Professional Documents
Culture Documents
BT Excel - Xem Final
BT Excel - Xem Final
D
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ HÀNG NHẬP/XUẤT
Mã hàng Tên hàng Số lượng(m) Thành Tiền Thuế Trả trước Còn lại
G06N 250
K10X 220
K03N 180
K07X 120
S05N 200
S04N 180
X09N 150
X06X 140
T04X 150
STT Họ tên khách hàng Số phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày thuê
1 Lê Trần Phương Na 201-De 15-05-15 20-05-15 5
2 Hà Nguyên Hưng 301-PD 15-05-15 17-05-15 2
Mai Thành Minh 303-PD 15-05-15 20-05-15 5
Trương Quốc Anh 404-GS 15-05-15 16-05-15 1
Huỳnh Minh Bảo Lâ 410-VS 16-05-15 18-05-15 2
Trần Gia Hân 402-GS 16-05-15 19-05-15 3
Lý Nguyễn Hải Phon205-De 16-05-15 20-05-15 4
Trịnh Hưng 310-Gr 17-05-15 19-05-15 2
STT Mã hàng hóa Tên hàng Nhà cung cấp Số lượng Đơn giá Thuế VAT Thành tiền
1 SUGU 900
2 PTXP 800
3 SUXU 450
4 DBGL 650
5 PTGP 700
6 REXL 500
7 DBXL 800
8 SUGU 300
9 PTXP 780
10 REGL 460
Bảng 1 Bảng 2
Mã hàng Nhãn hàng Đơn giá Mã nhà cung cấp U L
SU Sunslik 48000 Nhà cung cấp Uniliver LG house ho
PT Pantene 58000 Bảng 3
RE Rejoice 47000 Mã hàng SU PT
DB DoubleRich 65000 Tổng số lượng
P
P&G
RE DB
BẢNG LƯƠNG THÁNG 01/2015
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ L-Ngày Ng-công Lương Thưởng Thực lãnh
1 KDT01 Hà Xuân Trung 24
2 KDN02 Lê Cao Phan 26
3 TVP03 Lê Ngọc Hân 22
4 TVT04 Mai Thị Hương 26
5 TVN05 Lý Trúc 25
6 TTT06 Trần Sơn 21
7 KVP08 Cao Tâm 24
8 KVP09 Nguyễn Tùng 23
9 TTN07 Bửu Lộc 18
10 KVT10 Trần Nguyên 18
Tổng
Bảng 1 Bảng 2
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Mã địa đi C L T
1 2 Nơi bán Cần Thơ Long An Tiền Giang
GA Gạo 20000 18000 Chuyên ch 4200 3500 2800
BA Bắp 17000 15500 Bảng 3: Tính doanh thu
DU Đường 20500 19000 Gạo
Bắp
Đường
Tiền Giang
KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2015
STT SBD TÊN NGÀNH TOÁN LÝ HÓA TỔNG ĐIỂM KẾT QUẢ
1 A11 AN 7 8 2
2 B21 ANH 8 4 3
3 E11 BẢO 9 7.5 8
4 C11 BÍCH 9.5 9 10
5 A21 BÌNH 10 10 5
6 B14 CHIẾN 6 7 9
7 C31 HIỀN 8 3 7
8 D21 NAM 8 9 7
9 D31 THÚY 4 4 8
10 A42 HOA 2 5 7
Số thí sinh đậu
ĐỐI
TƯỢNG A B C D E A TIN HỌC
1 25 24 22 20 20 B QTKD
2 24 23 21 19 19 C VẬT LÝ
3 22 20 20 18 18 D NGOẠI NGỮ
4 20 18 17 16 17 E SINH HỌC
BẢNG THỐNG KÊ
Số thí sinh có tổng điểm >20:
Số bài thi của tất cả các môn thi <3:
Số thí sinh ngành Vật lý có tổng điểm >18:
NGOẠI NGỮ
CÔNG TY MỸ PHẨM THIÊN HƯƠNG
BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 1/2015
NHÓM KINH DOANH TƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG ĐÓNG HÀNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46 12,373.73
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74 9,199.85
Quận 3 14,831.49 11,044.69 23,191.81 13,056.37
Quận 4 16,988.46 10,715.40 21,788.93 8,512.49
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94 43,142.44
6
CÔNG TY MỸ PHẨM THIÊN HƯƠNG
BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 1/2015
NHÓM KINH DOANHTƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94
8
NHÓM KINH DOANHTƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74
Quận 3 14,831.49 11,044.69 23,191.81
Quận 4 16,988.46 10,715.40 21,788.93
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94
NG
5
ĐÓNG HÀNG
12,373.73
9,199.85
43,142.44
ĐÓNG HÀNG
12,373.73
9,199.85
13,056.37
8,512.49
43,142.44
BẢNG TỔNG KẾT DOẠNH THU NĂM 2015
ĐVT: triệu đồng
Tên hàng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng cộng Xu hướng phát triển
Dầu gội 2,300 2,450 4,550 2,250 11,550
Sữa tắm 3,000 5,300 3,500 3,200 15,000
Dầu xả 1,800 2,300 3,850 2,015 9,965
Kem đánh 1,500 1,550 1,600 1,650 6,300
Bột giặt 2,400 3,000 3,050 3,200 11,650
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
Print repeat
SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014
Số đề tài Năm Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Số đề tài đăng ký 40 41 82 76 52
Số đề tài hoàn thành 8 13 20 15 35
Số đề tài dự giải cấp bộ 2 1 2 2 5
Số đề tài dự giải Euréka 6 7 7 6 4
Số đề tài đạt giải cấp thành 0 0 0 0 1
Số đề tài đạt giải cấp Bộ 0 1 1 2 0
ABOVE CHART
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
Số đề tài đăng ký Số đề tài hoàn Số đề tài dự giải Số đề tài dự giải Số đề tài đạt giải Số đề tài đạt giải
thành cấp bộ Euréka cấp thành cấp Bộ
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Số đề tài Số đề tài đSố đề tài Số đề tài dSố đề tài dSố đề tài đSố đề tài đạt giải cấp Bộ
Năm 2010 40 8 2 6 0 0
Năm 2011 41 13 1 7 0 1
G SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014
Năm 2012 82 20 2 7 0 1
Năm 2013 76 15 2 6 0 2
Năm 2014 52 35 5 4 1 0
ABOVE CHART
SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014 Số đề tài Năm Năm 2010
100
50
0
1 2 3 4 5 6 7 8
Năm 2011 Năm 2012
100
50
0
1 2 3 4 5 6 7 8
m 2014
Năm 2012
Năm 2014
7 8
Năm 2012
Năm 2014
7 8
ABOVE CHART
82
76
52
40 41
35
20
15
13
8 7 7
5 6 6
4
2 2 2 1 giải2cấp Bộ
Số đề tài đăng ký Số đề tài hoàn thành Số đề 1tài dự giải cấp bộ Số đề tài dự giải Euréka Số 0đề tài0 đạt 0giải cấp 1
0 thành Số 1 đạt
0 đề tài 0
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 6/2014
STT HỌ TÊN MÃ CHỨC VỤ CHỨC VỤ NGÀY CÔNG LƯƠNG CB THƯỞNG THỰC LÃNH
1 Lê Văn Tuấn GD Giám đốc 26 6000000 1500000 7500000
2 Trần Thị Mai PG P. giám đố 26 5000000 1250000 6250000
3 Nguyễn Trung Đông NV Nhân viên 27 3000000 750000 3750000
4 Trần Tuấn Kiệt NV Nhân viên 27 3000000 750000 3750000
5 Võ Thị Thu TP Trưởng ph 25 4500000 900000 5400000
6 Hà Thanh Thanh PP Phó phòng 26 4000000 1000000 5000000
7 Hồ Ngọc Đại NV Nhân viên 27 3000000 750000 3750000
8 Lâm Thị Hồng Nhung NV Nhân viên 27 3000000 750000 3750000
9 Trần Hải Hà PP Phó phòng 25 4000000 800000 4800000
10 Ngô Hoài Thu NV Nhân viên 25 3000000 600000 3600000
Ghi chú
LCB: Lương cơ bản
NC: Ngày công
Bảng 1
MÃ CV CHỨC VỤ LƯƠNG CB
GD Giám đốc 6000000
PG P. giám đốc 5000000
NV Nhân viên 3000000
TP Trưởng phòng 4500000
PP Phó phòng 4000000
Bảng 2
NGÀY CÔNG THƯỞNG
>27 30%*LCB
25<NC<=27 25%*LCB
23<NC<=25 20%*LCB
<=23 0
BÁO CÁO DOANH THU NĂM 2015
Tổng số
Mã hóa đơn Ngày xuất Tên hàng Số thùng Số lon_lẻ Thành tiền
lon
YC0705A 07/05/2015 Bia lon 333 128 5 8 105500
YD1005D 10/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 350 14 14 203000
YS1505D 15/05/2015 Bia Sài gòn xanh 455 18 23 278000
YD2205B 22/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 245 10 5 107500
YD2905E 29/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 789 32 21 381500
YV1016A 01/06/2015 Pepsi 956 39 20 216500
YS0306A 03/06/2015 Bia Sài gòn xanh 768 32 0 208000
YT0906A 09/06/2015 Coca Cola 345 14 9 73500
YT1406B 14/06/2015 Coca Cola 254 10 14 79000
YV2006E 20/06/2015 Pepsi 785 32 17 180000
TỔNG CỘNG 1832500
1 2 3 4 5
Social Media Engagement)
8.5 10.6 27.7
Facebook
Twitter
Google Plus
Linkedin
14.9 Tumbir
Pinterest
21.3 17
Fruit Quantity Percentage
Mango 14 32.60%
Banana 20 46.40%
Durian 4 9.30%
Guava 2 4.70% Số Lượng
Rambutan 3 7%
Rambutan
Total 43 100.00% Guava 7%
5%
Durian Mango
9% 33%
Banana
47%
Mango
33%
14%
SALE REPORT
Quarter I II III IV
Store 1 150 135 80 110
Store 2 120 150 100 85
Store 3 70 120 110 140
SALE REPORT
150
130
110
90
Thousand dollar
70
50
30
10
I II III IV
Store 1 150 135 80 110
Store 2 120 150 100 85
Store 3 70 120 110 140
Quarter
PORT
Store 1
Store 2
Store 3
III IV
80 110
100 85
110 140
Name Sales OnHandOnOrder
Agentina 15034 25 20
Japan 68556 29 25
Mexico 18840 25 23
Norway 38556 29 15
Spain 48850 31 23
Sweden 28580 29 5
United Stat 98870 41 23
Chart Title
Sales
15034 United States
Agentina Sweden
98870 68556 Japan
Mexico Spain
Norway
Norway
Spain
Sweden Mexico
18840
United States
Japan
28580
38556 Agentina