Professional Documents
Culture Documents
Chương 1: Cơ sở lý thuyết
1. Sáng tạo là gì? → An
2. Tư duy sáng tạo là gì? → An
3. Khởi nghiệp sáng tạo là gì? → An
4. Đặc trưng, đặc điểm. → Dung
5. Vai trò. → Dung
6. Một số mô hình. → Nhi
7. Ma trận SWOT. → Nhi
TIỂU LUẬN
LỜI MỞ ĐẦU
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT
1. Đổi mới sáng tạo:
Đổi mới (creativity) là việc người lao động sử dụng các hoạt động nhận thức để đưa ra
những ý tưởng mới trong doanh nghiệp. Những ý tưởng này được người lao động hình
thành thông qua quá trình học tập, làm việc và tích lũy kinh nghiệm trong quá trình làm
việc tại doanh nghiệp. Đổi mới là việc người lao động đưa ra những ý tưởng sáng tạo
hoặc cách tiếp cận độc đáo trong giải quyết vấn đề.
Ví dụ: Amazon: Amazon sử dụng robot và trí tuệ nhân tạo để tự động hóa các quy trình
trong kho hàng, giúp giảm chi phí và tăng tốc độ giao hàng.
Sáng tạo là khả năng tạo ra những ý tưởng mới mẻ, độc đáo và có giá trị, quá trình tạo ra
cái mới, khám phá ý tưởng mới hoặc phát triển điều gì đó một cách độc đáo. Nó thường
được liên kết với trí tuệ, khả năng tưởng tượng, sự đổi mới và năng lực thích ứng với môi
trường thay đổi. Sáng tạo có thể xuất hiện ở nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật,
thiết kế, khoa học, kỹ thuật, kinh doanh, cho đến các hoạt động giáo dục và xã hội.
Ví dụ: Điện thoại thông minh: Phát minh ra điện thoại thông minh là một trong những sự
sáng tạo quan trọng nhất trong lịch sử nhân loại. Điện thoại thông minh đã thay đổi cách
chúng ta giao tiếp, học tập, làm việc và giải trí.
Đổi mới sáng tạo là quá trình tạo ra hoặc áp dụng những ý tưởng, sản phẩm, dịch vụ mới
hoặc cải tiến để tạo ra giá trị mới. Nó bao gồm việc tận dụng kiến thức, kỹ năng, công
nghệ, và sáng tạo để đáp ứng nhu cầu hoặc giải quyết vấn đề trong một cách đột phá
hoặc bền vững.
Sự đổi mới sáng tạo có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kỹ thuật và công
nghệ, kinh doanh, y tế, giáo dục, nghệ thuật, đến xã hội và môi trường. Nó không chỉ liên
quan đến việc phát triển sản phẩm mới, mà còn có thể liên quan đến cách tổ chức hoạt
động, quản lý quy trình, tạo ra mô hình kinh doanh mới, hoặc thay đổi cách mọi người
làm việc và tương tác với nhau.
Ví dụ: Điện thoại thông minh gập: Samsung Galaxy Z Fold 3 và Huawei Mate Xs là những
ví dụ về điện thoại thông minh gập, có thể thay đổi hình dạng từ điện thoại sang máy
tính bảng, mang đến trải nghiệm sử dụng mới mẻ và tiện lợi hơn.
Khi bạn đau khổ, sức sáng tạo của bạn là lớn nhất – bạn phải đổ tất cả năng lượng của
mình vào thứ khác để không nghĩ tới nỗi đau. Sự thỏa mãn là kẻ sát nhân đối với sáng
tạo, nhưng đừng lo – tôi rất có khả năng khiến mình bất mãn. – Florence Welch
Nghịch cảnh là thứ kích thích sự sáng tạo và tư duy của mỗi con người, có thể nói là khi
ta gặp phải những chuyện đau khổ, mệt mỏi thì ta sẽ chuyển hướng tìm những việc giúp
ta tránh được những thứ đó và cũng như là được thư giãn hơn, lúc đó sự kích thích, sáng
tạo sẽ được bộc phát dẫn đến những việc sáng tạo hoặc những ý tưởng mang thiên
hướng sáng tạo nào khác.
Những kỹ năng quan trọng cần thiết của tư duy sáng tạo:
- Tưởng tượng: Khả năng tưởng tượng là khích lệ sáng tạo. Hãy dám mơ ước và
tưởng tượng các ý tưởng mới, thậm chí nếu chúng có vẻ không thực tế ban
đầu.
Ví dụ: Nhà văn J.K. Rowling đã tưởng tượng ra thế giới phép thuật của Harry
Potter trong khi đi tàu hỏa bị chậm trễ.
Khó khăn ban đầu:
Bà bị chỉ trích vì lúc nào tâm trí cũng trong thế giới tưởng tượng và cũng bị
nhiều bạn bè bắt nạt
Thời niên thiếu không hạnh phúc từng được Rowling miêu tả:
"Thời niên thiếu của tôi không lấy gì làm vui vẻ. Mẹ tôi bệnh nặng. Tôi bất
hòa đến độ không thể nói chuyện với bố".
Năm 1982, bà tốt nghiệp trung học và mạnh dạn nộp đơn và Đại học Oxford
với hi vọng sẽ được thỏa sức theo đuổi đam mê sáng tác văn học nhưng rất
tiếc lại bị từ chối.
Cha mẹ Rowling khuyên bà nên học một ngành nào đó thực tế hơn văn
chương, như kinh tế hoặc ngôn ngữ. Cuối cùng, Rowling theo học tiếng
Pháp và văn học cổ điển tại ĐH Exeter.
Ý tưởng đến bớt chợt:
Sau khi tốt nghiệp Đại học Exeter, ý tưởng về Harry Potter đến với Rowling
một cách khá bất ngờ khi bà đang ngồi chờ tàu để đi từ Manchester đến
London vào năm 1990.
- Linh hoạt: Có khả năng thích nghi và linh hoạt trong việc thay đổi hướng tiếp
cận khi cần thiết.
Ví dụ: Nhà thiết kế Lego đã phát minh ra những viên gạch Lego có thể xếp
chồng lên nhau sau khi nhận ra rằng những viên gạch hiện có không đủ linh
hoạt.
- Tư duy bất định: Sẵn sàng đặt ra các câu hỏi và không ngừng tìm kiếm các
phương án khác nhau. Đừng giới hạn mình bằng giả định và suy nghĩ cố định.
Ví dụ: Nhà vật lý Albert Einstein đã phát triển thuyết tương đối bằng cách đặt
câu hỏi về bản chất của không gian và thời gian.
- Sự quan sát: Lắng nghe và quan sát thế giới xung quanh để thu thập thông tin
và cảm hứng cho tư duy sáng tạo.
- Kết hợp ý tưởng: Kỹ năng kết hợp các ý tưởng từ nhiều nguồn khác nhau để
tạo ra giải pháp hoặc sản phẩm mới.
- Tư duy tương tác: Hiểu rằng mọi vấn đề và ý tưởng có thể liên quan đến nhau
và có thể tương tác để tạo ra giải pháp tốt hơn.
- Khả năng phân tích: Có khả năng phân tích vấn đề thành các phần nhỏ để
hiểu sâu về nó và tìm cách giải quyết từng phần một.
- Tư duy khả thi: Đánh giá khả năng thực hiện và tài nguyên cần thiết cho ý
tưởng, đảm bảo tính khả thi của nó.
- Kiên nhẫn: Sáng tạo thường đòi hỏi thời gian và kiên nhẫn. Đừng bao giờ từ bỏ
trước khó khăn.
- Hợp tác: Có khả năng làm việc trong nhóm và tận dụng sự đa dạng trong ý
tưởng và kiến thức của các thành viên khác để tạo ra sáng tạo mạnh mẽ hơn.
6 Chiếc mũ tư duy là phương pháp sử dụng 6 chiếc mũ ẩn dụ, mỗi chiếc mũ đại diện
cho một cách suy nghĩ, một vai trò khác nhau trong quá trình giải quyết vấn đề, giúp
đánh giá các khía cạnh khác nhau một cách toàn diện, nhằm đưa ra quyết định thông
minh và hợp lý. Phương pháp này được Tiến sĩ Edward de Bono phát triển lần đầu
năm 1980 và được giới thiệu trong cuốn sách “6 Thinking Hats” xuất bản năm 1985.
6 Chiếc mũ tư duy bao gồm:
1. Chiếc mũ trắng: Tập trung vào việc thu thập thông tin khách quan và sự thật.
2. Chiếc mũ đỏ: Tập trung vào cảm xúc và trực giác.
3. Chiếc mũ đen: Phân tích và đánh giá các khía cạnh tiêu cực và những rủi ro.
4. Chiếc mũ vàng: Đánh giá các khía cạnh tích cực và những cơ hội để tận dụng.
5. Chiếc mũ xanh lá cây: Tập trung vào việc tạo ra các ý tưởng mới và sáng tạo.
6. Chiếc mũ xanh dương: Đánh giá các giải pháp và đưa ra quyết định.
Mũ màu trắng đại diện cho tư duy về mặt dữ liệu, các thông tin khách quan. Chiếc mũ
này đưa ra những lập luận cụ thể dựa vào việc xem xét, đánh giá các dữ liệu thực tế.
Một số vấn đề cần được giải đáp thông qua các câu hỏi:
- Vấn đề này đã có sẵn những thông tin gì?
- Cần thêm những thông tin gì liên quan đến vấn đề đang xem xét?
- Những thông tin, dữ kiện nào còn thiếu? Làm thế nào để bổ sung?
● Mũ đỏ – Trực giác, cảm tính
Mũ màu đỏ đại diện cho tư duy về mặt cảm tính, trực giác. Những người đội chiếc mũ
này sẽ phát biểu dựa vào cảm xúc mà không cần phải đưa ra những luận điểm, chứng
cứ để giải thích về vấn đề hiện tại. Một số vấn đề cần được giải đáp thông qua các câu
hỏi sau:
- Cảm giác hiện tại của bản thân là gì?
- Trực giác đang mách bảo điều gì về vấn đề này?
- Bản thân có thực sự hứng thú với vấn đề này hay không?
Hãy sử dụng một số câu hỏi dưới đây để giải quyết vấn đề với mũ vàng:
Trái ngược với mũ vàng, mũ đen đại diện cho tư duy sâu sắc hơn, nhận ra những điểm
tối, tiêu cực trong dự án hiện tại cần giải quyết. Những người đội chiếc mũ này
thường có những quan điểm sâu sắc hơn để nhìn nhận vấn đề một cách thận trọng,
đảm bảo một dự án tránh khỏi những sự cố, rủi ro, có thể chuẩn bị những phương án
dự phòng hoặc điều kịp thời điều chỉnh khi có vấn đề phát sinh.
Nếu chỉ tư duy theo mũ vàng với chiều hướng lạc quan, tích cực sẽ khiến chúng ta
không trở tay kịp với những sự cố. Chính vì vậy, khi tư duy theo cả 2 mặt tích cực và
tiêu cực, điều này giúp chuẩn bị tốt hơn cho mọi vấn đề, ngay cả những tình huống
xấu nhất vẫn có phương án để ứng phó kịp thời.
Trả lời một số câu hỏi dưới đây để giải quyết vấn đề với mũ đen:
Mũ màu xanh lá cây đại diện cho một tư duy sáng tạo, nhìn nhận vấn đề theo nhiều
góc cạnh khác nhau. Màu xanh lá thể hiện một sức sống mãnh liệt và bền vững, những
người đội chiếc mũ này sẽ luôn có những ý tưởng sáng tạo, dồi dào, phong phú.
Những người này sẽ dễ dàng tìm ra những giải pháp sáng tạo cho bất kỳ vấn đề nào
trong cuộc sống.
Trả lời một số câu hỏi dưới đây để giải quyết vấn đề với mũ xanh lá cây:
Chẳng hạn như nếu dự án có thể gặp những rủi ro trong tương lai thì người đội mũ
xanh dương có thể điều hướng tư duy sang mũ đen để nhìn thấy được những điểm tối,
điểm hạn chế và rủi ro có thể xảy đến.
Trả lời một số câu hỏi dưới đây để giải quyết vấn đề với mũ xanh dương:
2. Chiếc mũ trắng (White Hat): Người đeo chiếc mũ trắng tập trung vào việc thu thập
thông tin và dữ liệu liên quan đến vấn đề. Họ cung cấp những thông tin về sản
phẩm cũng như về những cơ hội, rủi ro, nhu cầu của thị trường. Thu thập và phân
tích dữ liệu từ khách hàng và đối thủ cạnh tranh
3. Chiếc mũ đỏ (Red Hat): Người đeo chiếc mũ đỏ được tự do diễn đạt cảm xúc, linh
cảm và quan điểm cá nhân về vấn đề. Họ sẽ xem xét được những suy nghĩ về ý
tưởng mới trong kinh doanh và cũng như đưa ra được mặt cảm nhận cá nhân,
khách hàng, thể hiện các giả định và kỳ vọng về ý tưởng đó.
4. Chiếc mũ đen (Black Hat): Người đeo chiếc mũ đen tập trung vào việc tìm các khía
cạnh tiêu cực, những cạm bẫy và khoảng trống tiềm ẩn, các rủi ro chẳng hạn như
là thiếu thốn về nguồn vốn để bắt đầu những ý tưởng mới…, hạn chế có thể xảy
ra trong quá trình tư duy.
5. Chiếc mũ vàng (Yellow Hat): Người đeo chiếc mũ vàng tập trung vào các khía cạnh
tích cực và lợi ích của các ý tưởng. Họ đưa ra các góc nhìn tích cực, nhận biết
những tiềm năng và giá trị của các ý tưởng được đề xuất, hình dung và khám phá
các cơ hội và phân khúc mới.
6. Chiếc mũ xanh lá cây (Green Hat): Người đeo chiếc mũ xanh lá cây đóng vai trò
của người sáng tạo, đưa ra các ý tưởng mới và giải pháp sáng tạo. Họ khám phá
các phương án khác nhau, tư duy ngoại vi và đóng góp vào quá trình tạo ra ý
tưởng mới.
2. Mũ đỏ (Red Hat)
● Nhân viên bị áp lực và cảm thấy buồn khi nhận được lời rên rỉ từ khách hàng.
● Chủ quán sẽ không vui vì doanh thu quán giảm đi.
● Chủ quán sẽ buồn khi phải bỏ ra một số tiền để hoạt động bổ sung
Khởi nghiệp là hành động bắt đầu một nghề nghiệp, mà hình thức thường thấy nhất đó là
thành lập một doanh nghiệp để kinh doanh trong một lĩnh vực nào đó.
“Khởi nghiệp mà nhiều người hay nhầm lẫn thực chất là khởi nghiệp kinh doanh, theo
thời gian cũng như do khởi nghiệp hay đi liền với kinh doanh nên cụm từ này được rút
gọn chỉ còn là khởi nghiệp” (Không để trong luận nhé, cái này tôi sẽ nói í, xin cảm ơn ạ)
Khái niệm “khởi nghiệp” đã tồn tại từ rất lâu và đã diễn ra ở nhiều quốc gia từ hàng trăm
năm nay, trong khi đó khái niệm “startup” chỉ mới xuất hiện gần đây.
Khởi nghiệp sáng tạo là quá trình khởi nghiệp dựa trên ý tưởng sáng tạo, tạo ra sản phẩm
mới hoặc cải tiến sản phẩm cũ, dịch vụ đã có trên thị trường. Khởi nghiệp sáng tạo là
khởi nghiệp dựa trên sự đam mê tột độ, trải nghiệm tột cùng và công nghệ tột bậc để từ
đó tạo ra các mô hình, sản phẩm sáng tạo, các đột phá trong tăng trưởng, vượt trội trong
cạnh tranh,… nhằm giải quyết một hoặc nhiều nhu cầu nào đó đến từ thị trường.
Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo (hay còn gọi là Startup) thường có khả năng tăng
trưởng nhanh và tạo ra giá trị cao cho nền kinh tế, thành lập để thực hiện ý tưởng trên
cơ sở khai thác tài sản trí tuệ, công nghệ, mô hình kinh doanh mới và có khả năng tăng
trưởng nhanh. Các DN khởi nghiệp đổi mới sáng tạo phải có gì đó khác biệt không chỉ với
các DN ở trong nước, với tất cả các công ty trước đây và cả với các DN khác trên thế
giới. Vì đặc điểm đó nên DN khởi nghiệp đổi mới sáng tạo nhanh chóng thu hút được đầu
tư trong và ngoài nước để phát triển nhanh, ví dụ như Facebook, Google,...
Theo Neil Blumenthal, Đồng Giám đốc điều hành của Warby Parker được trích dẫn trên
tạp chí Forbes thì : “A startup is a company working to solve a problem where the
solution is not obvious and success is not guaranteed.” (tạm dịch: Startup là một công ty
hoạt động nhằm giải quyết một vấn đề mà giải pháp (đối với vấn đề đó) chưa rõ ràng và
sự thành công không được đảm bảo).
3.3 Sự khác nhau giữa khởi nghiệp và khởi nghiệp sáng tạo (start-up)
“Start-up có thể là khởi nghiệp nhưng mà khởi nghiệp không thể là start-up"
Khởi nghiệp và start-up có thể giống nhau ở chỗ cùng bắt đầu với yếu tố “con người” để
tạo ra một giải pháp nhằm thoả mãn nhu cầu nào đó từ bàn tay trắng, cùng có mục đích
giải quyết nó để thu về doanh thu và lợi nhuận
● Sự khác nhau
“Khởi nghiệp là khái niệm chỉ việc bắt đầu tạo dựng công việc, sự nghiệp riêng, khởi
nghiệp là một khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc bắt
đầu một doanh nghiệp mới” → Ví dụ: Quán cà phê, tiệm tạp hoá, v.v.
“Start-up là một trong những loại hình thức, cách thức mà người ta có thể lựa chọn để
khởi nghiệp, dựa trên những ý tưởng mới mẻ, không có trên thị trường và thường có khả
năng tạo lợi nhuận nhanh chóng" → Ví dụ: Cà phê mèo, shopee, tiktok shop, lazada, v.v.
Với những đặc điểm nổi bật kể trên, khởi nghiệp sáng tạo đóng vai trò quan trọng
trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo ra việc làm và nâng cao đời sống xã hội.
- Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Khởi nghiệp sáng tạo tạo ra các doanh nghiệp
mới, góp phần tăng trưởng GDP và tạo ra việc làm.
- Nâng cao năng suất lao động: Khởi nghiệp sáng tạo ứng dụng công nghệ tiên
tiến, giúp nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh tế.
- Tăng cường cạnh tranh: Khởi nghiệp sáng tạo tạo ra môi trường cạnh tranh
năng động, thúc đẩy các doanh nghiệp đổi mới và nâng cao chất lượng sản
phẩm, dịch vụ.
- Giải quyết các vấn đề xã hội: Khởi nghiệp sáng tạo mang đến những giải pháp
mới cho các vấn đề xã hội như giáo dục, y tế, môi trường, v.v.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống: Khởi nghiệp sáng tạo cung cấp những sản
phẩm, dịch vụ mới, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
- Tạo ra cơ hội cho người trẻ: Khởi nghiệp sáng tạo tạo ra cơ hội việc làm và
phát triển cho người trẻ, góp phần giảm thiểu thất nghiệp.
- Mở rộng hệ sinh thái khởi nghiệp: Khởi nghiệp sáng tạo thu hút các nhà đầu
tư, quỹ đầu tư, các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp, v.v., góp phần mở rộng hệ sinh
thái khởi nghiệp.
- Tạo môi trường thuận lợi cho khởi nghiệp: Khởi nghiệp sáng tạo thúc đẩy
xây dựng môi trường pháp lý, chính sách và cơ sở hạ tầng thuận lợi cho hoạt
động khởi nghiệp.
- Nâng cao năng lực của hệ sinh thái khởi nghiệp: Khởi nghiệp sáng tạo chia sẻ
kinh nghiệm, kiến thức và kết nối với các bên liên quan trong hệ sinh thái, góp
phần nâng cao năng lực của hệ sinh thái khởi nghiệp.
Tóm lại, khởi nghiệp sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển
kinh tế, giải quyết các vấn đề xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Bên cạnh những vai trò tích cực, khởi nghiệp sáng tạo cũng có thể tiềm ẩn một số rủi
ro như:
● Rủi ro thất bại: Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo có tỷ lệ thất bại cao do
thiếu kinh nghiệm, nguồn lực và thị trường cạnh tranh.
● Rủi ro bong bóng khởi nghiệp: Việc đầu tư quá nhiều vào các doanh nghiệp
khởi nghiệp sáng tạo có thể dẫn đến bong bóng khởi nghiệp, gây ảnh hưởng
đến nền kinh tế.
Do đó, cần có những chính sách và giải pháp phù hợp để hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo
phát triển bền vững, đồng thời giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn.
4. Một số mô hình.
Từ những năm đầu của thế kỷ 21, start-up ngày càng được nhắc đến nhiều hơn và sự
thành công của nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp khiến phong trào này sôi nổi hơn bao
giờ hết. Nếu có ý định khởi nghiệp sáng tạo hoặc xây dựng một doanh nghiệp, việc lựa
chọn và xây dựng mô hình kinh doanh là vô cùng quan trọng. Bởi mô hình kinh doanh
tựa như kim chỉ nam cho doanh nghiệp và cũng là cách giúp doanh nghiệp hiểu rõ về thị
trường, xác định được đối tượng khách hàng mục tiêu và có những chiến lược phát triển
bền vững.
Mô hình khởi nghiệp có thể được hiểu như một bản thiết kế cho việc tạo ra doanh số và
lợi nhuận. Nó không chỉ xác định các yếu tố tiềm năng mà còn thiết lập một cơ cấu
mạnh mẽ giúp tổ chức vượt qua những thách thức ban đầu. Mô hình này bao gồm mọi
khía cạnh mà những người đầu tư dự định phát triển trong tương lai. Nó là một khung
tổng thể giúp doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo xác định: ý tưởng kinh doanh, khách
hàng mục tiêu, thị trường mục tiêu, kênh phân phối, chiến lược quảng bá, đội ngũ sáng
lập, nguồn vốn, kế hoạch tài chính, chiến lược tăng trưởng,...
4.2. Các yếu tố tạo nên mô hình khởi nghiệp hiệu quả:
Tạo dựng mô hình kinh doanh khởi nghiệp sáng tạo - chìa khóa chinh phục thị trường.
Bước ngoặt đầu tiên cho bất kỳ doanh nghiệp khởi nghiệp chính là xây dựng mô hình
kinh doanh riêng biệt và hiệu quả. Giống như nền móng vững chắc, mô hình kinh doanh
sẽ định hướng chiến lược phát triển, giúp doanh nghiệp bạn tạo dựng vị thế cạnh tranh
và tránh khỏi "bẫy" sao chép bởi đối thủ. Để sở hữu một mô hình khởi nghiệp hiệu quả,
hãy chú ý vào những yếu tố then chốt sau:
- Đảm bảo hiểu rõ thị trường và phân khúc khách hàng: Mô hình kinh doanh khởi
nghiệp cần vạch ra được tình hình thị trường và phân khúc khách hàng mục tiêu.
Đánh giá chính xác thị trường và xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu giúp
doanh nghiệp phát triển sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu khách hàng. Đây
là bước quan trọng để xây dựng chiến lược kinh doanh phát triển và hiệu quả bền
lâu.
- Sản phẩm có tiềm năng kinh doanh và phát triển: Giá trị của sản phẩm cần đáp ứng
được nhu cầu và thị hiếu của khách hàng về mẫu mã, chất lượng cũng như giá cả
cạnh tranh, nhằm thu hút khách hàng lựa chọn sản phẩm của doanh nghiệp bạn thay
vì của đối thủ cạnh tranh
- Cần có chiến lược tiếp thị hiệu quả: Doanh nghiệp phải có chiến lược quảng bá sản
phẩm hiệu quả, dùng kênh phân phối để tiếp cận với nhiều nguồn khách hàng mục
tiêu. Doanh nghiệp có thể sử dụng Marketing hiện đại, quảng bá sản phẩm trên các
kênh Digital Marketing (social media, website, email,…), quảng bá trên các sàn
thương mại điện tử và Marketing truyền thống.
- Quan hệ khách hàng: Doanh nghiệp cần có các chính sách chăm sóc khách hàng tốt,
các chương trình ưu đãi khuyến mãi để giữ được khách hàng cũ và thu hút thêm
khách hàng mới.
- Đảm bảo doanh thu: Doanh nghiệp cần thiết lập một kế hoạch tài chính chặt chẽ,
quản lý nguồn vốn và xác định. Đồng thời, doanh nghiệp cũng phải hiểu rõ cách
doanh thu được tạo ra như thế nào và từ nguồn nào để đảm bảo tối ưu hóa lợi
nhuận.
Mô hình kinh doanh trên các sàn thương mại điện tử: Shopee, Lazada, Tiki,… là mô hình
tiêu biểu của kinh doanh sàn thương mại điện tử. Người mua và người bán dễ dàng tiếp
cận mua bán trực tuyến với nhau. Người mua dễ tìm hiểu về sản phẩm, dịch vụ từ nhiều
nhà cung cấp và có nhiều lựa chọn dựa trên đánh giá sản phẩm của người tiêu dùng và
số lượt mua sản phẩm của các khách hàng khác.
Một số ví dụ về các doanh nghiệp khởi nghiệp thành công trong việc kinh doanh trên
các nền tảng thương mại điện tử để quảng bá sản phẩm của mình:
●
Mô hình nhượng quyền kinh doanh: Nhượng quyền kinh doanh cho phép bên nhượng
quyền và bên nhận quyền chuyển giao công nghệ, trao đổi, mua bán sản phẩm, dịch vụ.
Đây là một trong những mô hình kinh doanh khởi nghiệp phổ biến bởi doanh nghiệp có
thể tận dụng được lợi thế có sẵn về độ phủ thương hiệu, cơ cấu tổ chức, nguồn hàng…
của thương hiệu.
Mô hình tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing): Mô hình kinh doanh Affiliate Marketing
đang trở nên phổ biến trong thời gian gần đây. Đây là một hình thức cộng tác giữa
những người tham gia và nhà cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Người tham gia trong mô
hình này có cơ hội nhận hoa hồng khi họ giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung
cấp đến người tiêu dùng.
Mô hình kinh doanh online: Trong thời đại Công nghệ 4.0, kinh doanh online là một mô
hình kinh doanh lý tưởng cho các doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể tận dụng sức
mạnh của các kênh trực tuyến và mạng xã hội như Facebook, TikTok... để thu hút một
lượng lớn khách hàng. Khách hàng có thể dễ dàng khám phá sản phẩm và thực hiện đặt
hàng một cách nhanh chóng.
Mô hình Agency: Agency cũng là một mô hình kinh doanh đang phát triển mạnh mẽ
trong những năm gần đây. Đây là một hình thức cung cấp dịch vụ tư vấn và giải pháp về
Marketing cho các tổ chức, công ty khác. Các Agency này tổng hợp những chuyên gia có
kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm đáng kể trong lĩnh vực Marketing và có khả năng sáng
tạo và triển khai các chiến lược tiếp thị một cách chuyên nghiệp.
Mô hình “Freemium” - bán trả phí: Đây là mô hình thường áp dụng để tạo phễu đầu
vào. Bằng cách cung cấp các dịch vụ cơ bản theo dạng miễn phí và bản full theo dạng trả
phí. Đây là một mô hình kinh doanh có khả năng thu hút khách hàng mới và tăng doanh
thu từ những khách hàng hiện tại đã sử dụng dịch vụ miễn phí.
5. Ma trận SWOT.
Xác định cơ hội và thách thức mà bạn phải đối mặt là một trong những điều quan trọng
sẽ ảnh hưởng tới quá trình xây dựng chiến lược của mỗi doanh nghiệp. Và SWOT là thuật
ngữ được nhắc đến nhiều nhất trong mọi doanh nghiệp. Phân tích mô hình SWOT là một
công cụ hữu ích để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh
nghiệp, dự án hoặc ý tưởng kinh doanh.
SWOT là thuật ngữ được viết bởi 4 từ ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, bao gồm:
Strengths (điểm mạnh), Weakness (điểm yếu), Opportunities (cơ hội), Threats (thách
thức). SWOT còn được biết đến là chạy mô hình dùng để phân tích kinh doanh phổ biến
và thông dụng cho doanh nghiệp. Chúng giúp công ty có lối hoạch định đúng đắn và xây
dựng các nền tảng phát triển vững mạnh hơn.
Cụ thể hơn, Strengths (điểm mạnh) và Weakness (điểm yếu) được coi là những yếu tố nội
bộ của công ty. Đây cũng là hai yếu tố mà tổ chức/công ty có thể thay đổi dựa trên sự
nỗ lực của toàn thể lãnh đạo và nhân viên. Trong đó, yếu tố nội bộ có thể hiểu là thương
hiệu, hình ảnh, vị trí , đặc điểm và sứ mệnh.
Mặt khác, Opportunities (cơ hội) và Threats (thách thức) là những yếu tố bên ngoài. Sở dĩ
xem đây là các yếu tố bên ngoài bởi chúng không phải lúc nào cũng có thể kiểm soát
được, cũng không phải muốn là có thể thay đổi được.
Phân tích SWOT là doanh nghiệp thực hiện phân tích cụ thể từng yếu tố trong mô hình,
bao gồm:
Strengths (điểm mạnh): là những yếu tố vượt trội, tách biệt, độc đáo của doanh
nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như nguồn lực nội bộ (kỹ năng nghề
nghiệp, kiến thức chuyên môn, mindset đội ngũ nhân viên), tài sản hữu hình (máy móc,
thiết bị), tài sản vô hình (kỹ thuật độc quyền, sáng chế,..).
Weakness (điểm yếu): là những khía cạnh hay chuyên môn mà doanh nghiệp làm chưa
tốt, những việc đối thủ mạnh hơn, những nguồn lực bị giới hạn so với đối thủ, yếu điểm
cần cải thiện trong nội bộ, những điểm cần cải thiện, những điều khoản hợp đồng mua
bán chưa rõ ràng.
Opportunities (cơ hội): là những yếu tố tác động ở ngoài tác động thuận lợi, tích cực,
mang lại cho doanh nghiệp cơ hội phát triển, xây dựng chiến lược cạnh tranh trên thị
trường.
Threats (thách thức): đối thủ mạnh, đối thủ mới nổi, những thay đổi bất ngờ trong
môi trường pháp lý, nhu cầu mới nổi cho sản phẩm hoặc dịch vụ chưa kịp nắm bắt,
những thông tin tiêu cực,..
Mô hình SWOT tạo điều kiện cho doanh nghiệp nắm bắt được tình hình về nguồn lực
hiện tại, đồng thời chỉ ra những lợi thế và hạn chế mà công ty đang gặp phải để kịp thời
cải thiện. Song song với đó, SWOT còn giúp các tổ chức đánh giá được những nguy cơ
gây tác động đến công ty từ bên ngoài, đồng thời nêu rõ những cơ hội mà doanh nghiệp
hiện có hoặc sẽ có trong tương lai. Khi đã hình thành được “bức tranh” tổng quát, các
nhà vận hành sẽ có những cơ sở và dữ liệu chắc chắn để lên chiến lược kinh doanh hiệu
quả, giảm thiểu các rủi ro trong tương lai.
● Ưu điểm:
- Tiết kiệm chi phí: SWOT là phương pháp phân tích hiệu quả và tiết kiệm chi
phí dành cho bất cứ ai làm kinh doanh. Đây cũng là một trong những lợi thế
lớn nhất của phân tích SWOT.
- Đưa ra kết luận quan trọng: Mục đích của việc phân tích SWOT là tìm ra điểm
mạnh, điểm yếu, cơ hội cũng như thách thức để từ đó rút ra kết quả chính xác
và tối đa hóa các điểm mạnh và giảm thiểu các điểm yếu để doanh nghiệp có
thể tận dụng các cơ hội, vượt qua các mối rủi ro đã xác định.
- Xây dựng ý tưởng mới: giúp doanh nghiệp xác định rõ thế mạnh và điểm yếu
để cải thiện và phát triển. Đồng thời, SWOT chỉ ra những cơ hội mà công ty đã
hoặc sẽ có và những thách thức cần phải đổi mặt.
● Nhược điểm:
- Kết quả phân tích chưa chuyên sâu: Việc phân tích SWOT khá đơn giản, hầu
hết các mô hình đều không đưa ra phản biện. Nếu chỉ tập trung vào việc chuẩn
bị dự án dựa trên SWOT thì nó sẽ không đủ để hoàn thiện đánh giá và định
hướng các mục tiêu.
- Chủ quan trong lối phân tích: chưa đáp ứng được một phương pháp phân tích
đầy đủ, điều này gây tác động đến công ty cùng với nguồn dữ liệu cần xác định
lại đã đủ tin cậy hay chưa.
- Cần có nghiên cứu bổ sung cần thiết: để “bù đắp” những tiêu chí cụ thể mà
SWOT chưa thể mang lại.
Khởi nghiệp trở thành một trong những yếu tố giúp đa dạng hóa các hoạt động kinh tế
và thúc đẩy kinh tế tăng trưởng. Các doanh nghiệp khởi nghiệp đã và đang tạo ra những
động lực mới cho nền kinh tế với những hướng đi mới, những cách làm sáng tạo.
Trong thời gian qua, hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam đã cải thiện tích cực về điểm
số và thứ hạng luôn đạt trên mức trung bình. Điều này cho thấy, kết quả của việc cải
thiện môi trường kinh doanh và các chính sách khuyến khích ở Việt Nam đã phát huy
hiệu quả trong thời gian qua.
Bắt đầu từ năm 2016, hai từ “khởi nghiệp” lần đầu tiên xuất hiện trong dự thảo văn kiện
của Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ 12 và trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu
của Chính phủ. Cộng đồng khởi nghiệp Việt Nam đã đạt được thành công với các công ty
thế hệ thứ nhất được thành lập vào đầu những năm 2000; khởi nghiệp đổi mới sáng tạo
thế hệ thứ hai hình thành khoảng năm 2010, trong giai đoạn 2016 - 2022, các công ty thế
hệ thứ ba đã xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ giáo dục, nông nghiệp, dịch vụ y tế,
công nghệ tài chính và thương mại điện tử .
Báo cáo "Những người khổng lồ mới nổi ở châu Á - Thái Bình Dương 2022" do Ngân hàng
HSBC và Công ty KPMG công bố, Việt Nam là một trong các quốc gia có môi trường khởi
nghiệp non trẻ và năng động bậc nhất châu Á. Báo cáo "Toàn cảnh đổi mới sáng tạo mở
Việt Nam" năm 2022 cho biết, hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam đã nhảy từ vị trí thứ 5
lên vị trí thứ 3 trong số 6 nền kinh tế top đầu ASEAN, chỉ sau Indonesia và Singapore.
Trong những năm gần đây, sự phát triển của doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam đã
thu hút sự chú ý của giới kinh doanh và cộng đồng đầu tư. Năm 2022, số lượng doanh
nghiệp khởi nghiệp trên toàn quốc đạt khoảng 115.000, tăng 14,6% so với năm 2021, theo
thông tin từ Bộ Kế hoạch & Đầu tư. Trong số đó, TP.HCM đóng góp một phần quan trọng
với khoảng 44.300 doanh nghiệp khởi nghiệp, chiếm gần 39% tổng số doanh nghiệp khởi
nghiệp của cả nước.
Lĩnh vực khởi nghiệp phần mềm và công nghệ số là ngành được quan tâm và phát triển
mạnh nhất, chiếm tỷ lệ cao nhất là 31,6% trong số các doanh nghiệp khởi nghiệp, theo
báo cáo của TopDev năm 2022. Tiếp đến là lĩnh vực thương mại điện tử với tỷ lệ 13,7%,
giáo dục 7,5%, nông nghiệp 6,8%, và các lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, quy mô vốn đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp Việt Nam còn khá thấp.
Năm 2022, khối khởi nghiệp Việt Nam chỉ gọi vốn được khoảng 1,4 tỷ USD, giảm 57% so
với năm 2021, theo dữ liệu từ công ty nghiên cứu thị trường Crevado. Mặc dù có sự giảm
nhưng vẫn có những thành công đáng chú ý như Tiki và Momo, hai startup Việt đã gọi
vốn trên 100 triệu USD.
Về nguồn nhân lực, Việt Nam đang đối mặt với thách thức trong việc đào tạo và thu hút
nhân lực chất lượng cao cho lĩnh vực khởi nghiệp. Theo Viện Nghiên cứu và Doanh
nghiệp Việt Nam (VCCI), mỗi năm có khoảng 300.000 sinh viên ra trường, nhưng chỉ có
khoảng 27% trong số đó được đào tạo về khởi nghiệp. Hiện tại, Việt Nam chỉ có khoảng
1.000 chuyên gia khởi nghiệp đáp ứng được yêu cầu cao của thị trường. Điều này cho
thấy cần có sự đầu tư và tăng cường đào tạo nguồn nhân lực cho lĩnh vực khởi nghiệp,
nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của startup tại Việt Nam.
Nhìn chung, lĩnh vực khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam đang dần phát triển nhưng còn
nhiều thách thức về quy mô vốn, nguồn nhân lực chất lượng cao cần được quan tâm hỗ
trợ hơn nữa.
2.2. Đặc điểm, cơ hội thách thức của khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam.
2.2.1 Đặc điểm
Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo có những đặc điểm riêng khác với các doanh nghiệp
thông thường. Các đặc điểm này được thể hiện, bao gồm:
Ví dụ tiêu biểu: VNG - Biểu tượng cho tinh thần sáng tạo và dám thử nghiệm trong khởi
nghiệp Việt Nam
VNG không chỉ là một cái tên quen thuộc trong ngành công nghệ Việt Nam, mà còn là một
biểu tượng cho tinh thần sáng tạo và dám thử nghiệm trong lĩnh vực khởi nghiệp. Trải qua
hơn 18 năm hình thành và phát triển, VNG đã ghi dấu ấn mạnh mẽ với những sản phẩm
và dịch vụ đột phá, đáp ứng nhu cầu thiết thực của người dùng Việt Nam và vươn tầm
quốc tế.
Bên cạnh đó, do doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo luôn gắn với những ý tưởng sáng
tạo, những giải pháp mới nên quá trình biến ý tưởng thành sản phẩm, dịch vụ phải
diễn ra nhanh chóng để nắm bắt cơ hội kinh doanh. Thực tiễn cho thấy có nhiều
doanh nghiệp startup bắt đầu cung ứng sản phẩm, dịch vụ mới trên thị trường thì chỉ
một thời gian ngắn sau đã có doanh nghiệp khác cung ứng sản phẩm, dịch vụ tương
tự.
c. Rủi ro cao
Theo số liệu mới nhất của bộ kế hoạch và đầu tư ta thấy được rằng:
Trong năm 2023 có 172.578 doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường, tăng 20,5% so với
cùng kỳ năm 2022. Trong đó, phần lớn là các doanh nghiệp lựa chọn hình thức tạm
ngừng kinh doanh trong ngắn hạn (chiếm 51,6%)
Số lượng doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh là 89.060 doanh nghiệp, tăng 20,7% so
với cùng kỳ năm 2022. Phần lớn doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh trong năm 2023
có thời gian hoạt động ngắn, dưới 5 năm với 41.387 doanh nghiệp (chiếm 46,5%); tập
trung chủ yếu ở quy mô nhỏ (dưới 10 tỷ đồng)
Số doanh nghiệp chờ làm thủ tục giải thể là 65.480 doanh nghiệp, tăng 28,9% so với
cùng kỳ năm 2022. Các doanh nghiệp chờ làm thủ tục giải thể tập trung chủ yếu ở quy
mô vốn dưới 10 tỷ đồng với 57.554 doanh nghiệp (chiếm 87,9%, tăng 29,3% so với cùng
kỳ năm 2022).
Số doanh nghiệp giải thể là 18.038 doanh nghiệp, giảm 3,1% so với cùng kỳ năm 2022.
Trong đó, có 8/17 ngành kinh doanh chính có số lượng doanh nghiệp giải thể tăng so
với cùng kỳ năm 2022. Phần lớn doanh nghiệp giải thể trong năm 2023 có thời gian
hoạt động ngắn (dưới 5 năm) với 12.295 doanh nghiệp (chiếm 68,2%) và tập trung chủ
yếu ở quy mô vốn từ 0 - 10 tỷ đồng với 15.568 doanh nghiệp (chiếm 86,3%, giảm 3,7%
so với cùng kỳ năm 2022).
Vậy nguyên nhân tại sao đa số các số liệu tiêu cực trên lại liên quan đến các doanh
nghiệp mới bắt đầu khởi nghiệp?
Ta có thể thấy được rằng, hoạt động của doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo thường
phải chịu rủi ro thất bại cao. Nhìn chung, giai đoạn mới thành lập của doanh nghiệp
thường là giai đoạn khó khăn nhất, do doanh nghiệp mới bắt đầu thâm nhập vào thị
trường, chưa có nguồn vốn lớn, chưa có lượng khách hàng và đối tác kinh doanh ổn
định, còn thiếu kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp và điều hành kinh doanh. Ngoài
những khó khăn chung như các doanh nghiệp mới thành lập khác, doanh nghiệp khởi
nghiệp sáng tạo còn gặp những khó khăn riêng, như: thử nghiệm mới thường khó
thành công ngay từ ban đầu; thị trường không chấp nhận hoặc chậm chấp nhận
những sản phẩm, dịch vụ mới; các ý tưởng, giải pháp, mô hình kinh doanh mới dễ bị
các doanh nghiệp khác bắt chước hoặc xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ. Từ đó gây nên
được sự chênh lệch vô cùng lớn giữa kỳ vọng và thực tế. Đồng thời khi kinh doanh
chúng ta cũng sẽ gặp phải những tình huống bất khả kháng mà chúng ta không lường
trước được ví dụ như thiên tai, dịch bệnh, tai nạn ngoài ý muốn, Chính vì thế, doanh
nghiệp khởi nghiệp sáng tạo thường gặp nhiều bất trắc và rủi ro về cả khía cạnh kỹ
thuật, tài chính và pháp lý. Vào thời điểm đó chúng ta cần chấp nhận đối diện với nó,
sẵn sàng trước những khó khăn thử thách ban đầu để gặt được quả ngọt ở phía cuối
hành trình.
2.2.2 Cơ hội
a. Dân số trẻ
Việt Nam có dân số trẻ, năng động và ham học hỏi, tạo nguồn nhân lực dồi dào cho
các hoạt động khởi nghiệp sáng tạo. Theo World Bank, 64% dân số Việt Nam dưới 35
tuổi, là một trong những tỷ lệ cao nhất khu vực Châu Á.
Một số chính sách và hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo của Việt Nam:
● Chính sách về chuyển giao công nghệ
● Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ khởi nghiệp sáng tạo
● Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo
● Chính sách huy động vốn hỗ trợ khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo
Các đơn vị hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo của chính phủ Việt Nam.
● NATEC: Cục phát triển thị trường và doanh nghiệp Khoa học và Công nghệ
● NATIF: Quỹ Đổi mới Công nghệ Quốc gia
● NSSC: Trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo Quốc gia (NSSC)
● NIC – Vietnam National Innovation Center: Trung tâm Đổi mới Sáng tạo Quốc
gia
Một số chương trình hỗ trợ khởi nghiệp ở Việt Nam trong thời gian qua.
● Techfest
● Vietnam Venture Summit
● Festival khởi nghiệp
● Startup wheel Vietnam
● Vietnam innovation summit
● Start up kit
Trong báo cáo Southeast Asia: Startup Ecosystem 2.0 (Đông Nam Á: Hệ sinh thái Khởi
nghiệp 2.0) mới công bố gần đây, Quỹ đầu tư mạo hiểm Golden Gate Ventures ghi
nhận rằng Việt Nam đã bắt đầu củng cố vững chắc các hoạt động kinh doanh trong
khu vực. Đến năm 2022, dự kiến số lượng các quỹ đầu tư mạo hiểm tập trung vào thị
trường Đông Nam Á đầu tư vào các công ty khởi nghiệp giai đoạn đầu của Việt Nam sẽ
tăng lên đáng kể.
Báo cáo cũng cho biết thêm, những công ty hoạt động trong các ngành thương mại
điện tử, dịch vụ tài chính, truyền thông trực tuyến, du lịch trực tuyến, thực phẩm và
vận tải, sẽ có khả năng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư nước ngoài hơn cả.
Tổng giá trị hàng hóa của thương mại xã hội sẽ vượt 5 tỷ USD vào năm 2025, và vượt
25 tỷ USD vào năm 2030, nhờ sự gia tăng không ngừng của các loại hình ứng dụng
thương mại điện tử. Trong khi đó, các công ty khởi nghiệp hoạt động trong lĩnh vực
truyền thông và giải trí sẽ nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ hơn, khi Việt Nam và khu vực
ngày càng đẩy mạnh ứng dụng kỹ thuật số. Nguồn vốn đầu tư vào lĩnh vực này sẽ đạt
700 triệu USD vào năm 2030.
Các quỹ đầu tư, trong đó có thể kể đến CyberAgent Capital, 500 Startups, AlphaJWC,
Monk’s Hill Ventures, và Access Ventures, cũng được dự đoán là sẽ đẩy mạnh đầu tư
vào lĩnh vực công nghệ trong những năm tới đây.
Nhưng hiện nay, nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) Việt Nam đang gặp phải
rào cản lớn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư do thiếu hụt một kế hoạch kinh
doanh bài bản và chi tiết. Kế hoạch thường thiếu đi những phân tích quan trọng như
thị trường, mô hình doanh thu và dự báo tài chính rõ ràng, khiến các quỹ đầu tư e
ngại trong việc đánh giá tiềm năng và rủi ro của dự án.
Với người có bản lĩnh, được trang bị kiến thức tốt, thất bại giúp họ rút ra những bài
học quý báu cho những lần khởi nghiệp tiếp theo. Nhờ vào thất bại trong quá khứ mà
họ sẽ viết nên những câu chuyện về thành công trong tương lai. Tuy nhiên, không
phải tất cả đều nhận ra được những bài học quý giá từ thất bại, mà vẫn còn một tỷ lệ
khá lớn bị "ám ảnh", không dám khởi nghiệp lại, hoặc khởi nghiệp lại nhưng không
dám triển khai các ý tưởng lớn.
Một số nguyên nhân tiêu biểu của tâm lý sợ hãi thất bại khi khởi nghiệp:
● Ảnh hưởng từ văn hóa Á Đông: đề cao sự ổn định, an toàn và thành công. Thất
bại thường được nhìn nhận như một điều tiêu cực, đáng xấu hổ.
● Thiếu sự hỗ trợ: hệ sinh thái khởi nghiệp còn non trẻ, thiếu các chương trình
hỗ trợ hiệu quả cho các nhà khởi nghiệp thất bại.
● Áp lực từ gia đình, xã hội: nhiều người đặt kỳ vọng cao vào các nhà khởi nghiệp,
khiến họ e ngại việc đối mặt với thất bại.
Biết được hiện trạng đó, chính phủ Việt Nam ta ngày luôn động viên và tạo điều kiện
hết mực cho các startup còn non trẻ.
Tại Diễn đàn Thanh niên khởi nghiệp vào tháng 10/2020, Thủ tướng Nguyễn Xuân
Phúc đã động viên, khuyến khích các bạn trẻ khởi nghiệp:
“Các bạn đã sẵn sàng chấp nhận “thử và sai” chưa? Tất cả chúng ta hãy hun đúc tinh
thần khởi nghiệp không sợ hãi. Có vấp ngã thì đứng dậy đi tiếp, không nản chí bởi có
câu "có công mài sắt, có ngày nên kim”.
Theo Thủ tướng, hành trình khởi nghiệp đổi mới sáng tạo là điều mạo hiểm thú vị với cả
quá trình học hỏi, tích lũy kinh nghiệm và khám phá khả năng của bản thân. Đảng và
Nhà nước rất quan tâm đến thế hệ trẻ. Các bạn không chỉ là tiềm năng của tương lai, là
nguồn lực và tài nguyên hiện tại, mà sẽ là chủ nhân của đất nước.
“Chính phủ sẽ tạo mọi điều kiện thuận lợi để có một môi trường khởi nghiệp đổi mới,
sáng tạo thuận lợi nhất. Nhưng khởi nghiệp có thành công được hay không phụ thuộc
vào chính bản thân các bạn. Nhiệt huyết khởi nghiệp đổi mới sáng tạo chính là thể hiện
lòng yêu nước, làm cho quốc phú, dân cường”, Thủ tướng nói.
d.. Hội nhập quốc tế bất lợi do “Rào cản ngôn ngữ”
Trong thời đại ngày nay, khi các nhà đầu tư quốc tế ngày càng chú trọng đến thị
trường startup tại Việt Nam, nhưng bất lợi mà đa số các nhà khởi nghiệp gặp phải đó
chính là rào cản ngôn ngữ. Đặc biệt đó là tiếng anh, một ngôn ngữ quốc tế rất phổ
biến.
Tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình hội nhập quốc tế của lĩnh
vực khởi nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp Việt Nam còn gặp nhiều
hạn chế về khả năng tiếng Anh, dẫn đến những khó khăn, bất lợi như sau.
2.3. Những mặt đạt được và chưa đạt được trong hoạt động khởi nghiệp sáng tạo của
giới trẻ, đặc biệt là gen Z tại Việt Nam
2.3.1. Mặt đạt được
a. Tiếp nhận được sự ảnh hưởng to lớn của công nghệ số
Báo cáo tổng quan toàn cảnh ngành Digital tại Việt Nam mới nhất năm 2021 do
WeAreSocial (công ty toàn cầu chuyên nghiên cứu về truyền thông xã hội có trụ sở tại
Anh), và Hootsuite (dịch vụ quen thuộc với các blogger, chuyên gia marketing xã hội)
mới công bố cho thấy, mạng xã hội đã dần trở thành phần thiết yếu trong cuộc sống
của tất cả mọi người.
Cụ thể, trong tổng 97,8 triệu dân, số lượng người dùng internet tại Việt Nam vào
tháng 1/2021 là 68,72 triệu người và tỷ lệ sử dụng internet là 70.3%. Trong đó, tỉ lệ sử
dụng internet của nhóm người trên 13 tuổi và trên 18 tuổi lần lượt là 79,7% và 72,8%.
Điện thoại di động là thiết bị chiếm tỷ lệ nhiều nhất trong công nghệ kỹ thuật số, với
154,4 triệu thiết bị kết nối di động tại Việt Nam vào tháng 1/2021.
Lớn lên trong thời đại công nghệ số, Gen Z có khả năng sử dụng thành thạo các công
cụ và ứng dụng công nghệ vào hoạt động khởi nghiệp. Họ nhạy bén với xu hướng thị
trường, từ đó đưa ra những ý tưởng kinh doanh sáng tạo, phù hợp với nhu cầu của
thời đại
Một trong những lợi thế quan trọng nhất của Gen Z khi khởi nghiệp là sự kết nối
mạng xã hội mạnh mẽ. Với khả năng sử dụng linh hoạt các nền tảng truyền thông xã
hội như Instagram, TikTok và LinkedIn, Gen Z dễ dàng xây dựng và quản lý hình ảnh
cá nhân và doanh nghiệp một cách hiệu quả. Điều này giúp họ nhanh chóng thu hút
sự chú ý từ cộng đồng mạng và những người có thể hỗ trợ kinh doanh của họ.
Nhóm Gen Z là những người có tỷ lệ đồng ý cao nhất với quan điểm này. Ngoài ra, họ
cũng dễ dàng liệt kê các bài học kinh nghiệm rút ra từ những sai lầm của họ. Điều này
cho thấy thế hệ trẻ Việt Nam ngày càng có tư duy cởi mở. Họ không ngại mắc sai lầm
và sẵn sàng học hỏi từ những sai lầm đó để phát triển bản thân và đạt được thành
công.
Chính vì vậy ta có thể thấy giới trẻ hiện nay coi việc startup là một trải nghiệm thỏa
mãn và thú vị. Sự thay đổi này trong quan niệm đã biến việc làm việc tại startup từ
một sự lựa chọn nghề nghiệp trước đây được coi là rủi ro và không ổn định thành một
nỗ lực hấp dẫn và đáng giá cho lực lượng lao động Gen Z.
Con đường ấy tất yếu sẽ có khó khăn, thử thách, nhưng vì tính cách ưa mạo hiểm,
đam mê trải nghiệm cùng bản lĩnh đương đầu, gen Z chọn cách đối mặt thay vì từ bỏ.
Họ đặt chữ “dám” vào tuyên ngôn sống của mình để tạo dựng nên một cộng đồng trẻ
trung hiện đại, một thế hệ “nghĩ khác và mơ lớn”. Mỗi một người tham gia một lĩnh
vực với mục tiêu chinh phục khác nhau, nhưng mẫu số chung là sức trẻ không ngại
khó, luôn sẵn sàng thể hiện bản thân và khao khát khẳng định cái tôi.
Bằng tinh thần cầu tiến và ý chí dấn thân, thế hệ gen Z không ngừng tích lũy kiến
thức, trau dồi hiểu biết, kinh nghiệm để chinh phục những đỉnh cao một cách tự tin
và đầy kiêu hãnh. Và những đức tính trân quý ấy là một điều không thể thiếu của một
nhà khởi nghiệp sáng tạo.
Thứ nhất, Gen Z thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng với môi
trường làm việc trong các startup. Họ dễ dàng hòa nhập và làm quen với văn hóa công
ty mới, các phương pháp làm việc độc đáo, không bị gò bó bởi khuôn khổ truyền
thống. Điều này giúp họ phát huy tối đa năng lực và sáng tạo trong công việc.
Thứ hai, Gen Z là những "người bản xứ số" với khả năng tiếp cận và ứng dụng các công
nghệ mới một cách nhanh chóng. Họ luôn sẵn sàng nắm bắt và vận dụng các công cụ,
kỹ thuật số mới nhất vào hoạt động kinh doanh, giúp các startup có thể tiếp cận và
triển khai những ý tưởng sáng tạo dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại.
Thứ ba, Gen Z thể hiện sự linh hoạt trong việc xử lý các tình huống thách thức. Khi
gặp phải những biến động bất ngờ, họ không bị động mà luôn tìm cách điều chỉnh kế
hoạch, tìm ra những giải pháp mới phù hợp. Khả năng ứng phó nhanh chóng và sáng
tạo của Gen Z là một lợi thế lớn trong môi trường khởi nghiệp luôn đầy biến động.
Thứ tư, Gen Z luôn chủ động trong việc học hỏi, tìm tòi và tiếp thu kiến thức mới. Họ
sẵn sàng cập nhật kiến thức, điều chỉnh cách làm để có thể thích ứng tốt hơn với môi
trường khởi nghiệp. Tinh thần học hỏi và cải thiện liên tục này là chìa khóa giúp Gen
Z duy trì sự phát triển và thành công trong hoạt động khởi nghiệp.
Cuối cùng, với tư duy toàn cầu, Gen Z dễ dàng thích ứng và ứng biến trong các hoạt
động hợp tác quốc tế. Họ có khả năng thích nghi với các môi trường, văn hóa khác
nhau, góp phần mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển cho các startup.
Nhờ những phẩm chất nổi trội về sự linh hoạt và khả năng thích ứng, Gen Z đang
đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cộng đồng khởi nghiệp sáng tạo tại Việt
Nam. Họ là lực lượng mang đến sức sống và thúc đẩy sự phát triển của hoạt động khởi
nghiệp, góp phần tạo nên những thành công mới trong bối cảnh kinh doanh đầy biến
động hiện nay.
Thiếu kinh nghiệm thực tế khiến Gen Z gặp nhiều khó khăn trong việc xử lý các vấn
đề thực tế và ra các quyết định quan trọng. Họ còn thiếu sự hiểu biết về những thách
thức, rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh, từ đó dễ bị động và lúng túng khi
gặp phải những biến động bất ngờ.
Bên cạnh đó, kinh nghiệm thực tế còn là yếu tố quan trọng giúp Gen Z nâng cao khả
năng quản lý và lãnh đạo. Nhiều startup do Gen Z khởi xướng đang gặp khó khăn
trong việc xây dựng và dẫn dắt đội ngũ, do họ chưa có đủ kỹ năng cần thiết. Sự thiếu
vắng kinh nghiệm thực tế làm hạn chế năng lực của Gen Z trong vai trò lãnh đạo và
quản lý tổ chức.
Bên cạnh đó, sự thiếu vắng kế hoạch dài hạn cũng khiến Gen Z khó có thể dự báo và
ứng phó kịp thời với những thay đổi, rủi ro đến từ môi trường kinh doanh. Họ thường
chỉ tập trung vào những mục tiêu ngắn hạn mà chưa xây dựng được những kế hoạch,
chiến lược phát triển lâu dài cho startup.
Với tình trạng thiếu vốn, Gen Z thường buộc phải tự trang trải hoặc vay mượn từ những
nguồn không ổn định như bạn bè, gia đình. Điều này không chỉ gây ra áp lực tài chính lớn
mà còn hạn chế họ trong việc đầu tư vào những yếu tố quan trọng như nhân sự chuyên
môn, nghiên cứu & phát triển, hay các hoạt động tiếp thị, quảng bá thương hiệu. Tình
trạng thiếu vốn cũng khiến các startup do Gen Z khởi xướng gặp khó khăn trong việc mở
rộng quy mô hoạt động và duy trì tính bền vững.
Đây quả thực là một thách thức lớn mà Gen Z phải đối mặt nếu muốn tiếp tục khẳng
định vai trò tiên phong của mình trong làn sóng khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam. Vì
vậy, việc tìm kiếm và khai thác các nguồn lực tài chính phù hợp sẽ là bước đi then chốt,
góp phần giúp thế hệ này vượt qua trở ngại và hiện thực hóa những ý tưởng đầy triển
vọng của mình.
Hình ảnh.
- Nguyên liệu chính là cao su tổng hợp, da, giả da và các loại vải.
● Quy mô
- Thị trường trong nước: Đến nay, Biti’s đã sở hữu một hệ thống phân phối sản
phẩm trải dài từ Bắc vào Nam với 7 trung tâm chi nhánh, 156 cửa hàng tiếp thị
và hơn 1.500 trung gian phân phối bán lẻ.
- Thị trường quốc tế: công ty có thị trường xuất khẩu hơn 40 nước trên thế giới.
-------------------------------------------------
-------------------------------------------------
Từ năm 1990, Biti’s được coi là biểu tượng thời trang của thế hệ 7x, 8x có điều kiện tại
Việt Nam, Biti’s được biết đến là một sản phẩm với chất lượng siêu bền. Tuy nhiên, đến
năm 2000 – thời điểm của cạnh tranh mở cửa. Các nhãn hiệu giày đình đám thế giới như
Nike, Adidas xâm nhập vào thị trường Việt Nam, gây sức ép cực lớn về thị phần cho Biti’s.
Với những hạn chế về mẫu mã ít, các vấn đề về mùi hôi chân, kèm với tâm lý sính ngoại
của người Việt, và xu hướng theo trend chuộng sneaker, chán sandal của giới trẻ đã làm
cho Biti’s hoàn toàn đứng ngoài cuộc chiến với các nhãn hiệu quốc tế. Thị phần mất,
kinh doanh vô cùng khó khăn làm cho Biti’s bước vào giai đoạn suy thoái trầm trọng.
Biti’s cần phải thay đổi để tồn tại và phát triển.
Đây cũng là lý do mặc dù trong suốt nhiều năm tuy vẫn nằm trong “top-of-mind” về
ngành hàng giày dép nhưng Biti’s lại bị nhận định là “lỗi thời”, “nhãn hàng của ba mẹ",
không còn phù hợp với khách hàng trẻ.
Có thể nói, chương khởi điểm của câu chuyện thành công của Biti’s chính là nằm ở việc
nhãn hàng này đã “chơi lớn”, “đẻ” ra hẳn một nhãn hiệu con với nỗ lực kết nối với giới trẻ
bằng dòng sản phẩm Hunter mới, tập trung vào phân khúc ngách giày phổ thông “sport
inspired” chiếm khoảng 70% nhu cầu, không phải giày thể thao chuyên dụng (chỉ khoảng
20%). Đây là một phân khúc hứa hẹn sẽ phát triển cực kì nhanh và mạnh mẽ tại Việt Nam
bởi sự thời trang, tiện dụng, phù hợp với nhiều hoàn cảnh (đi học, đi chơi, đi hàng
ngày…). Không chỉ thành công trong việc nhìn ra xu hướng của thị trường, Biti’s Hunter
còn chọn được một tệp khách hàng vô cùng tiềm năng: giới trẻ trong độ tuổi 18 - 24. Đây
là những khách hàng trẻ, thích khám phá, thích trải nghiệm và chinh phục. Họ cũng bắt
đầu có khả năng mua sắm, và đặc biệt thích các sản phẩm thời trang có thương hiệu. Tuy
nhiên, không phải người trẻ nào cũng có đủ khả năng tài chính để sẵn sàng mở ví chi 2 –
3 triệu đồng cho một đôi giày Nike và Adidas. Chính vì vậy, Biti’s Hunter đã tìm cho mình
được một chỗ đứng rất riêng trong một thị trường vô cùng tiềm năng: một hãng giày
tầm trung cho nhóm thu nhập bình thường, có thương hiệu (trước Biti’s Hunter không có
một thương hiệu nào nổi tiếng ở tầm giá 500 – 700k/ 1 đôi), thiết kế trẻ trung, khỏe
khoắn, chất liệu đem lại sự thoải mái và hình dáng cực kì hiện đại. Hunter đại diện cho
một nhóm người Việt trẻ mới năng động, luôn cầu tiến, thích khám phá và thể hiện bản
thân mình.
4.2. Sản phẩm: Tập trung cải tiến sản phẩm không ngừng
CHƯƠNG 3: KHẮC PHỤC HẠN CHẾ
3 mô hình
+ Mô hình máy chủ ảo.
+ AI.
● Công nghệ thực tế ảo: robot lau nhà, trả lời tự động…
Các nhãn hàng lớn gần như chỉ tập trung vào các loại trang phục thiết kế cầu kỳ, đồ
công sở hay đồ có phong cách mà ngành đồ đơn giản (đồ “basic”, gồm áo phông trơn, áo
lót, vớ, đồ lót,...) lại chỉ được xem là các sản phẩm phụ, sản phẩm bán kèm của hãng.
Không ít người Việt vẫn chấp nhận chi trả rất nhiều tiền cho các đồ “basic” ngoại nhập,
ví dụ như chi trả từ vài trăm đến vài triệu đồng cho một bộ quần áo đi cà phê đơn giản
của Uniqlo, hay những chiếc áo của hãng Adidas chỉ để chạy bộ,.. Giai đoạn trước đại
dịch COVID-19, thế hệ trẻ càng có xu hướng quan tâm hơn đến bản thân họ, họ bắt đầu
chọn phong cách ăn mặc thoải mái, không cầu kì, và dần ủng hộ các sản phẩm đến từ
nước nhà.
Tính từ năm 2020 đến hiện tại (năm 2024), Coolmate đã liên tiếp gặt hái được những trái
ngọt. Tuy nhiên, trong thời đại công nghệ chuyển đổi số liên tục, đặc biệt là đối với các
doanh nghiệp trẻ như Coolmate, chỉ cần ngủ quên trên chiến thắng bất kì giây phút nào
cũng có thể tụt lại so với đối thủ. Vì vậy, nhóm chúng tôi sẽ đề xuất một số giải pháp để
khắc phục và cải thiện trong cách hoạt động kinh doanh của thương hiệu:
Coolmate hiện nay theo nhiều chuyên gia nhận định là đã và đang cho ra mắt thị trường
các sản phẩm có chất lượng đến khoảng 75% so với các sản phẩm cùng ngành của các
doanh nghiệp lớn khác với một mức giá rẻ hơn rất nhiều lần khi đặt lên bàn cân so sánh.
Việt Nam hiện đang là một nước chuyên gia công thời trang cho các thương hiệu lớn,
chính vì vậy, cải thiện chất lượng vải trên từng sản phẩm hay cải tiến kỹ thuật dệt may là
rất quan trọng để có thể theo kịp các ông lớn khác trong ngành dệt may.
Coolmate hiện đang có quy trình sản xuất bán tự động, các công đoạn cắt và may sẽ
được tự động hóa, còn công đoạn hoàn thiện sản phẩm và kiểm tra chất lượng sản phẩm
lại được các công nhân phụ trách. Để có thể cải thiện tốc độ sản xuất, Coolmate có thể
học tập các doanh nghiệp trên toàn thế giới như công nghệ tự động hóa hoàn toàn của
Tập đoàn Saitex (Trung Quốc), Tập đoàn Fast Retail (cha đẻ của Uniqlo Nhật Bản),...
● Tích hợp công nghệ thực tế ảo (VR) qua việc phát triển công nghệ thử đồ online
Coolmate đang thực hiện tốt chính sách đổi trả, tuy nhiên vì còn hạn chế về mặt nhân
sự, khi muốn được biết cân nặng, chiều cao của mình thì phải hỏi các bạn affiliate, kol,
koc hay nhân viên của hãng để được tư vấn. Tuy nhiên do Coolmate chọn cách thức bán
sản phẩm của mình trên các sàn giao dịch điện tử và các trang mạng xã hội như Tiktok,
Shopee,... thông qua hoạt động livestream, marketing video clip cho nên đôi khi để được
tư vấn size cũng khá là khó khăn.
Thiết kế một trang web nơi người dùng có thể nhập cân nặng, chiều cao và một số thông
tin khác đặc thù hơn như số đo 3 vòng, chiều rộng bắp tay, bắp đùi,... sẽ giúp người dùng
chọn được form đồ phù hợp hơn với dáng vẻ của mình.
Qua các nội dung phân tích trên, nhóm chúng tôi đã đúc kết được những thành tựu và
cũng như là khó khăn mà Coolmate đã và đang mắc phải. Từ đó, nhóm chúng tôi sẽ đưa
ra một số gợi ý để cải thiện trải nghiệm của khách hàng và nâng cao doanh thu của tập
đoàn trẻ của Việt Nam:
Khảo sát sơ lược cho thấy đã có hơn 75% sản phẩm hiện có mặt trên thị trường của
thương hiệu Coolmate có nguồn gốc từ vải cotton, vải polyester và vải từ những loại cây
thân gỗ khác nhau. Vải cotton được xem là “vua của các loại vải bởi đặc tính vượt trội
của nó, tuy nhiên khó tránh khỏi các hiện tượng đổ lông, vón lông của chất liệu này. Ứng
dụng công nghệ Biopolishing (công nghệ làm bóng sinh học) sẽ loại bỏ phần đầu của sơ
vải bằng các enzyme đặc thù, công nghệ này sẽ giúp cho từng thành phẩm từ sợi cotton
có tuổi thọ cao hơn, hướng đến thời trang bền vững.
Các nước châu Âu hiện đang có các ưu đãi chính sách đối với các sản phẩm “xanh”
thân thiện với môi trường, vì vậy chú tâm vào chất lượng sản phẩm của mình sẽ mở ra
cho Coolmate một cơ hội để xúc tiến thương mại đến với các thị trường khó tính hơn.
Bằng cách liên kết với các doanh nghiệp sản xuất những loại nguyên liệu “xanh” trong
nước để có những sản phẩm “bền vững” hơn như tiêu chí và sứ mệnh mà Coolmate đã đề
ra. Một số loại vải thân thiện với môi trường đạt các tiêu chuẩn quốc tế của các doanh
nghiệp dệt may Việt Nam đã ra mắt thị trường như sản phẩm vải từ cây gai xanh thuộc
tập đoàn gai Thiên Phước, hay vải từ sợi tre của công ty vải sợi Bảo Lân,...
Coolmate tiên phong là nhãn hiệu về thời trang nam không có các cửa hàng truyền
thông (offline) để cho khách hàng đến trực tiếp thử đồ. Hầu hết các hoạt động từ tư vấn,
mua hàng, hỗ trợ và chăm sóc khách hàng, ưu đãi và hậu mãi,... đều diễn ra thông qua
các trang thương mại điện tử và mạng xã hội, điều này sẽ khó tránh khỏi những hạn chế
khi một số hoạt động như thử đồ, đổi trả,... gặp nhiều khó khăn. Một số đề xuất cho
Coolmate nhầm khắc phục các yếu điểm trên bao gồm:
Một là, tích hợp công nghệ thực tế ảo (VR) trong việc phát triển công nghệ thử
đồ online. Coolmate thường có các phiên livestream bán hàng, trong phiên chợ online
đấy, có rất nhiều hoạt động diễn ra từ đưa ra các “deal sốc”, mã giảm giá cho đến tư vấn
size quần áo, tuy nhiên với số lượng nhân sự hạn chế nên đôi khi việc bỏ qua một số câu
hỏi trên sẽ làm cho các khách hàng tiềm năng khó chịu và đôi khi là cái nhìn không tốt
dành cho nhãn hàng. Học tập các đàn anh đi trước
https://www.studocu.com/vn/document/truong-dai-hoc-kinh-te-va-quan-tri-kinh-
doanh-dai-hoc-thai-nguyen/linear-algebra/case-study-cool-mateas/86831576
https://advertisingvietnam.com/coolmate-chien-dich-don-song-truyen-thong-hieu-
qua-hau-chuong-trinh-shark-tank-p16782
https://blog.tomorrowmarketers.org/thuong-mai-dien-tu-bung-no/
https://stringeex.com/vi/blog/post/mo-hinh-kinh-doanh-khoi-nghiep
https://hocvienagile.com/5-mo-hinh-kinh-doanh-khoi-nghiep-hieu-qua-nhat/
https://knacert.com.vn/blogs/tin-tuc/ma-tran-swot-la-gi-ung-dung-cua-swot-vao-
phan-tich-chien-luoc-kinh-doanh
https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/swot-la-gi
https://tapchicongthuong.vn/bai-viet/thuc-trang-va-cac-giai-phap-ho-tro-khoi-
nghiep-tai-viet-nam-103441.htm
https://phunubinhphuoc.org.vn/phu-nu-kinh-te/thuc-trang-hoat-dong-khoi-
nghiep-o-viet-nam-hien-nay-998.html
https://kinhtevadubao.vn/thuc-day-phat-trien-khoi-nghiep-doi-moi-sang-tao-o-
viet-nam-hien-nay-28344.html
http://kqtkd.ou.edu.vn/khoi-nghiep-va-startup-khac-nhau-nhu-the-nao)
https://vtv.vn/kinh-te/phan-biet-dn-khoi-nghiep-doi-moi-sang-tao-va-khoi-nghiep-
lap-nghiep-20170410180923025.htm
https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/tu-duy-sang-tao#sang-tao-la-gi
https://tapchicongthuong.vn/bai-viet/hieu-dung-ve-doi-moi-va-sang-tao-84761.htm
https://chamdocsach.com/innovation-doi-moi-sang-tao/
https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/tu-duy-sang-tao#ky-nang-tu-duy-sang-
tao
https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/6-chiec-mu-tu-duy