You are on page 1of 12

BẢNG GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN GIÁ TRỊ KHỐ

Công trình Xây dựng nhà máy cơ khí số 02- GĐ5


Hạng mục Đường ống khí nén khu vực xưởng CK2 và thi công phần phụ trợ
Đối tượng
Nhà cung cấp
THEO HỢP ĐỒNG
stt Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá
I Vật tư
1 Ống PPR 110 PN20 m 56 630,764
2 Ống PPR 50 PN20 m 116 130,618
3 Ống PPR 32 PN20 m 53 54,254
4 Ống PPR 25 PN20 m 72 37,164
5 Góc PPR 110 cái 5 352,727
6 Góc PPR 63 cái 10 85,964
7 Góc PPR 50 cái 15 28,073
8 Góc PPR 32 gói 10 9,818
9 Góc PPR 25 cái 20 5,600
10 Góc ren trong PPR 25 1/2 cái 10 34,109
11 T ren PPR25 1/2 cái 10 33,160
12 T thu 50/25 cái 13 52
13 Côn thu 90/50 cái 8 75,418
14 T thu 110/90 cái 4 334,546
15 Côn thu 50/32 cái 1 5,746
16 Côn thu 110/90 cái 6 179,790
17 T 110 cái 2 349,091
18 Mang sông PPR110 cái 10 153,891
19 Mang sông PPR63 cái 5 33,451
20 Mang sông PPR50 cái 20 16,727
21 Mang sông PPR32 cái 8 5,818
22 Mang sông PPR25 cái 10 3,382
23 Khóa 50 cái 15 552,000
24 Khóa PPR 32 cái 1 213,364
25 Khóa inox 11/2 inh cái 21 65,000
26 Đầu bịt 50 cái 1 20,100
27 Zaco kẽm 50 cái 13 91,422
28 Mang sông ren PPR 50 1 1/2 cái 43 343,636
29 Kép ren 1 1/2 kẽm cái 6 34,344
30 Thu kẽm 50/40 cái 3 34,833
31 Ống upvc 48 m 40 22,500
32 Ti treo m8 m 40 10,500
33 Đai ống 110 cái 20 7,800
34 Đai ốp ống 25 cái 30 1,500
35 Đai treo ống 40A cái 26 2,760
36 Đai treo ống 40A cái 12 5,230
37 Kẹp xà gồ cái 38 15,000
38 Ống upvc 27 m 28 11,400
39 T UPVC 60 cái 2 18,200
40 Góc UPVC 60 cái 8 14,800
41 Góc UPVC 27 cái 10 2,650
42 vật tư phụ gói 1 2,000,000
43 Khóa inox 11/2 inh cái 21 66,000
II Nhân công
1 Lắp đặt ống 110 m 56 90,000
2 lắp đặt ống 50 m 116 75,000
3 lắp đặt ống 32 m 53 65,000
4 lắp đặt ống 25 m 72 65,000
5 lắp đặt bình tích áp cái 2 500,000
6 lắp đặt máy sấy khí cái 2 1,000,000
7 lắp đặt lọc tách cái 2 500,000
8 lắp đặt đường ống thoát nước gói 1 2,000,000
9 lắp đặt quạt thông gió cái 1 500,000
gia công lắp đặt ống thoát khí
10 nóng cái 2 1,500,000
Kéo điện đấu nối máy nén khí,
11 sấy khí gói 1 1,000,000
12 lắp đặt máy nén khí cái 2 1,000,000
III Tổng giá trị : ( I) +(II)
IV Phát sinh cho hệ thống CO2.O2
1 Ống PPR25PN20 m 202 37,164
2 Góc PPR 25 PN20 cái 15 5,600
3 T PPR 25 PN20 cái 2 5,600
4 Góc ren PPR 25 1/2 PN20 cái 7 34,109
5 T ren PPR25 1/2 cái 11 33,160
6 Khóa inox 1/2 inh cái 16 66,000
7 mang sông PPR 25 cái 37 3,382
8 kép ren 1/2 cái 12 10,000
9 Đai kẹp 25 cái 12 3000

V Nhân công lắp đặt


lắp đặt đường ống CO2,O2 m 202 65,000
VI Tổng giá trị :( V) và (VI)
VII Tổng giá trị
RỊ QUYẾT TOÁN GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH
số 02- GĐ5
c xưởng CK2 và thi công phần phụ trợ phát sinh đường CO2+O2

ỢP ĐỒNG THEO NGHIỆM THU


Thành tiền Khối lượng Đơn giá Thành tiền Chênh lệch Ghi chú
96,678,804
35,322,784 48
15,151,688 116
2,875,462 52
2,675,808 72
1,763,635 5
859,640
421,095 20
98,180 10
112,000 20
341,090 10
331,600 10
676 13
603,344 6
1,338,184 2
5,746
1,078,740
698,182
1,538,910
167,255
334,540
46,544
33,820
8,280,000
213,364
1,365,000
20,100
1,188,486
14,776,348
206,064
104,499
900,000
420,000
156,000
45,000
71,760
62,760
570,000
319,200
36,400
118,400
26,500
2,000,000
1,386,000
34,365,000
5,040,000
8,700,000
3,445,000
4,680,000
1,000,000
2,000,000
1,000,000
2,000,000
500,000

3,000,000

1,000,000
2,000,000
131,043,804

7,507,128
84,000
11,200
238,763
364,760
1,056,000
125,134
120,000
36,000
9,542,985

13,130,000
22,672,985
153,716,789
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG NHẬP - XUẤT VẬT TƯ
Công trình Xây dựng nhà máy cơ khí số 02- GĐ5
Hạng mục Đường ống khí nén khu vực xưởng CK2 và thi công phần phụ trợ phát sinh đườn
Đối tượng 0
Nhà cung cấp 0

Stt Ngày nhập Tên vật tư Đvt KL


1 3/26/2021 PPR-PN16- D110 Md 48
2 3/26/2021 PPR-PN20- D50 Md 116
3 3/26/2021 PPR-PN20- D32 Md 52
4 3/26/2021 PPR-PN20- D25 Md 72
6 3/26/2021 PVC-C1-D48 Md 40
7 3/26/2021 PVC-C1-D27 Md 28
8 3/26/2021 Cút PPR 90 độ-D110 Cái 5
9 3/26/2021 Cút PPR 90 độ-D50 Cái 20
10 3/26/2021 Cút PPR 90 độ-D32 Cái 10
3/26/2021 Cút PPR 90 độ-D25 Cái 20
3/26/2021 Cút 90 ren trong PPR 25 Cái 10
3/26/2021 Tê 90 ren trong PPR 25 Cái 10
3/26/2021 Tê thu 50/25 Cái 13
3/26/2021 Côn thu 90/75 Cái 6
3/26/2021 Tê 90 độ D 110 Cái 2
3/26/2021 Nối thẳng D110 Cái 10
3/26/2021 Côn thu PPR 90 75/50 Cái 6
3/26/2021 Nối thẳng PPR D50 Cái 20
3/26/2021 Nối thẳng PPR D32 Cái 8
3/26/2021 Nối thẳng PPR D25 Cái 10
3/26/2021 Nối thẳng ren ngoài D50 Cái 26
3/26/2021 Tê PVC 90 D48 PN10 Cái 2
3/26/2021 Cut PVC 90 D48 PN10 Cái 8
3/26/2021 Cút PVC 90 D27 PN10 Cái 10
à thi công phần phụ trợ phát sinh đường CO2+O2

Tình trạng Ghi chú


Mới, đạt yêu cầu PXK 013 48
Mới, đạt yêu cầu PXK 013 116
Mới, đạt yêu cầu PXK 013 52
Mới, đạt yêu cầu PXK 013 72
Mới, đạt yêu cầu PXK 013 28
Mới, đạt yêu cầu PXK 013
Mới, đạt yêu cầu PXK 014 5
Mới, đạt yêu cầu PXK 014 20
Mới, đạt yêu cầu PXK 014 10
Mới, đạt yêu cầu PXK 014 20
Mới, đạt yêu cầu PXK 014
Mới, đạt yêu cầu PXK 014
Mới, đạt yêu cầu PXK 014
Mới, đạt yêu cầu PXK 014
Mới, đạt yêu cầu PXK 014
Mới, đạt yêu cầu PXK 014
Mới, đạt yêu cầu PXK 015
Mới, đạt yêu cầu PXK 015
Mới, đạt yêu cầu PXK 015
Mới, đạt yêu cầu PXK 015
Mới, đạt yêu cầu PXK 015
Mới, đạt yêu cầu PXK 015
Mới, đạt yêu cầu PXK 015
Mới, đạt yêu cầu PXK 015
BIÊN BẢN NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG VÀ BÀN GIAO
Công trình
Hạng mục
Đối tượng
Nhà cung cấp

A Bảng giá trị chi tiết khối lượng thi công

Stt Loại Công việc Vật tư


1 Ống Khí nén Từ Trạm máy đến C2 PPR PN16 Phi 110 xanh
Ống Khí nén Cos +6,5: Từ C2 => B1 PPR PN16 Phi 110 xanh
Cos +6,5: Từ C2 => buồng
Ống Khí nén phun bi PPR PN16 Phi 110 xanh
Ống Khí nén Cos +6,5: Từ B1 => B14 PPR PN20 Phi 50 xanh
Ống Khí nén Cos từ +6,5 đến cos +0.3 PPR PN20 phi 32 & Phi 25
Ống Khí nén Cột B2 PPR PN20 phi 32
Ống Khí nén Cột B4 PPR PN20 phi 32
Ống Khí nén Cột B6 PPR PN20 phi 32
Ống Khí nén Cột B7 PPR PN20 phi 32
Ống Khí nén Cột B8 PPR PN20 phi 32
Ống Khí nén Cột B9 PPR PN20 phi 32
Ống Khí nén Cột B11 PPR PN20 phi 32
Ống Khí nén Cột B13 PPR PN20 phi 32
Tổng
Ống Khí nén Cột B2 PPR PN20 phi 25
Ống Khí nén Cột B4 PPR PN20 phi 25
Ống Khí nén Cột B6 PPR PN20 phi 25
Ống Khí nén Cột B7 PPR PN20 phi 25
Ống Khí nén Cột B8 PPR PN20 phi 25
Ống Khí nén Cột B9 PPR PN20 phi 25
Ống Khí nén Cột B11 PPR PN20 phi 25
Ống Khí nén Cột B13 PPR PN20 phi 25
Tổng
Khối
Hệ số hao
Số lượng lượng Tổng Tồn kho vật tư
hụt bù võng
ĐVT Tke. Ghi chú
md 1 0
md 1 26.2
1 37.9 20
1 11.7
md
md 1 106
md 1
md 1 6.2 1.1
md 1 6.2 1.1 6.82
md 1 6.2 1.1 6.82
md 1 6.2 1.1 6.82
md 1 6.2 1.1 6.82
md 1 6.2 1.1 6.82
md 1 6.2 1.1 6.82
md 1 6.2 1.1 6.82
47.74
md 1 0.7 1.1 0.77
md 1 0.7 1.1 0.77
md 1 0.7 1.1 0.77
md 1 0.7 1.1 0.77
md 1 0.7 1.1 0.77
md 1 0.7 1.1 0.77
md 1 0.7 1.1 0.77
md 1 0.7 1.1 0.77
6.16
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ VẬT TƯ LÀM ĐƯỜNG KHÍ NÉN XƯỞNG MỚI
stt Nội dung công việc Số lượng Đơn vị Đơn giá
1 Ống PPR 110 PN20 56 m 630,764
2 Ống PPR 50 PN20 116 m 130,618
3 Ống PPR 32 PN20 53 m 54,254
4 Ống PPR 25 PN20 72 m 37,164
5 Góc PPR 110 5 cái 352,727
6 Góc PPR 63 10 cái 85,964
7 Góc PPR 50 15 cái 28,073
8 Góc PPR 32 10 gói 9,818
9 Góc PPR 25 20 cái 5,600
10 Góc ren trong PPR 25 1/2 10 cái 34,109
11 T ren PPR25 1/2 10 cái 33,160
12 T thu 50/25 13 cái 52
13 Côn thu 90/50 8 cái 75,418
14 T thu 110/90 4 cái 334,546
15 Côn thu 50/32 1 cái 5,746
16 Côn thu 110/90 6 cái 179,790
17 T 110 2 cái 349,091
18 Mang sông PPR110 10 cái 153,891
19 Mang sông PPR63 5 cái 33,451
20 Mang sông PPR50 20 cái 16,727
21 Mang sông PPR32 8 cái 5,818
22 Mang sông PPR25 10 cái 3,382
23 Khóa 50 15 cái 552,000
24 Khóa PPR 32 1 cái 213,364
25 Khóa PPR 25 10 cái 105,909
26 Đầu bịt 50 1 cái 20,100
27 Zaco kẽm 50 13 cái 91,422
28 Mang sông ren PPR 50 1 1/2 43 cái 343,636
29 Kép ren 1 1/2 kẽm 6 cái 34,344
30 Thu kẽm 50/40 3 cái 34,833
31 Ống upvc 48 40 m 22,500
32 Ti treo m8 40 m 10,500
33 Đai ống 110 20 cái 7,800
34 Đai ốp ống 25 30 cái 1,500
35 Đai treo ống 40A 26 cái 2,760
36 Đai treo ống 40A 12 cái 5,230
37 Kẹp xà gồ 38 cái 15,000
38 Ống upvc 27 28 m 11,400
39 T UPVC 60 2 cái 18,200
40 Góc UPVC 60 8 cái 14,800
41 Góc UPVC 27 10 cái 2,650
42 vật tư phụ 1 gói 2,000,000
Tổng
HÍ NÉN XƯỞNG MỚI
Thành tiền
35,322,784
15,151,688
2,875,462
2,675,808
1,763,635
859,640
421,095
98,180
112,000
341,090
331,600
676
603,344
1,338,184
5,746
1,078,740
698,182
1,538,910
167,255
334,540
46,544
33,820
8,280,000
213,364
1,059,090
20,100
1,188,486
14,776,348
206,064
104,499
900,000
420,000
156,000
45,000
71,760
62,760
570,000
319,200
36,400
118,400
26,500
2,000,000
96,372,894
BẢNG DỰ TOMOWISCHI PHÍ NHÂN CÔNG LÀM ĐƯỜNG KHÍ,LẮP ĐẶT MÁY NÉN
stt Nội dung công việc Số lượng Đơn vị
1 Lắp đặt ống 110 56 m
2 lắp đặt ống 50 116 m
3 lắp đặt ống 32 53 m
4 lắp đặt ống 25 72 m
5 lắp đặt bình tích áp 2 cái
6 lắp đặt máy sấy khí 2 cái
7 lắp đặt lọc tách 2 cái
8 lắp đặt đường ống thoát nước 1 gói
9 lắp đặt quạt thông gió 1 cái
10 gia công lắp đặt ống thoát khí nóng 2 cái
11 Kéo điện đấu nối máy nén khí, sấy khí 1 gói
13 lắp đặt máy nén khí 2 cái
Tổng
NG KHÍ,LẮP ĐẶT MÁY NÉN KHÍ,XẤY KHÍ
Đơn giá nhân công Thành tiền
90,000 5,040,000
75,000 8,700,000
65,000 3,445,000
65,000 4,680,000
500,000 1,000,000
1,000,000 2,000,000
500,000 1,000,000
2,000,000 2,000,000
500,000 500,000
1,500,000 3,000,000
1,000,000 1,000,000
1,000,000 2,000,000
34,365,000

You might also like