You are on page 1of 4

4.

Thiết kế cơ sở dữ liệu

4.1. Thiết kế cơ sở dữ liệu


a) Bảng Sinh_vien

STT Thuộc tính / phương thức Mô tả Kiểu dữ liệu Khoá

1 MASV Mã sinh viên INT Khoá chính

2 HOTEN Họ tên sinh viên Nvarchar(40)

3 NGAYSINH Ngày sinh Date

4 GIOITINH Giới tính Bit

5 DANTOC Dân tộc Nvarchar(10)

6 LOP Lớp học Nvarchar(10)

7 MALOP Mã lớp INT Khoá ngoại

8 KHOA Khoa Nvarchar(40


)

9 MAKHOA Mã khoa INT Khoá ngoại

10 TINH TRANG Tình trạng Nvarchar(20)

11 DIACHI Địa chỉ Nvarchar(40)

12 SDT Số điện thoại Nvarchar(15)

13 KHOAHOC Khóa học Nvarchar(20)


b) Bang Mon_hoc

STT Thuộc tính / phương thức Mô tả Kiểu dữ liệu Khoá

1 MAMH Mã môn học INT Khoá chính

2 TENMH Tên môn Nvarchar(20)


học

3 SOTIET Số tiết INT

4 DIADIEM Địa điểm Nvarchar(20)

5 MALOP Mã lớp INT Khoá ngoại

c) Bảng Diem

STT Thuộc tính / phương thức Mô tả Kiểu dữ liệu Khoá

1 MASV Mã sinh viên INT Khoá ngoại

2 MAMH Mã môn học INT Khoá ngoại

3 MAKHOA Mã khoa INT Khoá ngoại

4 DIEMTHI Điểm thi FLOAT

4 DIEMTP Điểm thành FLOAT


phần

5 DIEMRL Điểm rèn luyện FLOAT

6 DIEMTONG Điểm tổng FLOAT


c) Bảng Học phí

STT Thuộc tính / phương thức Mô tả Kiểu dữ liệu Khoá

1 MAHOCPHI Mã học INT Khoá chính


phí

2 MASV Mã sinh INT Khoá ngoại


viên

3 NAMHOC Năm học DATE

4 HOCKY Học kỳ INT

5 MUCHOCPHI Mức học FLOAT


phí

6 TRANGTHAITHANHTOAN Trạng thái Nvarchar(10)


thanh
toán

7 NGAYTHANHTOAN Ngày DATE


thanh
toán

d, Bảng Lớp
STT Thuộc tính/ Mô tả Kiểu dữ liệu Khoá
phương thức
1 MALOP Mã lớp INT Khoá chính
2 LOP Lớp Nvarchar(10)
3 KHOA Khoa Nvarchar(40)
4 MAKHOA Mã khoa INT Khoá ngoại

e, Lớp Khoa
STT Thuộc Mô tả Kiểu dữ liệu Khoá
tính/phương
thức
1 KHOA Khoa Nvarchar(40)
2 MAKHOA Mã khoa INT Khoá chính

You might also like