You are on page 1of 8

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KD

INCOME STATEMENT

Chỉ tiêu Số năm nay Current
STT COD
Items period
(1) (2) E
(3) (5)
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1 01 SPS có TK 511
Revenue from sale of goods and rendering of services
Các khoản giảm trừ doanh thu
2 02 SPS Có TK 521
Deductions
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
3 10 MS 01-MS 02
Net revenue from sale of goods and rendering of services
Giá vốn hàng bán Lũy kế SPS Có TK 632/
4 11
Costs of goods sold and services rendered Nợ TK 911
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
5 20 MS 10- MS 11
Gross profit from sale of goods and rendering of services

Doanh thu hoạt động tài chính Lũy kế SPS Nợ TK


6 21
Income from financial activities 515 / Có TK 911
Chi phí tài chính Lũy kế SPS Có TK
7 22
Expenses from financial activities 635 / Nợ TK 911
- Trong đó: Chi phí lãi vay
23 -
- In which: Interest expenses
Chi phí bán hàng Lũy kế SPS Có TK
8 24
Selling expenses 641 / Nợ TK 911
Chi phí quản lý doanh nghiệp Lũy kế SPS Có TK
9 25
General and administrative expenses 642 / Nợ TK 911
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)) MS 20+ MS 21-MS 22-
10 30
Operating profit MS 24-MS 25
Thu nhập khác Lũy kế SPS Nợ TK
11 31
Chi Other income
phí khác Lũy711
kế/ SPS
Có TK
Có 911
TK
12 32
Other expenses 811 / Có TK 911
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
13 40 MS 31- MS 32
Other profit
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
14 50 MS 30+ MS 40
Net profit before tax
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
15 Current income tax expense 51 MS 50*20%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại


16 52 -
Deferred income tax expense

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51 - 52)
17 60 MS 50-MS 51
Net profit after tax

Lãi cơ bản trên cổ phiếu


18 70 -
EPS
TK 421
Trên
BCĐKT
TK 511 - DT BH và CCDV
Giảm Tăng
521 k/c sang
5000 10000
k/c sang TK 911 để XĐKQKD 5000
Nợ TK 511: 1000
Có TK 911: 1000
TK 521 - Revenue deductions
Tăng
Trade discount Chiết Giảm
Khi KH mua SLL đc giảm giá khấu Sales thương mạiGiảm k/c sang 511
allowances
Khi giảm giá cho KH giá hàng
Sales bán
returns
Khi
Tiềnhàng bán cổ
lãi, Tiền bị trả
tứclại
nhận được, Hàng bán bị trả lại
Chiết khấu thanh toán khi mua
hàng (Khi mình pay trước hạn
được hưởng) TK 515 - DT HĐTC
Giảm Tăng
k/c sang TK 911 để XĐKQKD 1000 1000
Nợ TK 515: 1000
Có TK 911: 1000

TK 711 - Other Income

Giảm Tăng
k/c sang TK 911 để XĐKQKD 1000 1000
Nợ TK 711: 1000
Có TK 911: 1000
TK 632 - COGS
Tăng Giảm/Kc

(1) 1000 500


500
SPS tăng 1000 SPS giảm 500
1000 1000

(1) Nợ TK 632 1000


Nợ TK 511/ Có TK 521 Có TK 156

Tiền lãi, Tiền cổ tức (2) Nợ TK 156 500


được nhận, Chiết khấu Có TK 632
thanh toán mình pay
trước hạn được giảm) TK 635 - CP TC
Tăng Giảm
1000 1000

TK 641- Selling expense

Tăng Giảm
1000 1000

TK 642- General administration E


Tăng (Dr) Giảm (Cr)
1000 1000

TK 811 - Other Expense


Tăng (Dr) Giảm (Cr)
1000 1000
Giảm GVHB do hàng trả lại (2)
Kết chuyển GVHB sang 911 để XĐKQKD
Nợ TK 911 500
Có TK 632 500

1000

Tiền lãi, Tiền cổ tức phải trả,


Chiết khấu thanh toán khi bán500
hàng( Khi KH pay trước hạn
được giảm)

k/c sang TK 911 để XĐKQKD


Nợ TK 911: 1.000
Có TK 635: 1000

CP bán hàng: CP liên quan


đến HĐ bán hàng: Quảng
cáo, chi phí thuê cửa hàng,….

k/c sang TK 911 để XĐKQKD


Nợ TK 911: 1.000
CP QLDN: CP liên quan đến Có TK 641: 1000
HĐ ở bộ phận văn phòng:
Lương của nv QLDN, Điện
nước sd ở VP….

k/c sang TK 911 để XĐKQKD


Nợ TK 911: 1.000
Có TK 641: 1000

k/c sang TK 911 để XĐKQKD


Nợ TK 911: 1.000
Có TK 811: 1000

You might also like