1. Nợ TK 1122 11,260,000 Có TK 1111 2. Tiền xuất theo tỷ giá bình quân Nợ TK 331B 10,080,000 Nợ TK 635 54,000 Có TK 1122 10,134,000 3. Nợ TK 1112 11,262,500 Có TK 341 4. Nợ TK 242 3,699,300 Nợ TK 635 17,325 Có TK 1112 3,716,625 5. SDCK 1112 7,545,875 Đánh giá 7,571,000 Nợ TK 1112 25,125 Có TK 413 SDCK 1122 1,126,000 Đánh giá 1,130,000 Nợ TK 1122 4,000 Có TK 413 SDCK 341 11,262,500 Đánh giá 11,325,000 Nợ TK 413 62,500 Có TK 341 SDCK 331B 1,120,000 Đánh giá 1,132,500 Nợ TK 413 12,500 Có TK 331B Kết chuyển lỗ tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Nợ TK 635 45,875 Có TK 413