You are on page 1of 1

BT 15.

5 Tỷ giá ghi sổ 331B 22,400


1.
Nợ TK 1122
11,260,000
Có TK 1111
2. Tiền xuất theo tỷ giá bình quân
Nợ TK 331B 10,080,000
Nợ TK 635 54,000
Có TK 1122 10,134,000
3.
Nợ TK 1112
11,262,500
Có TK 341
4.
Nợ TK 242 3,699,300
Nợ TK 635 17,325
Có TK 1112 3,716,625
5.
SDCK 1112 7,545,875
Đánh giá 7,571,000
Nợ TK 1112
25,125
Có TK 413
SDCK 1122 1,126,000
Đánh giá 1,130,000
Nợ TK 1122
4,000
Có TK 413
SDCK 341 11,262,500
Đánh giá 11,325,000
Nợ TK 413
62,500
Có TK 341
SDCK 331B 1,120,000
Đánh giá 1,132,500
Nợ TK 413
12,500
Có TK 331B
Kết chuyển lỗ tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
Nợ TK 635
45,875
Có TK 413

You might also like