Professional Documents
Culture Documents
L P DH23FB02 - Nhóm 6 - LMS1
L P DH23FB02 - Nhóm 6 - LMS1
Ví dụ
Cảm giác
1
o Khi bạn nhìn thấy một bông hoa, bạn sẽ cảm nhận được màu sắc, hình
dạng, kích thước của bông hoa. Đây là cảm giác thị giác.
o Khi bạn nghe thấy tiếng nhạc, bạn sẽ cảm nhận được cao độ, âm
lượng, nhịp điệu của tiếng nhạc. Đây là cảm giác thính giác.
o Khi bạn ngửi thấy mùi thơm của thức ăn, bạn sẽ cảm nhận được mùi
thơm của thức ăn. Đây là cảm giác khứu giác.
o Khi bạn nếm thử một món ăn, bạn sẽ cảm nhận được vị ngọt, chua,
mặn, đắng của món ăn. Đây là cảm giác vị giác.
o Khi bạn chạm vào một vật, bạn sẽ cảm nhận được độ cứng, mềm, trơn,
nhẵn của vật. Đây là cảm giác xúc giác.
Tri giác
o Khi bạn nhìn vào một chiếc cốc, bạn sẽ biết được chiếc cốc đó đang ở
trên bàn, đang được đổ đầy nước. Đây là tri giác thị giác.
o Khi bạn nghe thấy tiếng ồn ào ngoài đường, bạn sẽ biết được đó là
tiếng xe cộ đang lưu thông. Đây là tri giác thính giác.
o Khi bạn ngửi thấy mùi thức ăn đang nấu, bạn sẽ biết được đó là mùi
thức ăn gì. Đây là tri giác khứu giác.
o Khi bạn nếm thử một món ăn, bạn sẽ biết được món ăn đó có ngon hay
không. Đây là tri giác vị giác.
o Khi bạn chạm vào một vật, bạn sẽ biết được vật đó là gì, có nóng hay
lạnh, có trơn hay nhám. Đây là tri giác xúc giác.
2
Trong khi bạn kiểm soát nồi cơm (tri giác), việc thử nếm cơm và gia vị (cảm giác
vị) là một ví dụ tốt về sự kết hợp giữa hai khía cạnh này. Thông qua cảm giác vị,
bạn có thể điều chỉnh lượng gia vị để đạt được vị ngon nhất và đảm bảo rằng món
ăn đáp ứng đúng yêu cầu hương vị của bạn.
Như vậy, tri giác và cảm giác đều đóng vai trò quan trọng trong việc nấu ăn. Tri
giác giúp bạn thực hiện các thao tác nấu ăn chính xác, đảm bảo món ăn được nấu
ngon. Cảm giác vị giúp bạn cảm nhận hương vị và chất lượng của món ăn, điều
chỉnh gia vị cho phù hợp.