You are on page 1of 3

BT1: Định giá trái phiếu

Thời han của trái phiếu 20 năm


Lãi suất coupon 8.00%
Lợi suất đáo hạn 9.00%
Định kỳ trả lãi 2 lần/năm
Mệnh giá $ 1,000

Vb ($736.06)

BT3: Định giá trái phiếu


Ngày thanh toán 2/16/2022
Ngày đáo hạn 11/18/2032
Lãi suất coupon 0.09
Lợi suất đáo hạn 0.098
Mệnh giá 100
Định kỳ trả lãi/năm 1
Cơ sở tính ngày 1

Giá yết/Giá sạch 94.746304841


Số ngày kể từ lần trả lãi trước 90
Số ngày trong kỳ trả lãi 365
Lãi tích tụ 2.2191780822
Giá bẩn/ Giá thực tế thanh toán 96.965482923
BT2 Định giá trái phiếu
Settlement Date
Maturity Date
Coupon Rate
Required Return
Face Value
Frequency
Basis

Vb
Return Measures
Lợi suất hiện hành
Lợi suất đáo hạn

BT4: Dựa vào nội dung bài tập 3, tính độ nhạy của giá trái phiếu với kỳ hạn của trái phiếu, và lợi suất đáo hạn của trái

BT5
Ngày thanh toán
Ngáy đáo hạn
Lãi suất coupon
Tỷ suất lợi nhuận đòi hỏi
Trả nợ gốc (% mệnh giá)
Số lần trả lãi trong năm
Giá (% mệnh giá0

BT6
Ngày thanh toán
Ngày đáo hạn
Lãi suất coupon
Giá yết (%mệnh giá)
Trả nợ gốc (% mệnh giá)
Số lần trả lãi trong năm
Cơ sở tính ngày
Giá thanh toán/Giá bẩn (%mệnh giá)
YTM
Nếu số lần trả lãi trong năm là 1, và cơ sở tính ngày là 1 thì giá bẩn và YTM có gì thay đổi?
2/15/2017 Ngày phát hành
2/15/2037 Ngày đáo hạn
8.00% Lãi suất coupon
9.00% Tỷ suất lợi nhuận đòi hỏi
1000 Mệnh giá
2 Định kỳ trả lãi/năm
0

$ 907.99

8.81%
9.00%

22/10/2019
22/10/2023
10.30%
18%
100
1

5/10/2017
15/1/2026
6.88%
105
100
2
4

You might also like