Professional Documents
Culture Documents
Cảm xúc là gì? Đơn giản cảm xúc là phản ứng, rung động tự nhiên của con
người trước ngoại cảnh. Bất kì ai cũng có cảm xúc. Cảm xúc điều khiển hành vi
của bạn. Nó có hai mặt tích cực và tiêu cực. Nhiệm vụ của bạn là biết điều chỉnh
cảm xúc ở mức thích hợp để tạo ra điều tích cực.
Cảm xúc là phản ứng, là sự rung động của con người trước tác động của
yếu tố ngoại cảnh. Nói một cách khác, một cái gì đó xảy ra trong môi trường của
bạn và bộ não của bạn diễn giải nó. Nếu nó được coi là một mối đe dọa, não sẽ
tiết ra các hormone gây căng thẳng bao gồm adrenaline và cortisol. Những điều
này sẽ dẫn bạn đến cảm giác như sợ hãi, lo lắng và / hoặc tức giận. Nếu não diễn
giải tình huống là bổ ích, nó sẽ giải phóng các hoóc môn khiến bạn cảm thấy tốt
như oxytocin, dopamine và serotonin. Bạn sẽ cảm thấy những cảm xúc như hạnh
phúc, vui vẻ, hứng thú và / hoặc kích thích.
Theo cuốn sách “Khám phá tâm lý học” của Don Hockenbury và Sandra E.
Hockenbury, cảm xúc là một trạng thái tâm lý phức tạp bao gồm ba thành phần
riêng biệt: trải nghiệm chủ quan, phản ứng sinh lý và phản ứng hành vi hoặc biểu
cảm.
Ngoài việc cố gắng xác định cảm xúc là gì, các nhà nghiên cứu cũng đã cố
gắng xác định và phân loại các loại cảm xúc khác nhau:
Năm 1972, nhà tâm lý học Paul Eckman cho rằng có sáu cảm xúc cơ bản
phổ biến: sợ hãi, ghê tởm, giận dữ, bất ngờ, hạnh phúc và buồn bã.
Năm 1999, ông đã mở rộng thêm danh sách này, bao gồm bối rối, phấn
khích, khinh miệt, xấu hổ, tự hào, hài lòng và vui chơi.
Như bạn đã biết, cảm xúc có thể tích cực hoặc tiêu cực. Cụ thể như sau:
+ Những cảm xúc tích cực như niềm vui, tình yêu và kết quả bất ngờ từ
phản ứng của chúng ta đối với các sự kiện mong muốn. Tại nơi làm việc, những
cảm xúc này có được đạt được mục tiêu hoặc nhận được lời khen ngợi từ cấp
trên. Các cá nhân trải qua một cảm xúc tích cực có thể cảm thấy yên bình, hài
lòng và bình tĩnh. Kết quả là, nó có thể khiến bạn cảm thấy thỏa mãn và hài
lòng. Cảm xúc tích cực đã được chứng minh là loại bỏ một người lạc quan, và
trạng thái cảm xúc tích cực có thể làm cho những thách thức khó khăn cảm thấy
có thể đạt được hơn
Những cảm xúc tiêu cực như giận dữ, sợ hãi và buồn bã có thể xuất phát
từ những sự kiện không mong muốn. Tại nơi làm việc, những sự kiện này có thể
bao gồm việc không nghe ý kiến của bạn, thiếu kiểm soát đối với môi trường
hàng ngày của bạn và tương tác khó chịu với đồng nghiệp, khách hàng và cấp
trên. Cảm xúc tiêu cực đóng một vai trò trong quá trình xung đột, với những
người có thể kiểm soát cảm xúc tiêu cực của họ thấy mình có ít xung đột hơn so
với những người không.
b. Khái niệm trí tuệ cảm xúc
Trí thông minh cảm xúc (EQ) hoặc khả năng thấu hiểu cảm xúc là một kỹ
năng quan trọng, bất kể bạn đang công tác tại ngành nghề nào, ở cấp bậc nhân
viên hay vị trí lãnh đạo. Trí tuệ cảm xúc không phải là bẩm sinh, bạn có thể rèn
luyện chúng mỗi ngày. Và bằng cách đó, bạn có thể đạt được lợi thế hơn những
đồng nghiệp khác bởi vì bạn hoàn toàn làm chủ được cảm xúc của mình, bạn có
thể hợp tác cùng những người khó tính và giải quyết các vấn đề phức tạp.
Eric Lupton – CEO của Life Saver Pool Fence chia sẻ: “Thấu hiểu cảm xúc
của mình, điều khiển chúng và hiểu cảm xúc của người khác có thể xem là giá trị
cốt lõi nhất trong khi làm việc nhóm”. Trong một nghiên cứu được công bố trên
tờ Journey of Vocational Behavior, Joseph C.Rode – Giáo sư ngành quản lý tại
trường kinh doanh Farmer thuộc đại học Miami bang Ohio và các cộng sự của
ông đã khám phá ra trí tuệ cảm xúc có sự liên kết đến mức thu nhập cao hơn và
gia tăng mức độ hài lòng trong công việc.
EQ có khả năng thúc đẩy thành công trong sự nghiệp, đặc biệt là khi bạn
cần nó để điều hòa các mối quan hệ tại nơi làm việc. Và không nhầm đâu, EQ
chính là một trong số những kỹ năng công việc được dự đoán sẽ cực HOT vào
năm 2022, khi các nhà tuyển dụng đang ngày càng tìm kiếm những ứng viên có
sự linh hoạt và thích ứng tốt với mọi tình huống, vị trí và điều kiện làm việc.
Lupton đưa ra nhận định trí tuệ cảm xúc là khả năng nhận thức, quản lý và
kiểm soát những cảm xúc của bạn, bao gồm sự đồng cảm với người khác. EQ
quan trọng với bất kỳ mức độ quan hệ nào, từ cá nhân cho đến chuyên nghiệp.
Tương tự, Rode cũng nhấn mạnh trí tuệ cảm xúc là điểm giao thoa giữa
cảm xúc và những gì tổng quan nhất về tinh thần. “EQ cũng có thể được hiểu
rộng ra là khi một người chủ động suy nghĩ về cảm xúc hoặc dùng cảm xúc như
là một thông tin quan trọng trong cách ứng xử tương tự với những thông tin khác,
chẳng hạn như ý kiến, sự kiện”. Thật tuyệt vời khi bạn điều khiển được trí tuệ
cảm xúc và các kỹ năng liên quan trong công việc của mình, bởi vì mỗi một nhân
viên đều là một mắt xích vận hành quan trọng của doanh nghiệp.
Trí tuệ cảm xúc bao gồm khả năng sử dụng cảm xúc để gia tăng động lực
và sự tập trung, nó cũng bao gồm khả năng tách rời khỏi những cảm xúc mạnh
mẽ nhất thời khi cần thiết để tập trung tốt hơn vào nhiệm vụ trước mắt. Chắc chắn
bạn sẽ không muốn bị gắn mác là một người quá cảm tính khi lập kế hoạch mục
tiêu và giao tiếp với cấp dưới của mình. Vì thế, bản thân người lãnh đạo phải đặc
biệt lưu tâm đến những cảm xúc tiêu cực có thể nảy sinh tại nơi làm việc hoặc
phản hồi lại chúng theo một cách tiêu cực.
2.1.2. Phân loại cảm xúc
Có nhiều loại cảm xúc khác nhau gây ảnh hưởng đến cách chúng ta sống và
tương tác với những người khác. Đôi khi, có vẻ như chúng ta bị chi phối bởi
những cảm xúc này. Những lựa chọn chúng ta đưa ra, những hành động chúng ta
thực hiện và những nhận thức chúng ta có được đều chịu ảnh hưởng bởi những
cảm xúc mà chúng ta đang trải qua ở bất cứ thời điểm nào.
Các nhà tâm lý học đã cố gắng xác định các loại cảm xúc khác nhau mà
con người trải nghiệm. Một vài học thuyết khác đã được đưa ra để phân loại và
giải thích các cảm xúc mà con người cảm nhận.
Cảm xúc cơ bản: Trong suốt những năm 1970, nhà tâm lý học Paul
Eckman đã xác định được sáu loại cảm xúc cơ bản mà ông cho rằng đã được trải
qua trong tất cả các nền văn hóa. Những cảm xúc được ông tìm ra là hạnh phúc,
buồn bã, ghê tởm, sợ hãi, ngạc nhiên và giận dữ. Sau đó ông đã mở rộng danh
sách các loại cảm xúc cơ bản của mình bao gồm các cảm xúc như tự hào, xấu hổ,
ngượng ngùng và phấn khích.
Kết hợp cảm xúc: Nhà tâm lý học Robert Plutchik đã đưa ra mô hình “bánh
xe cảm xúc” hoạt động giống như bánh xe màu sắc. Các loại cảm xúc có thể được
kết hợp với nhau để tạo thành các cảm xúc khác nhau, giống như các loại màu sắc
có thể được pha trộn để tạo ra các sắc thái khác. Theo học thuyết này, các cảm
xúc cơ bản hoạt động giống như các khối xếp hình. Những cảm xúc phức tạp hơn,
đôi khi lẫn lộn, là sự pha trộn của nhiều loại cảm xúc cơ bản hơn. Ví dụ, những
cảm xúc cơ bản như niềm vui và sự tin tưởng có thể kết hợp để tạo nên tình yêu.
Một nghiên cứu năm 2017 đã chỉ ra rằng có nhiều loại cảm xúc cơ bản hơn
so với trước đây. Trong một nghiên cứu được công bố của Viện Hàn lâm Khoa
học Quốc gia Hoa Kỳ (Proceedings of National Academy of Sciences), các nhà
nghiên cứu đã tìm ra được 27 loại cảm xúc khác nhau. Tuy nhiên, thay vì khác
biệt hoàn toàn, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng con người trải qua những
cảm xúc này một cách rộng lớn hơn nhiều so với trước đây.
Chúng ta hãy cùng đi vào một cái nhìn cụ thể hơn về các loại cảm xúc cơ
bản và khám phá những ảnh hưởng của chúng lên hành vi của con người!
* Hạnh phúc
Trong tất cả các loại cảm xúc khác nhau, hạnh phúc có chiều hướng được
mọi người phấn đấu đạt được nhất. Hạnh phúc được định nghĩa là một trạng thái
cảm xúc dễ chịu mà đặc trưng bởi cảm giác của sự mãn nguyện, niềm vui, hài
lòng, thỏa mãn và sự khỏe mạnh. Nghiên cứu về hạnh phúc đã tăng lên đáng kể từ
những năm 1960 trong một số môn học, bao gồm một phân ngành của tâm lý học
được biết đến là tâm lý học tích cực (positive psychology).
- Loại cảm xúc này đôi khi được thể hiện qua:
+ Biểu hiện của khuôn mặt như nụ cười.
+ Ngôn ngữ cơ thể như là tư thế thoải mái.
+ Giọng nói dịu dàng, vui vẻ.
Trong khi hạnh phúc được xem là một trong những cảm xúc cơ bản của
con người, thì những điều chúng ta nghĩ sẽ tạo ra hạnh phúc có xu hướng bị ảnh
hưởng nặng nề bởi văn hóa. Ví dụ, những ảnh hưởng của văn hóa đại chúng có
xu hướng nhấn mạnh rằng việc đạt được một điều nhất định như mua một ngôi
nhà hoặc có một công việc với mức lương cao sẽ dẫn đến hạnh phúc. Thực tế,
những gì góp phần tạo nên niềm hạnh phúc thường rất phức tạp và mang tính cá
nhân cao.
Từ lâu mọi người đã tin rằng hạnh phúc và sức khỏe có sự liên kết với
nhau, và nghiên cứu đã ủng hộ ý kiến ấy rằng hạnh phúc có thể đóng một vai trò
trong sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Hạnh phúc được gắn liền với hàng loạt kết
quả bao gồm việc tăng tuổi thọ và tăng sự thỏa mãn trong hôn nhân.
Ngược lại, sự bất hạnh có mối liên quan đến hàng loạt các kết quả của tình
trạng sức khỏe kém. Ví dụ, căng thẳng, lo âu, trầm cảm và cô đơn đều có liên
quan tới việc giảm khả năng miễn dịch, tăng khả năng mắc các bệnh viêm và
giảm tuổi thọ trung bình.
* Nỗi buồn
Buồn là một loại cảm xúc khác, thường được định nghĩa là trạng thái cảm
xúc nhất thời, đặc trưng bởi cảm giác thất vọng, đau buồn, tuyệt vọng, mất hứng
thú và tâm trạng chán nản.
Giống như các loại cảm xúc khác, nỗi buồn là điều mà tất cả mọi người đôi
lúc trải qua. Trong một số trường hợp, người ta có thể trải qua nỗi buồn trong thời
gian kéo dài và nghiêm trọng mà có thể dẫn đến trầm cảm.
Nỗi buồn có thể được thể hiện qua một số phương thức:
+ Tâm trạng chán nản
+ Sự trầm lặng
+ Sự thờ ơ
+ Cô lập bản thân với những người khác
+ Khóc
Việc phân loại và mức độ nghiêm trọng của nỗi buồn có thể khác nhau tùy
thuộc vào nguyên nhân gốc rễ và cách mọi người đối mặt với cảm xúc cũng có
thể khác nhau.
Nỗi buồn có thể khiến mọi người sử dụng các cơ chế đối phó như tránh xa
người khác, tự điều trị và nghiền ngẫm những suy nghĩ tiêu cực. Những hành vi
như vậy có thể làm tăng thêm cảm giác buồn bã và kéo dài khoảng thời gian.
* Sợ hãi
Sợ hãi là một cảm xúc mạnh mẽ có thể đóng vai trò quan trọng trong sự
sống còn. Khi bạn đối mặt với một số nguy hiểm và cảm thấy sợ, bạn sẽ trải qua
những gì được gọi là phản ứng đánh hay tránh (còn được biết đến là phản ứng
căng thẳng cấp tính). Cơ bắp của bạn sẽ căng ra, nhịp tim và nhịp thở tăng và tâm
trí của bạn sẽ trở nên cảnh giác hơn, thúc đẩy cơ thể bạn chạy xa khỏi sự nguy
hiểm hoặc đứng lên và chống lại. Phản ứng này giúp đảm bảo rằng bạn chuẩn bị
sẵn sàng để đối mặt với các mối đe dọa trong môi trường sống của mình.
Những biểu hiện của loại cảm xúc này gồm có:
+ Biểu cảm khuôn mặt như mở to mắt và thu cằm lại.
+ Cố gắng che giấu hoặc chối bỏ những mối đe dọa.
+ Những phản ứng sinh lý như thở gấp và tim đập mạnh.
Tất nhiên, không phải ai cũng trải qua nỗi sợ theo cùng một cách. Một số
người có thể rất nhạy cảm với nỗi sợ và một vài tình huống hoặc đối tượng nhất
định có thể có khả năng gây ra cảm xúc sợ hãi hơn.
Sợ hãi là phản ứng cảm xúc đối với một mối đe dọa tức thì. Chúng ta có thể
hình thành một phản ứng tương tự đối với những mối đe dọa có thể đoán trước
hoặc thậm chí là những suy nghĩ của chúng ta về những nguy cơ tiềm ẩn và đây
gọi là lo âu. Ví dụ, Hội chứng sợ xã hội (Social anxiety), có liên quan đến nỗi sợ
các tình huống xã hội.
Mặt khác, một số người lại tìm kiếm các tình huống gây sợ hãi. Những
môn thể thao mạo hiểm và những trò cảm giác mạnh khác có thể gây ra sự sợ hãi,
nhưng một số người dường như cảm thấy sảng khoái và thậm chí còn thích thú
với những cảm giác này.
Tiếp xúc nhiều lần với một đối tượng hoặc tình huống sợ hãi có thể dẫn
đến sự quen thuộc và thích nghi, điều này có thể làm giảm cảm xúc sợ hãi và lo
âu. Đây là ý tưởng đằng sau liệu pháp phơi nhiễm, mà mọi người dần dần tiếp
xúc với những thứ khiến họ sợ hãi một cách có kiểm soát và an toàn. Dần dần,
nỗi sợ sẽ giảm đi.
* Ghê tởm
Ghê tởm là một trong sáu cảm xúc cơ bản ban đầu được mô tả bởi Eckman.
Ghê tởm được thể hiện qua một số cách thức như:
+ Tránh xa đối tượng gây ghê tởm
+ Phản ứng thể lý như buồn nôn hoặc ói mửa
+ Biểu cảm khuôn mặt như nhăn mũi và môi trên cong lên
Cảm giác ghê tởm có thể bắt nguồn từ nhiều thứ, bao gồm vị, cảnh tượng
và mùi gây khó chịu. Những nhà nghiên cứu tin rằng cảm xúc này phát triển như
một phản ứng đối với thức ăn có thể gây hại hoặc gây tử vong. Ví dụ, khi mọi
người ngửi hoặc nếm thử thức ăn bị ôi thiu, cảm giác ghê tởm là một phản ứng
điển hình.
Vệ sinh kém, sự nhiễm trùng, máu, sự thối rữa và cái chết cũng có thể gây
ra phản ứng ghê tởm. Điều này chính là cách giúp cơ thể tránh khỏi những thứ có
thể mang đến bệnh truyền nhiễm. Mọi người cũng có thể trải qua sự ghê tởm về
đạo đức khi họ quan sát những người khác thực hiện những hành vi mà họ cảm
thấy khó chịu, vô đạo đức hoặc xấu xa.
* Giận dữ
Giận dữ có thể là một cảm xúc đặc biệt mạnh mẽ đặc trưng bởi cảm giác
thù địch, kích động, thất vọng và sự phản kháng đối với những người khác. Giống
với cảm giác sợ hãi, giận dữ có thể là một phần trong phản ứng đánh hay tránh
(fight or flight response) của cơ thể. Khi một mối đe dọa gây ra cảm giác giận dữ,
bạn có thể sẵn sàng chiến đấu với nguy hiểm và bảo vệ chính bản thân mình.
Sự giận dữ thường được thể hiện qua:
+ Biểu cảm khuôn mặt như cau mày và trừng mắt.
+ Ngôn ngữ cơ thể như là tư thế đứng nặng nề hoặc né tránh một số người.
+ Giọng nói như là nói chuyện cộc cằn hoặc la hét.
+ Phản ứng sinh lý như là đổ mồ hôi hoặc đỏ mặt.
+ Những hành vi gây hấn như đánh, đá, hoặc ném đồ vật.
Trong khi sự giận dữ thường được xem như là một cảm xúc tiêu cực, nó
thỉnh thoảng có thể là một điều tốt. Nó có thể mang tính xây dựng trong việc làm
rõ nhu cầu của bạn trong một mối quan hệ và nó cũng có thể thúc đẩy bạn hành
động và tìm kiếm giải pháp đối với những thứ đang làm phiền bạn.
Tuy nhiên, sự giận dữ có thể trở thành một vấn đề, khi nó quá mức hoặc
được thể hiện theo những cách không lành mạnh, nguy hiểm hoặc gây hại cho
những người khác. Sự giận dữ không kiểm soát có thể nhanh chóng chuyển sang
sự gây hấn, lạm dụng và bạo lực.
Loại cảm xúc này có thể có những hậu quả cả về tinh thần lẫn thể chất. Sự
giận dữ không có kiểm soát có thể gây khó khăn cho việc thực hiện những quyết
định lý trí và thậm chí có thể có sự ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất của bạn.
Sự tức giận có liên quan đến các bệnh mạch vành và bệnh tiểu đường. Nó
cũng có thế liên quan đến những hành vi gây ra những rủi ro cho sức khỏe như lái
xe hung hăng, uống rượu và hút thuốc.
* Ngạc nhiên
Ngạc nhiên là một trong sáu loại cảm xúc cơ bản được mô tả bởi Eckman.
Sự bất ngờ thường diễn ra rất ngắn và được đặc trưng bởi phản ứng sinh lý như là
giật mình sau những điều diễn ra bất ngờ.
Loại cảm xúc này có thể tích cực, tiêu cực hoặc trung tính. Ví dụ, về một
sự bất ngờ khó chịu, có thể kể đến một số người nhảy ra từ phía sau một cái cây
và dọa bạn khi bạn đi đến xe của mình vào ban đêm. Một ví dụ về sự ngạc nhiên
dễ chịu là về đến nhà và thấy những người bạn thân thiết của mình đang tụ họp lại
để chúc mừng sinh nhật bạn
Sự ngạc nhiên thường được diễn tả bởi:
+ Biểu cảm khuôn mặt như là nhướng mày, mở to mắt và miệng mở rộng
+ Phản ứng thể lý như là nhảy lùi lại phía sau
+ Những phản ứng bằng miệng như la hét, thét lên và nín lặng
Ngạc nhiên là một loại cảm xúc có thể gây ra phản ứng đánh hay tránh
(fight or flight response). Khi giật mình, mọi người có thể sản sinh ra hóc môn
adrenaline để giúp cho cơ thể chuẩn bị sẵn sàng để chống lại hoặc chạy trốn.
Ngạc nhiên có thể có những tác động quan trọng đến hành vi của con
người. Ví dụ, nghiên cứu đã chỉ ra rằng mọi người có xu hướng chú ý nhiều đến
những sự kiện xảy ra bất ngờ. Đó là lý do tại sao những sự kiện bất ngờ và khác
thường trong tin tức thường có xu hướng nổi bật và dễ gây sự chú ý trong trí nhớ
hơn là những điều khác. Nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng mọi người có xu
hướng bị ảnh hưởng nhiều bởi những cuộc tranh luận bất ngờ và học được nhiều
điều từ những thông tin bất ngờ ấy.
* Các loại cảm xúc khác
Sáu loại cảm xúc cơ bản được mô tả bởi Eckman chỉ là một phần của nhiều
loại cảm xúc khác nhau mà mọi người có khả năng sẽ trải qua. Học thuyết của
Eckman chỉ ra rằng những cảm xúc cốt lõi này rất phổ biến khắp các nền văn hóa
trên toàn thế giới. Tuy nhiên, những học thuyết khác và nghiên cứu mới tiếp tục
phát hiện ra nhiều loại cảm xúc khác nhau và cách chúng được phân loại.
Eckman sau đó đã thêm một số loại cảm xúc khác vào danh sách của ông
ấy nhưng cho rằng những cảm xúc này không giống với sáu loại cảm xúc ban đầu
của ông, không phải tất cả các loại cảm xúc này đều có thể được mã hóa thông
qua biểu cảm khuôn mặt. Một số loại cảm xúc ông ấy đã phát hiện ra sau đó:
+ Cảm giác thích thú
+ Cảm giác mãn nguyện
+ Cảm giác phấn khích
+ Cảm giác khinh thường
+ Cảm giác bối rối
+ Cảm giác khuây khỏa
+ Cảm giác tự hào về thành tựu
+ Cảm giác tội lỗi
+ Cảm giác hài lòng
+ Cảm giác xấu hổ
* Những học thuyết cảm xúc khác
Cũng như nhiều khái niệm trong tâm lý học, không phải tất cả các nhà lý
thuyết đều đồng ý với cách phân loại các cảm xúc hoặc các loại cảm xúc cơ bản
thật sự là gì. Trong khi học thuyết của Eckman là một trong những học thuyết nổi
tiếng, những nhà lý thuyết khác đã đưa ra những quan điểm riêng của họ về các
loại cảm xúc đã tạo ra những trải nghiệm cốt lõi của con người.
Ví dụ, một số nhà nghiên cứu đã cho rằng chỉ có hai hoặc ba loại cảm xúc
cơ bản. Những nhà nghiên cứu khác cho rằng các loại cảm xúc tồn tại theo một
thứ bậc. Các loại cảm xúc cấp một như tình yêu, vui mừng, ngạc nhiên, giận dữ
và buồn bã có thể được chia nhỏ thành những cảm xúc cấp hai. Ví dụ, tình yêu,
bao hàm các loại cảm xúc cấp hai như là cảm giác yêu mến và niềm khao khát
mãnh liệt.
Những loại cảm xúc cấp hai này có thể được chia nhỏ ra thành các loại cảm
xúc cấp ba. Cảm xúc cấp hai của cảm giác yêu mến bao gồm các cảm xúc cấp ba
như là sự yêu thích, quan tâm, lòng trắc ẩn và lòng nhân hậu.
Một cuộc nghiên cứu gần đây cho rằng có ít nhất 27 loại cảm xúc khác
nhau, tất cả đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Sau khi phân tích phản ứng của
hơn 800 nam giới với hơn 2000 đoạn video, những nhà nghiên cứu đã tạo ra một
bản đồ tương tác để chứng minh những loại cảm xúc này có liên quan với nhau
như thế nào.
“Chúng tôi đã phát hiện có tới 27 cảm xúc khác nhau, chứ không phải là
sáu, thực sự cần thiết để giải thích cách mà hàng trăm người bộc lộ cảm xúc trong
phản ứng đối với từng video” nhà nghiên cứu cấp cao Dacher Keltner, trưởng
khoa của Trung tâm Khoa học Greater Good giải thích.
Mặt khác, cảm xúc không phải là những trạng thái xảy ra một cách riêng
biệt. Thay vào đó, nghiên cứu cho rằng những sắc thái của cảm xúc và những cảm
giác khác nhau này có mối liên hệ mật thiết với nhau.
Alan Cowen, tác giả chính của cuộc nghiên cứu và nghiên cứu sinh về khoa
học thần kinh tại UC Berkeley cho rằng việc làm rõ bản chất của cảm xúc có thể
đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp các nhà khoa học, nhà tâm lý học và
các bác sĩ hiểu thêm về cách cảm xúc thúc đẩy hoạt động của não bộ, hành vi và
tâm trạng. Bằng cách xây dựng sự hiểu biết tốt hơn về những trạng thái cảm xúc
này, ông ấy hy vọng các nhà nghiên cứu có thể phát triển những biện pháp điều
trị tiên tiến cho căn bệnh tâm thần.
2.1.3. Vai trò và chức năng của các loại cảm xúc
a. Vai trò của cảm xúc
* Cảm xúc có thể thúc đẩy chúng ta hành động
Khi phải đối mặt với một bài kiểm tra, bạn có thể cảm thấy rất lo lắng về
việc liệu bạn sẽ thực hiện tốt và bài kiểm tra sẽ tác động đến kết quả tổng kết cuối
cùng của bạn như thế nào. Vì những phản ứng cảm xúc này, bạn có thể có nhiều
khả năng nghiên cứu. Vì bạn đã trải qua một cảm xúc đặc biệt, bạn có động lực để
hành động và làm điều gì đó tích cực để cải thiện cơ hội đạt điểm cao.
Chúng ta cũng có xu hướng thực hiện một số hành động nhất định để trải
nghiệm cảm xúc tích cực và giảm thiểu khả năng tạo ra những cảm xúc tiêu cực.
Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm các hoạt động xã hội hoặc sở thích mang lại cho bạn
cảm giác hạnh phúc, mãn nguyện và phấn khích. Mặt khác, bạn có thể sẽ tránh
các tình huống có khả năng dẫn đến buồn chán, buồn bã hoặc lo lắng.
* Cảm xúc giúp chúng ta sống sót, phát triển và tránh nguy hiểm
Cảm xúc là sự thích nghi cho phép cả con người và động vật sống sót và
sinh sản. Khi chúng ta tức giận, chúng ta có khả năng phải đối mặt với nguồn gốc
của sự cáu kỉnh. Khi chúng ta trải qua nỗi sợ hãi, chúng ta có nhiều khả năng
chạy trốn khỏi mối đe dọa. Khi chúng ta cảm thấy tình yêu, chúng ta có thể tìm
kiếm một người bạn đời và sinh sản.
Cảm xúc phục vụ một vai trò thích nghi trong cuộc sống của chúng ta bằng
cách thúc đẩy chúng ta hành động nhanh chóng và thực hiện các hành động sẽ tối
đa hóa cơ hội sống sót và thành công của chúng ta.
* Cảm xúc có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định
Cảm xúc của chúng ta có ảnh hưởng lớn đến các quyết định chúng ta đưa
ra, những cảm xúc vui vẻ có thể khiến chúng ta đưa ra quyết định đúng còn khi
chúng ta trải qua những cảm xúc tiêu cực sẽ dễ khiến cho chúng ta đưa ra những
quyết định sai lầm.
Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng những người bị tổn thương não
nhất định ảnh hưởng đến khả năng trải nghiệm cảm xúc cũng bị giảm khả năng
đưa ra quyết định tốt.
Ngay cả trong những tình huống mà chúng tôi tin rằng quyết định của mình
được hướng dẫn hoàn toàn bằng logic và sự hợp lý, nhưng cảm xúc vẫn đóng một
vai trò then chốt. Hiểu và quản lý, kiểm soát được cảm xúc của chúng ta đóng
một vai trò quan trọng trong việc ra quyết định.
* Cảm xúc cho phép người khác hiểu chúng ta
Khi chúng ta tương tác với người khác, điều quan trọng là đưa ra manh mối
để giúp họ hiểu cảm giác của chúng ta. Những tín hiệu này có thể liên quan đến
biểu hiện cảm xúc thông qua ngôn ngữ cơ thể, chẳng hạn như các biểu cảm khuôn
mặt khác nhau được kết nối với những cảm xúc cụ thể mà chúng ta đang trải qua.
Trong các trường hợp khác, nó có thể liên quan trực tiếp đến việc chúng ta
cảm thấy như thế nào. Khi chúng ta nói với bạn bè hoặc thành viên gia đình rằng
chúng tôi đang cảm thấy vui, buồn, phấn khích hoặc sợ hãi, chúng ta đang cung
cấp cho họ thông tin quan trọng mà sau đó họ có thể sử dụng để hành động.
* Cảm xúc cho phép chúng ta hiểu người khác
Giống như cảm xúc của chính chúng ta cung cấp thông tin có giá trị cho
người khác, những biểu hiện cảm xúc của những người xung quanh cung cấp cho
chúng ta rất nhiều thông tin xã hội. Giao tiếp xã hội là một phần quan trọng trong
cuộc sống và các mối quan hệ hàng ngày của chúng ta, và có thể diễn giải và phản
ứng với cảm xúc của người khác là điều cần thiết. Nó cho phép chúng ta đáp ứng
một cách thích hợp và xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn, có ý nghĩa hơn với bạn
bè, gia đình và những người thân yêu của chúng tôi. Nó cũng cho phép chúng ta
giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống xã hội, từ giao dịch với một khách hàng
giận dữ đến quản lý một nhân viên nóng tính.
Hiểu được màn hình cảm xúc của người khác cho chúng ta thông tin rõ
ràng về cách chúng ta có thể cần phải đáp ứng trong một tình huống cụ thể.
Như đã chia sẻ trên đây, cảm xúc của chúng ta phục vụ nhiều mục đích
khác nhau. Cảm xúc có thể là thoáng qua, bền bỉ, mạnh mẽ, phức tạp và thậm chí
thay đổi cuộc sống. Nó có thể thúc đẩy chúng ta hành động theo những cách cụ
thể và cung cấp cho chúng ta các công cụ và tài nguyên mà chúng ta cần để tương
tác có ý nghĩa trong thế giới xã hội của chúng ta.
b. Chức năng của cảm xúc
Cảm xúc đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta bởi vì
chúng có chức năng quan trọng. Nhìn chung, chúng ta sẽ thấy rằng cảm xúc là
một khía cạnh quan trọng trong chức năng tâm lý của chúng ta, có ý nghĩa và
chức năng đối với mỗi chúng ta nói riêng và trong mối quan hệ với người khác và
với xã hội nói chung.
Thật không thể tưởng tượng được cuộc sống mà không có cảm xúc. Chúng
ta trân trọng cảm xúc của mình – niềm vui trong một trận bóng, sự sung sướng
khi được chạm vào người thân, hoặc niềm vui với bạn bè trong một đêm đi chơi.
Ngay cả những cảm xúc tiêu cực cũng quan trọng, chẳng hạn như nỗi buồn khi
người thân qua đời, sự tức giận khi bị xâm phạm, nỗi sợ vượt qua chúng ta trong
một tình huống đáng sợ hoặc không lường trước được, hoặc cảm giác tội lỗi hoặc
xấu hổ đối với người khác khi lỗi lầm của chúng ta bị công khai. Cảm xúc điểm
sắc cho những kinh nghiệm cuộc sống và mang đến cho những kinh nghiệm này
nhiều ý nghĩa và hương vị.
Trên thực tế, cảm xúc đóng nhiều vai trò quan trọng trong cuộc sống của
con người và là chủ đề của nghiên cứu khoa học trong tâm lý học trong hơn một
thế kỷ (Cannon, 1927; Darwin, 1872; James, 1890).
* Chức năng nội bộ của cảm xúc
- Cảm xúc giúp chúng ta hành động nhanh chóng với nhận thức ý thức tối
thiểu
Cảm xúc là hệ thống xử lý thông tin nhanh chóng giúp chúng ta hành động
với suy nghĩ tối thiểu (Tooby & Cosmides, 2008). Các vấn đề liên quan đến sinh
nở, chiến đấu, cái chết và sự quyến rũ đã xảy ra trong suốt lịch sử tiến hóa và cảm
xúc phát triển để giúp con người thích nghi nhanh chóng với những vấn đề đó và
với sự can thiệp nhận thức tối thiểu. Nếu chúng ta không có cảm xúc, chúng ta
không thể đưa ra quyết định nhanh chóng về việc có nên tấn công, phòng thủ,
chạy trốn, chăm sóc người khác, từ chối thức ăn hay tiếp cận thứ gì đó hữu ích,
tất cả đều thích nghi về mặt chức năng trong lịch sử tiến hóa của chúng ta và giúp
chúng ta sống sót. Ví dụ, uống sữa hư hoặc ăn trứng thối có những hậu quả tiêu
cực đối với sức khỏe của chúng ta. Tuy nhiên, cảm xúc ghê tởm giúp chúng ta
hành động ngay lập tức bằng cách không ăn chúng ngay từ đầu hoặc nôn ra
chúng. Phản ứng này là thích ứng bởi vì nó hỗ trợ, cuối cùng, trong sự sống còn
của chúng ta và cho phép chúng ta hành động ngay lập tức mà không cần suy
nghĩ nhiều. Trong một số trường hợp, dành thời gian để ngồi và suy nghĩ một
cách hợp lý về những việc cần làm, tính toán tỷ lệ lợi ích-chi phí trong tâm trí của
một người, là một sự xa xỉ có thể khiến một người phải trả giá. Cảm xúc phát
triển để chúng ta có thể hành động mà không cần suy nghĩ sâu sắc.
- Cảm xúc chuẩn bị cho cơ thể hành động ngay lập tức
Cảm xúc chuẩn bị cho chúng ta hành vi. Khi được kích hoạt, các cảm xúc
điều phối các hệ thống như nhận thức, chú ý, suy luận, học tập, trí nhớ, lựa chọn
mục tiêu, ưu tiên động lực, phản ứng sinh lý, hành vi vận động và ra quyết định
hành vi (Cosmides & Tooby, 2000; Tooby & Cosmides, 2008). Cảm xúc đồng
thời kích hoạt một số hệ thống nhất định và hủy kích hoạt các hệ thống khác
để ngăn chặn sự hỗn loạn của các hệ thống cạnh tranh hoạt động cùng một lúc,
cho phép phản ứng phối hợp với các kích thích môi trường (Levenson, 1999).
Chẳng hạn, khi chúng ta sợ hãi, cơ thể chúng ta ngừng hoạt động các quá trình
tiêu hóa tạm thời không cần thiết, dẫn đến giảm nước bọt (khô miệng); máu chảy
không cân xứng đến nửa dưới của cơ thể; trường thị giác mở rộng; và không khí
được hít vào, tất cả chuẩn bị cho cơ thể chạy trốn. Cảm xúc khởi xướng một hệ
thống các thành phần bao gồm kinh nghiệm chủ quan, hành vi biểu cảm, phản
ứng sinh lý, xu hướng hành động và nhận thức, tất cả cho các mục đích của hành
động cụ thể; trong thực tế, thuật ngữ cảm xúc là một phép ẩn dụ cho những phản
ứng này.
Tuy nhiên, một sự hiểu lầm phổ biến mà nhiều người mắc phải khi nghĩ về
cảm xúc là niềm tin rằng cảm xúc phải luôn trực tiếp tạo ra hành động. Đây
không phải là sự thật. Cảm xúc chắc chắn chuẩn bị cho cơ thể hành động; nhưng
liệu mọi người có thực sự tham gia vào hành động hay không phụ thuộc vào
nhiều yếu tố, chẳng hạn như bối cảnh xảy ra cảm xúc, mục tiêu của cảm xúc, hậu
quả nhận thức được từ hành động của một người, trải nghiệm trước đó, v.v.
(Baumeister, Vohs, DeWall, & Zhang, 2007; Matsumoto & Wilson, 2008). Do
đó, cảm xúc chỉ là một trong nhiều yếu tố quyết định hành vi, mặc dù là một yếu
tố quan trọng.
- Cảm xúc ảnh hưởng suy nghĩ
Cảm xúc cũng được kết nối với những suy nghĩ và ký ức. Ký ức không chỉ
là sự thật được mã hóa trong bộ não của chúng ta; chúng được tô màu với những
cảm xúc được cảm nhận vào những thời điểm sự thật xảy ra (Wang & Ross,
2007). Do đó, cảm xúc đóng vai trò là chất keo thần kinh kết nối những sự thật
khác biệt trong tâm trí chúng ta. Đó là lý do tại sao dễ nhớ những suy nghĩ vui vẻ
khi hạnh phúc, và những lúc tức giận khi tức giận. Cảm xúc đóng vai trò là nền
tảng tình cảm của nhiều thái độ, giá trị và niềm tin mà chúng ta có về thế giới và
mọi người xung quanh; không có cảm xúc, những thái độ, giá trị và niềm tin đó
sẽ chỉ là những phát biểu không có ý nghĩa và những cảm xúc mang lại cho
những tuyên bố đó ý nghĩa. Cảm xúc ảnh hưởng đến quá trình suy nghĩ của chúng
ta, đôi khi theo những cách mang tính chất xây dựng, đôi khi không. Thật khó để
suy nghĩ nghiêm túc và rõ ràng khi chúng ta cảm thấy những cảm xúc mãnh liệt,
nhưng dễ dàng hơn khi chúng ta không bị tràn ngập cảm xúc (Matsumoto,
Hirayama, & LeRoux, 2006).
- Cảm xúc thúc đẩy hành vi trong tương lai
Bởi vì cảm xúc chuẩn bị cho cơ thể chúng ta hành động ngay lập tức, ảnh
hưởng đến suy nghĩ và có thể cảm nhận được, chúng là động lực quan trọng của
hành vi trong tương lai. Nhiều người trong chúng ta cố gắng để trải nghiệm cảm
giác hài lòng, niềm vui, niềm tự hào hoặc chiến thắng trong những thành tựu của
chúng ta. Đồng thời, chúng ta cũng làm việc rất chăm chỉ để tránh những cảm
giác tiêu cực mạnh mẽ; ví dụ, một khi chúng ta cảm thấy ghê tởm khi uống sữa
hư, chúng ta thường cố gắng để tránh những cảm giác đó một lần nữa (ví dụ:
kiểm tra ngày hết hạn trên nhãn trước khi mua sữa, ngửi sữa trước khi uống, xem
liệu sữa có đông trong cà phê của một người trước khi uống nó). Do đó, cảm xúc
không chỉ ảnh hưởng đến các hành động tức thời mà còn đóng vai trò là cơ sở
động lực quan trọng cho các hành vi trong tương lai.
* Chức năng giao tiếp của cảm xúc
Cảm xúc được thể hiện cả bằng ngôn ngữ qua lời nói và phi ngôn ngữ
thông qua nét mặt, giọng nói, cử chỉ, tư thế và cử động. Chúng ta liên tục thể hiện
cảm xúc khi tương tác với người khác, và những người khác có thể đánh giá một
cách đáng tin cậy những biểu hiện cảm xúc đó (Elfenbein & Ambady, 2002;
Matsumoto, 2001); do đó, cảm xúc có giá trị tín hiệu cho người khác và ảnh
hưởng đến người khác và các tương tác xã hội của chúng ta. Cảm xúc và sự biểu
lộ của nó truyền đạt thông tin cho người khác về cảm giác, ý định, mối quan hệ
của chúng ta với đối tượng của cảm xúc và môi trường. Bởi vì cảm xúc có giá trị
tín hiệu giao tiếp này, chúng giúp giải quyết các vấn đề xã hội bằng cách gợi lên
phản ứng từ người khác, bằng cách báo hiệu bản chất của mối quan hệ giữa các cá
nhân, và bằng cách khuyến khích hành vi xã hội mong muốn (Keltner, 2003).
- Biểu hiện cảm xúc tạo điều kiện cho các hành vi cụ thể ở đối tượng tương
tác
Bởi vì biểu hiện trên khuôn mặt của cảm xúc là tín hiệu xã hội phổ quát,
chúng chứa đựng ý nghĩa không chỉ về trạng thái tâm lý của người thể hiện mà
còn về ý định và hành vi tiếp theo của người đó. Thông tin này ảnh hưởng đến
những gì người nhận có khả năng làm. Ví dụ, những người quan sát khuôn mặt sợ
hãi có nhiều khả năng tạo ra các hành vi liên quan đến cách tiếp cận, trong khi
những người quan sát khuôn mặt tức giận có nhiều khả năng tạo ra các hành vi
liên quan đến tránh né (Marsh, Ambady, & Kleck, 2005). Ngay cả việc thể hiện
những nụ cười thăng hoa cũng tạo ra sự gia tăng về số lượng đồ uống mà người ta
rót và tiêu thụ và họ sẵn sàng trả bao nhiêu cho nó; biểu lộ khuôn mặt giận dữ làm
giảm những hành động này (Winkielman, Berridge, & Wilbarger, 2005). Ngoài
ra, sự biểu lộ cảm xúc gợi lên những phản ứng cảm xúc cụ thể tương ứng từ
người quan sát; ví dụ, sự tức giận gợi lên nỗi sợ hãi ở người khác (Dimberg &
Ohman, 1996 ; Esteves, Dimberg, & Ohman, 1994), trong khi đau khổ gợi lên sự
cảm thông và viện trợ (Eisenberg et al., 1989).
- Sự biểu lộ cảm xúc báo hiệu bản chất của mối quan hệ giữa các cá nhân
Sự biểu lộ cảm xúc cung cấp thông tin về bản chất của các mối quan hệ
giữa những thành viên trong tương tác. Một số kết quả quan trọng và khiêu khích
nhất trong lĩnh vực này đến từ các nghiên cứu liên quan đến các cặp vợ chồng
(Gottman & Levenson, 1992; Gottman, Levenson, & Woodin, 2001). Trong
nghiên cứu này, các cặp vợ chồng đã đến một phòng thí nghiệm sau khi không
gặp nhau trong 24 giờ, và sau đó tham gia vào các cuộc trò chuyện thân mật về
các sự kiện hàng ngày hoặc các vấn đề xung đột. Những biểu hiện rời rạc của sự
khinh miệt, đặc biệt là của đàn ông và sự ghê tởm của phụ nữ, dự đoán về sự bất
mãn trong hôn nhân và thậm chí là ly hôn.
- Biểu lộ cảm xúc cung cấp động cơ cho hành vi xã hội mong muốn
Biểu cảm của khuôn mặt là sự điều chỉnh quan trọng của sự tương tác xã
hội. Trong các tài liệu phát triển, khái niệm này đã được nghiên cứu theo khái
niệm tham chiếu xã hội (Klinnert, Campos, & Sorce, 1983); đó là quá trình trẻ
con tìm kiếm thông tin từ người khác để làm rõ tình huống và sau đó sử dụng
thông tin đó để hành động. Cho đến nay, các minh chứng rõ nét nhất về tham
chiếu xã hội đến từ việc tiến hành trên vách đá trực quan. Trong nghiên cứu đầu
tiên để điều tra khái niệm này, Campos và các đồng nghiệp (Sorce, Emde,
Campos, & Klinnert, 1985) đặt các bà mẹ ở cuối “vách đá” xa đứa bé. Đầu
tiên các bà mẹ mỉm cười với bé và đặt một món đồ chơi lên trên tấm kính an toàn
để thu hút nó; đứa bé luôn bắt đầu bò đến mẹ của nó. Tuy nhiên, khi đứa bé ở
giữa bàn, người mẹ sau đó đưa ra một biểu hiện sợ hãi, buồn bã, tức giận, thích
thú hoặc vui mừng. Kết quả rõ ràng khác nhau đối với các khuôn mặt khác nhau;
không có đứa bé nào qua bàn khi người mẹ tỏ ra sợ hãi; chỉ có 6% làm khi người
mẹ tỏ ra tức giận, 33% vượt qua khi người mẹ tỏ ra buồn bã và khoảng 75% bé
vượt qua khi người mẹ đặt ra niềm vui hoặc sự quan tâm.
Các nghiên cứu khác cung cấp sự ủng hộ tương tự cho các biểu hiện trên
khuôn mặt như các bộ điều chỉnh tương tác xã hội. Trong một nghiên cứu
(Bradshaw, 1986), các nhà thí nghiệm đã đưa ra những biểu hiện trên khuôn mặt
trung lập, tức giận hoặc ghê tởm đối với em bé khi chúng di chuyển về phía một
vật thể và đo mức độ ức chế của các em bé khi chạm vào vật thể. Kết quả cho trẻ
10 và 15 tháng tuổi là như nhau: sự tức giận tạo ra sự ức chế lớn nhất, tiếp theo là
sự ghê tởm, với biểu cảm trung lập ít nhất. Nghiên cứu này sau đó đã được nhân
rộng (Hertenstein & Campos, 2004) sử dụng các biểu hiện vui mừng và ghê tởm,
thay đổi phương pháp để trẻ nhỏ không được phép chạm vào đồ chơi (so với vật
thể gây phân tâm) cho đến một giờ sau khi tiếp xúc với biểu hiện. Khi được 14
tháng tuổi, nhiều trẻ sơ sinh đã chạm vào đồ chơi một cách đáng kể khi nhìn thấy
những biểu hiện vui vẻ, nhưng ít chạm vào đồ chơi hơn khi trẻ thấy ghê tởm.
* Chức năng văn hóa xã hội của cảm xúc
Nếu bạn dừng lại để suy nghĩ về nhiều điều chúng ta cho là hiển nhiên
trong cuộc sống, chúng ta không thể không đi đến kết luận rằng cuộc sống của
con người hiện đại là một tấm thảm đầy màu sắc của nhiều nhóm và cuộc sống cá
nhân được đan kết với nhau theo một cách phức tạp nhưng đầy chức năng. Ví dụ,
khi bạn đói, bạn có thể đến cửa hàng tạp hóa và mua một ít thực phẩm. Đã bao
giờ bạn dừng lại để suy nghĩ về cách bạn có thể làm điều đó? Bạn có thể mua một
quả chuối được trồng trên một cánh đồng ở Đông Nam Á được chăm sóc bởi
những người nông dân ở đó, nơi họ trồng cây, chăm sóc và hái quả. Có lẽ họ đã
giao trái cây đó cho một chuỗi phân phối cho phép nhiều người ở đâu đó sử dụng
các công cụ như cần cẩu, xe tải, thùng chở hàng, tàu hoặc máy bay (cũng được
tạo ra bởi nhiều người ở đâu đó) để mang quả chuối đó đến cửa hàng của bạn.
Cửa hàng có người trông giữ quả chuối đó cho đến khi bạn đến lấy nó và đổi chác
với bạn vì nó (bằng tiền của bạn). Bạn có thể đã đến cửa hàng chạy một chiếc xe
được sản xuất ở một nơi khác trên thế giới bởi những người khác, và bạn có thể
đang mặc quần áo được sản xuất bởi một số người khác ở một nơi khác.
Do đó, đời sống xã hội của con người rất phức tạp. Các cá nhân là thành
viên của nhiều nhóm, với nhiều vai trò, chuẩn mực và kỳ vọng xã hội, và mọi
người di chuyển nhanh chóng vào và ra khỏi nhiều nhóm mà họ là thành viên.
Hơn nữa, phần lớn đời sống xã hội của con người là độc nhất bởi vì nó xoay
quanh các thành phố, nơi nhiều người có nguồn gốc khác nhau đến với nhau.
Điều này tạo ra sự tiềm tàng to lớn cho sự hỗn loạn xã hội, có thể dễ dàng xảy ra
nếu các cá nhân không được phối hợp tốt và các mối quan hệ không được tổ chức
một cách có hệ thống.
Một trong những chức năng quan trọng của văn hóa là cung cấp sự phối
hợp và tổ chức cần thiết này. Làm như vậy cho phép các cá nhân và các nhóm
đàm phán sự phức tạp xã hội của đời sống xã hội loài người, từ đó duy trì trật tự
xã hội và ngăn ngừa sự hỗn loạn xã hội. Văn hóa thực hiện điều này bằng cách
cung cấp một hệ thống ý nghĩa và thông tin cho các thành viên của mình, được
chia sẻ bởi một nhóm và được truyền qua nhiều thế hệ, cho phép nhóm đáp ứng
các nhu cầu cơ bản để tồn tại, theo đuổi hạnh phúc và sức khỏe, và rút ra ý nghĩa
từ cuộc sống (Matsumoto & Juang, 2013). Văn hóa là những gì cho phép chuối từ
Đông Nam Á xuất hiện trên bàn của bạn.
Truyền tải văn hóa về ý nghĩa và hệ thống thông tin cho các thành viên của
nó, do đó, là một khía cạnh quan trọng của văn hóa. Một trong những cách truyền
tải này xảy ra là thông qua sự phát triển của thế giới quan (bao gồm thái độ, giá
trị, niềm tin và chuẩn mực) liên quan đến cảm xúc (Matsumoto & Hwang, 2013;
Matsumoto et al., 2008). Thế giới quan liên quan đến cảm xúc cung cấp hướng
dẫn cho những cảm xúc mong muốn tạo điều kiện cho các chuẩn mực điều chỉnh
hành vi cá nhân và mối quan hệ giữa các cá nhân. Nền tảng văn hóa của chúng ta
cho chúng ta biết những cảm xúc nào là lý tưởng để có hoặc không (Tsai,
Knutson, & Fung, 2006). Việc truyền tải thông tin văn hóa liên quan đến cảm xúc
xảy ra theo nhiều cách, từ người chăm sóc, nuôi nấng trẻ đến trẻ, cũng như từ các
sản phẩm văn hóa có sẵn trên thế giới của chúng ta, như sách, phim, quảng cáo và
những thứ tương tự (Schönpflug, 2009; Tsai, Louie, Chen, & Uchida, 2007).
Các nền văn hóa cũng thông báo cho chúng ta biết phải làm gì với cảm xúc
của chúng ta, đó là cách quản lý hoặc sửa đổi chúng khi chúng ta trải nghiệm
chúng. Một trong những cách thức được thực hiện là thông qua việc quản lý các
biểu hiện cảm xúc của chúng ta thông qua các quy tắc hiển thị văn hóa (Friesen,
1972). Đây là những quy tắc được học sớm trong cuộc sống quy định việc quản lý
và sửa đổi các biểu hiện cảm xúc của chúng ta theo hoàn cảnh xã hội. Do đó,
chúng ta biết rằng “những cậu bé lớn không khóc” hay cười trước những trò đùa
của ông chủ mặc dù chúng không vui. Bằng cách ảnh hưởng đến cách các cá nhân
thể hiện cảm xúc, văn hóa cũng ảnh hưởng đến cách mọi người trải nghiệm
chúng.
Bởi vì một trong những chức năng chính của văn hóa là duy trì trật tự xã
hội để đảm bảo hiệu quả của nhóm và nhờ đó tồn tại, các nền văn hóa tạo ra thế
giới quan, quy tắc, hướng dẫn và chuẩn mực liên quan đến cảm xúc vì cảm xúc có
chức năng quan trọng giữa người và người, như được mô tả ở trên, và là những
động lực quan trọng của hành vi. Các tiêu chuẩn liên quan đến cảm xúc và quy
định của nó trong tất cả các nền văn hóa phục vụ mục đích duy trì trật tự xã hội.
Thế giới và chuẩn mực văn hóa giúp chúng ta quản lý và sửa đổi các phản ứng
cảm xúc (và do đó là hành vi) bằng cách giúp chúng ta có một số loại trải nghiệm
cảm xúc ngay từ đầu và bằng cách quản lý các phản ứng và hành vi tiếp theo của
chúng ta khi chúng ta có chúng. Bằng cách làm như vậy, những cảm xúc được
kiểm duyệt văn hóa của chúng ta có thể giúp chúng ta tham gia vào các hành vi
phù hợp với xã hội, như được xác định bởi các nền văn hóa của chúng ta, và do
đó làm giảm sự phức tạp xã hội và tăng trật tự xã hội, tránh sự hỗn loạn xã hội.
Tất cả điều này cho phép chúng ta sống cuộc sống tương đối hài hòa và có tính
xây dựng trong các nhóm. Nếu thế giới văn hóa và chuẩn mực về cảm xúc không
tồn tại, mọi người sẽ chạy loạn (amok) có đủ loại trải nghiệm cảm xúc, thể hiện
cảm xúc và sau đó hành xử theo đủ mọi cách không thể đoán trước và có thể gây
hại. Nếu đó là một trường hợp, sẽ rất khó để các nhóm và xã hội hoạt động hiệu
quả, và thậm chí cho con người tồn tại như một loài nếu cảm xúc không được
điều chỉnh theo cách văn hóa vì lợi ích xã hội. Do vậy, cảm xúc chiếm vai trò
quan trọng bậc nhất trong việc vận hành thành công bất kỳ xã hội hay nền văn
hóa nào.
2.1.4. Tác hại của việc thiếu kiểm soát cảm xúc
Mỗi chúng ta khi có đời sống tinh thần khỏe mạnh, biết kiểm soát bản thân,
luôn giữ được mình trong trạng thái an bình, có đời sống an lạc thì đầu óc sẽ minh
mẫn, sáng suốt, làm việc hiệu quả, biết yêu thương, chia sẻ, giúp đỡ lẫn nhau, biết
cùng nhau bảo vệ môi trường sống, cùng nhau xây dựng xã hội phát triển và bên
vững.
Ngược lại, khi con người mất bình tĩnh, mất kiểm soát sẽ rơi vào trạng thái
nguy hiểm và có những hành động gây hại đến bản thân, môi trường sống và xã
hội, để lại những hậu quả khó lường.
- Tác hại đối với sức khỏe bản thân
Không làm chủ được cảm xúc bản thân có thể gây tổn thương cho gan. Khi
bạn nóng giận, tự khắc cơ thể bạn sẽ sản sinh ra chất “catecholamine”, cùng với
ảnh hưởng từ hệ thần kinh trung ương khi đó, lượng đường huyết trong cơ thể bạn
sẽ lên rất cao, từ đó axit béo, độc tố gây hại cho gan và huyết dịch cũng không
ngừng tăng lên.
+ Khiến não bạn nhanh chóng “già” đi: Khi bạn tức giận, não bạn sẽ phải
chịu rất nhiều áp lực từ lượng huyết dịch ngày càng đổ rất nhiều về đây, điều này
khiến cho lượng huyết dịch trong não tỉ lệ nghịch với lượng oxy cần thiết, cực kì
gây hại cho não của bạn.
+ Tổn thương dạ dày: Tim lúc này sẽ tác động cùng với huyết quản, khiến
cho lượng máu trong dạ dày và đường ruột của bạn giảm mạnh, làm mất cảm giác
ngon miệng và thậm chí còn là nguyên nhân khiến bạn bị viêm loét dạ dày.
+ Tác hại của việc không làm chủ được cảm xúc bản thân còn dẫn đến việc
tổn thương phổi: Như bạn biết, khi tức giận, bạn sẽ thở nhanh và gấp hơn bình
thường, phổi phải hoán đổi khí trong một tần suất quá cao. Lúc này, bao phổi
không ngừng khuếch trương, thời gian thu co giảm xuống liên tục, do đó, phổi sẽ
không có thời gian điều hòa, nghỉ ngơi mà phải làm việc liên tục. Đây là một
nguyên nhân quan trọng gây ra nhưng tổn thương cho lá phổi.
+ Hệ thống miễn dịch bị tổn thương: khi tức giận cơ thể bạn cũng sẽ tiết ra
chất “ cortisol do cholesterol”, nếu không kiềm chế được cơn tức giân, cơ thể sẽ
liên tục tạo ra chất này và tích tụ trong một thời gian dài, gây ra vết thương cho
hệ thống miễn dịch của bạn, khi đó sức đề kháng đối với các loại bệnh tậ sẽ giảm
đi, cơ thể sẽ yếu hơn.
+ Thiếu oxy cho cơ tim: Lượng huyết dịch về tim khi tức giận sẽ chuyển
rất nhiều lên não và phần mặt của bạn, do đó, lượng huyết dịch cần thiết cho vận
hành của tim sẽ giảm đi. Đây là nguyên nhân gây ra hiện tượng thiếu oxy lên tim,
làm cho tim co bóp không còn nhịp nhàng như bình thường nữa.
- Tác hại đối với các mối quan hệ xung quanh bạn
Trong cuộc sống, cảm xúc cũng có những giá trị nhất định, cảm xúc tích
cực giúp bạn xoa dịu sự sợ hãi, ngờ vực, là động lực cho bạn phát triển, đẩy lùi
những khó khăn, tạo dựng niềm tin trong cuộc sống. Nhưng không làm chủ được
cảm xúc bản thân cũng là tác nhân gây ra không ít trở ngại cho bạn. Cảm xúc có
thể đánh lạc hướng chú ý của bạn khỏi những vấn đề chính yếu, đó là con dao 2
lưỡi có khả năng giết chết nhanh chóng một mối quan hệ bạn dày công xây dựng
trong một thời gian dài hoặc làm xấu đi hình ảnh của bản thân.
Nói chung, khi trái con người mất kiểm soát rơi vào những trạng thái giận
dữ, giận hờn, ghanh ghét, đố kỵ, thù hận, kiêu ngạo, ích kỷ, tham vọng, lo âu, sợ
hãi, u mê, ngu muội… thì người ta rất dễ mất bình tĩnh và có những hành động
sai, cho dù họ có hiểu biết đầy đủ pháp luật thì cũng không thể tránh khỏi những
hành động nguy hiểm nêu trên.
Như đã nói phía trên, khi tức giận, bạn có xu hướng nảy sinh những lời nói
và hành động một cách không suy nghĩ, từ đó gây ra những tổn thương cho các
mối quan hệ xung quanh bạn, đặc biệt là đối với những người có sở thích “ giận
cá chém thớt và bôi ớt lên dao”. Nhiều khi, lời nói và hành động chỉ là một phút
bốc đồng nhưng lại gây ra hậu quả nghiêm trọng trong tình huống “ sự đã rồi”,
bạn sẽ khó lòng nhận được sự cảm thông từ người khác.
Nói cách khác, khi mất bình tĩnh, mất kiểm soát, không làm chủ được cảm
xúc bản thân…người ta có thể rơi vào trạng thái ma quỷ. Trong cuộc sống hằng
ngày, chúng ta hay sa lầy vào các sự việc và luôn bảo vệ quan điểm của mình mà
không biết chúng ta đang rơi vào trạng thái nguy hiểm, để cho cảm xúc xấu lấn át,
điều khiển, dẫn tới những hành động nguy hiểm.
2.2. Kỹ năng nhận thức cảm xúc
2.2.1. Nhận thức cảm xúc của bản thân
Việc khám phá nhận thức cảm xúc của bản thân giúp chúng ta có thể thay
đổi cuộc sống của mình. Vậy kỹ năng nhận thức về cảm xúc là gì và làm như thế
nào để nâng cao khả năng nhận thức đó?
Những người thành công và hạnh phúc trong cuộc sống luôn phát triển
được khả năng tập trung, sự chú tâm hoàn toàn vào công việc và duy trì nó cho
đến khi hoàn tất. Họ tự rèn luyện cho bản thân cách suy nghĩ, nói và làm những gì
mình muốn và nhận biết ngay những suy nghĩ, cảm xúc đang làm phân tán sự chú
tâm của họ.
Tại sao có những người luôn biết cần phải nói gì, nói như thế nào để cho
người khác không bao giờ cảm thấy khó chịu và mâu thuẫn. Thậm chí khi họ
chưa tìm ra cách giải quyết vấn đề, họ cũng luôn giữ được thái độ lạc quan và đầy
hy vọng.
Có lẽ chúng ta đều biết một ai đó xung quanh mình có khả năng kiểm soát
được cảm xúc của họ. Họ có vẻ như không bao giờ stress, luôn điềm đạm, tự
tin… có khả năng nhìn nhận được vấn đề và bình tĩnh tìm ra giải pháp, quyết
đoán và biết được khi nào thì trực giác của họ đúng.
- Kỹ năng tự nhận thức
Kỹ năng tự nhận thức là tìm lại chính mình, lắng nghe, thấu hiểu về bản
thân và từ đó có thể cảm nhận được cảm xúc của mỗi người. Mỗi cá nhân đều có
những tố chất không giống nhau, nhu cầu, mong muốn và cách thể hiện cảm xúc
cũng khác nhau. Thông qua tất cả sự khéo léo, thông minh và tế nhị – đặc biệt
nếu muốn thành công trong giao tiếp, giải quyết các vấn đề thì kỹ năng nhận thức
cảm xúc bản thân lại càng trở nên quan trọng, có thể nói nó chính là một kỹ năng
cơ bản cần có để phát triển nhiều kỹ năng khác.
Kỹ năng nhận thức cảm xúc của bản thân là khả năng cảm nhận và hiểu
được cảm xúc của bản thân đối với những gì người khác nói với bạn hay ảnh
hưởng đến mọi người xung quanh. Nó bao gồm cảm giác, suy nghĩ của bạn, cũng
như khi hiểu được cảm xúc của người khác như thế nào. Nó cho phép bạn kiểm
soát được những mối quan hệ của mình hiệu quả hơn, hòa hợp hơn.
- Khả năng tự nhận thức bản thân
Có khả năng nhận thức tốt sẽ dần cảm thấy được cảm xúc của chính mình
và vì thế sẽ không cho cảm xúc lấn át lý trí và phát sinh những phản ứng tiêu cực.
Biết được điểm mạnh, điểm yếu của bản thân sẽ nhận ra lĩnh vực nào có
thể làm tốt hoặc còn yếu kém cần phải khắc phục. Rõ ràng, khả năng tự nhận thức
quan trọng nhất, nó giúp cho việc tự học, tự lập, tự thân vận động của chính bạn.
- Khả năng tự điều chỉnh
Khả năng kiểm soát những cảm xúc và sự bộc phát giúp tránh được những
phản ứng hồ đồ. Người có khả năng tự điều chế này không cho phép bản thân trở
nên quá giận dữ, đố kỵ và họ không được có những bốc đồng hay quyết định
thiếu cẩn thận. Họ nghĩ trước khi hành động. Đặc điểm của khả năng tự điều
chỉnh là có sự thoải mái, suy tính với những thay đổi, trung thực và có khả năng
để nói lời từ chối trở nên nhã nhặn.
- Cảm thông
Cảm thông là khả năng mà bạn nhận ra và hiểu được những người chung
quanh muốn gì, cần gì và quan điểm của họ như thế nào. Người có khả năng này
sẽ cảm nhận được cảm xúc của người khác, ngay cả khi nó không được rõ ràng.
Nhờ vậy, sự cảm thông và biết lắng nghe thường quản lý rất tốt các mối quan hệ,
tránh được những thành kiến, trở nên cởi mở và dễ mến hơn. Họ có thể kiểm soát
được các cuộc tranh cãi, làm chủ những cuộc thảo luận, là người truyền đạt tuyệt
vời. Không những thế, họ còn là những người tài ba trong việc xây dựng, duy trì
các mối quan hệ.
Khi có thể nhận biết các cảm xúc của chính mình, có thể đó một chìa khóa
giúp bạn thành công trong cuộc sống – đặc biệt là trong nghề nghiệp của mình.
Khả năng quản lý người khác và xây dựng các mối quan hệ là yếu tố quan trọng
của tất cả các nhà lãnh đạo. Do đó, việc phát triển và sử dụng kỹ năng nhận biết
cảm xúc của bản thân là cách hay để bạn có thể nhận biết, điều chỉnh tâm trạng
xúc động của bản thân cũng như cảm thông với người khác.
2.2.2. Thông cảm và hiểu rõ cảm xúc của người khác
a. Thông cảm và hiểu rõ cảm xúc của người khác
Không có gì được cho là tự nhiên khi mà con người ta thường được đánh
giá dựa trên thái độ của mình chứ chưa hẳn là kiến thức hay kỹ năng, và nó cũng
cực kỳ đúng với thế giới tương tác ngày nay giữa người với người. Bạn làm
tướng, thì trước khi bạn thuần thuộc về kỹ năng thì điều làm cho bạn trở nên khác
biệt với người khác chính là khả năng cảm thông và thấu hiểu, đặc biệt với những
nhân viên ngay dưới mình. Người xưa có câu: ‘‘Dân làm nên Vua, Quân làm nên
Tướng’’. Thử nghĩ xem, nếu không có họ những người ủng hộ bạn thì bạn sẽ là
ai, sẽ làm được gì?
Thông cảm là một hình thức tán thành, xét đoán, có thể hiện tình cảm và
phản ứng. Người ta thường lạm dụng sự thông cảm và tạo ra cảm giác bị phụ
thuộc. Bản chất của lắng nghe và thấu hiểu không phải ở chỗ bạn đồng ý với
người khác, mà là hiểu đầy đủ, sâu sắc về người đó, cả tình cảm cũng như suy
nghĩ của họ.
Hiểu và cảm là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau. Bạn cảm thông với nhân
viên của mình chính là bạn tán thành, xét đoán, thể hiện tình cảm và phản ứng.
Bản chất của việc bạn thấu hiểu không dừng lại ở chỗ bạn đồng ý với người ta
hay không mà là bạn hiểu được bao nhiêu về người ta, có đủ sâu sắc về cả cảm
xúc và suy nghĩ của họ như nào hay không?
Một nhà quản lý đại tài chính là đi lên từ những điều nhỏ nhất. Họ hiểu họ
cũng từng là nhân viên và họ biết được bây giờ nhân viên của họ đang gặp phải
vấn đề gì để hành xử sao cho đúng. Hãy cảm thông với nhân viên mình bằng sự
chân thành, lòng tốt bụng, sự đồng cảm, họ sẽ cực kì biết ơn bạn và họ sẽ cảm
thấy công ty như ngôi nhà của họ với những người đồng nghiệp tuyệt vời.
Thông cảm (“sympathy”) có thể được hiểu là sự quan tâm mà chưa hề có
trải nghiệm cá nhân về những khó khăn, nỗi đau của đối phương, và mình thường
có cảm giác thương hại khi nhìn thấy họ. Ví dụ: Bạn có thể gặp một người vô gia
cư và nói với ông ấy rằng “ông sẽ ổn thôi” dù bạn chưa từng là người vô gia cư.
Trong khi thấu cảm là sự quan tâm, hiểu và cảm nhận được sự khó khăn
mà đối phương đã và đang gặp phải do bản thân đã từng ở trong hoàn cảnh đó
trước đây. Chẳng hạn, nếu bạn từng là người vô gia cư, và bạn nhìn thấy người vô
gia cư trên đường thì bạn sẽ cảm thấy buồn phiền, đau lòng và bạn muốn cho
người ta một chút tiền.
Từ điều này, con người có thể hướng đến lòng trắc ẩn (“compassion”), lòng
trắc ẩn bao gồm thấu cảm hoặc cảm thông và sự sẵn lòng hành động để tìm ra giải
pháp phù hợp. Khi bạn nhìn thấy người vô gia cư, bạn dành thời gian nói chuyện
với họ, bạn hỏi họ cần gì, và bạn muốn giúp đỡ họ, mong muốn đáp ứng những
nhu cầu, nguyện vọng của họ.
Theo Brene Brown, giáo sư người Mỹ nghiên cứu tại trường Đại học
Houston đã kết luận, thấu cảm là cảm nhận với một ai đó (“feeling with”) trong
khi thông cảm là thấy thương cảm, thương tiếc cho một điều gì đó (“feeling for”).
Thế nên sự khác biệt giữa thấu cảm và thông cảm là giữa cảm nhận với ai đó và
cảm nhận vì điều gì. Chẳng hạn, tôi cảm thấy thông cảm cho những người đã chịu
nhiều tổn thất trong trận lũ là ví dụ điển hình cho sự thông cảm. Điều này được
hiểu là “Họ có thể hiểu cảm xúc và sự mất mát của đối phương do trận lũ gây ra
nhưng những cảm xúc này có thể thay đổi theo thời gian dựa vào trải nghiệm của
họ”.
b. Căn nguyên để bắt đầu cảm thông và thấu hiểu là phải biết lắng
nghe
Căn nguyên để bắt đầu cho sự cảm thông và thấu hiểu chính là việc bạn
phải biết lắng nghe. Việc lắng nghe không phải là một kỹ xảo gì qua mặt người
khác, cũng không hẳn là bạn lắng nghe ‘‘có suy nghĩ’. Bạn chỉ cần nhìn sự việc
thông qua họ, đặt mình vào vị trí của họ và cố gắng hình dung cảm nghĩ của họ.
Các chuyên gia nghiên cứu rằng, chúng ta chỉ bộc lộ qua lời nói được 10%
khi giao tiếp, 30% qua âm thanh và 60% còn lại là nhờ ngôn ngữ cơ thể của
chúng ta. Nghe khác với lắng nghe, chúng ta lắng nghe không chỉ bằng tai mà còn
bằng cả mắt và con tim. Lắng nghe để mà cảm, lắng nghe để mà hiểu. Có thể nói
bán cầu đại não đều phải làm việc vất vả cho những nhận thức, trực giác và cảm
nhận của chính bạn.
Hãy lắng nghe bằng cả con tim!
Để rõ ràng hơn nữa, theo quan điểm của tác giả Như Trang, chúng ta có thể
sắp xếp cấp độ các phạm trù về cảm xúc: (1) Sự thờ ơ (Apathy), (2) Thông cảm,
(3) Đồng cảm, (4) Thấu cảm. [6] Thông cảm, đồng cảm và thấu cảm là mức độ
gia tăng về cảm xúc và sự gắn kết “đặt mình vào vị trí của người khác”. Việc bạn
cảm thấy thông cảm thường là điều dễ gặp khi bạn có thể thông cảm cho một ai
đó khi họ đi trễ, nộp bài muộn hay có những sai sót nhỏ trong học tập và làm
việc. Trong khi đồng cảm và thấu cảm đòi hỏi sự đầu tư về cảm xúc và trải
nghiệm nhiều hơn, đặc biệt thấu cảm là cấp độ cao nhất (hay đi liền với lòng trắc
ẩn).
Thêm nữa, đồng cảm là khi bạn nhận diện, cảm nhận được sự tồn tại của
vấn đề, hiểu cảm xúc và hoàn cảnh mà đối phương đang gặp phải. Còn thấu cảm
là bạn đặt chính bạn vào vị thế của đối phương mà cảm nhận và suy nghĩ do đã
từng trải qua cảm giác ấy trước đây. Bạn không chỉ công nhận nỗi đau một cách
chung chung (đồng cảm) mà còn cần “cảm thấy” đau cùng người ấy (thấu cảm).
Cấp độ các phạm trù về cảm xúc. Nguồn: Pinterest
c. Rèn luyện khả năng thấu cảm
Ở một số trường THPT ở Hồ Chí Minh, các bạn học sinh được khuyến
khích đóng kịch, hóa thân vào các nhân vật trong tác phẩm văn học để hiểu hơn
về nhân vật cũng như tác phẩm. Từ đó, các em có cơ hội nâng cao khả năng thấu
cảm, hiểu sâu hơn về nhân vật, dù chưa có trải nghiệm thực tế về điều đó.
Hay chương trình “ManBirth – Khi đàn ông mang bầu” được ra mắt năm
2018 ở Việt Nam là một hình thức trải nghiệm thực tế để thấu cảm người khác.
Ba cặp nghệ sỹ khi tham gia sẽ được trải nghiệm cảm giác mang bầu và sinh đẻ.
Họ được cảm nhận cảm giác co thắt như mang bầu thật và vừa phải làm việc nhà,
đi chợ, dọn dẹp, buôn bán mưu sinh, không được phép chạy nhảy hay hoạt động
mạnh. Nhờ những trải nghiệm này, người tham gia sẽ có cái nhìn cảm thông hơn
về sự vất vả của người phụ nữ và có ý thức yêu thương các bà, các mẹ, vợ và các
chị em nhiều hơn.
Ngoài ra, một số nhà nghiên cứu cũng khẳng định tất cả chúng ta đều có
thể học thấu cảm dù có những người khi sinh ra đã có sẵn hoặc không có khả
năng thấu cảm, và việc rèn luyện này sẽ là một quá trình dài để trải nghiệm và
hiểu hơn về người khác.
Các nhà nghiên cứu gợi ý khả năng thấu cảm có thể được rèn luyện qua
thiền yêu thương (loving-kindness meditation). Họ cho rằng tập luyện thiền yêu
thương sẽ kết nối bộ não và tạo liên kết giữa chính mình và người khác. Mỗi
ngày, bạn chỉ cần dành vài phút ngồi chánh niệm, gửi những suy nghĩ và tình cảm
đầy yêu thương đến (1) Gia đình và bạn bè, (2) Một ai đó mà bạn có xích mích,
tranh cãi, (3) Những người lạ đang chịu đau khổ xung quanh bạn hoặc trên thế
giới, (4) Lòng tự trắc ẩn, tha thứ và yêu thương bản thân.
Khi bạn rèn luyện 4 bước này mỗi ngày, não bộ của bạn có khả năng kết
nối với tâm trí và tình cảm, lan tỏa và chia sẻ tình yêu thương để hướng đến sự
thấu cảm.
Kết lại, dù sự đa dạng nguồn gốc và định nghĩa về thấu cảm ở mỗi nơi là
khác nhau nhưng chúng ta cần hiểu rằng, để thấu cảm một ai đó, chúng ta hãy mở
lòng, sẵn sàng lắng nghe và chia sẻ câu chuyện từ những người đến từ mọi tầng
lớp, hoàn cảnh xã hội để đặt chính mình vào vị trí của người khác, đây mới là
điều quan trọng để trải nghiệm và thực hành.
Tuy nhiên, nếu bạn đồng cảm với cảm xúc của quá nhiều người trong thời
gian quá lâu, bạn sẽ trải nghiệm tình trạng "kiệt quệ lòng cảm thông", khi chính bản
thân bạn cảm thấy mệt mỏi vì phải để tâm tới cảm xúc của người khác.
Quá dễ cảm thông cũng khiến bạn gặp nhiều bất lợi - Ảnh: Psychology Spot
Nhiều người coi việc lắng nghe và không phán xét người khác là kim chỉ
nam trong cuộc sống. Tuy nhiên, việc cảm thông quá mức dẫn tới sự kiệt quệ về
tinh thần, đồng thời khiến bạn trở thành "thùng nước gạo" để người khác chỉ biết
tìm đến than thở. Họ cũng sẽ nhìn nhận đây là điểm yếu của bạn và có thể lợi dụng
điều này.
Chúng ta thường được dạy từ khi còn nhỏ rằng không nên phán xét người
khác. Tuy nhiên, điều gì cũng có giới hạn, và việc phán xét là điều cần thiết để sinh
tồn. Bạn hoàn toàn có thể phán xét người khác trong một chừng mực nhất định, có
việc có thể cảm thông, cũng có việc không thể cảm thông.
Không ai hoàn hảo, nhưng bạn cần nhận thức rõ bản tính của mỗi con người,
đừng vì cảm thông mà không chú ý đến tính cách của họ. Những người hay cảm
thông với người khác cũng sẽ khó lên tiếng hay đối đầu với những điều có khả năng
gây tổn hại cho mình, nếu những điều này có thể khiến đối phương không vừa ý.
Đồng thời, việc thường xuyên bị ảnh hưởng bởi các cảm giác hỉ, nộ, ái, ố
không phải do bản thân tạo ra có thể ảnh hưởng tới tâm lý của bạn. Điều này khiến
bạn dễ trở nên căng thẳng và thay đổi cách nhìn nhận cuộc sống theo chiều hướng
tiêu cực hơn. Do đó, hãy biết cảm thông đúng lúc và định ra các giới hạn để tự bảo
vệ bản thân.
2.2.3. Tự điều chỉnh cảm xúc của bản thân
Cuộc sống hiện đại diễn ra với nhịp độ ngày càng nhanh, áp lực cũng
nhiều hơn trước. Điều này khiến con người đôi lúc phải đối mặt với những cảm
giác tiêu cực. Đó có thể là sự sợ, lo lắng hãi, hay nổi giận, cáu gắt. Khi đó con
người ta khó lòng kiểm soát được cảm giác của chính mình. Nếu như tình
trạng này xảy ra thường xuyên sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống
thường ngày và công việc của bạn.Vì vậy việc tự điểu chỉnh cảm xúc cảu bản
thận sẽ giúp bạn giải quyết được rất nhiều vấn đề trong cuộc sống.
Có một câu chuyện người Mỹ bản địa, gọi là “The Two Wolves.” Nó bắt đầu
với cuộc trò chuyện Cherokee nói với cháu trai của mình về một trận chiến ở tận sâu
bên trong con người.
Ông nói, “Con trai, cuộc chiến giữa 2 con sói. Một là ác. Nó tức giận, ghen tị,
buồn, hối hận, tham lam, kiêu ngạo, tự thương hại, tội lỗi, bực bội, kiêu căng, hống
hách và tự cao tự đại. Còn con sói tốt thì vui vẻ, bình yên, yêu thương, hy vọng, bình
tĩnh, khiêm tốn, tốt bụng, nhân từ, cảm thông, rộng lượng trung thực, từ bi, và trung
thành. ”
Cháu trai của ông suy nghĩ một lúc, rồi hỏi: “con sói nào thắng, hả ông?”
Cherokee chỉ đơn giản trả lời, “Con sói, cháu sẽ cho ăn?”
Điểm mấu chốt của câu chuyện là tất cả chúng ta có một sự lựa chọn về cách
chúng ta phản ứng với các tình huống: hoặc theo một cách tích cực hay tiêu cực. Bạn
càng suy nghĩ và hành xử một cách tích cực, tiêu cực ít hơn có thể ảnh hưởng đến
bạn và cách bạn cư xử.
Hãy áp dụng hình tượng hai con sói tương tự tại nơi làm việc.
Hãy tưởng tượng bạn vừa bỏ qua cơ hội thăng tiến. Bạn bắt đầu suy nghĩ tiêu cực về
ông chủ của mình, vì vậy mà nó cản trở khả năng của bạn để làm việc.
Nhưng sau khi hít thở sâu, bạn tự nhủ những điều tích cực như “Một cái gì đó tốt
hơn sẽ đến với mình”, “Người thích hợp nhất cho công việc này đã nhận nó,” và,
“Không có gì phải lăn tăn cả.” Những tư tưởng mới giúp bạn suy nghĩ rõ ràng một
lần nữa, và cho phép bạn đặt tình huống vào một cái nhìn khách quan hơn.
Làm một sự lựa chọn chủ động để nuôi “con sói tốt” của bạn, và để quản lý theo
cách bạn suy nghĩ và hành động, bao gồm việc tự điều chỉnh.
Tự điều chỉnh là khả năng để giữ cảm xúc gây rối, và suy nghĩ trước khi
hành động. Nó là một trong 5 yếu tố của trí tuệ cảm xúc (biết cảm xúc của bạn, quản
lý cảm xúc / tự điều chỉnh mình; thúc đẩy chính mình; nhận ra và hiểu cảm xúc của
người khác, và quản lý các mối quan hệ), một khái niệm được phát triển bởi nhà tâm
lý học Daniel Goleman.
Theo Goleman, Boyatzis và McKee, trong cuốn sách năm 2002 của họ “The
New Leaders: Transforming the Art of Leadership,” mọi người tự điều chỉnh xem
điểm tốt ở người khác, và có thể xác định các cơ hội trong các tình huống khác nhau.
Họ giữ cho giao tiếp cởi mở, động lực và ý định rõ ràng, hành động phù hợp với các
giá trị của họ. Họ cũng làm việc tốt nhất với khả năng của mình, và có thể tiếp tục
khi lần tới khó khăn hơn.
Goleman và các cộng sự của ông thấy rằng những người tự điều chỉnh có thể
bình tĩnh mình xuống khi họ đang tức giận hoặc buồn bã, và vươn lên khi tinh thần
xuống. Họ cũng rất linh hoạt, và thích ứng với phong cách của họ để làm việc với
các đồng nghiệp của họ (không kể họ là ai), và chịu trách nhiệm về các tình huống
khi cần thiết.
Trí tuệ cảm xúc là một kỹ năng lãnh đạo rất quan trọng, bởi vì nó mang lại
cho bạn một nhận thức về những cảm xúc của riêng bạn, cũng như những cảm xúc
và nhu cầu của người khác. Tự điều chỉnh cũng rất quan trọng, bởi vì nó có nghĩa là
bạn có thể quản lý cách bạn phản ứng với các tình huống, và thể hiện mình một cách
thích hợp ở tất cả các hoàn cảnh.
Khi chúng ta biết làm thế nào để quản lý cảm xúc và cơn giận dữ của chúng
ta, chúng ta sẽ ứng xử được tốt hơn. Nó có nghĩa chúng ta hành động phù hợp với
“lương tâm xã hội”, hơn là chỉ làm những gì chúng ta muốn làm. Ví dụ, chúng ta có
thể giúp đỡ một thành viên trong nhóm với một phần công việc, ngay cả khi chúng ta
đang đẩy chính thời gian của chúng ta.
Tự điều chỉnh cũng ngăn chúng ta hành xử theo một cách mà có thể ảnh
hường đến đội nhóm hoặc tổ chức của chúng ta trong thời gian dài, ngay cả khi có
những lợi ích ngắn hạn. Nó cho phép chúng ta trì hoãn sự hài lòng và ngăn chúng ta
đủ dài để suy nghĩ trước những hậu quả có thể có với hành động của chúng ta. Vì
vậy, ví dụ, chúng ta có thể ngừng suy nghĩ về những gì cám dỗ chúng ta trong khi
đang cố gắng để đạt được một điều gì đó, và có khả năng để nói với các thành viên
khác rằng họ đang thực sự cần gì.
Việc tự nhận thức có nghĩ là chúng ta sẽ có khả năng “rút kinh nghiệm” từ
những phản hồi tiêu cực, những điều giúp ta thoát khỏi việc đắm chìm trong sự
thương hại và lao động kém hiệu quả. Và, nếu người khác thấy chúng ta có thể giữ
bình tĩnh dưới áp lực, và chấp nhận thông tin phản hồi mà không khó chịu, họ có
nhiều khả năng tin tưởng chúng ta với công việc và dự án quan trọng. Nó cũng giúp
chúng ta gần gũi hơn và củng cố danh tiếng chúng ta tại nơi làm việc.
* Các bước để nhận bết và tự điều chỉnh cảm xúc bản thân
Bước 1. Nhận thức vấn đề
Bước đầu tiên là nhận thức được cảm xúc của bản thân mình. Điều này có
vẻ khá mơ hồ nhưng là bước cơ bản để có thể giải quyết vấn đề. Ví dụ như khi
bạn đang lái xe và có người khác bất ngờ tạt ngang ngay trước đầu xe của bạn,
bạn có thể thể hiện sự bực tức bằng cách hét lên với người lái xe kia… Hãy nhận
biết cảm xúc của mình và điều gì gây ra cho bạn cảm xúc ấy.
Bước 2. Đặt tên cho cảm xúc
Bước thứ hai là đặt tên cho cảm xúc mình đang trải qua. Tiếp tục với tình
huống được đưa ra làm ví dụ ở bước 1, nếu có người bất ngờ tạt ngang ngay trước
đầu xe của bạn, bạn có thể đặt tên cho cảm xúc của mình là: “tức giận”, “lo lắng
vì gặp phải tình huống nguy hiểm”… Ngay khi bạn đã gọi được tên cảm xúc đó,
bạn bắt đầu có thể phân tích, nhìn nhận nó.
Bước 3. Chịu trách nhiệm
Bước thứ ba này được gọi là chịu trách nhiệm cho chính cảm xúc của
mình. Đây có thể là một trong những việc rất khó khăn bởi bạn có thể biện minh
rằng “cái ông lái xe cắt ngang trước mặt tôi kia mới là người có lỗi” nhưng bạn
lại quên mất rằng cảm xúc tức giận mà bạn đang có là do chính bạn tự chọn lấy.
Có thể nói, trong hoàn cảnh đó, người lái xe kia đã không chỉ lấy đi sức mạnh, sự
tự chủ của bạn mà còn điều khiển cảm xúc của chính bạn. Vì thế, hãy chịu trách
nhiệm với chính cảm xúc của mình; khi đã xác định được điều này, cảm xúc và
suy nghĩ của bạn sẽ thay đổi theo một chiều hướng khác.
Bước 4. Hướng đến một ý nghĩa khác
Bước thứ tư để làm chủ cảm xúc bản thân là tìm ra một ý nghĩa khác. Giả
sử bạn đưa ra yêu cầu công việc dọn nhà với những đứa con nhà bạn, nếu bạn yêu
cầu chúng làm đến lần thứ ba hoặc thứ tư nhưng chúng vẫn có “trơ ra” không làm
gì cả, lúc này bạn có thể cảm thấy tức giận và quát tháo chúng… Nhưng cảm xúc
tức giận này hoàn toàn có thể chỉ là biểu hiện của việc bạn cảm thấy chúng không
tôn trọng, không lắng nghe ý kiến của bạn. Khi đã xác định được vấn đề như thế,
bạn có thể xử lý vấn đề một cách đúng đắn hơn.
Bước 5. Chấp nhận cảm xúc
Bước thứ năm để làm chủ cảm xúc là chấp nhận cảm xúc đó. Mỗi cảm xúc
có thể là một thông điệp từ thế giới xung quanh hoặc phản ảnh những trải nghiệm
trước đây. Vì thế, cảm xúc có thể không sai nhưng hành động phản ứng lại với
thông điệp đó chưa chắc đã đúng đắn. Chấp nhận cảm xúc mình đang có và sau
này có thể kiểm tra lại nó và điều chỉnh nếu cần thiết.
Bước 6. Cảm xúc là sự chỉ dẫn
Bước thứ sáu, bạn có thể xác định với bản thân, cảm xúc luôn mang lại cho
bạn một điều gì đó hữu ích. Khi bạn đi vào con đường vắng vẻ, cảm xúc lo lắng,
bất an sẽ xuất hiện. Ngược lại, khi đi qua con phố đông đúc có cả camera an
ninh… bạn sẽ thấy yên tâm hơn. Rõ ràng, trong tình huống này, cảm xúc là một
thông điệp giúp bạn xác định tốt hơn về tình trạng bản thân và môi trường xung
quanh.
Bước 7. Thay đổi cảm xúc
Nếu bạn đang phải trải qua cảm xúc tiêu cực như sắp phải bước vào kỳ thi
và bạn thực sự lo lắng, căng thẳng. Điều này tạo ra sự cản trở không nhỏ cho bạn
trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi. Để làm thay đổi cảm xúc này, bạn có thể đặt
mình vào tình huống tâm lý khác như hồi tưởng lại kỳ thi trước mà bạn đã trải
qua và đạt được kết quả tốt. Khi đó, những cảm xúc khi bạn vượt qua kỳ thi như
sự tự tin, niềm vui… sẽ tràn ngập trong bạn. Như vậy, chiến lược ở đây là đưa
mình vào trạng thái khác bằng việc nghĩ đến những trải nghiệm tích cực trước đây
để thay đổi cảm xúc hiện tại của bạn.
2.3. Các biện pháp để quản lý cảm xúc
Kỹ năng quản lý cảm xúc là khả năng kiểm soát cảm xúc của con người,
giúp họ làm chủ những cảm xúc cá nhân trong mọi tình huống giao tiếp. Cho dù
trong hoàn cảnh tệ hại thế nào đi nữa họ vẫn có thể tự chủ được.
Quản lý cảm xúc không đồng nghĩa với việc bạn loại bỏ hoàn toàn những
cảm xúc của mình, hoặc là khống chế hay kìm hãm nó. Quản lý cảm xúc ở đây
được hiểu là bạn hiểu rõ cảm xúc của chính mình và người đang giao tiếp với
bạn. Qua đó bạn có thể điều chỉnh cảm xúc một cách phù hợp, hài hòa. Những
người có trí tuệ cảm xúc cao thường hiểu rõ cảm giác của người khác và họ biết
cách tác động lên cảm xúc của người còn lại.
Quản lý cảm xúc giúp tốt sẽ giúp bạn làm giảm sự căng thẳng trong quá
trình giao tiếp. Các mâu thuẫn được giải quyết hài hòa và mang tính xây dựng
hơn. Việc ra quyết định và giải quyết các vấn đề khó khăn hiệu quả hơn.
Hiểu biết và nắm bắt được cảm xúc của bản thân sẽ giúp bạn thể hiện được
suy nghĩ của mình với người khác. Khi nhận diện được cảm xúc hiện tại bạn mới
có thể điều khiển được cảm xúc theo lý trí, suy xét kỹ lưỡng các hành vi, ngôn từ,
không để xảy ra sai lầm đáng tiếc. Quản lý cảm xúc cá nhân tốt còn giúp bạn cư
xử đúng mực hơn đồng thời duy trì được các mối quan hệ tốt đẹp.
2.3.1. Quản lý cảm xúc bằng cách thay đổi suy nghĩ
Kỹ năng quản lý cảm xúc là khả năng con người nhận thức rõ cảm xúc của
mình trong một tình huống nào đó và hiểu được ảnh hưởng của cảm xúc đối với
bản thân và đối với người khác thế nào, đồng thời biết cách điều chỉnh và thể hiện
cảm xúc một các phù hợp. Kĩ năng xử lý cảm xúc còn có nhiều tên gọi khác như:
xử lý cảm xúc , kiềm chế cảm xúc, làm chủ cảm xúc, quản lí cảm xúc.
Một người biết kiểm soát cảm xúc thì sẽ góp phần giảm căng thẳng giúp
giao tiếp và thương lượng hiệu quả hơn, giải quyết mâu thuẫn một cách hài hòa
và mang tính xây dựng hơn, giúp ra quyết định và giải quyết vấn đề tốt hơn.
Kĩ năng quản lý cảm xúc cần sự kết hợp với kĩ năng tự nhận thức, kĩ năng
ứng xử với người khác và kĩ năng ứng phó với căng thẳng, đồng thời góp phần
củng cố các kĩ năng này.
Tự nhận thức bản thân
Để điều tiết và quản lý cảm xúc hiệu quả, bạn cần nhận thức bản thân mình
rõ ràng nhất, từ điểm mạnh đến điểm yếu. Hãy lập danh sách đó và gửi cho một
vài người bạn thân thiết nhờ họ đánh giá, từ đó, lên kế hoạch khắc phục chúng.
Khi đã hiểu rõ bản thân thì trong các trường hợp rắc rối, bạn sẽ nghĩ đến trách
nhiệm của bạn thân và tập trung để xử lý chúng thay vì phàn nàn và đổ lỗi cho
người khác. Hãy nghĩ tới: “Trong chuyện này, mình cũng có trách nhiệm, mình
nên làm như thế này mới đúng… mình cần giúp đỡ mọi người…”.
Tập suy nghĩ lạc quan
Trong cuộc sống, ta sẽ không thể biết trước được điều gì sẽ xảy ra để thay
đổi. Song, chỉ có một thứ mà ta có thể thay đổi, đó chính là thái độ sống. Đối mặt
với mọi việc bằng thái độ lạc quan hay bi quan là lựa chọn của chúng ta. Khi bạn
lạc quan, sẽ rất dễ dàng cảm nhận những điều tươi đẹp của cuộc sống hàng ngày.
Lạc quan chính là kết quả của một tâm hồn cởi mở, làm một yếu tố quan trọng
của việc nâng cao trí tuệ cảm xúc của bạn. Từ đó, nhìn nhận mọi việc bằng thái
độ tích cực sẽ giúp bạn cảm thấy dễ chịu và tìm được nhiều phương pháp để giải
quyết hơn.
Tập trung vào vấn đề cần giải quyết
Con người không ai hoàn hảo và ai cũng có thể mắc những sai lầm. Cho dù
bạn có tức giận, trách mắngnhững lỗi lầm của người khác thì cả bạn và họ cũng
không giải quyết được vấn đề. Tốt hơn là dừng ngay việc phàn nàn và đổ lỗi cho
người khác và ưu tiên cùng nhau trước mắt tìm phương án giải quyết để hạn chế
hậu quả của vấn đề có thể gây ra.
Chú trọng kỹ năng giao tiếp
Khả năng giao tiếp tốt giúp việc truyền đạt thông tin dễ dàng, mạnh lạc
trong khi vẫn tôn trọng ranh giới giữa bạn và những người khác. Điều quan trọng
là kĩ năng giao tiếp không chỉ xây dựng bằng lời nói của bạn, mà còn dựa trên sự
truyền tải thông tin bằng ngôn ngữ cơ thể.
Không giữ cảm xúc tiêu cực
Trong tâm mang thù hận hay ác cảm với ai đó, không những làm tiêu hao
năng lượng và thời gian mà còn làm vẩn đục tư tưởng của bạn, thậm chí đẩy bạn
xuống mức thấp nhất của cảm xúc tiêu cực. Hãy để mọi thứ qua đi. Tha thứ, quên
đi quá khứ và thoát khỏi hố sâu của hận thù mà chỉ nghĩ về một tương lai hạnh
phúc ở phía trước đang chờ đón bạn.
Không nói hoặc viết khi giận dữ
Trong lúc tức giận, chắc chắn bạn sẽ nói hay viết ra những điều không mấy
tốt đẹp và có thể gây thương tổn cho người khác, thậm chí còn phá hỏng sự
nghiệp của bạn. Vì vậy tốt hơn hết là hãy điều chỉnh cảm xúc của bản thân để tâm
trạng bình tĩnh hơn, sau đó mới giải quyết công việc tiếp.
Đôi khi bạn có thể kiềm chế cơn tức giận bằng cách tới những nơi vắng
vẻ hét thật to để xả mọi bực tức trong người ra, hoặc là vào phòng bật ti vi to hết
cỡ rồi hét lên cùng với ti vi để đảm bảo giải tỏa tạm thời cho cung bậc cảm xúc
của bạn giúp bạn nhẹ nhàng và khoan khoái hơn.
Suy nghĩ và hành động cẩn trọng
Suy nghĩ và hành động theo lý tính là những khía cạnh phong phú trong
EQ. Nếu bạn có thể phân tích thấu đáo một tình huống và có cách nhìn nhận riêng
của bản thân, nhưng bạn không thể hành động theo lý tính thì khả năng phân tích
tình huống của bạn chẳng phải vô ích sao?
Viết ra giấy những gì tốt đẹp
Thay vì nổi giận với một ai đó, hãy bình tâm lại, cố gắng tìm một không
gian yên tĩnh để trấn tĩnh lại và viết ra những điều tốt đẹp người đó làm cho bạn.
Hãy tìm ra những lý do mà bạn biết ơn người đó. Đánh giá lỗi lầm một cách
khách quan là cách đối xử công bằng với họ và với cả bản thân chúng ta.
Đừng nói khi giận dữ là một trong 15 cách rèn luyện kỹ năng quản lý cảm
xúc hàng ngày!
Thường xuyên giúp đỡ người khác
Giúp đỡ người khác, nhất là đồng nghiệp sẽ nâng tầm giá trị của bạn trong
mắt mọi người. Hơn nữa việc gây dựng mối quan hệ hòa hợp trong công việc sẽ
giúp công việc của bạn thuận lợi và suôn sẻ hơn. Hãy quên đi cái tôi và sự ích kỷ
trong mình, để giúp đỡ bất cứ ai khi cần. Bằng cách tăng cường nhân tố này, khả
năng giao tiếp của bạn sẽ tốt hơn, cho phép bạn có được nhiều trải nghiệm mạnh
mẽ hơn trong những mối quan hệ. Khả năng giao tiếp tốt cũng giúp bạn quản lý
cảm xúc bản thân tốt hơn và gia tăng sức ảnh hưởng lên người khác.
Học cách đối mặt với khó khăn
Nếu bạn biết trước bạn sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn và thử thách
trong thời gian sắp tới, thay vì trốn tránh hãy tìm cách để đối mặt với chúng
Và hãy tập tranh luận để khi vào tình huống thực sự, bạn có thể kiềm chế
được những cảm xúc của mình.
Giữ bình tĩnh
Bạn đã làm việc hết sức và cống hiến hết mình cho công ty nhưng một lần
nữa, bạn lại không được tán thưởng, tăng lương, bạn buồn bã, chán nản, và thậm
chí bật khóc. Lời khuyên là đừng nên như vậy, hãy thật bình tĩnh khi nói chuyện
và cân nhắc kỹ mọi điều bạn muốn nói với người khác, cố gắng kiềm chế sự thất
vọng của mình sẽ giúp bạn có những lối ứng xử hợp lý và mạnh mẽ khi nói
chuyện.
Học cách nhìn nhận lại
Đôi lúc bạn sẽ cảm thấy thực sự tức giận, bạn hãy nhìn lại xem lý do khiến
bạn tức giận. Hãy thử nghĩ xem sự tức giận đó có thể gây ra những hậu quả gì.
Điều này sẽ giúp bạn giảm bớt sự tức giận tránh được những hành động không
hay.
Tinh thần cởi mở và ham học hỏi
Cởi mở và khả năng chấp nhận luôn song hành khi đề cập đến EQ. Hãy
chấp nhận với những ý tưởng và quan điểm mới. Một đầu óc hẹp hòi chỉ khiến
chỉ số thông minh cảm xúc của bạn thấp đi mà thôi.
Để làm được điều này hãy cố gắng tìm hiểu và cân nhắc đến cảm xúc và
suy nghĩ của người khác. Chấp nhận những suy nghĩ và quan điểm mới giúp bạn
ở trong vị trí để cân nhắc tất cả các khả năng có thể xảy ra theo cách tích cực.
Hãy nhớ rằng không phải lúc nào bạn cũng đúng nên khi luôn ở trạng thái sẵn
sàng chấp nhận và cân nhắc các khả năng có thể xảy ra, việc chấp nhận sai lầm sẽ
đơn giản hơn nhiều một khi những thứ bạn biết bấy lâu nay thực ra không hề
chính xác và đáng tin cậy như bạn vẫn nghĩ.
Học cách giải tỏa cảm xúc
Nếu bạn là người mau nước mắt và dễ bộc lộ cảm xúc, hãy tìm cách kiềm
chế biết rằng mình sắp khóc. Hãy uống một thứ gì đó thật lạnh, nghĩ đến một tình
huống hài hước bạn đã trải qua, đi vòng quanh văn phòng, thở sâu sẽ giúp bạn
thoải mái hơn. Trong tình huống bạn không kịp mặc dù đã học kỹ năng quản
lý cảm xúc và khóc trước mặt đồng nghiệp hoặc với sếp thì cũng không nên lo
lắng, hãy nói chuyện và giải thích với họ về vấn đề của bạn. Cách này sẽ giúp bạn
bình tĩnh hơn và có được những lời khuyên hữu ích để giải quyết những khó khăn
đó. Ngoài ra, một cách hữu hiệu nhất chính là viết nhật ký hàng ngày để có thể
viết ra những cảm xúc tiêu cực, giải tỏa chính bản thân mình mà không làm tổn
thương một ai.
Thích nghi với những thay đổi
Cuộc sống không bao giờ suôn sẻ, thuận buồm xuôi gió, trong công việc
cũng vậy. Sẽ có những thời điểm bạn gặp những thử thách trong công việc và bạn
phải thay đổi mình theo hướng tốt lên để phù hợp với hoàn cảnh hiện tại. Ví dụ
công việc yêu cầu đòi hỏi cao hơn, định hướng của công ty thay đổi, sếp mới đến
thay thế sếp cũ…tất cả những điều này bạn đều phải học cách thích nghi theo.
Trong cuộc sống, chúng ta sẽ chịu rất nhiều áp lực từ công việc và đời
sống. Cha mẹ và người lớn khó có thể dạy bảo cho chúng ta tất cả những gì mà ta
cần có để sống vững vàng, sống tốt trong cuộc đời. Vì thế, chúng ta rất cần kỹ
năng quản lý và điều chỉnh cảm xúc của mình. Với bài viết trên đây, chúng tôi hy
vọng bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng này để thành công trong công việc sớm nhất.
2.3.2. Quản lý cảm xúc bằng cách thay đổi hoàn cảnh
Bối cảnh xã hội giống như tấm vải để chúng ta vẽ cuộc đời mình lên đó.
Đó là nơi chúng ta tiếp xúc với mọi người để nhận được khích lệ, động viên, khen
thưởng, yêu thương cũng có thể là sự gây hấn, thù hằn. Chúng ta cần những
người khác để có thể đạt được tiềm năng cao nhất của bản thân. Bị cô lập khỏi xã
hội sẽ dễ khiến chúng ta bị tổn thương cả về thể xác lẫn tinh thần.Tuy nhiên có
những bối cảnh xã hội có hại cho chúng ta, làm thay đổi phẩm chất và thậm chí là
đe dọa cuộc sống của chúng ta.
Trong những năm 30 và 40, thế giới dã chứng kiến sự khủng khiếp của chủ
nghĩa phát xít. Với mệnh lệnh của mình và sự trợ giúp của mạng lưới tuyên
truyền, Hitle đã thành công trong việc tạo dựng một hệ thống chính trị xã hội lớn
mạnh đến mức có thể hoàn toàn điểu khiển người dân Đức và khiến chiến tranh
lan rộng ra khắp các lục địa.
Nhưng làm thế nào mà những kẻ độc tài có thể thay đổi những con người
có lý trí trở thành đám người tuân lệnh một cách mù quáng?
Một nhóm nghiên cứu người Mỹ do do Kurt Lewin, một người tị nạn Đức
quốc xã lãnh đạo đã tiến hành nghiên cứu cách thức mà người lãnh đạo ảnh
hưởng trực tiếp tới những người đi theo họ và những nhóm người này thay đổi
hành vi của từng cá thể như thế nào. Lewin muốn chứng minh rằng có thể biến
những vấn đề quan trọng đối với xã hội chẳng hạn như sức mạnh của người lãnh
đạo, thành các giải thuyết và kiểm chứng chúng bằng các thí nghiện có kiểm soát.
Lewin và các đồng nghiệp của ông bị cuốn hút bởi cách thức khiến những kẻ độc
tài điều khiển hành vi của các cá thể bằng cách cho họ mặc đồng phục, gán lại
định danh mới cho họ như là một phần của nhóm. Do đó, vào năm 1939 họ tiến
hành một thí nghiệm độc nhất vô nhị để đánh giá ảnh hưởng của các kiểu lãnh
đạo khác nhau đến hành vi của các thành viên trong nhóm.
Họ bắt đầu với việc tổ chức ra 3 nhóm các cậu bé, cho chúng gặp nhau sau
giờ học. Nhóm trưởng của mỗi nhóm được các nhà nghiên cứu hướng dẫn thực
hiện ba kiểu lãnh đạo hoàn toàn khác nhau.
+ Khi đóng vai là kẻ lãnh đạo chuyên quyền, chúng phải đưa ra mọi quyết
định cho nhóm.
+ Khi đóng vai là người lãnh đạo lỏng lẻo, chúng cho phép các cậu bé
được quyền tự do tuyệt đối, và hầu như không hề hướng dẫn gì cả.
+ Khi đóng vai là lãnh đạo dân chủ, họ thường xuyên khích lệ và ủng hộ
khả năng tự đưa ra quyết định của nhóm.
Sau mỗi sáu tuần, các nhóm lại đổi người lãnh đạo cho nhau. Hay nói cách
khác, mỗi nhóm đề được trải nhiệm cả ba kiểu lãnh đạo của ba người khác nhau.
Và đây là kết quả:
+ Dưới quyền của người lãnh đạo chuyên quyền, các cậu bé làm việc chăm
chỉ nhất, nhưng thông thường chỉ khi chúng đang bị giám sát. Chúng thường dễ
cáu bẳn và hay gây gổ hơn, chúng cũng thường phục tùng người lãnh đạo hơn.
Chúng cư xử như những kẻ phát xít nhỏ bé.
+ Với nhóm được thể hiện kiểu lãnh đạo lỏng lẻo, các thành viên làm được
rất ít việc. Các cậu bé làm được khối lượng công việc ít nhất và với chất lượng tồi
nhất. Sự tự do tuyệt đối mà không có sự chỉ bảo dẫn tới sự hỗn loạn.
+ Trong khi đó nhóm được lãnh đạo theo kiểu dân chủ thể hiện mức độ cố
gắng và khả năng sáng tạo cao nhất. Chúng thường hay khen ngợi lẫn nhau và
hay vui đùa hơn.
Các kết quả trên đã làm yên lòng nhóm nghiên cứu. Lãnh đạo theo kiểu dân
chủ mang lại kết quả tốt nhất, trong thời điểm mà chế độ đọc tài đang tỏ ra rất
thành công ở châu Âu.
Tuy nhiên còn có một bài học lớn hơn ở đây. Để ý rằng chính kiểu lãnh đạo
và hoàn cảnh xã hội mà nó tạo ra chứ không phải tính cách của các cá nhân liên
quan là những nhân tố quan trọng trong thí nghiệm. Như vậy hoàn cảnh xã hội rất
quan trọng trong việc điều hành hành vi của cá nhân.
Theo Lewin, hành vi của con người luôn luôn là chức năng của từng cá thể
và của môi trường xã hội. Điều này có nghĩa là mặt tốt nhất và mặt xấu nhất của
mỗi người có thể được bộc lộ bằng cách tác động đến một vài khía cạnh của môi
trường xã hội.
Sự thần phục lãnh đạo một cách mù quáng, được kết luận từ một thí
nghiệm gây tranh cãi của nhà nghiên cứu Stanley Milgram. Milgram băn khoăn
liệu những hành động tội ác của Phát xít có phải là hệ quả của những bản chất tàn
bạo cá nhân của chúng, hay liệu mọi người đều có khả năng hành động độc ác
nếu hoàn cảnh tác động đủ mạnh.
Milgram muốn tìm hiểu xem một người bình thường sẽ tuân theo các mệnh
lệnh đến mức nào. Liệu họ có thể giết hại một người lạ nếu như được ra lệnh như
thế?
Trong thí nghiệm, đối tượng được trả tiền để tham gia vào một thí nghiệm
có tên là nghiên cứu về trí nhớ. Đối tượng được yêu cầu đóng vai một giáo viên,
giúp người khác nâng cao trí nhớ. Hướng dẫn đối tượng là nhà thí nghiệm mặc
đồng phục của phòng thí nghiệm, đồng thời là người có thẩm quyền hợp pháp
trong hoàn cảnh này. Cả nhà thí nghiệm và người đóng vai học viên đều thuộc đội
của Milgram.
Đối tượng đã nâng cao trí nhớ cho học viên bằng cách giật điện mỗi khi
học viên mắc lỗi bằng một chiếc máy điện có các mức độ điện thế khác nhau. Ban
đầu điện thế khá nhỏ, nhưng sau đó được tăng dần lên ứng với mỗi lỗi cho đến
khi chúng có thể gây chết người. Thật ra học viên không bị điện giật, nhưng
người giáo viên vẫn có cảm giác như đang trừng phạt học viên thật. Người học
viên sẽ kêu lên la thể hiện đau đớn và đòi thoát khỏi phòng học. Trong khi người
hướng dẫn thí nghiệm tiếp tục yêu cầu đối tượng giáo viên tiếp tục công việc của
họ. Liệu đối tượng thí nghiệm có tiếp tục công việc của mình không?
Kết quả cuối cùng gây bất giờ cho các nhà nghiên cứu: 2/3 trong tổng số
1000 đối tượng bao gồm nam nữ, trẻ, già đã trải qua các giai đoạn đầy đủ của thí
nghiệm. Dù nhiều người trong số họ phản đối, nhưng phần lớn không có ai không
tuân lệnh.
Có thể thấy sự tuân lệnh một cách mù quáng không chỉ giới hạn trong tâm
tính của bọn phát xít, nó là một phần của bản chất con người và sẽ bộ lộ khi hoàn
cảnh ép buộc.
Tiểu thuyết gia Charles Percy Snow đã từng viết: “khi bạn nghĩ về lịch sử
lâu đời và ảm đạm của con người bạn sẽ thấy rằng số lượng tội ác dã man đã
được gây ra dưới danh nghĩa của sự tuân lệnh nhiều hơn nhiều so với số lượng
tội ác dưới danh nghĩa của sự nổi loạn”.
Cuộc sống không bao giờ suôn sẻ, thuận buồm xuôi gió, trong công việc
cũng vậy. Sẽ có những thời điểm bạn gặp những thử thách trong công việc và bạn
phải thay đổi mình theo hướng tốt lên để phù hợp với hoàn cảnh hiện tại. Ví dụ
công việc yêu cầu đòi hỏi cao hơn, định hướng của công ty thay đổi, sếp mới đến
thay thế sếp cũ…tất cả những điều này bạn đều phải học cách thích nghi theo.
Trong cuộc sống, chúng ta sẽ chịu rất nhiều áp lực từ công việc và đời
sống. Cha mẹ và người lớn khó có thể dạy bảo cho chúng ta tất cả những gì mà ta
cần có để sống vững vàng, sống tốt trong cuộc đời. Vì thế, chúng ta rất cần kỹ
năng quản lý và điều chỉnh cảm xúc của mình. Với bài viết trên đây, chúng tôi hy
vọng bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng này để thành công trong công việc sớm nhất.
2.3.3. Quản lý cảm xúc bằng công cụ NEO
Neo cảm xúc (Anchoring) là một là một phương pháp hữu ích trong các kỹ
thuật NLP, giúp tạo ra một tâm trạng hay cảm xúc cụ thể nào đó, chẳng hạn như
niềm vui hay cảm giác thư giãn. Nó thường dùng một động tác, một cử chỉ, hay
một từ ngữ nào đó làm cái “mỏ neo,” nhằm neo chặt lại một cảm xúc bạn muốn
có; để về sau, khi muốn có được cảm xúc ấy, thì bạn chỉ cần “giật” lại cái “mỏ
neo” kia là cảm xúc đã neo lại trở về.
Quá trình tạo neo cảm xúc: Bốn bước tạo neo:
1. Yêu cầu một người hồi tưởng một trải nghiệm rõ ràng trong quá khứ
2. Neo (cung cấp) một nhân tố kích thích tại đỉnh điểm
3. Thay đổi trạng thái của người đó
4. Khơi dậy trạng thái cũ – Kiểm tra neo
Năm điểm quan trọng trong tạo neo:
1. Cường độ của trải nghiệm
2. Thời điểm tạo neo
3. Mức độ độc nhất của neo
4. Quá trình thực hiện lại nhân tố kích thích
5. Số lần thực hiện
Quan điểm về cảm xúc tích cực:
Khi có các cảm xúc tích cực và phù hợp, ta sẽ cảm thấy khỏe mạnh vững
vàng thông minh sáng suốt, năng lực đó giúp ta giải quyết công việc một cách tốt
nhất.
Có 4 loại cảm xúc tích cực chính gồm:
Hạnh phúc
Hạnh phúc là những thời điểm, khoảng thời gian đặc biệt khi ta có trạng
thái thoải mái vì cuộc sống đầy đủ và có ý nghĩa ở một khía cạnh nào đó (gắn với
nhân sinh mỗi người). Nguồn gốc cơ bản của hạnh phúc là thể hiện được hết tiềm
năng trong hoạt động sáng tạo để phục vụ con người, vì sự phát triển của xã hội
loài người và khi đó ta sẽ có sự thỏa mãn sâu sắc và cảm giác hạnh phúc.
Dũng Cảm:
Dũng cảm giúp bạn trở nên chân thật, đáng yêu và đáng tin… giúp bạn
dám mạo hiểm để khám phá. Khi bạn dũng cảm mọi thứ tốt lành sẽ theo chân
dũng cảm đến với bạn
Dũng cảm là không hèn nhát. Người hèn nhát, người yếu đuối bị nỗi sợ chi
phối, còn người dũng cảm vượt qua sợ hãi và tiến lên trước, chấp nhận thách thức
tiến đến điều không biết mặc cho mọi sợ hãi đang hiện diện.
Bình Tĩnh:
Bình tĩnh là kiểm soát, là kìm chế, bình tĩnh là sự bình thản bên ngoài và
chắc chắn ổn định bên trong . Bình tĩnh là không hoảng loạn, run sợ lúc khó
khăn, là không nóng nảy, hấp tấp khi khó chịu, Là không vội vàng khi việc bất
thường, là không hấp tấp trong hành động…
Trong tất các các loại cảm xúc tiêu cực, tức giận là một trong những cảm
xúc có sức tàn phá mạnh nhất… nó là biến tướng của cảm giác tội lỗi, thương hại,
hối tiếc … tức giận có thể thể hiện ra ngoài nhưng nó có thể cải trang dưới nhiều
hình thức. Thể hiện sự tức giận làm thái độ thù địch leo thang. Khi ta tức giận
dường như toàn thể nước trong cơ thể ta biến thành hóa chất độc hại, gan thận
làm việc quá tải, gia tăng bài tiết.. có thể sức mạnh tăng lên khi giận, ta chạy
nhanh và nhảy xa khi sợ nhưng đồng thời nó ức chế chức năng của não làm ta ngu
đị… che đậy sự tức giận có thể làm cơ thể ta tồi tệ hơn vì năng lượng tiêu cực bị
tù úng và giãy giụa lăn lộn trong cơ thể gây nên rối loạn tổn thương cả sinh lý và
tinh thần.
Bình tĩnh giúp ta thông minh, Bình tĩnh giúp ta thêm dũng cảm, Bình tĩnh
làm ta đáng tin cậy hơn…
Người vừa dũng cảm vừa bình tĩnh là người có trái tim nóng nhưng có cái
đầu lạnh. Đó là người lãnh đạo kiệt xuất
Tập Trung:
Thiếu tập trung cản trở chúng ta đạt kết quả tốt trong cuốc sống ( trong học
tập, làm việc, hưởng thụ…) Năng lực tập trung ngày càng có ý nghĩa. Tập trung
đầu óc là năng lực tập trung sự chú ý vào chính công việc đang làm.
Sự tập trng đầu óc cao độ là điều kiện dẫn tới thành công trong những công việc
đang thực hiện, từ đầu đến khi kết thúc và sau những lần như thế, con người ta trở
nên mạnh mẽ hơn, giàu có hơn về những trải nghiệm và năng lực. Điều khiển bản
thân bằng và tập trung chú ý vào những mục tiêu nhất định cũng là một dạng đầu
tư về tâm lý…
6 bước tạo neo cảm xúc trong NLP
Bước 1: Hồi tưởng cảm xúc
Trước tiên, hãy chọn một cảm xúc mà bạn muốn tạo neo cho nó (thí dụ,
bạn muốn cảm thấy tự tinhơn). Và bạn hãy bắt đầu hình dung nhớ lại một lần nào
đó trong quá khứ lúc bạn thấy mình tự tin nhất từ trước đến giờ.
Bước 2: Tái tạo trải nghiệm đó và gia tăng cường độ cho nó
Bạn hãy dùng trí tưởng tượng để tái tạo lại lần trải nghiệm cảm xúc tự tin
của mình trong quá khứ.
Lần đó, bạn nhìn thấy những gì, thì lúc này hãy thấy lại những điều đó.
Hãy vẽ ra trong đầu một bức tranh về những điều đã thấy sao cho thật chi tiết, rõ
ràng, sắc nét, có màu sắc sống động. Giống như lần trải nghiệm đó đang tái diễn
lại trong tâm trí bạn lúc này với cường độ rất mạnh.
Lần đó, bạn nghe được những gì, thì lúc này, hãy nghe lại những âm thanh
đã nghe lúc đó. Hãy tăng âm lượng lên để nghe cho rõ mồn một từng âm thanh,
tiếng nói.
Lần đó, bạn cảm thấy tràn đầy tự tin thế nào, thì lúc này, hãy cảm nhận lại
cảm xúc tự tin tràn đầy đó. Hãy hình dung cảm xúc ấy đang sống lại, mạnh mẽ
hơn bao giờ hết. Cảm xúc ấy đang tuôn chảy khắp cơ thể bạn trong lúc này. Cảm
xúc ấy đang chảy càng lúc càng nhanh. Và bạn hãy để ý xem nó chạy từ trên
xuống hay từ dưới lên, từ trái qua phải hay ngược lại.
Bước 3: Khi cảm xúc đạt đỉnh, hãy neo chặt nó lại
Sẽ đến một lúc, cảm xúc bạn hồi tưởng sẽ tăng dần và đạt đỉnh. Và đây là
lúc bạn cần neo chặt nó lại, ngay tại đỉnh điểm của nó.
Để neo cảm xúc đó, bạn hãy dùng một động tác hay cử chỉ nào đó, chẳng
hạn bạn lấy chạm ngón trỏ và ngón cái vào nhau và xoa nhẹ, hoặc búng tay một
cái bằng ngón trỏ và ngón giữa, hoặc đưa tay giật dái tai bạn xuống, v.v.
Bước 4: Ngắt cảm xúc đó đi
Khi cảm xúc đã lên đỉnh điểm rồi, thì sau đó chắc chắn nó sẽ đi xuống lại.
Và khi neo, bạn cần neo cảm xúc khi nó ở đỉnh điểm, chứ không phải lúc nó bắt
đầu đi xuống. Như vậy, sau khi neo xong, bạn hãy ngắt cảm xúc đó đi bằng cách
làm một thứ gì đó khác; chẳng hạn, bạn nghĩ về một chuyện gì khác, hoặc nói
chuyện với ai đó, để tạm quên cái cảm xúc kia đi.
Sau một lúc, bạn hãy lặp lại động tác hay cử chỉ bạn đã dùng để neo lúc
nãy. Và lúc này, khi bạn làm như vậy, cảm xúc kia sẽ lại xuất hiện trở lại.
Bước 5: Lặp đi lặp lại
Nếu thấy chiếc neo cảm xúc của bạn còn yếu – nghĩa là mỗi lần bạn “thả
neo,” cảm xúc kia xuất hiện yếu ớt không như ý bạn muốn – thì bạn nên lặp đi lặp
lại từ đầu các bước ở trên, cho đến khi nào bạn thấy nó trở nên chắc chắn.
Bước 6: Gia cố chiếc neo NLP
Nếu bạn “thả neo” tốt, thì chiếc neo cảm xúc đó sẽ kéo dài khá lâu. Tuy
nhiên, để đảm bảo nó vẫn “chạy tốt” về sau, thỉnh thoảng, bạn nên lặp đi lặp lại
các bước neo cảm xúc như hướng dẫn ở trên.
Những lưu ý để neo cảm xúc hiệu quả:
Hiệu quả của một neo cảm xúc mà bạn thiết lập phụ thuộc vào những điều
sau đây:
• Cường độ của trạng thái : Cường độ càng cao càng tốt hơn.
• Thời gian của neo – Thời điểm kích neo là rất quan trọng. Để có hiệu
quả nhất, chỉ kích hoạt neo tại thời điểm cao trào.
• Số lần lặp lại – Hãy chắc chắn rằng bạn đã làm lặp đi lặp lại đủ để làm
cho nó thành phản xạ.
Ghi chú:
Neo nên được kích hoạt một cách chính xác.
Neo tại điểm cao trào
Nếu bạn không trải nghiệm và đặc biệt là nếu bạn cảm thấy lo âu, và áp
dụng các neo. Bạn sẽ neo trạng thái tiêu cực!
Neo tiêu cực thường được thành lập bởi tâm vô thức.
Bạn có thể tăng cường các neo bằng cách lặp lại quá trình trên trong vòng
vài ngày.
Nếu bạn đang ở trong một tình huống mà bạn trải nghiệm những trạng thái
mong muốn trong thực tế, bạn có thể thiết lập lại ngay các neo đó.
CHƯƠNG 3: KỸ NĂNG QUẢN LÝ THỜI GIAN
Thời gian chỉ có một chiều duy nhất (cho đến nay được biết đến) đó là từ
quá khứ đến hiện tại và tương lai. Do sự vận động không ngừng của thế giới vật
chất, từ vi mô đến vĩ mô (và kể cả trong ý thức, nhận thức) mà trạng thái và vị trí
(xét theo quan điểm động lực học) của các vật không ngừng thay đổi, biến đổi.
Chúng luôn có những quan hệ tương hỗ với nhau và vì thế "vị trí và trật tự" của
chúng luôn biến đổi, không thể trở về với trạng thái hay vị trí trước đó được. Đó
chính là trình tự của thời gian. Theo Stephen Hawking, thời gian có liên quan đến
entropi (trạng thái động lực học) vĩ mô. Hay nói cách khác thời gian là một đại
lượng mang tính vĩ mô. Nó luôn luôn gắn với mọi vật, không trừ vật nào. Thời
gian gắn với từng vật là thời gian riêng, và thời gian riêng thì có thể khác nhau
tuỳ thuộc vào bản chất của vật đó và hệ quy chiếu gắn với nó, ví dụ với mỗi hệ
chuyển động có vận tốc khác nhau thời gian có thể trôi đi khác nhau. Thời gian
của vật này có thể ảnh hưởng đến vật khác.
Như vậy, "thời điểm" là một trạng thái vật lý cụ thể (có thể xác định được)
của một hệ và "thời gian" là diễn biến của các trạng thái vật lý của một hệ. Chúng
ta không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được nó - nó chỉ xảy ra. Con người do đó
đưa ra cách để đo lường thời gian là hoàn toàn tùy tiện và cũng khá thú vị từ một
quan điểm lịch sử.
Ngày là một điểm khởi đầu rõ ràng cho thời gian. Một ngày bao gồm
khoảng thời gian ánh sáng mặt trời chiếu xuống và ban đêm. Cơ thể chúng ta
được điều chỉnh trong chu kỳ này qua giấc ngủ, vì vậy thông thường mỗi khi ngủ
dậy qua một đêm là sang một ngày mới. Dù không rõ khởi nguồn từ bao giờ,
nhưng thời gian dần được chia ra, gọi tên theo các mức.
Trong ngày thì người ta sử dụng đồng hồ để chia ra các đơn vị nhỏ hơn,
còn những ngày kết hợp lại sẽ ra những khái niệm khác lớn hơn như tuần, tháng,
năm… Cả hai hệ thống đều có những nguồn gốc thú vị.
* Đo thời gian
Phạm vi để do lường thời gian là vô tận. Sau đây là một số phạm vi thời
gian thông thường, từ ngắn nhất đến dài nhất:
1 picosecond (một phần nghìn tỷ giây) - Đây là khoảng thời gian ngắn nhất
của thời gian hiện nay chúng ta có thể đo được chính xác.
1 nanosecond (một phần tỷ của một giây) - 2 đến 4 nano giây là độ dài của
thời gian mà một máy tính điển hình thực hiện một bước trong các chương trình
phần mềm.
1 microsecond (một phần triệu của một giây).
1 milisecond (một phần nghìn của một giây) - Đây là thời gian tiêu biểu
cho việc chộp hình của một máy ảnh thường. Một bức ảnh chụp ở 1/1000 của một
giây thường sẽ chặn tất cả các chuyển động của con người.
1 centisecond (một phần trăm của một giây) - Chiều dài của thời gian cần
cho một tia sét đánh xuống.
1 decisecond (một phần mười của một giây) - Một cái chớp mắt.
1 giây - tim con người đập trung bình 1lần/giây: 60 giây - 1 phút.
2 phút - được cho là thời gian một người có thể giữ hơi thở của mình.
60 phút - giờ.
8 giờ - ngày làm việc điển hình, cũng như số thời gian ngủ một người cần
mỗi đêm.
24 giờ - Một ngày, số lượng thời gian cần cho Trái đất để xoay trên trục
của nó.
7 ngày - Một tuần.
40 ngày - Thời gian dài nhất một người có thể tồn tại mà không có thực
phẩm.
365,24 ngày - Một năm, số lượng thời gian cần cho Trái đất để hoàn thành
một quỹ đạo xung quanh mặt trời.
10 năm - Một thập kỷ.
75 năm - Tuổi thọ điển hình cho một con người.
5.000 năm - Khoảng thời gian lịch sử được ghi.
50.000 năm - Chiều dài của thời gian loài Homo sapiens đã tồn tại.
65 triệu năm - Chiều dài thời gian từ khi khủng long tuyệt chủng.
200 triệu năm - Chiều dài thời gian tồn tại của động vật có vú.
3,5 - 4.000.000.000 năm - Chiều dài của thời gian mà cuộc sống tồn tại trên
trái đất.
4,5 tỉ năm - Tuổi của hành tinh Trái đất.
10 đến 15 tỷ năm - Thời gian bị nghi ngờ là thời điểm xảy ra Big Bang.
* Đồng hồ
Một ngày dài như thế nào?
Thời gian của một ngày là số thời gian cần cho trái đất tự quay trên trục
của nó. Thời gian đó đã được chuẩn hóa và được được xác định theo đơn vị 1
ngày:
Một ngày bao gồm hai giai đoạn 12 giờ, tổng cộng là 24 giờ.
Một giờ bao gồm 60 phút.
Một phút bao gồm 60 giây.
Giây được chia nhỏ trên một hệ thống thập phân thành những thứ
như "phần trăm" hay "phần triệu của một giây".
Điều này có vẻ kì lạ khi chia nó ra làm 2 lần 12, rồi lại chia mỗi lần đó ra
làm 60, chia nhỏ thêm 60 lần nữa… cuối cùng lại đổi sang phần trăm và phần
triệu. Không có gì ngạc nhiên khi nhiều em bé ban đầu khá khó khăn khi học cách
nhận biết thời gian và đồng hồ.
Mọi múi giờ đều lấy tương đối so với giờ tại kinh tuyến số 0. Điểm này
được gọi là kinh tuyến Greenwich. Thời gian tại Meridian Greenwich được gọi là
Greenwich Mean Time (GMT) hoặc Universal Time. Ví dụ như múi giờ ở miền
Đông Hoa Kỳ được chỉ định là GMT trừ đi năm giờ.
Từ năm 1929, đa số các nước áp dụng các múi giờ chênh nhau 1 giờ. Năm
1950, các múi giờ được ghi kèm thêm chữ cái viết hoa: Z cho múi giờ số không,
A đến M (trừ J) cho các múi giờ phía Đông, N đến Y cho các múi giờ phía Tây.
Trước năm 1967, Việt Nam lấy giờ Bắc Kinh làm chuẩn cho âm lịch. Ngày
8 tháng 8 năm 1967, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ban hành đổi lịch dùng
múi giờ GMT +7 làm chuẩn. Vì thế hai miền nam bắc Việt Nam đón Tết Mậu
Thân hai ngày khác nhau (miền bắc ngày 29 tháng 1 trong khi miền nam thì ngày
30 tháng 1).
Ngày 1/1/1972, một hội nghị quốc tế về thời gian đã thay GMT bằng Giờ
Phối hợp Quốc tế (UTC), được giữ bởi nhiều đồng hồ nguyên tử quanh thế giới.
UT1 được dùng, thay GMT, để tuợng trưng cho "thời gian Trái Đất quay". Giây
nhuận được thêm hay bớt vào UTC để giữ nó không khác UT1 nhiều quá 0,9 giây
(nguồn: Wiki).
Hiện nay, Việt Nam dùng múi giờ UTC +7.
* Quy ước giờ mùa hè (DST)
Đây là quy ước chỉnh đồng hồ tăng thêm một khoảng thời gian (thường là 1
giờ) so với giờ tiêu chuẩn, tại một số địa phương của một số quốc gia, trong một
giai đoạn (thường là vào mùa hè) trong năm.
Quy ước này thường được thực hiện tại các nước ôn đới hay gần cực, nơi
mà vào mùa hè, ban ngày bắt đầu sớm hơn so với mùa đông vài tiếng đồng hồ.
Nó có ý nghĩa thực tiễn là giúp tiết kiệm năng lượng chiếu sáng và sưởi ấm, khi
tận dụng ánh sáng ban ngày của ngày làm việc từ sớm, giảm chiếu sáng ban đêm
nhờ ngủ sớm. Chính vì ý nghĩa này mà một số nước gọi quy ước này với cái
tên "Giờ tiết kiệm ánh sáng ngày" (daylight saving time). Thí dụ tại phần lớn Hoa
Kỳ và Canada, thời gian sử dụng "giờ tiết kiệm ánh sáng ngày" bắt đầu từ chủ
nhật trong tuần thứ hai của tháng 3 đến chủ nhật trong tuần đầu tiên của tháng 11.
Như vậy thời kỳ sử dụng giờ tiết kiệm ánh sáng ngày kéo dài gần như 2/3 năm.
* Năm
Nhiều ngày kết hợp sẽ có tuần, tháng và năm. Theo đó cũng là sự xuất hiện
của lịch.
Con người tạo ra khái niệm năm theo cơ sở các mùa lặp lại trong năm. Sự
cần thiết trong việc dự đoán mùa màng đã phát sinh ra cách tính thời gian này.
Hầu hết cây trái mọc, ra hoa kết trái theo chu kì năm nên con người đã sớm phải
đặt ra định mức thời gian qua những quá trình phát triển tự nhiên.
Một năm được định nghĩa là số lượng thời gian cần cho trái đất quay quanh
mặt trời một lần. Mất khoảng 365 ngày để làm điều đó. Nếu đo chính xác thì con
số là 365.242199 ngày (theo Bách khoa toàn thư Britannica). Bằng cách cứ cách
4 năm lại thêm vào một ngày, chúng ta nhận được trung bình là 365,25 ngày mỗi
năm, khá gần với con số thực tế. Đây là lý do tại sao chúng ta có năm nhuận.
* Tháng
Mặt trăng là nền tảng cho khái niệm “tháng”. Một vài tháng có 29 ngày,
một vài lại có 30 hoặc 31 ngày. Lý do của việc này là chu kỳ mặt trăng là 29,5
ngày, không phân chia đồng đều.
Người La Mã bắt đầu với một lịch 10 tháng khoảng năm 738 trước Công
nguyên, bắt nguồn từ người Hy Lạp. Các tháng trong lịch La Mã gốc: Martius,
Aprilis, Maius, Junius, Quintilis, Sextilis, September, October, November và
December. Những tên này đại diện cho số đếm La mã. Lịch này còn lại 60 hoặc
ngày mất tích.
Những tháng Januarius và Februarius sau đó đã được thêm vào.Trong năm
46 trước Công Nguyên, Julius Caesar đã thay đổi lịch. Năm được chia thành 12
tháng có 30 hoặc 31 ngày, trừ Februarius chỉ với 29 ngày. Bốn năm 1 lần,
Februarius được thêm một ngày. Sau đó, ông quyết định để làm cho Januarius
tháng đầu tiên thay vì Martius, Februarius tháng thứ hai, điều này giải thích lý do
tại sao có ngày nhuận. Sau cái chết bất ngờ của Julius, người La Mã đổi tên tháng
Quintilis để vinh danh ông.
Tương tự như vậy, Sextilis đã được đổi tên để vinh danh Augustus, do đó
tháng tám, Augustus cũng di chuyển một ngày từ Februarius để Augustus sẽ có
cùng một số ngày với Julius.
Đó là lịch sử về những tháng trong năm và những đặc điểm kỳ lạ của
chúng.
* Tuần
Ngày tháng năm đều dựa trên một cơ sở là tự nhiên nhưng tuần thì không.
Chúng xuất phát từ Kinh Thánh:
"Hãy nhớ ngày nghỉ đặng làm nên ngày thánh.
Ngươi hãy làm hết công việc mình trong sáu ngày;
nhưng ngày thứ bảy là ngày nghỉ của Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi:
trong ngày đó, ngươi, con trai, con gái tôi trai tớ gái, súc vật của ngươi,
hoặc khách ngoại bang ở trong nhà ngươi, đều chớ làm công việc chi hết;
vì trong sáu ngày Đức Giê-hô-va đã dựng nên trời, đất, biển, và muôn vật
ở trong đó, qua ngày thứ bảy thì Ngài nghỉ: vậy nên Đức Giê-hô-va đã ban phước
cho ngày nghỉ và làm nên ngày thánh".
Người La Mã đã đặt tên các ngày dựa trên Mặt trời, mặt trăng và 5 hành
tinh họ biết đến: Sun, Moon, Mars, Mercury, Jupiter, Venus, Saturn.
Những tên biến đổi qua tiếng Anh khá chặt chẽ, tên Chủ nhật, Thứ hai và
Thứ Bảy đã dựa trên nguyên bản trực tiếp (Sunday, Monday, Saturday). Bốn tên
còn lại trong tiếng Anh được thay thế với những cái tên từ các vị thần Anglo -
Saxon. Theo Bách khoa toàn thư Britannica:
"...Thứ ba đến từ Tiu, hay Tiw, tên Anglo - Saxon cho Tyr, vị thần chiến
tranh của Bắc Âu. Tyr là một trong những con trai của Odin, hoặc Woden - vị
thần tối cao, sau đó được đặt tên cho ngày thứ tư. Tương tự như vậy, thứ năm bắt
nguồn từ Thor, vị thần của sấm sét. Thứ Sáu được bắt nguồn từ Frigg - vợ của
Odin, đại diện cho tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại Bắc Âu".
* B.C. và A.D
Trong khi tiếng Việt chúng ta dùng cụm từ “trước Công nguyên” và “sau
Công nguyên” thì trong các tài liệu tiếng Anh, người ta dùng hai là B.C. và A.D.
B.C. được dùng nhiều hơn, nó được thêm vào sau một con số chỉ năm để
chỉ ra năm đó là trước CN, ví dụ: 123 B.C. B.C. ở đây là viết tắt của Before
Christ, phần trước của năm Chúa Jesus ra đời.
A.D. thì ít được dùng, bởi lẽ nếu một năm muốn diễn tả là trước CN thì
thêm B.C., vậy nếu không có B.C. thì ngầm hiểu là sau CN, nên các bài viết ít
dùng, nhưng không phải không có, một số trường hợp người ta vẫn dùng A.D.,
vậy A.D. là gì? Nếu theo suy luận thông thường, thì ta sẽ nghĩ A.D. ngược với
B.C. nghĩa là “After + một cái gì đó” nhưng thực tế không phải vậy. A.D. là từ
viết tắt của một ngữ Latin đầy đủ là Anno Domini, dịch nôm na là “năm của
Ngài”, ngầm chỉ những năm kể từ ngày Chúa Jesus ra đời trở về sau.
Tuy nhiên, có một số người không dùng A.D. (không rõ lí do, có thể là
những người không thích sử dụng thuyết của Thiên Chúa Giáo), mà dùng C.E.
viết tắt của The Common Era (kỉ nguyên đương đại).
Những ký hiệu này được đề xuất vào thế kỷ thứ 6 và được thông qua giáo
hoàng. Phải mất nhiều năm để nó trở thành tiêu chuẩn trên toàn thế giới.
Như Benjamin Franklin đã nói "Bạn có thể trì hoãn, nhưng thời gian thì
không". Thời gian một đi là không trở lại, mỗi chúng ta hãy quý trọng từ giây
từng phút mình có để sống tốt nhất có thể, tận dụng thời gian của mình hết sức.
Và hi vọng rằng bài viết đã đem lại những điều bổ ích để bạn cảm thấy không
lãng phí thời gian khi thưởng thức.
3.1.3. Quản lý thời gian
Quản lý thời gian là quá trình lên kế hoạch và tổ chức thời gian cho từng
hoạt động cụ thể, chi tiết từng bước cho đến khi hoàn thành mọi mục tiêu đề ra.
Vì thời gian có hạn, bạn càng có kỹ năng quản lý thời gian tốt, quỹ thời gian sử
dụng càng hiệu quả. Sự hiệu quả của việc quản lý thời gian được đánh giá dựa
trên kết quả công việc làm ra, không dựa trên thời gian hoàn thành nhanh hay
chậm.
* Kỹ năng quản lý thời gian rất cần thiết
- Chạy nhanh đến thành công
Để đi đến thành công nhanh nhất, ít tốn thời gian và công sức thì một lộ
trình rõ ràng là không thể thiếu. Người có kế hoạch rõ ràng, khoa học sẽ đạt thành
công nhanh hơn, tốt hơn so với những người không có kế hoạch. Không có kế
hoạch, làm theo cảm tính khả năng gặp thất bại là rất lớn.
Với một kế hoạch sử dụng thời gian khoa học, bạn sẽ tự tin hơn khi thực
hiện kế hoạch. Bạn sẽ cảm nhận con đường tới thành công ngắn hơn khi kế hoạch
đang dần được hoàn thành, đạt được thành công từng bước.
- Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả
Quá tải công việc, các dealine “dí” liên tục khiến bạn rơi vào tình trạng mệt
mỏi, chán nản. Điều này sẽ làm giảm năng suất công việc của bạn, ảnh hưởng đến
các quyết định. Chất lượng công việc, sức khỏe thể chất và tinh thần đều không
được đảm bảo tác động tiêu cực đến cuộc sống.
Quản lý thời gian tốt sẽ giúp bạn giảm áp lực công việc. Mọi công việc khi
được phân bổ hợp lý trong kế hoạch, bạn sẽ không bị rơi vào tình trạng quá tải.
Phong thái, tâm lý làm việc ảnh hưởng đến thành công của bạn. Phong thái làm
việc thoải mái giúp bạn đưa ra các quyết định đúng đắn. Đồng thời, sức khỏe sẽ
không phải chịu các gánh nặng tâm lý.
- Nâng cao năng suất, hiệu quả công việc
Cùng một công việc, một khoảng thời gian như nhau nhưng chất lượng
công việc của mỗi người lại không giống nhau. Người có khả năng quản lý thời
gian tốt hơn sẽ hoàn thành công việc một cách khoa học, đúng thời hạn với chất
lượng tốt. Ngược lại, người không biết sử dụng thời gian, “nước tới chân mới
nhảy” luôn trong tình trạng bất mãn, chạy đua với công việc, sản phẩm đem lại
không thực sự chất lượng.
Tối ưu thời gian làm việc cũng chính là tối ưu sức lao động của bản thân
mình. Bạn sẽ có công việc thoải mái hơn, dễ dàng hơn, hiệu quả đem lại cao hơn.
Quản lý thời gian thông minh là cách tạo nên sự khác biệt của bạn với mọi người.
Khác biệt để thành công.
- Tạo sự cân bằng trong cuộc sống
Thời gian dành cho công việc, thời gian dành cho gia đình, thời gian chỉ
dành riêng cho bản thân,… Mỗi ngày đều chỉ có 24 giờ nhưng mỗi người chúng
ta phải sử dụng thời gian cho rất nhiều các hoạt động, các đối tượng.
Tập trung thời gian cho công việc không dành thời gian yêu thương gia
đình, thời gian cho bản thân,… Tập trung cho bản thân quên mất công việc,…
Đây là biểu hiện của mất cân bằng cuộc sống.
Mất cân bằng trong một thời gian dài ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần con
người. Mệt mỏi, stress liên tục sẽ tiêu diệt các năng lượng tích cực.
Con người không thể bỏ công việc, không thể bỏ gia đình, không thể bỏ
bản thân. Làm việc nhưng cũng cần giải trí, nghỉ ngơi, tương tác với mọi người
nhưng đôi lúc cũng cần khoảng thời gian riêng một mình. Quản lý thời gian tốt sẽ
giúp bạn cân bằng cuộc sống: giữa công việc, cuộc sống gia đình, cá nhân, làm
việc và nghỉ ngơi,…
- Hạn chế thói quen xấu
Trì trệ, trì hoãn công việc là thói quen xấu. Nó không chỉ ảnh hưởng đến cá
nhân bạn mà còn ảnh hưởng đến mọi người xung quanh. Việc lên một thời gian
biểu phù hợp, sẽ giúp bạn hạn chế các thói quen không tốt, biết nói “không” với
những công việc không cần thiết. Ngoài ra, quản lý tốt thời gian còn tạo động lực
cho bạn làm những công việc lớn hơn.
* Cách sử dụng thời gian hiệu quả
- Lên danh sách các việc cần phải làm
Việc đầu tiên bạn cần làm để quản lý thời gian hiệu quả là lên danh sách
các việc cần làm đi cùng với thời hạn cần hoàn thành.
Sử dụng danh sách việc phải làm để viết ra các việc là một cách rất hiệu
quả nhằm kiểm soát dự án và các nhiệm vụ phải thực hiện và giữ cho bản thân
bạn làm việc có tổ chức.
Việc đầu tiên bạn cần làm để quản lý thời gian hiệu quả là lên danh sách các việc
cần
Việc này giúp bạn dễ dàng sử dụng thời gian quý giá của mình. Công việc
càng rõ ràng bao nhiêu thì mức độ hoàn thành càng cao bấy nhiêu. Bên cạnh đó,
hãy luôn giữ danh sách bên cạnh bạn, trong ví, trên bàn làm việc hay trong lịch
làm việc hàng ngày.
- Lập kế hoạch công việc
Việc lập kế hoạch rất cần thiết cho bạn để hoàn thành mục tiêu của mình,
vì thế hãy chú ý và có sự đầu tư cho nó thật chi tiết.
Khi bạn đã liệt kê các công việc cần phải làm để hướng đến thực hiện mục
tiêu thì việc đi đến đích đơn giản hơn rất nhiều.
Nếu không có kế hoạch gì, bạn sẽ không định được phương hướng cũng
như không biết mình cần gì và nên làm gì. Bên cạnh đó, lập kế hoạch còn giúp
bạn kiểm tra xem mình đã đạt được mục tiêu hay chưa và có những giải pháp để
điều chỉnh khi có sai sót xảy ra.
Chúng ta phải phân chia một công việc lớn thành nhiều việc nhỏ, đơn giản,
sau đó sắp xếp thứ tự ưu tiên và xác định thời hạn cụ thể. Dành ra chút ít thời gian
để lập kế hoạch sẽ giúp bạn tăng năng suất, quản lý công việc một cách dễ dàng
hơn.
Thời điểm tốt nhất để lên kế hoạch làm việc hàng ngày là vào buổi tối,
trước khi đi ngủ. Khi ấy, tiềm thức của chúng ta sẽ gợi ý các phương hướng thực
hiện từng phần việc trong bảng danh sách đó.
* Quản lý thời gian bằng cách sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên
Sau khi liệt kê những công việc cần làm, bạn hãy dành chút thời gian kiểm
tra lại xem công việc nào quan trọng cần phải làm trước.
Đặt ưu tiên cho danh sách việc phải làm giúp bạn tập trung và dành nhiều
thời gian hơn cho những việc thực sự quan trọng với bạn.
Bạn có thể lập một danh sách các nhiệm vụ cần làm trong ngày và sắp xếp
chúng vào một trong 4 loại sau
+ Nhiệm vụ quan trọng và cấp bách cần được thực hiện trước tiên
+ Những việc quan trọng nhưng không cấp bách được thực hiện tiếp theo
+ Những nhiệm vụ không quan trọng nhưng cấp bách được đưa vào một
danh mục riêng
+ Những thứ không quan trọng cũng không cấp bách được đưa xuống cuối
cùng trong bản danh sách
Nhờ vào đó, bạn sẽ không sợ bỏ sót những công việc quan trọng và có thể
hoàn thành những công việc cấp bách đúng thời hạn quy định.
* Ngăn chặn sự trì hoãn
Trì hoãn công việc, trì hoãn việc học tiếng Anh, trì hoãn luyện tập thể dục
thể thao… Mỗi ngày mỗi người chúng ta lại có thể tìm ra hàng tá lý do để trì hoãn
một kế hoạch cụ thể nào đó kể cả khi kế hoạch ấy đã được sắp xếp từ trước.
Sự trì hoãn là yếu tố ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng của công việc. Có
thể nó dẫn đến tình trạng lãng phí thời gian, chất lượng công việc không đảm bảo.
Đây được coi là một trong những kẻ thù lớn nhất đối với thành công và
hạnh phúc của bạn bởi nó ngăn cản bạn dấn thân và hành động vì mục tiêu đã
định. Do đó, bạn cần tránh và không nên trì hoãn bất cứ một việc nào để làm việc
hiệu quả hơn.
* Rèn luyện sự tập trung để quản lý thời gian hiệu quả
Khả năng tập trung là yếu tố quan trọng cần thiết cho học tập và làm việc.
Tập trung là cách rất tốt để bạn không lãng phí thời gian.
Khi làm công việc gì đó bạn hãy tập trung tất cả sức lực và trí tuệ cho công
việc, điều đó không chỉ đem lại kết quả công việc cao mà còn giúp bạn tiết kiệm
được rất nhiều thời gian.
Để rèn luyện sự tập trung bạn cần biết cách xây dựng mục tiêu theo động
lực, suy nghĩ và cảm xúc phù hợp. Từ đó, bạn sẽ kích thích bộ não ưu tiên thực
hiện các mục tiêu đã đề ra.
Bạn có thể sử dụng phương pháp Pomodoro – phương pháp quản trị thời
gian để nâng cao tối đa sự tập trung trong công việc được phát minh bởi
Francesco Cirillo – khi làm việc hay học tập.
* Sắp xếp nơi làm việc khoa học
Sắp sếp nơi làm việc khoa học sẽ giúp bạn không mất thời gian tìm kiếm
những hồ sơ, tài liệu cần thiết khi cần. Hãy dành thời gian sắp xếp bàn làm việc
một cách gọn gàng, khoa học để bạn có thể tập trung vào công việc tốt hơn bởi
bàn làm việc quá bừa bộn sẽ làm giảm sự tập trung của bạn.
Ngoài ra, hãy luôn để gọn gàng tài liệu giấy tờ, nếu bạn phải làm việc
thường xuyên với tài liệu thì nên đặt một giá để tài liệu văn phòng phẩm tại một
góc gọn trên bàn.
* Sử dụng phần mềm quản lý công việc
Đây là một trong những cách hiệu quả nhất hiện nay để quản lý thời gian
dành cho cá nhân hay tổ chức. Thay vì phải lên kế hoạch, lập lịch biểu một cách
thủ công thì chúng ta có thể sử dụng phần mềm thay thế.
3.1.4 Giá trị của thời gian và ý nghĩa của quản lý thời gian
a. Giá trị của thời gian
Nếu Không gian là môi trường chứa đựng vạn hữu thì THỜI GIAN là
môi trường chứa đựng sự thay đổi của vạn hữu.
Một chiếc hoa từ lúc nở đến lúc úa tàn cần một khoảng thời gian nào đó
tùy loại.Một đời người từ lúc sinh ra cho đến lúc chết cũng cần một khoảng
thời gian nào đó.Một ngôi nhà từ lúc bắt đầu xây lên cho đến lúc sụp đổ cũng
cần một khoảng thời gian nào đó...Như vậy sự thay đổi của vạn hữu TRÔI trên
dòng thời gian vô hình.
Chúng ta sẽ đặt vấn đề, THỜI GIAN tồn tại do có sự thay đổi của vạn
hữu mà có khái niệm thời gian là một phạm trù độc lập với mọi sự thay đổi?
Thật ra tùy thuộc hệ quy chiếu, nên vừa có tính khách quan, vừa có tính
chủ quan.
Chúng ta hãy quan sát đời sống của bầy kiến sẽ hiểu được nhiều điều thú
vị.
Trong một phút, một con kiến phải bước nhiều bước chân của nó, phải di
chuyển một đoạn đường dài hơn bản thân nó vài ngàn lần, phải lôi kéo một
miếng mồi to hơn nó gấp mấy lần... Đối với con kiến, một phút trôi qua là cả
một khoảng thời gian căng thẳng, chăm chú, cực nhọc. Và như vậy, một ngày
đối với con kiến là cả một đoạn đời dài dằng dặc đầy vất vả. Còn đối với con
người, một phút nhiều khi chưa đủ để soi gương. Cũng là một phút khách
quan, nhưng đối với con kiến là cả một đoạn đời đầy ý nghĩa, trong khi đối với
con người là vô nghĩa.
Rồi một đời người trải qua sáu bảy mươi năm lo toan vất vả. Trong khi
cũng thời gian ấy, chư thiên ở cõi trời chưa xong một bữa tiệc vui.
Thêm nữa, chính sự thay đổi làm cho thời gian có giá trị nổi bật hơn.
Nếu mọi vật bất động, không thay đổi, ở đâu nằm yên đấy, thì, thời gian trở
thành vô nghĩa mặc dù vẫn tồn tại khách quan.
Do đó, giá trị của thời gian dựa vào sự thay đổi của vạn hữu. Nơi mà sự
thay đổi xảy ra nhanh thì thời gian càng có giá trị. Ví dụ như trong một cuộc
chạy đua nước rút, thời gian được tính từng phần nhỏ của một giây. Nơi mà sự
thay đổi xảy ra chậm thì thời gian ít có giá trị. Ví dụ như trong quá trình tạo
lập Địa cầu, thời gian được tính từng triệu năm. Tính lịch sử cổ đại, người ta
tính từng ngàn năm, còn bây giờ, đánh giá sự thay đổi kỹ thuật nhanh chóng,
người ta phải tính từng năm. Một sản phẩm vừa tung ra thị trường vừa được
quảng cáo ầm ĩ thì cũng bắt đầu trở nên lạc hậu vì ngay lúc ấy người ta cũng
vừa nghiên cứu xong một sản phẩm mới hoàn hảo hơn.
Như vậy người ta có thể suy luận rằng với con kiến, sự thay đổi của cuộc
sống nhanh hơn con người; với con người sự thay đổi nhanh hơn chư thiên.
Theo thuyết Tương Đối của Einstein, một vật thể di chuyển càng nhanh
thì, đối với vật thể đó, thời gian càng chậm lại. Một nhà du hành vũ trụ với vận
tốc gần như vận tốc ánh sáng, và thấy mình đi trong vài giờ, có thể mình chưa
có gì thay đổi, bụng chưa đói, đồng hồ chưa quay thêm bao nhiêu. Nhưng khi
đáp xuống Địa Cầu thì ở đây đã trải qua vài chục năm!
Sự kiện ví dụ trên có thể được giải thích rằng ở hai vận tốc khác nhau,
thời gian đã trở nên khác nhau, thời gian đã trở nên khác nhau, cũng có nghĩa
là tốc độ thay đổi của vật thể khác nhau. Một vật có động năng lớn ( di chuyễn
nhanh ) thì mọi thay đổi, mọi hoạt động của nó trở nên chậm lại. Ngược lại,
một vật có động nhỏ (di chuyển chậm ) thì mọi thay đỗi, mọi hoạt động của nó
trở nên nhanh hơn.
Từ kết luận trên, ta có thể suy luận rằng với người ít hoạt động thì các tế
bào sẽ mau thay đỗi để sớm già cỗi. Còn người siêng hoạt động, các tế bào sẽ
chậm thay đỗi và trẻ lâu.
Trở lại vấn đề, ý nghĩa của thời gian gắn liền với sự thay đỗi của vật thể.
Tư tưởng của con người là hình thay đỗi thường xuyên nhất. Lúc nào con
người cũng suy nghĩ, và càng suy nghĩ, con người càng cảm thấy thời gian
nhiều “ hơn. Trong lúc vô tư, chúng ta cảm thấy một giờ không nhiều lắm.
Nhưng trong lúc ưu tư, chúng ta sẽ thấy một giờ là rất dài, rất nhiều. Vì thế,
với người trằn trọc suy tư không ngủ được thì.
“Thức đêm mới biết đêm dài...”
Còn các thiền sư trong khi nhập định dừng hết mọi sự suy nghĩ thì thời
gian dường như không còn nữa. Các vị nhập định vài ba ngày mà tưởng chừng
như mới vừa trãi qua vài phút. Các vị Alahán thì nhập định thấy rõ toàn bộ thời
gian đều chỉ là một điểm duy nhất – Nhưng vẫn không lẫn lộn với nhau.
b. Ý nghĩa Của Quản Lý Thời Gian Trong Công Việc
Chắc hẳn không ít người thắc mắc tại sao quản lý thời gian lại quan trọng
đến vậy? Quản lý thời gian hiệu quả sẽ giúp bạn đạt được nhiều thành tựu trong
cả công việc và cuộc sống cá nhân. Tại sao có người làm việc gấp nhiều lần bạn?
Cũng có người chỉ làm bằng một nửa bạn? Bí quyết chính là ở kỹ năng quản lý
thời gian của mỗi người.
- Giúp tăng năng suất làm việc
Biết cách quản lý thời gian giúp bạn sắp xếp các kế hoạch và nhiệm vụ
hàng ngày dựa vào mức độ quan trọng và theo thứ tự ưu tiên. Với danh sách này,
bạn sẽ tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nên hoàn thành trước, từ đó tăng
hiệu quả công việc.
Khi có nền tảng về kỹ năng quản lý thời gian tốt, bạn sẽ ngăn ngừa việc
lãng phí thời gian và năng lượng, tốn ít công sức hơn để hoàn thành công việc vì
mọi thứ đều được tổ chức một cách logic, khoa học. Không những thế, quản lý
thời gian tốt giúp bạn nâng cao khả năng sáng tạo nhờ những khoảng thời gian
trống tiết kiệm từ việc sắp xếp công việc hợp lý.
- Rèn luyện khả năng quyết định, giảm bớt áp lực
Việc thiếu kĩ năng quản lý thời gian thường dẫn đến tình trạng làm việc với
nhiều áp lực, gián tiếp đưa ra những quyết định sai lầm khi không có đủ thời
lượng suy xét. Ngược lại, nếu bạn kiểm soát thời gian tốt, bạn không những tránh
được áp lực “deadline” mà còn đưa ra những quyết định sáng suốt hơn trong công
việc do có nhiều thời gian để suy nghĩ, đánh giá vấn đề.
- Hạn chế thói quen xấu, tạo động lực hành động
Những thói quen xấu như trì hoãn công việc, không biết nói không, tổ chức
kém sẽ gây tác hại khôn lường cho cá nhân và tập thể nơi cá nhân ấy làm việc.
Quản lý thời gian sẽ giúp bạn loại bỏ những thói quen không tốt, đồng thời tạo
động lực để bắt tay thực hiện những dự án lớn nhờ kế hoạch đã được vạch ra với
mục tiêu rõ ràng và thời gian biểu chính xác.
3.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thời gian
3.2.1. Quy trình quản lý thời gian
* Quy trình này bao gồm 4 bước chính:
– Liệt kê và xếp hạng ưu tiên nhiệm vụ theo ngày, theo tuần và theo tháng
dựa trên mục tiêu và định hướng công việc và cuộc sống.
– Đo lường, ước lượng thời gian cần để hoàn thành những công việc được
đề ra.
– Lập kế hoạch chi tiết, xác định thứ tự ưu tiên làm việc mỗi ngày.
– Tiến hành thực hiện, bám sát kế hoạch đặt ra.
Mỗi bước quản lý thời gian trên đều có những công cụ, kỹ thuật, kỹ năng
hỗ trợ để hình thành nên quy trình quản lý thời gian hiệu quả, phù hợp với tính
chất công việc và cuộc sống của mỗi người. Việc cần làm là biết dùng các công
cụ để hỗ trợ cho quá trình quản lý thời gian hiệu quả.
3.2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thời gian
Cùng là bạn bè đi học như nhau, chăm chỉ không thua kém đứa bạn, mà
không hiểu vì sao, khi làm một bài toán, một bài tập dài hay một bài thuyết trình,
bao giờ đứa bạn cũng làm nhanh hơn bạn và làm tốt hơn bạn, còn bạn cứ loay
hoay mất bao nhiêu thời gian mà vẫn không xong, không đạt được hiệu quả.
+ Bạn là một nhân viên khi đi làm, cùng một list những công việc được
giao. Nhưng bao giờ người đồng nghiệp cũng hoàn thành sớm hơn bạn. Và bạn
cảm giác họ không hề mệt nhọc, mất nhiều công sức hơn bạn.
+ Trong cuộc sống, cứ một năm trôi qua. Mọi người đều có thời gian như
nhau, nhưng bạn cảm thấy mình làm được rất ít việc trong một năm. Mình chẳng
để lại được thành quả gì. Trong khi đó bạn bè cùng trang lứa, họ làm được rất
nhiều, họ thu hoạch được rất nhiều thành quả, cả về tri thức lẫn vật chất, tiền bạc.
+ Và một điều mà chắc hẳn ai cũng đã từng mơ ước. Chúng ta đang sống ở
thời điểm A nhưng lại cứ mơ ước giá như thời gian có thể quay trở lại 2 năm, 3
năm hoặc là 10 năm trước.
Tại sao lại như vậy, vì chúng ta cảm thấy những thời điểm đó, chúng ta
thực sự đã lãng phí quá nhiều thời gian cho những việc không đáng có.
* Những yếu tố gây lãng phí thời gian
Nhận thức được những yếu tố gây lãng phí thời gian giúp sử dụng thời gian
hiệu quả hơn. Các yếu tố gây lãng phí có thể là yếu tố khách quan, chủ quan như:
+ Môi trường làm việc bữa bộn: mất thời gian cho việc tìm kiếm tài liệu,…
+ Những người có tính trì hoãn xung quanh: tiếp xúc, dành quá nhiều thời
gian cho họ sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn, lãng phí thời gian, bị ảnh hưởng
tâm lý trì hoãn.
+ Ngại nói “không” với mọi người: bạn không biết cách từ chối sự nhờ vả
của người khác sẽ khiến kế hoạch bị phá vỡ, tiêu tố thời gian những công việc
không cần thiết, không đủ thời gian làm công việc của mình,…
+ Giao tiếp kém: không biết dừng câu chuyện đúng lúc, không biết cách đi
thẳng vấn đề, dễ bị mất tập trung các thông tin khác, bị cuốn theo các câu chuyện
không cần thiết,… Bạn tưởng rằng những vấn đề này không tiêu tốn quá nhiều
thời gian? Bạn sẽ phải ngạc nhiên khi cộng tổng các con số thời gian này lại.
+ Chủ nghĩa hoàn hảo: quan tâm dành quá nhiều thời gian cho từng việc
nhỏ, làm đi làm lại, sẵn sàng lùi kế hoạch,…
* Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian của bạn.
Trước hết muốn quản lý thời gian tốt, chúng ta phải tìm hiểu rõ, bên cạnh
việc quản lý thời gian không tốt, thì có những yếu tố nào cũng gây ảnh hưởng đến
thời gian của chúng ta, và chúng ta phải khắc phục nó như thế nào.
+ Thời gian đi lại, di chuyển. Mất quá nhiều thời gian cho việc di chuyển đi
lại. Nhiều bạn đi làm ở công ty 8 tiếng nhưng thời gian đi lại mất thêm 2 tiếng
một ngày, chưa tính chuyện tắc đường và những rủi ro khách quan khác.
+ Những bữa liên hoan, nhậu nhẹt.. Đây là nguyên nhân phổ biến với hầu
hết các bạn thanh niên, đặc biệt là các bạn nam, khi vừa mới ra trường. Hơi tý là
nhậu nhẹt, mọi lý do cũng đưa tới những bữa nhậu, say sưa. Bạn nghĩ rằng, nhậu
nhẹt quá nhiều chỉ là vấn đề của tiền bạc và sức khỏe, do uống rượu.
Bạn đã lầm, cái bạn mất lớn nhất chính là thời gian và tuổi trẻ của bạn.
+ Facebook, và những thói quen giải trí quá đà. Đây là nguyên nhân mà
phần lớn các bạn nữ bị ảnh hưởng nhiều hơn. Các bạn sử dụng quá nhiều thời
gian cho facebook. Đôi khi chỉ là muốn theo dõi lượng like của tấm ảnh, thói
quen câu like, câu view, nghe nhạc quá nhiều. Đi học cũng như đi làm, về nhà là
chỉ biết dùng thời gian cày film, theo dõi các fanpage và tham ra vào comment
bình phẩm, những hiện tượng của xã hội.
+ Tình yêu và những suy nghĩ viển vông. Bạn mất quá nhiều thời gian cho
việc chuyện tình cảm, yêu đương, những suy nghĩ và mơ mộng viển vông. Những
than thở vì sự cô đơn, không được ai đó quan tâm, những dòng trạng thái tiêu
cực, chán nản liên tục được viết trên mạng xã hội.
+ Thích hưởng thụ và lười biếng. Thói quen lười biếng, tuổi còn trẻ những
lười học hành, chỉ thích đi chơi, không thì ở nhà ngủ suốt ngày. Có tiền thì chỉ
thích đi mua sắm chơi bời, đi cafe.
+ Việc nhà cũng ảnh hưởng đến thời gian của bạn. Nếu bạn ở một mình,
việc nhà cũng ảnh hưởng rất nhiều đến thời gian của bạn, đừng coi thường những
việc như nấu cơm, rửa bát, dọn nhà, đi chợ. Nó không khó nhưng chiếm thời gian
của bạn không nhỏ.
+ Những chuyện không may mắn. Mất thời gian vì những chuyện không
may mắn xảy ra như đau ốm, bênh tật. Trong gia đình có chuyện buồn, người
thân có vấn đề. Những tai họa không may mắn xảy ra và bạn mất nhiều thời gian
để giải quyết như, trộm cắp, lừa đảo, bị phạt vi phạm giao thông, hành chính.
3.2.3. Bí quyết quản lý thời gian
* Quản lý thời gian tốt mang lại cho bạn những ưu điểm gì.
+ Bạn làm được rất nhiều việc trong một ngày, và trong công việc, bạn
hoàn thành tốt các công việc với lượng thời gian đầu tư thấp nhất.
+ Bạn tích lũy được một lượng tri thức đáng kể ở tuổi trẻ mà nhiều người
chưa làm được.
+ Thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc. Người quản lý thời gian tốt
luôn đúng giờ, chuẩn chỉ, biết tiết kiệm thời gian, sử dụng thời gian vô cùng hợp
lý.
+ Mỗi ngày trôi qua, mỗi năm trôi qua bạn cảm thấy cuộc sống của mình
thực sự có ý nghĩa, hướng đi là chính xác và gia tốc cuộc đời đang đi theo một
chiều dương tích cực.
+ Quản lý thời gian tốt giúp bạn hài hòa giữa công việc và cuộc sống, bạn
vừa có thời gian thực hiện tốt các công việc, nghiên cứu học tập, vừa có thời gian
cho gia đình, bản thân và bạn bè.
* Phương thức quản lý thời gian: SMART
+ S (Specific): cụ thể. Xác định cụ thể mục đích muốn đạt được, việc muốn
làm.
+ M (Measurable): đánh giá. Đánh giá các mục tiêu, khả năng bản thân.
Xây dựng kế hoạch với mốc thời gian, nội dung rõ ràng.
+ A (Achivable): khả năng thành công. Lựa chọn mục tiêu, công việc phù
hợp có khả năng thành công tránh phi thực tế.
+ R (Relevant): phù hợp: Xem xét các mục tiêu trong toàn bộ kế hoạch có
cần thiết, có khả thi không.
+ T (Timed): thời gian. Xác định tổng thời gian, phân chia giai đoạn, kế
hoạch bé hơn để thực hiện.
* Sắp xếp công việc theo mức độ
+ Cần thiết và khẩn cấp: công việc cần hoàn thành có hạn gần tới.
+ Cần thiết nhưng không khẩn cấp: công việc, gia đình, bạn bè,…
+ Không cần thiết nhưng khẩn cấp: những công việc có thể ủy quyền, nhờ
sự hỗ trợ,…
+ Không cần thiết và không khẩn cấp: nhậu nhẹt, đi chơi,….
Tùy vào mức độ cần thiết của công việc, chúng ta sẽ dành sự ưu tiên phù
hợp.
* Thực hiện nghiêm túc theo kế hoạch
- Thu thập thông tin tư liệu: Sự thành công của bài thuyết trình phụ
thuộc vào việc thu thập tài liệu đưa ra những thông tin minh chứng thuyết phục
với khán giả. Hoạt động này đòi hỏi sự đầu tư khá nhiều thời gian và công sức.
- Các loại thông tin cần thu thập: Để biết được thu thập thông tin tư liệu
như thế nào cho việc thuyết trình chúng ta cần nắm được ba loại thông tin tư liệu
cần thu thập:
+ Thông tin phải biết: Thuyết trình viên phải nắm vững và hiểu chính xác
các thông tin này để cung cấp cho khán giả. Điều đó có nghĩa là người thuyết
trình cần phải trang bị cho mình những kiến thức sâu sắc về lĩnh vực định trình
bày và có lượng thông tin phong phú để thuyết phục người nghe.
+ Thông tin cần biết: Cung cấp thêm căn cứ, dẫn chứng, minh họa, thuyết
phục người nghe. Ngoài những thông tin phải biết trong khuôn khổ bài thuyết
trình thì cần phải có thông tin tìm hiểu thêm bên ngoài để minh họa dẫn chứng
cho bài thuyết trình.
+ Thông tin nên biết: Những tư liệu thực tế, mô hình, số liệu cụ thể, ý
tưởng mới lạ làm tăng tính hấp dẫn của bài thuyết trình.
Để bắt đầu tiến hành nghiên cứu, thu thập tài liệu, bạn cần ghi nhớ mục
tiêu chủ yếu của buổi thuyết trình qua 3-4 điểm chính.
Khi đã vạch ra được hướng nghiên cứu nhất định, bạn hãy tiến hành việc
thu thập thông tin liên quan, ghi nhớ nguồn trích dẫn và điểm chính của tài liệu là
gì. Sau đó hãy suy nghĩ xem đây có phải là tài liệu mới nhất không về chủ đề
thuyết trình? cung cấp thông tin cập nhật nhất? Thông tin có chính xác không? Có
cung cấp nguồn tài liệu tham khảo? Bạn chỉ nên giữ lại những tài liệu đáp ứng
được các tiêu chí trên.
- Các nguồn thu thập thông tin
Muốn thuyết trình thành công bạn phải giành nhiều thời gian tìm tòi tư liệu,
nghiên cứu đầy đủ các nguồn tư liệu. Các nguồn để có thể thu thập thông tin như:
+ Đọc sách: Bạn có thể bắt đầu việc nghiên cứu bằng cách chọn và xem
một quyển sách tiêu biểu về chủ đề bài thuyết trình và xem phần phụ lục tham
khảo trong sách để tìm kiếm nguồn tài liệu khác nữa.
+ Đọc báo, tạp chí: Ngoài đọc các loại báo tạp chí được in thành ấn phẩm,
bạn có thể sử dụng dịch vụ đăng ký điểm tin (ví dụ: yahoo hay có, đăng ký gửi tin
đến hòm thư) để được cung cấp thường xuyên những chủ đề mà bạn quan tâm.
+ Tra cứu internet: Mỗi trang web trên mạng đều lưu trữ một khối lượng
thông tin phong phú và mọi người đều có thể truy cập, lưu lại, in ra và sử dụng
như tài liệu tham khảo. Thông tin trên Web còn có ưu điểm là được cập nhật
thường xuyên so với thông tin trên các ấn phẩm in ấn. Tuy nhiên phần lớn tài liệu
trên Internet chỉ tồn tại ở dạng điện tử, chỉ có một số ít đã biên tập để có thể đảm
bảo tính tin cậy như ở các tài liệu đã được in ấn. Vì vậy bạn cần phải thật cẩn thận
khi sử dụng thông tin tài liệu tra cứu từ Internet. Bạn cần biết chọn lọc, đánh giá
tài liệu từ Internet.
Thông tin trên internet là rất khổng lồ. Mỗi ngày Internet có hàng loạt địa
chỉ mới được thành lập. Vì vậy, bạn cần sử dụng các công cụ tìm kiếm để có thể
thu thập tài liệu tham khảo có giá trị.
Khi bạn sử dụng các công cụ tìm kiếm, bạn cần tìm kiếm bằng từ khóa
hoặc chủ đề.
Gặp gỡ các chuyên gia để có thể có những tư liệu quý giá. Các chuyên gia
là những người có kiến thức uyên bác, nghiên cứu sâu về chuyên môn. Họ sẽ
cung cấp và chia sẻ cho bạn những kiến thức mà bạn bỏ nhiều thời gian tìm kiếm
trên sách báo hoặc internet không thấy.
Ngoài ra bạn cũng nên tham khảo ý kiến của những người xung quanh như
bạn bè, gia đình và các quan hệ cá nhân. Có thể họ sẽ cho bạn những lời khuyên
bổ ích và cung cấp những tài liệu quý giá mà bạn không thể ngờ tới.
4.1.3. Thiết kế nội dung bài thuyết trình
Đó là nhưng việc không thể thiếu ở khâu chuẩn bị. Còn bây giờ chúng ta sẽ
qua bước tiếp theo xây dựng bài thuyết trình. Thông thương, một bài thuyết trình
chúng ta sẽ có 3 phần: Mở bài, Thân bài và Kết luận.
Mở bài:
Phần mở đầu cần tự nhiên, gây ấn tượng, ngắn gọn, lôi cuốn sự chú ý của
khán giả. Đồng thời cũng cần tạo ra sự khái quát rất cao đặc biệt là phải lôi cuốn,
kích thích hứng thú của khán giả và làm rõ chủ đề của bài thuyết trình.
Trong một bài thuyết trình khoảng 45 phút, sự tập trung cao của người
nghe thường ở khoảng 10 phút đầu, sau đó giảm dần cho tới phút 30 – 35 rồi tăng
trở lại ở khoảng 10 phút cuối của bài thuyết trình.
Bạn cần lưu ý, mức độ tập trung chú ý của khán giả ngay tại thời điểm khởi
đầu là không cao nên, tốt nhất bạn nên để dành các ý quan trọng nhất để trình bày
sau khi bài thuyết trình được vài phút.
Có 2 cách mở đầu là mở đầu trực tiếp và mở đầu gián tiếp
+ Mở đầu trực tiếp: Người thuyết trình giới thiệu trực tiếp chủ đề và nội
dung bài thuyết trình. Hình thức này thường được thực hiện với những bài nói có
nội dung làm quen, thời gian thuyết trình ngắn hoặc những bài giảng, bài thuyết
trình có tính chất thông báo, giải thích.
+ Mở đầu gián tiếp: Người thuyết trình đưa ra một lập lập nào đó rồi dẫn
dắt người nghe đến với chủ đề của bài thuyết trình.
Với việc mở đầu theo phương pháp gián tiếp người thuyết trình có nhiều
cách để tạo ấn tượng và lôi cuốn khán giả tập trung vào bài thuyết trình của mình
ngay từ những phút ban đầu như:
+ Đưa ra câu hỏi;
+ Sự thật hay thống kê gây ngạc nhiên;
+ Trích dẫn hài hước hoặc nổi tiếng;
+ Đưa ra giai thoại, trích dẫn nổi tiếng;
+ Sự kiện thời sự;
+ Con số gây ngạc nhiên;
+ Câu chuyện liên quan đến chủ đề;
+ Đặt ra một tình huống “giả sử rằng”.
Tất cả những vấn đề đưa ra giúp cho khán giả có một định hướng ban đầu,
họ chăm chú tiếp tục lắng nghe những phần tiếp theo. Mỗi loại bài thuyết trình có
những đặc điểm nội dung khác nhau, phong cách của người thuyết trình cũng
khác nhau. Vì vậy người thuyết trình cần phải dựa vào đặc điểm riêng đó để chọn
cho mình cách mở đầu phù hợp nhất. Không nên kết hợp tất cả các cách mở đầu
trên mà nên chọn một hoặc vài cách và cần tạo cho mình phong cách riêng.
Ví dụ về cách mở đầu:
Đưa ra chủ đề nóng được nhiều người quan tâm: “Lạm phát là chủ đề nóng
bỏng hiện nay vì vậy bài thuyết trình của tôi ngày hôm nay sẽ nói về vấn đề này”.
Hoặc bắt đầu bằng những con số gây ấn tượng: “Như các bạn đã biết công
ty này đang mất dần thị phần, thế mà chúng tôi lại bị buộc phải tăng doanh số bán
hàng thêm 20 – 25% cơ đấy. Làm sao chúng tôi có thể làm được điều này trong
khi thị trường đang xuống dốc? Bạn sẽ biết điều đó ngay sau khi nghe bài thuyết
trình của tôi”.
Sau khi xác định được cách mở đầu, bước kế tiếp là chuẩn bị nội dung
phần mở đầu. Với mỗi cách mở đầu khác nhau thì nội dung của phần mở đầu
cũng sẽ khác nhau nhưng bất kỳ nội dung một phần mở đầu của bài thuyết trình
nào cũng có ba yêu cầu:
+ Chào hỏi và làm quen: mục đích là để cung cấp thông tin và xác định rõ
vai trò của bạn với bài thuyết trình. Trong khi giới thiệu bạn cũng nên đưa thêm
chức vụ và kinh nghiệm của mình.
+ Nêu nội dung trình bày: Sau khi giới thiệu bạn nên đưa ra chủ đề chính
và mục đích của bài thuyết trình, giới thiệu ngắn gọn cấu trúc của bài thuyết trình.
+ Thông báo thời gian thuyết trình: Để duy trì sự chú ý của khán giả bạn
nên thông báo thời gian thuyết trình và thời gian này càng ngắn càng tốt.
Bên cạnh đó bạn có thể thông báo phương thức tiến hành thuyết trình và
phương thức trả lời câu hỏi với khán giả.
Ví dụ về một số câu thường dùng trong phần mở đầu của bài thuyết trình:
+ Phần chào hỏi làm quen
o Chào mừng các bạn! Xin chào mọi người!
o Kính chào quý vị đại biểu! Phần nêu nội dung
o Bài thuyết trình của tôi gồm ba phần. Đầu tiên là…….Phần thứ hai
là…….Thứ ba là…….Cuối cùng là………
o Tôi sẽ nói về………
o Tôi sẽ nói qua về…….
o Tôi sẽ nói cho các bạn vài điều căn bản về…… Tôi sẽ cho các bạn
nghe lịch sử của……
o Tôi muốn tập trung nói về ……
o Trong khoảng thời gian 30 phút, tôi sẽ ……
o Trong khi tôi thuyết trình, các bạn có thể đặt câu hỏi bất kỳ lúc nào.
o Tôi sẽ giành thời gian cuối buổi thuyết trình để cho phần giải đáp
thắc mắc. Sau khi tôi thuyết trình các bạn có thể đưa ra câu hỏi của
mình.
Với những gợi ý trên các bạn hãy chuẩn bị phần mở đầu cho bài thuyết
trình của nhóm trong buổi học tập trung.
Thân bài: Phần thân bài là phần truyền đạt nội dung, bạn phải lựa chọn
đâu là thông tin bắt buộc khán giả phải biết, đâu là thông tin cần biết và nên biết,
sau đó sắp xếp chung theo thứ tự ưu tiên: bắt buộc, cần và nên. Tránh đưa quá
nhiều nội dung vào bài thuyết có thể gây phản ứng ngược lại làm khán giả rối trí
không nhớ được gì.
Thông thường trong mộtbu ổi thuyết trình, sự tập trung cao nhất của khán
giả đạt được trong 20 phút đầu và 10 phút cuối của buổi thuyết trình.
Sau 20 phút có thể quên 40% nh ững gì nghe được, sau nửa ngày đã quên
mất 60% và sau một tuần thì tớ i 90% nội dung có thể bị quên. Chính vì vậy xác
định nội dung chính là điều rất quan trọng.
Bất kỳ nội dung bài phát biểu nào cũng cần phải có sự logic và trình bày
một cách rõ ràng với thông tin đầy đủ. Để không bỏ sót bất kể điều gì, bạn có thể
sử dụng trình tự soạn thảo nội dung bài thuyết trình sau:
+ Giới hạn thân bài từ 3-4 ý chính, các ý này đã được xác định trong phần
phác thảo đề cương thuyết trình. Người thuyết trình cần bám sát vào dàn ý trong
đề cương để soạn thảo nội dung.
+ Phác thảo nội dung chi tiết bài thuyết trình: Đầu tiên bạn hãy hình dung
ra những từ mà bạn muốn khán giả nghe, viết ra tất cả những điều bạn muốn đưa
vào trong bài thuyết trình.
+ Hoàn chỉnh nội dung bài thuyết trình: sau khi có được bản phác thảo nội
dung đầu tiên bạn nên đọc lại bản thảo một lượt để chắc rằng các dữ kiện được
sắp xếp theo trật tự hợp lý, logic và mọi thông tin cần thiết đã được đưa vào. Bạn
nên chỉnh đi chỉnh lại cho đến khi hài lòng với nó.
Phân bổ thời gian thuyết trình cho hợp lý, đảm bảo thời lượng đủ cho việc
truyền tải thông tin ở cả ba phần mở đầu, thân bài, kết thúc.
Để có thể soạn thảo nội dung bài thuyết trình được tốt nhất bạn cần lưu ý:
+ Không đưa những thông tin rườm rà, không cần thiết vào bài thuyết trình.
Bạn nên đưa vào những thông tin quan trọng để tăng tính hấp dẫn cho bài thuyết
trình. Các thông tin đã được thu thập và chọn lựa trong quá trình nghiên cứu
trước đây. Mức độ ưu tiên của thông tin gồm ba loại: Thông tin phải biết, thông
tin nên biết và thông tin cần biết.
+ Triển khai các vấn đề theo dạng các câu hỏi tại sao, như thế nào… Tự đặt
câu hỏi và trả lời câu hỏi bạn sẽ tự lường trước được các câu hỏi và tình huống
cần có trong bài thuyết trình.
+ Bạn nên nghĩ ra nhiều cách, ý tưởng khác nhau để diễn đạt cùng một ý.
Sau đó chọn ra cách mà bạn thấy mình trình bày một cách tự nhiên nhất. Bạn
cũng cần sử dụng những cấu trúc câu đơn giản và dễ hiểu để diễn đạt ý. Để có thể
viết được các câu tự nhiên và đơn giản, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây: