You are on page 1of 4

BỘ NGOẠI GIAO

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO


KHOA CHÍNH TRỊ QUỐC TẾ VÀ NGOẠI GIAO

Môn: Nhập môn Châu Á Thái Bình Dương


So Sánh hai cơ chế hợp tác kinh tế ở CATBD
Họ và tên: Vi Thảo Linh
Lớp: HQH 50
APEC (Hợp tác Kinh tế châu Á-Thái Bình Dương) là một tổ chức quốc tế tập trung vào hợp tác kinh
tế và phát triển bền vững trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Dưới đây là một số cơ chế hợp
tác kinh tế chính trong APEC:

1.Hợp tác Thương mại và Đầu tư:


Hợp nhất và Giảm Rào cản Thương mại (TFAP): APEC đã cam kết giảm rào cản thương mại và
đầu tư trong khu vực thông qua các biện pháp hợp nhất.
Mục tiêu : Đặt ra mục tiêu thực hiện Thị trường chung và không rào cản thương mại và đầu
tư trong khu vực đối với các nước phát triển vào năm 2020, còn các nước đang phát triển sẽ
đạt được mục tiêu này vào năm 2025.
2.Hợp tác Hạ tầng:
Hợp tác Hạ tầng Kinh tế (EI): APEC thúc đẩy hợp tác trong việc phát triển hạ tầng kinh tế để
tăng cường kết nối và giao thông vận tải trong khu vực.
3.Hợp tác Năng lượng:
Hợp tác Năng lượng Bền vững (Sustainable Energy): APEC hỗ trợ các biện pháp tăng cường
an ninh năng lượng và sự sử dụng hiệu quả năng lượng.
4.Hợp tác Giáo dục và Đào tạo:
Hợp tác Giáo dục và Đào tạo (HRD): Tăng cường hợp tác giáo dục và đào tạo để cải thiện
năng lực lao động và sự chuyển giao công nghệ.
5.Hợp tác Khí hậu và Môi trường:
Hợp tác Biến đổi Khí hậu và Tăng cường Resilience (CPEIR): APEC thúc đẩy hợp tác để giảm
thiểu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và tăng cường khả năng chống chịu.
6.Hợp tác Khoa học và Công nghệ:
Diễn đàn APEC về Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ (SFSTF): Tăng cường hợp tác
nghiên cứu và phát triển công nghệ trong khu vực.
7.Hợp tác Quản lý và Phát triển Nhân sự:
Hợp tác Quản lý và Phát triển Nhân sự (HRDWG): Tăng cường khả năng quản lý và phát triển
nhân sự trong khu vực.
ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) đã thiết lập nhiều cơ chế hợp tác kinh tế để tạo ra một
cộng đồng kinh tế mạnh mẽ và tích cực. Dưới đây là một số cơ chế hợp tác kinh tế chính trong
ASEAN:

1.Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA):


AFTA đã giảm mức thuế quan giữa các quốc gia thành viên để tạo điều kiện thuận lợi hơn
cho thương mại trong khu vực.
2.Tiến trình ASEAN+1 :
Các Hiệp định Thương mại Tự do với các Đối tác (ASEAN+1 FTAs): ASEAN đã ký kết nhiều hiệp
định thương mại tự do với các đối tác như Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Úc và
New Zealand để tăng cường quan hệ thương mại.
3.ASEAN Economic Community (AEC):
AEC là một mục tiêu quan trọng của ASEAN, nhằm tạo ra một thị trường chung với sự tự do
trong việc lưu thông hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động.
4.ASEAN Investment Area (AIA):
Tăng cường Đầu tư: AIA khuyến khích việc đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các
doanh nghiệp trong khu vực.
5.ASEAN Infrastructure Fund (AIF):
Hợp tác Hạ tầng: AIF hỗ trợ các dự án hạ tầng chung giữa các quốc gia ASEAN để tăng cường
kết nối trong khu vực.
6.ASEAN Single Window (ASW):
ASW giúp giảm thiểu thủ tục hành chính và tăng cường tính minh bạch trong quá trình
thương mại.
7.ASEAN Banking Integration Framework (ABIF):
Tăng cường Tích hợp Ngân hàng: ABIF nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động ngân
hàng và tài chính trong khu vực.
8.ASEAN Customs Transit System (ACTS):
Tăng cường Logistics và Quản lý Hải quan: ACTS giúp cải thiện quản lý hải quan và hỗ trợ giao
hàng qua biên giới một cách hiệu quả hơn.

So Sánh
1.Phạm vi Đối tượng:
APEC: Bao gồm 21 thành viên, không chỉ là các nước châu Á mà còn bao gồm các quốc gia ở châu
Mỹ (như Mỹ và Canada), Úc và Nga.
ASEAN: Gồm 10 quốc gia thành viên ở Đông Nam Á.

2.Mục Tiêu Chính:


APEC: Tập trung vào hợp tác kinh tế và phát triển bền vững trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
ASEAN: Mục tiêu chính là tạo ra một cộng đồng kinh tế và chính trị châu Á-Thái Bình Dương, với
trọng điểm là tăng cường hợp tác kinh tế và an ninh.

3.Hiệp định Thương mại Tự do:


APEC: Chưa có hiệp định thương mại tự do chung cho toàn bộ khu vực, nhưng có các hiệp định
thương mại tự do song phương hoặc đa phương với nhiều đối tác.
ASEAN: Có AFTA (Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN) và nhiều hiệp định thương mại tự do với
các đối tác ngoại vi.

4.Các Cơ Chế Hợp Tác:


APEC: Tổ chức các cuộc họp và diễn đàn để thảo luận về chính sách kinh tế, thương mại, và phát
triển bền vững.
ASEAN: Có các cơ chế hợp tác như AEC (ASEAN Economic Community), AIA (ASEAN Investment
Area), và AIF (ASEAN Infrastructure Fund).

Kết Luận
Phạm Vi Đối Tượng: APEC có phạm vi rộng lớn hơn, bao gồm nhiều quốc gia khác nhau, trong khi
ASEAN tập trung vào các quốc gia ở Đông Nam Á.
Mục Tiêu Chính: APEC tập trung chủ yếu vào hợp tác kinh tế, trong khi ASEAN có mục tiêu cả về
kinh tế và an ninh chính trị.
Hiệp định Thương mại Tự do: ASEAN có cơ chế thương mại tự do chung (AFTA), trong khi APEC
chưa có hiệp định thương mại tự do chung.
Các Cơ Chế Hợp Tác: Cả hai tổ chức đều có các cơ chế hợp tác nhưng với quy mô và phạm vi khác
nhau, phản ánh sự đa dạng của khu vực châu Á-Thái Bình Dương.

Nhìn chung, APEC và ASEAN là hai tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh
tế và phát triển bền vững trong khu vực, mỗi tổ chức đều có đặc điểm và mục tiêu riêng biệt.

You might also like