You are on page 1of 3

ANOVA

Bước 1: Giả thiết:

H0: Không có sự khác biệt về Income giữa các nhóm carcat khác nhau

H1: Có ít nhất 1 sự khác biệt về Income giữa các nhóm carcat khác nhau

Bước 2: do có 3 nhóm => Phương pháp ANOVA

Bước 3: Descriptives Statistics

Descriptives
Household income in thousands
95% Confidence Interval for
Std. Mean
N Mean Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum
Economy 1841 21,8876 5,24123 ,12215 21,6480 22,1271 9,00 31,00
Standard 2275 42,5600 8,56966 ,17967 42,2077 42,9123 29,00 61,00
Luxury 2284 134,6410 102,35556 2,14172 130,4411 138,8409 58,00 1116,00
Total 6400 69,4748 78,71856 ,98398 67,5459 71,4038 9,00 1116,00

Nhóm thu nhập ít nhất là : Economy $21,887.60


Nhóm có thu nhập cao nhất là: Luxury $134,641.00
Độ lệch chuẩn biến thiên từ $5,24123 đến $102,35556

Bước 4: Giả định về sự đồng nhất của phương sai

Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic df1 df2 Sig.
Household income in Based on Mean 1129,720 2 6397 ,000
thousands Based on Median 663,120 2 6397 ,000
Based on Median and with 663,120 2 2298,031 ,000
adjusted df
Based on trimmed mean 857,445 2 6397 ,000

FLevene’s = 1129,720, pLevenve <0.001 => Equal Variance NOT assumed


Bước 5: Kết quả ANOVA + Robust test (kết quả chính để kiểm định giả thiết)

ANOVA
Household income in thousands
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 15516358,060 2 7758179,030 2056,246 ,000
Within Groups 24135763,889 6397 3772,982
Total 39652121,950 6399

F= 2056,246, p < 0.001


=> Có ít nhất 1 sự khác biệt về Income giữa các nhóm học vấn khác nhau

Robust test

Robust Tests of Equality of Means


Household income in thousands
Statistica df1 df2 Sig.
Welch 5752,869 2 3825,901 ,000
a. Asymptotically F distributed.

FWelch = 3825, p<0.001 => Thực sự Có ít nhất 1 sự khác biệt về Income giữa các nhóm học
vấn khác nhau

Bước 6: POSTHOC test:

Do Equal Variance NOT assumed => Sử dụng Tamhane T2

Multiple Comparisons
Dependent Variable: Household income in thousands
Tamhane
(I) Primary vehicle price (J) Primary vehicle price Mean Difference 95% Confide
category category (I-J) Std. Error Sig. Lower Bound
Economy Standard -20,67244* ,21726 ,000 -21,1914
*
Luxury -112,75342 2,14520 ,000 -117,8793
*
Standard Economy 20,67244 ,21726 ,000 20,1534
Luxury -92,08098* 2,14925 ,000 -97,2165
Luxury Economy 112,75342* 2,14520 ,000 107,6275
*
Standard 92,08098 2,14925 ,000 86,9454
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Nhóm Economy so với Nhóm Standard:

Độ chênh lệch trung bình: -20,67244

Sai số chuẩn: 0,21726, p: < 0,001

Nhóm Economy so với Nhóm Luxury:

Độ chênh lệch trung bình: -112,75342

Sai số chuẩn: 2,14520, p< 0,001

Nhóm Standard so với Nhóm Luxury:

Độ chênh lệch trung bình: -92,08098

Sai số chuẩn: 2,14925 p: < 0,001

có sự chênh lệch đáng kể về thu nhập hộ gia đình giữa mỗi cặp nhóm carcat

You might also like