Professional Documents
Culture Documents
ST Nhóm chỉ Time Bucket Sản Vùng - Chi Khối Chuyê Sizing Loại
Chỉ tiêu Mô tả
T tiêu phẩm Miền nhánh n viên cuộc
(MB) gọi
1 Dư nợ Sizing Số lượng x x x x x x x
VPOF (Roll EOM tích theo Tích các tỷ lệ RF của các Bucket
4 Dư nợ x x x x x x x
chiều dọc) cao hơn liên tiếp tại tháng báo cáo
Dư nợ + Tác
11 Tỷ lệ KP Tỷ lệ KP/PTP x x x x x x x
nghiệp
Số cuộc gọi bình quân ngày của
Call / Day (Contacted/Day,
12 Tác nghiệp chuyên viên (Ngày công tiêu chuẩn x x x
PTP/ Day, KP/Day)
không tính thứ 7,chủ nhật)