You are on page 1of 10

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA QUỐC TẾ


Hợp đồng số: 08/2022/HDMB
Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày
24/11/2015;
Căn cứ Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ngày
14//06/2005 và các văn bản pháp luật liên quan;
Căn cứ vào nhu cầu và khả năng của các bên;
Căn cứ Luật hợp đồng thương mại quốc tế;
Ngày 01 Tháng 9 Năm 2022
BÊN BÁN
Tên công ty: Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát
Tên ông/bà đại diện: Nguyễn Việt Thắng
Chức vụ: Tổng Giám Đốc
Địa chỉ: KCN Phố Nối A- Xã Giai Phạm- Huyện Yên Mỹ-
Tỉnh Hưng Yến
Quốc tịch: Việt Nam
Mã số thuế: 0900189284
Số điện thoại: 02462848666
Mail: prm@hoaphat.com.vn
BÊN MUA
Tên công ty: Công ty POSCO
Tên ông/bà đại diện: Choi Joeng-woo
Chức vụ: Chủ tịch
Địa chỉ: 300, Pohang-dong, Pohang-si, Gyeongsangbuk-do,
Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Mã số thuế: 1018125208
Số điện thoại: +82 542708101
Mail: ir@posco.com
Điều 1: Hàng hóa
Căn cứ vào điều khoản được thỏa thuận trong hợp đồng này
bên bán phải giao hàng hóa cho bên mua:
Mô tả hàng hóa
Các chi tiết cần thiết để xác định đặc tính của hàng hóa đối
tượng của thương vụ mua bán:
Tên hàng: TÔN CUỘN MẠ KẼM PHỦ MÀU
Chất lượng yêu cầu: IS G3322 và JIS G3312/ ASTM
A755/A755M/ BS EN 10169/ AS 2728
Nguồn gốc xuất xứ: Công ty Hòa Pháp-Việt Nam
Số lượng: 20 cuộn
Đơn vị tính: cuộn
Gía trị: 1.000.000 USD
Điều 2: Phương thức thanh toán
 Phương thức thanh toán L/C – thư tín dụng
Điều 3: Thời gian giao hàng
 30 ngày sau khi nhận được L/C
Điều 4: Điều kiện giao nhận hàng theo CFR
TRÁCH NHIỆM CỦA NGƯỜI BÁN (Seller):
A1. Trách nhiệm chung của người bán
Người bán cam kết thực hiện nghĩa vụ cung cấp hàng hóa
và hóa đơn thương mại theo đúng thoả thuận trong hợp
đồng mua bán quốc tế. Chứng từ có thể được xuất bản dưới
dạng giấy tờ truyền thống hoặc dưới dạng điện tử, tùy
thuộc vào sự thỏa thuận giữa hai bên.

A2. Giao hàng


Nghĩa vụ giao hàng của người bán bao gồm việc chuyển
hàng lên tàu hoặc mua hàng để giao hàng theo đúng điều
kiện đã được đặt ra trong hợp đồng. Việc giao hàng phải
được thực hiện đúng vào thời hạn và theo phương thức
thông thường tại cảng đến đã thỏa thuận.

A3. Chuyển giao rủi ro


Người bán chịu trách nhiệm toàn bộ về mọi rủi ro liên quan
đến mất mát hoặc tổn thất của hàng hóa cho đến khi hàng
hóa được giao đến địa điểm nhận theo điều khoản A2.

A4. Vận tải


Người bán có nghĩa vụ ký kết hợp đồng vận chuyển để
chuyển hàng hóa đến cảng theo quy định trong hợp đồng.
Hợp đồng vận tải phải được thực hiện với các điều kiện
thông thường, bao gồm cả chi phí vận chuyển, xếp dỡ và an
ninh vận tải. Người bán phải chọn tuyến đường thông
thường và sử dụng tàu phù hợp cho loại hàng hóa đó.
A5. Bảo hiểm
Người bán không phải mua bảo hiểm, tuy nhiên, nếu người
mua yêu cầu, người bán phải cung cấp thông tin cần thiết
để mua bảo hiểm và chịu trách nhiệm nếu có chi phí và rủi
ro phát sinh.

A6. Chứng từ giao hàng/vận tải


Người bán phải cung cấp chứng từ vận tải, bao gồm ngày
tháng giao hàng đã thỏa thuận, để người mua có thể nhận
hàng từ người chuyên chở tại cảng đến. Chứng từ này cần
được phát hành dưới dạng có thể chuyển nhượng và đầy đủ
bản gốc nếu được đồng ý.

A7. Thông quan xuất khẩu/nhập khẩu


a) Người bán phải thực hiện và chi trả mọi chi phí liên quan
đến thủ tục hải quan xuất khẩu theo quy định của nước xuất
khẩu, bao gồm giấy phép xuất khẩu, kiểm tra an ninh và
giám định hàng hóa.

b) Nếu có yêu cầu từ người mua, người bán phải hỗ trợ


người mua trong thủ tục hải quan nhập khẩu, bao gồm cả
thông tin an ninh và giám định hàng hóa.

A8. Kiểm tra – Đóng gói, bao bì – Ký mã hiệu


Người bán phải chịu chi phí liên quan đến việc kiểm tra
chất lượng, cân, đo, đếm cần thiết để đảm bảo việc giao
hàng theo quy định tại mục A2. Đóng gói hàng hóa cần
phải tuân thủ quy định của ngành hàng, và nếu không cần
đóng gói, người bán phải tuân thủ thông lệ ngành hàng đó.

A9. Phân chia chi phí


Người bán có trách nhiệm chịu các khoản chi phí sau đây:

a) Tất cả các chi phí liên quan đến hàng hóa cho tới khi
chúng được giao cho người mua theo mục A2, trừ các
khoản chi phí mà người mua phải chịu theo mục B9.

b) Chi phí vận chuyển và tất cả các chi phí phát sinh từ mục
A4, bao gồm cả chi phí xếp hàng và các chi phí liên quan
đến an ninh vận chuyển.

c) Mọi phí phụ để dỡ hàng tại cảng đích, miễn là chúng


được quy định trong hợp đồng vận tải mà người bán đã ký
với công ty vận chuyển.

d) Chi phí quá cảnh nếu có, và nếu chi phí này được quy
định trong hợp đồng vận tải mà người bán đã ký kết.

e) Chi phí cung cấp bằng chứng cho người mua theo mục
A6, chứng minh rằng hàng hóa đã được giao.

f) Nếu cần, chi phí thông quan hải quan, thuế xuất khẩu và
bất kỳ chi phí nào khác liên quan đến việc xuất khẩu theo
mục A7(a).

g) Trả cho người mua tất cả các chi phí và phụ phí liên
quan đến việc hỗ trợ người bán trong việc lấy chứng từ và
thông tin cần thiết theo mục B7(a).

A10. Thông báo cho người mua


Người bán phải thông báo cho người mua biết rằng hàng
hóa đã được giao đến địa điểm nhận theo mục A2 và cung
cấp mọi thông tin cần thiết để người mua có thể nhận hàng
kịp thời và hiệu quả.

TRÁCH NHIỆM CỦA NGƯỜI MUA (Buyer)


B1. Trách nhiệm chung của người mua
Người mua có nghĩa vụ thanh toán số tiền hàng hóa theo
quy định trong hợp đồng mua bán.

Người mua có thể cung cấp các chứng từ dưới dạng giấy tờ
truyền thống hoặc điện tử, tuỳ thuộc vào sự thỏa thuận hoặc
tập quán của các bên liên quan.

B2. Nhận hàng


Người mua phải nhận hàng hóa khi nó được giao theo mục
A2 và nhận hàng từ người vận chuyển tại cảng đến địa
điểm chỉ định.

B3. Chuyển giao rủi ro


Người mua chịu trách nhiệm về mọi rủi ro liên quan đến
mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa từ thời điểm hàng được
giao theo mục A2.

Nếu người mua không thông báo kịp thời cho người bán
theo mục B10, người mua sẽ chịu trách nhiệm cho mọi rủi
ro và chi phí liên quan đến mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa
kể từ ngày quy định hoặc ngày cuối cùng trong thời hạn
quy định cho việc giao hàng, miễn là hàng đã được xác
định rõ ràng là hàng hóa thuộc hợp đồng.

B4. Vận tải


Người mua không có nghĩa vụ với người bán về việc ký kết
hợp đồng vận tải.
B5. Bảo hiểm
Người mua không có nghĩa vụ với người bán về việc ký kết
hợp đồng bảo hiểm.

B6. Bằng chứng của việc giao hàng


Người mua phải chấp nhận các chứng từ vận chuyển cung
cấp theo mục A6 nếu chúng tuân thủ các điều kiện trong
hợp đồng.

B7. Thông quan xuất khẩu/nhập khẩu


a) Hỗ trợ thông quan xuất khẩu

Nếu cần, người mua phải hỗ trợ người bán khi người bán
yêu cầu, và người mua chịu rủi ro và chi phí, trong việc thu
thập các chứng từ/thông tin liên quan đến việc thông quan
xuất khẩu, bao gồm cả các yêu cầu về an ninh và kiểm định
hàng hóa trước khi xuất khẩu theo quy định của nước xuất
khẩu.

b) Thông quan nhập khẩu

Nếu cần, người mua phải tự làm và chi trả mọi chi phí liên
quan đến việc thông quan tại nước trung gian và nước nhập
khẩu, bao gồm:

- Giấy phép nhập khẩu hoặc các giấy tờ cần thiết cho việc
quá cảnh.

- Kiểm tra an ninh và quá cảnh hàng hóa.


- Kiểm định hàng hóa.

- Bất kỳ yêu cầu pháp lý nào khác.

B8. Kiểm tra - Đóng gói, bao bì - Ký mã hiệu


Người mua không có nghĩa vụ đối với người bán trong việc
kiểm tra, đóng gói, bao bì hoặc ký mã hiệu hàng hóa.

B9. Phân chia chi phí


Người mua có nghĩa vụ:

Phân chia chi phí như sau:

a) Người mua chịu trách nhiệm thanh toán tất cả các chi phí
phát sinh liên quan đến hàng hóa kể từ thời điểm hàng được
giao theo mục A2, trừ những chi phí mà người bán đã cam
kết thanh toán theo mục A9;

b) Người mua phải thanh toán chi phí quá cảnh hàng hóa,
trừ khi chi phí này đã được bao gồm trong hợp đồng vận tải
mà người bán đã ký kết;

c) Người mua chịu trách nhiệm thanh toán chi phí dỡ hàng,
bao gồm cả phí lõng hàng và phí cầu bến, trừ khi các chi
phí này đã được bao gồm trong hợp đồng vận tải mà người
bán đã ký kết;

d) Người mua có trách nhiệm hoàn trả tất cả các chi phí và
lệ phí mà người bán đã chi trả khi hỗ trợ người mua theo
mục A5 hoặc A7(b);
e) Nếu có quy định, người mua phải thanh toán tất cả các
loại thuế, lệ phí và các chi phí khác, cũng như chi phí làm
thủ tục hải quan để quá cảnh và nhập khẩu theo như mục
B7(b);

f) Người mua phải chịu trách nhiệm thanh toán mọi chi phí
phát sinh do không thông báo kịp thời cho người bán theo
như mục B10, tính từ ngày quy định hoặc ngày hết hạn thời
hạn quy định trong hợp đồng.

B10. Thông báo cho người bán


Trong trường hợp người mua có quyền quyết định về thời
gian giao hàng hoặc địa điểm đến hoặc điểm nhận hàng tại
nơi đến đó, người mua có trách nhiệm thông báo cho người
bán một cách đầy đủ về quyết định của mình liên quan đến
thời gian và/hoặc địa điểm nhận hàng.

Điều 6: Giải quyết tranh chấp


 Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải
quyết bằng thương lượng
 Nếu không thể giải quyết bằng thương lượng, tranh
chấp sẽ được đưa ra trọng tài theo quy định của ICC
Điều 7: Hiệu lực hợp đồng
 Hợp đồng này được lập thành 02 bản có giá trị pháp lý
như nhau, mỗi bên giữ 01 bản

BÊN BÁN BÊN MUA

You might also like