You are on page 1of 37

KIẾN THỨC

Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

1/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

2/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

3/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

4/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

5/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

6/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

7/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

8/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

9/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

10/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

11/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

12/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

13/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

14/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

15/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

16/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

17/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

18/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

19/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

20/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

21/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

22/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

23/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

24/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

25/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

26/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

27/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

28/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

29/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

30/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

31/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

Tài liệu biến tần Yaskawa j1000 tiếng Việt


Thông
STT Nhóm Chức năng Mô tả Mặc định
số

1 A1 0 : chỉ cho phép giám sát


A1-01 Mức truy cập thông số 2
2 : cho phép truy suất

0: chế độ V/f cho động cơ thường

2: chế độ vector vòng hở ( OLV)

A1-02 Chọn chế độ điều khiển 3: chế độ vector vòng kín ( CLV ) 0

5: chế độ OLV động cơ đồng bộ

7: chế độ CLV động cơ đồng bộ

A1-03 Cài đặt về mặc định 0: không sử dụng 0

32/41
2/25/24, 10:02 AM Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt - Cung cấp thiết bị công nghiệp điện tự động hóa

2220: cài về chế độ 2 dây

3330: cài về chế độ 3 dây

0: tham chiếu từ Panel

1: tham chiếu từ terminal

B1-01 Cài đặt tham chiếu tần số 2: tham chiếu từ mạng truyền thông 1

3: tham chiếu từ biến trở (option)

4: tham chiếu theo xung ngõ vào

0: tham chiếu từ Panel

B1-02 Cài đặt lệnh hoạt động 1: tham chiếu từ terminal 1


2 B1
2: tham chiếu từ mạng truyền thông

0: dừng theo thời gian cài đặt


B1-03 Chọn chế độ dừng 0
1: dừng tự do

0: cho phép chạy ngược


B1-04 Chế độ chạy ngược 0
1: không cho phép chạy ngược

0: không đảo pha


B1-14 Đảo pha đầu ra 0
1: đảo pha đầu ra

C1-01 Thời gian tăng tốc 1

C1-02 Thời gian giảm tốc 1


3 C1 1 ~ 6000 s 30.0 s
C1-03 Thời gian tăng tốc 2

C1-04 Thời gian giảm tốc 2

4 C6 C6-02 Cài đặt tần số sóng mang 1: 2 Khz

2: 5 Khz

3: 8 Khz

4: 10 Khz

5: 12.5 Khz

6: 15 Khz

33/41
Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt

7: Swing PWM1

8: Swing PWM2

9: Swing PWM3

D1-01 ~
Giá trị 8 cấp tốc độ 0 ~ 400 Hz
5 D1 … D1-8

D1-17 Tần số chạy jog 0 ~ 400 Hz 6 Hz

Giới hạn trên của tần số


D2-01 0 ~ 110% 100.00%
tham chiếu
6 D2
Giới hạn dưới của tần số
D2-02 0 ~ 110% 0.00%
tham chiếu

E2-01 Dòng điện định mức motor

E2-02 Độ trượt định mức motor

7 E2 E2-03 Dòng điện không tải motor

E2-04 Số cực motor

E2-11 Công suất motor

H1-01 ~
Cài đặt chức năng ngõ vào Tham khảo
8 H1 1 ~ 9F
S1 ~ S8 manual
… H1-08

Cài đặt chức năng cho ngõ


H2-01 ~ Tham khảo
9 H2 ra relay (M1-M2, M3-M4, M5- 0 ~ 192
H2-03 manual
M6)

10 H3 Chọn mức tín hiệu ngõ vào 0: 0 – 10V


H3-01 0
analog A1
1: -10V – 10V

Tham khảo
H3-02 Chọn chức năng cho ngõ A1 0 ~ 31
manual

Chọn mức tín hiệu ngõ vào 0: 0 – 10V


H3-05 0
analog A3
1: -10V – 10V

Tham khảo
H3-06 Chọn chức năng cho ngõ A3 0 ~ 31
manual

H3-09 Chọn mức tín hiệu ngõ vào 0: 0 – 10V 2


analog A2
1: -10V – 10V

2: 4 ~ 20 mA

34/41
2/25/24, 10:02 AM Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt - Cung cấp thiết bị công nghiệp điện tự động hóa

3: 0 ~ 20 mA

Tham khảo
H3-10 Chọn chức năng cho ngõ A2 0 ~ 31
manual

L8-02 Mức cảnh báo nhiệt độ 50 ~ 150 0C

L8-05 Bảo vệ mất pha đầu vào 0: Không cho phép 1

1: cho phép

L8-07 Bảo vệ mất pha ngõ ra 0: Không cho phép 1


12
1: cho phép

L8-09 Bảo vệ chạm đất ngõ ra 0: Không cho phép 1

1: cho phép

L8-12 Cài đặt nhiệt độ môi trường -10 ~ 50 độ 30 độ

Tài liệu biến tần Yaskawa J1000 tiếng Việt các lỗi thường gặp
trên biến tần Yaskawa

STT Lỗi Mô tả Nguyên nhân Khắc phục

Tải quá nặng Giảm bớt tải

Thời gian tăng, giảm tốc quá ngắn Tăng C1-01, C1-02

Cách điện dây quấn motor bị hỏng Kiểm tra lại motor
1 oC Lỗi quá dòng
Cáp bị ngắn mạch Kiểm tra lại cáp

Không On/Off contactor khi biến


Contactor sau biến tần on/off
tần đang Run

Nhiệt độ xung quanh quá nóng Kiểm tra chỗ lắp đặt
oH,
2 Lỗi quá nhiệt Quạt làm mát không hoạt động Kiểm tra lại quạt
oH1
Tải quá nặng Kiểm tra lại tải

3 oL1 Lỗi quá tải motor motor bị quá tải Giảm bớt tải

35/41
Thông số motor cài đặt không
Kiểm tra lại nameplate motor
đúng

Thời gian tăng, giảm tốc quá ngắn Tăng C1-01, C1-02

Tải quá nặng Giảm bớt tải

4 oL2 Lỗi quá tải biến tần Công suất biến tần quá nhỏ Thay thế biến tần lớn hơn

Thời gian tăng, giảm tốc quá ngắn Tăng C1-01, C1-02

5 oL3 Quá moment Quá moment Kiểm tra thông số L6-02, L6-03

6 oPr Lỗi kết nối màn hình Màn hình chưa kết nối Kiểm tra cáp kết nối

Thời gian giảm tốc quá ngắn Tăng C1-02

Giảm bớt moment hãm


Tải hãm quá mức
7 oV Quá áp Sử dụng option hãm

Xung điện áp tại ngõ vào Lắp bộ DC reactor

Điện áp ngõ vào quá cao Đo điện áp ngõ vào

8 PF Mất pha đầu vào Ngõ vào bị mất pha (L8-05=1) Kiểm tra áp đầu vào

Kiểm tra ngõ ra biến tần, dây


9 LF Mất pha ngõ ra Mất pha ngõ ra
motor

10 Uv1 Thấp áp Bus DC Mất pha đầu vào Kiểm tra dây input

11 EF Lỗi For/Rev Kiểm tra đấu nối S1, S2 Kiểm tra lại chế độ

EF1 –
12 Lỗi S1 – S5 Lỗi kết nối bên ngòai tại S1 – S5 Kiểm tra dây tại S1 – S5
EF5

Các lỗi cơ bản của biến tần Yaskawa

13 CF Lỗi bo điều khiển Lỗi điều khiển Lỗi điều khiển

Lỗi sensor dòng bo điều


14 CoF Thay sensor dòng Thay sensor dòng
khiển

CPF00,
15 Lỗi bo Kiểm tra bo, gửi hãng sửa chữa Kiểm tra bo, gửi hãng sửa chữa
CPF01

Kiểm tra lại motor, kiểm tra lại Kiểm tra lại motor, kiểm tra lại
16 GF Chạm đất
dây dây

Kiểm tra card Encoder, dây đấu Kiểm tra card Encoder, dây đấu
17 PGo Lỗi kết nối PG Card
nối nối

36/41
Kiểm tra bộ xả, kiểm tra điện trở Kiểm tra bộ xả, kiểm tra điện trở
18 rF Lỗi điện trở xả
xả xả

Kiểm tra lại tải, điện trở xả, tăng Kiểm tra lại tải, điện trở xả, tăng
19 rH Điện trở xả quá nóng
công suất điện trở xả công suất điện trở xả

Kiểm tra dây motor, kiểm tra Kiểm tra dây motor, kiểm tra
20 SC Lỗi chạm IGBT ngõ ra
U,V,W U,V,W

Lỗi kết nối Kiểm tra lại chương trình, kết nối Kiểm tra lại chương trình, kết nối
21 CE
MEMOBUS/Modbus chân Modbus chân Modbus

Chưa kết nối được truyền Kiểm tra lại chương trình,dây Kiểm tra lại chương trình,dây
22 CALL
thông đấu nối đấu nối

23 Fan Lỗi quạt Kiểm tra lại quạt Kiểm tra lại quạt

Lỗi thông số cài đặt, kiểm tra Lỗi thông số cài đặt, kiểm tra
24 FbL Lỗi PID
sensor,dây sensor,dây

Kiểm tra chân H1-H2 đã đấu Kiểm tra chân H1-H2 đã đấu
25 Hbb Lỗi chân an toàn
chưa chưa

You might also like