You are on page 1of 2

Dimension

ST Nhóm chỉ Time Bucket Sản Vùng - Chi Khối Chuyê Sizing Loại
Chỉ tiêu Mô tả
T tiêu phẩm Miền nhánh n viên cuộc
(MB) gọi

1 Dư nợ Sizing Số lượng x x x x x x   x  

Tỷ lệ KH PS quá hạn lên nhóm nợ


2 Dư nợ Roll Forward Rate x x x x x x   x  
hoặc Bucket cao hơn

Tỷ lệ KH PS quá hạn lên nhóm nợ


3 Dư nợ Roll End of Month hoặc Bucket cao hơn giữa 2 thời x x x x x x   x  
điểm cuối tháng với nhau

VPOF (Roll EOM tích theo Tích các tỷ lệ RF của các Bucket
4 Dư nợ x x x x x x   x  
chiều dọc) cao hơn liên tiếp tại tháng báo cáo

Tích các tỷ lệ RF của các Bucket


DPOF (Roll EOM tích theo
5 Dư nợ cao hơn liên tiếp tại các tháng tiếp x x x x x x   x  
đường chéo)
theo

Roll Back MTD (Tốc độ thu


Tỷ lệ Rollback Lũy kế qua từng
6 Dư nợ & thời gian thu BG), DOB luỹ x   x x x x   x  
ngày làm việc
kế

7 Dư nợ Số thu Bút toán thu nợ đối với từng KH x x x x x x   x  

Dự báo về số lượng KH phát sinh


8 Dư nợ ForeCast quá hạn, Dư nợ PS Quá hạn, tỷ lệ x x x     x      
RF

Tỷ lệ KH Contacted/ KH Phát sinh


9 Tác nghiệp Tỷ lệ Contacted x x x x   x x   x
nợ

10 Tác nghiệp Tỷ lệ PTP TỶ lệ PTP/Contacted x x x x   x x   x

Dư nợ + Tác
11 Tỷ lệ KP Tỷ lệ KP/PTP x x x x   x x   x
nghiệp
Số cuộc gọi bình quân ngày của
Call / Day (Contacted/Day,
12 Tác nghiệp chuyên viên (Ngày công tiêu chuẩn x           x   x
PTP/ Day, KP/Day)
không tính thứ 7,chủ nhật)

You might also like