You are on page 1of 3

Ví dụ về tích lũy tư bản trong kinh tế chính trị Mac:

1. Tích lũy tư bản ban đầu: Cách mạng công nghiệp: Các nhà tư bản sử dụng lợi nhuận
thu được từ hoạt động kinh doanh để mua máy móc, thiết bị và nguyên liệu, từ đó mở
rộng quy mô sản xuất. Ví dụ: James Watt sử dụng lợi nhuận từ việc phát minh ra động
cơ hơi nước để đầu tư vào nhà máy sản xuất máy móc. Thuộc địa hóa: Các nước tư bản
chủ nghĩa tiến hành xâm lược, chiếm đóng thuộc địa để khai thác tài nguyên thiên nhiên,
nhân công rẻ mạt và thị trường tiêu thụ rộng lớn. Ví dụ: Anh Quốc sử dụng nguồn tài
nguyên từ Ấn Độ để đầu tư vào các ngành công nghiệp trong nước.
2. Tích lũy tư bản thông qua tái đầu tư: Lợi nhuận: Các nhà tư bản sử dụng một phần lợi
nhuận thu được để tái đầu tư vào sản xuất, mở rộng quy mô kinh doanh. Ví dụ:
Microsoft sử dụng lợi nhuận để đầu tư vào nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, mở
rộng thị trường sang các quốc gia khác. Hợp nhất tư bản: Các doanh nghiệp liên kết, sáp
nhập với nhau để tạo thành những tập đoàn lớn mạnh hơn, tăng khả năng cạnh tranh. Ví
dụ: Exxon Mobil được thành lập từ việc sáp nhập giữa Exxon và Mobil.
3. Tích lũy tư bản thông qua tăng cường bóc lột: Kéo dài giờ làm việc: Các nhà tư bản
buộc người lao động làm việc nhiều giờ hơn để tăng năng suất lao động, thu được nhiều
lợi nhuận hơn. Ví dụ: Trong thời kỳ Cách mạng công nghiệp, người lao động phải làm
việc 12-14 tiếng mỗi ngày. Giảm tiền lương: Các nhà tư bản ép giá lao động xuống mức
thấp nhất để tăng lợi nhuận. Ví dụ: Các nhà máy may ở Bangladesh trả lương cho công
nhân rất thấp, chỉ đủ để họ trang trải chi phí sinh hoạt cơ bản.
4. Tích lũy tư bản thông qua tiến bộ khoa học kỹ thuật: Ứng dụng công nghệ: Các nhà tư
bản áp dụng công nghệ mới vào sản xuất để tăng năng suất lao động, giảm chi phí sản
xuất. Ví dụ: Ngành công nghiệp ô tô sử dụng robot để tự động hóa các công đoạn sản
xuất. Cải tiến kỹ thuật: Các nhà tư bản đầu tư vào nghiên cứu phát triển để cải tiến kỹ
thuật, nâng cao chất lượng sản phẩm. Ví dụ: Apple đầu tư vào nghiên cứu phát triển để
tạo ra các sản phẩm iPhone mới với nhiều tính năng tiên tiến hơn.
Lưu ý: Tích lũy tư bản là một quá trình phức tạp và có nhiều tác động đến xã hội. Ví dụ,
tích lũy tư bản có thể dẫn đến sự bất bình đẳng trong thu nhập, gia tăng bóc lột người
lao động và ô nhiễm môi trường.

Chứng minh lợi nhuận có nguồn gốc từ giá trị thặng dư:
Theo Karl Marx:
 Lợi nhuận: Là phần giá trị mà nhà tư bản thu được sau khi trừ đi chi phí sản xuất, bao
gồm tiền lương, nguyên vật liệu, hao mòn máy móc...
 Giá trị thặng dư: Là phần giá trị mà người lao động tạo ra trong quá trình lao động nhưng
bị nhà tư bản chiếm đoạt.
Để chứng minh lợi nhuận có nguồn gốc từ giá trị thặng dư, Marx đưa ra các lập luận
sau:
1. Nguồn gốc của giá trị:
 Giá trị của hàng hóa được tạo ra bởi lao động.
 Sức lao động là nguồn gốc của mọi giá trị.
2. Quá trình tạo ra giá trị thặng dư:
 Trong quá trình lao động, người lao động tạo ra giá trị lớn hơn giá trị sức lao động của họ.
 Phần giá trị dôi ra này chính là giá trị thặng dư.
3. Lợi nhuận là biểu hiện của giá trị thặng dư:
 Nhà tư bản mua sức lao động của người lao động với giá trị tương đương giá trị sức lao
động.
 Tuy nhiên, người lao động tạo ra giá trị lớn hơn giá trị sức lao động của họ.
 Phần giá trị dôi ra này (giá trị thặng dư) bị nhà tư bản chiếm đoạt và biến thành lợi nhuận.
4. Các hình thức bóc lột tạo ra giá trị thặng dư:
 Bóc lột tuyệt đối: Kéo dài giờ làm việc, tăng cường độ lao động.
 Bóc lột tương đối: Giảm tiền lương, tăng năng suất lao động.
5. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và vô sản:
 Mâu thuẫn giữa lợi ích của nhà tư bản (thu lợi nhuận) và lợi ích của người lao động (nhận
được giá trị tương xứng với sức lao động).
 Mâu thuẫn này là động lực thúc đẩy lịch sử phát triển.
Ví dụ:
 Một công nhân làm việc 8 tiếng mỗi ngày, trong đó 4 tiếng tạo ra giá trị tương đương với
giá trị sức lao động của họ (4 tiếng còn lại tạo ra giá trị thặng dư).
 Giá trị thặng dư này bị nhà tư bản chiếm đoạt và biến thành lợi nhuận.
Kết luận:
Lợi nhuận có nguồn gốc từ giá trị thặng dư. Lợi nhuận mà nhà tư bản thu được là do sự
bóc lột sức lao động của người lao động.
Lưu ý:
 Đây là một cách tiếp cận để chứng minh lợi nhuận có nguồn gốc từ giá trị thặng dư dựa
trên lý thuyết kinh tế của Karl Marx.
 Vấn đề này còn nhiều tranh luận và có nhiều cách tiếp cận khác nhau.

Để chứng minh rằng lợi tức có nguồn gốc từ giá trị thặng dư, chúng ta có thể sử dụng
một cách tiếp cận kinh tế chính trị cổ điển, đặc biệt là quan điểm của Karl Marx.
Dưới đây là một phân tích về quan điểm này:
1. Lợi tức và giá trị thặng dư: Theo Marx, trong một hệ thống tư bản, lợi tức là sự khai thác
của lao động. Giá trị thặng dư là phần của giá trị mà lao động tạo ra mà không được trả tiền
tương ứng. Trong quá trình sản xuất, công nhân sản xuất hàng hóa với giá trị lao động vượt
qua giá trị của lao động được trả (lương công nhân). Sự chênh lệch giữa giá trị lao động và
lương là giá trị thặng dư.
2. Lợi tức là sự khai thác lao động: Lợi tức được tạo ra bằng cách sử dụng lao động của
công nhân mà không đền bù cho giá trị thực sự của lao động đó. Trên thực tế, lợi tức được
xem như là một hình thức khai thác lao động, nơi giá trị thặng dư được biến đổi thành lợi
nhuận cho các nhà sở hữu vốn.
3. Quy trình sản xuất và phân phối: Trong quá trình sản xuất hàng hóa, công nhân tạo ra
giá trị bằng cách sử dụng lao động của mình. Tuy nhiên, giá trị của sản phẩm vượt qua
lương của họ, và phần còn lại được chuyển thành lợi tức cho nhà sở hữu vốn.
4. Hệ thống tư bản và sự chia rẽ giai cấp: Marx cho rằng lợi tức không phải là kết quả của
công việc quản lý hiệu quả hoặc sự đầu tư, mà là một hình thức khai thác trong một hệ
thống tư bản. Theo quan điểm của ông, sự khai thác này tạo ra sự chia rẽ giai cấp giữa
những người lao động sản xuất và những người sở hữu vốn.
Tóm lại, quan điểm của Marx về lợi tức và giá trị thặng dư cho rằng lợi tức là kết quả của
sự khai thác lao động trong một hệ thống tư bản, trong đó giá trị thặng dư được chuyển đổi
thành lợi nhuận cho những người sở hữu vốn.

Chứng minh địa tô có nguồn gốc từ giá trị thặng dư:


1. Khái niệm:
Giá trị thặng dư: Phần giá trị do người lao động tạo ra trong quá trình lao động nhưng bị
nhà tư bản chiếm đoạt.
 Địa tô: Phần giá trị thặng dư mà người nông dân phải nộp cho địa chủ do sở hữu ruộng
đất.
2. Lý luận:
 Nguồn gốc của giá trị thặng dư:
o Sức lao động của người lao động là nguồn gốc duy nhất của giá trị.
o Trong quá trình lao động, người lao động tạo ra giá trị lớn hơn giá trị của sức lao động
mình.
o Phần giá trị dư thừa này bị nhà tư bản chiếm đoạt do sở hữu tư bản.
 Mối quan hệ giữa giá trị thặng dư và địa tô:
o Địa tô là một phần của giá trị thặng dư.
o Trong xã hội phong kiến, địa chủ sở hữu ruộng đất, là tư liệu sản xuất quan trọng trong
nông nghiệp.
o Nông dân phải sử dụng ruộng đất của địa chủ để sản xuất, do đó họ phải nộp một phần giá
trị thặng dư cho địa chủ dưới dạng địa tô.
3. Bằng chứng:
 Sự khác biệt về thu nhập:
o Địa chủ có thu nhập cao hơn nhiều so với người nông dân.
o Thu nhập của địa chủ chủ yếu đến từ địa tô, do đó địa tô là một phần của giá trị thặng dư.
 Sự thay đổi về địa tô:
o Khi năng suất lao động trong nông nghiệp tăng lên, giá trị thặng dư cũng tăng lên.
o Do đó, địa tô cũng tăng lên, chứng tỏ địa tô có nguồn gốc từ giá trị thặng dư.
4. Phân biệt địa tô với các khoản thu khác:
 Lợi nhuận: Lợi nhuận là phần giá trị thặng dư mà nhà tư bản chiếm đoạt do sở hữu tư bản.
 Lãi suất: Lãi suất là khoản thu nhập mà chủ cho vay thu được từ việc cho vay tiền.
 Thuế: Thuế là khoản thu bắt buộc của nhà nước đối với các cá nhân và tổ chức.
Địa tô khác với các khoản thu khác ở chỗ:
 Địa tô là phần giá trị thặng dư mà địa chủ chiếm đoạt do sở hữu ruộng đất.
 Lợi nhuận, lãi suất và thuế là những khoản thu do các yếu tố khác tạo ra.
Kết luận:
 Địa tô có nguồn gốc từ giá trị thặng dư.
 Địa tô là một phần của giá trị thặng dư mà người nông dân phải nộp cho địa chủ do sở hữu
ruộng đất.
Lưu ý:
 Vấn đề địa tô là một vấn đề phức tạp và có nhiều tranh luận.
 Các lý luận và bằng chứng trên chỉ là một cách tiếp cận để chứng minh nguồn gốc của địa
tô.

You might also like