You are on page 1of 26

ĐẠI HỌC UEH

TRƯỜNG KINH DOANH

TIỂU LUẬN
BỘ MÔN QUẢN TRỊ HỌC

ĐẠO ĐỨC VÀ TRÁCH NGHIỆM XÃ HỘI CỦA CÁC


DOANH NGHIỆP TRONG KINH DOANH

Giảng viên hướng dẫn: THS. Bùi Dương Lâm


Nhóm sinh viên thực hiện:
Lê Phát : 31211020284
Châu Ngọc Lan : 31221026723
Võ Thanh Ngọc : 88231020093
Bùi Quốc Quang : 31211020379
Nguyễn Thị Bích Trâm : 31221026739

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 9 năm 2023


LỜI MỞ ĐẦU

Các vấn đề liên quan đến đạo đức và trách nhiệm xã hội là một phần không thể thiếu
trong lĩnh vực kinh doanh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy các doanh nghiệp chưa đặc biệt
quan tâm đến những vấn đề này. Việc thuyết phục các doanh nghiệp thực hiện tốt đạo
đức và trách nhiệm xã hội bằng cách dựa vào lợi ích kinh tế ngay lập tức thường khó
khăn. Bài luận này nhằm chứng minh rằng việc thực hiện trách nhiệm xã hội sẽ mang
lại lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp. Đạo đức và trách nhiệm xã hội không chỉ yêu
cầu đầu tư tài chính và nguồn lực, mà còn có thể trở thành một tiềm năng trong lĩnh vực
kinh doanh cho những người nhận thức và tận dụng chúng một cách thích hợp. Hiểu và
thực hiện đạo đức và trách nhiệm xã hội là một phần quan trọng của chiến lược kinh
doanh, do đó, doanh nghiệp sẽ tự động và tích cực hơn trong việc tuân thủ chúng. Khi
đó, những khía cạnh này sẽ không còn là gánh nặng hoặc nghĩa vụ, mà trở thành nguồn
và nền tảng của sự thành công. Trong thời đại hiện nay, do nhận thức về những hậu quả
không thể dự đoán của tiến bộ kỹ thuật và tình hình kinh tế tăng cao, đặc biệt sau những
thảm họa môi trường gần đây do nền công nghiệp gây ra, các doanh nghiệp đang đối
mặt với áp lực ngày càng lớn khi phải giải thích và minh bạch về các phương pháp sản
xuất và các hoạt động của họ. Hiện nay, khách hàng đòi hỏi các công ty phải thể hiện
"tinh thần trách nhiệm công dân" mạnh mẽ hơn. Do đó, khái niệm "đạo đức kinh doanh"
không chỉ đơn thuần là khái niệm, mà còn bao gồm "đạo đức quản trị", tức là một nền
tảng đạo đức có sẵn trong cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, cả trong việc quản lý mối
quan hệ nội bộ và quan hệ với cộng đồng cũng như môi trường bên ngoài. Trách nhiệm
xã hội của doanh nghiệp không thể tách rời khỏi hoạt động kinh doanh, bởi nó đem lại
những lợi ích đáng kể: Để củng cố tên tuổi trong lòng khách hàng và tối ưu hóa lợi
nhuận, doanh nghiệp cần đảm nhận trách nhiệm xã hội và xây dựng sự trung thành của
khách hàng thông qua việc thúc đẩy những giá trị đạo đức độc đáo, đồng thời củng cố
thương hiệu và tạo ra lòng tin trong cộng đồng. Điều này dẫn đến việc tăng doanh số
bởi lòng tin này. Trong thời điểm mà thương hiệu đang được xem xét là một yếu tố quan
trọng trong cạnh tranh, sự đáng tin cậy trở thành điều cần thiết, và việc thực hiện đạo
đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội trở thành một nền tảng quan trọng trong việc xây
dựng một thương hiệu mạnh mẽ.

1
A. CƠ SỞ LÝ LUẬN
1. Khái niệm đạo đức

Đạo đức là một từ Hán Việt được dùng để chỉ một thành tố trong tính cách và giá trị của
một con người. Đạo là con đường, đức là tính tốt hoặc những công trạng tạo nên.

Đạo đức đề cập đến tập hợp các nguyên tắc đạo lý và giá trị thể hiện sự điều khiển đối
với hành vi của cá nhân hoặc nhóm, được sử dụng để đánh giá tính đúng sai, thiết lập
tiêu chuẩn để đánh giá tính chất tốt hay xấu của hoạt động quản trị và đưa ra quyết định.
Đạo đức bao gồm các tiêu chuẩn từ luật pháp và cả những tiêu chuẩn cá nhân. Mỗi người
có thể có quan điểm riêng về tính phù hợp hoặc không phù hợp của các hành động đạo
đức. Do đó, các nhà quản trị thường phải đối mặt với những tình huống phức tạp, trong
đó việc xác định điều gì là đúng trở nên khó khăn và họ đôi khi phải đối diện với sự đấu
tranh giữa nỗi lo sợ và ý thức về trách nhiệm của họ đối với tổ chức và vai trò lãnh đạo
của họ.

2. Ứng dụng đạo đức trong quản trị

Các nhà quản lý đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường đạo đức
trong tổ chức và họ là mẫu gương cho người khác. Trách nhiệm của họ bao gồm giám
sát cách sử dụng tài nguyên để phục vụ lợi ích của các bên liên quan như cổ đông, nhân
viên, khách hàng và xã hội.

Trong thế giới kinh doanh hiện nay, việc đáp ứng kỳ vọng của cổ đông có thể đặt một
số quản lý vào tình thế vi phạm đạo đức đối với khách hàng, nhân viên và xã hội. Họ
đang phải đối mặt với áp lực lớn để đạt được các mục tiêu ngắn hạn liên quan đến doanh
số bán hàng hoặc sử dụng các chiêu trò kế toán và các phương pháp khác để tạo ra các
con số thu nhập, thay vì tập trung vào việc thể hiện tình hình hiện tại của tổ chức.

Các nhà quản trị đang dần trở thành “nạn nhân của các yêu cầu nâng cao giá trị của cổ
đông, tất cả các đối tượng hữu quan khác sẽ bị tổn thất”.

3. Ra quyết định đạo đức dựa trên các tiêu chuẩn, quan điểm

Các tình huống đạo đức phức tạp thường phản ánh sự xung đột giữa nhu cầu cá nhân và
lợi ích chung. Các nhà quản trị thường phải đối mặt với các quyết định đạo đức khó

2
khăn và thường áp dụng một phương pháp chuẩn tắc để hướng dẫn trong quá trình ra
quyết định. Có năm quan điểm đạo đức:

• Quan điểm vị lợi: Một hành vi đạo đức cần tạo ra lợi ích tối đa cho đám đông lớn
nhất. Điều này là nguyên tắc cơ bản đứng đằng sau nhiều xu hướng mới được
thấy trong các doanh nghiệp gần đây.
• Quan điểm vị kỷ: Các hành động trở nên có đạo đức khi chúng có hình thức hỗ
trợ lợi ích cá nhân lâu dài tốt nhất. Nhưng chủ nghĩa vị kỷ thường dẫn đến việc
sử dụng sai lầm nhằm bào chữa lợi ích ngắn hạn của bản thân, và vì vậy nó không
được ưa chuộng trong các xã hội hiện đại, nơi có sự tập trung vào hoạt động
nhóm và các tổ chức.
• Quan điểm quyền đạo đức: Những quyết định đúng từ góc độ đạo đức cần phải
tuân theo và bảo vệ các quyền không thể xâm phạm của con người. Điều này ám
chỉ rằng con người được coi trọng và phải được đảm bảo quyền tự do và các
quyền cơ bản mà không bị can thiệp bởi bất kỳ ai.
• Quan điểm công bằng: Các quyết định đạo đức cần dựa trên các tiêu chuẩn về sự
hợp lý, trung thực và không phân biệt đối xử.
• Công bằng phân phối: Không được tuỳ tiện đánh giá theo góc nhìn cá
nhân.
• Công bằng thủ tục: Các quy định phải áp dụng đồng đều cho tất cả mọi
người.
• Công bằng đền bù: cá nhân được đền bù các chi phí điều trị bởi những
người có trách nhiệm.
• Quan điểm thực dụng: Những khía cạnh đạo đức thường không hoàn toàn rõ ràng,
do đó, quyết định có thể được coi là đạo đức và được cộng đồng nghề nghiệp
chấp nhận. Những người quản lý cần tổ hợp các góc nhìn khác nhau để đưa ra
quyết định.
4. Sự lựa chọn đạo đức của nhà quản trị

Những yếu tố như nhu cầu cá nhân và tôn giáo gia đình sẽ định hình hệ thống giá trị của
nhà quản trị. Đồng thời, văn hóa tổ chức và áp lực từ nhà lãnh đạo và đồng nghiệp cũng
ảnh hưởng đến quyết định đạo đức của mỗi người. Một phẩm chất cá nhân quan trọng
thể hiện mức độ của cá nhân trong các giai đoạn phát triển đạo đức:

3
• Cấp độ tiền quy ước: chấp hành tốt các quy định để phòng trường hợp bị trừng
phạt, hành động vì lợi ích của cá nhân, tuân thủ vì lợi ích cá nhân. Người quản lý
áp dụng một phong cách lãnh đạo dựa vào quyền lực hoặc sức ép, và cũng xuất
hiện khi họ chỉ định nhân viên thực hiện một nhiệm vụ có sự phụ thuộc.
• Cấp độ theo quy ước: dựa trên kỳ vọng của người khác, thực hiện nhiệm vụ và
trách nhiệm xã hội một cách tự nguyện, và tôn trọng pháp luật. Thường thì các
người quản trị thúc đẩy mối quan hệ và sự hợp tác giữa cá nhân.
• Cấp độ hậu quy ước: Tuân theo nguyên tắc về bình đẳng và những lựa chọn tích
cực mà bản thân tự quyết định. Nhận thức về sự đa dạng trong giá trị con người
và tìm cách sáng tạo giải quyết các vấn đề đạo đức, cân nhắc sự cân bằng giữa
quyền lợi cá nhân và lợi ích chung, những người quản lý thường áp dụng phong
cách lãnh đạo biến đổi về nội dung hoặc quan điểm lãnh đạo dựa trên việc phục
vụ. Họ tập trung vào đáp ứng nhu cầu của những người họ hướng dẫn, khuyến
khích người khác tự xem xét và kết nối với các quan điểm đạo đức cao cấp hơn.
• Đa số các nhà quản trị điều hành hoạt động của tổ chức chịu ảnh hưởng mạnh mẽ
từ giá trị ở cấp độ trên cùng, cùng với tác động của đồng nghiệp và những cá
nhân quan trọng khác trong ngành làm việc của họ đối với tư duy và hành vi đạo
đức của họ.
5. Trách nhiệm xã hội của công ty

Trách nhiệm xã hội của công ty là nhiệm vụ quản lý trong việc lựa chọn và thực hiện
các hành động để đóng góp cho phúc lợi và lợi ích của xã hội, không tập trung một cách
độc lập vào lợi ích của công ty. Điều này liên quan đến việc phân định đúng sai và thực
hiện đúng, đề cập đến việc thể hiện vai trò của công ty như một công dân doanh nghiệp
mẫu mực.

• Các đối tượng hữu quan của tổ chức: Mỗi một đối tượng hữu quan trong tổ chức
đều có cách phản ứng riêng biệt do họ có các quyền lợi và yêu cầu khác nhau.
Kỹ thuật “Phác thảo sơ đồ đối tượng hữu quan” giúp xác định một cách có hệ
thống các mong đợi, nhu cầu, mức độ quan trọng và quyền lực tương đối của
từng đối tượng liên quan. Điều này thay đổi theo thời gian và giúp các nhà quản
trị định rõ ưu tiên của các đối tượng quan trọng khi đối mặt với một vấn đề cụ
thể hoặc dự án.

4
• Phong trào xanh: Một lệnh kinh doanh mới được đẩy mạnh bởi sự thay đổi trong
thái độ xã hội, các chính sách mới của chính phủ, biến đổi về khí hậu và sự phát
triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã lan truyền một cách nhanh chóng
bất kể thông tin nào về tác động tiêu cực của một công ty nào đó đối với môi
trường.
• Đảm bảo sự bền vững và ba nguyên tắc quan trọng: Sự phát triển kinh tế cần đáp
ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại, đồng thời bảo vệ môi trường và xã hội để đảm
bảo rằng thế hệ tương lai có thể đáp ứng những nhu cầu đó. Các quản lý tích hợp
các quan tâm về môi trường và xã hội vào quyết định chiến lược để đạt được mục
tiêu tài chính một cách có trách nhiệm đối với xã hội và môi trường. Các quản trị
viên trong tổ chức đo lường sự thành công của họ bằng ba tiêu chuẩn quan trọng
được gọi là 3P:

+ Con người (people): Dự xét cách thức thực hiện trách nhiệm xã hội một cách
công bằng.

+ Hành tinh (planet): Đo lường mức độ cam kết của công ty đối với bền vững
môi trường.

+ Lợi nhuận (profit): Xem xét lợi nhuận của tổ chức, yếu tố tài chính.

• Các nhà quản trị sẽ quan tâm đến các yếu tố liên quan đến môi trường và xã hội
thay vì chỉ tập trung vào mục tiêu lợi nhuận mà không quan tâm đến những hậu
quả và tác động mà công ty đã gây ra cho xã hội và môi trường.
6. Đánh giá trách nhiệm xã hội của công ty

Toàn bộ trách nhiệm xã hội của công ty có thể chia thành bốn nhóm tiêu chuẩn chủ yếu:
trách nhiệm kinh tế, trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức, trách nhiệm chủ động.

Trách nhiệm kinh tế: Đây là việc công ty tham gia vào hoạt động kinh tế của xã hội bằng
cách sản xuất và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của xã hội và
tối ưu hóa lợi nhuận. Góc nhìn này cho rằng công ty nên hành động dựa trên việc tạo ra
lợi nhuận bền vững trong dài hạn.

Trách nhiệm pháp lý: Điều này liên quan đến việc công ty tuân thủ các quy định và luật
pháp, và phải hoàn thành mục tiêu kinh tế trong phạm vi được quy định bởi pháp luật.

5
Trách nhiệm đạo đức: Bao gồm những hành vi và quyết định công ty có thể thực hiện
mà không nhất thiết phải theo luật pháp, và có thể không mang lại lợi ích kinh tế trực
tiếp cho công ty.

Trách nhiệm chủ động: Được hiểu như việc công ty tự nguyện và mong muốn đóng góp
tích cực cho xã hội, mà không bị ràng buộc bởi các yếu tố như lợi ích kinh tế, đạo đức
hay luật pháp.

7. Quản trị đạo đức công ty và trách nhiệm xã hội

Các nhà quản trị phải chịu trách nhiệm trong việc tạo ra và duy trì môi trường bền vững
để con người có thể hành xử đúng chuẩn mực. Một trong những bước quan trọng mà họ
cần thực hiện là thực hành lãnh đạo đạo đức.

Danh dự, sự trung thực, công bằng cần được quan trọng hoá ở mức độ cao trong việc
đối xử với nhân viên và khách hàng; hành xử có đạo đức trong cả cuộc sống nghề nghiệp
và cuộc sống cá nhân. Thay đổi cách mà họ đào tạo các nhà quản trị tương lai sẽ giúp
giải quyết vấn đề suy thoái đạo đức đang lan rộng trong tổ chức.

Các nhà quản trị có thể triển khai cơ chế của tổ chức để giúp nhân viên và công ty đứng
vững trên những nền tảng đạo đức.

8. Bộ quy tắc đạo đức

Nguyên tắc đạo đức doanh nghiệp là tập hợp các giá trị liên quan đến đạo đức và trách
nhiệm xã hội, dựa trên nguyên tắc cốt lõi và chính sách cơ bản. Nó xác định giá trị quan
trọng và triết lý tổng quan về trách nhiệm của công ty, chất lượng sản phẩm và cách đối
xử với nhân viên. Bộ nguyên tắc này cũng hướng dẫn việc áp dụng trong các tình huống
đạo đức cụ thể. Tuy nhiên, việc tuân thủ nguyên tắc này không đảm bảo công ty sẽ
không gặp các vấn đề đạo đức hoặc thách thức từ các bên liên quan. Sự hỗ trợ từ các
quản lý cấp cao và thực hiện hiệu quả nguyên tắc này sẽ thúc đẩy môi trường đạo đức
trong công ty.

Cấu trúc đạo đức biểu thị các hệ thống, quan điểm và chương trình đa dạng mà công ty
triển khai để thúc đẩy và ủng hộ hành vi đạo đức. Nhiều công ty thiết lập các phòng ban
chuyên biệt về đạo đức để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức. Các nhà quản lý

6
thường theo dõi mọi khía cạnh liên quan đến đạo đức và pháp lý, xây dựng và truyền tải
rộng rãi tiêu chuẩn đạo đức và thực hiện chương trình đào tạo về đạo đức.

7
B. ĐÁNH GIÁ, PHÂN TÍCH VIỆC THỰC HIỆN ĐẠO ĐỨC XÃ HỘI CỦA
CÁC DOANH NGHIỆP VIỆT NAM

Tình hình chung:

Việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp bao gồm việc định hướng tới giải
quyết các vấn đề xã hội với mục tiêu từ thiện và nhân đạo. Thực hiện trách nhiệm xã hội
mang lại nhiều lợi ích, góp phần tăng cường uy tín thương hiệu, xây dựng lòng tin từ
công chúng và tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải tất
cả các doanh nghiệp tại Việt Nam đều tuân theo nguyên tắc đạo đức kinh doanh và thực
hiện trách nhiệm xã hội.

Tình hình thực hiện đạo đức và trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp ở Việt Nam
hiện nay đang được chú trọng và cải thiện dần. Các doanh nghiệp đã bắt đầu nhận thức
về tầm quan trọng của việc góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi
trường kinh doanh lành mạnh và chủ động đưa việc thực hiện trách nhiệm xã hội vào
trong kinh doanh và sản xuất. Có sự tăng cường trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội,
bao gồm các hoạt động từ thiện, hỗ trợ cộng đồng, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi
trường và đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Nhiều doanh nghiệp đã thực hiện các
chương trình xã hội, tài trợ cho các dự án cộng đồng, và chú trọng đến việc duy trì chuẩn
mực đạo đức trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức cần đối
mặt như số doanh nghiệp trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội còn thấp so với một
số quốc gia phát triển. Một số doanh nghiệp vẫn tập trung chủ yếu vào mục tiêu lợi
nhuận mà ít quan tâm đến khía cạnh xã hội và môi trường. Tham nhũng và vấn đề liên
quan đến đạo đức cũng vẫn là thách thức.

HỒ CHÍ MINH TỪNG NÓI: “Có tài mà không có đức là người vô dụng, có đức mà
không có tài thì làm việc gì cũng khó”
DOANH NGHIỆP LUÔN ĐẶT ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP LÊN HÀNG ĐẦU
I. THẾ GIỚI DI ĐỘNG
Vào tháng 7 năm 2019, Thế Giới Di Động đánh dấu sự kiện kỷ niệm 15 năm thành lập
của họ, một hành trình đáng nể từ một cửa hàng nhỏ trên con đường Nguyễn Đình Chiểu
ở TPHCM đến trở thành một tập đoàn đa tỷ đô.
Bắt đầu từ một gốc nhỏ vào năm 2005, Thế Giới Di Động đã không ngừng phát triển và
mở rộng, trở thành nhà bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam. Ngày nay, quy mô của họ đã tiến
8
xa, không chỉ bán lẻ điện thoại, mà còn cung cấp các sản phẩm điện máy và thực phẩm
tiêu dùng. Điều quan trọng nhất đối với họ vẫn là tận tâm với khách hàng. Văn hóa phục
vụ chú trọng tới việc hãy luôn hài lòng khách hàng đã được thấm nhuần và truyền đạt
từ lãnh đạo đến nhân viên. Khi khách hàng đến cửa hàng của Thế Giới Di Động, họ luôn
cảm nhận sự hài lòng từ sự tư vấn chân thành của nhân viên, chứ không phải áp đặt bán
hàng. Điều này tạo ra sự khác biệt lớn giữa Thế Giới Di Động và các chuỗi bán lẻ khác
tại Việt Nam.
Tại sự kiện kỷ niệm 15 năm, Chủ tịch Hội đồng quản trị - ông Nguyễn Đức Tài - đã
tuyên bố: "Chúng tôi cam kết tiếp tục phát triển nhanh và bền vững với đội ngũ lãnh đạo
trẻ trung, tài năng và đam mê. Chúng tôi đã đạt được những ước mơ của mình trong suốt
15 năm qua và vẫn mơ ước mang đến những giá trị tốt đẹp cho xã hội và cộng đồng."
Tuy nhiên, thời gian gần đây, trung thành của khách hàng dường như đã nhường chỗ
cho các ưu đãi và khuyến mãi. Giờ đây, mục tiêu ngắn hạn và sự đạt được kết quả nhanh
chóng trở nên quan trọng hơn, và câu chuyện về "bản và bản nhiều hơn nữa" trở thành
trung tâm. Vì vậy, điều duy nhất không thay đổi trong sự biến đổi này là giá trị của
thương hiệu, và đó chính là lý do tại sao thương hiệu trở thành tài sản quý báu nhất đối
với doanh nghiệp.
Đối với Thế Giới Di Động, để đạt được những thành tựu đáng kể như doanh thu 42.238
tỷ đồng trong 8 tháng đầu năm, tăng 56% so với cùng kỳ và hoàn thành 67% kế hoạch
năm, sự tận tâm đối với khách hàng là một trong những yếu tố quan trọng đã làm nên
sự thành công của họ. Thế Giới Di Động cam kết tiếp tục tận tâm với khách hàng trong
tương lai!
II. Tổng Công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
Công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh gồm 16 điện lực dưới quyền quản lý việc sử
dụng điện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
* Về mặt đạo đức:

• Tổ chức học tập, nghiên cứu, quán triệt và vận dụng sâu sắc tư tưởng của Chủ
tịch Hồ Chí Minh qua tác phẩm "Sửa đổi lối làm việc". "Nâng cao đạo đức cách
mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân". "Những nội dung cơ bản về tư tưởng, đạo
đức, phong cách Hồ Chí Minh" theo chủ đề từng năm, gắn với thực hiện Bộ tiêu
chí “Người công nhân ngành điện thành phố mang tên Bác": "4 cỏ, 3 không”

9
• Thực hiện hiệu quả nhiều phong trào thi đua, yêu nước, gắn kết mọi người trong
đơn vị thành một tập thể mạnh

* Về trách nhiệm xã hội:

• Hoàn thành nhiệm vụ cung cấp điện an toàn, liên tục với chất lượng ngày càng
cao, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của TP.HCM.
• Lắng nghe góp ý và khắc phục các điểm yếu, tiếp tục cải tiến để ngày càng nâng
cao chất lượng dịch vụ của mình

III. VP Bank - Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng


Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, trước đây được gọi là Ngân hàng TMCP
Các Doanh nghiệp Ngoài Quốc Doanh hoạt động tại Việt Nam đã được thành lập vào
ngày 12 tháng 08 năm 1993. Sau 21 năm phát triển, VPBank đã tăng vốn điều lệ lên
mức 6.347 tỷ đồng và mở rộng mạng lưới hơn 200 điểm giao dịch, với đội ngũ nhân
viên có hơn 7.000 thành viên.
Như một phần của hội tụ các ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam (G12), VPBank đã đưa
ra và thực hiện một chiến lược tăng trưởng trong khoảng thời gian từ 2012 đến 2017,
nhận sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ công ty tư vấn McKinsey. Với chiến lược này, VPBank
nỗ lực tăng trưởng hữu cơ trong các phân khúc khách hàng mục tiêu, khẩn trương xây
dựng các hệ thống nền tảng để phục vụ tăng trưởng, và chủ động theo dõi các cơ hội
trên thị trường.
* Về mặt đạo đức: VPBank có thể đứng vững đến nay là nhờ tạo dựng niềm tin dựa trên
hành động phù hợp với pháp luật trong nước, quốc và các chuẩn mực đạo đức nghề
nghiệp, ứng xử.Các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp luôn được Vpbank coi trọng, thực
hiện bởi từng cán bộ, nhân viên hàng ngày, hàng giờ bởi vì chúng tôi hiểu rằng, Khách
hàng, đối tác, các cổ đông mong muốn VPBank có được những thành công dựa trên các
hành vi có đạo đức, phù hợp với chuẩn mực chung.
* Về trách nhiệm xã hội: VPBank với nỗ lực thực hiện trách nhiệm với cộng đồng tiểu
thương thông qua các hoạt động đa dạng như: Tổ chức thành công 10 khóa học online
thông qua hình thức livestream Facebook, thu hút gần 300.000 lượt theo dõi và thảo
luận xoay quanh những kiến thức về kinh doanh online, về kỹ năng chăm sóc khách
hàng, định giá sản phẩm hoặc quản lý tài chính hữu ích. VPBank còn chủ động liên kết

10
với các đối tác lớn như Be Group, Tiki, Shopee, Sendo... để cung cấp những gói ưu đãi,
khuyến mãi đặc biệt; mời những chuyên gia, khách mời hàng đầu trong lĩnh vực kinh
doanh trực tuyến như Chủ tịch Vinalink Tuấn Hà, Admin Group Digital Marketing Việt
Nam Nguyễn Thăng Long, CEO Mopi Studio Vũ Minh Trả... để chia sẻ kiến thức, giải
đáp các câu hỏi thực tiễn tới học viên.

IV. TẬP ĐOÀN VINGROUP

Vingroup là một trong những tập đoàn lớn và đa ngành hàng hàng đầu tại Việt Nam.
Tập đoàn này đã phát triển mạnh mẽ từ một doanh nghiệp bất động sản thành một tập
đoàn đa ngành với sự hiện diện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm: Bất động sản,
dầu khí và năng lượng, bán lẻ, sản xuất và công nghiệp, giáo dục, dịch vụ; đồng thời
duy trì vị thế mạnh mẽ trên thị trường trong mỗi lĩnh vực này.

Tập đoàn Vingroup luôn hướng đến mục tiêu cung cấp cho thị trường những sản phẩm
và dịch vụ, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và mang đến những trải nghiệm mới mẻ về
một lối sống văn minh và hiện đại, Vingroup đã không ngừng chứng tỏ vai trò tiên phong
và định hướng sự thay đổi trong các xu hướng tiêu dùng, không hạn chế ở bất kỳ lĩnh
vực nào.. Tập đoàn này đã tạo nên những thành tựu đáng kinh ngạc, góp phần thể hiện
sự tự hào và tôn vinh thương hiệu Việt, xác lập vị thế hàng đầu trong số các tập đoàn
kinh tế tư nhân tại Việt Nam.

Tập đoàn Vingroup dưới sự lãnh đạo của ông Phạm Nhật Vượng, thể hiện giá trị cốt lõi
bằng sáu nguyên tắc "TÍN – TÂM – TRÍ – TỐC – TINH – NHÂN". Tập đoàn tin tưởng
rằng thông qua sự đồng hành vững chắc và phấn đấu không ngừng của đội ngũ nhân
viên, họ sẽ tiến xa trên con đường bền vững và phát triển dài hạn, từ một tập đoàn đa
ngành top đầu tại Việt Nam đến một doanh nghiệp xứng tầm quốc tế.

* Về mặt đạo đức:

Thông qua chuỗi dự án ghi dấu ấn, Vingroup hiện nay đã trở thành một thương hiệu mà
khách hàng luôn tin dùng khi có nhu cầu. Việc xây dựng nền đạo đức kinh doanh của
Vingroup đã và đang tiếp tục gặt hái thành công thông qua một loạt các giải thưởng
quan trọng, bao gồm: Trong giai đoạn từ 2008 đến 2013, họ đã 5 lần đạt giải thưởng
"Sao vàng đất Việt"; 4 lần đoạt giải thưởng "Top 10 Doanh nghiệp Thương mại và Dịch

11
vụ xuất sắc" cho thương hiệu Vincom; cũng như 4 lần đoạt giải "Top ten khách sạn 5
sao" với thương hiệu Vinpearl. Năm 2019, Vincom Center Landmark 81 của tập đoàn
Vingroup đã giành giải thưởng 'Dự án bán lẻ tốt nhất - Best Retail Development Award'
tại Giải thưởng Bất động sản Châu Á Thái Bình Dương 2019 tại Bangkok và cùng với
nhiều danh hiệu giá trị khác.

* Về trách nhiệm xã hội:

Quỹ Thiện Tâm là một tổ chức được thành lập và tài trợ hoạt động bởi tập đoàn
Vingroup, với mục tiêu từ thiện và lòng tốt. Quỹ này có nhiệm vụ là truyền tải tấm lòng
của cộng đồng Vingroup đến với xã hội một cách hiệu quả nhất. Từ năm thành lập vào
2006 đến nay, Quỹ đã thực hiện hàng loạt các chương trình từ thiện và xã hội thực tế,
như chăm sóc mẹ Việt Nam anh hùng, các chính sách hỗ trợ gia đình, phát triển các khu
vực nghèo, giúp đỡ những hộ gia đình bị thiên tai, xây dựng các dự án văn hóa và giáo
dục cộng đồng, bỏ ra kinh phí gần 700 tỷ đồng. Trong năm 2016, một số sự kiện đáng
chú ý đã diễn ra như sau: đầu năm 2016, Tập đoàn Vingroup đã thông báo việc chuyển
đổi hệ thống Vinmec và Vinschool thành hình thức phi lợi nhuận, cam kết đóng góp
toàn bộ lợi nhuận cho xã hội. Bằng cách chuyển đổi hai thương hiệu phát triển mạnh mẽ
và tiềm năng về lợi nhuận thành hình thức phi lợi nhuận, Vingroup đã củng cố uy tín,
tầm vóc và trách nhiệm đối với xã hội như một tập đoàn tư nhân thuộc top đầu tại Việt
Nam, thể hiện xu hướng phát triển của các tập đoàn lớn trên thế giới. Mục tiêu của việc
phi lợi nhuận hóa Vinmec và Vinschool là tập trung vào sự phát triển y tế và giáo dục,
cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe và đào tạo tại Việt Nam. Với cam kết này,
Vingroup đã cam kết dành 100% lợi nhuận thu được từ Vinmec và Vinschool để đầu tư
liên tục, nâng cao cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, trao học bổng, tài trợ cho nghiên cứu
khoa học, chuyển giao công nghệ, mở rộng hợp tác quốc tế và nâng cao nguồn nhân lực.
Chương trình Tháng cao điểm vì người nghèo được phát động vào ngày 17/10/2016 bởi
Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. Trong khuôn khổ của chương trình này, Quỹ
Thiện Tâm đã cung cấp 200 tỷ đồng để cam kết hỗ trợ phẫu thuật cho những bệnh nhân
có hoàn cảnh khó khăn, bao gồm cả những người đã tham gia cuộc cách mạng, các mẹ
Việt Nam anh hùng, thương binh, và người hưởng chính sách xã hội trong giai đoạn từ
2016-2017. Đồng thời, chuỗi Bệnh viện Vinmec cũng cam kết chi trả chi phí thực tế
phát sinh cho bệnh nhân trong chương trình này, không tính khấu hao và lợi nhuận.

12
IV. Vinamilk

Vinamilk là một trong những tập đoàn sản xuất và kinh doanh sản phẩm sữa lớn nhất
tại Việt Nam và cũng là một trong những công ty sữa hàng đầu tại khu vực Đông Nam
Á.Vinamilk được thành lập vào năm 1976 và đã trải qua hơn 40 năm phát triển và mở
rộng hoạt động kinh doanh. Công ty này đã trở thành biểu tượng của ngành công nghiệp
sữa tại Việt Nam với một hệ thống sản xuất và phân phối rộng lớn với nhiều nhà máy
và cơ sở sản xuất trải dài khắp cả nước. Công ty này cũng có mạng lưới phân phối mạnh
mẽ và sản phẩm của họ có mặt tại nhiều thị trường quốc tế. Vinamilk luôn chú trọng
đến việc đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình tạo niềm tin với người dùng và luôn
tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội và từ thiện để đóng góp vào cộng đồng và
xây dựng hình ảnh tích cực của mình.

* Về mặt đạo đức:

Tập đoàn luôn tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng và an toàn cho khách
hàng. Điều này bắt đầu từ việc tuân thủ các tiêu chuẩn cao trong quá trình sản xuất, kiểm
tra chất lượng, và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng tất cả các yêu cầu an toàn thực phẩm.
Sự tận tâm của Vinamilk đối với chất lượng đã giúp họ xây dựng một lượng lớn người
tiêu dùng tin dùng và yêu thích thương hiệu này. Trải qua hơn 42 năm của quá trình hình
thành và phát triển, Vinamilk không ngừng nỗ lực để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao
của người Việt về dinh dưỡng. Họ đã tập trung vào việc cung cấp một loạt sản phẩm
chất lượng cao, phù hợp với thể trạng của người Việt Nam, và mang đến gần hơn những
giải pháp dinh dưỡng tiêu chuẩn quốc tế cho khách hàng trong nước. Đầu tư trong việc
cải tiến các mẫu mã, đổi mới công nghệ để tạo ra sản phẩm tốt nhất với nhiều sự lựa
chọn hơn cho khách hàng, khẳng định vị thế cạnh tranh với các dòng sữa khác trên thị
trường.

Trong năm 2018, Vinamilk đã thể hiện sự tập trung vào hợp tác chiến lược để nâng tầm
thương hiệu của họ. Năm đó chứng kiến nhiều hợp tác quan trọng với các đối tác lớn,
như Vietnam Airlines, nhằm thúc đẩy phát triển và tầm vóc quốc tế của thương hiệu.
Đặc biệt, sản phẩm sữa của Vinamilk đã trở thành sản phẩm sữa duy nhất được phục vụ
trên các chuyến bay của Vietnam Airlines, đảm bảo chất lượng để đạt chuẩn 4 sao quốc
tế - một thành tựu duy nhất của ngành hàng không Việt Nam. Vinamilk cũng đã hợp tác
chặt chẽ với Bệnh viện Chợ Rẫy - TPHCM và Công ty Dược Hậu Giang để tiếp tục
13
nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, đặc biệt nhằm mang lại lợi ích tối đa cho
người tiêu dùng. Ngoài ra, để đảm bảo rằng sản phẩm của họ đạt tiêu chuẩn quốc tế,
Vinamilk đã ký kết các thỏa thuận hợp tác chiến lược với các tập đoàn dinh dưỡng hàng
đầu thế giới như DSM (Thụy Sỹ) và tập đoàn Chr. Hansen (Đan Mạch). Những nỗ lực
này đã được công nhận bởi cả trong nước và quốc tế. Vinamilk đã liên tục nhận được
nhiều giải thưởng và danh hiệu, bao gồm việc được công nhận là Thương hiệu Quốc gia
trong lĩnh vực sữa trong suốt năm năm liền, đứng đầu danh sách 40 thương hiệu công
ty có giá trị nhất tại Việt Nam trong 3 năm liên tiếp theo bình chọn của tạp chí Forbes
Việt Nam, và được lựa chọn nhiều nhất tại Việt Nam trong 4 năm liên tiếp theo công bố
của Kantar Worldpanel. Vinamilk cũng dẫn đầu danh sách top 10 công ty uy tín trong
ngành thực phẩm và đồ uống, theo công bố của Vietnam Report.

* Về trách nhiệm xã hội:

Vinamilk đã thực hiện một sự phát triển ấn tượng trong thời gian gần đây, xây dựng vị
thế của mình là một trong những tập đoàn lớn nhất tại Việt Nam và không ngừng nỗ lực
mở rộng để chinh phục thị trường quốc tế. Mục tiêu của họ là trở thành một trong 50 tập
đoàn sữa lớn nhất trên toàn thế giới. Đáng chú ý, sự phát triển của Vinamilk không chỉ
mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn có tác động đáng kể đến xã hội, đặc biệt là
tại Việt Nam. Vinamilk đã thấu hiểu sâu sắc tầm ảnh hưởng của mình đến xã hội cũng
như những thách thức mà xã hội đang đối mặt. Với nhận thức này, Vinamilk đã xác định
một nguyên tắc kinh doanh quan trọng, đó là sự gắn kết hài hoà giữa mục tiêu kinh
doanh và trách nhiệm xã hội. Họ hướng đến phát triển bền vững, đảm bảo rằng sự thành
công của họ cùng với sự phát triển của xã hội và cộng đồng.

Vinamilk đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng thông qua việc tổ chức các hoạt động
từ thiện, và điều này đã giúp họ đưa sản phẩm của mình đến gần hơn với người tiêu
dùng không chỉ củng cố thương hiệu mà còn giúp tạo dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn
với khách hàng sử dụng sản phẩm sữa Vinamilk. Sự tin tưởng từ cộng đồng đã đưa sản
phẩm sữa của doanh nghiệp trở thành một trong những sản phẩm uy tín hàng đầu tại
Việt Nam. Trong giai đoạn từ 2020 đến 2021, hơn 3,4 triệu ly sữa đã được tặng cho
38,000 trẻ em khó khăn trên toàn quốc. Đây được xem là một yếu tố quan trọng để thúc
đẩy sự tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp, dựa trên việc tạo ra giá trị cho cả con
người và xã hội. Năm 2020, Quỹ 1 triệu cây xanh cho Việt Nam của Vinamilk đã đạt
14
mục tiêu với việc trồng hơn 1,1 triệu cây xanh. Điều này đã nhận được sự công nhận và
vinh danh khi được xếp hạng trong Top 10 Hoạt động vì môi trường xuất sắc nhất tại
Giải thưởng CSR Toàn cầu 2020. Trong năm 2021, mặc dù đối diện với đại dịch Covid-
19, Vinamilk tiếp tục thể hiện cam kết của mình đối với cộng đồng và nhận được nhiều
giải thưởng quốc tế uy tín. Họ đã được vinh danh là Doanh nghiệp Xuất sắc và Bền vững
châu Á 2021 tại Giải thưởng CSR Toàn cầu 2021 (The Global CSR Awards), và cũng
đạt vị trí hàng đầu trong nhiều hạng mục khác tại các giải thưởng uy tín như ACES
Awards (Giải thưởng Doanh nghiệp Xuất sắc và Bền vững châu Á 2021). Vào ngày 19-
11, Vinamilk đã tiếp tục được tôn vinh với giải cao nhất trong hạng mục về cộng đồng
tại ACES Awards, đạng hạng "Doanh nghiệp hướng về cộng đồng nhất của châu Á năm
2021" (Asia’s Best Community Centric Company Of The Year).

Tóm lại, tình hình thực hiện đạo đức và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại Việt
Nam đang dần cải thiện theo hướng tích cực, nhưng vẫn cần sự tập trung và nỗ lực từ
cả các doanh nghiệp và các cơ quan quản lý để đảm bảo một môi trường kinh doanh đạo
đức và bền vững.

15
C. GIẢI PHÁP GIÚP DOANH NGHIỆP VIỆT NAM THỰC HIỆN TỐT ĐẠO
ĐỨC VÀ TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI
I. Đề xuất một số biện pháp để thúc đẩy và cải thiện hiệu suất thực hiện trách nhiệm
xã hội của các doanh nghiệp tại Việt Nam

Trên hành trình hội nhập quốc tế, việc thực hiện trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp
ở Việt Nam không chỉ là một nhiệm vụ cần thiết mà còn mang lại lợi ích kép: đối với
doanh nghiệp, xã hội và sự tăng cường sức cạnh tranh toàn quốc. Đồng thời, việc này
còn góp phần quan trọng trong việc cải thiện thực hiện luật lao động tại Việt Nam. Để
hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội một cách hiệu quả, chúng tôi đề xuất
thực hiện các biện pháp sau đây:

- Qua một loạt các kênh truyền thông đa dạng, cần tăng cường thông tin và tuyên truyền
để mọi người có cái nhìn chính xác về bản chất của "Trách nhiệm xã hội của doanh
nghiệp" và các Bộ Quy tắc ứng xử, đặc biệt là tại môi trường doanh nghiệp.

- Tiến hành các cuộc điều tra, khảo sát, và nghiên cứu thực tế tại các doanh nghiệp đã
và sẽ thực hiện các Bộ Quy tắc ứng xử, đặc biệt là trong các lĩnh vực xuất khẩu quan
trọng của Việt Nam như công nghiệp giày da, dệt may, và thủy sản đông lạnh. Qua quá
trình này, sẽ nhận diện được những lợi ích, khó khăn, thách thức và rào cản, từ đó có
thể đề xuất những giải pháp phù hợp để thực hiện.

- Nhà nước cần phát triển và áp dụng các cơ chế và chính sách hỗ trợ nhằm giúp các
doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội một cách hiệu quả. Trong quá trình thực hiện
trách nhiệm xã hội và tuân thủ các Bộ Quy tắc ứng xử, các doanh nghiệp thường phải
đối mặt với các chi phí, thậm chí là các khoản đầu tư lớn, ví dụ như đầu tư để cải thiện
điều kiện vệ sinh và môi trường lao động. Để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn này,
Nhà nước có thể cung cấp hỗ trợ tài chính thông qua quỹ phát triển và quỹ xúc tiến
thương mại, bằng cách cung cấp vay vốn có lãi suất ưu đãi hoặc các biện pháp khác.

- Cần thúc đẩy vai trò của các hiệp hội nghề nghiệp như Hội Công thương, Phòng
Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, cùng với các Bộ và ngành chính phủ trong việc
xây dựng các nguồn thông tin về trách nhiệm xã hội cho doanh nghiệp. Đặc biệt quan
trọng là cung cấp thông tin cập nhật về các Bộ Quy tắc ứng xử và cung cấp tư vấn cho
doanh nghiệp trong quá trình thực hiện trách nhiệm xã hội và tuân thủ các Bộ Quy tắc
16
ứng xử. Trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, trách nhiệm xã hội của doanh
nghiệp, đặc biệt là việc bảo vệ môi trường, trở nên cực kỳ quan trọng và cần được thể
hiện một cách rõ ràng.

Trong thực tế, việc các doanh nghiệp ở nước ta vi phạm luật về môi trường đã đến mức
đáng báo động. Sự sụt giảm của tự nhiên đang đặt ra một "đe dọa nghiêm trọng", đòi
hỏi con người phải tập trung nhiều hơn vào việc đối xử với môi trường, hướng tới một
đạo đức sinh thái để tự điều chỉnh cách hoạt động của chúng ta. Do đó, việc nâng cao
trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp đối với bảo vệ môi trường ở nước ta hiện nay
là một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng và cần thiết. Để thực hiện điều này, chúng ta cần
quan tâm đến những giải pháp chính sau đây:

- Cần tiếp tục cải thiện cơ cấu pháp luật liên quan đến bảo vệ môi trường, đặc biệt là
việc áp đặt các biện pháp xử phạt cần phải có tính hiệu lực và sức mạnh đủ để đánh đuổi
và ngăn chặn những hành vi vi phạm. Đồng thời, cần xây dựng một hệ thống quản lý
môi trường đồng bộ trong các nhà máy và khu công nghiệp, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc
tế, và tổ chức giám sát thường xuyên để hướng tới môi trường sạch đẹp và thân thiện
hơn với con người.

- Tăng cường công tác nắm rõ tình hình, thanh tra, kiểm tra, và giám sát về môi trường
là điều cần thiết. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chuyên môn, đặc biệt là giữa
lực lượng thanh tra môi trường và lực lượng cảnh sát môi trường ở các cấp cần được
tăng cường. Mục tiêu là phát hiện, ngăn chặn, và xử lý kịp thời và mạnh mẽ các hành vi
gây ô nhiễm môi trường từ phía các tổ chức và cá nhân.

- Cần tổ chức một quá trình thẩm định và đánh giá tác động môi trường đầy nghiêm túc
đối với các dự án đầu tư. Dựa trên kết quả này, các cơ quan chuyên môn sẽ cung cấp
thông tin chính xác và chất lượng cao để cấp có thẩm quyền xem xét quyết định việc
cấp giấy phép đầu tư. Quyết định về các dự án đầu tư cần phải được xem xét kỹ lưỡng,
cân nhắc lợi ích ngắn hạn và ảnh hưởng dài hạn đối với môi trường.

- Cần thực hiện việc công khai và minh bạch trong quy hoạch và dự án đầu tư. Điều này
tạo điều kiện để mọi tổ chức và công dân có thể tham gia đối thoại và phản biện xã hội
về tác động môi trường của các dự án.

17
- Tăng cường vai trò của lực lượng cảnh sát môi trường và thành lập các cơ quan kiểm
toán tối cao chuyên trách kiểm toán môi trường. Đồng thời, cần đầu tư vào việc nâng
cao năng lực chuyên môn và nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ chuyên trách công tác môi
trường, cung cấp các phương tiện kỹ thuật hiện đại để họ có thể thực hiện nhiệm vụ một
cách hiệu quả.

- Thực hiện trách nhiệm xã hội là một quá trình dài hạn. Hiện tại, nó thường được áp
dụng chủ yếu tại các doanh nghiệp xuất khẩu sang các thị trường lớn như EU, Mỹ, và
Nhật Bản. Tuy nhiên, trong tương lai, việc thực hiện trách nhiệm xã hội sẽ trở nên bắt
buộc đối với tất cả các doanh nghiệp. Điều này trở nên càng cấp thiết hơn trong bối cảnh
hội nhập kinh tế quốc tế đang diễn ra. Vì vậy, cần bắt đầu nghiên cứu và xây dựng kế
hoạch dài hạn và lộ trình cụ thể để thực hiện trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp
Việt Nam trong giai đoạn mới, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế hiện nay.

Vẫn còn một hành trình xa để đảm bảo rằng trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp
được thực hiện đầy đủ tại Việt Nam. Điều quan trọng là cần tăng cường nhận thức của
cả người tiêu dùng và chủ doanh nghiệp về tầm quan trọng của việc này. Đồng thời,
chúng ta cần khuyến khích một tinh thần tích cực trong xã hội để mọi người đều chịu
trách nhiệm hơn trong việc theo dõi và thúc đẩy thực hiện trách nhiệm xã hội của cộng
đồng doanh nghiệp. Hành động này sẽ góp phần vào việc xây dựng một Việt Nam phát
triển bền vững, thịnh vượng và hạnh phúc.

II. Những điểm cần lưu ý về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ở Việt Nam

Có thể hiểu trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp là "một cam kết kinh doanh nhằm
cư xử đạo đức và đóng góp cho sự phát triển kinh tế cùng với việc nâng cao chất lượng
cuộc sống của người lao động và gia đình của họ cũng như chất lượng cuộc sống của
cộng đồng và xã hội nói chung". Hay có thể hiểu: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp là
sự cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững, hợp tác cùng
người lao động, gia đình họ, cộng đồng xã hội nói chung để cải thiện chất lượng cuộc
sống cho họ, sao cho vừa tốt cho doanh nghiệp vừa ích lợi cho phát triển".

Vì vậy, trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp được hiểu là việc các doanh nghiệp tự
nguyện và tự chủ trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình trong lĩnh vực sản xuất và
kinh doanh, đảm bảo rằng họ thu được lợi ích không chỉ cho doanh nghiệp mình mà còn
18
cho xã hội, và đặc biệt, phải đảm bảo sự phát triển bền vững từ cả khía cạnh kinh tế, xã
hội và môi trường. Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần tuân
thủ các quy định và tiêu chuẩn liên quan đến bảo vệ môi trường, an toàn lao động và
bảo vệ quyền lợi công nhân viên.

Vì chưa nhận thấy vai trò quan trọng và lợi ích cụ thể mà việc thực hiện trách nhiệm xã
hội mang lại, nên nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam thường không thực hiện trách nhiệm
xã hội đầy đủ. Điều này có thể bao gồm việc vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của
người lao động và người tiêu dùng, gây ra ô nhiễm môi trường và thậm chí tăng giá các
sản phẩm khi lạm phát gia tăng, nhằm bảo vệ lợi nhuận của họ. Tuy nhiên, việc này lại
làm gia tăng vấn đề lạm phát và tạo ra thêm khó khăn cho doanh nghiệp trong quá trình
kinh doanh.

Trong vấn đề gây ô nhiễm môi trường: Mặc dù trong thời gian gần đây, Đảng và Nhà
nước của chúng ta đã thực hiện nhiều biện pháp và chính sách để bảo vệ môi trường. Ví
dụ, đã có kế hoạch hành động quốc gia nhằm thực hiện Chương trình Nghị sự 2030 để
đảm bảo sự phát triển bền vững, đáp ứng các mục tiêu phát triển bền vững của Liên hợp
quốc. Thủ tướng Chính phủ cũng đã phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh,
nhằm đảm bảo rằng phát triển kinh tế được thực hiện một cách bền vững. Theo đó, sự
phát triển bền vững là một ưu tiên quan trọng và đã được đề ra cho đến năm 2020. Điều
này bao gồm sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, cũng như trách
nhiệm xã hội đối với phát triển xã hội. Mặc dù đã có nhiều chỉ thị, nghị quyết và văn
bản pháp quy liên quan đã bước đầu tạo ra một số thay đổi tích cực trong lĩnh vực bảo
vệ môi trường, nhưng vi phạm về môi trường vẫn diễn biến phức tạp và nghiêm trọng
hơn về quy mô và tính chất. Có thể thấy rằng một số doanh nghiệp vẫn vi phạm pháp
luật về bảo vệ môi trường, ví dụ như việc không tuân thủ đầy đủ các yêu cầu trong báo
cáo đánh giá tác động môi trường được phê duyệt, không có hệ thống xử lý nước thải
công nghiệp tập trung, việc xả nước thải vào nguồn nước mà không có giấy phép và
vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Ngoài ra, còn có các vụ vi phạm khác như việc Công ty
Môi trường đô thị Đà Nẵng đổ chất thải chứa hóa chất độc hại vào bãi rác thải sinh hoạt
của thành phố và nhiều trường hợp khác.

Đã đến lúc chúng ta cần chú trọng và thực hiện những biện pháp tích cực để bảo vệ môi
trường. Tăng cường vai trò xã hội của các doanh nghiệp trong việc bảo vệ môi trường
19
đang nằm trong nhóm các mục tiêu cốt lõi của phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng
cuộc sống. Việc đạt được sự phát triển kinh tế bền vững và cải thiện cuộc sống của người
dân cần phải đi kèm với việc thông minh sử dụng tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi
trường sống và xem đó như một mục tiêu quan trọng không kém mục tiêu tăng trưởng
kinh tế.

III. Nhằm khuyến khích các doanh nghiệp có ý thức thực hiện trách nhiệm xã
hội, có một số vấn đề liên quan đến việc áp dụng bộ quy tắc ứng xử về trách
nhiệm xã hội của họ

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là việc doanh nghiệp phải đảm bảo rằng họ đang
đóng góp tích cực và bảo vệ xã hội khỏi các tác động có hại, đồng thời tận dụng mọi cơ
hội để tạo ra lợi ích và giá trị kéo dài cho xã hội. Nó cũng có vai trò quan trọng trong
việc giúp các tổ chức và doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh của họ, đồng thời
góp phần giải quyết các vấn đề xã hội và thực hiện cam kết đối với xã hội. Trách nhiệm
xã hội của doanh nghiệp không chỉ giúp họ phát triển một cách hiệu quả mà còn tạo ra
lợi thế cạnh tranh và tạo ra giá trị cốt lõi tích cực cho nhân viên và cộng đồng trong các
lĩnh vực mà họ hoạt động. Để thực hiện trách nhiệm xã hội một cách hiệu quả và đồng
thời đảm bảo sự phát triển bền vững, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú ý đến những
điểm sau đây:

1. Trong chiến lược phát triển của các doanh nghiệp, có hai khía cạnh quan trọng.
Đầu tiên là việc định rõ trách nhiệm xã hội của họ và mục tiêu phát triển bền
vững. Điều này đồng nghĩa với việc trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững
trở thành một phần không thể thiếu của chiến lược phát triển của họ. Mối quan
hệ giữa trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững thể hiện qua việc hỗ trợ các
bên liên quan, cung cấp lợi ích cho doanh nghiệp và cộng đồng, cũng như tạo
điều kiện cho sự cạnh tranh và tăng cường thương hiệu.
2. Thứ hai, ngày càng xuất hiện nhiều mô hình hiệu quả liên quan đến thực hiện
trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững, đồng thời cải thiện môi trường pháp
lý để ủng hộ việc này.
3. Tiếp theo, quá trình toàn cầu hóa trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững đang
diễn ra, với việc thiết lập tiêu chuẩn quốc tế để doanh nghiệp ở các quốc gia khác

20
nhau có thể tuân theo theo đặc thù của họ. Cũng có sự tài chính hóa liên quan đến
việc đầu tư từ các quốc gia phát triển sang các khu vực khác.
4. Cuối cùng, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và phát triển bền vững đã trở
thành một vấn đề chính trị, đặc biệt là trong việc sử dụng nó như một công cụ để
tạo ra lợi ích hoặc áp lực chính trị, và đặc biệt trong việc xem xét vai trò của các
chính phủ trong việc quản lý trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững của doanh
nghiệp.

Trong thực tế, các doanh nghiệp đang đối diện với nhiều thách thức và khó khăn khi
thực hiện các chương trình trách nhiệm xã hội. Sự thiếu hụt ý thức về vệ sinh an toàn
thực phẩm, bảo vệ môi trường, và các vấn đề tương tự đã có một tác động lớn đến người
tiêu dùng tại Việt Nam. Điều này xuất phát từ tư duy phát triển chưa đủ, thiếu trách
nhiệm, và hành vi chạy theo lợi nhuận bất kể mọi thứ, thậm chí là việc thu lợi bất chính
cho riêng mình. Đồng thời, các hậu quả của những hành động này đang nén lựa vào xã
hội, gây ra thiệt hại về mặt vật chất, tinh thần, và sức khỏe, gấp nhiều lần so với lợi ích
ngắn hạn mà doanh nghiệp có thể đạt được.

Một số phương tiện truyền thông có nhận thức về trách nhiệm xã hội của các doanh
nghiệp vẫn còn hạn chế, dẫn đến thông tin không chính xác, điều này càng làm gia tăng
tác động xấu đến người tiêu dùng và các cơ quan chức năng khi xem xét sự tuân thủ
trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp và khả năng phát triển bền vững.

Thực hiện trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp Việt Nam không thể bỏ qua trên
con đường hội nhập. Điều này có lợi cho cả doanh nghiệp và xã hội, đặc biệt là có thể
nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp và quốc gia, và hỗ trợ việc thực hiện
tốt hơn Luật Lao động tại Việt Nam. Đây cũng là một phần quan trọng trong việc xây
dựng văn hóa doanh nghiệp trong nền kinh tế hiện đại. Để hướng dẫn và tạo điều kiện
thuận lợi cho các doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội của họ, có một số giải pháp
cần được áp dụng như sau:

1. Đầu tiên, cần thay đổi cách doanh nghiệp nhìn nhận về "trách nhiệm xã hội của
doanh nghiệp", không còn xem nó như một khoản chi phí mà thay vào đó, họ nên
xem nó như một đầu tư. Một số doanh nghiệp trong nước, khi muốn theo đuổi
trách nhiệm xã hội dài hạn và bền vững, thường gặp khó khăn trong việc tìm

21
kiếm nguồn nhân lực có đủ kiến thức và kỹ năng về trách nhiệm xã hội của doanh
nghiệp và phát triển bền vững.
2. Thứ hai, cần tạo điều kiện để đào tạo một lượng lớn chuyên gia về trách nhiệm
xã hội của doanh nghiệp. Trong quá trình này, vai trò của Nhà nước và doanh
nghiệp đều quan trọng. Nhà nước cần ban hành chính sách, giám sát việc thực thi
các quy định và cung cấp thông tin liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh
nghiệp. Trong khi đó, doanh nghiệp phải thực hiện và quyết định về thành công
của trách nhiệm xã hội của họ.
3. Thứ ba, cần tổ chức các chiến dịch tích cực liên quan đến trách nhiệm xã hội của
doanh nghiệp, môi trường và phát triển bền vững. Điều này sẽ giúp thay đổi nhận
thức và hành động của cộng đồng doanh nghiệp, người tiêu dùng và các cơ quan
quản lý về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và phát triển bền vững. Đặc biệt,
việc tập trung vào giới trẻ là điểm đáng chú ý, với nhiều tập đoàn đa quốc gia
thực hiện thông tin và giáo dục về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với
sinh viên và cộng đồng doanh nghiệp địa phương thông qua các hình thức giáo
dục chính thức và không chính thức, như việc tích hợp các khóa học về trách
nhiệm xã hội của doanh nghiệp vào chương trình học kinh doanh và các hoạt
động như câu lạc bộ sinh viên, chương trình đào tạo, và chiến dịch truyền thông
dành cho cộng đồng sinh viên.

22
TỔNG KẾT

Đạo đức kinh doanh là một phần không thể thiếu để tạo ra lợi nhuận trong môi trường
cạnh tranh, là quy tắc ứng không thể thiếu được với mọi doanh nghiệp cần sự trường
tồn và phát triển bền vững. Trong khi đó, trách nhiệm xã hội ở Việt Nam đã được nhận
thức và bước đầu được thực hiện. Cùng với quá trình phát triển của đất nước, trách
nhiệm đó sẽ được đề cao hơn cùng với sự hoàn thiện của khung pháp luật, bộ máy nhà
nước, thể chế kinh tế. Đạo đức và trách nhiệm xã hội có mối quan hệ mật thiết với nhau.
Việc nâng cao đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của mình, doanh nghiệp Việt
Nam sẽ phát triển bền vững, ngày càng có thêm nhiều sản phẩm mang thương hiệu, trí
tuệ và con người Việt Nam.

23
TÀI LIỆU THAM KHẢO

Bizhub.vn (2019) Vincom Center Landmark 81 WINS best development awards,


Việt Nam News. Available at: http://bizhub.vn/corporate-news/vincom-center-
landmark-81-wins-best-development-
awards_305804.html?fbclid=IwAR1kFcCWmXCbgIYwE38kK_YD0sZcfZqYZX_eB
p545Yq-pi73EojouxyIUL8 (Accessed: 05 September 2023).

Bùi Đình Phong (2014), Quyền lực và đạo đức, Báo Lao động.

Daniel Pearl and Steve Stecklow (2017), “Drug Firms’ Incentives Fuel Abuse by
Pharmacists in India,” The Wall sreet Journal.

"Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong nền kinh tế
thị trường," Tạp chí Tài chính, 23 11 2019. [Online]. [Accessed 2023].

Hansen – Mowen (2016), Managerial Accounting - International Student


Edition;

Hướng Tới SỰ phát triển Bền Vững: Vinamilk Việt Nam (no date) Vinamilk.
Available at: https://www.vinamilk.com.vn/vi/vinamilk-huong-toi-su-ben-vung
(Accessed: 05 September 2023).

M.T. (2021) Vinamilk: 23 Năm Chinh Phục Niềm Tin Của người Tiêu Dùng Việt
Nam, baochinhphu.vn. Available at:

https://baochinhphu.vn/vinamilk-23-nam-chinh-phuc-niem-tin-cua-nguoi-tieu-dung-
viet-nam-102252331.htm (Accessed: 05 September 2023).

Một số giải pháp chủ yếu nâng cao trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp đối
với việc bảo vệ môi trường ở nước ta trong điều kiện hiện nay (2011) vusta.vn. Available
at:

https://vusta.vn/mot-so-giai-phap-chu-yeu-nang-cao-trach-nhiem-xa-hoi-cua-cac-
doanh-nghiep-doi-voi-viec-bao-ve-moi-truong-o-nuoc-ta-trong-dieu-kien-hien-nay-
p70121.html (Accessed: 05 September 2023).

24
Phan Thị Thu Hiền, "Nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp nhằm thúc
đẩy phát triển bền vững," Tạp chí Cộng sản, 9 6 2023. [Online]. Available:
https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/kinh-te/-/2018/827496/nang-cao-trach-
nhiem-xa-hoi-cua-doanh-nghiep-nham-thuc-day-phat-trien-ben-vung.aspx. [Accessed
2023].

Trần, M.T.T. (2020) Nâng Cao trách nhiệm xã Hội Của Doanh Nghiệp ở Việt
Nam, Tạp chí Công Thương. Available at:

Trần Phương (2018), Hàng nghìn người Việt chết vì kinh doanh vô đạo đức, Báo
Điện tử Giáo dục Việt Nam;

https://tapchicongthuong.vn/bai-viet/nang-cao-trach-nhiem-xa-hoi-cua-doanh-nghiep-
o-viet-nam-nham-muc-tieu-phat-trien-ben-vung-72855.htm (Accessed: 05 September
2023).

Trung tâm Thông tin và Dự báo Kinh tế - Xã hội Quốc Gia (no date) Giải Pháp
Thúc đẩy thực Hiện trách nhiệm xã Hội Của Doanh nghiệp Việt Nam về môi trường,
Văn phòng sản xuất và tiêu dùng bền vững. Available at: https://scp.gov.vn/tin-
tuc/t11878/giai-phap-thuc-day-thuc-hien-trach-nhiem-xa-hoi-cua-doanh-nghiep-viet-
nam-ve-moi-truong.html (Accessed: 05 September 2023).

“TheWild, Wild East: Everyone’s a Capitalist in Russia Today, and Nobody


Knows the Rules”Business Ethics –December 2012;

25

You might also like