You are on page 1of 2

- Tense (Các thì trong Tiếng Anh) với 13 thì và cách sử dụng, công thức:

1. Simple present: Thì hiện tại đơn

2. Present Continuous: Thì hiện tại tiếp diễn

3. Present Perfect: Thì hiện tại hoàn thành

4. Present Perfect Continuous: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

5. Past Simple: Thì quá khứ đơn.

6. Past Continuous: Thì quá khứ tiếp diễn

7. Past Perfect: Thì quá khứ hoàn thành

8. Past Perfect Continuous: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

9. Simple Future: Thì tương lai đơn

10. Future Continuous: Thì tương lai tiếp diễn

11. Future Perfect: Thì tương lai hoàn thành

12. Future Perfect Continuous: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

13. Tương lai gần Be going to.

- Gerund and infinitive: Dạng thức của động từ

1. Gerund: V-ing

2. To-Infinitive

- Modal verbs : Động từ khuyết thiếu

- Types of Words : Các loại từ

1. Nouns: Danh từ

2. Pronouns: Đại từ

3. Verbs: Động từ - Physical verbs


4. Adjective: Tính từ

5. Adverb: Trạng từ

6. Prepositions: Giới từ

7. Conjunctions: Liên từ

8. Interjections: Thán từ

9. Articles: Mạo từ

- Comparison: So sánh trong Tiếng Anh

1. Equal Comparison: So sánh ngang bằng

2. Comparative: So sánh hơn

3. Superlative: So sánh nhất

4. Douple Comparative: So sánh kép Chuyên đề

- Passive Voice: Câu Bị động

- Reported speech: Câu gián tiếp

- Conditional sentences: Câu điều kiện

- Cấu trúc WISH / IF ONLY : Câu điều ước

- Subject –Verb Agreent: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

- Word formation: Cấu tạo từ

- Inversions : Đảo ngữ

- Collocations: Sự kết hợp từ

- Clauses: Mệnh đề

- Phonetics : Ngữ âm

You might also like