You are on page 1of 44

Công ty TNHH ABC

BẢNG TÍNH PHỤ CẤP THÂM NIÊN THÁNG 3/2017


STT Họ và tên Mã NV Phòng Ban Chức vụ
Số năm côngHệtác
số Phụ cấpTổng phụ cấp

1 Trần Nguyên Hùng KDtp12 KD TP 12 18 5,400.000


2 Võ Thanh Lê KDnv02 KD NV 02 3 900.000
3 Hồ Ngọc Hân TVpp07 TV PP 07 10.5 3,150.000
4 Phạm Thu Hương TVtp14 TV TP 14 21 6,300.000
5 Lý Công Thắng TVnv05 TV NV 05 7.5 2,250.000
6 Trần Văn Sơn TTtp06 TT TP 06 9 2,700.000
7 Cao Thanh Tâm KTpp08 KT PP 08 12 3,600.000
8 Nguyễn Thế Tùng KTnv05 KT NV 05 7.5 2,250.000
9 Huỳnh Bửu Lộc TTnv03 TT NV 03 4.5 1,350.000
10 Hoàng Nguyên Thi KTtp10 KT TP 10 15 4,500.000
Tổng cộng: 32,400.000
Giải đua xe đạp mở rộng 1/5
Giờ
STT Họ và tên Ngày sinh Tuổi
Xuất phát
1 Cao Minh Tâm 9/4/1984 40 7:30:00
2 Hoàng Lê Hà 27/6/1981 43 7:30:00
3 Trần Ngọc Tạo 12/9/1985 39 7:30:00
4 Hồ Thanh Nguyên 14/5/1982 42 7:30:00
5 Trần Văn Minh 16/7/1984 40 7:30:00
6 Lý Công Thắng 3/12/1980 44 7:30:00
7 Võ Công Dũng 25/6/1983 41 7:30:00
8 Nguyễn Thế Sinh 28/7/1986 38 7:30:00
9 Trần Thu Hương 4/6/1981 43 7:30:00
10 Huỳnh Văn Công 4/5/1982 42 7:30:00
Giờ Thành tích
Xếp hạng Ghi chú
Đến đích Thời gian Số giây
11:25:05 3:55:05 14105
11:23:57 3:53:57 14037 2
11:20:30 3:50:30 13830 3
11:15:23 3:45:23 13523 4 tang qua
11:13:22 3:43:22 13402 5
11:10:25 3:40:25 13225 6
11:10:12 3:40:12 13212 7
11:09:51 3:39:51 13191 8
11:08:40 3:38:40 13120 9
10:59:32 3:29:32 12572 10 tang qua
CÔNG TY ĐIỆN LỰC II
BẢNG THU TIỀN ĐIỆN KHU VỰC CƠ QUAN
Hạn cuối thanh toán 11/10/2013
Vượt
Số Kw
TT Mã CQ Định mức định Thành tiền Phụ thu Thu Ngày nộp
tiêu thụ
mức
1 A01 100 11/5/2013
2 C01 280 11/12/2013
3 D01 500 11/10/2013
4 B01 700 11/15/2013
5 A02 300 11/8/2013
6 D02 300 11/1/2013
7 A03 400 11/30/2013
8 B02 300 11/18/2013
9 C02 400 11/4/2013
10 A04 550 11/25/2013

Bảng 1 Bảng thống kê


Khu vực Định mức Phụ thu Khu vực A B C
A 200 0 Số Kw tiêu thụ
B 250 20000 Tổng thu
C 300 30000
D 350 40000
Ghi chú

D
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ HÀNG NHẬP/XUẤT
Mã hàng Tên hàng Số lượng(m) Thành Tiền Thuế Trả trước Còn lại
G06N 250
K10X 220
K03N 180
K07X 120
S05N 200
S04N 180
X09N 150
X06X 140
T04X 150

Bảng Danh Mục Bảng tỉ lệ


Mã số Tên hàng Đơn giá(đ/m) Từ tháng 1 4 9
K Vải Kate 7000 Tỉ lệ 1.20% 1.50% 1.75%
G Gấm T. hải 75000
T Vải Tole 12000
S Vải Silk 30000
X Vải sô 35000
Công Ty Xăng Dầu ABC
BÁO CÁO DOANH THU
TT Mã hàng Tên hàng Số lượng Thành tiền Chuyên chở Doanh thu
1 XL0 50
2 DS1 1,000
3 NS3 100
4 DL0 30
5 XS2 2,000
6 XS1 1,000
7 DL2 60
8 DS3 1,000
9 XS0 2,000
10 XS0 2,100

Bảng 1: Đơn giá và phí chuyên chở


TT Mặt Hàng Tên Hàng Giá Bán Khu vực
(a) (b) (c) S L 1 2 3
1X Xăng 3000 3300 0.50% 1.00% 1.50%
2D Dầu 2000 2200 0.60% 1.10% 1.60%
3N Nhớt 10000 11000 0.30% 0.50% 0.70%

Bảng 3: Doanh số bán hàng theo khu vực


Khu vực
Tên hàng
0 1 2 3
Xăng
Dầu
Nhớt
IMPERIAL HOTEL

Bảng giá phòng


Primium
Deluxe Grand Grand Suite
Loại Deluxe
Mã loại De PD Gr GS
Giá 1 ngày 5200000 6500000 7300000 9500000
Giảm giá tháng 5/2015 30% 30% 30% 20%

STT Họ tên khách hàng Số phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày thuê
1 Lê Trần Phương Na 201-De 15-05-15 20-05-15 5
2 Hà Nguyên Hưng 301-PD 15-05-15 17-05-15 2
Mai Thành Minh 303-PD 15-05-15 20-05-15 5
Trương Quốc Anh 404-GS 15-05-15 16-05-15 1
Huỳnh Minh Bảo Lâ 410-VS 16-05-15 18-05-15 2
Trần Gia Hân 402-GS 16-05-15 19-05-15 3
Lý Nguyễn Hải Phon205-De 16-05-15 20-05-15 4
Trịnh Hưng 310-Gr 17-05-15 19-05-15 2

Tổng số người thuê phòng ngày 15/05/2015


Tổng số phòng loại Premium Deluxe được thuê vào ngày 15/05/2015
Tổng số phòng được trả vào ngày 20/05/2015
Số tiền thu được vào ngày 20/05/2015
Victorian King Imperial
Terace Suite Queen Suite
Suite Suite Suite
VS TS QS KS IS
12600000 14700000 21000000 3E+07 37800000
20% 20% 10% 10% 10%

Tiền thuê Tiền giảm Tiền phải trả


BÁO CÁO NHẬP HÀNG THÁNG 8/2015

STT Mã hàng hóa Tên hàng Nhà cung cấp Số lượng Đơn giá Thuế VAT Thành tiền

1 SUGU 900
2 PTXP 800
3 SUXU 450
4 DBGL 650
5 PTGP 700
6 REXL 500
7 DBXL 800
8 SUGU 300
9 PTXP 780
10 REGL 460

Bảng 1 Bảng 2
Mã hàng Nhãn hàng Đơn giá Mã nhà cung cấp U L
SU Sunslik 48000 Nhà cung cấp Uniliver LG house ho
PT Pantene 58000 Bảng 3
RE Rejoice 47000 Mã hàng SU PT
DB DoubleRich 65000 Tổng số lượng
P
P&G

RE DB
BẢNG LƯƠNG THÁNG 01/2015
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ L-Ngày Ng-công Lương Thưởng Thực lãnh
1 KDT01 Hà Xuân Trung 24
2 KDN02 Lê Cao Phan 26
3 TVP03 Lê Ngọc Hân 22
4 TVT04 Mai Thị Hương 26
5 TVN05 Lý Trúc 25
6 TTT06 Trần Sơn 21
7 KVP08 Cao Tâm 24
8 KVP09 Nguyễn Tùng 23
9 TTN07 Bửu Lộc 18
10 KVT10 Trần Nguyên 18
Tổng

Phòng ban Chức vụ & lương Thống kê thưởng và thực lãnh


Mã PB Phòng ban Mã chức v T P N Phòng
KD Kinh doanh Chức vụ TP PP NV Kinh doanh
TV Tài vụ Lương ngà 50000 40000 35000 Tài vụ
TT Tiếp thị Tiếp thị
TV Kho vận Kho vận
Thống kê thưởng và thực lãnh
Thưởng Thực lãnh
Kinh doanh
BÁO CÁO DOANH THU
TT Mã hàng Tên hàng Nơi bán Số lượng Trị giá Tiền cước Hoa hồng Tổng tiền
1C HN 10
2C CT 2
3S SG 15
4X HN 2
5G SG 20
6S SG 3
7G CT 4
8X SG 12
9S HN 18
10 S CT 8

Bảng 1: Giá mặt hàng Bảng 2: Tiền cước


Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nơi bán CT HN SG
G Gạch 2000 Đgiá cước 300 600 500
C Cát 40000
S Sắt 3000 Bảng 3: Doanh thu
X Xi măng 50000 Tên hàng CT HN SG Tổng
Cát
Gạch
Sắt
Xi măng
Tổng
Công ty Điện máy
BÁO CÁO HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
Mã hàng Ngày bán Tên hàng Số lượng Đơn giá (USD) Thành tiền
TV 16/4/14 250
TL 18/5/14 500
TV 25/5/14 420
MG 25/5/14 160
TL 26/4/14 370
MG 27/5/14 15
TV 16/6/14 50
MG 29/4/14 30
TL 9/6/14 5
TV 30/4/14 5

Bảng 1: Đơn giá Bảng 2: Tên hàng


Thời điểm TV TL MG TV Tivi
15/4/2021 420 300 200 TL Tủ lạnh
15/5/2014 440 310 250 MG Máy giặt
15/6/2014 400 320 320

Bảng 3: Thống kê doanh thu


Tên hàng Tivi Tủ lạnh Máy giặt
Số lượng
Doanh thu
BÁO CÁO XUẤT HÀNG THÁNG 8/2015
STT Mã hàng hTên hàng Loại hàng Nơi bán Đơn giá Số lượng Thuế VAT Thành tiền
1 GA01L 900
2 GA02C 550
3 BA01T 340
4 GA02C 450
5 BA02C 650
6 DU01C 380
7 BA02T 920
8 GA02L 730
9 DU02T 840
10 BA01L 680

Bảng 1 Bảng 2
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Mã địa đi C L T
1 2 Nơi bán Cần Thơ Long An Tiền Giang
GA Gạo 20000 18000 Chuyên ch 4200 3500 2800
BA Bắp 17000 15500 Bảng 3: Tính doanh thu
DU Đường 20500 19000 Gạo
Bắp
Đường
Tiền Giang
KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2015
STT SBD TÊN NGÀNH TOÁN LÝ HÓA TỔNG ĐIỂM KẾT QUẢ
1 A11 AN 7 8 2
2 B21 ANH 8 4 3
3 E11 BẢO 9 7.5 8
4 C11 BÍCH 9.5 9 10
5 A21 BÌNH 10 10 5
6 B14 CHIẾN 6 7 9
7 C31 HIỀN 8 3 7
8 D21 NAM 8 9 7
9 D31 THÚY 4 4 8
10 A42 HOA 2 5 7
Số thí sinh đậu

BẢNG ĐIỂM CHUẨN BẢNG MÃ NGÀNH

NGÀNH MÃ NGÀNH NGÀNH

ĐỐI
TƯỢNG A B C D E A TIN HỌC
1 25 24 22 20 20 B QTKD
2 24 23 21 19 19 C VẬT LÝ
3 22 20 20 18 18 D NGOẠI NGỮ
4 20 18 17 16 17 E SINH HỌC

BẢNG THỐNG KÊ
Số thí sinh có tổng điểm >20:
Số bài thi của tất cả các môn thi <3:
Số thí sinh ngành Vật lý có tổng điểm >18:
NGOẠI NGỮ
CÔNG TY MỸ PHẨM THIÊN HƯƠNG
BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 1/2015
NHÓM KINH DOANH TƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG ĐÓNG HÀNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46 12,373.73
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74 9,199.85
Quận 3 14,831.49 11,044.69 23,191.81 13,056.37
Quận 4 16,988.46 10,715.40 21,788.93 8,512.49
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94 43,142.44
6
CÔNG TY MỸ PHẨM THIÊN HƯƠNG
BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 1/2015
NHÓM KINH DOANHTƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94

8
NHÓM KINH DOANHTƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74
Quận 3 14,831.49 11,044.69 23,191.81
Quận 4 16,988.46 10,715.40 21,788.93
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94
NG
5
ĐÓNG HÀNG
12,373.73
9,199.85
43,142.44

ĐÓNG HÀNG
12,373.73
9,199.85
13,056.37
8,512.49
43,142.44
BẢNG TỔNG KẾT DOẠNH THU NĂM 2015
ĐVT: triệu đồng
Tên hàng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng cộng Xu hướng phát triển
Dầu gội 2,300 2,450 4,550 2,250 11,550
Sữa tắm 3,000 5,300 3,500 3,200 15,000
Dầu xả 1,800 2,300 3,850 2,015 9,965
Kem đánh 1,500 1,550 1,600 1,650 6,300
Bột giặt 2,400 3,000 3,050 3,200 11,650
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
Print repeat
SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014
Số đề tài Năm Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Số đề tài đăng ký 40 41 82 76 52
Số đề tài hoàn thành 8 13 20 15 35
Số đề tài dự giải cấp bộ 2 1 2 2 5
Số đề tài dự giải Euréka 6 7 7 6 4
Số đề tài đạt giải cấp thành 0 0 0 0 1
Số đề tài đạt giải cấp Bộ 0 1 1 2 0

ABOVE CHART
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
Số đề tài đăng ký Số đề tài hoàn Số đề tài dự giải Số đề tài dự giải Số đề tài đạt giải Số đề tài đạt giải
thành cấp bộ Euréka cấp thành cấp Bộ

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014

Số đề tài Số đề tài đSố đề tài Số đề tài dSố đề tài dSố đề tài đSố đề tài đạt giải cấp Bộ
Năm 2010 40 8 2 6 0 0
Năm 2011 41 13 1 7 0 1
G SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014
Năm 2012 82 20 2 7 0 1
Năm 2013 76 15 2 6 0 2
Năm 2014 52 35 5 4 1 0

ABOVE CHART

SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014 Số đề tài Năm Năm 2010

Năm 2011 Năm 2012

Năm 2013 Năm 2014

100
50
0
1 2 3 4 5 6 7 8
Năm 2011 Năm 2012

Năm 2013 Năm 2014

100
50
0
1 2 3 4 5 6 7 8

THAY ĐỔI CHART STYLE (Moved)


tài đạt giải Số đề tài đạt giải
p thành cấp Bộ

m 2014

Số đề tài đạt giải cấp Bộ

Năm Năm 2010

Năm 2012

Năm 2014

7 8
Năm 2012

Năm 2014

7 8
ABOVE CHART

82

76

52

40 41

35

20

15
13

8 7 7
5 6 6
4
2 2 2 1 giải2cấp Bộ
Số đề tài đăng ký Số đề tài hoàn thành Số đề 1tài dự giải cấp bộ Số đề tài dự giải Euréka Số 0đề tài0 đạt 0giải cấp 1
0 thành Số 1 đạt
0 đề tài 0

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 6/2014
STT HỌ TÊN MÃ CHỨC VỤ CHỨC VỤ NGÀY CÔNG LƯƠNG CB THƯỞNG THỰC LÃNH
1 Lê Văn Tuấn GD Giám đốc 26 6000000 1500000 7500000
2 Trần Thị Mai PG P. giám đố 26 5000000 1250000 6250000
3 Nguyễn Trung Đông NV Nhân viên 27 3000000 750000 3750000
4 Trần Tuấn Kiệt NV Nhân viên 27 3000000 750000 3750000
5 Võ Thị Thu TP Trưởng ph 25 4500000 900000 5400000
6 Hà Thanh Thanh PP Phó phòng 26 4000000 1000000 5000000
7 Hồ Ngọc Đại NV Nhân viên 27 3000000 750000 3750000
8 Lâm Thị Hồng Nhung NV Nhân viên 27 3000000 750000 3750000
9 Trần Hải Hà PP Phó phòng 25 4000000 800000 4800000
10 Ngô Hoài Thu NV Nhân viên 25 3000000 600000 3600000

Ghi chú
LCB: Lương cơ bản
NC: Ngày công
Bảng 1
MÃ CV CHỨC VỤ LƯƠNG CB
GD Giám đốc 6000000
PG P. giám đốc 5000000
NV Nhân viên 3000000
TP Trưởng phòng 4500000
PP Phó phòng 4000000

Bảng 2
NGÀY CÔNG THƯỞNG
>27 30%*LCB
25<NC<=27 25%*LCB
23<NC<=25 20%*LCB
<=23 0
BÁO CÁO DOANH THU NĂM 2015
Tổng số
Mã hóa đơn Ngày xuất Tên hàng Số thùng Số lon_lẻ Thành tiền
lon
YC0705A 07/05/2015 Bia lon 333 128 5 8 105500
YD1005D 10/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 350 14 14 203000
YS1505D 15/05/2015 Bia Sài gòn xanh 455 18 23 278000
YD2205B 22/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 245 10 5 107500
YD2905E 29/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 789 32 21 381500
YV1016A 01/06/2015 Pepsi 956 39 20 216500
YS0306A 03/06/2015 Bia Sài gòn xanh 768 32 0 208000
YT0906A 09/06/2015 Coca Cola 345 14 9 73500
YT1406B 14/06/2015 Coca Cola 254 10 14 79000
YV2006E 20/06/2015 Pepsi 785 32 17 180000
TỔNG CỘNG 1832500

Bảng tên hàng & Đơn giá Phí chuyên chở


Đơn giá
Mã hàng Tên hàng Đơn giá lẻ
sỉ
Khu vực
YS Bia Sài gòn xanh 6500 7000 A
YD Bia Sài gòn đỏ 7000 7500 B
YC Bia lon 333 7500 8500 C
YV Pepsi 3500 4000 D
YT Coca Cola 3000 3500 E
Tổng
Chuyên chở
cộng
2110 107610
6090 209090
8340 286340
537.5 108037.5
9537.5 391037.5
4330 220830
4160 212160
1470 74970
395 79395
4500 184500
41470 1873970

Phí CH. Chở


2.0%
0.5%
1.0%
3.0%
2.5%
Morning Sales
coffee 38%
Tea 36%
Donuts 11%
Pasties 10%
Morning Sales
Juice 5%

1 2 3 4 5
Social Media Engagement)
8.5 10.6 27.7

Facebook
Twitter
Google Plus
Linkedin
14.9 Tumbir
Pinterest

21.3 17
Fruit Quantity Percentage
Mango 14 32.60%
Banana 20 46.40%
Durian 4 9.30%
Guava 2 4.70% Số Lượng
Rambutan 3 7%
Rambutan
Total 43 100.00% Guava 7%
5%
Durian Mango
9% 33%

Banana
47%

Mango Banana Durian Guava Rambutan


ố Lượng
n

Mango
33%

Durian Guava Rambutan


Stores Sales
Store 1 29%
Store 2 15% Sales of Stores
Store 3 14%
1%
3% 2%
Store 4 12%
Store 5 13% Store 1 11%
Store 2 29%
Store 6 11% Store 3
Store 7 3% Store 4
Store 8 2% Store 5
Store 6 13%
Store 9 1%
Store 7
Store 8
Store 9
12% 15%

14%
SALE REPORT
Quarter I II III IV
Store 1 150 135 80 110
Store 2 120 150 100 85
Store 3 70 120 110 140

SALE REPORT
150

130

110

90
Thousand dollar

70

50

30

10

I II III IV
Store 1 150 135 80 110
Store 2 120 150 100 85
Store 3 70 120 110 140

Quarter
PORT

Store 1
Store 2
Store 3

III IV
80 110
100 85
110 140
Name Sales OnHandOnOrder
Agentina 15034 25 20
Japan 68556 29 25
Mexico 18840 25 23
Norway 38556 29 15
Spain 48850 31 23
Sweden 28580 29 5
United Stat 98870 41 23

Chart Title
Sales
15034 United States
Agentina Sweden
98870 68556 Japan
Mexico Spain
Norway
Norway
Spain
Sweden Mexico
18840
United States
Japan
28580
38556 Agentina

48850 0 20000 40000 60000 8


Sales OnHand OnOrde
Chart Title

0000 40000 60000 80000 100000 120000


Sales OnHand OnOrder

You might also like