Professional Documents
Culture Documents
Nhóm Hàm X Lý Chu I
Nhóm Hàm X Lý Chu I
Mã Số Số Kí Tự của Mã Số
Chuỗi Mã Số Loại Số Lượng Chuỗi Mã Số
180-1C 1 180 180-1C
90-2P 2 90 90-2P
250-3M 3 250 250-3M
300-2K 2 300 300-2K
400-1K 1 400 400-1K
80-3P 3 80 80-3P
100-2C 2 100 100-2C
Kết quả muốn lấy Hãy lập công thức Chuỗi Kết quả muốn lấy
7 ký tự bên phải BONEY M ABBA - BONEY M 2 ký tự kể từ vị trí thứ 3
8 ký tự cuối cùng EXIMBANK ACB - EXIMBANK3 ký tự kể từ vị trí thứ 9
lấy các ký tự: XYZ XYZ 123ABCXYZ các ký tự: ABC
lấy các ký tự: C- XYZC - XYZ 123 - ABC - XYZ các ký tự: ABC - XY
Số Kí Tự của
Loại Số Lượng
1 180
2 90
3 250
2 300
1 400
3 80
2 100
Hãy lập công thức Mặt Hàng Mã HD Mã Loại STTHD Đơn Giá
BA Kaki 2 K1252 2 125 80000
IMB Kaki 1 J2011 1 201 200000
ABC Jean 2 J0982 2 098 150000
ABC - XY Jean 1 K5801 1 580 120000
Số Bị Chia
132 182
12 Chia hết 2
13 2 Chia hết
Số Chia
14 6 Chia hết
15 12 2
Công Ti TNHH 3V
BẢNG GIÁ
Mã Nguồn Nguồn Mã Loại Loại Vật Tư Qui Cách Mã Vật Tư Đơn Giá USD
Am Mỹ Truc Xe tải Tr-12300 Am-Truc-Tr-12300 $ 12,300.00
Br Anh Tele TiVi Tv-184 Br-Tele-Tv-184 $ 184.00
Fr Pháp Bicy Xe đạp Bi-40 Fr-Bicy-Bi-40 $ 40.00
It Ý Furn Gia dụng Fu-80 It-Furn-Fu-80 $ 80.00
Ja Nhật Elec Điện tử Pe-110 Ja-Elec-Pe-110 $ 110.00
Ko Đại Hàn Airc Máy lạnh Ai-352 Ko-Airc-Ai-352 $ 352.00
Ma Mã Lai Food Thực phẩm Fo-26 Ma-Food-Fo-26 $ 26.00
Si Singapore Comp Máy tính At-620 Si-Comp-At-620 $ 620.00
Th Thái Lan Acce Linh kiện Ac-18 Th-Acce-Ac-18 $ 18.00
Số Lượng Giảm giá Thành Tiền
15 600000 600000
24 1440000 3360000
12 900000 900000
30 1080000 2520000
Số Bị Chia
273 285
9 9
Chia hết 12
7 5
3 Chia hết
Tỉ Giá (VND)
20690
Thành Tiền VND
###
3,806,960 Dong
827,600 Dong
1,655,200 Dong
2,275,900 Dong
7,282,880 Dong
537,940 Dong
12,827,800 Dong
372,420 Dong