You are on page 1of 67

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LẠI (GỒM CẢI THIỆN ĐIỂM, HỌC BÙ)

ĐỢT 2 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024 (LỚP RIÊNG)


(Kèm theo Thông báo số 387/TB-HVTC ngày 25/03/2024 của Giám đốc Học viện Tài chính./.)

* Sinh viên kiểm tra danh sách học chính thức trên Website, nếu thiếu tên, sai họ tên, lớp sinh viên, học phần/môn học, số tín chỉ... liên hệ Ban Quản lý đào
tạo qua số điện thoại: 0981 135 198 để được xử lý kịp thời theo lịch thông báo.
* Số liệu sinh viên đăng ký học chính thức tính đến thời điểm 22/03/2024./.

Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1 Phạm Thùy Linh 58/06.04CLC 5.9 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
2 Mai Thu Thảo 58/09.02CLC 5.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
3 Đinh Bá Khải 58/11.01 4.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
4 Trần Thu Hiền 58/21.04 4.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
5 Trần Đình Khôi 58/41.02 4.9 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
6 Trần Mai Anh 58/62.01 4.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
7 Nguyễn Thùy Linh 59/11.03 4.4 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
8 Nguyễn Thu Hà 59/11.06 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
9 Lê Thị Phương Linh 59/18.02 0 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
10 Đặng Thị Hồng 59/21.13 6.4 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
11 Ngô Phương Mai 59/21.13 4.8 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
12 Vũ Quang Huy 59/62.01 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
13 Nguyễn Thùy Linh 60/09.03 3.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
14 Tạ Huyền Trang 60/11.02 3.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
15 Nguyễn Thị Hoài An 60/21.02 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
16 Hoàng Minh Ngọc 60/21.06 3.4 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
17 Phương Quốc Luân 60/32.02 3.8 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
18 Lâm Hà Phương 61/11.05CLC 3.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
19 Phạm Thị Mai Phương 61/11.05CLC 3.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024

Page 1
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
20 Lưu Diệp Quỳnh 61/11.05CLC 3.8 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
21 Nguyễn Lê Song Châm 61/11.08CLC 3.2 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
22 Nguyễn Ngân Giang 61/11.08CLC 3.8 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
23 Nguyễn Thị Khánh An 61/20.01 0.4 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
24 Nguyễn Đàm Lan Anh 61/20.01 2 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
25 Lê Phạm Hà Giang 61/20.01 3.8 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
26 Lê Vũ Phương Thảo 61/20.01 3.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
27 Nguyễn Thị Hoàng Anh 61/20.02 2 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
28 Lương Tuệ Anh 61/20.03 1.2 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
29 Nguyễn Thị Phương Anh 61/20.03 1.2 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
30 Dương Hiền Thương 61/20.03 1.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
31 Đỗ Mai Trang 61/20.03 3 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
32 Đỗ Thị Diệu Linh 61/20.04 3.2 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
33 Nguyễn Phương Anh 61/20.10 2.4 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
34 Nông Bế Bảo Châu 61/20.12 3.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
35 Nguyễn Phương Anh 61/22.08CLC 3.6 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
36 Phạm Minh Thư 61/22.09CLC 3 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
37 Phạm Việt Dũng 61/60.02 0 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
38 Nguyễn Ngọc Lan 61/60.05 3 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
39 Đỗ Lê Khánh Linh 61/60.05 3.8 Chạy cự ly ngắn (Sáng) 1 01/04/2024
40 Đặng Vũ Châu Anh 57/05.01 5.3 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
41 Trần Thu Hương 57/21.16 5.2 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
42 Vũ Thu Hằng 57/22.05 5 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
43 Nguyễn Gia Khánh 57/23.02 4.3 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
44 Hoàng Nguyễn Việt Tùng 58/02.04 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
45 Lê Kim Thiện An 58/09.03 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
46 Nguyễn Trung Hiếu 58/11.06 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024

Page 2
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
47 Lê Thu Huyền 58/15.03 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
48 Trịnh Quốc Kỳ 58/15.03 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
49 Nguyễn Cảnh Biên 58/15.06 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
50 Bùi Trung Nguyên 58/18.02 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
51 Hà Huyền Trang 58/19.01 5.2 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
52 Nghiêm Thị Vân Anh 58/22.01CLC Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
53 Phan Hoàng Hiệp 58/23.02 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
54 Hoàng Anh Tuấn 58/51.05 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
55 Nguyễn Đức Anh 58/62.01 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
56 Đàm Kiều Trang 59/11.01 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
57 Phạm Thị Quỳnh Trang 59/11.02 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
58 Thái Thị Hồng Vân 59/11.02 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
59 Đỗ Thành An 59/11.03 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
60 Nguyễn Thu Hà 59/11.04 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
61 Nguyễn Thị Xuân Mai 59/11.06 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
62 Hoàng Diệu Thanh Cao 59/11.07 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
63 Tô Thùy Dung 59/11.08 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
64 Nguyễn Đức Mạnh 59/11.08 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
65 Nguyễn Thảo Anh 59/16.01 5 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
66 Trịnh Thu Uyên 59/16.02 4.6 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
67 Trần Thị Hồng 59/21.01 4.4 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
68 Lê Như Quỳnh 59/21.02 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
69 Bùi Huyền Ngân 59/21.04 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
70 Lê Thị Thủy 59/21.07 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
71 Nguyễn Thị Thanh Tâm 59/21.11 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
72 Nguyễn Đào Yến Linh 59/21.13 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
73 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 59/21.14 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024

Page 3
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
74 Đinh Thị Quỳnh Anh 59/22.02 4 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
75 Nguyễn Cao Thắng 59/22.04 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
76 Nguyễn Ngọc Bảo 59/31.02 5 Bóng chuyền (Sáng) 2 01/04/2024
77 Đặng Thùy Dương 57/21.02 4.6 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
78 Nguyễn Tuấn Kiệt 58/09.02CLC 3.9 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
79 Lê Kim Thiện An 58/09.03 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
80 Vũ Minh Anh 59/11.01 5 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
81 Nguyễn Mỹ Duyên 59/11.03 5 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
82 Phan Thanh Hương 59/11.04 8.2 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
83 Phạm Thị Thảo Ngân 59/11.04 4.8 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
84 Lưu Hoàng Linh 59/21.01CLC 3.6 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
85 Khổng Thị Huyền 59/21.03 0 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
86 Lê Thục Oanh 59/21.06 4.8 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
87 Lưu Thị Thảo Anh 59/21.08 4.4 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
88 Đặng Linh Linh 59/22.04 5.2 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
89 Nguyễn Thị Dung 59/32.01 3.8 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
90 Nguyễn An Thịnh 59/41.02 4.2 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
91 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 59/51.06 4.8 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
92 Vũ Thu Thủy 59/51.06 4.8 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
93 Trịnh Ngọc Lam Viên 60/08.01 3.6 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
94 Trần Uyển Nhi 60/21.01 4 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
95 Phạm Như Quỳnh 60/61.02 5.6 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
96 Nguyễn Thị Hồng Nhung 60/62.02 5.4 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
97 Ngô Thị Phượng 60/62.02 7.8 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
98 Nguyễn Cẩm Tú 61/11.09CLC 2.4 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
99 Lê Huyền My 61/11.11CLC 2.2 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
100 Lê Huyền Diệu 61/20.06 3.2 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024

Page 4
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
101 Nguyễn Hồng Ngọc 61/20.08 3.2 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
102 Nguyễn Thu Hằng 61/20.16 3.6 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
103 Phạm Quỳnh Anh 61/22.04CLC 3.8 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
104 Nguyễn Trần Mai Phương 61/22.04CLC 3.6 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
105 Trần Thị Thu Trà 61/30.05 3.6 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
106 Phạm Thị Tuyến 61/41.03 3.6 Chạy cự ly ngắn (Chiều) 1 01/04/2024
107 Lê Trần Minh Quân 57/03.04 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
108 Hoàng Minh Trang 58/01.02 5.2 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
109 Đàm Trần Nhật Minh 58/02.01 5 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
110 Trịnh Thị Thanh Thùy 58/11.07CLC 5.3 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
111 Nguyễn Thu Trà 58/18.01 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
112 Nguyễn Kiều Anh 58/22.02CLC Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
113 Đỗ Văn Dũng 58/41.02 5 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
114 Nguyễn Quốc Mạnh 58/62.03 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
115 Đặng Minh An 59/11.01 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
116 Chu Đức Bảo 59/21.14 0 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
117 Đặng Thị Mai Linh 60/61.01 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
118 Phan Thị Lộc 60/61.02 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
119 Ma Bích Ngọc 60/61.02 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
120 Nguyễn Phương Thảo 60/61.02 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
121 Vũ Thu Thủy 60/61.02 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
122 Phạm Đức Việt 60/61.02 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
123 Nguyễn Hoài Linh 60/62.01 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
124 Đỗ Hoài Nam 60/62.01 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
125 Vũ Minh Đức 60/63.01 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
126 Nguyễn Phương Linh 60/63.01 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024
127 Nguyễn Văn Quang Toàn 60/63.02 Bóng chuyền (Chiều) 2 01/04/2024

Page 5
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
128 Bùi Mai Anh 57/01.02 0 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
129 Vũ Lưu Hoàng Long 57/03.01 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
130 Nguyễn Minh Quân 57/11.01CLC 1.8 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
131 Bùi Thị Phương Thảo 57/15.04 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
132 Nguyễn Thúy Uyên 57/21.18 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
133 Nguyễn Tuấn Minh 57/22.05 0 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
134 Bùi Nhật Linh 58/01.01 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
135 Nguyễn Thị Minh Tiến 58/03.02 4.1 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
136 Vũ Quỳnh Chi 58/05.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
137 Hạ Hoàng Lan 58/06.03CLC Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
138 Nguyễn Lâm Anh 58/06.05CLC Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
139 Đỗ Quỳnh Trang 58/06.06CLC Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
140 Đỗ Quang Phong 58/08.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
141 Nguyễn Duy Hùng 58/08.03 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
142 Chu Thị Quỳnh 58/08.03 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
143 Đinh Khánh Linh 58/08.05 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
144 Nghiêm Xuân Công 58/09.02CLC Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
145 Trần Kim Thắng 58/09.03 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
146 Nguyễn Minh Thành 58/11.02CLC Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
147 Nguyễn Thị Nguyên Hà 58/11.03 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
148 Tống Thị Bích Hường 58/11.05 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
149 Phạm Lương Quỳnh Anh 58/11.06 0 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
150 Nguyễn Lan Hương 58/11.06 4.6 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
151 Nguyễn Viết Nam Khánh 58/11.06CLC 5.3 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
152 Nguyễn Thu Trang 58/11.07 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
153 Đồng Quang Vinh 58/15.01 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
154 Trần Minh Tiến 58/15.07 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024

Page 6
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
155 Phạm Kim Sơn 58/19.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
156 Nguyễn Thùy Linh 58/21.06CLC 0.6 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
157 Nguyễn Đức Việt 58/21.07 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
158 Trần Thị Thu Hà 58/21.10 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
159 Hoàng Phương Thùy 58/21.11 3 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
160 Trịnh Minh Đức 58/22.05 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
161 Nguyễn Khánh Duy 58/22.06CLC 0 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
162 Nguyễn Ngọc Minh 58/41.03 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
163 Đàm Trường Duy 58/61.01 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
164 Ngô Thị Thảo Linh 58/61.01 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
165 Nguyễn Viết Hiếu 58/62.01 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
166 Phạm Thảo Trang 58/62.03 0 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
167 Tô Thị Thái Hà 59/11.08 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
168 Hà Minh Phương 59/21.01 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
169 Nguyễn Thị Diệu Linh 59/21.05 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
170 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 59/21.12 4.8 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
171 Trần Mai Thủy 59/22.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
172 Trần Ngọc Vân Khánh 59/22.06 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
173 Phạm Hoài Anh 59/32.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
174 Thái Linh Chi 59/41.04 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
175 Bùi Khánh Linh 59/51.01 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
176 Tạ Hoàng Hà Nhi 59/51.01 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
177 Lê Thị Hồng Hà 59/51.03 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
178 Trần Phương Hà 59/51.06 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
179 Phan Thị Thanh Xuân 60/61.01 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
180 Trần Thị Lan Anh 60/61.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
181 Tạ Thị Thu Hà 60/61.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024

Page 7
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
182 Nguyễn Đức Hưng 60/61.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
183 Nguyễn Thị Hoài Thương 60/61.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
184 Trần Nguyên Vũ 60/61.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
185 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 60/62.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
186 Bùi Đặng Nhật Thành 60/62.02 Bóng rổ (Chiều) 2 01/04/2024
187 Trương Khánh Linh 56/02.04 0 Giáo dục thể chất 2 (Chiều) 1 01/04/2024
188 Vũ Thị Phương Linh 56/02.06 Giáo dục thể chất 2 (Chiều) 1 01/04/2024
189 Bùi Mai Lan 58/02.03 5.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
190 Trần Thị Duyên 58/05.03 4.5 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
191 Nguyễn Thị Thanh Hiền 58/08.05 4.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
192 Nguyễn Duy Khánh 58/11.05 4.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
193 Bùi Thị Tình 58/11.09 5.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
194 Nguyễn Hoàng Lâm 58/19.01 5.1 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
195 Đỗ Kiều Trinh 58/19.01 4.4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
196 Trịnh Minh Khuê 58/22.02CLC 6.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
197 Hoàng Quốc Việt 58/22.04CLC 6.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
198 Trương Khánh Linh 58/51.03 4.7 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
199 Đỗ Tuấn Hùng 59/06.03CLC 5.1 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
200 Nguyễn Hà Giang 59/21.01 6.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
201 Bùi Đức Mạnh 59/21.03 3.3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
202 Bùi Thu Hương 59/21.06 3.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
203 Nguyễn Hoàng Long 59/31.02 3.9 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
204 Lê Hà Linh 59/31.03 3.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
205 Nguyễn Phương Linh 59/32.03 3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
206 Nguyễn Thị Hồng Liên 59/63.01 2.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
207 Trần Mạnh Dũng 60/01.02 2.9 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
208 Đỗ Nguyễn Nhật Huy 60/01.02 2.6 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024

Page 8
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
209 Vũ Khánh Ngọc 60/02.01 3.4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
210 Nguyễn Hồng Phúc 60/02.01 3.9 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
211 Đỗ Kiều Anh 60/02.02 3.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
212 Trịnh Thu Hà 60/02.02 3.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
213 Cao Thị Hương Giang 60/03.02 2.7 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
214 Dương Tố Như 60/03.02 3.3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
215 Phạm Anh Thư 60/03.02 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
216 Nguyễn Lê Diệu Anh 60/05.01 2.4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
217 Nguyễn Thị Hường 60/05.02 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
218 Nguyễn Thị Thùy 60/05.02 5.4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
219 Đinh Thị Ngọc Anh 60/08.03 3.6 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
220 Nguyễn Thu Phương 60/08.03 3.6 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
221 Nguyễn Hà Thương 60/08.03 3.7 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
222 Dương Quang Hiếu 60/08.04 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
223 Lưu Hà Anh 60/09.01CLC 5.4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
224 Lê Vũ Quỳnh Chi 60/09.01CLC 4.9 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
225 Nguyễn Trần Quỳnh Chi 60/09.01CLC 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
226 Dương Minh Đức 60/09.01CLC 3.4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
227 Đoàn Minh Hoàng 60/09.01CLC 3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
228 Lê Bích Hồng 60/09.01CLC 4.3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
229 Lưu Minh Hùng 60/09.01CLC 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
230 Lưu Quỳnh Liên 60/09.01CLC 3.1 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
231 Nguyễn Quỳnh Mai 60/09.02CLC 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
232 Nguyễn Thị Thu Trang 60/09.02CLC 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
233 Bùi Hoàng Yến 60/09.02CLC 4.7 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
234 Nguyễn Hoàng Phương Anh 60/11.03 3.4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
235 Đặng Cẩm Tú 60/11.03 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024

Page 9
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
236 Nguyễn Huệ Minh 60/11.09CLC 3.7 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
237 Trần Đình Tường 60/11.09CLC 5.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
238 Lê Đỗ Châu Anh 60/15.01 3.6 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
239 Phạm Diệu Linh 60/15.01 2.7 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
240 Phạm Khánh Nguyên 60/15.01 3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
241 Phạm Ngọc Kiên 60/15.04 3.1 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
242 Trần Thị Minh Lợi 60/15.04 2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
243 Phạm Sỹ Quang Minh 60/16.02 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
244 Lê Hoàng Lâm Anh 60/19.01 3.5 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
245 Hoàng Ngọc Mai Anh 60/19.02 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
246 Cao Ngọc Ánh 60/19.02 2.3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
247 Nguyễn Ngọc Quỳnh 60/19.02 2.6 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
248 Hoàng Quốc Triệu 60/19.02 3.4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
249 Nguyễn Thị Thanh Vân 60/19.02 3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
250 Lê Triệu Bách 60/21.01CLC 3.3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
251 Nguyễn Thị Hoài An 60/21.02 3.7 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
252 Bùi Phương Anh 60/21.04 3.6 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
253 Cao Thị Lê 60/21.05 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
254 Nguyễn Thị Thu Phương 60/21.07 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
255 Nguyễn Ngọc Diệp 60/21.08 4.5 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
256 Phạm Thanh Ngân 60/21.08 3.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
257 Nguyễn Thị Ngọc Anh 60/21.10CLC 3.5 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
258 Vũ Thị Diệu 60/21.11 3.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
259 Nguyễn Thị Ánh Dương 60/22.02 2.6 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
260 Nguyễn Đức Minh 60/22.03CLC 3.6 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
261 Vũ Uyên Nhi 60/22.03CLC 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
262 Vũ Hoàng Việt 60/22.03CLC 2.6 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024

Page 10
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
263 Nguyễn Khánh Linh 60/22.04 2.3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
264 Nguyễn Đức Mạnh 60/22.04 3.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
265 Bùi Hoàng Tùng 60/22.05 3.5 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
266 Ngô Phú Cường 60/22.06 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
267 Chu Văn Hưng 60/22.06 3.6 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
268 Lại Thị Khánh Huyền 60/22.06 3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
269 Lý Thị Diệu Linh 60/61.01 3.4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
270 Phạm Thành Long 60/61.01 2.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
271 Nguyễn Thị Ngọc Thương 60/62.01 3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
272 Lê Quang Hải 60/62.02 3.3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
273 Đinh Thị Thu Hiền 60/63.01 3.9 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
274 Nguyễn Phương Linh 60/63.01 2.4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 01/04/2024
275 Nguyễn Quang Huy 56/09.01 4.5 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
276 Phạm Thái Bình 56/16.01 3.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
277 Văn Thanh Thủy 56/23.01 2.8 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
278 Đặng Quốc Khánh 57/03.04 4.1 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
279 Lê Tuấn Anh 57/51.06 4.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
280 Nguyễn Mạnh Hoàng 57/51.06 4.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
281 Hoàng Duy Anh 58/06.01CLC 5.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
282 Bùi Kiến Sơn 58/06.01CLC 5.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
283 Hoàng Thái An 58/06.06CLC 5.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
284 Đỗ Nguyễn Mạnh Hùng 58/08.02 5.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
285 Nguyễn Thế Thanh Thảo 58/08.02 4.5 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
286 Nguyễn Thị Hương Giang 58/08.03 5.3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
287 Nguyễn Thị Ngân Hằng 58/11.02 5.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
288 Lại Thế Đức 58/11.04CLC 5.5 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
289 Lại Nguyễn Hoàng Sơn 58/11.07 4.3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024

Page 11
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
290 Hà Hữu Duy 58/11.08 4.8 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
291 Nguyễn Thu Dung 58/11.09 5 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
292 Lê Phương Mai 58/11.09 5 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
293 Hoàng Thùy Trang 58/22.06 4.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
294 Nguyễn Khánh Duy 58/22.06CLC 0 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
295 Phùng Tuấn Anh 58/22.07 5.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
296 Bùi Huy Đạt 58/31.02 4.7 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
297 Phạm Thị Thanh Huyền 58/31.04 5.3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
298 Lê Quỳnh Hoa 58/61.01 4.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
299 Vũ Thùy Trang 59/09.01 6.3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
300 Tạ Thuỷ Tiên 59/21.01 6.3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
301 Hoàng Anh 59/21.01CLC 3.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
302 Nguyễn Thảo Hiền 59/21.02CLC 4.7 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
303 Vũ Thị Yến Hoa 59/21.02CLC 0 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
304 Phạm Gia Khánh 59/21.08 3.5 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
305 Đặng Trần Hoàng 59/22.01 3.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
306 Nguyễn Quỳnh Chi 59/22.02 3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
307 Phạm Thị Thu Hương 59/22.03 3.6 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
308 Trần Thị Bình 59/22.04 3.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
309 Vũ Ngọc Đại 59/22.06 3.7 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
310 Trịnh Thị Mai 59/51.04 5.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
311 Nguyễn Đức Thắng 59/51.06 3.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
312 Ngô Đức Thắng 59/61.01 3.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
313 Nguyễn Quốc Anh 59/61.02 3.6 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
314 Hà Minh Hiếu 59/62.01 3.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
315 Vũ Quang Huy 59/62.01 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
316 Trần Phương Anh 59/63.01 5.8 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024

Page 12
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
317 Nguyễn Như Quỳnh 60/01.01 5.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
318 Hoàng Phương Anh 60/02.01 4.6 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
319 Trần Thu Hiền 60/02.01 6.3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
320 Võ Huy Hoàng 60/02.01 5.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
321 Lê Thị Nhật Lệ 60/02.01 4.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
322 Đồng Mai Chi 60/02.02 3.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
323 Quyền Hải Lâm 60/05.02 4.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
324 Phạm Quang Minh 60/06.06CLC 3.5 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
325 Đỗ Thị Hải Yến 60/08.02 5.3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
326 Lê Phương Thu 60/08.04 5.3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
327 Hà Thị Trang 60/18.01 5.3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
328 Trần Thị Anh Trang 60/18.01 4.6 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
329 Tạ Kim Khánh 60/18.02 5.2 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
330 Trương Thị Ngọc Ánh 60/21.07 3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
331 Đặng Nguyễn Trà Giang 60/22.01 3.6 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
332 Phạm Hương Giang 60/22.03 2.4 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
333 Dương Minh Đức 61/06.04CLC 2.9 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
334 Lê Minh An 61/10.21 4.3 Pháp luật đại cương 2 01/04/2024
335 Vũ Thị Phương Linh 56/02.06 3.8 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
336 Kiều Thị Diệu Linh 56/18.02 2 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
337 Vũ Thị Thu Thủy 56/32.01 2.6 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
338 Nguyễn Việt Trung 57/09.04 3.7 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
339 Đặng Thùy Dương 57/21.02 3.6 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
340 Kim Mạnh Kiên 57/22.03 3.3 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
341 Nguyễn Nhật Anh 57/41.02 2.2 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
342 Lê Duy Tùng 58/05.04 4.4 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
343 Vũ Ngọc Minh 58/11.01CLC 5.2 Kinh tế lượng 3 01/04/2024

Page 13
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
344 Nguyễn Minh Phương Anh 58/11.03CLC 3.6 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
345 Tô Viết Công 58/15.01 5.2 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
346 Nguyễn Thị Sơn Thủy 58/15.03 4.5 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
347 Phạm Thị Linh Chi 58/21.03CLC 5.4 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
348 Bùi Thị Lệ 58/31.02 3.6 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
349 Nguyễn Gia Nam 58/32.04 3.7 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
350 Đặng Thị Quỳnh Chi 58/41.01 3.6 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
351 Nguyễn Văn Tuân 58/41.02 4.6 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
352 Đỗ Trung Hiếu 58/61.02 3.4 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
353 Nguyễn Trọng Quốc Khánh 58/62.01 5.3 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
354 Nguyễn Chí Đức 59/01.02 3.5 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
355 Hoàng Tuấn Anh 59/02.03 4.8 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
356 Nguyễn Hải Anh 59/05.01 3.5 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
357 Nguyễn Quỳnh Chi 59/05.01 5.7 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
358 Phạm Trà My 59/11.02 5.7 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
359 Trần Diễm Quỳnh 59/11.02 4.5 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
360 Ngô Anh Dũng 59/11.05CLC 3.5 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
361 Trịnh Thu Linh 59/11.05CLC 3.5 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
362 Đào Thị Mai Hương 59/11.06 4.5 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
363 Hoàng Phương Thảo 59/11.06 3.8 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
364 Hoàng Diệu Thanh Cao 59/11.07 4.6 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
365 Triệu Thị Ánh Nguyệt 59/11.09CLC 5.8 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
366 Phí Ngọc Linh Phương 59/11.09CLC 6.5 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
367 Nguyễn Hồng Quân 59/15.01 3.8 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
368 Phan Thị Phương Anh 59/15.03 6.9 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
369 Nguyễn Thị Kim Chi 59/19.01 6.1 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
370 Lương Phương Anh 59/21.07 3.9 Kinh tế lượng 3 01/04/2024

Page 14
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
371 Đào Thị Phương Linh 59/21.10 5 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
372 Lưu Khánh Linh 59/21.10 6.5 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
373 Đồng Gia Hoàng 59/22.02 4.3 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
374 Nguyễn Tự Liêm 59/22.02 4.3 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
375 Nguyễn Thanh Tùng 59/22.04 3.3 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
376 Trương Thị Thu Hà 59/22.06 4.8 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
377 Nguyễn Thị Khánh Ly 59/31.03 3.9 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
378 Vũ Linh Nga 59/31.03 3.7 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
379 Trương Quốc Phong 59/31.04 3.9 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
380 Nguyễn Cẩm Ly 59/41.02 5.2 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
381 Đỗ Lê Gia Minh 59/61.01 3.5 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
382 Hồ Tố Uyên 59/61.01 3.6 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
383 Phạm Gia Bảo 59/61.02 3.9 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
384 Nguyễn Viết Đạt 59/62.01 2 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
385 Nguyễn Khánh Huyền 59/62.01 3.8 Kinh tế lượng 3 01/04/2024
386 Nguyễn Quang Minh 56/01.02 2.9 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
387 Nguyễn Phúc Hiếu 57/09.03 4.1 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
388 Trần Trọng Nghĩa 57/11.01 2.5 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
389 Bùi Mạnh Hùng 57/11.07 3.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
390 Trương Cẩm Tú 57/21.07 2.5 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
391 Trịnh Thị Vân Chính 57/21.15 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
392 Trần Đình Nhật Tân 58/09.04 4.1 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
393 Vũ Thị Vân Anh 58/22.06 3.9 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
394 Đoàn Thu Ngân 58/51.03 5.2 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
395 Vi Nguyễn Huyền Anh 58/51.04 4.5 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
396 Võ Thị Phương Thảo 58/51.05 1.5 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
397 Nguyễn Phương Linh 59/02.03 6.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024

Page 15
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
398 Đỗ Thị Huyền 59/08.04 5.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
399 Nguyễn Minh Huệ 59/11.07CLC 3.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
400 Trần Bảo Ngọc 59/11.07CLC 0 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
401 Trần Thu Hường 59/16.02 6 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
402 Trần Thị Phương Anh 59/21.06 6.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
403 Phạm Lê Thục An 59/21.09CLC 3.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
404 Tô Thị Hiền 59/22.03 6.5 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
405 Đỗ Thị Kiều Mỹ 59/22.03 7.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
406 Nguyễn Châu Anh 59/22.04 2.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
407 Lương Thị Diễm Quỳnh 59/31.03 1.5 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
408 Long Thu Hà 59/32.03 2.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
409 Nguyễn Song Thành Đức 59/63.01 3.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
410 Võ Xuân Trường Giang 59/63.01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
411 Nguyễn Đức Hưng 60/61.02 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
412 Trần Nguyên Vũ 60/61.02 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
413 Trần Hà Ngân 60/62.02 0 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 01/04/2024
414 Hoàng Đức Khải 54/11.08 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
415 Trương Khánh Linh 56/02.04 3.5 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
416 Phạm Thị Yến Nhi 56/21.20 3.4 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
417 Nguyễn Trường An 56/32.02 3.7 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
418 Lê Trần Minh Quân 57/03.04 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
419 Nguyễn Thị Diệp Anh 57/15.03 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
420 Hà Phương Hạnh 58/01.01 5.2 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
421 Nguyễn Thị Trà 58/02.01 5.2 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
422 Hà Thị Ngọc Hà 58/02.03 4.7 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
423 Trần Minh Hiếu 58/18.02 3.7 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
424 Nguyễn Vũ Hưng 58/21.05 4.9 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024

Page 16
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
425 Nguyễn Mai Anh 58/21.06CLC 4.5 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
426 Nguyễn Thanh Vân 58/21.15 4.9 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
427 Phùng Thị Huyền Thanh 58/22.07 5.2 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
428 Nguyễn Thị Lan Anh 58/61.01 5.2 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
429 Vũ Công Trường 58/61.02 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
430 Hồ Thị Kim Chi 58/62.03 4.4 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
431 Vũ Thị Thu Trang 59/08.02 6.5 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
432 Lô Quang Diễn 59/11.02 1.8 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
433 Nguyễn Đức Minh 59/15.01 4 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
434 Nguyễn Như Tú 59/15.01 6 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
435 Dương Thùy Linh 59/15.02 4.3 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
436 Vũ Lê Anh Thư 59/15.02 6.5 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
437 Nguyễn Lê Vân 59/15.03 5.3 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
438 Nguyễn Phương Thảo 59/15.04 5.8 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
439 Vũ Quỳnh Trang 59/15.04 6.8 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
440 Nguyễn Ngọc Ánh 59/16.02 6.5 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
441 Nguyễn Thị Mai Linh 59/16.02 5.3 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
442 Hoàng Tú Phương 59/16.02 6 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
443 Trần Thu Thủy 59/16.02 6 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
444 Trần Tuấn Minh 59/21.06CLC 0 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
445 Nguyễn Đình Quý 59/32.01 3.8 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
446 Phan Như Quỳnh 59/32.03 5 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
447 Phạm Thị Ngọc Anh 59/41.03 5.3 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
448 Chu Gia Hân 60/08.04 3.5 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
449 Cao Minh Đức 60/11.01 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
450 Phạm Mai Chi 60/21.02CLC 5.5 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024
451 Trần Yến Nhi 60/21.09CLC 6.3 Nguyên lý thống kê 3 01/04/2024

Page 17
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
452 Nguyễn Minh Trang 56/11.05 3.3 Tin học đại cương 3 01/04/2024
453 Bùi Mai Anh 57/01.02 3.7 Tin học đại cương 3 01/04/2024
454 Bùi Hải Đăng 57/02.01 4.1 Tin học đại cương 3 01/04/2024
455 Nguyễn Anh Hoàng 57/11.01 3.8 Tin học đại cương 3 01/04/2024
456 Nguyễn Khắc Hải Đăng 58/01.02 4.4 Tin học đại cương 3 01/04/2024
457 Lê Thị Hiền 58/02.03 4.7 Tin học đại cương 3 01/04/2024
458 Trịnh Duy Đức Anh 58/03.02 4.2 Tin học đại cương 3 01/04/2024
459 Vũ Biên Thùy 58/08.03 5 Tin học đại cương 3 01/04/2024
460 Nguyễn Hương Quỳnh 58/08.04 4.8 Tin học đại cương 3 01/04/2024
461 Nguyễn Linh Ngọc 58/21.10 4.9 Tin học đại cương 3 01/04/2024
462 Bùi Trung Anh 58/21.14 4.6 Tin học đại cương 3 01/04/2024
463 Nguyễn Thị Luyến 58/21.14 5 Tin học đại cương 3 01/04/2024
464 Nguyễn Thị Phương Thảo 58/21.14 4 Tin học đại cương 3 01/04/2024
465 Phạm Thị Ngọc Diệp 58/21.17 5.2 Tin học đại cương 3 01/04/2024
466 Nguyễn Lê Mai Hương 58/22.02 5.3 Tin học đại cương 3 01/04/2024
467 Hà Phương Hiền 58/22.06 4.8 Tin học đại cương 3 01/04/2024
468 Nguyễn Thị Thu Phương 58/22.07 5.3 Tin học đại cương 3 01/04/2024
469 Đỗ Thanh Thảo 58/61.01 5 Tin học đại cương 3 01/04/2024
470 Dương Quốc Anh 59/09.04 4.9 Tin học đại cương 3 01/04/2024
471 Ngô Thị Loan 59/09.04 3.6 Tin học đại cương 3 01/04/2024
472 Đặng Minh Đức 59/11.08 4 Tin học đại cương 3 01/04/2024
473 Bùi Thu Thủy 59/21.05 6 Tin học đại cương 3 01/04/2024
474 Bùi Thị Anh Thư 59/21.09 5.3 Tin học đại cương 3 01/04/2024
475 Tạ Thái Yên 59/31.03 5.4 Tin học đại cương 3 01/04/2024
476 Đậu Đình Trung 59/61.01 2.5 Tin học đại cương 3 01/04/2024
477 Dương Thị Thu Hiền 59/61.02 4 Tin học đại cương 3 01/04/2024
478 Chu Mai Thảo 60/21.04CLC 6.4 Tin học đại cương 3 01/04/2024

Page 18
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
479 Trần Việt Nhật Anh 60/21.11 6.5 Tin học đại cương 3 01/04/2024
480 Nguyễn Phương Anh 61/20.01 6.8 Tin học đại cương 3 01/04/2024
481 Trương Khánh Vy 61/20.15 3.4 Tin học đại cương 3 01/04/2024
482 Lê Trang Nhung 61/20.18 6.5 Tin học đại cương 3 01/04/2024
483 Phạm Thị Thùy Dương 59/31.04 2.7 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
484 Hà Ngọc Khang 57/02.03 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
485 Trần Ngọc Minh 57/15.06 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
486 Trần Thị Mừng 57/15.07 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
487 Trần Hoài Vũ 57/15.08 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
488 Thái Thanh Hưng 57/22.01CLC Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
489 Nguyễn Đình Huy 57/31.02 2.8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
490 Ngô Tuấn Quang 57/41.03 3.7 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
491 Trần Quang Minh 57/63.02 1.8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
492 Phạm Ngọc Phúc 58/08.05 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
493 Lê Kim Thiện An 58/09.03 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
494 Võ Thị Thùy Linh 58/21.01 4.7 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
495 Nguyễn Bích Ngọc 58/21.04CLC 6.2 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
496 Hoàng Thu Hà 58/21.12 5.2 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
497 Huỳnh Minh Vũ 59/22.06CLC 3 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 01/04/2024
498 Lê Quốc Việt 57/01.04 1.6 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
499 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 57/11.01CLC 5.1 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
500 Nguyễn Đức Minh 57/22.01CLC 3.2 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
501 Trần Quang Thành 57/51.03 3.9 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
502 Hoàng Mạnh Hùng 58/05.01 4 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
503 Nguyễn Thị Lan Hương 58/06.01CLC 6.9 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
504 Nguyễn Tuấn Linh 58/08.01 3.6 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
505 Nguyễn Tuấn Anh 58/09.01CLC 1.1 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024

Page 19
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
506 Nguyễn Hương Mai 58/11.02CLC 6.6 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
507 Phạm Thị Ngọc Anh 58/11.06CLC 4.6 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
508 Đàm Phương Thanh 58/11.08 4.6 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
509 Vũ Hương Giang 58/21.06CLC 5.9 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
510 Dương Thị Mỹ Duyên 58/21.08 1.7 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
511 Bùi Thị Thu Hiền 58/21.15 4.7 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
512 Lê Thị Hằng Nga 58/41.01 5.1 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
513 Nguyễn Ngọc Minh 58/41.03 4.6 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
514 Nguyễn Minh Phụng 58/41.04 4.6 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
515 Trần Thị Thùy Dung 58/61.01 5 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
516 Nguyễn Nguyên Anh 59/06.01CLC 4.3 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
517 Nguyễn Hương Giang 59/21.02 6.5 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
518 Nguyễn Thị Lan Hương 59/21.10CLC 6 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
519 Nguyễn Hoàng Duy 59/22.10CLC 0 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
520 Đào Nguyễn Khánh Linh 60/01.01 5.4 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
521 Nguyễn Mai Phương 60/02.01 3.9 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
522 Nguyễn Trà My 60/02.02 4.9 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
523 Lê Thị Phương Linh 60/11.03 5 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
524 Hoàng Mạnh Cường 60/19.01 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
525 Bùi Hoàng Hùng 60/22.04 1 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
526 Cù Bảo Long 60/31.01 3.7 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
527 Nguyễn Phúc Lâm 61/06.02CLC 3 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
528 Maniphone INKHAMSENG 61/10.03 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
529 Phạm Minh Vũ 61/10.05 0 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
530 Nguyễn Thảo An 61/10.07 4.7 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
531 Mina Xayyavong Vong 61/10.20 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
532 Hoàng Phương Anh 61/10.22 3.9 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024

Page 20
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
533 Ngô Thị Thùy Linh 61/11.07CLC 3.7 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
534 Lê Xuân Đức Anh 61/11.10CLC 2.7 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
535 Nguyễn Đình Thức 61/11.12CLC 3.8 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
536 Vilada Souvanhna 61/20.01 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
537 Nguyễn Hoàng Trang 61/20.01 3 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
538 Nguyễn Duy Thái Dương 61/20.09 3.9 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
539 Mai Khánh Huyền 61/20.11 3.3 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
540 Lê Thị Huệ Nhi 61/60.03 5.2 Toán cao cấp 1 2 01/04/2024
541 Nguyễn Viết Nam Khánh 58/11.06CLC Xã hội học 2 01/04/2024
542 Phạm Diệu Ly 59/09.02CLC Xã hội học 2 01/04/2024
543 Lê Thị Hiền Trang 59/09.02CLC Xã hội học 2 01/04/2024
544 Nguyễn Ngọc Diệp 59/09.04CLC Xã hội học 2 01/04/2024
545 Bùi Minh Đức 59/11.01CLC Xã hội học 2 01/04/2024
546 Vũ Phương Linh 59/11.02CLC Xã hội học 2 01/04/2024
547 Trương Diệp Anh 59/11.03CLC Xã hội học 2 01/04/2024
548 Vũ Bạch Dương 59/11.03CLC Xã hội học 2 01/04/2024
549 Nguyễn Anh Hiếu 59/11.03CLC 3.7 Xã hội học 2 01/04/2024
550 Khổng Minh Hoài 59/11.05CLC Xã hội học 2 01/04/2024
551 Phạm Tiến Anh 59/11.06CLC Xã hội học 2 01/04/2024
552 Lê Viết Dũng 59/11.06CLC Xã hội học 2 01/04/2024
553 Hoàng Minh Hiếu 59/11.06CLC Xã hội học 2 01/04/2024
554 Phùng Thanh Huy 59/11.06CLC Xã hội học 2 01/04/2024
555 Ngô Tuấn Anh 59/11.07CLC Xã hội học 2 01/04/2024
556 Hồ Minh Huyền 59/11.07CLC Xã hội học 2 01/04/2024
557 Đỗ Thị Việt Hà 59/11.08CLC Xã hội học 2 01/04/2024
558 Nguyễn Quang Huy 59/11.08CLC Xã hội học 2 01/04/2024
559 Lê Vũ Quang 59/11.08CLC Xã hội học 2 01/04/2024

Page 21
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
560 Bùi Đức Khánh 59/11.09CLC Xã hội học 2 01/04/2024
561 Nguyễn Phương Bình 59/11.10CLC 6.9 Xã hội học 2 01/04/2024
562 Dương Ánh Tuyết 58/02.01 4.9 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
563 Nguyễn Trang Nhung 58/02.02 4.5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
564 Trần Quốc Hưng 58/03.01 5.2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
565 Đỗ Quang Kỳ 58/05.02 4.5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
566 Lê Kim Ngân 58/08.02 4.3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
567 Lê Hà Huệ 58/08.05 5.4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
568 Lê Phương Anh 58/09.01CLC 6.8 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
569 Nguyễn Quang Thái 58/09.02CLC 0 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
570 Trần Kim Thắng 58/09.03 3.2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
571 Trương Nguyễn Trà My 58/11.04 5.4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
572 Đào Thị Phương Anh 58/11.05 4.9 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
573 Nguyễn Thị Phương Anh 58/11.08 4.8 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
574 Nguyễn Thanh Hằng 58/11.10 5.4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
575 Ngô Hoài Thu 58/15.02 5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
576 Nguyễn Thị Kim Hảo 58/15.04 4.5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
577 Chu Thị Mi 58/15.08 5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
578 Trần Tuấn Đạt 59/01.01 3.6 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
579 Nguyễn Quang Trường 59/01.01 4.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
580 Trần Minh Chiến 59/01.02 3 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
581 Nguyễn Thùy Dương 59/01.02 4.1 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
582 Lê Xuân Hoàng 59/01.02 4.7 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
583 Nguyễn Khánh Huyền 59/01.02 4.6 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
584 Nông Ngọc Mai 59/01.02 5.3 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
585 Hoàng Minh Tú 59/01.02 3.7 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
586 Thân Lan Nhi 59/02.01 3.4 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024

Page 22
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
587 Phạm Hải Hà 59/05.01 5.4 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
588 Trần Thị Ngọc Anh 59/05.03 4.3 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
589 Lê Tuấn Vinh 59/09.02 5.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
590 Phạm Đức Mạnh 59/11.01 3 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
591 Đào Hoài Bi Linh 59/11.02 3.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
592 Đỗ Thành An 59/11.03 3.4 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
593 Hoa Việt Tùng 59/11.06 3 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
594 Phạm Hoàng Hưng 59/16.02 3.4 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
595 Hoàng Thị Ngọc Ánh 59/18.01 3.6 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
596 Nguyễn Như Quỳnh 59/19.01 5.4 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
597 Nguyễn Hải Sơn 59/19.02 5 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
598 Đinh Công Thạch 59/19.02 3 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
599 Đỗ Duy Hùng 59/32.02 2.4 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
600 Nguyễn Lê Trung Hiếu 60/01.02 5.9 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
601 Lê Gia Hưng 60/01.02 3.5 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
602 Bùi Phương Thảo 60/21.03 3.4 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
603 Đặng Thị Huyền 60/21.04 3.6 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
604 Nguyễn Thị Thu Thảo 60/21.05 3.4 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
605 Phạm Thị Ngọc Dung 60/21.10 4.4 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
606 Nguyễn Thị Thanh Trúc 60/21.10 3.8 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
607 Nguyễn Thị Mai Phương 60/22.03 3.8 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
608 Vi Thị Yến Chi 60/22.04 4.6 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
609 Đinh Thị Ngọc Cương 60/51.06 3.7 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
610 Trần Danh Kiên 60/51.06 3.2 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
611 Đào Đức Mạnh 60/51.06 3.8 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
612 Phan Việt Anh 60/09.03CLC 3.8 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
613 Nguyễn Phương Chinh 60/09.04CLC 0 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024

Page 23
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
614 Nguyễn Thị Huyền Đức 60/09.04CLC 0 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
615 Hà Thị Thu Lý 60/21.06CLC 3.6 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
616 Hà Thu Trang 60/21.06CLC 3.4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
617 Nguyễn Thùy Trang 60/22.03CLC 4.6 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 01/04/2024
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
618 Nguyễn Tuấn Hùng 59/06.02CLC 3 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
619 Lưu Đức Thắng 59/06.02CLC 3 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
620 Phạm Sơn Tùng 59/06.02CLC 3.8 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
621 Nguyễn Vũ Đăng Minh 59/06.03CLC 3.8 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
622 Nguyễn Mạnh Dũng 59/06.06CLC 3.8 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
623 Nguyễn Việt Hùng 59/09.01CLC 3 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
624 Lê Nguyễn Ngọc Lâm 59/22.03CLC 4.3 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
625 Nguyễn Thị Thùy Linh 59/22.09CLC 2.5 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
626 Nguyễn Quỳnh Anh 59/22.10CLC 4.5 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
627 Nguyễn Phương Linh 59/22.10CLC 5 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
628 Hoàng Thiện Cường 60/06.08CLC 5 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability and
629 Đoàn Vũ Anh Dũng 60/22.07CLC 2.8 3 01/04/2024
Mathematical Statistics)
Kế toán hành chính sự nghiệp 1 (Giảng bằng Tiếng
630 Nguyễn Thu Trang 58/22.05CLC 2 01/04/2024
Anh)
631 Nguyễn Tuấn Phong 58/01.01 Quản lý tài chính các CQNN và đơn vị sự nghiệp công 2 01/04/2024

Page 24
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
632 Trần Hải Biên 56/41.04 Cơ sở lập trình 3 2 01/04/2024
633 Trịnh Thị Phương Dung 58/11.01CLC Chuẩn mực kế toán quốc tế (Financial Reporting) 2 01/04/2024
634 Trần Thị Linh Chi 58/11.04 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 2 01/04/2024
635 Nguyễn Trung Dũng 58/11.04 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 2 01/04/2024
636 Hoàng Thế Khanh 58/11.04 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 2 01/04/2024
637 Trương Duy Anh 58/11.05 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 2 01/04/2024
638 Nguyễn Văn Dương 58/11.05 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 2 01/04/2024
639 Lưu Thị Khánh Ly 58/11.06 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 2 01/04/2024
640 Đặng Thị Kiều Trang 58/11.06 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 2 01/04/2024
641 Nguyễn Minh Vũ 58/09.02CLC Kỹ năng giao tiếp ứng xử và thuyết trình 1 01/04/2024
642 Lê Hương Giang 57/01.02 2.4 Bảo hiểm 2 01/04/2024
643 Phan Lê Hoài Nam 57/02.03 3.3 Bảo hiểm 2 01/04/2024
644 Trần Thu Hương 57/21.16 Bảo hiểm 2 01/04/2024
645 Vũ Minh Châu 58/02.02 4.8 Bảo hiểm 2 01/04/2024
646 Trần Thu Thủy 58/02.02 4 Bảo hiểm 2 01/04/2024
647 Vương Thị Linh Chi 58/05.03 4.2 Bảo hiểm 2 01/04/2024
648 Lê Thị Lan Anh 58/05.04 3.8 Bảo hiểm 2 01/04/2024
649 Nguyễn Quyết Thắng 58/05.04 3.3 Bảo hiểm 2 01/04/2024
650 Hoàng Đức Việt 58/05.04 3.7 Bảo hiểm 2 01/04/2024
651 Tạ Thị Hương Quỳnh 58/11.03 5.2 Bảo hiểm 2 01/04/2024
652 Nguyễn Quang Thành Đạt 58/11.04 5.3 Bảo hiểm 2 01/04/2024
653 Phạm Minh Đức 58/11.04 3.5 Bảo hiểm 2 01/04/2024
654 Nguyễn Thị Như Lê 58/11.06 5.2 Bảo hiểm 2 01/04/2024
655 Ngô Thọ Huy 58/15.07 5.1 Bảo hiểm 2 01/04/2024
656 Nguyễn Thị Minh Anh 58/21.14 Bảo hiểm 2 01/04/2024
657 Trương Thị Thảo 59/02.01 3.7 Bảo hiểm 2 01/04/2024
658 Triệu Minh Đồng 59/02.04 3.8 Bảo hiểm 2 01/04/2024

Page 25
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
659 Nguyễn Thảo Huyền 59/02.04 3.9 Bảo hiểm 2 01/04/2024
660 Mai Khánh Linh 59/11.01 3.5 Bảo hiểm 2 01/04/2024
661 Đàm Kiều Trang 59/11.01 3.7 Bảo hiểm 2 01/04/2024
662 Phạm Viết Quân 59/11.03 3 Bảo hiểm 2 01/04/2024
663 Đào Thu Phương 59/11.05 3.2 Bảo hiểm 2 01/04/2024
664 Đào Thùy Anh 59/11.07 3.7 Bảo hiểm 2 01/04/2024
665 Lương Tuệ Anh 59/11.07 3.7 Bảo hiểm 2 01/04/2024
666 Lê Thanh Quang 59/11.08 6.1 Bảo hiểm 2 01/04/2024
667 Đào Huyền Trang 59/15.02 5.3 Bảo hiểm 2 01/04/2024
668 Phan Đình Bình 59/15.04 7.2 Bảo hiểm 2 01/04/2024
669 Nguyễn Thị Lan Anh 59/18.02 6.5 Bảo hiểm 2 01/04/2024
670 Trịnh La Bách 59/18.02 3.5 Bảo hiểm 2 01/04/2024
671 Trần Việt Duy 57/09.01 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
672 Nguyễn Danh Minh 58/21.05 4.8 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
673 Nguyễn Minh Quang 58/21.14 5 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
674 Phạm Thị Như Ngọc 58/21.17 2.6 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
675 Lương Huệ Thu 58/21.17 4.1 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
676 Hoàng Phương Thảo 58/22.03 4.7 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
677 Lê Phương Thảo 58/22.05 5.4 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
678 Nguyễn Mai Phương 58/51.06 2.4 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
679 Lê Như Quỳnh 59/21.02 5.9 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
680 Lương Ngọc Hà 59/21.03 4.6 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
681 Lê Vi Ngọc Khanh 59/21.04 2.9 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
682 Lương Bảo Ngọc 59/21.04 4.9 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
683 Nguyễn Thu Trà 59/21.04 5.1 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
684 Phạm Lâm Bảo Khanh 59/21.05 4.1 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
685 Ma Ý Nhi 59/21.05 4 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024

Page 26
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
686 Nguyễn Thị Thanh Hằng 59/21.06 4.9 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
687 Nguyễn Thúy Hiền 59/21.07 5.3 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
688 Nguyễn Như Khánh 59/21.07 4.3 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
689 Trần Thị Hòa 59/21.08 6.3 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
690 Đinh Lan Anh 59/21.09 4.9 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
691 Trần Thị Hạnh Duyên 59/21.11 3.8 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
692 Đỗ Hà Linh 59/21.11 3.1 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
693 Vũ Thị Thủy 59/21.12 5 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
694 Mai Thành Vinh 59/22.05 3.8 Kế toán quản trị 1 2 01/04/2024
695 Nguyễn Đức Anh 58/62.01 1.4 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
696 Phạm Phương Dung 58/62.01 5.2 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
697 Đinh Thị Hải 58/62.03 5 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
698 Dương Thế Hoàng Long 59/08.02 6.8 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
699 Nguyễn Như Quỳnh 59/08.02 4.7 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
700 Đỗ Thị Kim Ngân 59/08.04 5.3 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
701 Lê Đức Duy 59/09.01 4 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
702 Ngô Thanh Vân 59/09.01 4.8 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
703 Phạm Anh Đức 59/09.03 3.7 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
704 Mông Thị Kim 59/11.05 4.3 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
705 Trần Huy Khôi 59/15.01 5.8 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
706 Phạm Thị Thu Phương 59/15.01 5.3 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
707 Phạm Thị Thu Trà 59/15.01 4.3 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
708 Hà Linh Chi 59/15.03 3.8 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
709 Lê Thị Phương Linh 59/18.02 3.2 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
710 Nguyễn Minh Anh 59/21.01 3.6 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
711 Lại Nhật Lệ 59/21.01 4.8 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
712 Khổng Thị Huyền 59/21.03 3.8 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024

Page 27
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
713 Ngô Thị Thúy Quỳnh 59/21.08 3.2 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
714 Ngô Phương Mai 59/21.13 4.8 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
715 Lưu Thị Huyền Trang 59/22.01 5.8 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
716 Phùng Thùy Dương 59/22.02 5.4 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
717 Vũ Phương Nhung 59/22.04 5.2 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
718 Trần Thị Phương Anh 59/41.01 4.5 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
719 Phạm Vĩnh Khôi 59/41.02 3.2 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
720 Nguyễn Thị Nga 59/41.02 4.3 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
721 Cao Tiến Thành 59/41.02 5.3 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
722 Nguyễn Long Vũ 59/41.04 4.5 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
723 Trần Bảo Hân 59/61.02 5.8 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
724 Nguyễn Nam Trung 59/61.02 5.7 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
725 Nguyễn Đức Long 59/63.01 5.6 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
726 Đinh Thị Anh Thơ 59/63.01 3.4 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
727 Vũ Thiện Dương 59/63.02 3.2 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
728 Trần Thị Bảo Ngọc 59/63.02 3.6 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
729 Hoàng Gia Linh 60/02.02 2.9 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
730 Nguyễn Thị Phương Anh 60/03.01 3.4 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
731 Trịnh Bảo Diệp 60/05.01 3.4 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
732 Nguyễn Quốc Hùng 60/05.01 3 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
733 Nguyễn Trọng Minh 60/05.01 3.7 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
734 Lê Đông Nhi 60/05.02 2.6 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
735 Nguyễn Khắc Tùng Dương 60/08.02 3.6 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
736 Trần Hoàng Thành An 60/08.04 3.7 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
737 Nguyễn Thị Kiều Chinh 60/11.04 3.6 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
738 Nguyễn Gia Bảo 60/15.02 3.9 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
739 Nguyễn Xuân Hưng 60/15.02 3.8 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024

Page 28
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
740 Lê Hoàng Nam 60/15.02 3.9 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
741 Đỗ Như Quỳnh 60/15.02 2.6 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
742 Lý Anh Đức 60/15.04 3.4 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
743 Nguyễn Đức Huy 60/15.04 3 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
744 Nông Hoàng Thúy Lệ 60/15.04 3.5 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
745 Vũ Trang Thảo 60/15.04 3 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
746 Nguyễn Thị Kim Chi 60/19.01 3.3 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
747 Bùi Thị Bích Phượng 60/19.01 2.6 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
748 Nguyễn Thị Phương Uyên 60/19.01 3.7 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
749 Nguyễn Minh Đức 60/19.02 2.9 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
750 Trần Thị Thùy Dung 60/21.01 3.4 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
751 Vi Yến Nhi 60/21.03 1.4 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
752 Nguyễn Hải Linh 60/21.05 5.6 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
753 Lâm Thị Huyền Trang 60/21.10 4.6 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
754 Tạ Hương Ly 60/21.12 3.5 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
755 Đỗ Duy Mạnh 60/22.03 3.2 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
756 Vy Thị Thương Huyền 60/22.05 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
757 Đỗ Thị Mỹ Huyền 60/31.02 6.2 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
758 Bùi Quốc Khánh 60/62.01 3.9 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
759 Lê Tú Linh 60/62.02 3.9 Kinh tế vi mô 1 3 01/04/2024
760 Nguyễn Thu Anh 59/51.01 2.8 Kinh tế vi mô 1 2 01/04/2024
761 Tạ Hoàng Hà Nhi 59/51.01 3.4 Kinh tế vi mô 1 2 01/04/2024
762 Nguyễn Anh Tú 59/51.01 4 Kinh tế vi mô 1 2 01/04/2024
763 Bùi Thị Thúy Hòa 59/51.03 3.4 Kinh tế vi mô 1 2 01/04/2024
764 Nguyễn Thị Hà 59/51.04 3.2 Kinh tế vi mô 1 2 01/04/2024
765 Nguyễn Thuỳ Linh 59/51.04 3.4 Kinh tế vi mô 1 2 01/04/2024
766 Vũ Hoàng Quân 59/51.05 3.2 Kinh tế vi mô 1 2 01/04/2024

Page 29
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
767 Trần Đình Trường 59/51.05 3.4 Kinh tế vi mô 1 2 01/04/2024
768 Trần Phương Hà 59/51.06 3.8 Kinh tế vi mô 1 2 01/04/2024
769 Nguyễn Thị Mai Anh 55/16.01 3.6 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
770 Nguyễn Mai Linh 56/05.02 1.8 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
771 Cao Đắc Hoàng Nam 57/01.03 2.7 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
772 Dương Quang Hiệu 57/11.10 1.4 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
773 Nguyễn Hồng Đạt 57/19.02 3.9 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
774 Nguyễn Anh Ngọc 57/19.02 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
775 Lê Thị An Hòa 57/21.14 1.6 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
776 Phạm Lê Anh Dũng 58/08.01 3.3 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
777 Đồng Quang Vinh 58/15.01 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
778 Hoàng Thị Thanh Thùy 58/23.01 5.2 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
779 Phan Hoàng Hiệp 58/23.02 3.8 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
780 Lưu Thị Quỳnh Trang 58/31.01 5.3 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
781 Đỗ Huy Hoàng 58/41.04 3.8 Kinh tế vi mô 3 01/04/2024
782 Nguyễn Hoàng Nguyên 57/51.02 3.7 Kinh tế vi mô (CN51) 2 01/04/2024
783 Lưu Trần Mỹ Linh 58/11.01CLC 2.6 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
784 Nguyễn Quốc Tuấn 58/21.03CLC 4.7 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
785 Phan Trường Giang 58/21.04CLC 2.3 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
786 Hoàng Bích Ngọc 58/21.04CLC 5.9 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
787 Trần Mạnh Cường 59/11.04CLC 4.5 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
788 Nguyễn Tuấn Phong 59/11.05CLC 3.6 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
789 Nguyễn Kim Bảo Tiên 59/11.05CLC 3.4 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
790 Nguyễn Đình Cương 59/11.09CLC 3.2 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
791 Đồng Minh Lâm 59/11.09CLC 3.9 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
792 Nguyễn Ngọc Trang 59/11.11CLC 2.9 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
793 Nguyễn Tuấn Đạt 59/11.12CLC 2.6 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024

Page 30
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
794 Đinh Đức Minh 59/11.12CLC 2.8 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
795 Chu Quang Tuyến 59/11.12CLC 3.2 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
796 Vũ Quốc Huy 60/11.03CLC 5.7 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
797 Đặng Quốc Khánh 60/11.03CLC 3.9 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
798 Hoàng Trung Nghĩa 60/11.03CLC 3.8 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
799 Nguyễn Hà Phương 60/11.03CLC 4.8 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
800 Nguyễn Thanh Thảo 60/11.03CLC 3.5 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
801 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 60/11.05CLC 5.4 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
802 Phạm Thành Thăng 60/11.05CLC 2.4 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
803 Nguyễn Thị Anh Thư 60/11.06CLC 3.6 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
804 Trần Thị Ngọc Hà 60/11.10CLC 5.6 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
805 Nguyễn Hoàng Hải An 60/21.04CLC 5.4 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
806 Phạm Hà Trang 60/21.04CLC 3.6 Kinh tế vi mô (CLC) 3 01/04/2024
807 Lê Hoàng Minh 59/22.03CLC 2.6 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
808 Nguyễn Hoàng Sơn 59/22.03CLC 3.3 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
809 Đặng Xuân Thành 59/22.06CLC 5.2 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
810 Hoàng Vũ Quỳnh Anh 59/22.07CLC 3.4 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
811 Hoàng Diệu Hương 59/22.07CLC 3.5 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
812 Vương Đình Minh 59/22.07CLC 4.1 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
813 Nguyễn Minh Đức 59/22.08CLC 5.4 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
814 Vũ Diệu Linh 59/22.08CLC 4.4 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
815 Nguyễn Huyền My 59/22.08CLC 4.7 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
816 Phạm Thị Lan Quỳnh 59/22.08CLC 5.1 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
817 Trần Thị Như Mai 60/09.01CLC Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
818 Phạm Viết Tiến Dũng 60/22.04CLC 3 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
819 Vũ Thị Quỳnh Giang 60/22.04CLC 3.6 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
820 Đinh Thị Trà My 60/22.04CLC 3.6 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024

Page 31
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
821 Trần Ngọc Minh 60/22.08CLC Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
822 Nguyễn Phương Bảo Ngọc 60/22.08CLC Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3 01/04/2024
823 Bùi Thị Ngọc Ánh 56/21.14 2.6 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
824 Phạm Thị Phương Anh 56/21.19 2.4 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
825 Vũ Thị Minh Phượng 56/22.07 3.9 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
826 Tô Thị Như Quỳnh 57/21.22 3.3 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
827 Lê Nguyễn Phương Anh 58/01.02 4.9 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
828 Hoàng Minh Trang 58/01.02 5.2 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
829 Đỗ Thị Thanh Vân 58/08.05 4.8 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
830 Lê Trung Đức 58/11.02CLC 4.5 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
831 Lê Thủy Tiên 58/11.08 4.3 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
832 Hà Thị Nga 58/15.02 4.1 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
833 Trần Quốc Đạt 58/15.04 4.1 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
834 Ngô Xuân Thanh 58/15.04 4.5 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
835 Lê Đắc Quang 58/18.01 5.1 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
836 Lê Anh Dũng 58/18.02 4.3 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
837 Nguyễn An Khang 58/18.02 5.2 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
838 Nguyễn Trần Anh Minh 58/18.02 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
839 Phan Châu Anh 58/21.03CLC 6.8 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
840 Bùi Đức Hiển 59/11.01CLC 3.2 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
841 Phạm Việt Khôi 59/11.01CLC 7 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
842 Trần Dương Tùng 59/11.03CLC 2 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
843 Lê Đức Minh 59/11.04CLC 3.6 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
844 Võ Thị Thùy Dương 59/11.07CLC 5.3 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
845 Vũ Tùng Chi 59/11.08CLC 3.6 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
846 Nguyễn Kiều Trang 59/11.10CLC 3.5 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
847 Lưu Hoàng Linh 59/21.01CLC 5.4 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024

Page 32
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
848 Tạ Thị Thu Hằng 59/21.04CLC 3.7 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
849 Lương Phương Anh 60/11.02CLC 2.6 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
850 Đỗ Duy Hải 60/11.02CLC 3.9 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
851 Nguyễn Ngọc Ngân 60/21.07CLC 3.4 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
852 Trần Khánh Phương 60/21.07CLC 2.4 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
853 Đinh Vũ Bích Ngọc 60/21.09CLC 3 Kinh tế vĩ mô 3 01/04/2024
854 Đàm Trường Duy 58/61.01 0 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
855 Nguyễn Ngọc Trâm 59/11.03 2.8 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
856 Hồ Thị Ánh Tuyết 59/11.06 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
857 Nguyễn Khánh Huyền 59/21.06 2.7 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
858 Hoàng Thành Trung 59/21.10 4.7 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
859 Nguyễn Mai Linh 59/31.01 3 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
860 Lê Hải Quân 59/31.01 3.8 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
861 Nguyễn Minh Tân 59/31.02 3.8 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
862 Nguyễn Anh Tuấn 59/31.02 3.7 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
863 Võ Trung Anh 59/31.03 3.8 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
864 Phạm Hoàng Khánh Ly 59/31.04 3.9 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
865 Trần Thanh Ngân 59/31.04 3.8 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
866 Phạm Quỳnh Anh 59/32.03 2.9 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
867 Giàng Yến Chi 59/62.01 3.4 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
868 Hoàng Thị Hồng Vân 59/63.02 3.8 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
869 Nguyễn Thị Thu Hà 60/01.02 6 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
870 Trịnh Ngọc Lam Viên 60/08.01 4.6 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
871 Đoàn Thị Mai Thảo 60/11.02 5 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
872 Phạm Hương Giang 60/15.04 6.6 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
873 Nguyễn Khánh Chi 60/21.02 3 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
874 Dương Thùy Dung 60/21.04 5.1 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024

Page 33
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
875 Vũ Nhật Minh 60/21.08 3.3 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
876 Trần Ngọc Trâm Anh 60/22.01 2.4 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
877 Nguyễn Đình Thế Anh 60/22.04 0 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
878 Nguyễn Nhật Minh 60/31.02 3.3 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
879 Tạ Vân Khánh 60/41.03 3.4 Kinh tế vĩ mô 1 3 01/04/2024
880 Đinh Nhật Thành 57/18.01 2.7 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
881 Nguyễn Tố Uyên 58/02.03 3.5 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
882 Nguyễn Thị Thanh 58/02.04 4.2 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
883 Chu Thị Quỳnh 58/08.03 3.3 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
884 Nguyễn Minh Quang 58/09.03 4.7 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
885 Vũ Đức Mạnh 58/11.04 4.2 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
886 Nguyễn Trần Gia Long 58/11.06CLC 0 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
887 Nguyễn Hà Phương 58/11.06CLC 5 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
888 Dương Minh Anh 58/11.08CLC 4.4 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
889 Hoàng Mạnh Hà 58/15.01 5 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
890 Nguyễn Hương Giang 58/15.05 4 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
891 Vũ Hạnh Lâm 58/15.05 4 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
892 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 58/15.06 3.5 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
893 Nguyễn Thủy Tiên 58/15.06 3.8 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
894 Võ Thị Ý Nhi 58/15.08 3.9 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
895 Nguyễn Thu Hạnh 58/19.02 3.2 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
896 Mai Thị Anh Thư 58/21.01CLC 3.3 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
897 Trần Diệu Linh 58/21.04CLC 3.3 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
898 Nguyễn Xuân Hưng 58/21.06 3.5 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
899 Đào Lê Khánh Duyên 58/21.07 0 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
900 Hoàng Phương Thùy 58/21.11 0 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
901 Bùi Linh Giang 58/22.02 2.6 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024

Page 34
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
902 Phạm Mai Linh 58/22.02 3.8 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
903 Vũ Trà My 58/22.05 3.9 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
904 Nông Thảo Ly 58/22.08 4.1 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
905 Đỗ Ngọc Minh 59/19.01 3.8 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
906 Nguyễn Đức Thiện 59/19.02 3.8 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 01/04/2024
907 Nguyễn Bình Dương 58/02.01 4.2 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
908 Lê Thị Nga 58/02.01 2.4 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
909 Trịnh Tuyết Nhung 58/05.03 4.2 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
910 Đỗ Đức Lộc 58/06.05CLC 5 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
911 Trương Hoàng Minh 58/06.05CLC 4.6 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
912 Trịnh Như Quỳnh 58/09.01 4.7 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
913 Trần Thị Phương Dung 58/15.05 4.7 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
914 Nguyễn Hải Hậu 58/15.05 4.7 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
915 Nguyễn Thị Thảo Trang 58/15.05 4.1 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
916 Vũ Hải Yến 58/21.09 5 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
917 Phạm Hoàng Tùng Anh 58/23.01 4.9 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
918 Trần Thị Sao Mai 58/23.02 5.2 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
919 Nguyễn Thị Kiều Anh 58/62.03 4.5 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
920 Trần Thị Nguyệt Ánh 59/02.01 4.9 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
921 Đào Thiện Hải 59/06.02CLC 3 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
922 Lê Trí Đức 59/06.04CLC 3.5 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
923 Nguyễn Viết Quốc Khánh 59/06.05CLC 5.9 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
924 Nguyễn Phúc Long 59/06.05CLC 3.9 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
925 Phan Hải Nam 59/06.05CLC 4.7 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
926 Nguyễn Ngọc Thanh Hương 59/11.02 6.8 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
927 Phan Phú Sơn 59/11.05 5.3 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
928 Nguyễn Đức Mạnh 59/11.08 6.9 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024

Page 35
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
929 Nguyễn Hải Anh 59/21.11 3.6 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
930 Nguyễn Đình Đại 59/21.13 3.4 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
931 Nguyễn Ngọc Hà 59/22.04 6.9 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
932 Nguyễn Hà Trang 59/22.04 5.1 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
933 Nguyễn Nam Khánh 59/22.05 5.1 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
934 Bùi Văn Hiếu 59/31.03 3.8 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
935 Nguyễn Tùng Lâm 59/62.02 3.7 Tài chính doanh nghiệp 1 3 01/04/2024
936 Vũ Bùi Xuân Long 56/01.01 3.9 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
937 Nông Đình Phước 56/21.09 0.8 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
938 Nông Đàm Vinh 56/31.02 2 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
939 Phạm Minh Khoa 57/01.04 4.4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
940 Phạm Thanh Hà 57/03.02 4.4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
941 Nguyễn Anh Tú 57/03.04 4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
942 Đặng Vũ Châu Anh 57/05.01 5.2 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
943 Nguyễn Văn Khải 57/09.02 3.8 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
944 Đào Linh Chi 57/21.14 2.1 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
945 Nguyễn Ngọc Mai 57/21.20 2.1 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
946 Đặng Hồ Đức Đạt 57/63.01 1.2 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
947 Tống Thị Minh Trang 58/02.02 5.4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
948 Vũ Thị Cẩm Vân 58/03.01 3.2 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
949 Lò Thị Vui 58/08.01 3.4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
950 Nguyễn Nhật Hoa 58/08.02 4.6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
951 Việt Đàm Đan Linh 58/08.04 5.4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
952 Phạm Minh Anh 58/08.05 4.5 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
953 Vũ Bảo Trâm Anh 58/08.05 5.3 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
954 Ngô Đình Quang 58/08.06 3.2 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
955 Cao Thị Anh 58/09.02 3.7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024

Page 36
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
956 Đinh Hồng Quân 58/11.02 4.6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
957 Phạm Hồng Thái 58/11.02 4.4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
958 Trần Thúy Hằng 58/11.06 4.7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
959 Lưu Thị Khánh Ly 58/11.06 4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
960 Trịnh Đức Thắng 58/11.07 3.5 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
961 Nguyễn Bình Minh 58/11.08 5.4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
962 Lê Đức Hiệp 58/11.10 5.2 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
963 Nguyễn Thị Ngân 58/15.05 4.7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
964 Đoàn Thị Hà 58/15.08 5.1 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
965 Lê Thị Ngọc Huế 58/21.14 4.7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
966 Đỗ Thị Thanh Huyền 58/21.14 4.7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
967 Nguyễn Thị Ngọc Anh 58/21.15 4.9 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
968 Nguyễn Ngọc Diệp 58/21.15 4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
969 Phan Thị Dương Thùy 58/22.01 4.5 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
970 Nguyễn Thu Hương 58/22.03 4.6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
971 Trần Thị Thanh Huyền 58/22.03 4.6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
972 Nguyễn Mạnh Hùng 58/22.04 3.4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
973 Nguyễn Thị Thu Thủy 58/22.04 5.2 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
974 Phạm Ngọc Duy 58/22.05 2.1 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
975 Trương Bích Loan 58/22.05 5.1 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
976 Ngô Xuân Đạt 58/22.07 3 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
977 Bùi Đức Thịnh 58/22.07 2.9 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
978 Đinh Hà My 58/22.08 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
979 Đặng Vinh An 58/23.01 5.4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
980 Bùi Trần Ngọc Nga 58/23.01 2.6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
981 Nguyễn Minh Hạnh 58/23.02 3.3 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
982 Nguyễn Viết Hiếu 58/62.01 3.9 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024

Page 37
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
983 Phạm Đức Duy 58/62.03 3.8 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
984 Phạm Thảo Trang 58/62.03 0 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
985 Nguyễn Khánh Toàn 58/62.04 2.6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 01/04/2024
986 Ngô Đức Toàn 55/19.01 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
987 Nguyễn Thanh Ngân 56/02.06 0.9 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
988 Bùi Thị Thu Trang 56/03.02 0.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
989 Nguyễn Thị Anh Quỳnh 56/03.04 1.5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
990 Thân Thị Linh 56/11.06 1.7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
991 Hoàng Minh Phương 56/11.07 1.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
992 Nguyễn Thành Vinh 56/31.01 1.5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
993 Hoàng Trung Kiên 56/32.04 3.2 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
994 Đào Thanh Phong 56/41.04 0.9 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
995 Nguyễn Hồng Nhung 56/62.02 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
996 Đàm Thị Hạnh 57/11.08 3.4 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
997 Phạm Ngọc Khánh 57/11.08 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
998 Đặng Quang Huy 57/15.02 3.5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
999 Nguyễn Tiến Bình 57/15.03 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1000 Lê Thị Thùy Linh 57/18.01 3.6 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1001 Trịnh Thị Hồng 57/18.02 3.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1002 Trịnh Tùng Lâm 57/21.04 2.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1003 Nguyễn Khánh Linh 57/21.18 2.3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1004 Nguyễn Văn Nam 57/21.21 3.3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1005 Nguyễn Thị Như Quỳnh 57/23.02 2.5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1006 Nguyễn Đức Mạnh 57/31.02 3.9 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1007 Trần Đức Thắng 57/31.02 3.3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1008 Hà Ngọc Anh 58/01.01 3.7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1009 Nguyễn Phương Anh 58/01.02 3.6 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024

Page 38
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1010 Trần Thị Hoài Linh 58/02.02 3.7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1011 Nguyễn Thị Lan 58/02.04 3.4 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1012 Hoàng Nguyễn Việt Tùng 58/02.04 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1013 Nguyễn Thị Minh Tiến 58/03.02 2.5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1014 Phùng Phương Anh 58/08.01 5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1015 Nguyễn Thị Thu Hà 58/08.05 5.3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1016 Đỗ Duy Phương 58/09.02 3.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1017 Nguyễn Hoàng An Chinh 58/09.04 3.7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1018 Trần Hà Ngọc 58/09.04 4.7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1019 Phạm Thái Hòa 58/11.04 5.4 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1020 Đinh Thị Hương 58/11.04 4.9 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1021 Ngô Đình Văn 58/11.08 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1022 Bùi Mạnh Tuấn 58/15.02 1.3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1023 Lê Ánh Hồng 58/18.02 3.1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1024 Nguyễn Hương Ly 58/21.01 3.6 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1025 Đặng Thị Mai Chi 58/21.02 3.4 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1026 Nguyễn Vũ Vân Phương 58/21.02 3.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1027 Trần Thu Hiền 58/21.04 3.7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1028 Hà Hồng Nhung 58/21.06 3.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1029 Phan Thúy Hà 58/21.08 5.4 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1030 Nguyễn Thị Minh Hiền 58/21.18 3.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1031 Nguyễn Thị Thu Thảo 58/21.18 3.4 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1032 Nguyễn Thu Thương 58/21.18 5.1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1033 Nguyễn Lan Hương 58/22.01 5.3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1034 Trần Hương Duyên 58/22.08 2.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1035 Đỗ Ngọc Hạnh 58/22.08 3.5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1036 Trần Mạnh Hùng 58/31.02 3.3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024

Page 39
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1037 Lê Nguyên Phương 58/31.03 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1038 Trần Thị Bình 58/32.01 5.1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1039 Trần Thị Linh 58/32.01 3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1040 Lương Thị Thu Trang 58/32.02 3.3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1041 Hoàng Gia Bình 58/41.02 1.3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1042 Vũ Thùy Linh 58/41.03 2.3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1043 Vũ Văn Phong 58/41.03 3.1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1044 Ngô Đức Anh 58/41.04 3.6 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1045 Bùi Thế Cường 58/41.04 3.5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1046 Lê Ánh Dương 58/41.04 3.2 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1047 Phan Thanh Liêm 58/41.04 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1048 Hoàng Hồng Quân 58/41.04 0.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1049 Đặng Thị Thơm 58/41.04 3.5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1050 Bùi Thị Kiều Trang 58/41.04 3.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1051 Lê Thị Trang 58/41.04 3.9 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1052 Nguyễn Phúc An 58/61.02 3.5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1053 Nhâm Thị Quỳnh Anh 58/61.02 3.7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1054 Lý Thị Ngọc Ánh 58/61.02 3.3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1055 Nguyễn Minh Huế 58/61.02 3.2 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1056 Nguyễn Thị Hồng Huệ 58/61.02 3.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1057 Nguyễn Thị Thảo Anh 58/62.01 0.5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1058 Trần Thị Tố Hảo 58/62.01 3.1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1059 Ngô Đình Huy 58/62.01 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 01/04/2024
1060 Lương Văn Đức 55/02.02 4.7 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1061 Trịnh Xuân Hùng 55/21.11 3.1 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1062 Đỗ Hồng Anh 56/05.03 3.9 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1063 Phạm Hà My 56/21.09 5.3 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024

Page 40
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1064 Vũ Lưu Hoàng Long 57/03.01 0 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1065 Nguyễn Minh Tuấn 57/11.07 3.4 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1066 Nguyễn Thùy Trang 58/02.01 5.1 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1067 Vũ Minh Quang 58/02.02 4.6 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1068 Nguyễn Lương Vũ 58/11.03 5.1 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1069 Trần Minh Tiến 58/15.07 2 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1070 Trần Thị Anh Thư 58/21.07 3.7 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1071 Lê Thị Mai Anh 58/21.09 3.1 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1072 Hoàng Thị Thu Trang 58/22.05 3.2 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1073 Trần Thu Hằng 58/23.01 4.5 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1074 Võ Lam Trang 58/23.01 4.4 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1075 Phạm Thị Gấm 58/61.02 5.3 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1076 Hoàng Thúy An 59/21.02 4.8 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1077 Đặng Linh Linh 59/22.04 6 Tiếng Anh cơ bản 1 3 01/04/2024
1078 Lã Mai Hương 57/03.03 3.7 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1079 Nguyễn Phương Anh 57/51.06 3.9 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1080 Bùi Thị Kim Dung 58/02.04 4.2 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1081 Trương Thị Hương 58/02.04 4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1082 Nguyễn Thị Vĩnh An 58/06.01CLC 5.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1083 Đinh Trọng Hiếu 58/06.01CLC 4.7 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1084 Trần Thu Hằng 58/06.04CLC 6.1 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1085 Nguyễn Thị Lan Hương 58/08.03 4.1 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1086 Đặng Thanh Huyền 58/08.04 5.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1087 Hoàng Thị Phương Liên 58/08.04 4.8 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1088 Chu Thị Hiếu 58/11.03 5.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1089 Nguyễn Thị Hường 58/11.03 4.9 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1090 Bùi Thị Vân 58/11.04 4.5 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024

Page 41
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1091 Hà Hải Đường 58/11.04CLC 6.8 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1092 Nguyễn Thị Lan Anh 58/11.06 3.9 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1093 Đinh Thị Nhàn 58/15.05 4.9 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1094 Vũ Thị Thùy Linh 58/21.03 4.3 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1095 Nông Hải Yến 58/21.06 4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1096 Bùi Thị Phượng 58/21.08 4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1097 Nguyễn Thị Lan Anh 58/21.09 5.2 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1098 Vũ Linh Trang 58/22.02CLC 6.2 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1099 Lê Thị Khánh Linh 58/22.03 5.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1100 Lê Thị Lan Anh 58/22.05 5.2 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1101 Trần Thị Nguyệt 58/22.07 4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1102 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 58/22.08 4.3 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1103 Hoàng Trọng Khải 58/31.02 4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1104 Nguyễn Đức Minh 58/31.02 4.5 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1105 Lê Thị Hồng Hiến 58/51.01 4.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1106 Tống Mỹ Ý 58/51.02 5.2 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1107 Nguyễn Thị Phương Hương 58/51.03 4.9 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1108 Lê Ngọc Anh 58/61.01 4.7 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1109 Bùi Thị Hoài 58/62.02 4.7 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1110 Nguyễn Bá Thắng 59/02.03 6.8 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1111 Nguyễn Huyền Trinh 59/15.01 2.3 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1112 Nguyễn Thị Phương 59/51.01 6.6 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1113 Phạm Đăng Khôi 60/05.02 3.2 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1114 Đinh Thị Kiều Anh 60/09.02 5.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1115 Nguyễn Ngọc Dung Anh 60/09.04 4.2 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1116 Lê Trần Thanh Hải 60/11.01 6.3 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1117 Nguyễn Mai Phương 60/11.03 5.2 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024

Page 42
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1118 Nguyễn Vân Anh 60/11.04CLC 5.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1119 Nguyễn Phương Thảo 60/11.07CLC 5.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1120 Bùi Minh Ngọc 60/19.01 5.6 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1121 Vũ Đức Long 60/19.02 6.1 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1122 Phạm Thảo Phương 61/06.01CLC 3.2 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1123 Đặng Huy Hoàng 61/06.02CLC 3.6 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1124 Kim Thu Anh 61/09.02CLC 3.9 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1125 Nguyễn Minh Tiến 61/09.04CLC 3.8 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1126 Nguyễn Thị Bích Phượng 61/10.01 6.1 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1127 Hồ Phi Khiêm 61/10.06 3.8 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1128 Đặng Thị Ngọc Ánh 61/10.16 3.5 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1129 Trần Thị Minh Thuỳ 61/10.16 4.6 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1130 Liêu Văn Tiệp 61/10.21 3.6 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1131 Đỗ Diễm Quỳnh 61/10.28 3.5 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1132 Dương Yến Nhi 61/11.06CLC 3.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1133 Nguyễn Thị Hương Giang 61/11.11CLC 3.8 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1134 Tạ Minh Trí 61/11.11CLC 3.9 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1135 Vương Hữu Cường 61/20.02 3.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1136 Trần Minh Hiếu 61/20.02 3.7 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1137 Nguyễn Thanh Ngân 61/20.02 4.7 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1138 Nguyễn Tuấn Hưng 61/20.03 3.7 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1139 Nguyễn Thị Phương Dung 61/20.04 3.6 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1140 Nguyễn Thùy Hương 61/20.04 3.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1141 Vũ Hải Nam 61/20.06 3.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1142 Nguyễn Đức Duy 61/20.15 3.4 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1143 Trương Thị Hiên 61/20.16 3.8 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1144 Nguyễn Khánh Huyền 61/20.16 2.2 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024

Page 43
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1145 Nguyễn Hải Phong 61/22.06CLC 3.2 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1146 Đặng Phan Nguyên 61/22.07CLC 3.6 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1147 Lương Thị Thương 61/51.03 3.8 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1148 Nguyễn Đức Hùng 61/51.06 0 Triết học Mác - Lê nin 3 01/04/2024
1149 Bùi Việt Anh 58/15.03 Quản trị nguồn vốn và tài sản của NHTM 2 01/04/2024
1150 Nguyễn Việt Hùng 58/15.03 Quản trị nguồn vốn và tài sản của NHTM 2 01/04/2024
1151 Trịnh Quốc Kỳ 58/15.03 Quản trị nguồn vốn và tài sản của NHTM 2 01/04/2024
1152 Giang Hồng Hạnh 58/15.07 Quản trị nguồn vốn và tài sản của NHTM 2 01/04/2024
1153 Lê Thị Hải Yến 58/15.07 Quản trị nguồn vốn và tài sản của NHTM 2 01/04/2024
1154 Nguyễn Thu Trang 58/15.08 Quản trị nguồn vốn và tài sản của NHTM 2 01/04/2024
1155 Trần Lâm Tích Thượng 58/41.01 Cơ sở dữ liệu 1 2 01/04/2024
1156 Hoàng Hải Tuân 52/51.06 Biên dịch 3 (Giảng bằng Tiếng Anh) 2 01/04/2024
1157 Lê Quốc Chính 56/41/01 Kiến trúc máy tính 2 01/04/2024
1158 Trần Nguyên Anh 57/11.04CLC 5.1 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1159 Lưu Ánh Dương 58/09.02CLC 6.9 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1160 Nguyễn Lương Quỳnh Như 58/21.01CLC 3.1 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1161 Vũ Quang Thắng 58/22.02CLC 3.1 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1162 Bùi Nguyễn Đức Hiếu 59/06.02CLC 5.6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1163 Nguyễn Lan Chi 59/11.06CLC 4.6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1164 Chu Trần Việt Hải 59/11.07CLC 4.7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1165 Trần Minh Quang 59/11.07CLC 6.9 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1166 Tạ Thị Phương Thảo 59/11.08CLC 2.8 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1167 Nguyễn Anh Thư 59/11.08CLC 6.6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1168 Hoa Hoài Anh 59/11.09CLC 2.8 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1169 Nguyễn Đình Minh Hiển 59/11.09CLC 5.2 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1170 Lê Khánh Linh 59/11.09CLC 3.9 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1171 Trịnh Đức Mạnh 59/11.09CLC 0 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024

Page 44
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1172 Đỗ Trà My 59/11.09CLC 4.6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1173 Nguyễn Thị Thanh Ngân 59/11.09CLC 5.2 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1174 Trần Nguyễn Bảo Tuấn 59/11.10CLC 4.9 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1175 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 59/11.11CLC 4.1 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1176 Nguyễn Thị Thảo 59/11.12CLC 4.5 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1177 Trần Hà Phương 59/22.10CLC 7.5 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1178 Bùi Thu Trang 59/22.10CLC 5.5 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1179 Đặng Chiến Thắng 60/06.04CLC Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1180 Nguyễn Thị Khánh Huyền 60/21.07CLC 5.9 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1181 Phạm Minh Nguyên 60/22.07CLC Tiếng Anh chuyên ngành 1 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1182 Phạm Trần Quỳnh Giang 57/11.06CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1183 Mai Thu Thảo 58/09.02CLC 6.9 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1184 Hoàng Nhật Thành 58/11.04CLC 2.6 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1185 Hoàng Tiến Long 58/11.05CLC 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1186 Nguyễn Thùy Linh 58/21.06CLC 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1187 Phạm Thành An 59/06.01CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1188 Ứng Lê Thái Sơn 59/06.06CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1189 Nguyễn Quỳnh Hương 59/09.04CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1190 Đỗ Quang Minh 59/09.04CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1191 Nguyễn Thị Hà Phương 59/09.04CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1192 Nguyễn Đạt Đại 59/11.10CLC 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1193 Hồ Quỳnh Hương 59/11.10CLC 0 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1194 Nguyễn Mai Chi 59/22.08CLC 5.1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1195 Nguyễn Đỗ Thùy Dương 60/06.01CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1196 Bùi Quỳnh Hương 60/06.03CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1197 Nguyễn Văn Phúc 60/06.04CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1198 Nguyễn Thị Anh Thư 60/06.07CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024

Page 45
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1199 Bùi Việt Hà 60/11.03CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1200 Ngô Hà Linh 60/11.03CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1201 Hoàng Lê Khánh Linh 60/11.04CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1202 Trần Bùi Chang My 60/11.04CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1203 Lê Xuân Bách 60/22.01CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1204 Nguyễn Ngọc Mai Chi 60/22.03CLC 3.8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1205 Lê Bá Hải Đăng 60/22.04CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1206 Đặng Minh Hiếu 60/22.06CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1207 Nguyễn Khánh Ly 60/22.06CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1208 Công Phương Nam 60/22.08CLC Tiếng Anh chuyên ngành 2 (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1209 Phạm Đình Đông 59/11.01CLC 3.9 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1210 Đoàn Nguyễn Thảo Nguyên 59/11.02CLC 2.9 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1211 Lưu Trâm Anh 59/21.01CLC 7.4 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1212 Lưu Minh Đức 59/21.01CLC 4.8 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1213 Nguyễn Trung Đức 59/21.02CLC 6.3 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1214 Hà Phương Linh 59/21.02CLC 4.7 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1215 Đặng Phương Thủy 59/21.05CLC 5.8 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1216 Trần Đình Nguyên 59/21.06CLC 5 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1217 Nguyễn Huỳnh Lan Phương 59/21.06CLC 5.6 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1218 Phùng Anh Đức 59/21.07CLC 3.6 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1219 Nguyễn Thế Toàn 59/21.07CLC 4.6 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1220 Trần Thùy Nhung 59/21.08CLC 6.2 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1221 Lê Vũ Thu Phương 59/21.08CLC 5.6 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1222 Bùi Việt Quang 59/21.08CLC 3.7 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1223 Dương Thị Quỳnh 59/21.08CLC 4.7 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1224 Vũ Phương Thảo 59/21.08CLC 6.4 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1225 Nguyễn Thị Phương Anh 59/21.09CLC 6.1 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024

Page 46
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1226 Trịnh Khánh Huyền 59/21.09CLC 5.4 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1227 Trần Giang Nam 59/21.09CLC 4.2 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1228 Ngô Mai Phương 59/21.09CLC 5.7 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1229 Nguyễn Diễm Quỳnh 59/21.09CLC 4.4 Kế toán tài chính 1 (Giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1230 Nguyễn Phan Thùy Dương 59/06.01CLC 3.4 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1231 Phùng Thị Thu Phong 59/06.05CLC Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1232 Phan Lê Huyền Trang 59/06.06CLC 3.6 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1233 Vũ Mai Linh 59/06.08CLC 4.7 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1234 Lê Phương Linh 59/09.01CLC 6.9 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1235 Bùi Anh Thư 59/09.02CLC 6.8 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1236 Nguyễn Minh Hoàn 59/09.04CLC 3.8 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1237 Lê Thu Trang 59/09.04CLC 6.7 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1238 Nguyễn Thu Trang 59/09.04CLC 3.8 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1239 Trần Tuấn Đạt 59/22.08CLC 5.4 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1240 Lê Tuấn Minh 59/22.08CLC 3.8 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1241 Nguyễn Đức Quân 59/22.08CLC 5.7 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1242 Nguyễn Khánh Linh 59/22.09CLC 5.2 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1243 Phạm Thị Thu Phương 59/22.09CLC 5.5 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1244 Bùi Thị Minh Tâm 59/22.09CLC 4.7 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1245 Đinh Việt Hoàng 60/06.04CLC 3.4 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1246 Phạm Thị Thu Trang 60/09.04CLC 4.1 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1247 Nguyễn Vũ Việt Anh 60/22.01CLC 1.6 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1248 Phùng Quang Huy 60/22.04CLC 3.2 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1249 Trần Thế Anh 60/22.08CLC 3.8 Nguyên lý kế toán (giảng bằng Tiếng Anh) 4 01/04/2024
1250 Hoàng Thị Xuân Mai 58/21.04CLC 5.6 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1251 Vũ Phương Ngọc 59/11.04CLC 4.1 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1252 Phạm Thái An 59/11.06CLC 3.9 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024

Page 47
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1253 Đặng Cao Nhật Anh 59/11.06CLC 4.4 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1254 Nguyễn Thị Cẩm Linh 59/11.07CLC 2 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1255 Trần Phương Anh 59/11.12CLC 5.9 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1256 Vũ Hoàng Minh Châu 59/11.12CLC 4.9 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1257 Tô Khánh Linh 59/11.12CLC 4.3 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1258 Lê Thúy Mỵ 59/11.12CLC 4.9 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1259 Nguyễn Lê Minh Nhật 59/21.02CLC 4.4 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1260 Nguyễn Thùy Dương 59/21.03CLC 5.2 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1261 Trần Phương Huyền 59/21.03CLC 6.7 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1262 Lê Tùng Chi 59/21.05CLC 5.8 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1263 Lương Đức Mạnh 59/21.05CLC 3.9 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1264 Trần Thanh Hương 59/21.06CLC 5.6 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1265 Nguyễn Vũ Hà An 59/21.08CLC 4.3 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1266 Bùi Thị Vân Trang 59/21.08CLC 5 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1267 Vũ Minh Hải 60/11.01CLC 5.1 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1268 Phạm Hoàng Anh 60/11.02CLC 5.3 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1269 Mai Kim Chi 60/11.02CLC 4 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1270 Bùi Hoàng Danh 60/11.02CLC 4.2 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1271 Trịnh Tiến Đức 60/11.02CLC 4.4 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1272 Đinh Ngọc Duy 60/11.02CLC 4.2 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1273 Trần Quang Hiếu 60/11.02CLC 4.8 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1274 Đinh Bảo Khanh 60/11.02CLC 4.9 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1275 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 60/11.02CLC 6.7 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1276 Nguyễn Tùng Lâm 60/11.03CLC 5.1 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1277 Thân Nguyễn Vân Anh 60/11.04CLC 4.9 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1278 Lê Nguyễn Ngọc Đăng 60/11.04CLC 4.2 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1279 Vũ Thu Hằng 60/11.04CLC 6 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024

Page 48
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1280 Vũ Mai Anh 60/21.04CLC 3.7 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1281 Trần Thị Phương Thúy 60/21.06CLC 3.7 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1282 Trần Phương Thảo 60/21.07CLC 3.5 Nguyên lý kế toán (giảng bằng tiếng Anh) 4 01/04/2024
1283 Vũ Đức Toàn 56/01.04 2.1 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1284 Trương Khánh Linh 56/02.04 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1285 Nguyễn Quang Huy 56/09.01 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1286 Lê Long Nhật 56/11.06 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1287 Hoàng Thị Vân 56/23.03 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1288 Trần Hải Biên 56/41.04 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1289 Hà Ngọc Khang 57/02.03 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1290 Lê Trần Minh Quân 57/03.04 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1291 Trần Đức Huy 57/11.02 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1292 Vũ Thị Khánh Linh 57/11.04 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1293 Bùi Mạnh Hùng 57/11.07 2.8 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1294 Trần Thị Mừng 57/15.07 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1295 Lê Văn Quang 57/31.01 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1296 Lê Thùy Trang 58/02.01 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1297 Nguyễn Thị Minh Tiến 58/03.02 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1298 Phạm Ngọc Phúc 58/08.05 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1299 Trần Thị Linh Chi 58/11.04 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1300 Lê Thủy Tiên 58/11.08 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1301 Nguyễn Tiến Dũng 58/15.07 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1302 Hoàng Thị Song An 58/19.01 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1303 Phạm Văn Tú 58/21.04 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1304 Đặng Yến Nhi 58/21.18 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1305 Nguyễn Thị Lan Anh 58/22.01 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1306 Trịnh Minh Đức 58/22.05 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024

Page 49
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1307 Bùi Thị Ngoan 58/41.01 0 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1308 Hồ Thị Ánh Tuyết 59/11.06 Internet & thương mại điện tử 2 23/04/2024
1309 Phạm Minh Khoa 57/01.04 5 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1310 Nguyễn Khắc Hải Đăng 58/01.02 5 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1311 Nguyễn Trang Nhung 58/02.02 5.1 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1312 Phạm Minh Anh 58/08.05 4.5 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1313 Đinh Thị Hương 58/11.04 4.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1314 Bùi Thị Vân 58/11.04 4.9 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1315 Hà Hải Đường 58/11.04CLC 6.5 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1316 Nguyễn Thị Như Lê 58/11.06 4.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1317 Lê Đức Hiệp 58/11.10 4.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1318 Trần Quốc Đạt 58/15.04 4.1 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1319 Đặng Vinh An 58/23.01 5.2 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1320 Phan Hải Nam 59/06.05CLC 4.5 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1321 Phạm Hoàng Dương 59/11.03CLC 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1322 Trần Dương Tùng 59/11.03CLC 3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1323 Nguyễn Phương Bình 59/11.10CLC 5.7 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1324 Nguyễn Lê Thủy Tiên 59/11.10CLC 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1325 Thái Văn Minh Hoàng 59/16.02 5.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1326 Nguyễn Ngọc Hà 59/22.04 5.7 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1327 Nguyễn Phương Linh 59/22.10CLC 5.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1328 Nguyễn Lê Trung Hiếu 60/01.02 3.7 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1329 Nguyễn Quang Minh 60/03.01 3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1330 Hoàng Thiện Cường 60/06.08CLC 3.4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1331 Phan Thị Bích Trà 60/09.02 3.8 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1332 Trần Đình Hoàng Giang 60/15.01 3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1333 Nguyễn Thế Anh 60/21.06 2.7 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024

Page 50
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1334 Nguyễn Ánh Dương 60/21.07 4 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1335 Bùi Quốc Khánh 60/62.01 3 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 23/04/2024
1336 Trần Thị Kiều Ly 58/08.03 5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1337 Trần Hà Ngọc 58/09.04 5.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1338 Vũ Ngọc Minh 58/11.01CLC 6.7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1339 Nguyễn Minh Phương Anh 58/11.03CLC 3.8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1340 Nguyễn Trần Gia Long 58/11.06CLC 3.8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1341 Nguyễn Thu Phương 58/11.06CLC 6.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1342 Bùi Linh Giang 58/22.02 4.3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1343 Nguyễn Thu Hương 58/22.03 5.4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1344 Hoàng Phương Thảo 58/22.03 5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1345 Bùi Hà Trang 58/22.04 4.5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1346 Phạm Kiều Oanh 58/41.02 4.9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1347 Hoàng Đức Hinh 58/41.04 4.5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1348 Đỗ Huy Hoàng 58/41.04 4.1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1349 Tạ Minh Đạt 59/01.02 4.5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1350 Trương Tiến Dũng 59/01.02 4.8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1351 Lê Khánh Liên 59/01.02 4.4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1352 Nguyễn Khánh Trường 59/01.02 3.5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1353 Nguyễn Thị Mai Linh 59/05.01 4.7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1354 Nghiêm Thúy Quỳnh 59/05.01 4.6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1355 Đỗ Minh Đức 59/05.02 3.7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1356 Nguyễn Thảo Linh 59/05.04 5.6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1357 Vũ Nhật Minh 59/05.04 3.7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1358 Lê Tuấn Vinh 59/09.02 4.8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1359 Mai Khánh Linh 59/11.01 3.7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1360 Nguyễn Liên Hoa 59/11.03 6.7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024

Page 51
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1361 Võ Thị Thảo Linh 59/11.04CLC 6.4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1362 Nguyễn Tuyết Nhung 59/11.05 3.8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1363 Trịnh Thu Linh 59/11.05CLC 6.9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1364 Nguyễn Thị Xuân Mai 59/11.06 3.7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1365 Nguyễn Đức Mạnh 59/11.08 5.4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1366 Phạm Thu Hương 59/18.02 3.6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1367 Vũ Thị Anh Thư 59/18.02 3.6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1368 Đỗ Ngọc Minh 59/19.01 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1369 Phạm Công Hiếu 59/19.02 5.5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1370 Nguyễn Hải Sơn 59/19.02 5.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1371 Đinh Công Thạch 59/19.02 0 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1372 Trần Ngọc Nam 59/21.05CLC 3.6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1373 Nguyễn Mai Linh 59/31.01 3.9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1374 Nguyễn Hữu Thịnh 59/31.01 3.4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1375 Lê Hà Linh 59/31.03 3.9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1376 Trịnh Quang Minh 59/31.03 3.6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1377 Vũ Sơn 59/31.04 3.8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1378 Nguyễn Thị Phương 59/51.01 5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1379 Nguyễn Hải Anh 59/61.01 6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1380 Dương Thị Thu Hiền 59/61.02 3.4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1381 Trần Minh Thư 59/61.02 4.6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1382 Hà Minh Hiếu 59/62.01 3.6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1383 Nguyễn Thị Thủy Tiên 59/62.01 3.6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1384 Bùi Thùy Trang 60/19.01 5.4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1385 Nguyễn Thị Thanh 60/21.01 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1386 Nguyễn Bảo Yến 60/51.01 3.4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024
1387 Nguyễn Thị Cẩm Tú 60/51.02 3.9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23/04/2024

Page 52
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1388 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 57/11.01CLC 5.2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1389 Nguyễn Văn Hải 57/41.03 2.1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1390 Phạm Thị Huế 58/02.03 4.9 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1391 Phan Thị Minh Ngọc 58/03.02 4.7 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1392 Vũ Bảo Trâm Anh 58/08.05 4.1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1393 Phạm Công Tiến 58/09.03 5.4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1394 Nguyễn Thị Ngân Hằng 58/11.02 4.8 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1395 Lại Thế Đức 58/11.04CLC 6.1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1396 Nguyễn Duy Khánh 58/11.05 4.2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1397 Đàm Thị Phương Thảo 58/15.07 4.5 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1398 Bùi Nhật Nghĩa 58/19.02 4.9 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1399 Vũ Linh Trang 58/22.02CLC 6.2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1400 Nguyễn Bảo Uyên 58/41.03 4.1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1401 Bùi Thị Hải Anh 59/05.04 0 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1402 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 59/09.03CLC 3.9 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1403 Đỗ Tiến Đạt 59/09.03CLC 3.4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1404 Nguyễn Hoàng Tùng 59/09.03CLC 3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1405 Trần Thế Dân 59/09.04CLC 3.8 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1406 Nguyễn Hà Giang 59/21.01 6.9 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1407 Quách Hương Giang 59/21.08 3.6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1408 Hoàng Đức Phong 59/22.03CLC 5.4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1409 Nguyễn Doãn Tấn Sang 59/22.04CLC 6.6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1410 Nguyễn Minh Hiếu 59/22.06CLC 3.8 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1411 Nguyễn Huyền My 59/22.08CLC 3.4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1412 Nguyễn Quỳnh Anh 59/22.10CLC 3.8 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1413 Vũ Nhã Hà My 60/06.03CLC 2.8 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1414 Dương Minh Ngọc 60/06.03CLC 4.6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024

Page 53
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1415 Nguyễn Thị Yến Nhi 60/06.03CLC 3.4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1416 Đoàn Vũ Quang 60/06.03CLC 3.4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1417 Phạm Xuân Tôn 60/06.03CLC 3.2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1418 Đinh Thu Trang 60/06.03CLC 3.8 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1419 Hồ Quang Vinh 60/06.07CLC 4.6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1420 Lưu Quỳnh Liên 60/09.01CLC 2.4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1421 Trần Phương Thành 60/09.01CLC 3.9 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1422 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 60/09.02 3.6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1423 Nguyễn Phạm Tuấn Minh 60/09.02 5.4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1424 Nguyễn Thị Kiều Chinh 60/11.04 0 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1425 Bàn Thị Quỳnh Thương 60/11.04 3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1426 Nguyễn Phương Anh 60/21.02 3.6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1427 Lưu Hương Giang 60/21.07 5.1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1428 Đinh Hương Giang 60/22.03CLC 3.8 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1429 Vũ Uyên Nhi 60/22.03CLC 4.6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1430 Nguyễn Thùy Trang 60/22.03CLC 3.6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1431 Vũ Thị Thùy Trang 60/22.03CLC 4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1432 Cao Ngọc Bích 60/22.04 3.6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 23/04/2024
1433 Bùi Thị Thu Trang 56/03.02 2.4 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1434 Đỗ Hồng Anh 56/05.03 0.9 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1435 Phạm Thái Bình 56/16.01 2.4 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1436 Phạm Thị Phương Anh 56/21.19 2.7 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1437 Văn Thanh Thủy 56/23.01 0.6 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1438 Vũ Tiến Hoàng 57/05.03 0 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1439 Nguyễn Đức Minh 57/22.01CLC 2.6 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1440 Trần Văn Công 58/01.02 3.8 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1441 Nguyễn Thị Thanh 58/02.04 5 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024

Page 54
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1442 Trần Ánh Dương 58/08.03 4 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1443 Lê Hải Anh 58/09.01 4.8 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1444 Nguyễn Thị Phương Anh 58/11.08 5.3 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1445 Tô Viết Công 58/15.01 4.4 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1446 Phạm Thanh Trúc 58/19.02 3.1 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1447 Nguyễn Quốc Tuấn 58/21.03CLC 5.3 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1448 Nguyễn Thị Thùy Linh 58/21.05 5.3 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1449 Dương Thị Mỹ Duyên 58/21.08 2.6 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1450 Lê Thị Khánh Linh 58/22.03 4.9 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1451 Phạm Kiều Oanh 58/22.04CLC 6.8 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1452 Nguyễn Thị Minh Ngọc 58/22.07 5.3 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1453 Phạm Thị Thanh Huyền 58/31.04 4 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1454 Lê Minh Ánh 58/51.01 4.3 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1455 Nguyễn Thị Thanh Hòa 58/51.01 4.6 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1456 Đoàn Thu Ngân 58/51.03 4 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1457 Trần Tuấn Đạt 59/01.01 3.8 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1458 Nguyễn Khánh Huyền 59/03.02 4.9 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1459 Nguyễn Phúc Long 59/06.05CLC 2.7 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1460 Trần Phương Thảo 59/11.04 6.2 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1461 Đào Thùy Anh 59/11.07 4.7 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1462 Dương Thùy Linh 59/15.02 4.4 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1463 Phạm Hoàng Hưng 59/16.02 3.7 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1464 Nguyễn Thị Phương Thảo 59/18.02 6.3 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1465 Đoàn Hải Yến 59/18.02 5.3 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1466 Phạm Ngọc Bách 59/22.01CLC 3.9 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1467 Hoàng Nam Khánh 59/22.02CLC 0 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1468 Nguyễn Châu Anh 59/22.04 2 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024

Page 55
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1469 Nguyễn Hồng Thúy 59/22.05 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1470 Đậu Đình Trung 59/61.01 3.3 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1471 Võ Xuân Trường Giang 59/63.01 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1472 Nguyễn Thị Thanh Vân 59/63.01 5.2 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1473 Phạm Anh Thư 60/03.02 5.1 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1474 Nguyễn Phương Chinh 60/09.04CLC 4.2 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1475 Nguyễn Thị Huyền Đức 60/09.04CLC 4.2 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1476 Hoàng Mạnh Cường 60/19.01 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1477 Vũ Nguyễn Thảo Châu 60/21.09CLC 3.6 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1478 Nguyễn Lê Chí Sơn 60/22.05CLC 4.4 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1479 Thiều Quang Minh 60/23.02 3.4 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1480 Trương Thị Hà 60/41.04 4.7 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1481 Dương Minh Đức 61/06.04CLC 1 Toán cao cấp 2 2 23/04/2024
1482 Vũ Thị Phương Linh 56/02.06 1.6 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1483 Nguyễn Mai Linh 56/05.02 0 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1484 Vũ Thị Thu Thủy 56/32.01 2.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1485 Cao Đắc Hoàng Nam 57/01.03 0 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1486 Lê Quốc Việt 57/01.04 0.9 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1487 Phạm Thanh Hà 57/03.02 5.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1488 Hồ Anh Dũng 57/03.03 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1489 Đặng Quốc Khánh 57/03.04 1.9 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1490 Nguyễn Anh Hoàng 57/11.01 3.2 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1491 Đào Linh Chi 57/21.14 3.5 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1492 Trần Quang Thành 57/51.03 0 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1493 Phan Hoàng Hiệp 58/23.02 1.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1494 Bùi Thị Lệ 58/31.02 3.9 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1495 Nguyễn Thị Thanh Nga 58/51.01 5.4 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024

Page 56
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1496 Phan Thanh Quang 58/61.02 0 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1497 Nguyễn Đức Anh 58/62.01 3.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1498 Nguyễn Thị Mai Anh 59/08.04 6 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1499 Đỗ Thị Kim Ngân 59/08.04 6.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1500 Vũ Ngân Hà 59/11.01 4 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1501 Trần Diễm Quỳnh 59/11.02 4 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1502 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 59/16.01 5.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1503 Vũ Trâm Anh 59/16.02 5 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1504 Nguyễn Hương Giang 59/21.02 6.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1505 Bùi Thúy Huyền 59/21.12 5 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1506 Trần Thị Bình 59/22.04 5 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1507 Nguyễn Hà Trang 59/22.04 4.5 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1508 Lê Thị Khánh Linh 59/22.05 6.3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1509 Nguyễn Thị Khánh Ly 59/31.03 3.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1510 Vũ Linh Nga 59/31.03 4.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1511 Trần Trung Hiếu 59/32.02 3 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1512 Nguyễn Thu Phương 59/32.03 6 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1513 Thái Thị Hải Yến 59/41.03 4 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1514 Trần Phương Hà 59/51.06 3.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1515 Nguyễn Hữu Nghĩa 59/62.02 0 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1516 Lê Thị Mỹ Duyên 60/21.02 5.8 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1517 Vũ Diễm Quỳnh 60/32.02 0 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/04/2024
1518 Bạch Thu Hiền 56/62.02 4.3 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1519 Vũ Lưu Hoàng Long 57/03.01 3.5 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1520 Nguyễn Khánh Linh 57/21.18 3.7 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1521 Nguyễn Hương Mai 58/11.02CLC 6.5 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1522 Nguyễn Thị Lan Anh 58/11.06 4.6 Tin học đại cương 3 23/04/2024

Page 57
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1523 Hà Hữu Duy 58/11.08 5.2 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1524 Nguyễn Ngân Hà 58/15.04 4.6 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1525 Trần Thị Thùy Dung 58/61.01 5.2 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1526 Nguyễn Khánh Huyền 59/21.06 4.6 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1527 Nguyễn Trà My 60/02.02 6 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1528 Nguyễn Ngọc Sang 60/61.01 6.8 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1529 Vương Quang Anh 60/61.02 6.7 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1530 Tạ Ngọc Hà 61/20.03 6.8 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1531 Nguyễn Nữ Châu Anh 61/20.08 5 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1532 Hoàng Thảo Nguyên 61/20.08 6.3 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1533 Lê Hà My 61/20.10 3.9 Tin học đại cương 3 23/04/2024
1534 Lê Quốc Chính 56/41.01 Toán rời rạc 4 23/04/2024
1535 Nguyễn Thị Diệp Anh 57/15.03 0 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1536 Nguyễn Anh Vũ 57/22.07 5 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1537 Nguyễn Hồng Đức 57/63.01 5.3 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1538 Hoàng Nguyễn Việt Tùng 58/02.04 3.4 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1539 Bùi Văn Hoàng Hà 58/09.01 5.4 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1540 Ngô Xuân Thanh 58/15.04 5.4 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1541 Nguyễn An Khang 58/18.02 5.2 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1542 Nguyễn Vũ Hương Anh 58/21.01 5.1 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1543 Lê Thị Hồng Thiện 58/21.02CLC 6.8 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1544 Lê Thanh Tâm 58/22.02 5.1 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1545 Nguyễn Thị Thu Phương 58/22.07 5.2 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1546 Phùng Thị Huyền Thanh 58/22.07 5.4 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1547 Vũ Vân Anh 58/22.08 4.7 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1548 Đỗ Thị Khải Đam 59/11.11CLC 6.2 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1549 Hoàng Thu Phương 59/11.11CLC 5.4 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024

Page 58
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1550 Nguyễn Hoàng Minh Quang 59/11.12CLC 3.7 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1551 Phan Đình Bình 59/15.04 5.8 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1552 Phạm Gia Khánh 59/21.08 6.2 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1553 Nguyễn Thị Như Quỳnh 59/21.08CLC 4 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1554 Phan Như Quỳnh 59/32.03 5.5 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1555 Bùi Thị Kim Chi 59/51.04 6.3 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1556 Nguyễn Thị Hà 59/51.04 6.5 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1557 Nguyễn Đức Long 59/63.01 6.9 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1558 Lý Tố Như 60/05.01 4.1 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1559 Trần Diệu Anh 60/11.03CLC 6.9 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1560 Nguyễn Tạ Bình Minh 60/11.03CLC 6.9 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1561 Phạm Mai Chi 60/21.02CLC 4.3 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1562 Trần Yến Nhi 60/21.09CLC 4 Tài chính tiền tệ 4 23/04/2024
1563 Chu Thị Thu Hiền 57/11.04 0 Thuế 2 23/04/2024
1564 Nguyễn Thị Như Quỳnh 57/23.02 2.4 Thuế 2 23/04/2024
1565 Dương Thị Tươi 58/15.06 5.4 Thuế 2 23/04/2024
1566 Nguyễn Quỳnh Anh 58/16.01 0 Thuế 2 23/04/2024
1567 Lê Quỳnh Chi 58/16.01 0 Thuế 2 23/04/2024
1568 Nguyễn Hữu Đức 58/19.02 Thuế 2 23/04/2024
1569 Nguyễn Vũ Hưng 58/21.05 5.4 Thuế 2 23/04/2024
1570 Nông Thảo Ly 58/22.08 5.2 Thuế 2 23/04/2024
1571 Trần Thị Thanh Nga 58/31.04 Thuế 2 23/04/2024
1572 Nguyễn Văn Cường 58/51.03 Thuế 2 23/04/2024
1573 Đỗ Thị Nhài 58/51.05 Thuế 2 23/04/2024
1574 Võ Thị Phương Thảo 58/51.05 Thuế 2 23/04/2024
1575 Nguyễn Mai Phương 58/51.06 4.5 Thuế 2 23/04/2024
1576 Nguyễn Hà Thu 59/02.03 6.5 Thuế 2 23/04/2024

Page 59
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1577 Bùi Thu Phương 59/21.01 3 Thuế 2 23/04/2024
1578 Nông Đàm Vinh 56/31.02 0 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1579 Đinh Văn Tú 56/51.06 0.9 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1580 Lã Mai Hương 57/03.03 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1581 Trần Việt Duy 57/09.01 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1582 Nguyễn Văn Nam 57/21.21 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1583 Ninh Thị Thanh Hà 58/21.07 5.3 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1584 Nguyễn Thị Hương Lan 58/21.07 5.2 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1585 Nguyễn Đức Huy 58/21.08 1.8 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1586 Lê Vũ Hồng Diễm 58/41.01 2.6 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1587 Nguyễn Thị Hường 58/41.01 1.5 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1588 Nguyễn Thị Diệu Linh 58/41.01 1.2 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1589 Nguyễn Lê Uyên Nhi 58/41.01 2.5 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1590 Nguyễn Thu Phương 58/41.01 1.3 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1591 Quàng Thị Yến Vy 58/41.01 5.4 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1592 Phạm Lan Anh 58/41.02 3.5 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1593 Ngô Thị Thanh Chúc 58/41.02 3.9 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1594 Lê Ðức Duy 58/41.02 5.3 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1595 Nguyễn Hữu Đức Thắng 58/51.01 3.2 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1596 Trần Nguyễn Như Toàn 58/51.01 2.8 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1597 Nguyễn Linh Linh 58/51.02 3.5 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1598 Vi Nguyễn Huyền Anh 58/51.04 5.1 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1599 Trần Thị Tố Hảo 58/62.01 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1600 Ngô Đình Huy 58/62.01 Mô hình toán kinh tế 2 23/04/2024
1601 Trần Thu Thủy 58/02.02 4.2 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1602 Đỗ Quang Kỳ 58/05.02 4.7 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1603 Vương Thị Linh Chi 58/05.03 5.4 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024

Page 60
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1604 Bùi Kiến Sơn 58/06.01CLC 5.4 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1605 Hoàng Thái An 58/06.06CLC 4 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1606 Đỗ Thị Thanh Vân 58/08.05 5.2 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1607 Lê Phương Anh 58/09.01CLC 6.9 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1608 Nguyễn Tuấn Anh 58/09.01CLC 4.2 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1609 Bùi Hoàng Linh 58/09.01CLC 6.8 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1610 Phạm Hồng Thái 58/11.02 4.1 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1611 Trịnh Quốc Kỳ 58/15.03 3.6 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1612 Đỗ Kiều Trinh 58/19.01 4 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1613 Nguyễn Minh Quang 58/21.14 4.7 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1614 Nguyễn Lê Mai Hương 58/22.02 4 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1615 Bùi Huy Đạt 58/31.02 5.2 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1616 Phạm Thị Gấm 58/61.02 4.9 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1617 Phạm Phương Dung 58/62.01 4.7 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1618 Nguyễn Kiều Trang 60/21.09CLC 4.8 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1619 Trần Ngọc Trâm Anh 60/22.01 2.4 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1620 Bùi Hoàng Hùng 60/22.04 1.4 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1621 Trần Nguyên Vũ 60/61.02 3.8 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1622 Maniphone INKHAMSENG 61/10.03 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1623 Mina Xayyavong Vong 61/10.20 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1624 Lê Xuân Đức Anh 61/11.10CLC 3.7 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1625 Vilada Souvanhna 61/20.01 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1626 Nông Bế Bảo Châu 61/20.12 3.2 Triết học Mác - Lê nin 3 23/04/2024
1627 Thân Thị Linh 56/11.06 3.6 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1628 Trương Ngọc Anh 58/05.02 2.9 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1629 Nguyễn Thị Phương Thảo 58/08.03 4.5 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1630 Lưu Thùy Linh 58/09.02 4.7 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024

Page 61
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1631 Vũ Kiều Anh 58/11.07 5.4 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1632 Hà Ánh Dương 58/11.08 5.3 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1633 Trần Thị Phương Dung 58/15.05 5.3 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1634 Nguyễn Cảnh Biên 58/15.06 3.1 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1635 Nguyễn Danh Minh 58/21.05 2.4 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1636 Nguyễn Xuân Hưng 58/21.06 4.7 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1637 Nguyễn Thảo Vân 58/21.16 5.2 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1638 Phạm Thị Như Ngọc 58/21.17 2.7 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1639 Bùi Trần Ngọc Nga 58/23.01 3.1 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1640 Nguyễn Gia Nam 58/32.04 3.3 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1641 Đinh Hoàn My 58/41.01 4 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1642 Nguyễn Minh Phụng 58/41.04 5.2 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1643 Nguyễn Tâm Đức 59/05.03 3.5 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1644 Lê Đức Duy 59/09.01 5.6 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1645 Phạm Đức Mạnh 59/11.01 2.8 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1646 Nguyễn Ngọc Thanh Hương 59/11.02 6.8 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1647 Hoàng Phương Thảo 59/11.06 2.8 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1648 Hoa Việt Tùng 59/11.06 3.9 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1649 Nguyễn Thị Cẩm Vân 59/19.01 5.4 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1650 Mai Quỳnh Chi 59/21.01 6.9 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1651 Phạm Thị Như Hoa 59/21.03 5.8 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1652 Bùi Đức Mạnh 59/21.03 3.4 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1653 Nguyễn Thanh Thảo 59/21.05 6.7 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1654 Trần Thị Vân Anh 59/21.07 4.5 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1655 Trần Văn Huy 59/21.10 5.2 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1656 Quản Khánh Linh 59/21.10 5.4 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1657 Nguyễn Lê Hoàng 59/21.12 6.6 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024

Page 62
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1658 Nguyễn Hương Lan 59/21.14 4.6 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1659 Nông Thảo Linh 59/31.02 6.4 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1660 Lê Hoàng Hùng 59/31.03 5.3 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1661 Phạm Diệu Linh 59/32.01 6.2 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1662 Phạm Hoài Anh 59/32.02 4.9 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1663 Nguyễn Thị Hồng Liên 59/63.01 3.6 Kế toán tài chính 1 4 23/04/2024
1664 Nguyễn Quang Minh 56/01.02 0 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1665 Hoàng Minh Phương 56/11.07 3.6 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1666 Bùi Thị Ngọc Ánh 56/21.14 3.9 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1667 Nguyễn Thành Vinh 56/31.01 2.6 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1668 Dương Quang Hiệu 57/11.10 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1669 Mã Hồng Quân 57/21.22 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1670 Bùi Lê Việt Anh 57/22.02 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1671 Hà Ngọc Anh 58/01.01 3.1 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1672 Nguyễn Thành Tuân 58/01.01 3.8 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1673 Nguyễn Bình Dương 58/02.01 4.2 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1674 Lê Thị Nga 58/02.01 3.7 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1675 Nguyễn Thị Trà 58/02.01 4.1 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1676 Dương Ánh Tuyết 58/02.01 4.6 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1677 Tạ Thị Linh Chi 58/02.03 3.7 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1678 Nguyễn Tố Uyên 58/02.03 4.7 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1679 Hoàng Thu Nga 58/02.04 4.3 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1680 Hoàng Mạnh Hùng 58/05.01 5.4 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1681 Lê Duy Tùng 58/05.04 3.7 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1682 Lò Thị Vui 58/08.01 3.6 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1683 Trần Thị Mỹ Hạnh 58/09.03 4.9 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1684 Đào Thị Phương Anh 58/11.05 4.3 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024

Page 63
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1685 Nguyễn Thị Sơn Thủy 58/15.03 5.2 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1686 Trần Minh Hiếu 58/18.02 2 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1687 Trần Duy Anh 58/19.01 2.7 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1688 Nguyễn Trung Kiên 58/19.01 2.7 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1689 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 58/21.04 3.2 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1690 Nông Thị Thùy Dương 58/21.06 2 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1691 Trần Phương Thảo 58/21.06 4.3 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1692 Nguyễn Thị Oanh Chi 58/21.10 4.1 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1693 Trần Thị Thu Hà 58/21.10 0 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1694 Hoàng Thu Hà 58/21.12 4.2 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1695 Quách Linh Chi 58/21.14 2.6 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1696 Phạm Thị Kim Oanh 58/21.15 4.7 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1697 Hoàng Mạnh Hà 58/22.01 0 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1698 Hoàng Thùy Trang 58/22.06 5 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1699 Ngô Xuân Đạt 58/22.07 2.1 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1700 Lưu Thị Phương Thảo 58/32.03 5.1 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1701 Âu Hà Dung 58/32.04 5.3 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1702 Nguyễn Thúy Nga 58/41.01 4.9 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1703 Ngô Thủy Tiên 58/41.01 4.5 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1704 Phan Thanh Liêm 58/41.04 3.2 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1705 Nguyễn Thùy Linh 58/61.01 5.2 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1706 Phạm Thùy Linh 58/61.02 4.5 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1707 Nguyễn Bá Thắng 59/02.03 5.2 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1708 Trần Thị Kim Trà 59/09.01 3.9 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1709 Đàm Kiều Trang 59/11.01 3.9 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1710 Nguyễn Thu Trang 59/11.01 3.2 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1711 Nông Thị Lan Hương 59/11.03 3.7 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024

Page 64
Điểm Số
STT Họ đệm Tên Lớp Học phần / Môn học Ngày học Ghi chú
môn tc
1712 Lê Đức Trường Minh 59/11.03 3.4 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1713 Nguyễn Văn Dũng 59/19.01 3.7 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1714 Trần Thái Sơn 59/19.01 0 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1715 Nguyễn Đức Thiện 59/19.02 3.4 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1716 Lương Ngọc Hà 59/21.03 5.3 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1717 Đinh Lan Anh 59/21.09 0 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1718 Đinh Ngọc Anh 59/21.10 3.3 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1719 Nguyễn Thị Phương Dung 59/21.14 3.8 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1720 Đào Quang Hưng 59/22.05 5.7 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1721 Đặng Thúy Quỳnh 59/31.02 3.8 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1722 Đặng Trung Chính 59/32.01 5.3 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1723 Long Thu Hà 59/32.03 0 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1724 Nguyễn Song Thành Đức 59/63.01 0 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1725 Cao Minh Đức 60/11.01 Tiếng Anh cơ bản 2 4 23/04/2024
1726 Nguyễn Thị Minh Anh 58/21.14 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 23/04/2024
1727 Hoàng Hải Tuân 52.51.06 Tiếng Anh - Nói 6 1 23/04/2024

Page 65
STT Họ tên Lớp
1 Nguyễn Phan Thù Dương 59/06.01CLC
2 Phùng Thị Thu Phong 59/06.05CLC
3 Phan Lê Huyền Trang 59/06.06CLC
4 Vũ Mai Linh 59/06.08CLC
5 Lê Phương Linh 59/09.01CLC
6 Bùi Anh Thư 59/09.02CLC
7 Nguyễn Minh Hoàn 59/09.04CLC
8 Lê Thu Trang 59/09.04CLC
9 Nguyễn Thu Trang 59/09.04CLC
10 Trần Tuấn Đạt 59/22.08CLC
11 Lê Tuấn Minh 59/22.08CLC
12 Nguyễn Đức Quân 59/22.08CLC
13 Nguyễn Khánh Linh 59/22.09CLC
14 Phạm Thị Thu Phương 59/22.09CLC
15 Bùi Thị Minh Tâm 59/22.09CLC
16 Đinh Việt Hoàng 60/06.04CLC
17 Phạm Thị Thu Trang 60/09.04CLC
18 Nguyễn Vũ Việt Anh 60/22.01CLC
19 Phùng Quang Huy 60/22.04CLC
20 Trần Thế Anh 60/22.08CLC
21 Hoàng Thị Xuân Mai 58/21.04CLC
22 Vũ Phương Ngọc 59/11.04CLC
23 Phạm Thái An 59/11.06CLC
24 Đặng Cao Nhật Anh 59/11.06CLC
25 Nguyễn Thị Cẩm Linh 59/11.07CLC
26 Trần Phương Anh 59/11.12CLC
27 Vũ Hoàng Minh Châu 59/11.12CLC
28 Tô Khánh Linh 59/11.12CLC
29 Lê Thúy Mỵ 59/11.12CLC
30 Nguyễn Lê Minh Nhật 59/21.02CLC
31 Nguyễn Thùy Dương 59/21.03CLC
32 Trần Phương Huyền 59/21.03CLC
33 Lê Tùng Chi 59/21.05CLC
34 Lương Đức Mạnh 59/21.05CLC
35 Trần Thanh Hương 59/21.06CLC
36 Nguyễn Vũ Hà An 59/21.08CLC
37 Bùi Thị Vân Trang 59/21.08CLC
38 Vũ Minh Hải 60/11.01CLC
39 Phạm Hoàng Anh 60/11.02CLC
40 Mai Kim Chi 60/11.02CLC
41 Bùi Hoàng Danh 60/11.02CLC
42 Trịnh Tiến Đức 60/11.02CLC
43 Đinh Ngọc Duy 60/11.02CLC
44 Trần Quang Hiếu 60/11.02CLC
45 Đinh Bảo Khanh 60/11.02CLC
46 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 60/11.02CLC
47 Nguyễn Tùng Lâm 60/11.03CLC
48 Thân Nguyễn Vân Anh 60/11.04CLC
49 Lê Nguyễn Ngọc Đăng 60/11.04CLC
50 Vũ Thu Hằng 60/11.04CLC
51 Vũ Mai Anh 60/21.04CLC
52 Trần Thị Phương Thúy 60/21.06CLC
53 Trần Phương Thảo 60/21.07CLC

You might also like