You are on page 1of 212

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI

Ngành kế toán


DANH MỤC CHỨNG TỪ, SỔ KẾ TOÁN
Năm 2018

STT Tên sheet Tên sổ sách, chứng từ NKC CTGS NK-SC NKCT
1 Bang CDSPS Bảng cân đối số phát sinh x x x x
2 BCC Bảng Chấm công x x x x
3 BCCLTG Bảng Chấm công làm thêm giờ x x x x
4 BKMVKhongHD Bảng kê HH Mua vào không có hoá đơn x x x x
5 BKHHMVCoHDTMNLHS Bảng kê HH, DV Mua vào có HĐ bán hàng, HĐ thu mua nông lâm hải sản x x x x
6 BangKePLCTMua Bảng kê phân loại Chứng từ Mua x x x x
7 BK trichnoptheoluong Bảng kê Trích nộp theo lương x x x x
8 BPBTLVaBHXH Bảng PB Tiền Lương & BHXH x x x x
9 BPBKHTSCD Bảng Phân Bổ Khấu Hao TSCĐ x x x x
10 BangPBVLCC07 Bảng phân bổ vật tư (Mẫu số 07-VT) x x x x
11 BTHCTVLSPHH Bảng Tổng Hợp Chi Tiết Vật Liệu, Sản Phẩm, HH x x x x
12 BTHCTGoc Bảng Tổng Hợp Chứng Từ Gốc x x x x
13 BTHNXVLHH Bảng Tổng Hợp Nhập Xuất Tồn Vật Liệu, Hàng Hoá, Sản phẩm x x x x
14 BTHTTKHVaNB Bảng Tổng Hợp Thanh Toán KH & Người Bán,Tạm ứng x x x x
15 BTTL Bảng Thanh toán lương x x x x
16 BTTTLTG Bảng Thanh toán tiền làm thêm giờ x x x x
17 BTT tienthuengoai Bảng Thanh toán tiền thuê ngoài x x x x
18 BTTT Bảng Thanh toán thưởng x x x x
19 BB ĐGL TSCĐ Biên bản đánh giá lại TSCĐ x x x x
20 BB GN TSCĐ Biên bản giao nhận TSCĐ x x x x
21 BB KK TSCĐ Biên bản kiểm kê TSCĐ x x x x
22 BB TL TSCĐ Biên bản thanh lý TSCĐ x x x x
23 CTGS Chứng Từ Ghi Sổ x
24 GDĐ Giấy đi đường x x x x
25 HĐ BHTT Hóa đơn bán hàng x x x x
26 HĐ GTGT Hóa đơn GTGT x x x x
27 PC Phiếu chi x x x x
28 PNK Phiếu Nhập kho x x x x
29 PT Phiếu thu x x x x
30 PXNSP Phiếu xác nhận sản phẩm x x x x
31 PXK Phiếu xuất kho x x x x

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Sinh viên Kế toán - ĐHTL
32 SC NKC Sổ cái (NKC) x
33 SC CTGS C1 Sổ cái chứng từ ghi sổ (Mẫu số S02c1-DN) x x
34 SC CTGS C2 Sổ cái chứng từ ghi sổ (Mẫu số S02c2-DN) x x
35 So CPSXKD Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh x x x x
36 So CP DTXD Sổ chi phií đầu tư xây dựng x x x x
37 So CT BH Sổ chi tiết bán hàng x x x x
38 So CT ĐT LK Sổ chi tiết các khoản đầu tư vào công ty liên kết x x x x
39 So CT CPQ Sổ chi tiết cổ phiếu quỹ x x x x
40 So CT ĐTCK Sổ chi tiết đầu tư chứng khoán x x x x
41 So CTKH Sổ chi tiết khách hàng x x x x
42 So CTKH N.te Sổ chi tiết khách hàng (ngoại tệ) x x x x
43 So CT NVKD Sổ chi tiết nguồn vốn kinh doanh x x x x
44 So CT PHCP Sổ chi tiết phát hành cổ phiếu x x x x
45 So CT TK Sổ chi tiết tài khoản x x x x
46 So CT TV Sổ chi tiết tiền vay x x x x
47 SoCTTGTGTDuoc hoan Sổ chi tiết Thuế GTGT được hoàn lại x x x x
48 SoCTTGTGT duoc mien Sổ chi tiết Thuế GTGT được miễn giảm x x x x
49 So CT VL Sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm hàng hóa x x x x
50 SĐK CTGS Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ x x
51 So KT CT quy Sổ kế toán chi tiết quỹ x x x x
52 NKBH Sổ Nhật Ký Bán Hàng x
53 NKCT Sổ Nhật ký chi tiền x
54 So NKC Sổ Nhật ký chung x
55 NKMH Sổ Nhật Ký Mua Hàng x
56 NK-SC Sổ Nhật ký sổ cái x
57 NKTT Sổ Nhật Ký Thu Tiền x
58 So Quy Sổ quỹ tiền mặt x x x x
59 So tien gui Sổ tiền gửi ngân hàng x x x x
60 So TSCĐ Sổ TSCĐ x x x x
61 So TSCĐ noi SD Sổ TSCĐ tại nơi sử dụng x x x x
62 SoTDNopSec Sổ Theo Dõi Nộp Séc x x x x
63 SoTDTMVaTGNH Sổ Theo Dõi Tiền Mặt & Tiền Gửi Ngân Hàng Bằng Ngoại Tệ x x x x
64 So TD TT N.te Sổ theo dõi thanh toán bằng ngoại tệ x x x x
65 So thue GTGT Sổ theo dõi thuế GTGT x x x x
66 The Kho Thẻ kho x x x x
67 The Z Thẻ tính giá thành x x x x

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Sinh viên Kế toán - ĐHTL
68 The TSCĐ Thẻ TSCĐ x x x x
69 NKCT 1 Nhật ký - Chứng từ số 1 x
70 NKCT 2 Nhật ký - Chứng từ số 2 x
71 NKCT 3 Nhật ký - Chứng từ số 3 x
72 NKCT 4 Nhật ký - Chứng từ số 4 x
73 NKCT 5 Nhật ký - Chứng từ số 5 x
74 NKCT 6 Nhật ký - Chứng từ số 6 x
75 NKCT 7 (P1) Nhật ký - Chứng từ số 7 x
76 NKCT 8 Nhật ký - Chứng từ số 8 x
77 NKCT 9 Nhật ký - Chứng từ số 9 x
78 NKCT 10 Nhật ký - Chứng từ số 10 x
79 BK 1 Bảng kê số 1 x
80 BK 2 Bảng kê số 2 x
81 BK 3 Bảng kê số 3 x
82 BK 4 Bảng kê số 4 x
83 BK 5 Bảng kê số 5 x
84 BK 6 Bảng kê số 6 x
85 BK 8 Bảng kê số 8 x
86 BK 9 Bảng kê số 9 x
87 BK 10 Bảng kê số 10 x
88 BK 11 Bảng kê số 11 x
89 Sổ Cái NKCT Sổ Cái (Dùng cho hình thức Nhật ký chứng từ) x

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Sinh viên Kế toán - ĐHTL
HOÁ ĐƠN BÁN HÀNG Mẫu số: 02GTTT3-3LL
Ký hiệu: 03AA/13P
Liên 2: Giao khách hàng Số: 0000001
Ngày ... tháng ... năm 2

Đơn vị bán hàng:


Địa chỉ:
Số tài khoản:

Điện thoại: MS:

Họ tên người mua hàng:


Tên đơn vị:
Địa chỉ:
Số tài khoản:

Hình thức thanh toán: MS:

Đơn vị
STT Tên hàng hoá, dịch vụ Số lượng Đơn giá Thành tiền
tính
A B C 1 2 3=1x2

Cộng tiền bán hàng hoá, dịch vụ -

Số tiền viết bằng chữ:

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị


(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01GTKT3/001
GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu: 01AA/13P
Liên 2: Giao khách hàng Số: 0000001
Ngày ... tháng ... năm 20

Đơn vị bán hàng:


Địa chỉ:
Số tài khoản:

Điện thoại: MS:

Họ tên người mua hàng:


Tên đơn vị:
Địa chỉ:
Số tài khoản:

Hình thức thanh toán: MS:

Đơn vị
STT Tên hàng hoá, dịch vụ Số lượng Đơn giá Thành tiền
tính
A B C 1 2 3=1x2

-
Cộng tiền hàng: -

Thuế suất GTGT: % Tiền thuế GTGT -

Tổng cộng tiền thanh toán: -

Số tiền viết bằng chữ:

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị


(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
Đơn vị: ............................ Mẫu số: 01a-LĐTL
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
Bộ phận: ......................... chính)
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng ...... năm ...........

Ngày trong tháng Quy ra công


INDEX
Ngạch bậc
lương Số công nghỉ
Số công Số công Số công nghỉ
STT Họ và tên hoặc cấp việc, ngừng
hưởng hưởng việc, ngừng
bậc chức 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 việc
lương sản lương thời việc hưởng
vụ hưởng ....%
phẩm gian 100% lương
lương

A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35

Cộng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Ký hiệu chấm công


- Lương sản phẩm: SP - Thai sản: TS - Nghỉ bù: NB
- Lương thời gian: + - Tai nạn: TS - Nghỉ không lương: KL
- Ốm, điều dưỡng: Ô - Nghỉ phép: P - Ngừng việc: NB
- Con ốm:: Cô - Hội nghị, học tập: H - Lao động nghĩa vụ: LĐ

Ngày ............. tháng .............. năm ...............

Người chấm công Phụ trách bộ phận Người duyệt

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
22/12/2014 của Bộ Tài

Số công
hưởng
BHXH

36

năm ...............

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: ............................ Mẫu số: 01b-LĐTL
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
Bộ phận: ......................... chính)

INDEX
BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GiỜ
Tháng ...... năm ...........

Ngày trong tháng Cộng giờ làm thêm

Ngày
STT Họ và tên Ngày thứ
Ngày lễ,
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 làm bảy,
tết
việc chủ
nhật

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34

Cộng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Ký hiệu chấm công

NT: Làm thêm ngày làm việc (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

NN: Làm thêm ngày thứ bày, chủ nhật (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

NL: Làm thêm ngày lễ, tết (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

Đ: Làm thêm buổi đêm (Từ .......... giờ .......... đến ........... giờ ...........)

Ngày ............. tháng .............. năm ................


Xác nhận của bộ phận (phòng ban) có
Người chấm công Người duyệt
người làm thêm)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
2014 của Bộ Tài

iờ làm thêm

Làm
đêm

35

................

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: ............................ Mẫu số: 02-LĐTL
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
Bộ phận: ......................... của Bộ Tài chính)

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng ...... năm ........... INDEX
Nghỉ việc, ngừng việc Nghỉ việc, ngừng việc
Lương sản phẩm Lương thời gian Phụ cấp Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Bậc hưởng 100% lương hưởng ......% lương Phụ cấp Tạm ứng
STT Họ và tên Hệ số thuộc quỹ Tổng số
lương khác kỳ I
lương Thuế TNCN
Số SP Số tiền Số công Số tiền Số công Số tiền Số công Số tiền BHXH ......... Cộng Số tiền Ký nhận
phải nộp

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 C

Cộng

Tổng số tiền (Viết bằng chữ): .................................................................................................................................................................................................................................


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
014

INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: ............................ Mẫu số: 03-LĐTL
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Bộ phận: ......................... ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNG


Tháng ...... năm ...........

Mức thưởng
STT Họ và tên Chức vụ Bậc lương Xếp loại
Số tiền Ký nhận
thưởng
A B C 1 2 3 D

Cộng

Tổng số tiền (Viết bằng chữ): .........................................................................................................................................

Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ......... tháng.......... năm.............

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Giám đốc

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
(Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Mẫu số: 03-LĐTL
ành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

INDEX

Ghi chú

áng.......... năm.............

Giám đốc

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: ......................... CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số: 04-LĐTL
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Bộ phận: ...................... Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
Số:......................

GIẤY ĐI ĐƯỜNG
Chấp cho: .......................................................................................................................................................

Chức vụ: .....................................................................................................................................

Được cử đi công tác tại: ..................................................................................................................................

Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số ............ ngày ........... tháng ............ năm ..............

Từ ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm ............ Đến ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm .........

Ngày ........ tháng ........ năm .............

Người duyệt
(Ký, họ tê, đóng dấu)

Tiền ứng trước

Lương: ............................................ đồng

Công tác phí: ................................... đồng

Cộng: .............................................. đồng

Độ dài Chứng nhận của cơ


Phương tiện sử Số ngày
Nơi đi, nơi đến Ngày chặng Lý do lưu trú quan (Ký tên, đóng
dụng công tác
đường dấu)
1 2 3 4 5 6 7

Nơi đi: ..................

Nơi đến: ......................

Nơi đi: .......................

Nơi đến: ......................

Nơi đi: .......................

Nơi đến: ......................

Nơi đi: .......................

Nơi đến: ......................

Nơi đi: .......................

Nơi đến: ......................

Nơi đi: ...................

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Nơi đến: ...................

Vé người: ........................................... x ........................................... = ................................................. đồng

Vé cước: ............................................ x ........................................... = ................................................. đồng

Phụ phí lấy vé bằng điện thoại .............


x ........................................... = ................................................. đồng

Phòng nghỉ: ........................................x ........................................... = ................................................. đồng

1. Phụ cấp đi đường: cộng: ................................................................................ đồng

2. Phụ cấp lưu trú: Tổng cộng ngày công tác: ................................................... đồng

Ngày ........ tháng ........ năm .............

Duyệt số tiền được thanh toán là: .............................................................. đồng

(Số tiền bằng chữ: .........................................................................................................................................)

Người đi công tác Phụ trách bộ phận Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
-BTC
nh

INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Mẫu số: 05-LĐTL
Đơn vị ........
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Bộ phận ...... ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOẶC CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Ngày ......... Tháng ......... năm
Tên đơn vị (hoặc cá nhân): .......................
Theo Hợp đồng số: .................... ngày ......... tháng ........... năm .............

Số
Tên sản phẩm (công việc) Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
TT

A B C 1 2 3 D

Cộng

Tổng số tiền (viết bằng chữ): ..................................................................

Ngày ....... tháng ........ năm ............

Người giao việc Người nhận việc Người kiểm tra chất lượng Người duyệt

(Ký, họ tên) (Ký họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
-BTC
h)

INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị ...............
Bộ phận ............... Mẫu số: 06-LĐTL
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ
INDEX
Tháng ............ năm ...............
Làm thêm ngày Số tiền
Làm thêm Làm thêm ngày Làm thêm Số ngày nghỉ
Hệ số Mức lương thứ bảy, chủ thực
Số Hệ số Cộng ngày làm việc lễ, ngày tết buổi đêm Tổng bù
Họ và tên phụ cấp nhật được
TT lương hệ số cộng tiền
chức vụ thanh
Thành Số Thành Số Thành Số Thành toán
Ngày Giờ Số giờ thành tiền Số giờ
tiền giờ tiền giờ tiền giờ tiền
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

Cộng x x x x x x x x x x

Tổng số tiền (Viết bằng chữ) ...........................................................................................................................................


(Kèm theo ...................... chứng từ gốc: Bảng chấm công làm thêm ngoài giờ tháng ..................... Năm ...........................)
Ngày .......... tháng ........ năm .........
Người đề nghị thanh
Kế toán trưởng Người duyệt
toán
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
T-BTC
ính)

INDEX

Người
nhận
tiền
ký tên

.........

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị ............... Mẫu số: 07-LĐTL
Bộ phận ............... (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI


(Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc)
Số ....................
Họ và tên người thuê: ........................................................................................
Bộ phận (hoặc địa chỉ): ......................................................................................
Đã thuê những công việc sau để: ........... tại địa điểm ........... từ ngày ............... đến ngày ...........................

Số công
Nội dung
hoặc khối Đơn giá
Số Họ và tên người Địa chỉ hoặc hoặc tên Thành Tiền thuế Số tiền Ký
lượng thành
TT được thuê số CMT công việc tiền khấu trừ còn lại nhận
công việc tiền
thuê được
đã thuê
nhận
A B C D 1 2 3 4 5=3-4 E

Cộng

Đề nghị ....................................... cho thanh toán số tiền: .........................................................................................


Số tiền (Viết bằng chữ) ..........................................................................................................................................
(Kèm theo ................................... Chứng từ kế toán khác)

Người đề nghị thanh toán Kế toán trưởng Người duyệt

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Sinh viên Kế toán - ĐHTL
chữ)
........
........
........
........
........
........
........
........
........
........
........
........
........
........
........
........
........
..

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Sinh viên Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Sinh viên Kế toán - ĐHTL
### Mẫu số: 11-LĐTL
### (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
MST : 01732837286
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG
INDEX
Đơn vị : 1.000đ
Ghi Có
TK
TK 334 - Phải trả CNV TK 338 - Phải trả, phải nộp khác
TK 335 Chi
STT phí phải trả
Cộng
Đối tượng sử Các khoản Cộng Có BHXH BHYT BHTN Cộng Có TK
Lương KPCĐ (3382)
dụng (ghi nợ các TK) khác TK334 (3383) (3384) (3386) 338

TK 622-Chi phí NCTT


- PX (SP)....................
- ..................................
- PX (SP)...................
1 - .................................
TK 623-Chi phí SD máy thi công
2 -..................................
TK 627-Chi phí SXC
- PX (SP)..................
3 - PX (SP)..................
4 TK 641-Chi phí bán hàng
5 TK 642-Chi phí QLDN
6 TK 242-Chi phí trả trước dài hạn
7 TK 335-Chi phí phải trả
8 TK 241-XDCB dở dang
9 TK 334-Phải trả người LĐ
10 TK 338-Phải trả, phải nộp khác
11
Cộng

Ngày tháng năm

Người lập bảng Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
9

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
BTC
h)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: .............
Mẫu số: 10-LĐTL
Bộ phận: ............. (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG
Tháng ................. năm ................

Đơn vị tính: ................


Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế Kinh phí công đoàn
Số tháng
trích Trong đó Trong đó
Số TT BHXH, Số phải
Số được để
BHYT, nộp công
Tổng số Trích vào Trừ vào Tống số Trích vào Trừ vào lại ghi tại
KPCĐ đoàn cấp
chi phí lương chi phí lương đơn vị
trên
A B 1 2 3 4 5 6 7 8

Cộng

Ngày ......... tháng ..... năm ........


Người lập bảng Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
TT-BTC
hính)

INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Mẫu số : 05/GTGT

INDEX
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO CÓ HOÁ ĐƠN
BÁN HÀNG, HOÁ ĐƠN THU MUA HÀNG NÔNG LÂM HẢI SẢN
Tháng năm

CHỨNG TỪ MUA HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ

Mã số thuế người Tên mặt Giá mua hàng hoá , dịch Ghi
Ký hiệu hoá Số Hoá Ngày, tháng, năm Tên người bán
bán hàng vụ ghi trên hoá đơn chú
đơn đơn phát hành

1 2 3 4 5 6 7 8

Tổng cộng

#REF!
Giám đốc
(Ký và đóng dấu)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
#REF!

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
BÁN RA

MUA VÀO

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: .............
Địa chỉ: .............
MST : 01732837286
BẢNG KÊ PHÂN LOẠI CHỨNG TỪ MUA INDEX

Tháng năm

Chứng từ Tài khoản ghi Nợ


Tài khoản
Ngày Trích yếu 152 Tài khoản khác Cộng
Số ghi Có
tháng NVLC VLP Số hiệu Số tiền

#REF! Giám đốc


(Ký và đóng dấu)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
#REF!

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số : 04/GTGT
Địa chỉ: BẢNG KÊ THU MUA HÀNG HOÁ MUA VÀO KHÔNG CÓ HOÁ ĐƠN
Tháng năm

Địa chỉ nơi tổ chức thu mua : INDEX


Người phụ trách thu mua :

Người bán Hàng hoá mua vào


Ngày tháng
Ghi
năm mua
Tổng giá thanh chú
hàng Tên người bán Địa chỉ Tên mặt hàng Số lượng Đơn giá
toán
1 2 3 4 5 6 7 8

Tổng cộng

#REF!
Giám đốc
(Ký và đóng dấu)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
#REF!

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
BÁN RA
MUA VÀO

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: ................................ Mẫu số: 01-TT
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ................................ ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Quyển số: ..............................


PHIẾU THU Số: ..............................
Ngày ........ tháng ......... năm .................. Nợ: ..............................
Có: ..............................
Họ tên người nộp tiền: ...........................................................................................................................................
Địa chỉ: ...................................................................................................................................................................
Lý do nộp: ..............................................................................................................................................................
Số tiền: ...................................................................................................................................................................
(Viết bằng chữ): ....................................................................................................................................................
Kèm theo: ......................................................................................................................... chứng từ gốc.

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
(Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): ...................................................................................................................


+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ................................................................................................................
+ Số tiền quy đổi: ................................................................................................................................................

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
BTC
h)

INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Mẫu số: 02-TT
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Đơn vị: ………………… Quyển số:


Địa chỉ: ……………….. Số: ……
PHIẾU CHI
Ngày … tháng … năm … NỢ: ………
CÓ: ………
Họ, tên người nhận tiền:
Địa chỉ:
Lý do chi:

Số tiền: (Viết bằng chữ):

Kèm theo: Chứng từ gốc


Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)

Ngày … tháng … năm …


Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập Người nhận Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý)


+ Số tiền quy đổi

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
TC

INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị:…………………. PHIẾU XUẤT KHO Mẫu số: 02-VT
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Bộ phận: ……………….. Ngày … tháng … năm ... ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số: …. NỢ …………..
CÓ …………..
Họ tên người nhận hàng: …………………………… Địa chỉ: ………………………………………
Lý do xuất kho: ………………………………………………………………………………………..
Xuất tại kho: ………………………………………… Địa điểm: ……………………………………
Số Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật Đơn vị Số lượng
Mã số Đơn giá Thành tiền
TT tư, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) tính Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4

Tổng cộng

Tổng số tiền (viết bằng chữ): ………………………………………………………………………..

Số chứng từ kèm theo: ………………………………………………………………………..

Ngày … tháng … năm …


Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
T-BTC
nh)

INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Mẫu số: 01-VT
Đơn vị: PHIẾU NHẬP KHO (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Địa chỉ: Ngày … tháng … năm ...
Số: …. NỢ …………..
CÓ …………..
Họ tên người giao hàng: ………………………………………………………………………………..

Theo ……………… số …………… ngày … tháng … năm … của …………………………………………..

Nhập tại kho: ………………………………………… Địa điểm: ……………………………………

Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật Số lượng


Số TT Mã số Đơn vị tính Đơn giá
tư, dụng cụ (sản phẩm, hàng hoá) Theo C.từ Thực nhập
A B C D 1 2 3

Tổng cộng

Tổng số tiền (viết bằng chữ): ……………………………………………………………………………..

Số chứng từ kèm theo: ……………………………………………………………………………..

Ngày … tháng … năm …


Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
u số: 01-VT
TT số 200/2014/TT-BTC
014 của Bộ Tài chính)

NỢ ………….. INDEX
CÓ …………..

…..

……………

Thành tiền

…………..

…………..

… tháng … năm …
Thủ trưởng đơn vị

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị:
Địa chỉ:

Số hiệu tài
Chứng từ Tài khoản 111
Thứ tự Ngày tháng Số tiền phát khoản đối ứng
Diễn giải
dòng ghi sổ sinh
Số hiệu Ngày tháng Nợ Có Nợ Có

A B C D E 1 F G 2 3

Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng

Cộng số phát sinh tháng


Số dư cuối tháng
Cộng luỹ kế từ đầu quý

Người ghi sổ

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
NHẬT KÝ-SỔ CÁI Mẫu số: S01-D
(Ban hành theo TT số 200
INDEX NĂM 2023 ngày 22/12/2014 của Bộ

Tài khoản 112 Tài khoản 131 Tài khoản 133 Tài khoản 141 Tài khoản 331

Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có

4 5 4 5 4 5 4 5 4 5

Ngày 11 Tháng 04 Năm 20

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
#REF!

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Mẫu số: S01-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Tài khoản 641 Tài khoản .......

Nợ Có Nợ Có

4 5 4 5

Ngày 11 Tháng 04 Năm 2023

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
#REF!

#REF!

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị:
Mẫu số S02a-DN
Địa chỉ: (Ban hành kèm theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

CHỨNG TỪ GHI SỔ


Số:
Ngày tháng năm
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D

Số:

Số:

Số:

Số:
Số:

Số:

Số:

Số:

Số:

Số:

Số:

Số:

Số:

Số:

Số:
Số:

Số:

Số:

Số:

Số:

Số:

Số:

Số:

Cộng -

Kèm theo: ................. chứng từ gốc

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S02b-DN
(Ban hành kèm theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày
Địa chỉ: 22/12/2014 của Bộ Tài Chính

SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ


NĂM 2023 Đơn vị: VNĐ
Chứng từ ghi sổ Chứng từ ghi sổ
Số tiền Số tiền
Số hiệu Ngày tháng Số hiệu Ngày tháng
A B 1 A B 1

Cộng tháng: Cộng tháng:


Cộng luỹ kế từ đầu quý: Cộng luỹ kế từ đầu quý:

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................


Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S02c1-DN
Địa chỉ: (Ban hành kèm theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính

SỔ CÁI
Năm 2023
Số hiệu tài khoản: Tên tài khoản: Đơn vị: VNĐ

Ngày Chứng từ ghi sổ Số hiệu Số tiền


tháng ghi Diễn giải tài khoản Ghi chú
sổ Ngày đối ứng
Số hiệu Nợ Có
tháng
A B C D E 1 2 G
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong tháng

Cộng số phát sinh tháng


Số dư cuối tháng
Cộng luỹ kế từ đầu quý

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................


Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S03a - D
Địa chỉ: Ban hành kèm theo TT số 200/2
22/12/2014 của Bộ T

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2023
Chứng từ Số Số hiệu
Ngày Đã
thứ tài
tháng ghi Diễn giải ghi
tự khoản
sổ Số Ngày tháng sổ cái
dòng đối ứng
A B C D E G H
Số trang trước chuyển sang

Cộng chuyển sang trang sau

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................


Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Người lập Kế toán trưởng Giám đ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ t

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Mẫu số S03a - DN
nh kèm theo TT số 200/2014/TT-BTC ngàyINDEX
22/12/2014 của Bộ Tài chính

Đơn vị tính: VNĐ


Số phát sinh

Nợ Có

1 2

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Giám đốc
(Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S03a1 - DN
Địa chỉ: Ban hành kèm theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22
NHẬT KÝ THU TIỀN của Bộ Tài chính

Năm 2023
Đơn v

Chứng từ Ghi có các tài khoản


Ngày
Ghi nợ tài
tháng ghi Diễn giải
Ngày khoản 111
sổ Số 112 131 141 511 3331
tháng

A B C D 1 2 5 6 7

Số trang trước chuyển sang

Cộng chuyển sang trang sau 400,000,000 30,000,000 250,000,000 10,000,000 100,000,000 10,000,000
Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................
Ngày mở sổ: .............................
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
1 - DN
INDEX
4/TT-BTC ngày 22/12/2014
chính

Đơn vị tính: VNĐ

Tài khoản khác

Số
Số tiền
hiệu
8 E

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S03a2 - DN
Địa chỉ: Ban hành kèm theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày22/1
NHẬT KÝ CHI TIỀN
Năm 2023
Chứng từ Ghi Nợ các tài khoản
Ngày
Ghi Có tài
tháng ghi Diễn giải
Ngày khoản 111
sổ Số 334 331 244 642 153
tháng

A B C D 1 2 3 4 5

Số trang trước chuyển sang

Cộng chuyển sang trang sau 558,000,000 300,000,000 120,000,000 50,000,000 40,000,000 40,000,000

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
số S03a2 - DN
4/TT-BTC ngày22/12/2014 của Bộ Tài chính
INDEX

Đơn vị tính: VNĐ

Tài khoản khác


133
Số
Số tiền
hiệu
6 E

8,000,000

.. năm ...........

ốc

ên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S03a3 - DN
Ban hành kèm theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày
Địa chỉ: 22/12/2014 của Bộ Tài chính
NHẬT KÝ MUA HÀNG
Năm 2023 Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ Ghi Nợ các tài khoản
Ngày tháng Phải trả người
Diễn giải Nguyên liệu, Tài khoản khác
ghi sổ Số Ngày tháng Hàng hoá bán (ghi Có)
vật liệu Số tiền Số hiệu
A B C D 1 2 3 E 4 5

Số trang trước chuyển sang

Cộng chuyển sang trang sau

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................


Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S03a4 - DN
Ban hành kèm theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
Địa chỉ: chính

NHẬT KÝ BÁN HÀNG


Năm 2023 Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ Phải thu từ Ghi Nợ các tài khoản doanh thu
Ngày tháng
Diễn giải người mua (ghi
ghi sổ Số Ngày tháng Hàng hoá Thành phẩm Dịch vụ
Nợ)
A B C D 1 2 3 4

Số trang trước chuyển sang

Cộng chuyển sang trang sau

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................

Ngày mở sổ: .............................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: SỔ CÁI Mẫu số S03b - DN
Ban hành kèm theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày
Địa chỉ: Năm 2023 22/12/2014của Bộ Tài chính
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111 Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ Nhật ký chung Số tiền
Số hiệu tài
Ngày tháng
Diễn giải Số thứ tự khoản đối
ghi sổ Số Ngày tháng Trang sổ Nợ Có
dòng ứng

A B C D E F G 1 2
Số dư đầu tháng 2 500,000,000
Số phát sinh trong tháng
28/2/2021 NKTT Chuyển sổ NKTT 112 30,000,000
131 250,000,000
141 10,000,000
511 100,000,000
3331 10,000,000
28/2/2021 NKCT Chuyển sổ NKCT 133 8,000,000
153 40,000,000
244 50,000,000
331 120,000,000
334 300,000,000
642 40,000,000
Cộng số phát sinh tháng
Số dư cuối tháng
Cộng luỹ kế từ đầu quý
Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................
Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S06-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
Tháng ....... năm .........
Đơn vị: VNĐ
Số hiệu tài Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng Số dư cuối tháng
Tên tài khoản kế toán
khoản Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6

Tiền mặt 125000 70000 25000 170000

Tổng cộng

Ngày ....... tháng ....... năm ...........


Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S
(Ban hành theo TT số
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 c

SỔ QUỸ TIỀN MẶT


Loại quỹ:................................

Ngày tháng Ngày Số hiệu chứng từ Số


Diễn giải
ghi sổ chứng từ Thu Chi Thu
A B C D E 1

Số tồn đầu kỳ

Cộng phát sinh trong kỳ


Số tồn cuối kỳ
Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................
Ngày mở sổ: .............................

Người lập Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Mẫu số S07-DN
hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
gày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
INDEX

Đơn vị tính: VNĐ


Số tiền
Ghi chú
Chi Tồn
2 3 F

Ngày ....... tháng ....... năm ...........


Giám đốc
(Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S07a-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Tài khoản: Loại quỹ:


Năm 2023 Đơn vị tính: VNĐ
Số hiệu chứng từ Tài Số phát sinh
Ngày tháng Ngày
Diễn giải khoản Số tồn Ghi chú
ghi sổ chứng từ Thu Chi Nợ Có
đối ứng
A B C D E F 1 2 3 G
Số tồn đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ

Cộng phát sinh trong kỳ


Số tồn cuối kỳ

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................


Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị:
Địa chỉ:
INDEX
SỔ THEO DÕI NỘP SÉC
Tháng 4 Năm 2023

Séc Chứng Từ Ngân hàng


Đơn vị phát Đơn vị
Ngày tháng Họ tên người nộp séc Ký nhận séc Số tiền
hành séc hưởng séc
Số hiệu Ngày Số hiệu Ngày
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Ngày ....... Tháng..........năm.........


Giám đốc
(Ký , họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
#REF!

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: SỔ CHI TIẾT TIỀN GỬI NGÂN HÀNG Mẫu số S08-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: Nơi mở tài khoản giao dịch: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số hiệu tài khoản tại nơi gửi:

Đơn vị tính: VNĐ


Chứng từ Tài Số phát sinh
Ngày tháng
Diễn giải khoản Ghi chú
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Thu (gửi vào) Chi (rút ra) Còn lại
đối ứng
A B C D E 1 2 3 F

Số tồn đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ

Cộng phát sinh trong kỳ


Số tồn cuối kỳ

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................


Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA) Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: Tháng ….năm…. ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Tài khoản: 1521 Tên kho:......................


Tên, quy cách: Vải
Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồn
Diễn giải khoản Đơn giá Ghi chú
Số hiệu Ngày tháng đối ứng Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) 4 (5 = 1 x 4) 6 (7 = 1 x 6) E

Số tồn đầu kỳ 6,000 300,000,000


PXK 5 2/2/2018 Xuất vải cho sản xuất 621 3,000 150,987,000 3,000
PNK 10 2/8/2018 Mua nhập kho 331 5,000 240,600,000 8,000

Đơn giá bình quân 50,329


Cộng trong tháng 11,000 555,600,000 12,500 629,112,500 4,500 226,480,500
Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................
Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S11-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VÂT LIỆU


Tài khoản: ................
Tháng ....... năm ......... Đơn vị: VNĐ
Số thứ Tên, quy cách vật liệu, dụng cụ, Số tiền
tự sản phẩm, hàng hoá Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
A B 1 2 3 4

Tổng cộng

Ngày ....... tháng ....... năm ...........


Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S12-DN
THẺ KHO (SỔ KHO) (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: Ngày lập thẻ:................................. ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Tờ số:.............................................
Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư:............................................................................................................................
Đơn vị tính: .....................................................................................................................................................................
Mã số: .................................................................................................................................................
Ngày, Chứng từ Ngày Số lượng Ký xác
Stt tháng Diễn giải nhập, nhận của
chứng từ Nhập Xuất xuất Nhập Xuất Tồn kế toán
A B C D E F 1 2 3 G

Số tồn đầu kỳ

Cộng trong tháng

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................


Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số 06-TSCĐ
Địa chỉ: (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-
BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


Tháng……..năm ………
Nơi SD
TK 627 - Chi phí sản xuất chung
Toàn DN TK 642
Tỷ lệ KH TK 623
TK 641 Chi phí TK 241 TK TK
(%) hoặc chi phí sử
TT Chỉ tiêu Phân Phân Phân Phân chi phí quản lý XDCB 242 335 ......
TG sử Ng. giá Số khấu dụng máy
xưởng xưởng xưởng xưởng bán hàng doanh dở dang CPTT CPPT
dụng TSCĐ hao thi công
(SP) (SP) (SP) (SP) nghiệp

A B C D 1 2 3 4 5 6 7 E
I. Số khấu hao trích
1
tháng trước
II. Số khấu hao
2 TSCĐ tăng trong
tháng
-
-
-
III. Số khấu hao
3 TSCĐ giảm trong
tháng
-
-
-
IV. Số khấu hao
4
trích tháng này
Cộng x
Ngày……tháng……năm ......
Người lập bảng Kế toán trưởng
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: .......................... Mẫu số 01-TSCĐ
Bộ phận: ....................... (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-
BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BIÊN BẢN GIAO NHẬN TSCĐ


Ngày……..tháng……năm Số:………...…
Nợ TK…………
Có TK…………
- Căn cứ Quyết định số:…………..ngày…..tháng……năm 2008 của .................................... về việc bàn giao TSCĐ
Ban giao nhận TSCĐ gồm:
- Ông/Bà: ………………………Chức vụ:………................................................................………Đại diện bên giao
- Ông/Bà: ………………………Chức vụ:………................................................................………Đại diện bên nhận
- Ông/Bà: ………………………Chức vụ:………................................................................………Đại diện :..............
Địa điểm giao nhận TSCĐ:..............................................................................................................................................
Xác nhận việc giao nhận TSCĐ như sau:

Tính giá TSCĐ


Công
Nước Năm suất
Tên,ký mã hiệu quy Số hiệu Năm
TT sản xuất đưa vào (diện Chi phí Tài liệu
cách(cấp hạng)TSCĐ TSCĐ sản xuất Giá mua Chi phí Nguyên
(XD) sử dụng tích vận ……. kỹ thuật
thiết kế) (ZSX) chạy thử giá TSCĐ
chuyển kèm theo

A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 E
1

Cộng x x - - - -

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
DỤNG CỤ, PHỤ TÙNG KÈM THEO
ST
Tên quy cách, dụng cụ, phụ tùng Đơn vị tính Số lượng Giá trị
T

Giám đốc bên nhận Kế toán trưởng bên nhận Người nhận Người giao
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
Đơn vị: ......................... Mẫu số 02-TSCĐ
Bộ phận: ...................... (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BIÊN BẢN THANH LÝ TSCĐ


Ngày……..tháng……năm
Số:………...…
Nợ TK…………
Có TK…………

- Căn cứ Quyết định số:…………..ngày…..tháng……năm 2008 của ............................................... về việc


thanh lý TSCĐ
I. Ban thanh lý TSCĐ gồm:
- Ông/Bà: ………………………Chức vụ:………......................Đại diện........................... Trưởng ban
- Ông/Bà: ………………………Chức vụ:………......................Đại diện........................... Ủy viên
- Ông/Bà: ………………………Chức vụ:………......................Đại diện........................... Ủy viên
II. Tiến hành thanh lý TSCĐ:
- Tên, ký mã hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCĐ: ......................................................................................
- Số hiệu TSCĐ: ......................................................................................................................................
- Nước sản xuất (xây dựng): ....................................................................................................................
- Năm sản xuất : ......................................................................................
- Năm đưa vào sử dụng: .......................................................Số thẻ TSCĐ: ............................................
- Nguyên giá TSCĐ: .................................................................................................................................
- Giá trị hao mòn đã trích đến thời điểm thanh lý: ................................................................................
- Giá trị còn lại của TSCĐ : .....................................................................................................................

III. Kết luận của Ban thanh lý TSCĐ:


...................................................................................................................................................................

Ngày.........tháng .... Năm ........


Trưởng ban thanh lý
(Ký, họ tên)

IV. Kết quả thanh lý TSCĐ:


- Chi phí thanh lý TSCĐ: ................................... (Viết bằng chữ): .........................................................
- Giá trị thu hồi: .................................................(Viết bằng chữ) ..........................................................
- Đã ghi giảm sổ TSCĐ ngày ....... Tháng ..... ......năm ...........
Ngày.........tháng .... Năm ........
Giám đốc Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký,họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
Đơn vị: ………………………. Mẫu số 04-TSCĐ
Bộ phận: .................................... (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BIÊN BẢN ĐÁNH GIÁ LẠI TSCĐ


Ngày……..tháng……năm
Số:…………………………
Nợ:………………………..
Có:………………………..
Căn cứ Quyết định số:…………..ngày…..tháng……năm 2008 của Chủ tịch hội đồng về việc đánh giá lại TSCĐ
Ông: ………………………Chức vụ:………………Đại diện:…………………………Chủ tịch hội đồng
Ông: ………………………Chức vụ:………………Đại diện:………………………....Uỷ viên
Ông: ………………………Chức vụ:……………....Đại diện:…………………………Uỷ viên
Đã thực hiện đánh giá lại giá trị các TSCĐ sau đây:

Giá trị đang ghi sổ Chênh lệch


Giá trị còn lại
Tên,ký mã hiệu quy cách(cấp Số hiệu Số thẻ
TT theo đánh giá
hạng)TSCĐ TSCĐ TSCĐ
Nguyên giá Hao mòn Giá trị còn lại lại Tăng Giảm

A B C D 1 2 3 4 5 6
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Cộng x x
Kết luận:………………………………………………………………………………………………………
Ngày……tháng……năm
Uỷ viên/ Người lập Kế toán trưởng Chủ tịch hội đồng
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
Đơn vị: ………………………. Mẫu số 05-TSCĐ
Bộ phận: .................................... (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-
BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


Thời điểm kiểm kê: ………..giờ…….ngày………….tháng……
Ban kiểm kê gồm:
Ông: ………………………Chức vụ:………………Đại diện:…………………………Trưởng ban
Ông: ………………………Chức vụ:………………Đại diện:………………………....Uỷ viên
Ông: ………………………Chức vụ:……………....Đại diện:…………………………Uỷ viên
Đã thực hiện kiểm kê TSCĐ, kết quả như sau:

Theo sổ kế toán Theo kiểm kê Chênh lệch


Nơi

TT Tên TSCĐ sử Ghi chú
số Giá trị còn Giá trị còn Nguyên Giá trị còn
dụng SL Nguyên giá SL Nguyên giá SL
lại lại giá lại

A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Cộng x x x x x x
Ngày……tháng……năm…..
Giám đốc Kế toán trưởng Trưởng ban kiểm kê
Ghi ý kiến giải quyết số chênh lệch (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
(Ký,họ tên, đóng dấu)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S21-DN
Địa chỉ: SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)1
Năm 2023
Loại tài sản:
Ghi tăng TSCĐ Khấu hao TSCĐ Ghi giảm TSCĐ

Số thứ Chứng từ Khấu hao Khấu hao đã Chứng từ


Tháng, năm
tự Nguyên giá tính đến khi Lý do giảm
Tên, đặc điểm, ký hiệu TSCĐ Nước sản xuất đưa vào sử Số hiệu TSCĐ
TSCĐ Tỷ lệ (%) Mức khấu ghi giảm Ngày, tháng, TSCĐ
Số hiệu Ngày tháng dụng Số hiệu
khấu hao hao TSCĐ năm
A B C D E F G 1 2 3 4 H I K

Cộng

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................


Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S22-DN
Địa chỉ: (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-
BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ THEO DÕI TSCĐ VÀ DỤNG CỤ TẠI NƠI SỬ DỤNG
Năm 2023
Tên Đơn Vị (Phòng, Ban hoặc người sử dụng) :

Ghi tăng tài sản cố định và công cụ, dụng cụ Ghi giảm tài sản cố định và công cụ dụng cụ

Chứng từ Chứng từ Ghi chú


Tên, nhãn hiệu, quy cách tài sản Đơn vị
Số lượng Đơn giá Số tiền Lý do Số lượng Số tiền
Ngày cố định và công cụ, dụng cụ tính
Số hiệu Số hiệu Ngày tháng
tháng
A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) E F G 4 5 H

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................


Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S23-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ:
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

THẺ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


Số: .............................
Ngày ....... tháng ........ năm ............. lập thẻ...................

Căn cứ vào Biên bản giao nhận TSCĐ số ........................................ ngày ........... tháng ........... năm .......................
Tên, mã ký hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCĐ: ....................................................... Số hiệu TSCĐ .............................
Nước sản xuất (xây dựng) .................................................... Năm sản xuất ..............................................................
Bộ phận quản lý, sử dụng ....................................................................... Năm đưa vào sử dụng ...............................
Công suất (diện tích thiết kế) ........................................................................................................................................
Đình chỉ sử dụng TSCĐ ngày .............. tháng ............. năm .........................................................................................
Lý do đình chỉ: ...............................................................................................................................................................

Nguyên giá tài sản cố định Giá trị hao mòn tài sản cố định
Số hiệu
chứng từ Ngày,
Diễn giải Nguyên giá Năm Giá trị hao mòn Cộng dồn
tháng, năm
A B C 1 2 3 4

DỤNG CỤ, PHỤ TÙNG KÈM THEO

Số thứ tự Tên, quy cách dụng cụ, phụ tùng Đơn vị Số lượng Giá trị
A B C 1 2

Ghi giảm TSCĐ chứng từ số .................................................. ngày ........... tháng ........... năm ..............................
Lý do giảm: ..............................................................................................................................................................

Ngày ....... tháng ....... năm ...........


Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Tên tài khoản: Mẫu số S31-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
(Dùng cho tài khoản 131, 331)
Tài khoản:...............................
Đối tượng: ............................
Loại tiền VNĐ
Chứng từ Thời hạn Số phát sinh Số dư
Ngày tháng TK đối
Diễn giải được chiết
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng ứng Nợ Có Nợ Có
khấu
A B C D E 1 2 3 4 5

Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh


Số dư cuối kỳ
Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................
Ngày mở sổ: ........................................
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S32-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỜI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN) BẰNG NGOẠI TỆ
Tài khoản:....................
Đối tượng:........................
Loại ngoại tệ:.........................
Chứng từ Số phát sinh Số dư
Thời hạn
Ngày tháng TK đối
Ngày, Diễn giải được chiết Nợ Có Nợ Có
ghi sổ Số hiệu ứng
tháng khấu
Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ
A B C D E 1 2 3 4 5

Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh


Số dư cuối kỳ

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................


Ngày mở sổ: ........................................
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S33-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) INDEX
SỔ THEO DÕI THANH TOÁN BẰNG NGOẠI TỆ
Tài khoản:....................
Đối tượng:........................
Loại ngoại tệ:.........................
Chứng từ Số phát sinh Số dư
Thời hạn
Ngày tháng TK đối
Ngày, Diễn giải được chiết Nợ Có Nợ Có
ghi sổ Số hiệu ứng
tháng khấu
Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ

A B C D E 1 2 3 4 5

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh

Số dư cuối kỳ

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................


Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S34-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
INDE
SỔ CHI TIẾT TIỀN VAY
Tài khoản:.......................................
Đối tượng cho vay:........................
Khế ước vay: ............. Số........... Ngày ................
Chứng từ Ngày tháng Số tiền
Ngày tháng ghi TK đối
Diễn giải đến hạn thanh
sổ Số hiệu Ngày, tháng ứng Nợ Có
toán
A B C D E 1 2 3

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Chứng từ Ngày tháng Số tiền
Ngày tháng ghi TK đối
Diễn giải đến hạn thanh
sổ Số hiệu Ngày, tháng ứng Nợ Có
toán
A B C D E 1 2 3

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S35-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm (hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): ......................................................................................................................
Năm:.........................

Chứng từ Doanh thu Các khoản tính trừ


Ngày tháng TK đối
Ngày, Diễn giải
ghi sổ Số hiệu ứng Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế Khác (521)
tháng
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5

Cộng số phát sinh

Doanh thu thuần

Giá vốn hàng bán

Lãi gộp

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S36-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
(Dùng cho tài khoản 621,622,627,154,631,641,642,142,242,335,632)
Tài khoản:......................................................
Tên phân xưởng:..............................................
Tên sản phẩm dịch vụ:......................................
Chứng từ Ghi Nợ tài khoản
Ngày
TK đối
tháng ghi Ngày, Diễn giải Chia ra
Số hiệu ứng Tổng tiền
sổ tháng ........ ......... ......... ..........
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh trong kỳ


Số dư cuối kỳ
Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................
Ngày mở sổ: ........................................
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Người ghi sổ Kế toán trưởng

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Chứng từ Ghi Nợ tài khoản
Ngày
TK đối
tháng ghi Ngày, Diễn giải Chia ra
Số hiệu ứng Tổng tiền
sổ tháng ........ ......... ......... ..........
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: .................................... Mẫu số S37-DN
Địa chỉ: .................................... (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng ........ năm ............
Tên sản phẩm, dịch vụ:
Đơn vị sản phẩm, dịch vụ:
Đơn vị tính:
Chia ra theo khoản mục
Chỉ tiêu Tổng số tiền Nguyên liệu,
...... ...... ...... ...... ......
vật liệu
A 1 2 3 4 5 6 7
1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ
3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ

Ngày ........ tháng ........ năm ...........


Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
S37-DN
ố 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính) INDEX

VNĐ

......

........ năm ...........


trưởng
ọ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S36 - DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH


(Dùng cho tài khoản: 136,138,141,221,222,223,242,244,333,334,335,336,338,344,352,411,421,441,...)
Tài khoản:......................................................
Đối tượng:........................................................
Loại tiền: VNĐ
Đơn vị tính: VNĐ
Ngày Chứng từ Tài Số phát sinh Số dư
tháng ghi Ngày, Diễn giải khoản
sổ Số hiệu đối ứng Nợ Có Nợ Có
tháng
A B C D E 1 2 3 4
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh


Số dư cuối kỳ
Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................
Ngày mở sổ: ........................................
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S41-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT THEO DÕI CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY LIÊN KẾT
Năm:........................
Chứng từ Các khoản được điều chỉnh tăng (giảm) giá trị ghi sổ của khoản đầu tư

Phần điều chỉnh


tăng (giảm)
Khoản điều
Giá trị ghi sổ chỉnh tương ứng Khoản điều khoản đầu tư Giá trị ghi sổ
Khoản điều
khoản đầu tư với phần sở hữu chỉnh do nhà của vốn chủ sở khoản đầu tư
Diễn giải chỉnh do báo cáo
vào công ty liên của nhà đầu tư đầu tư và công ty hữu của công ty vào công ty liên
tài chính của nhà
Số hiệu Ngày tháng kết đầu kỳ liên kết không áp liên kết nhưng kết cuối kỳ
trong lợi nhuận đầu tư và Công
dụng thống nhất không được
hoặc lỗ của Công ty liên kết được
chính sách kế phản ánh vào
ty liên kết trong lập khác ngày
toán báo cáo kết quả
kỳ
kinh doanh của
công ty liên kết
A B C 1 2 3 4 5 6
Công ty liên kết ........
..................
..................

Công ty liên kết ........


..................
..................

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................


Ngày mở sổ: ........................................
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S41-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ THEO DÕI PHÂN BỔ CÁC KHOẢN CHÊNH LỆCH PHÁT SINH KHI MUA KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY LIÊN KẾT

Thời gian
Tổng số tiền
STT Nội dung phân bổ khấu hao Năm ...... Năm ...... Năm ...... Năm ...... Năm ......
chênh lệch
(phân bổ)
A B 1 2 3 4 5 6 7

Công ty liên kết ........

- Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ
1
- Lợi thế thương mại

Cộng số phân bổ hàng năm

Công ty liên kết ........

- Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ
2
- Lợi thế thương mại

Cộng số phân bổ hàng năm

Công ty liên kết ........

- Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ
3
- Lợi thế thương mại

Cộng số phân bổ hàng năm

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
TT-BTC
hính)
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S43-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT PHÁT HÀNH CỔ PHIẾU
Năm: ...............
Số cổ phiếu đã đăng ký
Đăng ký phát hành Phát hành thực tế phát hành nhưng chưa
bán

Giấy phép phát hành Chứng từ


Loại cổ Giá trị theo Giá thực tế
Loại cổ phiếu Số lượng Mệnh giá Số lượng Thành tiền Số lượng Mệnh giá
Số hiệu Ngày tháng Số hiệu Ngày tháng phiếu mệnh giá phát hành

A B C 1 2 D E G 3 4 5 6 7 8

Cộng

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

Người ghi sổ (Ký, họ tên)


(Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S44-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CỔ PHIẾU QUỸ
Năm: ...............
Loại cổ phiếu: ..................... Mã số: ........................ Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ Số phát sinh Số dư
Tài Giá thực tế Tăng Giảm
Ngày tháng
Diễn giải khoản mua, tái Giá trị theo Giá mua
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng
đối ứng phát hành Giá trị theo Giá mua Giá trị theo Giá mua mệnh giá thực tế
Số lượng Số lượng
mệnh giá thực tế mệnh giá thực tế

A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Cộng

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

Người ghi sổ (Ký, họ tên)


(Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S45-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN
(Dùng cho TK 121,228)
Tài khoản: ....................................

Loại chứng khoán:.......................... Đơn vị phát hành:............................

Mệnh giá:............Lãi suất:................. Thời hạn thanh toán:............................. Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ Số phát sinh Số dư
Tài
Ngày tháng
Diễn giải khoản Mua vào Xuất ra
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Thành tiền
đối ứng
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền

A B C D E 1 2 3 4 5 6

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh

Số dư cuối kỳ

Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang .................

Ngày mở sổ: ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Kế toán trưởng

Người ghi sổ (Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S51-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ CHI TIẾT NGUỒN VỐN KINH DOANH


Năm: ...............
Chứng từ Số phát sinh Số dư
Ngày
TK đối Nợ (giảm) Có (tăng)
tháng ghi Ngày, Diễn giải Thặng dư
Số hiệu ứng Vốn góp Vốn khác
sổ tháng Thặng dư Thặng dư vốn
Vốn góp Vốn khác Vốn góp Vốn khác
vốn vốn
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Sổ này có ......... trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ..............

Ngày mở sổ: .................................................

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S61-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
Địa chỉ: 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

SỔ THEO DÕI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG


Năm: ........................
Chứng từ
Số tiền thuế GTGT Số tiền thuế GTGT
Diễn giải
Số hiệu Ngày, tháng đã nộp phải nộp

A B C 1 2

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh trong kỳ

Số dư cuối kỳ

Sổ này có ......... trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ..............

Ngày mở sổ: .................................................

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Ghi chú: Sổ này áp dụng cho các doanh nghiệp tính thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp.

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
ngày

INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S62-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC INDEX
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

MST : 01732837286

SỔ CHI TIẾT TIỀN THUẾ GTGT ĐƯỢC HOÀN LẠI


Năm................
Chứng từ
Số thuế GTGT Số thuế GTGT đã
Diễn giải
Số hiệu Ngày, tháng được hoàn lại hoàn lại

A B C 1 2

Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh trong kỳ


Số dư cuối kỳ

Sổ này có ......... trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ..............


Ngày mở sổ: .................................................
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số S63-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Địa chỉ:

SỔ CHI TIẾT TIỀN THUẾ GTGT ĐƯỢC MIỄN GIẢM


Năm................
Chứng từ
Số thuế GTGT Số thuế GTGT đã
Diễn giải
Số hiệu Ngày, tháng được miễn giảm miễn giảm

A B C 1 2

Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ

Cộng số phát sinh trong kỳ


Số dư cuối kỳ

Sổ này có ......... trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ..............


Ngày mở sổ: .................................................
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Ghi chú: Sổ này áp dụng cho các doanh nghiệp tính thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp.

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị: Mẫu số 07-VT
Địa chỉ: (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG PHÂN BỔ VẬT LIỆU, CÔNG CỤ


Tháng ........ Năm.......

Đơn vị :

Loại VL, CC,


Vải Chỉ Nhiên liệu
DC sử dụng

Giá hạch toán Giá thực tế Giá hạch toán Giá thực tế Giá hạch toán Giá thực tế
STT Đối tượng sử dụng
TK 621-CP NVLTT
- Phân xưởng(SP)...........
1 -.......................................
TK 623-Chi phí sử dụng máy
2 thi công
TK 627-CPSXC
- Phân xưởng(SP)...........
TK 641-Chi phí bán hàng
TK 642-Chi phí QLDN
TK 242-CP trả trước dài hạn

Cộng
Ngày ..... Tháng ......năm........
Người lập biểu Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

#REF!

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Mẫu số S11-DN
Đơn vị:…………………. (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Địa chỉ: ………………..

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Tài khoản: ………….
Tháng... năm …..

Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm Số tiền


Số
chất vật tư, dụng cụ (sản phẩm,
TT
hàng hoá) Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ

Tổng cộng

Ngày … tháng … năm …


Kế toán trưởng Kế toán ghi sổ

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị:
Địa chỉ:

BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GỐC CÙNG LOẠI


Tháng 01 Năm 2021
Chứng từ Ghi Có tài khoản 111
Nội dung nghiệp vụ kinh
tế phát sinh (Chứng Từ Ghi Nợ các tài khoản
Số hiệu Ngày tháng Gốc) Tổng số tiền
133 156

PC01 10/1/2021 Trả tiền mua hàng hóa 110,000,000 10,000,000 100,000,000
PC02 20/1/2021 Trả tiền mua hàng hóa 165,000,000 15,000,000 150,000,000
PC 03 30/1/2021 Trả tiền mua hàng hóa 220,000,000 20,000,000 200,000,000

Tổng cộng 495,000,000 45,000,000 450,000,000

Ngày ......tháng....năm.........
Giám đốc

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị:
Địa chỉ:

BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH NHẬP XUẤT KHO VẬT LIỆU
Tháng ......năm ......
Tài khoản : 152
Số Phát Sinh
ST Đơn vị Số Dư Đầu Kỳ Số Dư Cuối Kỳ
TÊN VẬT LIỆU Nhập Xuất
T Tính
SL TG SL TG SL TG SL TG

Cộng 0 - - - - - - -

Ngày ....tháng.......năm...
Giám đốc

#REF!

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
0
0
0

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
1
2
3
INDEX 4
6

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
HÀNG HÓA
VẬT LIỆU
SẢN PHẨM
CÔNG CỤ DỤNG CỤ

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị:
Địa chỉ:
MST : 01732837286
BẢNG TỔNG HỢP CÔNG NỢ VỚI KHÁCH HÀNG
Tháng ........Năm.......
Tài khỏan : 131
Số Dư Đầu Kỳ Số Phát Sinh Số Dư Cuối Kỳ
STT Tên Khách Hàng
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

Cộng
Ngày .......tháng........năm.......

#REF! #REF!

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
#REF! #REF!

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
INDEX

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Ngành Kế toán - ĐHTL
Đơn vị:
Địa chỉ:

NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 01

Ghi Có TK 111 – Tiền mặt


Tháng 4 năm 2023

Ghi Có TK 111, Ghi Nợ các Tài khoản


Số TT Ngày
112 113 121 128 131 133
A B 1 2 3 4 5 6

Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày …..tháng…..năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S04a1-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Ố 01

ặt

Đơn vị tính: VNĐ


Nợ các Tài khoản
Cộng Có
138 141 …
TK 111
7 8 9 10

Ngày.....tháng......năm....
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:

NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 02

Ghi Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng


Tháng 4 năm N

Chứng từ Ghi Có TK 112, ghi Nợ các tài kho


Số
Diễn giải
TT Số hiệu Ngày tháng 111 121 128

A B C D 1 2 3

Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày …..tháng…..năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S04a2-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Ừ SỐ 02

i ngân hàng

Đơn vị tính: VNĐ


hi Có TK 112, ghi Nợ các tài khoản
Cộng Có TK 112
133 151 152 331

4 5 6 7 8

Ngày.....tháng......năm....
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:

NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 03
Ghi Có TK 113 – Tiền đang chuyển
Tháng 4 năm 2023
Số d

Chứng từ Ghi Có TK 113, ghi Nợ các tài khoản


Số TT Số Ngày, Diễn giải
112 133 151 152
hiệu tháng
A B C D 1 2 3 4

Cộng

Cộng số phát sinh bên Nợ theo chứng từ gốc……….. Số


Đã ghi Sổ Cái ngày …..tháng…..năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S04a3-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

03
yển

Số dư đầu tháng…………………..

13, ghi Nợ các tài khoản


Cộng Có TK
153 156 … 113

5 6 7 8

Số dư cuối tháng………………..

Ngày.....tháng......năm....
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Mẫ
Địa chỉ: (Ban hành th
ngày 22/12

NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 04
Ghi Có các Tài khoản
341 – Vay và nợ thuê tài chính
342 – Nợ dài hạn
343 – Trái phiếu phát hành

Tháng 4 năm 2023


Số

Chứng từ Ghi Có TK…, ghi Nợ các TK Chứng từ


Số TT Diễn giải Số TT
Số Ngày Cộng Có
TK … TK … Số hiệu
hiệu tháng TK…
A B C D 1 2 3 E G

Cộng

S
Đã ghi Sổ Cái ngày …..tháng…..năm…..
Ngày.
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S04a4-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Đơn vị tính: VNĐ


Số dư đầu tháng…………………..
Phần theo dõi thanh toán
Chứng từ
(Ghi Nợ TK…, ghi Có các TK)
Ngày Cộng Nợ
TK … TK …
tháng TK…
H 4 5 6

Số dư cuối tháng………………..

Ngày.....tháng......năm....
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:

NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 05
Ghi Có TK 331– Phải trả người bán
Tháng 4 năm 2023
Số dư đầu tháng Ghi Có TK 331, ghi Nợ các TK Theo dõi thanh toán (ghi N
Tên đơn vị 152 153
Số
(hoặc tên Cộng Có
TT Nợ Có Giá Giá … 111
người bán) Giá HT Giá TT TK 331
HT TT
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày …..tháng…..năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S04a5-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
05
ời bán
Đơn vị tính: VNĐ
Theo dõi thanh toán (ghi Nợ TK 331) Số dư cuối tháng
Cộng Nợ
112 … Nợ Có
TK 331

10 11 12 13 14

Ngày.....tháng......năm....
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:

NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 06
Ghi Có TK 151 – Hàng mua đang đi đường
Tháng 4 năm 2023

Số dư Hóa đơn Phiếu nhập Ghi Có TK 151, ghi N


Số đầu Ngày Ngày 152
TT Diễn giải tháng Số hiệu tháng Số hiệu tháng Giá HT Giá TT
A B C D E F G 1 2

Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày …..tháng…..năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Mẫu số S04a6-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
06
đi đường

Đơn vị tính: VNĐ

Ghi Có TK 151, ghi Nợ các TK Số dư


153 Cộng Có cuối
Giá HT Giá TT ... TK 151 tháng
3 4 5 6 7

Ngày.....tháng......năm....
Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị:
Địa chỉ:

NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 07
Phần I: TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH TOÀN DOANH NGHIỆP
Ghi Có các TK: 152, 153, 154, 214, 241, 242, 334, 335, 338, 351, 352, 611, 621, 622, 623, 627

Tháng 4 năm 2023


Ghi Có các TK

Số TT 142 152 153 154 214 …

Ghi Nợ các TK

A B 1 2 3 4 5 6
1 154
2 631
3 241 (2413)
4 242
5 335
6 621
7 622
8 623
9 627
10 641
11 642
12 352
13 …….
14 Cộng A
15 152
16 153
17 155
18 157
19 632
20 241
21 111
22 112
23 131
24 …..
25 Cộng B
26 Tổng cộng
(A+B)

Phần II
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TÍNH THEO YẾU TỐ
Tháng.....năm.....
Yếu tố chi phí sản xuất, kinh doanh
Tên các TK chi phí, sản xuất Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí
STT nguyên nhân
kinh doanh khấu dịch vụ bằng Cộng
liệu, vật công hao mua tiền khác
liệu TSCĐ ngoài
A B 1 2 3 4 5 6
1 TK 154
2 TK 631
3 TK 142
4 TK 242
5 TK 335
6 TK 621
7 TK 622
8 TK 623
9 TK 627
10 TK 641
11 TK 642
12 TK 2413
13 TK 632
14 Cộng trong tháng
15 Lũy kế từ đầu năm

Phần III
SỐ LIỆU CHI TIẾT PHẦN
“LUÂN CHUYỂN NỘI BỘ KHÔNG TÍNH VÀO CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOAN
Tháng....năm....
Dịch vụ Số liệu chi tiết các khoản luân chuyển nội bộ không tính v
của các Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí
phân nguyên nhân sử dụng sản xuất trả trước
Tên các TK chi phí sản xuất, xưởng liệu, vật công máy thi chung TK 242
Số TT cung
kinh doanh liệu trực công TK TK 627
cấp lần trực tiếp TK 623
cho tiếp TK 622
nhau 621
TK 154,
631
A B 1 2 3 4 5 6
1 TK 154
2 TK 631
3 TK 621
4 TK 622
5 TK 623
6 TK 627
7 TK 242
8 TK 335
9 TK 641
10 TK 642
11 TK 2413
12 TK 352
Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày …..tháng…..năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S04a7-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Ố 07
NH TOÀN DOANH NGHIỆP
351, 352, 611, 621, 622, 623, 627, 631

Các TK phản ánh


Tổng cộng chi phí

NKCT NKCT NKCT


số 1 Số 2 Số 3
7 8 9 10
H THEO YẾU TỐ

Luân chuyển nội bộ


không tính vào chi Tổng cộng chi phí
phí SXKD

7 8

ẦN
HÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH”
ân chuyển nội bộ không tính vào chi phí SXKD
Chi phí Chi phí Dự phòng
phải trả sửa chữa phải trả
TK 335 lớn TK 352
TSCĐ Cộng
TK 2413

7 8 9 10

Ngày.....tháng......năm....
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Mẫu số
Địa chỉ: (Ban hành theo TT số
22/12/2014 củ

NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 08
Ghi Có các TK: 155, 156, 157, 158, 159, 131, 511, 512, 515,
521, 531, 532, 632, 635, 641, 642, 711, 811, 821, 911
Tháng 4 năm 2023

Ghi Có các
Số hiệu TK
Số
TK ghi 155 156 157 131 511
TT Ghi Nợ các
Nợ
TK

A B C 1 2 3 4 5
1 111
2 112
3 113
4 131
5 138
6 128
7 222
8 511
9 632
10 229
11 911
12 .....
Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày …..tháng…..năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S04a8-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

, 515,
11

521 ... Cộng

6 10

ế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị:
Địa chỉ:
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 09
Ghi Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình
Tài khoản 212 – TSCĐ thuê tài chính
Tài khoản 213 – TSCĐ vô hình
Tài khoản 217 – Bất động sản đầu tư
Tháng 4 năm 2023

Ghi Có TK 211, Ghi Nợ Ghi Có TK 212, ghi Nợ các Ghi Có TK 213, ghi Nợ
Chứng từ
Số các TK TK TK
Diễn giải Cộng
TT Số Ngày 214 …
Cộng Có
211 … Có TK 214
hiệu tháng TK 211
212
A B C D 1 2 3 4 5 6 7

Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày …..tháng…..năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S04a9-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
9
hình
ính

ầu tư

Ghi Có TK 213, ghi Nợ các Ghi Có TK 217, ghi Nợ


TK các TK
Cộng Có Cộng Có
… 211 …
TK 213 TK 217
8 9 10 11 12

Ngày.....tháng......năm....
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: M
(Ban hành th
Địa chỉ: ngày 22/1
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 10
Ghi Có TK 121, 128, 136, 138, 141, 161, 221, 222, 223, 228, 229, 243, 244
333, 336, 338, 344, 347, 411, 412, 413, 414, 418, 419, 421, 441, 461, 466
Tháng 4 năm 2023
Số Số dư đầu tháng Ghi Nợ TK…, ghi Có các TK Ghi Có TK…, ghi Nợ
Diễn giải Cộng Nợ
TT Nợ Có … … …
TK
1 2 3 4 5 6 7 8

Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày …..tháng…..năm…..

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S04a10-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

3, 228, 229, 243, 244


421, 441, 461, 466

Ghi Có TK…, ghi Nợ các TK Số dư cuối tháng


Cộng Có
… Nợ Có
TK
9 10 11 12

Ngày.....tháng......năm....
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:

BẢNG KÊ SỐ 01
Ghi nợ TK 111 – Tiền mặt
Tháng 4 năm 2023

Ghi Nợ TK 111, Ghi Có các tài khoản


Số TT Ngày
112 121 128 131 138 141 341

A B 1 2 3 4 5 6 7

Cộng

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S04b1-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số dư đầu tháng…………..

khoản
Số dư cuối ngày
…. Cộng Nợ TK 111

8 9 10

Số dư cuối tháng………..
Ngày.....tháng......năm....
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:
Địa chỉ:

BẢNG KÊ SỐ 02
Ghi nợ TK 112 – Tiền gửi ngân hàn
Tháng 4 năm 2023

Chứng từ Ghi Nợ TK
Số TT
Số hiệu Ngày tháng Diễn giải 111 121 128
A B C 1 2 3

Cộng

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Mẫu số S04b2-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

ẢNG KÊ SỐ 02
112 – Tiền gửi ngân hàng
háng 4 năm 2023
Số dư đầu tháng:

Ghi Nợ TK 112, Ghi Có các tài khoản Số dư cuối


Cộng Nợ TK ngày
131 138 141 341 ….
112
4 5 6 7 8 9 10

Số dư cuối tháng………..
Ngày.....tháng......năm....
Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Mẫu số S
(Ban hành theo TT s
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 c

BẢNG KÊ SỐ 03
Tính giá thành thực tế nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ (TK 152, 153)
Tháng 4 năm 2023

TK 152 – Nguyên liệu, vật liệu


Số TT Chỉ tiêu
Giá HT Giá TT
A B 1 2
1 I. Số dư đầu tháng
2 II.Số phát sinh trong tháng
3 Từ NKCT số 1 (ghi Có TK 111)
4 Từ NKCT số 2 (ghi Có TK 112)
5 Từ NKCT số 5 (ghi Có TK 331)
6 Từ NKCT số 6 (ghi Có TK 151)
7 Từ NKCT số 7 (ghi Có TK 152)
8 Từ NKCT khác
9 III. Cộng số dư đầu tháng và số phát
sinh trong tháng (I+II)
10 IV. Hệ số chênh lệch
11 V. Xuất dùng trong tháng
12 VI. Tồn kho cuối tháng (III-V)

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Mẫu số S04b3-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

cụ, dụng cụ (TK 152, 153)

TK 153 – Công cụ, dụng cụ


Giá HT Giá TT
3 4

Ngày.....tháng......năm....
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Mẫu số S0
(Ban hành theo TT số
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 củ
BẢNG KÊ SỐ 04
Tập hợp chi phí sản xuất theo phân xưởng
Dùng cho các TK: 154, 621, 622, 623, 627, 631
Tháng 4 năm 2023
Các TK ghi Có

Số
142 152 154 214 242 .... 631
TT
Các TK ghi Nợ

A B 1 2 3 4 5 6 7
1 TK 154 hoặc 631
- Phân xưởng....
- Phân xưởng....
2 TK 621 – Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực
tiếp
- Phân xưởng
- Phân xưởng
3 TK 622 – Chi phí nhân công trực tiếp
- Phân xưởng.....
- Phân xưởng.....
4 TK 623 – Chi phí sử dụng máy thi công
- Phân xưởng.....
- Phân xưởng.....
5 TK 627 – Chi phí sản xuất chung
- Phân xưởng....
- Phân xưởng....

Cộng

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Mẫu số S04b4-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Cộng chi
Các TK phản ánh ở các phí thực
NKCT khác tế phát
sinh
NKCT NKCT trong
số 1 số 2 .... tháng
8 9 10 11

Ngày.....tháng......năm....
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị:
Địa chỉ:
BẢNG KÊ SỐ 05
Tập hợp : - Chi phí đầu tư XDCB (TK 241)
- Chi phí bán hàng (TK 641)
- Chi phí quản lý doanh nghiệp
Tháng 4 năm 2023
Các TK ghi

Số TT 142 152 153 154 214 ...


Các TK ghi
Nợ

A B 1 2 3 4 5 6
1 TK 2411 – Mua sắm TSCĐ
2 TK 2412 – Xây dựng cơ bản
3 Hạng mục
4 - Chi phí xây lắp
5 - Chi phí thiết bị
6 - Chi phí khác
7 Hạng mục
8 .............
TK 2413 – Sửa chữa lớn
9 TSCĐ
10 TK 641 – Chi phí bán hàng
11 - Chi phí nhân viên
12 - Chi phí vật liệu bao bì
13 - Chi phí dụng cụ, đồ dùng
14 - Chi phí khấu hao TSCĐ
15 - Chi phí dịch vụ mua ngoài
16 - Chi phí bằng tiền khác
TK 642 – Chi phí quản lý
17 doanh nghiệp
18 - Chi phí nhân viên quản lý
19 - Chi phí vật liệu quản lý
20 - Chi phí đồ dùng văn phòng
21 - Chi phí khấu hao TSCĐ
22 - Thuế, phí và lệ phí
23 - Chi phí dự phòng
24 - Chi phí dịch vụ mua ngoài
25 -Chi phí bằng tiền khác
Cộng

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Mẫu số S04b5-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

B (TK 241)
641)
ghiệp

Các TK phản ánh ở các Cộng chi phí


NKCT khác thực tế phát
631
sinh trong
tháng
NKCT NKCT
số 1 số 2 ...
7 8 9 10 11
Ngày.....tháng......năm....
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Mẫu số S04b6
(Ban hành theo TT số 20
Địa chỉ: ngày 22/12/2014 của B
BẢNG KÊ SỐ 06
Tập hợp : - Chi phí trả trước(TK 242)
- Chi phí phải trả (TK 335)
- Dự phòng phải trả (TK 352)
Tháng 4 năm 2023

Ghi Nợ TK…, Ghi Có các Ghi Có TK…, Ghi Nợ các


Số dư
Số TT Diễn giải Tk TK…
Nợ Có Cộng Nợ
A B 1 2 3 4 5 6

Cộng

Ngày.....tháng......năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S04b6-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

42)

Ghi Có TK…, Ghi Nợ các


Số dư cuối tháng
TK…
Cộng Có Nợ Có
7 8 9 10

Ngày.....tháng......năm....
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Mẫu
(Ban hành theo
Địa chỉ: ngày 22/12/2

BẢNG KÊ SỐ 08
NHẬP, XUẤT, TỒN KHO
- Thành phẩm (TK 155)
- Hàng hóa (TK 156)
- Hàng hóa kho bỏa thuế (TK 158)
Tháng 4 năm 2023

Chứng từ Ghi Nợ TK…, Ghi Có các TK Ghi Có TK


Số
Số Ngày Diễn giải …. …. Cộng Nợ TK ….
TT Số
hiệu tháng Số Giá Giá Giá Giá Giá Giá Số
lượn
lượng HT TT HT TT HT TT lượng
g
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Cộng

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Mẫu số S04b8-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

58)

Số dư đầu kỳ:………….
Ghi Có TK…., Ghi Nợ các TK
…. ….. Cộng Có TK
Giá Giá Số Giá Giá Giá Giá
HT TT lượng HT TT HT TT
10 11 12 13 14 15 16

Số dư cuối kỳ:…………
Ngày.....tháng......năm....
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Mẫu số
Địa chỉ: (Ban hành theo TT
BẢNG KÊ SỐ 09 ngày 22/12/201

Tính giá thực tế thành phẩm, hàng hóa, hàng hóa kho bảo thuế
Tháng 4 năm 2023
TK 155 – Thành phẩm TK 156 – Hàng hóa
Số TT Diễn giải
Giá HT Giá TT Giá HT Giá TT
A B 1 2 3 4
1 I. Số dư đầu tháng
2 II. Số phát sinh trong tháng
3 Từ NKCT số 5
4 Từ NKCT số 6
5 Từ NKCT số 7
6 Từ NKCT số 1
7 Từ NKCT số 2
………
8 III. Cộng số dư đầu tháng và
phát sinh trong tháng (I + II)
9 IV. Hệ số chênh lệch
10 V. Xuất trong tháng
11 VI. Tồn kho cuối tháng (III - V)

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Sinh viên Kế toán - ĐHTL
Mẫu số S04b9-DN
n hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

TK 158 – Hàng hóa kho bảo


thuế
Giá HT Giá TT
5 6

Ngày.....tháng......năm....
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Tài liệu thực hành kế toán tài chính Sinh viên Kế toán - ĐHTL
Đơn vị:
Địa chỉ:
BẢNG KÊ SỐ 10
HÀNG GỬI ĐI BÁN (TK 157)
Tháng 4 năm 2023

Chứng từ Ghi Nợ TK 157, ghi Có các TK


Số
Diễn giải
TT 155 156 154 …
Số Ngày
hiệu tháng Số Giá Số Giá Số Giá Số
Giá trị
lượng trị lượng trị lượng trị lượng
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8

Cộng

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Mẫu số S04b10 - DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

7)

Số dư đầu kỳ…………
Ghi Có TK 157, ghi Nợ các
Cộng TK
Cộng Nợ
Nợ TK
632 … TK 157
157
Số Giá Số Giá
lượng trị lượng trị
9 10 11 12 13 14

Số dư cuối kỳ………….
Ngày.....tháng......năm....
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị: Mẫu số S
Địa chỉ: (Ban hành theo TT
ngày 22/12/2014

BẢNG KÊ SỐ 11
PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG (TK 131)
Tháng 4 năm 2023
Số dư Nợ Ghi Nợ TK 131, ghi Có các TK Ghi Có TK 131, ghi N
Số TT Tên người mua Cộng Nợ
đầu tháng 511 711 ..... 111
TK 131
A B C 1 2 3 4 5

Cộng

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Mẫu số S04b11-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

TK 131)

Ghi Có TK 131, ghi Nợ các TK Số dư Nợ


Cộng Có cuối tháng
112 ....
TK 131
6 7 8 9

Ngày.....tháng......năm....
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị:
Địa chỉ:

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức Nhật ký – Chứng từ)
Tài khoản:
Năm 2023
Số dư đầu năm
Nợ Có

Ghi Có các TK đối ứng Nợ Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
với TK này
A 1 2 3 4 5 6

Cộng số phát sinh Nợ


Cộng số phát sinh Có

Nợ
Số dư cuối tháng

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S05-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

ÁI
hật ký – Chứng từ)
ản:
023

Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Cộng

7 8 9 10 11 12 13

Ngày.....tháng......năm....
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

You might also like