You are on page 1of 13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

KHOA MARKETING

         ÜìÜ         

BÀI THẢO LUẬN HỌC PHẦN


HỌC PHẦN: NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN

ĐỀ TÀI: Bài 2 trang 103, sách bài tập Nguyên Lý Kế Toán

Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Thị Thanh Phương


Nhóm 6
LHP: 2246FACC0111

Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2022


MỤC LỤC
1, Tính X: 1
2, Bảng cân đối kế toán đầu kỳ ( Đơn vị tính 1000 đ): 1
Loại I: Tài sản ngắn hạn 1
Loại I: Nợ phải trả 1
Loại II: Nguồn vốn 2
chủ sở hữu 2
Loại II: Tài sản dài hạn 2
3, Định khoản kế toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh ( Đơn vị tính 1000đ): 2
1/ 2
8/ 2
2/ 2
9/ 2
3/ 2
10/ 2
4/ 3
11/ 3
5/ 3
12/ 3
6/ 3
13/ 3
7/ 4
14/ 4
4, Phản ánh vào tài khoản chữ T: 4
5, Bảng cân đối kế toán cuối kì ( Đơn vị tính 1000đ): 8
Loại I: Tài sản ngắn hạn 8
Loại I: Nợ phải trả 8
Loại II: Nguồn vốn chủ sở hữu 9
Loại II: Tài sản dài hạn 9
DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM 6

STT HỌ VÀ TÊN LỚP HÀNH MÃ SINH


CHÍNH VIÊN

1 Trần Thị Linh Nhâm K57C5 21D120263

2 Nguyễn Hoàng Na K57C2 21D120028

3 Đào Thị Trà My K57C3 21D120190

4 Vũ Thị Kim Ngân K57C2 21D120156

5 Lê Trần Phương Ngân (Nhóm trưởng) K57C3 21D120029

6 Nguyễn Bảo Ngọc K57C5 21D120031

7 Phạm Thị Trà My K57C4

8 Phạm Thị Ngát K57C1 21D120120


1, Tính X:

Tài sản Nguồn vốn


TK 131 (DN): 650.000 TK 421: X
TK 138: 150.000 TK 331 (DC): 630.000
TK 154: 60.000 TK 411: 4.950.000
TK 155: 1.650.000 TK 341: 980.000
TK 111: 400.000 TK 353: 80.000
TK 112: 1.550.000 TK 338: 120.000
TK 153: 240.000 TK 414: 1.570.000
TK 156: 620.000 TK 131 (DC): 100.000
TK 152: 980.000 TK 441: 840.000
TK 211: 4.150.000
TK 331 (DN): 150.000
TK 214: (950.000)
Tổng: 9.650.000 9.270.000 + X

Ta có:
∑ Tài sản = ∑ Nguồn vốn
=> 9.650.000 = 9.270.000 + X
=> X = 380.000

2, Bảng cân đối kế toán đầu kỳ ( Đơn vị tính 1000 đ):

Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền

Loại I: Tài sản ngắn Loại I: Nợ phải trả


hạn
1. Tiền mặt 400.000 1. Phải trả người bán 630.000
(trả sau)
2. Tiền gửi ngân 1.550.000 2. Phải trả, phải nộp 120.000
hàng khác
3. Phải thu khách 650.000 3. Vay và nợ thuê tài 980.000
hàng (trả sau) chính
4. Phải thu khác 150.000 4. Quỹ khen thưởng 80.000
phúc lợi
5. Nguyên liệu, vật 980.000 5. Phải thu khách 100.000
liệu hàng (trả trước)

1
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền
6. Công cụ, dụng cụ 240.000 Loại II: Nguồn vốn
chủ sở hữu
7. Chi phí sản xuất, 60.000 1. Vốn đầu tư chủ sở 4.950.000
kinh doanh dở hữu
dang
8. Thành phẩm 1.650.000 2. Quỹ đầu tư phát 1.570.000
triển
9. Hàng hóa 620.000 3. Lợi nhuận sau thuế 380.000
chưa phân phối
10. Phải trả người 150.000 4. Nguồn vốn đầu tư 840.000
bán (trả trước) xây dựng cơ bản

Loại II: Tài sản dài


hạn
1. TSCĐ hữu hình 4.150.000
2. Hao mòn TSCĐ (950.000)

Tổng cộng 9.650.000 Tổng cộng 9.650.000

3, Định khoản kế toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh ( Đơn vị tính 1000đ):

1/ Nợ TK 152 : 500.000 8/ Nợ TK 627: 30.000


Nợ TK 133 : 50.000 Nợ TK 641: 20.000
Có TK 331: 550.000 Có TK 153: 50.000
2/ Nợ TK 156: 120.000 9/ Nợ TK 627: 20.000
Nợ TK 133: 12.000 Nợ TK 641: 20.000
Có TK 341: 132.000 Nợ TK 642: 40.000
Có TK 214: 80.000
3/ Nợ 621(M): 300.000 10/ Nợ TK 627: 10.000
Nợ 621(N): 500.000 Nợ TK 641 : 15.000
Có 152: 800.000 Nợ TK 642: 25.000
Nợ TK 133: 5000
Có TK 331(DC): 53.000

2
4/ Căn cứ vào hóa đơn GTGT kế toán 11/ CPXSC phân bổ theo tiền lương
phản ánh doanh thu bán hàng và ghi công nhân sản xuất.
Nợ TK 111: 100.000 Tổng chi phí SXC: 627(6) + 627(7) +
Nợ TK 131(DN): 780.000 627(8) + 627(9) + 627(10) = 30.000 +
Có TK 511: 800.000 7050 + 30.000 + 20.000 + 10.000 =
Có TK 3331: 80.000 97.050
Kết chuyển giá vốn bán hàng Chi phí sản xuất sản phẩm M: ( 97.050 /
Nợ TK 632: 450.000 150.000) x 50.000 = 32.350
Có TK 156: 450.000 Chi phí sản xuất sản phẩm N: 97.050 –
32.350 = 64.700
- Sản phẩm M:

Nợ 154: 394.100
Có 621: 300.000
Có 622: 61.750
Có 627: 32.350
 Tổng giá thành sản phẩm M là:
40.000 + 394.100 – 30.000 =
404.100

Nợ TK 155: 404.100
Có TK 154: 404.100
- Sản phẩm N:

Nợ 154: 688.200
Có 621: 500.000
Có 622: 123.500
Có 627: 64.700
 Tổng giá thành sản phẩm N là:
20.000 + 688.200 – 10.000 =
698.200

Nợ TK 155: 698.200
Có TK 154: 698.200
5/ Nợ TK 112: 700.000 12/ - Sản phẩm M:
Có TK 131: 780.000 Nợ TK 112: 165.000
Có 511: 150.000
Có 3331: 15.000
Kết chuyển giá vốn bán hàng:
Nợ 632: 70.000
Có 155: 70.000
- Sản phẩm N:

Nợ TK 112: 330.000
Có 511: 300.000

3
Có 3331: 30.000
Kết chuyển giá vốn bán hàng:
Nợ 632: 150.000
Có 155: 150.000
6/ Nợ TK 622: 150.000 ( M: 50.000 , N: 13/ Tổng thuế GTGT ( đầu ra ) 3331 =
100.000) 125.000
Nợ TK 627: 30.000 Tổng thuế GTGT khấu trừ = 67.000
Nợ TK 641: 20.000 Thuế GTGT phải nộp = 125.000 –
Nợ TK 642: 40.000 67.000 = 58000
Có TK 334: 240.000 Khi doanh nghiệp nộp thuế GTGT kế
toán ghi
Nợ TK 3331: 67.000
Có TK 133: 67.000
7/ 14/ Kết chuyển doanh thu
a = 23.5% Nợ TK 511: 1.250.000
Nợ 622(M): 50.000 x a= 11.750 Có TK 911: 1.250.000
Nợ 622(N): 100.000 x a = 23.500 Kết chuyển chi phí
Nợ 627: 30.000 x a = 7050 Nợ TK 911: 194.100
Nợ 641: 20.000 x a = 4700 Có TK 641: 79.700
Nợ 642: 40.000 x a = 9400 Có TK 642: 114.400
Có 338: 56.400 Kết chuyển giá vốn
Nợ TK 911: 670.000
Có TK 632: 670.000
LNTT = DTBH – ( GVBH + CP )
= 1..250.000 – 60.000 – 194.100
=385.900
Thuế DN phải nộp = LNTT * 20% =
77.180
LN sau thuế = 386.000 – 77.180 =
308.720
Nợ TK 821: 77.180
Có TK 3334: 77.180
Nợ TK 911: 77.180
Có TK 821: 77.180
Nợ TK 911: 308.720
Có TK 421: 308.720

4
4, Phản ánh vào tài khoản chữ T:

TK 152 TK 414

SDĐK: 980.000 SDĐK: 1.570.000

(1) 500.000 1.570.000


800.000 (3)
1.570.000
500.000 800.000

SDCK: 680.000

TK 411 TK 138

SDĐK: SDĐK:150.000
4.950.000
4.950.000 0 0

4.950.000 SDCK:150.000

TK 331 TK 441
DN
SDĐK: 150.000 SDĐK: 840.000

150.000 840.000

150.000 840.000

TK 211 TK 131
DC
SDĐK:4.150.000 SDĐK: 100.000

0 0 100.000
SDCK:4.150.000 100.000

TK 331 TK 334
SDĐK:xxx SDĐK:xxx

550.000 (1) 240.000 (6)


550.000
240.000
SDCK: yyy
SDCK: yyy

5
TK 421 TK 341
SDĐK:380.000 SDĐK: 980.000

308.720 (14) 132.000 (2)

308.720 132.000

SDCK: 688.720 SDCK: 1.112.000

TK 338 TK 3334
SDĐK: 120.000 SDĐK: xxx

56.400 (7) 77.180 (14)

56.400 77.180

SDCK: 176.400 SDCK: yyy

TK 153 TK 3331

SDĐK: 240.000 SDĐK:xxx

50.000 (8) 67.000 (13) 80.000 (4)


45.000 (12)
50.000
67.000 125.000
SDCK: 190.000
SDCK: yyy

TK 133 TK 111

SDĐK: 0 SDĐK: 400.000

50.000 (1) 67.000 (13) 100.000 (4)


12.000 (2)
5.000 (10)
100.000
0)
SDCK: 500.000
67.000 67.000

SDCK: 0

6
TK 214 TK 156

SDĐK: 950.000 SDĐK: 620.000

80.000 (9) 120.000 (2)


450.000 (4)
80.000
120.000 450.000
SDCK: 1.030.000
SDCK: 290.000
TK 154 TK 112
SDĐK: 60.000 SDĐK: 1.550.000

394.100 (11) 404.100 (11) 780.000 (5)


688.200 (11) 165.000 (12)
698.200 (11) 330.000 (12)
1.102.300
1.082.300 1.275.000
SDCK: 40.000
SDCK: 2.825.000
TK 155 TK 131 DN

SDĐK:1.650.000 SDĐK: 650.000

404.100 (11) 70.000 (12) 780.000 (4)


698.200 (11) 150.000 (12) 780.000 (5)

1.102.300 220.000 780.000 780.000

SDCK:2.532.300 SDCK:
2.532.430
TK 331 DC TK 353

SDĐK: 630.000 SDĐK: 80.000

53.000 (10) 80.000

53.000 SDCK: 80.000

SDCK: 683.000

TK 621 TK 511
800.000 (3) 300.000 (11) 1.250.000 800.000 (4)
500.000 (11) (14) 450.000 (12)

800.000 800.000 1.250.000 1.250.000

7
TK 632 TK 622
450.000 (4) 670.000 (14) 150.000 (6) 61.750 (11)
220.000 (12) 35.250 (7) 123.500 (11)

670.000 670.000 185.250 185.250

TK 821 TK 627

77.180 (14) 77.180 (14) 30.000 (6) 32.350 (11)


7.050 (7)
30.000 (8) 64.700 (11)
20.000 (9)
10.000 (10)

77.180 77.180

97.050 97.050
TK 641 TK 642
20.000 (6) 79.700 (14) 40.000 (6) 114.400 (14)
4.700 (7) 9.400 (7)
20.000 (8) 40.000 (9)
20.000 (9) 25.000 (10)
15.000 (10)

114.400 114.400
79.700 79.700

TK 911
194.100 (14) 1.250.000
670.000 (14)
77.180
308.720

1.250.000 1.250.000

5, Bảng cân đối kế toán cuối kì ( Đơn vị tính 1000đ):

8
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền

Loại I: Tài sản ngắn hạn Loại I: Nợ phải trả

1. Tiền mặt 500.000 1. Phải trả người bán (trả 1.235.000


sau)
2. Tiền gửi ngân hàng 2.825.000 2. Phải trả, phải nộp khác 176.400

3. Phải thu khách hàng 650.000 3. Vay và nợ thuê tài 1.112.000


(trả sau) chính

4. Phải thu khác 150.000 4. Quỹ khen thưởng phúc 80.000


lợi
5. Nguyên liệu, vật liệu 680.000 5. Người mua trả tiền 100.000
trước
6. Công cụ, dụng cụ 190.000 6. Thuế và các khoản phải 135.180
nộp nhà nước

7. Chi phí sản xuất, kinh 40.000 7. Phải trả người lao động 240.000
doanh dở dang

8. Thành phẩm 2.532.300 Loại II: Vốn chủ sở hữu

9. Hàng hóa 290.000 Vốn đầu tư của chủ sở 4.950.000


hữu
10. Phải trả người bán 150.000 Nguồn vốn đầu tư xây 840.000
(trả trước) dựng cơ bản

Loại II: Tài sản dài hạn Lợi nhuận sau thuế chưa 688.720
phân phối
1. TSCĐ hữu hình 4.150.000 Quỹ đầu tư phát triển 1.570.000
2. Hao mòn TSCĐ (1.030.000
)

Tổng cộng 11.127.300 Tổng cộng 11.127.300

9
10

You might also like