7535 4078 NewBalance 5604 5179 Mean 9312 <- trung bình mẫu 4416 Standard Error 478.9281 10676 Median 9466 1627 Mode 13627 10112 Standard Deviation 4007 6567 Sample Variance 16056048 13627 Kurtosis -0.296002 18719 Skewness 0.18792 14661 Range 18648 12195 Minimum 615 10544 Maximum 19263 13659 Sum 651840 7061 Count 70 6245 Confidence Level(95.0%) 955.4354 <- Sai số biên ở mức 95% 13021 9719 Khoảng ước lượng với mức ý nghĩa 95% Giới hạn trên 10267.44 2200 Giới hạn dưới 8356.565 10746 12744 5742 7159 8137 9467 12595 7917 11346 12806 4972 11356 7117 9465 19263 9071 3603 16804 13479 14044 6817 6845 10493 615 13627 12557 6232 9691 11448 8279 5649 11298 4353 3467 6191 12851 5337 8372 7445 11032 6525 5239 6195 12584 15415 15917 12591 9743 10324 <- Khoảng ước lượng với mức ý nghĩa 95% của số dư trung binh trong thể credit của khách là từ 8356.57$-10267.44$ <- Tự tin 95$ số dư trung bình trong thẻ nằm khoảng 8356.57$ đến 10267.44$ 8356.57$-10267.44$