Professional Documents
Culture Documents
[
m> f (x )∀ x ∈(a ; b)m> max f (x )
(a ;b)
b. B2: Cô lập m:
m< f (x )∀ x ∈(a ; b)m<min f (x)
(a ;b)
CỰC TRỊ
1. Có cực đại x = x 0: f ' (x 0)=0 2. Có cực tiểu x = x 0: f ' (x 0)=0
f ' ' (x 0)< 0 f ' ' (x 0)< 0
b. Đều: b 3=−24 a 3
b −8 a
d. R ngoại tiếp∆ ABC : R=
8|a|b
HÀM BẬC 4: y = ax 4 + b x3 + c x 2+ dx +e (a ≠ 0)
y' = 4 ax 3 +3 b x 2+ cx+ d
{
[CĐ
1. Có cực trị: a 2+ b2 >0 CT :a> 0
3. 1 cực trị :a< 0
2. 3 cực trị
(a .b <0) [ 1CĐ
1CT : a<0
:a> 0
(a. b> 0) 2 2
a +b > 0
ax +b
y=
cx + d
1. Không có CT −b
4. Căt Ox y = 0 x =
2. y' = [
ad −bc ad−bc <0 : Đồ thị đilên
(cx + d) ad−bc >0 : Đồthị đi xuống
2
5. TCN: y =
a
a
b c
3. Cắt Oy x = 0 y = −d
d 6. TCĐ: x =
c
GTLN – GTNN
1. Cho hàm số f(x) liên tục trên [a; b] 2. Đồ thị loại 1, 2:
a. B1: Tìm y’ = 0 x i ∈ [ a , b ]
b. B2: Tìm y( x i ¿ ; y(a); y(b) Kết luận {
a. |f(x)|=
Giữ nguyên f (x) phần phíatrên
Lật phần dưới lêntrên+bỏ dưới
b. |f(x)|={
f (x)nếu f (x)≥ 0
−f ( x)nếu f (x)<0
TIỆM CẬN
1. TCĐ: 2. TCN: (tối đa 2 TCN)
b. x=x 0 là nghiệm, không trùng nghiệm tử. b. y= y 0 là nghiệm tiến tới hữu hạn.
ax +b
3. y= (c ≠ 0 , ad−bc ≠ 0)
cx + d
−d a
a. TCĐ: x= b. TCN: y=
c c