởng đến giá trị của các khoản đầu tư, làm
giảm lợi nhuận hoặc gây thiệt hại cho doanh nghiệp.
- Rủi ro đầu tư cạnh tranh : nếu tỷ giá hối đoái biến động tăng mạnh thì các
khoản đầu tư mua hàng hóa, thiết bị và dịch vụ để phục vụ cho hoạt động kinh
doanh của doanh nghiệp sẽ tăng lên. Điều này sẽ làm cho khả năng cạnh tranh kinh
doanh của doanh nghiệp bị giảm so với các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Điển hình 2 biểu đồ sau :

Theo Vietnambiz.vn thì cán cân thương mại của hoạt động nhập khẩu giảm
từ tháng 5/2022 đến tháng 1/2023 với số liệu giảm cụ thể từ 30858,2 về 22915,1
triệu USD sản lượng. Thời gian cán cân thương mại về hoạt động nhập khẩu giảm
tương ứng với thời gian mà tỷ giá USD/VND tăng
 Từ đó, có thể thấy tỷ giá biến động sẽ làm ảnh hưởng đến các khoản đầu tư
cạnh tranh của doanh nghiệp. Vì khi tỷ giá tăng lên, doanh nghiệp sẽ ít nhập khẩu
hàng hóa => không có hàng mở rộng kinh doanh, sản xuất => giảm lợi nhuận =>
Kém cạnh tranh hơn so với các doanh nghiệp quốc tế.

Kết luận : Rủi ro tỷ giá là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong hoạt động đầu
tư của doanh nghiệp. Để giảm thiểu rủi ro này, doanh nghiệp cần có kế hoạch quản
lý rủi ro tỷ giá cẩn thận và theo dõi thị trường tỷ giá thường xuyên để đưa ra các
quyết định đầu tư hiệu quả.
2.3. Thực trạng rủi ro trong hoạt động tín dụng
2.3.1. Rủi to tín dụng là gì
Rủi ro tín dụng là khả năng không chi trả được nợ của người đi vay đối với người
cho vay khi đến thời hạn thanh toán. Bất kỳ hợp đồng thanh toán nào cũng có rủi
ro tín dụng và người cho vay sẽ phải chấp nhận chịu rủi ro này. Khái niệm rủi ro
tín dụng thường được sử dụng trong hoạt động cho vay của ngân hàng và các công
ty tài chính.
2.3.2. Phân loại rủi ro
- Rủi ro tín dụng theo giao dịch
- Rủi ro tín dụng theo danh mục
- Khả năng trả nợ của khách hàng :
 Nhóm 1: Dư nợ đủ chuẩn. Các khoản nợ được thanh toán trong hạn hoặc nợ
quá hạn dưới 10 ngày
 Nhóm 2: Dư nợ cần chú ý. Các khoản nợ quá hạn từ 10 – 90 ngày, các khoản
nợ được điều chỉnh lại kỳ hạn thanh toán
 Nhóm 3: Dư nợ dưới tiêu chuẩn. Các khoản nợ quá hạn từ 30 – 90 ngày, các
khoản nợ được điều chỉnh nhưng quá hạn dưới 30 ngày, các khoản được
miễn hoặn giảm lãi do không đủ khả năng trả lãi.
 Nhóm 4: Nợ nghi ngờ mất vốn. Các khoản nợ quá hạn từ 90 - 180 ngày, các
khooản nợ được điều chỉnh nhưng vẫn quá hạn 30 - 90 ngày, các khoản được
điều chỉnh thanh toán lần thứ 2.
 Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn (Nợ xấu). Các khoản nợ quá hạn dưới 180
ngày, các khoản nợ điều chỉnh kỳ hạn nhưng vẫn quá hạn 90 ngày, các khoản
được điều chỉnh thanh toán lần thư 3.
2.3.3. Thực trạng rủi ro tín dụng
Bất cứ khoản vay nào từ vay trả góp, vay online, vay tiền mặt... đều có rủi ro tín
dụng. Bởi vậy các ngân hàng luôn cố gắng duy trì rủi ro ở mức thấp nhất. Thông
thường nợ xấu của ngân hàng rơi vào khoảng 2% - 4% cao hơn ở các ngân hàng
thương mại. Hầu như các ngân hàng đều chú trọng đến quản trị rủi ro tuy nhiên
như trong năm vừa qua dịch bệnh cũng ảnh hưởng không nhỏ đến rủi ro nợ xấu của
ngân hàng
2.3.4. Dư nợ tín dụng chiếm tỉ trọng lớn trong danh mục tài sản của ngân
hàng
Quan sát dữ liệu báo cáo tài chính của 28 NHTM niêm yết trong giai đoạn nghiên
cứu cho thấy, hoạt động tín dụng vẫn chiếm khoảng 60% - 80% tổng tài sản của
NHTM, do vậy thu nhập từ hoạt động này cũng chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng
thu nhập của các NHTM. Mặc dù đại dịch Covid-19 tác động tiêu cực đến sản
xuất, kinh doanh của doanh nghiệp và cuộc sống người dân, nhưng để tạo điều
kiện, tăng cường hỗ trợ người dân, doanh nghiệp tháo gỡ khó khăn, nâng cao khả
năng tiếp cận vốn tín dụng phục vụ sản xuất, kinh doanh, NHNN đã chỉ đạo các tổ
chức tín dụng (TCTD) tiếp tục đơn giản hóa thủ tục cho vay, do vậy, dư nợ tín
dụng vẫn tăng trưởng trong giai đoạn 2018 - 2019. Nhưng xét cho cả giai đoạn
2018 - 2022, tốc độ tăng trưởng tín dụng của các NHTM có chậm lại.
Tỉ lệ dư nợ tín dụng trên tổng tài sản của NHTM niêm yết giai đoạn 2018 -
2022

Cho thấy, trong giai đoạn 2018 - 2022, các NHTM niêm yết trên TTCK Việt
Nam đều có tỉ lệ dư nợ cao, tỉ lệ này dao động trong khoảng từ 34,39% đến 78%.
Trong số 28 NHTM niêm yết trên TTCK, NHTM cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt
Nam (mã chứng khoán BID) luôn duy trì tỉ lệ dư nợ cao nhất qua các năm, dao
động ở mức 74 - 78%. NHTM cổ phần Hàng Hải Việt Nam (mã chứng khoán
MSB) có dư nợ thấp nhất trong số các NHTM cổ phần niêm yết, tỉ lệ này từ năm
2018 - 2020 lần lượt là 34,39%; 39,95%; 44,43%. Tỉ lệ dư nợ tín dụng so với tổng
tài sản thường phụ thuộc vào khả năng huy động, mức độ chuyên nghiệp trong
thẩm định tín dụng và mức lãi suất cho vay của các NHTM.
Tăng trưởng tín dụng của NHTM niêm yết giai đoạn 2018 - 2021

Để phân tích tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng, nhóm tác giả sử dụng số liệu
dư nợ tín dụng quý 4 các năm trong giai đoạn 2018 - 2021 của các NHTM cổ phần.
Biểu đồ 1 cho thấy, trong giai đoạn 2018 - 2019, dư nợ tín dụng của các NHTM
niêm yết trên TTCK Việt Nam năm 2019 tăng mạnh so với năm 2018. Tuy nhiên,
phân tích trong giai đoạn 2020 - 2021, dư nợ tín dụng năm 2020 của NHTM giảm
sâu. Thực trạng này là do ảnh hưởng của việc thực hiện giãn cách xã hội nhằm hạn
chế sự lây lan đại dịch Covid-19, nhiều doanh nghiệp buộc phải thu hẹp sản xuất vì
thiếu hụt nguồn cung ứng nguyên liệu đầu vào bị đứt gãy, hàng hóa tiêu thụ chậm,
lao động thiếu hụt… Hơn nữa, bản thân các doanh nghiệp bị hạn chế tiếp cận
nguồn vốn do không đáp ứng được điều kiện ngân hàng đặt ra (Tuệ Minh, 2022),
điều này dẫn đến giảm dư nợ tín dụng trong năm 2020. Ngoài ra, Thông tư số
41/2016/TT-NHNN quy định các tỉ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động của các
TCTD, yêu cầu chặt chẽ hơn việc sử dụng các nguồn vốn trong hoạt động của các
TCTD cũng khiến các NHTM phải giảm dư nợ tín dụng. Để giảm tác động tiêu cực
của thực trạng trên, trong bối cảnh đại dịch Covid-19, Chính phủ, NHNN đã sử
dụng các công cụ khác và nới lỏng tín dụng như giảm lãi suất cho vay, gia hạn
nợ… nhằm hỗ trợ nền kinh tế, doanh nghiệp, người dân vượt qua khó khăn, ổn
định sản xuất và đời sống, song xét cả giai đoạn 2018 - 2021 thì dư nợ tín dụng
tăng.
Phần 3 : Những hạn chế và giải pháp trong quản lí rủi ro tỷ giá với doanh
nghiệp
3.1. Những hạn chế trong quản lí rủi ro tỷ giá đối với doanh nghiệp
Biến động không dự đoán: Thị trường tỷ giá ngoại hối thường biến động không
dự đoán và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự thay đổi trong chính
trị, tài chính, và kinh tế. Điều này làm cho việc dự đoán và quản lý rủi ro trở nên
khó khăn.
Chi phí quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ tài chính như hợp đồng tương
lai(forward contracts), hợp đồng giao sau( future) hoặc quyền chọn (options) để
quản lý rủi ro tỷ giá có thể đòi hỏi chi phí cao, đặc biệt là khi thị trường đang ổn
định và tỷ giá biến động thấp.
Thiếu kiến thức và kỹ năng: Quản lý rủi ro tỷ giá đòi hỏi kiến thức và kỹ năng
đặc biệt. Một số doanh nghiệp có thể thiếu sự hiểu biết về thị trường ngoại hối và
không có nhân viên có khả năng quản lý rủi ro này.
Sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế: Một số doanh nghiệp có hoạt động quốc tế
hoàn toàn hoặc phụ thuộc vào nhập khẩu và xuất khẩu. Họ sẽ phải đối mặt với rủi
ro tỷ giá do sự biến động của tỷ giá ngoại tệ.
Khả năng tài chính hạn chế: Việc quản lý rủi ro tỷ giá có thể đòi hỏi tài sản và
khả năng tài chính đáng kể để đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán
các hợp đồng tương lai hoặc tùy chọn.
Khả năng đánh giá rủi ro chính xác: Việc đánh giá rủi ro tỷ giá và lựa chọn các
biện pháp quản lý có thể không luôn chính xác. Một sai lầm trong việc đánh giá rủi
ro có thể gây thất thoát lớn cho doanh nghiệp.
Sự thay đổi trong chính trị và chính sách: Sự thay đổi trong chính trị và chính
sách của các quốc gia có thể tác động đến tỷ giá ngoại hối và tạo ra rủi ro bất ngờ
cho các doanh nghiệp.
3.2. Những giải pháp trong việc quản lí rủi ro tỷ giá đối với doanh nghiệp
Sử dụng hợp đồng tương lai (Forward Contracts): Hợp đồng tương lai cho
phép doanh nghiệp mua hoặc bán một số tiền cụ thể của một đồng tiền ngoại tệ với
một tỷ giá xác định tại một thời điểm trong tương lai. Điều này giúp đóng băng tỷ
giá và giảm rủi ro.
Sử dụng tùy chọn (Options): Tùy chọn cho phép doanh nghiệp mua quyền mua
hoặc bán một đồng tiền ngoại tệ với một tỷ giá xác định, nhưng không có nghĩa họ
phải thực hiện giao dịch. Điều này cung cấp sự linh hoạt và bảo vệ khỏi biến động
tỷ giá tiêu dùng.
Diversification (Đa dạng hóa): Đa dạng hóa các nguồn thu nhập và chi phí ở
nhiều địa điểm và thị trường khác nhau có thể giúp giảm rủi ro tỷ giá toàn cầu.
Doanh nghiệp nên xem xét mở rộng hoạt động đến các thị trường ngoại hối khác
để tạo sự cân bằng tỷ giá.
Sử dụng công cụ tài chính:
Hedge Funds (Quỹ đầu tư đòn bẩy): Sử dụng các quỹ đầu tư đòn bẩy chuyên về thị
trường ngoại hối để quản lý rủi ro tỷ giá.
Các công cụ phân tích tỷ giá: Sử dụng phân tích kỹ thuật và cơ bản để dự đoán
biến động tỷ giá và đưa ra quyết định dựa trên thông tin này.
Sáng tạo sản phẩm và dịch vụ: Sáng tạo sản phẩm và dịch vụ có thể được tích
hợp với các tùy chọn quản lý tỷ giá để giảm rủi ro. Ví dụ, sử dụng việc định giá
trước cho các sản phẩm xuất khẩu để đóng băng lợi nhuận.
Giám sát liên tục và điều chỉnh: Doanh nghiệp nên thường xuyên theo dõi và
đánh giá tình hình tỷ giá ngoại tệ và điều chỉnh chiến lược quản lý rủi ro theo thời
gian thực.
Tạo dự trữ tài chính: Tạo các dự trữ tài chính để đảm bảo có đủ vốn để giao dịch
trong trường hợp tỷ giá biến động mạnh và không có sự cản trở trong quá trình
kinh doanh.
Tương tác với chuyên gia tài chính: Tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia tài chính
hoặc các công ty quản lý rủi ro để có các chiến lược tốt nhất cho doanh nghiệp.
Chính sách tài chính cẩn thận: Đảm bảo rằng chính sách tài chính và quản lý rủi
ro tỷ giá được thiết lập và duyệt kỹ lưỡng.
Đào tạo nhân viên: Đào tạo nhân viên về quản lý rủi ro tỷ giá và cách thực hiện
các giao dịch tài chính có thể giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý rủi ro.
KẾT LUẬN
Trong thời kì kinh tế mở cửa và hội nhập hiện nay, ngoài các hoạt độngkinh doanh
truyền thống của ngân hàng thì hoạt động kinh doang ngoại tệ trở thành một hoạt
động đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy, tạo điều kiện thuận lợi cho các
NHTM trong nước tiếp cận với thị trường quốc tế, kích thích sự phát triển của nền
kinh tế, đồng thời nâng cao vai trò của Việt Nam trên thị trường.
Có thể loại bỏ phần lớn rủi ro từ biến động tỷ giá tiền tệ, tất nhiên nó cũng ảnh
hưởng đến hiệu quả tạo lợi nhuận ở một mức độ nhất định. Các trung gian tài chính
đang cung cấp đa dạng các công cụ quản lý rủi ro tỷ giá cùng với nhiều kỹ thuật
tinh vi và hiện đại. Các công ty đa quốc gia sử dụng các chiến lược phòng ngừa rủi
ro khác nhau tùy thuộc vào văn hóa doanh nghiệp và từng loại rủi ro tỷ giá cụ thể.
Những chiến lược này ngày càng phức tạp khi cần phải giải quyết đồng thời các
loại nguy cơ rủi ro giao dịch, rủi ro chuyển đổi và rủi ro kinh tế.
Biết được những hạn chế và tìm ra được giải pháp trong việc quản lý rủi ro tỷ giá
là những điều cơ bản, cần thiết giúp cho các doanh nghiệp Việt Nam có thêm công
cụ phòng ngừa rủi ro hối đoái, cũng là bước chuẩn bị cho các doanh nghiệp quen
dần với môi trường kinh doanh tài chính quốc tế. Đây cũng là vấn đề mang tính
chất chiến lược góp phần vào việc hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong quá trình phát
triển và hội nhập quốc tế.
Tài liệu tham khảo :
1. Tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái - Finhay
2. Tỷ giá – Nguồn gốc rủi ro tài chính cho các doanh nghiệp (luatminhkhue.vn)
3. Tỷ giá hối đoái là gì ? Chính sách điều chỉnh và yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối
đoái | VIB
4. https://www.gso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke/2023/01/no-luc-phuc-hoi-
xuat-nhap-khau-nam-2022-lap-ky-luc-moi/
5. https://www.vietnamplus.vn/giai-phap-giup-doanh-nghiep-xuat-khau-phong-
ngua-rui-ro-ve-ty-gia/811807.amp
6. https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?
dDocName=MOFUCM152978
7. https://vneconomy.vn/doanh-nghiep-xuat-khau-chiu-anh-huong-cua-bien-dong-
ty-gia.htm
8. Vietnambiz.vn – data dữ liệu
9. thesaigontime.vn/bien-dong-ty-gia-co-dang-lo/
10. Investing.com – biểu đồ tỷ giá USD/VND
11. https://tima.vn/tin-tuc/rui-ro-tin-dung
12. https://tapchinganhang.gov.vn/rui-ro-tin-dung-va-hieu-qua-kinh-doanh-cua-
cac-ngan-hang-thuong-mai-niem-yet-tren-thi-truong-chung-k.htm
13. https://tapchitaichinh.vn/mot-so-van-de-ve-rui-ro-tin-dung-cua-ngan-hang-
thuong-mai.html

You might also like