Professional Documents
Culture Documents
Nhóm 6
MỤC LỤC............................................................................ 2
LỜI MỞ ĐẦU.......................................................................6
PHẦN 1: NGUYÊN CỨU LÝ THUYẾT VỀ CẢM BIẾN
ÁNH SÁNG VÀ CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG
1.1 Cảm biến ánh sáng....................................................................7
1.1.1 Khái niệm về ánh sáng.....................................................7
a. Khái niệm........................................................................7
b. Ứng dụng........................................................................7
1.1.2 Khái niệm về cảm biến ánh sáng.....................................8
1.1.3 Phân loại của cảm biến ánh sáng....................................9
1.1.4 Nguyên lý hoạt động.......................................................12
1.1.5 Đặc điểm.........................................................................12
1.1.6 Ứng dụng cảm biến ánh sáng..........................................13
1.1.7 Ưu điểm & Nhược điểm..................................................13
1.2 Cảm biến chuyển động............................................................14
1.2.1 Khái niệm về chuyển động..............................................14
a. Khái niệm........................................................................14
b. Ứng dụng........................................................................14
1.2.2 Khái niệm vè cảm biến chuyển động...............................14
1.2.3 Phân loại về cảm biến chuyển động................................15
1.2.4 Nguyên lý hoạt động.......................................................16
1.2.5 Lợi ích..............................................................................17
1.2.6 Ứng dụng cảm biến chuyển động...................................19
1.2.7 Ưu điểm & Nhược điểm..................................................20
[2]
PHẦN 2: XÂY DỰNG MÔ HÌNH VẬT LÝ VỀ ĐÈN
CHIẾU SÁNG NGOÀI TRỜI THÔNG MINH
2.1 Ý tưởng...................................................................................21
2.2 Lựa chọn linh kiện...................................................................22
2.2.1 Thiết bị cảm biến ánh sáng BH1750 Arduino.......................22
a. Thông số............................................................................22
b. Tính năng..........................................................................22
c. Ứng dụng...........................................................................23
d. Sơ đồ hình vẽ minh họa....................................................23
2.2.2 Thiết bị cảm biến chuyển động HC-SR501...........................24
a. Thông số............................................................................24
b. Chế độ đo..........................................................................24
c. Ứng dụng...........................................................................25
d. Sơ đồ hình vẽ minh họa....................................................25
2.2.3 Bóng đèn LED.......................................................................25
2.2.4 Arduno Uno R3....................................................................26
a. Giới thiệu..........................................................................26
b. Thông số kỹ thuật.............................................................26
c. Sơ đồ minh họa.................................................................27
2.2.5 ESP 8266.............................................................................28
a. Giới thiệu..........................................................................28
b. Thông số kĩ thuật..............................................................28
c. Sơ đồ hình vẽ minh họa ....................................................29
2.2.6 Dây cáp Arduino Uno R3......................................................29
a. Thông số............................................................................29
b. Tính năng..........................................................................30
2.2.7 Transistor trường FET.........................................................30
a. Giới thiệu..........................................................................30
b. Cấu tạo..............................................................................32
c. Nguyên lí hoạt động..........................................................33
2.3 Ghép nối.................................................................................34
a. Sơ đồ kết nối.....................................................................34
[3]
2.4 Nguyên lý làm việc..................................................................34
2.5 Code........................................................................................35
2.5.1 Hướng dẫn chạy phần mềm Arduino.............................35
2.5.2 Chương trình phần mềm................................................41
2.6 Đánh giá ưu/ nhược điểm của mô hình..................................43
2.6.1 Ưu điểm.........................................................................43
2.6.2 Nhược điểm...................................................................44
2.7 Phạm vi ứng dụng...................................................................44
2.8 Xu hướng phát triển...............................................................44
tailieuxanh_bai_giang_ky_thuat_do_luong_dien_dien_tu_6669.p
df
ky_thuat_do_luong_dai_luong_dien_k50.pdf
https://w7cloud.com/how-to-design-network/
https://www.researchgate.net/publication/337145139 The
Role of Packe t Tracer in Learning Wireless Networks and
Managing IoT Devices
https://github.com/SmartHome-Automation/Cisco Packet
Tracer
[4]
[5]
LỜI NÓI ĐẦU
Trong cuộc sống của chúng ta đèn khá là thông dụng, mặc dù nhiều người
thường xem đèn ngoài trời chỉ đơn giản là một phần của thiết kế ngoại
thất, nhưng thực tế là chúng có khả năng biến đổi hoàn toàn không gian
xung quanh chúng và đem lại nhiều lợi ích hơn mà bạn có thể tưởng
tượng. Đèn ngoài trời thông minh không chỉ là nguồn ánh sáng đơn thuần,
mà còn là công cụ mạnh mẽ để tối ưu hóa sự tiện nghi, an ninh và sáng
tạo trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Hãy cùng tôi khám phá những lợi
ích đáng kinh ngạc mà đèn ngoài trời thông minh có thể mang lại. Đèn
thông minh không chỉ là một phần của cuộc sống hiện đại mà còn mang lại
nhiều lợi ích về tiết kiệm năng lượng, tiện ích và sáng tạo trong việc tạo
môi trường sống tốt hơn. Đèn ngoài trời thông minh là một thiết bị chiếu
sáng được thiết kế để tận dụng các tính năng của công nghệ thông minh,
như điều khiển từ xa, thay đổi màu sắc và cường độ ánh sáng, hoặc tự
động hóa theo các yếu tố môi trường. Đèn ngoài trời thông minh có thể
giúp bạn tạo ra những không gian sống và làm việc đẹp mắt, tiết kiệm
năng lượng và chi phí, và an toàn hơn cho bạn và gia đình. Trong bài viết
này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về các loại đèn ngoài trời thông minh
hiện nay, cách chọn và lắp đặt chúng, cũng như một số lợi ích và ưu điểm
của chúng so với các loại đèn thông thường.
[6]
1.1Cảm biến ánh sáng
a. Khái niệm: Ánh sáng là một dạng năng lượng điện từ, diễn ra
trong dạng sóng điện từ và được truyền qua không gian dưới dạng các
phôtôn. Điều này có thể được mô tả như sau:
Sóng điện từ: Ánh sáng được xem xét dưới góc độ sóng điện từ,
trong đó nó là sự lan truyền của dao động của trường điện và trường từ
qua không gian. Ánh sáng có các đặc tính như bước sóng (độ dài của một
chu kỳ dao động), tần số (số lần dao động trong một giây), và độ phân cực
(hướng của dao động sóng).
Phôtôn: Ánh sáng cũng có thể được xem xét theo góc độ hạt tử,
trong đó nó là một dãy các hạt gọi là photon. Mỗi photon mang một lượng
năng lượng nhất định và di chuyển với tốc độ cố định trong không khí. Mô
hình này giúp giải thích nhiều hiện tượng ánh sáng, như hiện tượng quang
điện và hiện tượng giao thoa ánh sáng.
Sự truyền và tương tác: Ánh sáng có khả năng truyền qua các chất
khác nhau, nhưng tương tác với chúng theo nhiều cách khác nhau. Nó có
thể bị hấp thụ bởi vật chất, phản xạ khỏi bề mặt, gặp hiện tượng giao thoa
khi đi qua một khe hẹp, và gập ánh sáng khi chuyển qua các môi trường có
chỉ số khúc xạ khác nhau, chẳng hạn như khi ánh sáng chuyển qua nước.
Màu sắc: Ánh sáng có màu sắc khác nhau dựa trên tần số của sóng
điện từ. Tổng hợp của tất cả các màu sắc tạo ra ánh sáng trắng, trong khi
các màu riêng lẻ tạo ra quang phổ màu. Hiện tượng này có thể được mô tả
bằng bánh xe màu sắc hoặc mô hình sóng ánh sáng.
b. Ứng Dụng: Ánh sáng có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống
và khoa học. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng của ánh sáng:
Chiếu sáng: Ánh sáng là ứng dụng cơ bản nhất và phổ biến nhất của nó.
Đèn sử dụng ánh sáng để tạo ra môi trường chiếu sáng trong các ngôi nhà,
[7]
công trình, đường phố và nhiều nơi khác. Công nghệ LED hiện đại đã tạo
ra đèn chiếu sáng hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
Truyền thông điện từ: Ánh sáng cũng là một phương tiện quan trọng
trong truyền thông điện từ. Tín hiệu ánh sáng được sử dụng trong việc
truyền dữ liệu qua các thiết bị như sợi quang, cho phép truyền tải thông
tin với tốc độ cao và khoảng cách xa.
Y học: Trong lĩnh vực y học, ánh sáng được sử dụng trong nhiều ứng dụng,
chẳng hạn như hình ảnh chụp X-quang, MRI (tạo hình từ cảm biến), ánh
sáng laser trong phẫu thuật, và cả sử dụng ánh sáng để điều trị một số
bệnh như hỏa tiễn laser để điều trị mắt kính cận.
Hiệu ứng thẩm mỹ và nghệ thuật: Ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong
nghệ thuật và thiết kế. Nó có thể tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ đặc biệt trong
các tác phẩm nghệ thuật, kiến trúc, và trang trí nội thất.
Nghiên cứu khoa học: Ánh sáng là một công cụ quan trọng trong nghiên
cứu khoa học. Các loại máy móc và thiết bị sử dụng ánh sáng để quan sát
và phân tích hiện tượng như phổ quang phổ và phân tích phổ học.
Công nghệ màn hình: Các thiết bị hiển thị như màn hình TV, máy chiếu,
màn hình máy tính sử dụng ánh sáng để tạo ra hình ảnh và hiển thị thông
tin.
Nghiên cứu thiên văn: Thiên văn học phụ thuộc vào ánh sáng để quan sát
và hiểu về vũ trụ. Khi ánh sáng từ các thiên thể xa tới trái đất, nó mang
thông tin quan trọng về cấu trúc và tính chất của các hành tinh, ngôi sao,
và thiên thể xa.
An ninh và giám sát: Ánh sáng có thể được sử dụng trong các hệ thống an
ninh và giám sát để theo dõi và ghi lại hoạt động trong các khu vực quan
trọng, ví dụ như hệ thống camera giám sát.
Yêu cầu về sức khỏe: Ánh sáng có tác động lớn đến sức khỏe của con
người. Nó được sử dụng để điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ, điều trị các rối
loạn ánh sáng và tạo môi trường thích hợp cho sức khỏe.
Cảm biến ánh sáng là một thiết bị hoặc bộ phận công nghệ được sử dụng
để phát hiện mức độ ánh sáng trong môi trường xung quanh và chuyển
đổi thông tin về ánh sáng thành tín hiệu điện hoặc số học. Cảm biến ánh
sáng có khả năng đo lường mức độ chiếu sáng, cường độ sáng, hoặc thậm
chí cả màu sắc của ánh sáng.
Cảm biến ánh sáng thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác
nhau, bao gồm:
[8]
Điều khiển ánh sáng tự động: Trong ngôi nhà thông minh hoặc các hệ
thống chiếu sáng công nghiệp, cảm biến ánh sáng có thể được sử dụng để
tự động điều chỉnh độ sáng của đèn dựa trên mức độ ánh sáng tự nhiên
trong phòng, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường thoải mái hơn
cho người dùng.
Bảo vệ mắt: Cảm biến ánh sáng có thể được tích hợp trong các thiết bị
điện tử như điện thoại di động hoặc máy tính bảng để điều chỉnh độ sáng
màn hình tự động dựa trên mức độ ánh sáng xung quanh, giúp bảo vệ mắt
khỏi tác động quá mức của ánh sáng mạnh.
Điều khiển thiết bị ngoại trời: Trong ứng dụng ngoại trời như đèn đường,
đèn đường phố, hoặc đèn chiếu sáng công cộng, cảm biến ánh sáng có thể
được sử dụng để tự động bật/tắt đèn vào ban đêm và ban ngày để tiết
kiệm năng lượng.
1.1.3 Phân loại của cảm biến ánh sáng
Cảm biến ánh sáng có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác
nhau, bao gồm nguyên lý hoạt động, ứng dụng, và loại ánh sáng mà chúng
có khả năng phát hiện. Dưới đây là một số phân loại phổ biến của cảm
biến ánh sáng:
Cảm biến ánh sáng phát quang (Photocell): Cảm biến này thay đổi trở
kháng dựa trên lượng ánh sáng mà nó nhận được. Điều này thường được
sử dụng trong đèn đường tự động hoặc hệ thống chiếu sáng trong nhà.
Cảm biến ánh sáng dựa trên diode phát quang (Photodiode): Cảm biến
này phát hiện ánh sáng bằng cách sử dụng một diode phát quang để
chuyển đổi ánh sáng thành dòng điện. Nó thường được sử dụng trong các
ứng dụng như đọc mã vạch hoặc trong các máy ảnh kỹ thuật số.
[9]
Cảm biến ánh sáng môi trường (Ambient Light Sensor): Cảm biến này
được sử dụng để đo lượng ánh sáng tự nhiên trong môi trường và điều
chỉnh độ sáng của màn hình hoặc đèn tự động tùy thuộc vào điều kiện ánh
sáng.
Cảm biến ánh sáng trong các thiết bị di động: Các thiết bị như điện thoại
di động và máy tính bảng thường sử dụng cảm biến ánh sáng để điều
chỉnh độ sáng màn hình và tiết kiệm pin.
Cảm biến ánh sáng dùng cho đèn giao thông: Đèn giao thông thông minh
thường sử dụng cảm biến ánh sáng để phát hiện sự thay đổi trong điều
kiện ánh sáng và điều chỉnh đèn giao thông tự động.
Cảm biến ánh sáng sử dụng tầm nhìn (Visible Light Sensors): Phát hiện
ánh sáng có thể nhìn thấy bằng mắt người, nằm trong phổ ánh sáng tròn
quanh.
[10]
Cảm biến ánh sáng hồng ngoại (Infrared Light Sensors): Cảm biến này
phát hiện ánh sáng hồng ngoại, được sử dụng trong ứng dụng như điều
khiển từ xa và cảm biến chuyển động.
Cảm biến điện trở (Resistor-based Sensors): Cảm biến ánh sáng phát
quang và môi trường thường sử dụng nguyên tắc điện trở để đo lượng
ánh sáng.Cảm biến photođi-ốt (Photodiode Sensors): Sử dụng diode
photođi-ốt để phát hiện ánh sáng và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện.
Cảm biến CCD (Charge-Coupled Device Sensors): Sử dụng một mảng các
cảm biến CCD để ghi lại hình ảnh dựa trên ánh sáng và được sử dụng rộng
rãi trong máy ảnh số và các thiết bị quang học khác.
[11]
1.1.4 Nguyên lý hoạt động
Cảm biến ánh sáng hoạt động dựa trên nguyên lý của hiệu ứng quang
điện. Hiệu ứng quang điện là hiện tượng một số chất đặc biệt sau khi hấp
thụ ánh sáng sẽ chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện.
Hiệu ứng quang điện gồm có:
Hiệu ứng quang điện trong: Hiện tượng quang điện trong thường
diễn ra với chất bán dẫn. Khi chiếu ánh sáng vào vật liệu, năng
lượng này sẽ làm thay đổi điện trở suất bên trong vật liệu gây
ra suất điện động làm thay đổi tính chất điện của vật liệu.
Hiệu ứng quang điện ngoài: Khi bề mặt của vật liệu được chiếu bởi
ánh sáng, các điện tử sẽ hấp thụ năng lượng để tạo ra điện. Khi các
điện tử từ bên trong vật liệu bật ra ngoài bề mặt của vật liệu sẽ tạo
ra hiệu ứng quang điện ngoài.
[13]
+Thao tác lắp đặt thi công dễ dàng, có thể ứng dụng lắp đặt ở mọi vị trí
trong gia đình.
*Nhược điểm
Các loại cảm biến ánh sáng quang trở đến các thiết bị cảm biến ánh sáng
220V. Rất đa dạng về chủng loại mẫu mã. Khiến cho khách hàng nhiều khi
băn khoăn không biết nên lựa chọn loại nào cho phù hợp với không gian
gia đình.
[14]
Cảm biến chuyển động có một loạt ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày
và là một phần quan trọng của công nghệ tự động hóa và thông minh, giúp
tạo ra các hệ thống và thiết bị thông minh và tiện ích hơn cho con người.
Tùy vào công nghệ hỗ trợ và mục đích sử dụng, cảm biến chuyển động
được phân thành 4 loại chủ yếu sau đây
Đây là loại cảm biến được sử dụng phổ biến nhất và được ứng dụng để
phát hiện nhiệt độ cơ thể, từ đó cảnh báo về sự xuất hiện của người hay
động vật.
Cảm biến hồng ngoại còn được gọi với tên gọi khác là Pir vì hầu hết động
vật máu nóng đều sản sinh ra bức xạ IR - đây là căn cứ để loại cảm biến
này có thể phát hiện ra những biến đổi bất thường trong môi trường để
đưa ra những cảnh báo kịp thời.
Loại vi sóng
Cảm biến vi sóng là loại cảm biến hoạt động thông qua việc gửi xung vi
sóng ra môi trường trong một phạm vi nhất định để giám sát sự chuyển
động của những vật thể trong phạm vi ấy.
Tùy theo độ rộng - hẹp của phạm vi phủ sóng mà độ nhạy cũng như chi phí
của loại cảm biến này cũng sẽ được thay đổi theo. Cụ thể là nếu bạn lựa
chọn phạm vi phủ sóng rộng thì độ nhạy của cảm biến sẽ mạnh hơn và chi
phí cũng sẽ cao hơn.
Loại siêu âm
Đây là loại cảm biến sử dụng sóng siêu âm được phát ra trong một phạm
vi không gian nhất định để giám sát và theo dõi sự chuyển động của bất kì
vật thể nào trong phạm vi ấy.
Thông qua phản xạ của sóng âm, cảm biến này sẽ phát hiện và tính toán
sự chuyển động của vật thể trong môi trường ấy một cách chính xác nhất.
[15]
Loại công nghệ kép
Đây là loại cảm biến được đánh giá là hiện đại và đem lại kết quả chính xác
nhất. Được tích hợp nhiều công nghệ cảm biến khác nhau, cảm biến công
nghệ kép có độ nhạy chính xác hơn và đem đến hiệu quả tốt hơn trong
quá trình hoạt động.
[16]
1.2.5 Lợi ích
Nhờ vào những lợi ích to lớn của cảm biến chuyển động đem lại mà nó
đang được vận dụng ngày càng phổ biến trong đời sống hàng ngày của
chúng ta. Một vài lợi ích của thiết bị này mà ta có thể kể đến đó là:
Người dùng có thể lắp đặt thiết bị này tại nhà ở để đảm bảo an toàn cho
bản thân và gia đình trước những sự cố như trộm cắp, đột nhập trái
phép,... dựa vào những phát hiện về chuyển động bất thường, thiết bị sẽ
mau chóng gửi tín hiệu đến người dùng để có những biện pháp đối phó
phù hợp, bảo vệ cho tính mạng và tài sản.
Ngoài ra, cảm biến chuyển động còn có thể nhận biết và phân biệt được
sự xuất hiện nào là của con người hoặc vật nuôi trong nhà để tránh những
báo động nhầm lẫn đến người dùng.
[17]
Giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống ánh sáng trong nhà
Nhờ vào cảm biến nhiệt độ trên cơ thể người mà hệ thống đèn điện sẽ tự
động chiếu sáng một cách dễ dàng và thuận tiện hơn. Từ đó giúp tiết kiệm
điện năng và tránh lãng phí khi không sử dụng.
Ngoài những cảnh báo về sự xâm nhập, cảm biến chuyển động còn được
sử dụng rất phổ biến trong các gia đình có trẻ nhỏ. Nhờ vào phát hiện
chuyển động mà thiết bị sẽ đưa ra những tín hiệu kịp thời đến phụ huynh
[18]
khi trẻ nhỏ di chuyển tới các vị trí nguy hiểm trong nhà như: Ban công, cầu
thang,...
Hệ thống báo động chuyển động: Cảm biến chuyển động được sử dụng
trong hệ thống báo động để phát hiện sự xâm nhập hoặc chuyển động bất
thường trong nhà hoặc khu vực bảo vệ.
Hệ thống giám sát an ninh: Cảm biến chuyển động được sử dụng trong hệ
thống giám sát an ninh để theo dõi và ghi lại hoạt động trong các khu vực
quan trọng.
Đèn chiếu sáng tự động: Cảm biến chuyển động được sử dụng trong đèn
chiếu sáng tự động để bật đèn khi có người hoặc đối tượng di chuyển
trong phạm vi của cảm biến, giúp tiết kiệm năng lượng.
Điều khiển nhiệt độ trong nhà: Cảm biến chuyển động có thể được sử
dụng để kích hoạt hệ thống điều hòa không khí hoặc sưởi ấm khi có người
trong phòng và tắt khi không có ai.
Hệ thống cảnh báo va chạm: Cảm biến chuyển động trong xe hơi hiện đại
được sử dụng để phát hiện sự tự động của xe gần nhau và cảnh báo nguy
cơ va chạm.
Đèn giao thông thông minh: Cảm biến chuyển động được sử dụng trong
các hệ thống đèn giao thông thông minh để điều chỉnh đèn dựa trên luồng
giao thông thực tế.
[19]
Robot công nghiệp: Cảm biến chuyển động được sử dụng để hướng dẫn
và kiểm soát các robot công nghiệp trong quá trình lắp ráp và sản xuất.
Tự động hóa nhà máy: Cảm biến chuyển động được sử dụng để kiểm soát
và quản lý các thiết bị và quá trình sản xuất trong môi trường nhà máy tự
động.
Điều khiển từ xa: Cảm biến chuyển động trong các thiết bị điện tử tiêu
dùng, như đèn, máy phát nhạc và máy phun sương, giúp kích hoạt hoặc
điều khiển thiết bị từ xa khi có người tiếp cận.
Trò chơi điện tử và Giải trí: Trong trò chơi video và thực tế ảo, cảm biến
chuyển động được sử dụng để theo dõi và phản ánh chuyển động của
người chơi trong trò chơi.
Y tế và Y học:
Các thiết bị y tế di động: Cảm biến chuyển động được sử dụng trong các
thiết bị theo dõi sức khỏe, như đồng hồ thông minh và bộ đếm bước chân,
để theo dõi hoạt động vận động của người dùng.
* Ưu diểm
Gửi tín hiệu ngay khi có kẻ gian đột nhập vào nhà.
• Cảm nhận sự xâm nhập trái phép.
• Tiết kiệm điện năng hiệu quả.
• Bảo vệ an toàn cho gia đình. Độ nhạy khá cao trong việc xác định vật thể
có thể phát bức xạ hồng ngoại trong thời gian không.
• Có khả năng xác định khoảng cách chính xác của các vật thể có thể phát
bức xạ hồng ngoại.
• Sở hữu thiết kế và cấu trúc đơn giản.
[20]
• Có giá thành rẻ, phù hợp với nhiều điều kiện gia đình.
*Nhược điểm
Giới hạn phạm vi phát hiện: Cảm biến chuyển động có một phạm vi phát
hiện cụ thể, có nghĩa rằng chúng chỉ có thể phát hiện chuyển động trong
phạm vi cụ thể. Điều này có thể dẫn đến việc bỏ sót chuyển động ngoài
phạm vi của cảm biến. Nhạy cảm với nhiễu: Cảm biến chuyển động có thể
bị ảnh hưởng bởi nhiễu, như ánh sáng môi trường thay đổi hoặc sự nhiễu
từ các nguồn khác. Điều này có thể gây ra các thông báo giả mạo hoặc bỏ
sót các sự kiện quan trọng. Tiêu hao năng lượng: Một số cảm biến chuyển
động tiêu tốn một lượng năng lượng đáng kể, đặc biệt khi hoạt động liên
tục. Điều này có thể làm giảm tuổi thọ của pin hoặc yêu cầu nguồn năng
lượng bổ sung. Phản ứng chậm: Một số cảm biến chuyển động có thể có
thời gian phản ứng chậm, dẫn đến việc bỏ sót chuyển động nhanh hoặc sự
kiện ngắn hạn.
2.1 Ý tưởng
Sử dụng một ứng dụng di động hoặc điều khiển giọng nói để tắt và điều
chỉnh đèn từ xa.
Kết nối với hệ thống điều khiển thông qua Wi-Fi hoặc Bluetooth.
Sử dụng cảm biến ánh sáng để tự động bật/tắt đèn dựa trên mức độ sáng
tự nhiên trong môi trường.
Cài đặt tùy chỉnh để quyết định đèn nào sẽ bật và độ sáng tương ứng.
[21]
Thêm cảm biến chuyển động để kích hoạt đèn khi có người hoặc vật thể
chuyển qua.
Điều này có thể tăng tính an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Cung cấp khả năng điều chỉnh màu sắc của đèn điện để tạo ra các ứng
dụng thú vị hoặc tương thích với các công cụ cụ thể.
Thiết lập lịch trình tự động để bật và tắt các công cụ thời gian trong ngày
hoặc tuần.
a. Thông số:
- Điện áp cung cấp: 3.3 - 5 VDC
- Module bao gồm 2 chân nguồn (Vcc - Gnd) và 2 chân tín hiệu (Analog -
Digital)
- Độ nhạy cao ánh sáng được điều chỉnh bằng biến trở
- Kích thước: 32 x 14 mm
b. Tính năng
- Điều khiển thiết bị bật tắt theo ánh sáng
- Đo nhịp tim
c. Ứng dụng:
Điều khiển thiết bị bật tắt theo ánh sáng, ví dụ như đèn chiếu sáng
tự động, hệ thống cảnh báo chống trộm, v.v.
Điều khiển độ ẩm, nhiệt độ, đo mức nhiên liệu bằng cách phản ứng
với ánh sáng.
Truyền tải dữ liệu bằng thu nhận xung laser.
Tạo ra âm thanh, báo thức nhẹ và điều khiển âm thanh bằng cách
kết hợp với các cảm biến ánh sáng khác.
[23]
2.2.2 Thiết bị cảm biến chuyển động HC-SR501:
a. Thông số:
* Nguồn hoạt động: 4.5V – 20V
* Dòng hoạt động lúc nghỉ: 50uA @ 5V
* Dòng hoạt động làm việc: 300uA @ 5V
* Chân ra OUT không bị kích hoạt ở mức 0V (LOW), khi kích hoạt ở mức
3.3V (HIGH)
* Thời gian giữ mức cao: 0.5 giây – 200 giây (điều chỉnh bằng biến trở
Tx)
* Kích thước: 32mm x 24mm x 24mm (dài x rộng x cao)
b. Chế độ đo:
Thiết bị HC-SR501 có một số cấu hình và thước đo chế độ có thể được
điều chỉnh bằng cách điều chỉnh các cài đặt trên nó. Dưới đây là một số cơ
sở đo lường chế độ mà bạn có thể định cấu hình cho HC-SR501:
Sản phẩm Chế độ (H) và Trình kích hoạt Chế độ (L): Thiết bị có hai chế độ
hoạt động chính và bạn có thể chuyển đổi giữa chúng bằng cách đặt
jumper trên bo mạch.
Sản phẩm Chế độ Sản phẩm (H): Ở chế độ này, cảm biến sẽ kích hoạt mỗi
khi phát hiện sự chuyển động và tiếp tục duy trì tín hiệu đầu ra cho một
khoảng thời gian (thời gian hoạt động) sau khi chuyển động liên tục .
Trình kích hoạt chế độ (L): Ở chế độ này, biến thể chỉ kích hoạt một lần khi
phát hiện chuyển động và sau đó tắt. Sau khi thời gian hoạt động kết thúc,
cảm biến sẽ kích hoạt lại nếu có chuyển động mới.
Điều chỉnh thời gian hoạt động (Độ trễ thời gian): Bạn có thể điều chỉnh
thời gian mà đèn hoạt động sau khi phát hiện chuyển động. Điều này có
thể được thực hiện bằng cách điều chỉnh Trimpot (biến trở) trên bo mạch.
Thời gian hoạt động có thể điều chỉnh từ vài giây đến vài phút.
Điều chỉnh cách phát hiện khoảng cách (Độ nhạy): Bạn cũng có thể điều
chỉnh độ nhạy của biến cảm biến để xác định mức độ tối ưu của khoảng
cách cho chuyển động phát hiện. Điều này thường được thực hiện bằng
cách điều chỉnh Trimpot trên bo mạch.
[24]
c. Ứng dụng
- Thiết kế thi công các mạch báo chống trộm
- Làm mạch thi công các cửa tự động đóng mở
d. Sơ đồ hình vẽ minh họa:
[25]
2.2.4 Arduino Uno R3
a. Giới thiệu
Khi nhắc tới dòng mạch Arduino dùng để lập trình hay nghiên cứu chế tạo
thì dòng đầu tiên mà người ta thường tìm hiểu đó chính là dòng Arduino
UNO. Hiện dòng mạch này đã phát triển tới thế hệ thứ 3 (R3). Nếu bạn là
người mới tìm hiểu thì tôi khuyên bạn nên sử dụng Arduino Uno R3 để
phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu của mình hơn là các dòng Arduino
khác vì dòng Arduino Uno R3 có kích thước nhỏ gọn, đầy đủ tính năng và
rất dễ sử dụng đối với những người mới tiếp cận về lập trình.
Bảng phát triển NodeMCU ESP8266 đi kèm với mô-đun ESP-12E chứa chip
ESP8266 có bộ vi xử lý Tensilica Xtensa 32-bit LX106 RISC. Bộ vi xử lý này
hỗ trợ RTOS và hoạt động ở tần số xung nhịp có thể điều chỉnh từ 80MHz
đến 160 MHz.
NodeMCU có thể được cấp nguồn bằng giắc cắm Micro USB và chân VIN
(Chân nguồn cung cấp bên ngoài). Nó hỗ trợ giao diện UART, SPI và I2C.
b. Thông số kỹ thuật
[26]
c. Sơ đồ minh họa
[27]
2.2.5 ESP 8266
a. Giới thiệu
NodeMCU là một phần mềm nguồn mở dựa trên Lua và bảng phát
triển được nhắm mục tiêu đặc biệt cho các Ứng dụng dựa trên IoT. Nó bao
gồm phần sụn chạy trên ESP8266 Wi-Fi SoC của Espressif Systems và phần
cứng dựa trên mô-đun ESP-12.
b. Thông số kỹ thuật
Bộ vi điều khiển: CPU RISC 32-bit Tensilica Xtensa LX106
Điện áp hoạt động: 3.3V
Điện áp đầu vào: 7-12V
Chân I / O kỹ thuật số (DIO): 16
Chân đầu vào tương tự (ADC): 1
UARTs: 1
SPI: 1
I2Cs: 1
[28]
Bộ nhớ Flash: 4 MB
SRAM: 64 KB
Tốc độ đồng hồ: 80 MHz
USB-TTL dựa trên CP2102 được bao gồm trên bo mạch, cho phép
Plug n Play
Ăng-ten PCB
Mô-đun có kích thước nhỏ để phù hợp thông minh bên trong các dự
án IoT của bạn
c. Sơ đồ minh họa
[29]
b. Tính năng
- Cáp nạp A-B là mẫu cáp sử dụng kết nối Arduino Uno - Arduino
Mega và nhiều thiết bị khác
- Thiết kế nhựa dẻo - cao cấp - bền
- Có lớp bọc bảo vệ chống nhiễu
a. Giới thiệu
Khác với transistor lưỡng cực (BJT- Bipolar junction transistor) mà đặc
điểm chủ yếu là dòng điện trong chúng do cả hai loại hạt dẫn (điện tử và
lỗ trống) tạo nên (xem lại tại đây), transistor trường (Field Effect
Transistor – FET) hoạt động dựa trên nguyên lý hiệu ứng trường, điều
khiển độ dẫn điện của đơn tinh thể bán dẫn nhờ tác dụng của một điện
trường ngoài. Dòng điện trong FET chỉ do một loại điện tích tạo nên.
FET có cực cửa cách điện: Insulated Gate FET viết tắt là IGFET.
Thông thường lớp cách điện là lớp ôxít nên gọi là Metal Oxide
Semiconductor FET (MOSFET hay MOS). Trong loại transistor trường có
[30]
cực cửa cách điện lại chia làm hai loại là MOS có kênh sẵn và MOS có kênh
cảm ứng. Xem thêm tại bài viết khác theo đường dẫn này.
Mỗi loại FET lại được chia làm hai loại, kênh N và kênh P.
Transistor trường có những ưu điểm nổi bật so với transistor lưỡng cực
BJT là dòng điện qua FET chỉ do một loại hạt dẫn đa số tạo nên, do vậy FET
là linh kiện một loại hạt dẫn. FET có trở kháng vào rất cao, tiếng ồn trong
FET ít hơn nhiều so với BJT. Nó không bù điện áp tại vùng ID =0 và do đó
nó là phần tử ngắt điện, FET có độ ổn định về nhiệt cao và có tần số làm
việc cao. Tuy nhiên nó có nhược điểm là hệ số khuếch đại thấp hơn nhiều
so với BJT.
[31]
b. Cấu tạo & Đặc tính
JFET kênh N có cấu tạo gồm thanh bán dẫn loại N, hai đầu nối với hai dây
ra gọi là cực máng D và cực nguồn S. Hai bên thanh bán dẫn loại N là hai
vùng bán dẫn loại P tạo thành mối nối p- n như diode. Hai vùng này được
nối với nhau gọi là cực cửa G (hình 1.67).
JFET kênh P có cấu tạo tương tự nhưng bóng bán dẫn ngược lại với JFET
kênh N.
Ký hiệu của JFET như hình 1.68a (kênh N) và 1.68b (kênh P).
[32]
2. Đặc tính
[33]
Như vậy, transistor trường FET có thể được sử dụng để điều khiển
tạo ra một vùng dư điện trong oxide gate, tác động lên một phần
của miền trung tâm bên dưới nó. Khi miền trung tâm này bị tác động
bởi điện trường, nó sẽ tạo ra một vùng dư điện trong tấm bán dẫn ở
dưới nó, được gọi là "vùng kênh". Vùng kênh này cho phép dòng
điện chạy từ source đến drain thông qua miền trung tâm.
Điện trường được áp dụng đến miền gate có thể được điều chỉnh để
điều khiển độ dẫn điện của
tấm bán dẫn. Khi điện trường tăng lên, vùng kênh mở rộng và dòng
điện tăng lên. Ngược lại, khi
điện trường giảm, vùng kênh co lại và dòng điện giảm đi.
dòng điện thông qua mức độ dẫn điện của tấm bán dẫn, được điều
chỉnh bằng cách thay đổi điện trường áp dụng đến miền gate.
+5v
U1
ARD1
CAM BIEN ANH SANG G +5v
4 S
3 D
2
ON
Reset BTN
1 PIR-D203B
www.TheEngineeringProjects.com
CONN-H4
AREF
D1 L1
13
PB5/SCK
12
R1 5v
RESET PB4/MISO
11 220R
~PB3/MOSI/OC2A
10 LED
VCC ~PB2/SS/OC1B
9
GND ~ PB1/OC1A 8
PB0/ICP1/CLKO
ATMEGA328P-PU
1121
7
ANALOG IN
PD7/AIN1
6
A0
PC0/ADC0
~ PD6/AIN0
5
Q1
A1 ~ PD5/T1 IRF3205
A2
PC1/ADC1
PD4/T0/XCK
4 R2
PC2/ADC2 3
A3
PC3/ADC3 ~ PD3/INT1 2 220R
A4 PD2/INT0
PC4/ADC4/SDA 1
A5 TX PD1/TXD
PC5/ADC5/SCL 0
RX PD0/RXD
R3
ARDUINO UNO
100k
BAT TAT
CHE DO
[34]
2.4 Nguyên lý làm việc
Nguyên lý hoạt động của đèn ngoài trời thông minh dựa trên việc sử dụng
các công nghệ hiện đại như cảm biến, mạng không dây và điều khiển từ xa
để cải thiện tính tiện lợi, tiết kiệm năng lượng và an toàn. Dưới đây là một
số nguyên lý cơ bản trong hoạt động của đèn ngoài trời thông minh:
Đèn ngoài trời thông minh sử dụng cảm biến như cảm biến ánh sáng, cảm
biến chuyển động, cảm biến nhiệt độ, và cảm biến môi trường khác để thu
thập thông tin về môi trường xung quanh.
Phân tích dữ liệu và quyết định:
Dữ liệu từ các biến cảm ứng được thu thập và phân tích để xác định các sự
kiện hoặc điều kiện cụ thể. Ví dụ: nếu cảm thấy chuyển động phát hiện
chuyển động, hệ thống có thể quyết định bật đèn điện.
Điều khiển và tương tác:
Đèn ngoài trời thông minh có thể được điều khiển từ xa thông qua ứng
dụng di động, giọng nói hoặc lịch trình tự động. Người dùng có thể bật/tắt
hoặc điều chỉnh độ sáng từ xa.
Tích hợp Mạng và Liên kết:
Đèn ngoài trời thường có khả năng kết nối mạng như Wi-Fi, Bluetooth,
Zigbee hoặc LoRa để có thể tương tác với các hệ thống khác và được điều
khiển từ xa.
Tiết Kiệm Năng Lượng:
Hệ thống đèn ngoài trời thông minh thường được thiết kế để tiết kiệm
năng lượng. Điều này bao gồm việc sử dụng đèn LED tiết kiệm năng lượng
và điều chỉnh độ sáng dựa trên cảm biến ánh sáng tự nhiên.
Lập Trình Lịch Trình:
Người dùng có thể tạo lịch trình tự động cho đèn ngoài trời, cho phép họ
kích hoạt công cụ cài đặt vào thời điểm hiện tại nhất trong ngày hoặc
tuần.
Đèn ngoài trời thông minh có thể tích hợp các hệ thống thông minh khác
trong nhà, như hệ thống chiếu sáng trong nhà, hệ thống an ninh và hệ
[35]
thống điều khiển thông minh khác để tạo một môi trường thông minh
toàn diện.
2.5 Code
2.5.1 Hướng dẫn cách chạy phần mềm Arduino
Bước 1: Kết nối Arduino UNO R3 vào máy tính
Bước 2: Tìm cổng kết nối của Arduino Uno R3 với máy tính
Khi Arduino Uno R3 kết nối với máy tính, nó sẽ sử dụng một cổng COM
(Communication port - cổng dữ liệu ảo) để máy tính và bo mạch có thể
truyền tải dữ liệu qua lại thông qua cổng này. Windows có thể quản lí đến
256 cổng COM. Để tìm được cổng COM đang được sử dụng để máy tính
và mạch Arduino UNO R3 giao tiếp với nhau, bạn phải mở chức năng
Device Manager của Windows.
[36]
Mở mục Ports (COM & LPT), bạn sẽ thấy cổng COM Arduino Uno R3
đang kết nối
[37]
Cổng kết nối ở đây là COM3.
Thông thường, trong những lần kết nối tiếp theo, Windows sẽ sử dụng lại
cổng COM3 để kết nối nên bạn không cần thực hiện thêm thao tác tìm
cổng COM này nữa.
Bước 3: Khởi động Arduino IDE
[38]
Vào menu Tools -> Serial Port -> chọn cổng Arduino đang kết nối với
máy tính. Ở máy của mình là COM3.
Xác nhận cổng COM của Arduino IDE ở góc dưới cùng bên phải cửa sổ
làm việc
[39]
Bước 5: Mở và nạp mã nguồn chương trình mẫu
Nạp một chương trình mẫu bằng cách vào menu File -> Examples -
> 01.Basics -> chọn Blink.
Bạn sẽ thấy Arduino IDE mở một cửa sổ mới chứa mã nguồn Blink. Mã
này có chức năng là điều khiển đèn LED màu cam trên mạch Arduino Uno
R3 nhấp nháy với chu kì 1 giây.
Bấm tổ hợp phím Ctrl + U để tải chương trình lên mạch Arduino Uno R3.
Bạn sẽ thấy IDE xác nhận đã lập trình thành công như hình dưới.
[40]
2.5.2 Chương trình phần mềm
#define CAMBIENPIR 12
#define CAMBIENANHSANG A0
#define DENBAO 8
#define DENSANG 5
#define NUTCHEDO 2
#define NUTBATTAT 3
byte TrangThaiDenBao=0;
byte TrangThaiDenSang=0;
int DoSang=0;
void setup() {
// put your setup code here, to run once:
Serial.begin(9600);
pinMode(CAMBIENPIR,INPUT);
pinMode(CAMBIENANHSANG,INPUT);
pinMode(DENBAO,OUTPUT);
pinMode(DENSANG,OUTPUT);
pinMode(NUTCHEDO,INPUT_PULLUP);
pinMode(NUTBATTAT,INPUT_PULLUP);
digitalWrite(DENBAO,LOW); // Tắt đèn báo
analogWrite(DENSANG,0);// tắt đèn sáng
DemThoiGian=millis();
}
void loop() {
// put your main code here, to run repeatedly:
if(CamBienPIR==0)
{
if(millis()-DemThoiGian>1000)
{
DemThoiGian=millis();
if(TrangThaiDenBao==0)
{
TrangThaiDenBao=1;
digitalWrite(DENBAO,HIGH); // bật đèn báo
}
[41]
else
{
TrangThaiDenBao=0;
digitalWrite(DENBAO,LOW); // tat đèn báo
}
DemGiay++;
if(DemGiay==60) CamBienPIR=1;
}
}
if(CheDo==0)
{
if(digitalRead(NUTBATTAT)==0)
{
delay(250);
while(digitalRead(NUTBATTAT)==0);
if(TrangThaiDenSang==0)
{
TrangThaiDenSang=1;
analogWrite(DENSANG,255);
}
else
{
TrangThaiDenSang=0;
analogWrite(DENSANG,0);
}
}
}
if(CamBienPIR==1)
{
if(digitalRead(NUTCHEDO)==0)
{
delay(250);
while(digitalRead(NUTCHEDO)==0);
if(CheDo==0)
{
CheDo=1;
digitalWrite(DENBAO,HIGH); // bật đèn báo
}
else
{
CheDo=0;
digitalWrite(DENBAO,LOW); // tat đèn báo
}
analogWrite(DENSANG,0);
[42]
}
}
if(CheDo==1)
{
DoSang=map(analogRead(CAMBIENANHSANG),0,1023,0,255);
Serial.println(analogRead(CAMBIENANHSANG));
if(digitalRead(CAMBIENPIR)==1) analogWrite(DENSANG,DoSang);
else analogWrite(DENSANG,0);
}
2.6.1 Ưu điểm
Đèn thông minh thường được thiết kế theo nhiều kiểu dáng và màu
sắc khác nhau, giúp phù hợp với nhiều không gian và phong cách
trang trí nhà cửa.
Có thể điều chỉnh đèn thông minh thông qua ứng dụng trên điện
thoại hoặc bằng giọng nói, giúp tiện lợi và linh hoạt trong việc điều
khiển ánh sáng từ xa.
Việc lắp đặt đèn thông minh không đòi hỏi công việc phức tạp hoặc
kỹ thuật cao, giúp giảm thiểu chi phí lắp đặt.
Với công nghệ mới và chất liệu an toàn, đèn thông minh thường có
độ an toàn cao hơn, giảm nguy cơ gây cháy nổ so với các loại đèn
truyền thống.
Đèn không chứa thủy ngân và có tuổi thọ dài, giúp giảm thiểu tác
động tiêu cực đến môi trường.
[43]
Một số loại đèn thông minh chỉ hỗ trợ điều khiển qua Bluetooth,
điều này có nghĩa là bạn chỉ có thể điều khiển chúng khi bạn ở trong
phạm vi Bluetooth.
[44]
ư TÀI LIỆU THAM KHẢO
[45]