You are on page 1of 6

Nhóm: 6 Lớp: CN563_lớp 2

Họ tên các thành viên: MSSV:


1. Lý Gia Hân B2105352
2. Võ Như Khánh B2105359
3. Võ Thị Diễm Trinh B2111685
4. Nguyễn Trần Phương Trúc B2107172
5. Lưu Gia Bảo B2111644
6. Lương Thị Huyền Trân B2105404
7. Trần Thị Thảo Ngân B2111664

BÀI BÁO CÁO BÀI THỰC HÀNH 3.2 CHƯƠNG 3


BƯỚC 1. Xác định và trình bày vấn đề
- Đối tượng thí nghiệm: Thử tác dụng của thuốc.
- Mục tiêu thí nghiệm: Tìm ra được loại thuốc có tác dụng tốt nhất.
- Giả thuyết:ba loại thuốc có tác dụng như nhau.

BƯỚC 2. Chọn yếu tố, số mức


- Tên yếu tố thí nghiệm: Loại thuốc.
- Số mức: 3.
- Giá trị mức: Thuốc 1, Thuốc 2, Thuốc 3.
BƯỚC 3. Chọn biến đáp ứng
- Tên biến đáp ứng: Tác dụng của thuốc.
BƯỚC 4. Chọn thiết kế thí nghiệm
- Tên phương pháp kế/phân tích thí nghiệm: ANOVA.
BƯỚC 5. Tiến hành thí nghiệm
- Bảng kết quả thí nghiệm:
VD 2: Thử tác dụng của thuốc
Thuốc
Lần lặp Thuốc 2 Thuốc 3
1
1 11 10 11
2 10 9 12
3 8 11 11
4 11 12 13
5 9 11 14
6 9 11 13
7 10 10 12
8 10 13 11
9 8 12 12
10 9 10 10

BƯỚC 6. Phân tích dữ liệu


- Kết quả phân tích:
*Bảng phân tích dữ liệu Ví dụ 3.2
One-way ANOVA: Tác dụng versus Loại thuốc
Method

Null hypothesis All means are equal


Alternative hypothesis At least one mean is different
Significance level α = 0.05

Equal variances were assumed for the analysis.


Factor Information

Factor Levels Values


Loại thuốc 3 Thuốc 1, Thuốc 2, Thuốc 3
Analysis of Variance

Source DF Adj SS Adj MS F-Value P-Value


Loại thuốc 2 29.07 14.533 10.81 0.000
Error 27 36.30 1.344
Total 29 65.37

Model Summary
S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred)
1.15950 44.47% 40.35% 31.44%

Means
Loại thuốc N Mean StDev 95% CI
Thuốc 1 10 9.500 1.080 ( 8.748, 10.252)
Thuốc 2 10 10.900 1.197 (10.148, 11.652)
Thuốc 3 10 11.900 1.197 (11.148, 12.652)
Pooled StDev = 1.15950
Fisher Pairwise Comparisons
Grouping Information Using the Fisher LSD Method and 95% Confidence
Loại thuốc N Mean Grouping
Thuốc 3 10 11.900 A
Thuốc 2 10 10.900 A
Thuốc 1 10 9.500 B

Means that do not share a letter are significantly different.


Fisher Individual Tests for Differences of Means
Difference SE of Adjusted
Difference of Levels of Means Difference 95% CI T-Value P-Value
Thuốc 2 - Thuốc 1 1.400 0.519 ( 0.336, 2.464) 2.70 0.012
Thuốc 3 - Thuốc 1 2.400 0.519 ( 1.336, 3.464) 4.63 0.000
Thuốc 3 - Thuốc 2 1.000 0.519 (-0.064, 2.064) 1.93 0.064
Simultaneous confidence level = 88.07%

Fisher Individual 95% CIs


Interval Plot of Tác dụng vs Loại thuốc
Boxplot of Tác dụng
Residual Plots for Tác dụng
Power and Sample Size
One-way ANOVA
α = 0.05 Assumed standard deviation = 1.1595
Factors: 1 Number of levels: 3

Maximum Sample Target


Difference Size Power Actual Power
2.464 8 0.95 0.951602

The sample size is for each level.


Power Curve for One-way ANOVA
Power and Sample Size
One-way ANOVA
α = 0.05 Assumed standard deviation = 1.1595
Factors: 1 Number of levels: 3
Maximum Sample Target
Difference Size Power Actual Power
3.464 5 0.95 0.967089
The sample size is for each level.
Power Curve for One-way ANOVA
Power and Sample Size
One-way ANOVA
α = 0.05 Assumed standard deviation = 1.1595
Factors: 1 Number of levels: 3
Maximum Sample Target
Difference Size Power Actual Power
2.064 11 0.95 0.953502
The sample size is for each level.
Power Curve for One-way ANOVA
BƯỚC 7. Kết luận
- Kết luận rút ra: Vì α > P-value (0,05 > 0,000) nên có thể phủ định giả thuyết H0.
- Kết quả so sánh:
 Thuốc 2 – Thuốc 1: P-value = 0,012 < α => Tác dụng của 2 loại thuốc là
khác nhau.
 Thuốc 3 – Thuốc 1: P-value = 0,000 < α => Tác dụng của 2 loại thuốc là
khác nhau.
 Thuốc 3 – Thuốc 2: P-value = 0,064 > α => Tác dụng của 2 loại thuốc là
tương đương nhau.
- Phân bố đều, ngẫu nhiên là chính xác.
- Ý nghĩa thực tế: Tác dụng của 3 loại thuốc là khác biệt. Thuốc 3 có tác dụng tốt
nhất, Thuốc 1 có tác dụng kém nhất.

You might also like