You are on page 1of 18

VIETNAM NATIONAL UNIVERSITY, HANOI

UNIVERSITY OF LANGUAGES AND INTERNATIONAL STUDIES


Department of French Language and Culture

---------↭---------

RESEARCH PROPOSAL
TITLE: AN INVESTIGATION INTO THE DEVELOPMENT OF
AN ENGLISH VOCABULARY LEARNING APPLICATION FOR
NON-ENGLISH MAJOR STUDENTS.

SUBMITTED IN PARTIAL FULFILLMENT OF THE REQUIREMENT FOR


THE DEGREE OF BACHELOR OF ULIS INNOVATION (UI)

Student: Le Khanh Ly
Student’s code: 19041144
Class : QH2019F4 - CLCTT23
Supervisor: Dr. Chief Lecturer Nguyen Thi Thu Dung
Hanoi, 12th October 2022
Signature of Approval:

________________________________________________________________

Supervisor’s Comments & Suggestions:

________________________________________________________________

________________________________________________________________

________________________________________________________________

________________________________________________________________

________________________________________________________________

________________________________________________________________

________________________________________________________________

________________________________________________________________

________________________________________________________________

________________________________________________________________

________________________________________________________________

________________________________________________________________
________________________________________________________________

RESUME
Resume:
Currently, the demand for learning English is increasing, especially during
international integration. Besides, in the era of Digital Technology 4.0,
inventions and updates on technology are constantly being released. These techs
nological developments play an important role in our modern lives. Therefore,
this thesis presents building a U Study application that allows users to learn
English vocabulary on their smartphones.
The system consists of two basic parts:
● Server
● Client
The server side is responsible for storing user data, vocabulary data, lessons,
and assessment tests; and processing information sent from the client side. The
client-side will show up as an application allowing the user to log into the
system and start learning English vocabulary.
The results achieved by the test system have partly met the user's demand for
learning English on the phone.
Keyword: Vocabulary, English, application
LỜI CẢM ƠN
Đề tài “Nghiên cứu xây dựng ứng dụng học từ vựng tiếng anh cho sinh viên hệ
không chuyên tiếng anh” là nội dung mà em đã nghiên cứu và làm luận văn tốt
nghiệp sau thời gian theo học tại Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Pháp, Đại học ngoại ngữ
- Đại học Quốc gia Hà Nội. Trong quá trình nghiên cứu và hoàn thiện luận văn, em đã
nhận được nhiều sự quan tâm, giúp đỡ từ Quý thầy cô, anh chị đồng nghiệp, gia đình
và bạn bè. Để luận văn thành công nhất, em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến với:
● Khoa Ngôn ngữ và văn hóa Pháp, Đại học ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà
Nội đã tạo môi trường học tập và rèn luyện rất tốt, cung cấp cho em những kiến
thức và kỹ năng bổ ích giúp em có thể áp dụng và thuận lợi thực hiện luận văn.
● Giảng viên hướng dẫn Nguyễn Thị Thu Dung là người cô tâm huyết, đã tận
tâm hướng dẫn, giúp đỡ em em trong suốt quá trình nghiên cứu và thực hiện đề
tài. Cô đã có những trao đổi và góp ý để em có thể hoàn thành tốt đề tài nghiên
cứu này.
Em cũng xin trân trọng cảm ơn Ban giám hiệu và đội ngũ giáo viên Trường đã tạo cơ
hội cho em được công tác tại trường để có những kiến thức, kinh nghiệm trong thực tế
để có thông tin hữu ích cho luận văn.
Cuối cùng, em xin cảm ơn gia đình, bạn bè đã luôn động viên và tạo điều kiện tốt nhất
để em có thể nỗ lực hoàn thành tốt bài nghiên cứu.
Em xin chân thành cảm ơn!
Hà Nội, ngày 8 tháng 8 năm 2023
Sinh viên

Lê Khánh Ly
A. GIỚI THIỆU CHUNG
1. LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Tầm quan trọng của tiếng Anh đối với sinh viên: Tiếng Anh được coi là một
ngôn ngữ quan trọng trong hầu hết các lĩnh vực, bao gồm giáo dục, kinh doanh, công
nghệ thông tin và nghiên cứu. Việc có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo không
chỉ mở ra nhiều cơ hội việc làm và học tập, mà còn giúp sinh viên tăng cường khả
năng giao tiếp và mở rộng tầm nhìn quốc tế.
Thách thức khi học tiếng Anh: Học tiếng Anh có thể đối mặt với nhiều thách
thức như khả năng nghe hiểu, nói, đọc và viết, cũng như việc tìm kiếm tài liệu phù
hợp và thời gian học hợp lý. Một ứng dụng học tiếng Anh có thể giúp sinh viên vượt
qua những thách thức này bằng cách cung cấp tài liệu học đa dạng, phương pháp học
hiệu quả và phản hồi tức thì.
Sự phổ biến của công nghệ di động: Sinh viên hiện nay thường sử dụng các
thiết bị di động như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng trong cuộc sống hàng
ngày. Xây dựng một ứng dụng học tiếng Anh cho di động sẽ giúp sinh viên tiếp cận dễ
dàng và học bất cứ khi nào và ở đâu.
Tính tương tác và cá nhân hóa: Một ứng dụng học tiếng Anh có thể được thiết
kế để tương tác và cá nhân hóa theo nhu cầu và trình độ của từng sinh viên. Điều này
giúp tăng cường khả năng hấp thụ kiến thức và động lực học tập.
Đóng góp vào lĩnh vực giáo dục công nghệ: Xây dựng một ứng dụng học tiếng
Anh cho sinh viên không chỉ là một đề tài nghiên cứu hữu ích mà còn đóng góp vào
phát triển lĩnh vực giáo dục công nghệ. Nền tảng này có thể được mở rộng và cải thiện
để phục vụ một số lượng lớn sinh viên và người học khác.
Tóm lại, việc chọn đề tài xây dựng ứng dụng học tiếng Anh cho sinh viên là
hợp lý vì tầm quan trọng của tiếng Anh, thách thức khi học, sự phổ biến của công
nghệ di động và khả năng tương tác cá nhân hóa. Ngoài ra, việc đóng góp vào lĩnh vực
giáo dục công nghệ cũng là một lợi ích quan trọng
Khoá luận được chia thành 7 chương:
Chương 1: Giới thiệu chung
Phần giới thiệu giúp người đọc hiểu về lý do chọn đề tài này và mục tiêu
nghiên cứu, giải thích tại sao việc học tiếng Anh là một vấn đề quan trọng đối với sinh
viên và nhắc đến những thách thức mà họ thường gặp phải. Đồng thời, hạn chế và giới
hạn của nghiên cứu cũng nên được đề cập.

Chương 2: Cơ sở lý luận
Đầu tiên, phần này đi sâu vào tình hình học tiếng Anh của sinh viên. Nêu rõ
những thách thức mà sinh viên thường gặp phải, chẳng hạn như thiếu tài liệu học phù
hợp, khó khăn trong việc tương tác với người bản xứ hoặc thiếu động lực để tiếp tục
học. Đồng thời, trình bày về tầm quan trọng của việc học tiếng Anh đối với sinh viên
và sự ảnh hưởng của việc nắm vững tiếng Anh đến sự nghiệp và phát triển cá nhân
của họ.
Thứ hai, tập trung vào giới thiệu về ứng dụng học tiếng Anh. Trình bày ý tưởng
và mục tiêu của ứng dụng, ví dụ như cung cấp một môi trường học tiếng Anh thúc đẩy
việc tự học và rèn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Đồng thời, trình bày tính năng và
chức năng chính của ứng dụng, như học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe qua các bài
tập và hoạt động tương tác.

Chương 3: Công nghệ và phương pháp sử dụng trong ứng dụng


Phần này trình bày về công nghệ và phương pháp sử dụng để phát triển ứng
dụng học tiếng Anh: cách sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine
Learning) để cung cấp phản hồi và đề xuất bài học phù hợp với nhu cầu và trình độ
của từng người dùng. Sử dụng phân tích ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để nhận dạng giọng
nói và sửa lỗi ngữ pháp cũng là một phương pháp quan trọng. Đồng thời, việc sử dụng
công nghệ di động và đa nền tảng đảm bảo tính tiện dụng và phổ biến của ứng dụng.

Chương 4: Giới thiệu ứng dụng học tiếng Anh


Chương này mô tả chi tiết vấn đề: ý tưởng, mục tiêu của ứng dụng, cách xây
dựng ứng dụng học: các tính năng, chức năng chính và giao diện người dùng

Chương 5: Giao diện người dùng


Trong phần này, bài luận trình bày về cách thiết kế nội dung học trong ứng
dụng. Với cấu trúc học từ Cơ bản đến nâng cao, bao gồm các bước học tiếp theo và
các khóa học tương ứng. Ngoài ra, hệ thống còn cung cấp tài liệu học đa dạng và
phong phú, bao gồm sách giáo trình, bài viết, video, và các tài liệu tham khảo khác.
Bên cạnh đó, hệ thống tích hợp bài tập và hoạt động tương tác để rèn kỹ năng tiếng
Anh, bao gồm luyện nghe, luyện nói, đọc hiểu và viết.

Chương 6: Kiểm thử và đánh giá hiệu quả


Phần này tập trung vào quá trình kiểm thử và đánh giá hiệu quả của ứng dụng.
Phần này sử dụng phương pháp kiểm thử người dùng: thu thập phản hồi từ người sử
dụng. Sau đó, thu thập và đánh giá kết quả học tập của người dùng, bao gồm việc đo
lường sự tiến bộ trong kỹ năng tiếng Anh và đánh giá sự hài lòng của người dùng đối
với ứng dụng.

Chương 7: Hướng phát triển và triển vọng


Phần này tập trung vào hướng phát triển và triển vọng của ứng dụng học tiếng
Anh trong tương lai, đề cập đến các cải tiến và mở rộng ứng dụng, chẳng hạn như
thêm tính năng mới, tăng cường khả năng tương tác và cung cấp thêm nguồn tài liệu
học. Ngoài ra, bài luận cũng trình bày về kế hoạch tiếp thị và phổ biến ứng dụng để
thu hút người dùng mới.

2. CÂU HỎI NGHIÊN CỨU


Những mục tiêu này có thể được giải thích thông qua việc trả lời 7 câu hỏi sau:
● Sinh viên nhận thức như thế nào việc học tiếng Anh nói chung và học từ vựng
nói riêng?
● Những phương pháp học từ vựng nào có thể phù hợp với thái độ và phong
cách học của sinh viên không chuyên tiếng Anh?
● Ứng dụng học từ vựng tiếng Anh có ảnh hưởng đến việc cải thiện kỹ năng ngôn
ngữ của người dùng? (So sánh sự tiến bộ trong kỹ năng ngôn ngữ của nhóm sử
dụng ứng dụng và nhóm không sử dụng ứng dụng)
● Cách cá nhân hóa nội dung học trong ứng dụng ảnh hưởng đến hiệu quả học
tập của người dùng?
● Tính cung cấp phản hồi tức thì và đề xuất bài học có ảnh hưởng đến quá trình
học tập tự động của người dùng?
● Người dùng có hài lòng với tính năng và chất lượng nội dung học được cung
cấp trong ứng dụng?
● Hiệu quả của tài liệu học, bài tập và hoạt động tương tác được cung cấp trong
ứng dụng?

3. MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU


Đánh giá hiệu quả của ứng dụng: Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả của ứng
dụng học tiếng Anh trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là kỹ năng nói,
nghe, đọc và viết.
Đo lường tiến trình học tập: Mục tiêu là đo lường và đánh giá tiến trình học tập
của người dùng trong ứng dụng, bao gồm việc đo lường sự tiến bộ về từ vựng, ngữ
pháp, và khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp.
Xác định yếu tố ảnh hưởng: Mục tiêu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến
việc sử dụng ứng dụng và đạt được kết quả học tập tốt, bao gồm các yếu tố như thiết
kế giao diện, tính tương tác, tính hấp dẫn, và tính ứng dụng thực tế.
Phân tích phản hồi người dùng: Mục tiêu là thu thập và phân tích phản hồi từ
người dùng về trải nghiệm sử dụng ứng dụng, bao gồm đánh giá về giao diện, chất
lượng nội dung, tính tương tác, tính hữu ích, và sự đáp ứng đối với nhu cầu học tập
của họ.
Phát triển và kiểm tra các tính năng mới: Mục tiêu là phát triển và kiểm tra hiệu
quả của các tính năng mới trong ứng dụng, như tích hợp công nghệ nhận dạng giọng
nói, tính tương tác xã hội, trò chơi học tập, hoặc tính năng cá nhân hóa.
Nghiên cứu so sánh và phân tích: Mục tiêu là so sánh và phân tích ứng dụng
với các ứng dụng học tiếng Anh khác trên thị trường, để đưa ra những điểm mạnh và
yếu và đề xuất cải tiến.
Đo lường sự ảnh hưởng dài hạn: Mục tiêu là đo lường sự ảnh hưởng dài hạn
của việc sử dụng ứng dụng học tiếng Anh đối với việc nâng cao trình độ tiếng Anh và
sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Tổng quan, mục tiêu của việc nghiên cứu xây dựng ứng dụng học tiếng Anh là
đánh giá hiệu quả, nghiên cứu yếu tố ảnh hưởng, phát triển tính năng mới và đo lường
sự ảnh hưởng của ứng dụng trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và đạt được kết quả
học tập tốt cho người dùng.

4. BỐI CẢNH NGHIÊN CỨU VÀ Ý NGHĨA


Ngày nay, sinh viên thật dễ dàng để tìm kiếm những tài liệu học tiếng Anh
trong quá trình học tập, bao gồm giáo trình, sách giáo khoa, bài giảng, bài báo, tài liệu
nghiên cứu, v.v. Việc mở rộng từ vựng giúp sinh viên hiểu và tiếp thu thông tin một
cách hiệu quả, cải thiện kỹ năng đọc, viết và giao tiếp.
Tuy nhiên, sinh viên thường có lịch học bận rộn và áp lực về thời gian, do đó
họ cần phương pháp học từ vựng linh hoạt và tiết kiệm thời gian. Một ứng dụng học
từ vựng tiếng Anh có thể cung cấp phương tiện học tập tiện lợi và linh hoạt, cho phép
sinh viên học từ vựng mọi lúc, mọi nơi và trên nhiều thiết bị khác nhau.
Nó có thể cung cấp nhiều phương pháp học tập khác nhau như flashcards, trò
chơi từ vựng, bài tập luyện từ vựng, và các hoạt động tương tác. Điều này giúp sinh
viên có sự đa dạng trong việc tiếp cận và ôn lại từ vựng, tạo động lực và tăng tính thú
vị trong quá trình học tập.
Sinh viên thuộc các ngành học khác nhau sẽ cần phải học và sử dụng từ vựng
chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực của mình. Một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh
có thể cung cấp danh sách từ vựng chuyên ngành, ví dụ và bài tập tương ứng để giúp
sinh viên nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành của mình.
Hơn nữa. ứng dụng này có thể giúp sinh viên theo dõi và đánh giá tiến trình
học tập của mình. Sinh viên có thể xem được số từ vựng đã học, tiến độ học tập, kết
quả kiểm tra và nhận phản hồi để định hướng và điều chỉnh quá trình học tập của
mình.
Ngoài ra, ứng dụng học từ vựng tiếng Anh có thể cung cấp tính năng tương tác
xã hội, cho phép sinh viên kết nối và giao lưu với nhau, chia sẻ kinh nghiệm học tập
và thảo luận về từ vựng. Điều này tạo ra một môi trường học tập đồng cảm và khuyến
khích sự hỗ trợ giữa các sinh viên.
Tóm lại, việc nghiên cứu và xây dựng ứng dụng học từ vựng tiếng Anh cho
sinh viên đáp ứng nhu cầu học từ vựng trong quá trình học tập, tăng tính linh hoạt, đa
dạng hóa phương pháp học tập, tiếp cận từ vựng chuyên ngành, theo dõi tiến trình học
tập và tạo môi trường tương tác và kết nối giữa sinh viên.

5. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU


Các phương pháp nghiên cứu xây dựng ứng dụng học từ vựng tiếng Anh bao
gồm: nghiên cứu thị trường và khảo sát người dùng, nghiên cứu về phương pháp học
từ vựng, phân tích và sắp xếp từ vựng, xây dựng cơ sở dữ liệu từ vựng, thiết kế giao
diện và trải nghiệm người dùng, kiểm tra và đánh giá hiệu quả, cải tiến và phát triển
liên tục.

6. ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU


Đề tài nghiên cứu là nhằm điều tra thực trạng và tìm ra phương pháp nâng cao
khả năng học từ vựng của sinh viên không chuyên tiếng Anh tại trường Đại học Ngoại
ngữ, cho nên đối tượng tham gia nghiên cứu là sinh viên thuộc các chuyên ngành khác
không phải chuyên ngành ngôn ngữ Anh.
Phương pháp nghiên cứu sử dụng: Thu thập câu trả lời khảo sát
Đối tượng khảo sát: Là sinh viên Đại học Ngoại ngữ từ năm nhất đến năm tư
thuộc các chuyên ngành ngôn ngữ khác nhau (không phải Ngôn ngữ Anh. Đối tượng
nghiên cứu tham gia trả lời khảo sát gồm 25 sinh viên được chọn ngẫu nhiên.
Thời điểm trả lời khảo sát là đối tượng nghiên cứu đang học tại trường cùng có
chuẩn đầu ra VSTEP. Điều này có nghĩa là tất cả sinh viên cùng theo học một chương
trình tiếng Anh và môn học này có chung một tính chất cho tất cả các đối tượng theo
học; đó là điều kiện để các sinh viên được xét tư cách tốt nghiệp. Do đó sinh viên có
thể có nhận thức về tầm quan trọng của môn học này ở mức độ tương đối ngang nhau.

B. U - STUDY - ỨNG DỤNG HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO SINH VIÊN
Chương 1: Cơ sở lý luận
1. Thực trạng việc học từ vựng tiếng Anh của sinh viên
1.1. Tầm quan trọng của việc học tiếng Anh
Đối với câu hỏi khảo sát thứ nhất ‘Sinh viên đánh giá như thế nào việc học
tiếng Anh nói chung và học từ vựng nói riêng?’, thông tin từ số liệu phân tích cho thấy
đa số sinh viên đánh giá cao tầm quan trọng của 2 kỹ năng Nghe và học Từ vựng
trong học tập và sử dụng tiếng Anh. Hầu hết sinh viên ý thức được vai trò và tầm quan
trọng của từ vựng trong quá trình học tập và sử dụng ngoại ngữ này.
Liên quan đến thông tin chính và cần thiết để trả lời câu hỏi nghiên cứu thứ
nhất – tầm quan trọng của các kỹ năng ngôn ngữ (ngữ pháp, từ vựng, nghe, nói, đọc,
viết) – trong việc sử dụng tiếng Anh hiệu quả, phần lớn sinh viên tham gia trả lời
phiếu khảo sát cho rằng kỹ năng Từ vựng và nghe quan trọng, cần cải thiện hơn hơn
các kỹ năng khác. Trong 25 phiếu trả lời câu hỏi này, có đến 18 phiếu (72%) cho rằng
kỹ năng học từ vựng là quan trọng, và tỷ lệ 56% cho rằng kĩ năng nghe cũng quan
trọng không kém. Tuy nhiên, đa số điều đánh giá thấp vai trò của hai kỹ năng còn lại
đó là ngữ pháp (28%) và viết (36%). Cùng với việc đánh giá cao tầm quan trọng của
các kỹ năng học từ vựng và nghe, đại đa số sinh viên (18/25 sinh viên) cũng nhận định
rằng từ vựng đóng vai trò quan trọng góp phần làm cho việc giao tiếp đạt hiệu quả.

Theo như kết quả khảo sát tổng hợp, đa số sinh viên ý thức về tầm quan trọng
của các kỹ năng trong việc học tiếng Anh rất không đồng đều. Trong khi đa số sinh
viên cho rằng học từ vựng và nghe là hai kỹ năng quan trọng nhất trong số 4 kỹ năng
chính trong tiếng Anh. Điều này cho thấy giao tiếp đối với sinh viên là việc có thể
nghe và hiểu được người khác và nói chuyện để người khác hiểu mình. Tuy nhiện
giao tiếp bằng ngôn ngữ được thực hiện qua nhiều kênh thông tin không chỉ có mỗi
việc nghe và nói.
Ta có thể thấy là đại đa số sinh viên đánh giá cao vai trò và tầm quan trọng của
từ vựng trong việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp. Học tập ngoại ngữ nói chung và
học tiếng Anh nói riêng là một quá trình rèn luyện kỹ năng, yêu cầu sinh viên phải rèn
luyện lâu dài. Để có kỹ năng nói giỏi, sinh viên phải thực hành nói mọi lúc mọi nơi,
và sinh viên phải làm tương tự như vậy đối với ba kỹ năng ngôn ngữ còn lại là nghe,
đọc và viết. Tuy nhiên, sinh viên sẽ gặp không ít khó khăn khi rèn luyện kỹ năng mà
thiếu vốn từ vựng cần thiết. Không có từ vựng thì sinh viên không thể diễn đạt ý khi
nói và viết, và không hiểu được được nói và người nghe khi luyện nghe và luyện đọc.
Có thể nói vốn từ vựng là điều kiện tối cần thiết trong quá trình sinh viên rèn luyện đề
hình thành kỹ năng ngôn ngữ. Như một quy luật tất yếu, nếu sinh viên đánh giá cao
vai trò của từ vựng như vậy thì dĩ nhiên là họ sẽ cần phải đầu tư nhiều thời gian và
công sức vào việc cải thiện vốn từ vựng của mình nhằm đáp ứng như cầu sử dụng
tiếng Anh hiệu quả.
1.2 Những thách thức khi học tiếng anh
Thông tin về Thời gian dành cho việc tự học tiếng Anh và thời gian tự học từ
vựng trong một ngày của sinh viên được khảo sát được thể hiện trong Biểu đồ 2 minh
họa cho câu hỏi nghiên cứu thứ hai cụ thể như sau:
● Số liệu khảo sát cho thấy trong tổng số 25 phiếu trả lời câu hỏi về thời gian
dành cho việc học tiếng Anh mỗi ngày có số sinh viên học tiếng anh từ 30 phút
đến một giờ/ngày chiếm tỷ lệ khá cao (44%), kế đến là thời gian học ít hơn 30
phút/ngày (40%), số lượng sinh viên dành nhiều hơn 1 giờ cho việc học tiếng
Anh là rất thấp, chỉ chiếm tỷ lệ 16%. Điều này có nghĩa rằng phần lớn sinh viên
có đầu tư vào việc học ngoại ngữ, nhưng thời gian đầu tư tương đối còn khiêm
tốn; có thể phải dành thời gian cho các môn học khác hoặc các hoạt động khác.
● Với thời gian dành cho việc học tiếng Anh như thế, đương nhiên sẽ ảnh hưởng
đến thời gian học dành cho việc học từ vựng. Từ việc thống kê kết quả khảo sát
có thể thấy rằng còn có một số không bao giờ học từ vựng (28%), hoặc ít khi
học (36%) hoặc thỉnh thoảng học (36%), hoặc chỉ học khi nào cần thiết hoặc
khi rãnh rỗi.

● Với lượng thời gian phân bổ cho việc học từ vựng như vậy cũng có thể có
những ảnh hưởng nhất định đến số lượng từ mà sinh viên học trong một ngày.
Cụ thể kết quả khẳng định điều này: có đến gần 57% sinh viên học từ vựng từ
dưới 10 từ trong một ngày trong khi đó từ 10 đến 20 từ chỉ chiếm 32% và số
còn lại rất ít là học trên 20 từ/ngày.
Kết quả nghiên cứu cho thấy một điều nghịch lí giữa ý thức và hành động của sinh
viên. Trong câu hỏi nghiên cứu thứ nhất thì phần lớn sinh viên đề cao vai trò của các
kỹ năng và đặc biệt là của từ vựng trong việc học tập và sử dụng tiếng Anh, nhưng
đầu tư ít thời gian và công sức vào việc học tiếng Anh nói chung và học từ vựng nói
riêng.
Ngoài ra hầu hết các bạn sinh viên điều nhận định rằng người sử dụng tiếng Anh chắc
chắn gặp nhiều khó khăn nếu thiếu vốn từ vựng cần thiết. Nguyên nhân ảnh hưởng
đến việc tự bổ sung từ vựng tiếng Anh của sinh viên là do lười biếng, không có động
lực học và không thích môn học này. Chính vì việc không thường xuyên bổ sung
nguồn từ vựng như vậy dẫn đến việc đọc không hiểu nội dung của tài liệu đang đọc,
không đủ từ ngữ để diễn tả những điều mình muốn nói hoặc viết và/hoặc không hiểu
người khác nói gì trong cuộc nói chuyện hoặc khi nghe các cassette, radio hoặc TV.
Tóm lại, một khi không có đủ nguồn từ vựng cần thiết, sinh viên thường gặp phải
những khó khăn trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.
2. Ý tưởng xây dựng ứng dụng học tiếng Anh
2.1. E-learning
a. Giới thiệu
E-learning (hay còn gọi là học trực tuyến) là một phương pháp giảng dạy và
học thông qua sử dụng công nghệ thông tin và internet. Nó cho phép việc truyền đạt
kiến thức, tương tác giữa giáo viên và học viên, và tiến hành các hoạt động học tập mà
không cần đến một sự gặp gỡ trực tiếp trong một môi trường học truyền thống.sinh
viên có thể truy cập vào nội dung học trực tuyến từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào thông
qua thiết bị kết nối internet như máy tính, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
Giáo dục trực tuyến mang lại nhiều lợi ích như tính linh hoạt trong việc tự
quản lý thời gian học tập, tiết kiệm thời gian di chuyển và chi phí, truy cập đa dạng
vào tài liệu học, tương tác và phản hồi từ giáo viên và sinh viên khác. Nó cũng mở
rộng phạm vi tiếp cận giáo dục cho những người không thể tham gia vào hình thức
giáo dục truyền thống do các rào cản không gian và thời gian.

b. Xu thế phát triển


Xu thế phát triển của e-learning trên thế giới đã tăng mạnh trong những năm
gần đây. Dưới đây là một số xu hướng quan trọng trong phát triển e-learning:
Tăng cường sự hiện diện của các nền tảng học trực tuyến: Các nền tảng học
trực tuyến như Coursera, Udemy, edX và Khan Academy đã trở thành những nguồn
tài nguyên phổ biến cho người học trên toàn cầu. Những nền tảng này cung cấp hàng
ngàn khóa học trực tuyến từ các trường đại học và tổ chức giáo dục hàng đầu trên thế
giới.
Phát triển của khóa học trực tuyến mở (MOOCs): MOOCs là những khóa học
trực tuyến đại chúng và miễn phí, cho phép hàng ngàn người tham gia cùng một lúc.
MOOCs đã mở ra một cơ hội học tập rộng lớn cho mọi người, bất kể vị trí địa lý hay
khả năng tài chính. Điều này đã thúc đẩy sự lan rộng của e-learning và tạo ra một môi
trường học tập toàn cầu.
Sự phát triển của công nghệ và thiết bị di động: Sự phát triển của công nghệ và
sự thông minh hóa của thiết bị di động đã tạo ra những cơ hội mới cho e-learning.
Người học có thể tiếp cận nội dung học trực tuyến thông qua điện thoại thông minh và
máy tính bảng, cho phép họ học tập bất cứ khi nào và ở bất kỳ đâu.
Tích hợp công nghệ mới vào e-learning: Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo
(AI), thực tế ảo (VR) và học sâu (deep learning) đang được áp dụng trong e-learning
để tăng cường trải nghiệm học tập và cung cấp các phương pháp giảng dạy tiên tiến.
Ví dụ, AI có thể phân tích dữ liệu để tùy chỉnh nội dung học cho từng học viên, trong
khi VR có thể tạo ra môi trường học tập tương tác và chân thực.
Tích hợp học tập trực tuyến vào hệ thống giáo dục truyền thống: Nhiều trường
đại học và tổ chức giáo dục đang tích hợp các khóa học trực tuyến vào chương trình
học truyền thống (ví dụ: Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, Trường Đại học Bách
Khoa - Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh, Trường Đại học Mở TP Hồ Chí Minh…
Ngoài ra còn có Funix - Thuộc thành viên của hệ thống FPT Education). Điều này cho
phép sinh viên có thể lựa chọn học tập trực tuyến cho một số môn học hoặc thậm chí
hoàn toàn thay thế hình thức học truyền thống.

c. Ưu và nhược điểm của E-learning


Ưu điểm của e-learning:
● Linh hoạt và tiện lợi: E-learning cho phép học viên tự quản lý thời gian và địa
điểm học tập. Người học có thể tiếp cận nội dung học bất cứ khi nào và ở bất
kỳ đâu dựa trên sự linh hoạt của các nền tảng học trực tuyến. Điều này rất
thuận tiện đối với những người có lịch trình bận rộn hoặc không thể tham gia
hình thức giảng dạy truyền thống.
● Tiết kiệm thời gian và chi phí: E-learning giảm bớt thời gian và chi phí di
chuyển đến các cơ sở giáo dục truyền thống. Người học không cần phải mất
thời gian đi lại và có thể tiết kiệm chi phí phương tiện giao thông, tiền xăng, vé
xe buýt, v.v.
● Truy cập đa dạng vào kiến thức: E-learning cung cấp một loạt các tài liệu học
trực tuyến, khóa học và nguồn tài nguyên. Người học có thể truy cập đến kiến
thức từ các trường đại học, tổ chức giáo dục hàng đầu và chuyên gia trên toàn
thế giới. Điều này mở rộng phạm vi tiếp cận và mang lại sự đa dạng trong nội
dung học.
● Tương tác và phản hồi: E-learning cung cấp các công cụ tương tác như diễn
đàn trực tuyến, hệ thống chat, email và video hội thoại, cho phép sinh viên và
giảng viên tương tác và trao đổi thông tin một cách thuận tiện. Sinh viên cũng
có thể nhận được phản hồi nhanh chóng từ giảng viên và các đồng học.
Tuy nhiên, e-learning cũng có một số nhược điểm:
● Thiếu sự tương tác trực tiếp: E-learning thiếu sự tương tác trực tiếp giữa giảng
viên và sinh viên. Việc không có giao tiếp trực tiếp có thể làm giảm sự tương
tác xã hội và truyền đạt thông tin không hiệu quả hơn so với hình thức giảng
dạy truyền thống.
● Yêu cầu tự quản lý cao: E-learning đòi hỏi sự tự disiplin và tự quản lý cao từ
người học. Không có sự giám sát trực tiếp từ giảng viên có thể tạo ra thách thức
cho những người có khả năng tự thúc đẩy và lập kế hoạch học tập kém.
● Vấn đề kết nối internet: E-learning yêu cầu kết nối internet ổn định và tốc độ
cao để truy cập vào nội dung học trực tuyến. Điều này có thể là một rào cản đối
với những người ở các khu vực có hạ tầng mạng không đáng tin cậy hoặc hạn
chế về kết nối internet.
● Khả năng tương tác hạn chế: Mặc dù e-learning cung cấp các công cụ tương tác
trực tuyến, nhưng nó không thể thay thế hoàn toàn sự tương tác trực tiếp và
hoạt động nhóm. Một số hoạt động như thảo luận nhóm, thí nghiệm thực hành
và làm việc nhóm có thể khó thực hiện trong môi trường e-learning.
Trước khi áp dụng phương pháp học từ vựng thiết kế cho sinh viên, tất cả
nhóm sinh viên tham gia khảo sát được đánh giá vốn từ vựng chuyên môn theo hướng
TOEIC bằng một bài kiểm tra trắc nghiệm từ vựng. Bài kiểm tra bao gồm những từ
vựng mà sinh viên sẽ phải học trong suốt thời gian thực nghiệm phương pháp. Sau
hơn 2 tháng tổ chức thực nghiệm phương pháp, tất cả các nhóm sinh viên tham gia
thực nghiệm phương pháp được yêu cầu đánh giá một lần nữa và bài kiểm tra từ vựng
lần này chính là bài kiểm tra họ đã làm trước khi tham gia thực nghiệm phương pháp.
Kết quả hai lần kiểm tra của sinh viên được thể hiện trong các bảng số liệu sau.

You might also like