Professional Documents
Culture Documents
TT200 - 22122014BTC - Chế Độ Chứng Từ Kế Toán
TT200 - 22122014BTC - Chế Độ Chứng Từ Kế Toán
2
Đơn vị : ................. Mẫu số: 01a- LĐTL
Bộ phận : .............. (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Cộng
Ngày ... tháng ... năm...
Người chấm công Phụ trách bộ phận Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Số:...................
BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GIỜ
Tháng.....năm......
Cộng
4
Đơn vị:................... Mẫu số: 02-LĐTL
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Số:...............
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng..........năm...........
Nghỉ
Lương Lương việc Phụ Ph Tạ Các khoản Kỳ II
S Bậc Hệ sản phẩm thời gian ngừng cấp ụ Tổn m phải khấu trừ vào lương được
ố Họ và lươn số việc thuộ cấ g số ứn lĩnh
T tên g hưởng. c p g
T ..% kh kỳ
lương ác I
Số Số tiền Số công Số tiền Số Số quỹ B ... Thuế Số Ký
SP cô tiề lươn H TNCN Cộn tiền nh
ng n g X phải nộp g ận
H
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
C
Cộng
5
Đơn vị:................... Mẫu số 03- LĐTL
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Cộng x x x x
6
Đơn vị:........... Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Mẫu số: 04- LĐTL
Bộ phận: ....... Độc lập - Tự do - Hạnh phúc (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
=========&========= ngày .../.../2014 của BTC))
GIẤY ĐI ĐƯỜNG
Số: .........................
Cấp cho:.............................................................................................................
Chức vụ: :...........................................................................................................
Được cử đi công tác tại: :...................................................................................
Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số........ ngày........ tháng........ năm........
Từ ngày...... tháng...... năm...... đến ngày...... tháng...... năm.............................
Ngày...... tháng...... năm......
Người duyệt
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tiền ứng trước
Lương...........................đ
Công tác phí.................đ
Cộng.............................đ
Nơi đi...
Nơi đến...
Nơi đi...
Nơi đến...
7
Đơn vị:…………… Mẫu số: 05- LĐTL
Bộ phận:…………. (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
STT Tên sản phẩm (công việc) Đơn vị Số Đơn Thành Ghi chú
tính lượng giá tiền
A B B 1 2 3 D
Cộng
8
Đơn vị:................... Mẫu số 06-LĐTL
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ
Tháng..........năm...........
Số:........................
Hệ
Số tiền Ngư
số Làm thêm Làm thêm Làm thêm
Cộng Làm thêm Số ngày thực ời
T Họ Hệ phụ Tiền Mức lương ngày làm ngày thứ ngày lễ, Tổng
hệ buổi đêm nghỉ bù được nhận
T và số cấp lương việc bảy, chủ nhật ngày tết cộng
số thanh tiền
Tên lương chức tháng tiền
Số Thành Số Thành Số Thanh Số Thành Số Thành toán ký
vụ Ngày Giờ
giờ tiền giờ tiền giờ toán giờ tiền giờ tiền tên
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 C
Cộng x x x x x x x x x x x x
9
Đơn vị:................... Mẫu số 07 – LĐTL
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Cộng
10
Đơn vị:……………. Mẫu số: 08 – LĐTL
Bộ phận:………….. (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Đại diện bên nhận khoán Đại diện bên giao khoán
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
11
Đơn vị:................... Mẫu số 09 - LĐTL
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Số : ...............
Họ và tên : ...............Chức vụ ............. Đại diện ............... Bên giao khoán ..............
Họ và tên : ...............Chức vụ ............. Đại diện ............... Bên nhận khoán .............
Cùng thanh lý Hợp đồng số ... ngày... tháng ... năm ...
Nội dung công việc (ghi trong hợp đồng) đã được thực hiện:....................................
Giá trị hợp đồng đã thực hiện:.....................................................................................
Bên ...... đã thanh toán cho bên...... số tiền là................. đồng (viết bằng chữ)...........
Số tiền bị phạt do bên ..... vi phạm hợp đồng:................ đồng (viết bằng chữ)...........
Số tiền bên .... còn phải thanh toán cho bên ..... là ........ đồng (viết bằng chữ)...........
Kết luận:......................................................................................................................
Đại diện bên nhận khoán Đại diện bên giao khoán
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
12
Đơn vị:................... Mẫu số 10 – LĐTL
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Cộng
14
Đơn vị:..Công ty X..... Mẫu số 01 - VT
Địa chỉ:................ (Ban hành theo Thông tư số: 200/2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày....tháng....năm .... Nợ ..................
Số: ................................. Có ...................
- Họ và tên người giao: ……………………
- Theo Hóa đơn GTGT số ….. ngày …. tháng …. năm ……. của...............
Nhập tại kho: ................địa điểm:.............................................
Số lượng
S Tên, nhãn hiệu, quy cách, Đơn
Mã Đơn Thành
T phẩm chất vật tư, dụng cụ vị Theo Thực
số giá tiền
T sản phẩm, hàng hoá tính chứng từ nhập
A B C D 1 2 3 4
1
Cộng x x x x x
- Tổng số tiền (viết bằng chữ):…………….............
- Số chứng từ gốc kèm theo:................................................................................
Ngày ... tháng... năm...
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận
có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Đơn vị:................... Mẫu số 02 - VT
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày.....tháng.....năm ...... Nợ .........................
Số: ................................... Có .........................
Cộng x x x X x
- Tổng số tiền (viết bằng chữ):.....................................................................................
- Số chứng từ gốc kèm theo:........................................................................................
Ngày .... tháng ....năm...
Người lập Người nhận Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
phiếu hàng (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)
Đơn vị:................... Mẫu số 03 – VT
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
16
Đơn vị:................... Mẫu số 05 – VT
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
BIÊN BẢN KIỂM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Cộng X x x X x x x x x x
Ngày ... tháng ... năm ...
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ kho Trưởng ban kiểm kê
(Ý kiến giải quyết số chênh lệch) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
17
Đơn vị:................... Mẫu số 06 - VT
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
STT Tên, quy cách, phẩm chất Địa chỉ Đơn Số Đơn Thành
hàng hoá (vật tư, công cụ...) mua hàng vị tính lượng giá tiền
A B C D 1 2 3
Cộng x x x
18
Đơn vị:................... Mẫu số 07 – VT
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
A B 1 2 3 4 5 6
1 TK 621 – Chi phí nguyên liệu,
vật liệu trực tiếp
- Phân xưởng (sản phẩm)
- …………………………..
2 TK 623 – Chi phí sử dụng máy
thi công
3 TK 627 – Chi phí sản xuất
chung
- Phân xưởng…………….
4 TK 641 – Chi phí bán hàng
5 TK 642 – Chi phí quản lý doanh
nghiệp
6 TK 142 – Chi phí trả trước ngắn
hạn
7 TK 242- Chi phí trả trước dài
hạn
…………….
Cộng
19
Đơn vị :................. Mẫu số 01 - BH
Địa chỉ: ............... (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Căn cứ Hợp đồng số:....... ngày ... tháng ... năm ... về việc bán hàng đại lý (ký gửi),
Chúng tôi gồm:
- Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện........ ………….…có hàng đại lý (ký gửi).
- Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện .................................................................
- Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện ................. nhận bán hàng đại lý (ký gửi).
- Ông /Bà ......... chức vụ ......... Đại diện đơn vị .......................................................
I- Thanh quyết toán số hàng đại lý từ ngày ..../.../... đến ngày .../.../.... như sau:
Tên, quy Số Số Số hàng đã bán Số
Số cách, phẩm Đơn lượng lượng Tổng trong kỳ lượng
TT chất sản vị tồn nhận số Số Đơn Thành tiền tồn
phẩm (hàng tính đầu trong lượng giá cuối
hoá) kỳ kỳ kỳ
A B C 1 2 3= 4 5 6 7=3-
1+2 4
Cộng X x x x x x x
II- Số tiền còn nợ của các kỳ trước: ........................................................................................
III- Số tiền phải thanh toán đến kỳ này: (III = II + Cột 6)…………………………………...
IV- Số tiền được nhận lại:……………………………………………………………………
+ Hoa hồng…………………………………………………………………………………...
+ Thuế nộp hộ………………………………………………………………………………..
+ Chi phí (nếu có)………………………………………………………………….................
+ ...............................................................................................................................................
V- Số tiền thanh toán kỳ này:
+ Tiền mặt: .................................................................................................................
+ Séc: ..........................................................................................................................
VI- Số tiền nợ lại (VI= III - IV - V)
* Ghi chú: ................................................................................................................................
Giám đốc đơn vị gửi Người lập bảng Giám đốc đơn vị
hàng đại lý (ký gửi) thanh toán nhận bán hàng đại lý
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
20
Đơn vị :................. Mẫu số 02 - BH
Địa chỉ: ............... (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Cộng
Người lập
(Ký, họ và tên)
21
Đơn vị:................... Mẫu số 01 - TT
Địa chỉ:………….. (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
PHIẾU THU Quyển số:............
Ngày .......tháng .......năm ....... Số:................
Nợ:...............
Có:................
Họ và tên người nộp tiền:..................................................................................................
Địa chỉ:..............................................................................................................................
Lý do nộp:..........................................................................................................................
Số tiền:.....................................(Viết bằng chữ):...............................................................
...........................................................................................................................................
Kèm theo:.....................................................................Chứng từ gốc:
Ngày .....tháng .....năm ......
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp Người lập Thủ quỹ
tiền phiếu
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ (Ký, họ tên)
tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):........................................................................................
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):.....................................................................................
+ Số tiền quy đổi:...................................................................................................................
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
22
Đơn vị:................... Mẫu số 03 - TT
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Giám đốc Kế toán trưởng Phụ trách bộ phận Người đề nghị tạm ứng
23
Đơn vị:................... Mẫu số 05 – TT
Địa chỉ:.................. (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Kính gửi:..................................................................................................
24
Đơn vị:................... Mẫu số 07 - TT
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Cộng x x x
Ngày.......tháng......năm ......
Kế toán trưởng Người nộp Thủ quỹ Người kiểm nghiệm
(nhận)
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
25
Đơn vị:................... Mẫu số 08 b - TT
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Cộng
Số tiền bằng chữ:................................................................................................
(Kèm theo.... chứng từ gốc).
Người lập bảng kê Kế toán trưởng Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
26
Đơn vị:................... Mẫu số 01- TSCĐ
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 E
Cộng x x x x x X
27
Đơn vị:................... Mẫu số 02-TSCĐ
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
28
Đơn vị :............. Mẫu số 03 - TSCĐ
Bộ phận:........... (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Căn cứ Quyết định số: ................... ngày ... tháng ... năm ... của ..........................
Tên bộ phận Nội dung (mức độ) Giá Chi phí Kết quả
sửa chữa công việc sửa chữa dự toán thực tế kiểm tra
A B 1 2 3
Cộng
Kế toán trưởng Đại diện đơn vị nhận Đại diện đơn vị giao
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
29
Đơn vị:................... Mẫu số 04- TSCĐ
Bộ phận:................ (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Đã thực hiện đánh giá lại giá trị các TSCĐ sau đây:
Cộng X X
Ghi chú: Cột 4 "Giá trị còn lại theo đánh giá lại”. Nếu đánh giá lại cả giá trị hao mòn
thì Cột 4 phải tách ra 3 cột tương ứng cột 1,2,3.
Kết luận:...............................................................................................................
..............................................................................................................................
30
Đơn vị :............. Mẫu số 05 - TSCĐ
Bộ phận:........... (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Cộng X x X x x x
1
Đơn vị:……………
Mẫu số 06-TSCĐ
Bộ phận.................. (Ban hành theo Thông tư số: .../2014/TT-BTC
ngày .../.../2014 của BTC)
Số:………..
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ
Tháng…….năm……
Tỷ lệ Nơi sử
TK 627 – Chi phí TK TK TK TK
khấu dụng
sản xuất chung 623 TK 642 142 242 TK
Số hao TK
Chi 641 Chi Chi Chi 335
TT (%) Toàn DN Phân 241
phí sử Chi phí phí phí Chi
hoặc xưởng Phân Phân Phân XDC …
Chỉ tiêu dụng phí quản trả trả phí
thời Nguyên Số (sản xưởng xưởng xưởng B dở
máy bán lý trước trước phải
gian giá khấu phẩm) (sản (sản (sản dang
thi hàng doanh ngắn dài trả
sử TSCĐ hao phẩm) phẩm) phẩm) công nghiệp hạn hạn
dụng
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 …
1 I. Số khấu hao trích
tháng trước
2 II . Số KH TSCĐ tăng
trong tháng
3 III. Số KH TSCĐ
giảm trong tháng
4 IV. Số KH trích tháng
này (I + II - III)
Cộng x
Ngày ..... tháng .... năm ...
Người lập bảng Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
2
72