Professional Documents
Culture Documents
Grammar L P 9
Grammar L P 9
Các loại câu trong tiếng Anh cũng rất quan trọng. Dưới đây là tổng hợp kiến thức
tiếng Anh lớp 9 về các loại câu.
Câu bị động
Định nghĩa: Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ là đối tượng nhận tác động của
hành động. Thì của câu chủ động cũng đồng thời là thì của câu bị động.
Ví dụ: Mary buys apples in a grocery store. → Apples are bought by Mary in a
grocery store.
Ví dụ: He has cleaned the window for hours. → The window has been cleaned by him
for hours.
Ví dụ: He was cooking dinner at 7.30 last night. → Dinner was being cooked by him
at 7.30 last night.
Ví dụ: She had packed my lunch before going to work. → My lunch had been packed
by her before she went to work.
Ví dụ: We will have submitted the final report by the end of next month. → The final
report will have been submitted by us by the end of next month.
Định nghĩa:Để hiểu rõ câu trực tiếp - câu gián tiếp trong tiếng Anh, chúng ta sẽ đi qua
định nghĩa từ loại câu một.
Câu trực tiếp (Direct Speech) được dùng để trình bày lại nguyên văn lời của người
nói. Khi viết, câu trực tiếp sẽ được để trong dấu ngoặc kép.
Câu gián tiếp (Reported Speech) được dùng để thuật lại những gì người khác nói. Câu
gián tiếp thường đứng sau “that” và không có dấu ngoặc kép.
Kiến thức tiếng Anh lớp 9 về câu trực tiếp - gián tiếp
Câu gián tiếp với dạng trần thuật: S + say(s)/ said (that) + Mệnh đề được tường
thuật
Ví dụ:
→ Harry said that he was going to visit Ha Long Bay the following week.
Câu hỏi Yes/No: S + asked/ wondered/ wanted to know + if/ whether + S +V…
Ví dụ:
Ví dụ: “Turn down the music, please”, she said → She told me to turn down the
music.
Present wish: Dùng để nói về một mong ước không có thực ở hiện tại hoặc đưa ra giả
định về một điều gì đó không đúng với thực tế.
Ví dụ: I wish I had a big house and a lot of money. (Tôi ước tôi có một ngôi nhà to và
nhiều tiền.)
Future wish: Sử dụng để nói về mong ước một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I wish my father could take the trip with me next week. (Tôi ước bố tôi có thể
đi du lịch cùng tôi tuần tới.)
Past Wish: sử dụng để nói về mong ước, thường là tiếc nuối, hối hận về một sự việc
đã không diễn ra trong quá khứ, hoặc đưa ra giả định về sự việc nào đó trái ngược với
quá khứ.
Ví dụ: I wish I hadn’t skipped English class yesterday. (Ước gì tôi đã không bỏ tiết
tiếng Anh hôm qua.)
Câu điều kiện loại 0: diễn tả chân lý hay sự thật hiển nhiên
Câu điều kiện loại 1: nói về những sự việc, hành động khả năng cao sẽ xảy ra ở thời
điểm hiện tại hoặc tương lai và kết quả, ảnh hưởng của hành động, sự việc đó.
If + S + V(s,es), S + will/can/shall…… + V
Ví dụ: If you wake up late, you will miss the train. (Nếu bạn dậy muộn, bạn sẽ bị lỡ
chuyến tàu.)
Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 9 kì 1 - Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 2: nói về những sự việc không có thực ở hiện tại và đưa ra giả
định nếu nó có thể xảy ra.
Ví dụ: If I was the President of the United States, I would give everyone free
food. (Nếu tôi là tổng thống Mỹ, tôi sẽ phát đồ ăn miễn phí cho mọi người.)
Câu điều kiện loại 3: nói về tình huống không có thật trong quá khứ.
So sánh ngang bằng: là cấu trúc dùng để so sánh 2 sự vật, sự việc, … có đặc điểm,
tính chất giống nhau.
Công thức
Ví dụ: Ann bought the same book as her friend. (Ann đã mua cuốn sách giống của
bạn cô ấy.)
Ví dụ: Lena is as beautiful as her mother. (Lina xinh đẹp hệt như mẹ cô ấy.)
So sánh hơn: là cấu trúc dùng để diễn tả cái này hơn cái kia về một đặc điểm hay tính
chất nào đó.
Công thức
Ví dụ: Alice’s hair is longer than Ann’s. (Tóc của Alice dài hơn tóc của Ann.)
Ví dụ: Michael works more effective than John does. (Michael làm việc hiệu quả hơn
John.)
So sánh hơn nhất:
Công thức
Ví dụ: Fansipan is the highest mountain in Vietnam. (Phan-xi-păng là đỉnh núi cao
nhất Việt Nam.)
Ví dụ: Michael is the most intelligent student in my class. (Michael là học sinh thông
minh nhất trong lớp tôi.)
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một thành phần câu được dùng để bổ nghĩa cho
danh từ (Noun) hoặc cụm danh từ (Noun phrase) đứng trước nó.
Mệnh đề quan hệ được nối với mệnh đề chính qua các đại từ quan hệ (Who, Whom,
Which, Whose, That) hoặc các trạng từ quan hệ (When, Where, Why).
Ví dụ: The girl who sat next to you yesterday is my neighbor. (Cô gái ngồi cạnh cậu
hôm qua là hàng xóm của tôi.)
Tuy nhiên trong một số trường hợp, chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ.
Ví dụ: The girl sitting next to you yesterday is my neighbor. (Cô gái ngồi cạnh cậu
hôm qua là hàng xóm của tôi.)
Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh chi tiết:
S + V(s,es) + O, don’t/doesn’t + S?
S + V(ed) + O, didn’t + S?
S + didn’t + V + O, did + S?
S + will + V + O, won’t + S?
Thì Tương lai Đơn
S + won’t + V + O, will + S?
S + have/has + V-pII + O, haven’t/hasn’t + S?
Thì hiện tại hoàn thành
S + have/has + not + V-pII + O, have/has + S?
S + have/has + been + V-ing + O, haven’t/hasn’t + S?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp
diễn
S + have/has + not + been + V-ing + O, have/has + S?
Thì quá khứ hoàn thành S + had + V-pII + O, hadn’t + S?
S + hadn’t + V-pII + O, had + S?
S + had + been + V-ing + O, hadn’t + S?
Thì quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
S + hadn’t + been + V-ing + O, had + S?
S + will + have + V-pII + O, won’t + S?
Thì tương lai hoàn thành
S + won’t + have + V-pII, will + S?
S + will + have + been + V-ing + O, won’t + S?
Thì tương lai hoàn thành
tiếp diễn
S + won’t + have + been + V-ing + O, will + S?
S + modal verb + V + O, modal verb + not + S?
Động từ khiếm khuyết
(Modal verbs)
S + modal verb + not + V + O, modal verb + S?