You are on page 1of 1

Download to read ad-free.

AD

Download now 7 of 7  Search document 

 0 ratings · 30 views · 7 pages


File đề cương ôn tập TCDN
Uploaded by Alissa Nguyễn on May 14, 2019 AI-enhanced title

File-đề-cương-ôn-tập-TCDN Full description

     
Save 0% 0% Embed Share Print

Download now 7 of 7  Search document 

Principles of Corporate Finance

Chap 1: Goals and Governance of the Firm

Hurdle rate, Cost of capital, Opportunity cost of


  × 11 
capital Annuity
Agency Problems, Agency Cost • Ordinary annuity (Dòng tiền đều trả vào
cuối kỳ)
Investment decision, Financing decision

Different kinds of assets


1 
×  1 −
Functions of Controller and Treasurer × 
Chap 2: How to Calculate Present Values
×1 1
Discount Factor (tỷ lệ chiết khấu)
×  
 11  • Annuity due (Dòng tiền đều trả vào đầu
kỳ)
Present value

× 1 
Đầu kỳ (due) = Cuối kỳ (ordinary) x
(1+r)

Dòng tiền đầu kỳ > dòng ti ền cuối kỳ


C: cash flow payment (dòng ti ền trả trong kỳ)
Lưu ý:
Future value

  ×1


• Trả ngay hôm nay là dòng ti ền đầu kỳ
(due)
• Cuối năm nay (hoặc đầu năm sau) mới
trả là dòng ti ền cuối kỳ (ordinary)
Net present value

  Annual Percentage Rate (using simple interest)

   1  Là lãi suất danh nghĩa của một dự án

1
C0: required investment (v ốn bỏ ra ban đầu) Effective Annual Interest Rate (using
compound interest)
Kết luận: nếu NPV>0 thì chấp nhận dự án
Là tỷ lệ % hiệu quả của APR
Perpetuity (Dòng tiền đều mãi mãi)
1 1
(1 ) 1
• Beginning (bắt đầu trả vào cuối năm nay

 
hoặc đầu năm sau)

• Ending (bắt đầu trả vào cuối năm t) Lưu ý:


• Khi kỳ trả lãi là 1 năm

AD Scroll for next page Download to read ad-free.

00:00 04:04


Khi tính lãi liên t ục
Modified duration (Độ nhạy cảm hiệu chỉnh) =

  1 votality (%)

∗  1
Đơn vị tính của EAR và APR luôn là năm, trong
khi r có thể là lãi của ngày, tu ần, tháng, quý,
năm. ∆% ∗ ×∆
 1  × Lãi suất càng tăng, mức giá càng gi ảm

  ×1∆
 Forward rate: the interest, fixed today, on a
n: số lần gộp lãi
loan made in the future at a fixed time
Khi lãi được tính liên t ục:  Spot rate: the actual interest rate today (t = 0)
Chap 3: Valuing Bonds
Par yield = YTM
Valuing a bond (Định giá trái phi ếu)

11−    1


    1 1
×   1 Lãi suất thực
×
Với 1
 1  1
F: face value or par value (m ệnh giá trái phiếu)

r: coupon rate (lãi suất trái phiếu) Chap 4: The Value of Common Stock

ytm: yield to maturity (t ỷ suất sinh lời trên thị Zero growth
trường)
Giá cổ phiếu không tăng trưởng
Pay

Annually
C

C
YTM

ytm
t

t
  
Semiannually C/2 ytm/2 2t Constant growth

Quarterly C/4 ytm/4 4t Giá cổ phiếu tăng trưởng đề u

Monthly C/12 ytm/12 12t



  
Differential growth
Duration (độ nhạy cảm)
Giả cổ phiếu có các giai đoạn tăng trưởng khác

 1×   2× ⋯
  ×  nhau
 1 + 1
  = 1   × 1
Lưu ý:
Lưu ý:
 
 1   ×1
2

AD Scroll for next page Download to read ad-free.

Div0 là cổ tức đã và đang trả Lưu ý: expected return = arithmetic return =


average return
Div1 là cổ tức sẽ trả trong năm nay hoặc năm sau
(trong chương này, lợi nhuận kỳ vọng tính theo
r = expected return = capitalization rate = trung bình cộng)
dividend yield

   Measuring risk (Đo lường rủi ro)

• Standard deviation: độ lệch chuẩn (hiệu


chỉnh)
g = dividend growth rate = capital gain yield =
sustainable growth rate  √  1 ̅
∑ 
       
• Variance: phương sai (hiệu chỉnh)
  ×
Với
1 

  1   Portfolio weight (tỷ trọng danh mục đầu tư)


   
    
Plowback = Retention: tái đầu tư
Expected return on portfolio


Payout: chi cổ tức

      ×  × ⋯ ×
wi: tỷ trọng đầu tư vào tài sản i (đổ i ra số thập

P/E =
 phân)

Ei: lợi nhuận kỳ vọng vào tài s ản i (giữ đơn vị


Book equity per share hay còn gọi là Book value %)
per share
Risk
Present value of Growth Opportunities (giá trị
hiện tại thuần của các kho ản đầu tư tương lai) Diversification = reduce risk

Doanh nghiệp tăng trưởng khi payout ratio < Unique risk = Unsystematic risk = Diversifiable
100% risk

ℎ  ×


  Market risk = Systematic risk = Undiversifiable
risk

  Portfolio risk

• Covariance: hiệp phương sai (hiệu


Doanh nghiệp không tăng trưởng khi payout
ratio = 100% (EPS=Div)
chỉnh)

  1 

=  ̅
  ̅

 ℎ    
ℎ  ℎ 

  
Correlation (tương quan)

Chap 5: Risk and Return Với 


đầu tư B
là độ lệch chuẩn của cổ phiếu/danh mục

AD Scroll for next page Download to read ad-free.


là độ lệch chuẩn của cổ phiếu M hoặc
của danh mục đầu tư thị trường
COC không bao gồm thuế thu nhập doanh
nghiệp

mục
 là hiệp phương sai của 2 cổ phiếu/danh Các dự án nằm trên đường SML cắt COC đều sẽ
được chấp nhận
 là tỷ suất lợi nhuận của cổ phiếu B COC chỉ đúng với các d ự án có r ủi ro trung bình

̅
phiếu B
là tỷ suất lợi nhuận trung bình c ủa cổ Weight Average Cost of Capital

(Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quy ền)


    
Beta
 ×1×   × 
Beta của thị trường  1 rd lúc này là chi phí s ử dụng nợ trước thuế

Rủi ro thị trường  0 Tc là thuế thu nhập doanh nghiệp

Assets Beta
Chap 6: Portfolio Theory and the Capital Asset
Model Pricing   
Sharpe ratio   
ℎ        
 
là tỷ suất sinh lời phi rủi ro (là lãi suất của trái

 
  [1 
 ]
phiếu)

SML (Security Market Line) Equation

  ×  Với     


  
Chap 7: Risk and the Cost of Capital
Average Beta of the assets
Firm value

        


D = Market value of Debt

E = Market value of Equity



=  ×%     ℎ 
Company Cost of Capital Risk, DCF and CEQ

(Chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp)  1   1

 ×   ×  Ct = expected risky cash flow

   
Với và CEQt = certain equipvalent cash flow

Lưu ý Chương 12: Financial Analysis


Financial ratio

AD Scroll for next page Download to read ad-free.

Measuring: OC: optimal carrying cost (chi phí lưu kho tố i


ưu)
• Liquidity
• Activity OR: optimal order cost
• Leverage
Term of Sale
• Profitability
• Market (credit, discount and payment term offered on a
sale)
Measuring performance


        
     )
(1  1
   
  ℎ Với

Du Pont Model

  
×    ℎ ℎ   
Với Net = number of days before payment is due

  
×    Chap: Payout Policy

    Dividend price and ex-dividend price

×
   • Hình thức phân tách cổ phiếu (stock

 
   split) hoặc gộp cổ phiếu (reverse stock
split)

Inventories
  ×   
   
• Hình thức phát hành thêm c ổ phiếu
• Economic Order Quantity

(Số lượng đặt hàng tối ưu về mặt kinh tế)

√2×  ×   • Hình thức chia c ổ tức bằng tiền

      ℎ 


Với P1 là giá cổ phiếu sau khi chia c ổ tức
• Total order cost (t ổng chi phí đặt hàng) (dividend price)

 P0 là giá c ổ phiếu trước khi chia cổ tức (ex-

Với ×    dividend price)


    × Stock split ratio: t ỷ lệ tách cổ phiếu

Reverse stock split ratio: t ỷ lệ gộp cổ phiếu

Chú thích: Dividend ratio: tỷ lệ chia cổ tức

TOC: total order cost Cash dividend: cổ tức bằng tiền mặt

To offset the dividend increase/cut

AD Scroll for next page Download to read ad-free.

Số lượng cổ phiếu nên thay đổi khi cổ tức tăng


hoặc giảm

 ∆×  1
∆ ℎℎ Với I: investment

    ℎ×


   n: number of shares outstanding at the end of
the period

E: earnings
MM Theory: Dividend Irrelevant

  × 1 


Chương: Financial Planning
Changes in Cash Balance

Ảnh hưởng của dòng tiền thay đổi trong các tài kho ản lên tiền mặt
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Net Depr Change Change Change Change Change Change Change Change in
income eciati in A.R Inv in A.P in Div in MKT in LT in ST Fix Assets
on Securiti Debt Debt
es

(+) (+) (-) (-) (+) (-) (-) (+) (+) (-)

Net CFs
from
Net CFs from Operating Activities Net CFs from Financing Activities
investment
  6789 Activities

10
The Cash Cycle   

 
     ×365  
   ỷ ×365
    
 365    
       
Với CCC là cash convension cycle


   3 steps to prepare cash budgeting

   ×365 Forecast the source of cash → Forecast uses of


cash → Calculate cash shortage/surplus

AD Scroll for next page Download to read ad-free.

Forecast the source of cash • Pro Formas



  
  
 


Percentage of Sales Model
Balancing Item = plug
 Growth & External Financing
Forecast uses of cash Sustainable growth rate: t ỷ lệ tăng tưởng bến
vững của doanh nghiệp mà không thay đổi tỷ lệ
1. Payment of account pâyble
vay nợ.
2. Increase in Inventories
3. Labor, administration and other
expenses
 ℎ 
  ×
4. Capital expenditures
5. Taxes, interest and dividend payments Internal growth rate: t ỷ lệ tăng trưởng nội tại

Financial Planning Models  ℎ  




Reward Your Curiosity


Everything you want to read.
Anytime. Anywhere. Any device.

Read free for 30 days

No Commitment. Cancel anytime.

Share this document


    

You might also like

Document 19 pages

TCDN
Nhi Tieu
No ratings yet

Document 15 pages

Các phương pháp tính khấu hao:: Định giá trái phiếu không thời hạn: V = Định giá trái
phiếu có thời hạn: (1 năm/ lần)
Le Truc Phuong
No ratings yet

Document 3 pages

BT Định giá TF, CF


Phương Phương
No ratings yet

Magazines Podcasts Sheet music

Document 2 pages

Giá Trị Sổ Sách: Thu Nhậpcpt Sl Cpt Đlh


Minh Nguyễn Đức
No ratings yet

Document 37 pages

T NG H P TTNH Note
Thương Nguyễn
No ratings yet

Document 8 pages

Keypoint Review For Midterm


Shiro Chan
No ratings yet

Document 34 pages

Chương 1 - Các Phép Tính Tài Chính Cơ B N


UEH Tài Chính Ngân Hàng
No ratings yet

Document 57 pages

TCDN KH Highlight
Cẩn Oder
No ratings yet

Document 11 pages

Công Thức Tiền Tệ - Ngân Hàng: r= C+P P P C P P P P


Thùy Dương
No ratings yet

Document 4 pages

Chương 8p
KHANH TRINH DUY
No ratings yet

Document 3 pages

Chuong 2 Gia Tri Thoi Gian Cua Tien


려국평
No ratings yet


This document is...
Document 15 pages
 Useful  Not useful
Corporate Finance 4567
NHI PHAM HOANG YEN
:

You might also like