Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh - Song Ngữ
Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh - Song Ngữ
INCOME STATEMENT
MÃ
Chỉ tiêu Số năm nay Current
STT COD
Items period
(1) (2) E
(3) (5)
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1 01 SPS có TK 511
Revenue from sale of goods and rendering of services
Các khoản giảm trừ doanh thu
2 02 SPS Có TK 521
Deductions
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
3 10 MS 01-MS 02
Net revenue from sale of goods and rendering of services
Giá vốn hàng bán Lũy kế SPS Có TK 632/
4 11
Costs of goods sold and services rendered Nợ TK 911
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
5 20 MS 10- MS 11
Gross profit from sale of goods and rendering of services
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51 - 52)
17 60 MS 50-MS 51
Net profit after tax
Giảm Tăng
k/c sang TK 911 để XĐKQKD 1000 1000
Nợ TK 711: 1000
Có TK 911: 1000
TK 632 - COGS
Tăng Giảm/Kc
Tăng Giảm
1000 1000
1000