Professional Documents
Culture Documents
Bài 10.9 Trang 75 Giáo Trình
Bài 10.9 Trang 75 Giáo Trình
1. Nợ 334: 6.600.000
Có 511: 6.000.000
Có 33311: 600.000
Nợ 632: 5.400.000
Có 156: 5.400.000
2. Nợ 3531: 4.400.000
Có 334: 4.400.000
Nợ 334: 4.400.000
Có 511: 4.000.000
Có 33311: 400.000
Nợ 632: 3.600.000
Có 156: 3.600.000
3. Nợ 3532: 2.200.000
Có 511: 2.000.000
Có 33311: 200.000
Nợ 632: 1.800.000
Có 156: 1.800.000
4. Nợ 641: 900.000
Có 156: 900.000
5. Nợ 641: 1.800.000
Có 156: 1.800.000
1. Nợ 632: 55.000.000
Nợ 133: 2.750.000
Có 331A: 57.750.000
Nợ 131B: 68.250.000
Có 511: 65.000.000
Có 33311: 3.250.000
Nợ 157: 55.000.000
Nợ 133: 2.750.000
Có 331A: 57.750.000
Nợ 641: 360.000
Có 141: 360.000
Nợ 632: 55.360.000
Có 157: 55.000.000
Có 641: 360.000
2. Nợ 131C: 78.750.000
Có 511: 75.000.000
Có 33311: 3.750.000
10.8 TRANG 75
N632/C156A: 450.000.000
N131 504.000.000
C511 480.000.000
C3331 24.000.000
N156B 2.800.000.000
N133 280.000.000
C131 3.080.000.000
N131 2.576.000.000
C112 2.576.000.000